Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đá mài Ø180 х 6.6 х 22.23 mm - Шлифовальные круги | 100 | pce | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Đá cắt 180 x 3.3 x 22.2mm Cut-off wheel - Круги отрезные | 50 | Viên | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
3 | Đá mài 150 x 6 x 22.23mm - Шлифовальные круги | 400 | Viên | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
4 | Đá cắt Ø150 х 2.8 х 22.23mm - Круги отрезные | 400 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
5 | Bép cắt khí Propan No.3 - Propane cutting tip size 3 Режущий наконечник №3 | 10 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
6 | Bép cắt khí Propan No.4 - Propane cutting tip size 4 Режущий наконечник №4 | 10 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
7 | Kính trắng cho mặt nạ hàn kích thước 3x50x105mm/ Welding safety glass white/ Сварка Защитные очки белый | 500 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
8 | Chổi đánh rỉ dạng đĩa, sợi xoắn Ø125mm/ Twist Knot Bevel Brushs/ Щётка стальная энкор для УШМ М14/125мм | 20 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
9 | Phấn đá (hộp 20 viên)/ Каменный мел | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
10 | Phấn viết bảng học sinh - мел белый | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
11 | Dây cảnh báo an toàn, nylon màu trắng và đỏ/ Лента оградительная | 20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
12 | Dưỡng marking ống Шаблон для маркировки | 5 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
13 | Sơn xịt màu trắng 400ml/bình Белая аэрозольная краска | 100 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
14 | Sơn trắng marking nhận dạng vật tư/ Белая краска | 20 | L | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
15 | Bút xóa pentel/ Thiên Long (hoặc tương đương)/ Корректор | 50 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
16 | Mỡ bò Смазки пластичные | 18 | kg | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
17 | Mo cắt Защитная маска для газосварки | 10 | set | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
18 | Mo mài Шлифовальная защитная маска | 10 | set | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
19 | Đầu cốt đồng Ø50, lỗ Ø10 Compression tin plated copper lugs: 50 mm2 - M10/ Наконечник медный | 50 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
20 | Đầu cốt đồng (M70-12) Наконечник медный | 50 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
21 | Đầu cốt đồng Ø95, lỗ Ø12 Compression tin plated copper lugs: 95 mm2 - M12/ Наконечник медный | 50 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
22 | Xô sắt để đựng đầu mẫu que hàn. Ведро металлическое для электродов | 10 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
23 | Kìm hàn điện 500A. Электрододержатель 500A | 7 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
24 | Submerged Arc Contact Nozzle Assembly K231 Đầu dẫn dây hàn hồ quang chìm/ Соединитель | 5 | set | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
25 | Nozzle body 9SS10157 Корпус Сопла/ Thân ống đồng cho K231 | 10 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
26 | Nozzle Extension Ống nối dài./ Удлинитель сопла | 25 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
27 | Flux cone KP2085-1 Конус флюсовый/ Phễu đầu típ hàn | 10 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
28 | Locking Ferrule 9S T10574 Фиксирующая втулка | 7 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
29 | Cartridge dust filter for flux recovery system FRU5/ фильтр для системы рекуперации флюса ФРУ5 | 8 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
30 | Máy mài cầm tay Ф150 - Угловая шлифовальная машина/ Angle grinder | 6 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
31 | Máy mài dùi/ Straight Grinder Прямая шлифовальная Машина | 4 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
32 | Thước dây 50 mét Рулетка ручная 50 м | 5 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
33 | Máy cắt rùa Машина для резки металла | 4 | set | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
34 | Bộ mỏ cắt cầm tay/ Hand cutting torch kit/ Газовая горелка | 5 | set | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
35 | Crosby A-378 2T Sorting hook with handle (WLL: 2T - Tip / 7.5T - Bottom)/ Crosby A-378 Сортировочный крюк с ручкой/ Móc cẩu hàng Crosby A-378 | 2 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
36 | Tweco Roto-Work WCRG-2000 Ground Clamp,Fits RG-440/640 Kẹp mát làm việc Tweco WCRG-2000,RG-440/640 - Зажим для массы | 3 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
37 | Tweco Heavy Duty Rotary Earth Clamp 2000 amp, RG 640 Kẹp xoay phụ tải nặng 2000A, RG 640 - Зажим для массы | 3 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
38 | Domino 400A 4P/ Блок зажимов | 10 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
39 | Mũi mài dùi hợp kim, đường kính trục 6mm - Карбид вольфрама Бурр. | 10 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
40 | Đĩa nhám xếp Ø100mm, độ nhám A40/ Flap disc Ø100mm. Лепестковые шлифовальные круги 100мм | 20 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
41 | Đĩa chà nhám 100x16mm Откидной диск/Flap disc | 20 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
42 | Đĩa nhám xếp Ø100mm/ Flap disc Ø100mm, độ nhám A80. Лепестковые шлифовальные круги 100мм | 20 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
43 | Dung dịch làm sạch RP7 Антикоррозийная жидкость | 50 | Chai | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
44 | Баллон для спрей ржавчины WD-40 или аналогичные -Bình xịt rỉ WD -40 hoặc tương đương Dung dịch tẩy rửa, bôi trơn | 50 | бал (F) | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
45 | Apollo Silicone Sealant A500-Oxime/ Cиликоновый клей / Silicôn làm kín A500 | 40 | Chai | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
46 | Băng keo điện Nano. Width: 18 mm; Black color. Good quality Nano PVC Tape/ Изолента | 10 | kg | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
47 | Băng keo điện Nano. Width: 18 mm; Red color. Good quality Nano PVC Tape/ Изолента | 10 | kg | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
48 | Adhesive Tapes/ИЗОЛЕНТА Băng keo vải Nano | 10 | kg | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
49 | Carbon brush 28.4/ Угольная щетка Chổi than cấp nguồn 28.4 | 16 | set | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | |
50 | Carbon brush 02.1 of electrical collector VAHLE type: SCN 40/4-5 Chổi than của bộ góp điện VAHLE SCN 40/4-5 | 16 | pce | Theo quy định tại Chương V | 67 đường 30/4, TP Vũng Tàu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu | 60 ngày lịch kể từ ngày có thông báo trúng thầu |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Vietsovpetro Joint Venture as follows:
- Has relationships with 1047 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.09 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 66.96%, Construction 1.01%, Consulting 1.77%, Non-consulting 30.10%, Mixed 0.16%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,451,856,073,408 VND, in which the total winning value is: 3,565,325,958,609 VND.
- The savings rate is: 19.91%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Vietsovpetro Joint Venture:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Vietsovpetro Joint Venture:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.