Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
96 | Đóng cừ SW350A, L=3m Đóng cọc Cừ BTCT ứng suất trước, SW350A, L=3m dưới nước bằng búa rung 50kW - phần ngập đất (bỏ chi phí xói nước) | 3.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
97 | Khung định vị đóng cọc Cọc định vị Đóng cọc thép hình dưới nước bằng máy đào 1,25m3 đứng trên sà lan - ngập đất | 39.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
98 | Đóng cọc thép hình dưới nước bằng máy đào 1,25m3 đứng trên sà lan - không ngập đất | 19.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
99 | Nhổ cọc thép hình dưới nước bằng máy đào 1,25m3 đứng trên sà lan | 39.2 | 100m cọc | Theo quy định tại Chương V | |
100 | Khấu hao cọc định vị (thời gian thi công 4T, số lần đóng nhổ 490 lần, KL 1 cọc 1.128T) | 19.4034 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
101 | Khung định vị Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác - Gia công 09 khung Không tính thanh tiêu chuẩn dài 12m) - Chỉ tính vật liệu phụ | 8.2173 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
102 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo dưới nước - số lần lắp dựng 122 lần | 386.6227 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
103 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo dưới nước - số lần tháo dỡ 122 lần | 386.6227 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
104 | Khầu hao khung định vị | 19.521 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
105 | Dầm mũ Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 300-BT bền sun phát | 674.0004 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
106 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 18.9945 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
107 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m (bỏ vận thăng, cần trục) | 20.9574 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
108 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 42.66 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
109 | Tường chắn Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 300, PCB40 bền sunfat | 358.3074 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
110 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 5.7974 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
111 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 15.6743 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
112 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m (bỏ vận thăng, cần trục) | 22.3911 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
113 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 22.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
114 | Dầm khoá kè Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 300-BT bền sun phát | 2.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
115 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1633 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
116 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m (bỏ vận thăng, cần trục) | 0.19 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
117 | TƯỜNG CHẮN ĐẤT Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm tường, đá 1x2, mác 300, PCB40 bền sunfat | 431.1846 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
118 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm tường, đường kính <= 10mm | 25.267 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
119 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm tường, đường kính > 10mm | 3.2872 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
120 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m (bỏ vận thăng, cần trục) | 7.5103 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
121 | Lắp đặt lỗ thoát nước PVC Þ34, bố trí 1,5m/lỗ | 11.7596 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
122 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 544 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
123 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 107.7962 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại Chương V | |
124 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm tường (chỉ tính nhân công, ca máy) | 544 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
125 | THANG TREO VÀ THANH CHẮN (VỊ TRÍ TRỤ NEO TÀU) Thép ống inox 304 - Þ60mm dày 4mm | 2820.0346 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
126 | Thép ống inox 304 - Þ34mm dày 4mm | 239.9065 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
127 | Thép bản mã SUS304 (180x100x10)mm | 171.288 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
128 | Gia công thang sắt (chỉ tính vật liệu phụ) | 3.2312 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
129 | Lắp thang | 3.2312 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
130 | Bulong inox M14 dài 50cm | 240 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
131 | NẮP BẢO VỆ TRỤ NEO TÀU(VỊ TRÍ TRỤ NEO TÀU) Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 100 kg( chỉ tính vật liệu phụ) | 1.9162 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
132 | Thép hình L50x50x5-mạ kẽm | 466.8 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
133 | Thép tấm dày 8mm-mạ kẽm | 1430.8 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
134 | Thép tròn Þ6 | 18.6 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
135 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 100 kg | 1.9162 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
136 | DẦM VÀ TƯỜNG NGỰC (VỊ TRÍ THOÁT NƯỚC) Dầm dưới cống Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 300-BT bền sun phát | 5.69 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
137 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.2308 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
138 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m (bỏ vận thăng, cần trục) | 0.2585 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
139 | Tường ngực Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 300, PCB40-BT bền sun phát | 9.8511 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
140 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.5542 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
141 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m (bỏ vận thăng, cần trục) | 0.4793 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
142 | BẾN BẬC CẤP DÂN SINH Dầm bậc cấp Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 300-BT bền sun phát | 17.588 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
143 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0157 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
144 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.7074 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
145 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m (bỏ vận thăng, cần trục) | 0.7897 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu as follows:
- Has relationships with 129 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.86 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.98%, Construction 40.59%, Consulting 32.67%, Non-consulting 24.76%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,579,433,756,135 VND, in which the total winning value is: 1,370,405,215,491 VND.
- The savings rate is: 13.23%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.