Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300160757 | Acid Fusidic | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 150.150.000 | 150.150.000 | 0 |
2 | PP2300160758 | Alteplase | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 1.187.212.620 | 1.187.212.620 | 0 |
3 | PP2300160759 | Aluminium phosphate 20% gel | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 33.000.000 | 210 | 175.546.800 | 175.546.800 | 0 |
4 | PP2300160760 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 1.214.880.000 | 1.214.880.000 | 0 |
5 | PP2300160761 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 1.398.180.000 | 1.398.180.000 | 0 |
6 | PP2300160762 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 506.996.000 | 506.996.000 | 0 |
7 | PP2300160763 | Amoxicilin (dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dạng Kali clavulanate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 160.050.000 | 160.050.000 | 0 |
8 | PP2300160764 | Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 583.800.000 | 583.800.000 | 0 |
9 | PP2300160765 | Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 560.490.000 | 560.490.000 | 0 |
10 | PP2300160766 | Anastrozole | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 141.804.000 | 141.804.000 | 0 |
11 | PP2300160767 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 1.147.752.000 | 1.147.752.000 | 0 |
12 | PP2300160768 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 1.377.302.400 | 1.377.302.400 | 0 |
13 | PP2300160769 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 410.004.000 | 410.004.000 | 0 |
14 | PP2300160770 | Azithromycin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 278.371.200 | 278.371.200 | 0 |
15 | PP2300160771 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 538.920.000 | 538.920.000 | 0 |
16 | PP2300160772 | Bicalutamide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 79.889.600 | 79.889.600 | 0 |
17 | PP2300160773 | Bilastin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 334.800.000 | 334.800.000 | 0 |
18 | PP2300160774 | Bimatoprost | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 151.247.400 | 151.247.400 | 0 |
19 | PP2300160775 | Bisoprolol fumarate | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 1.081.080.000 | 1.081.080.000 | 0 |
20 | PP2300160776 | Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 936.547.200 | 936.547.200 | 0 |
21 | PP2300160777 | Brimonidine tartrate, Timolol maleat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 91.756.500 | 91.756.500 | 0 |
22 | PP2300160778 | Brinzolamide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 42.011.640 | 42.011.640 | 0 |
23 | PP2300160779 | Bromfenac sodium hydrate (Bromfenac natri hydrat) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 307.200.000 | 307.200.000 | 0 |
24 | PP2300160780 | Budesonid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 498.120.000 | 498.120.000 | 0 |
25 | PP2300160781 | Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 195.048.000 | 195.048.000 | 0 |
26 | PP2300160783 | Carbamazepine | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 33.566.400 | 33.566.400 | 0 |
27 | PP2300160784 | Caspofungin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 195.930.000 | 195.930.000 | 0 |
28 | PP2300160785 | Caspofungin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 41.443.500 | 41.443.500 | 0 |
29 | PP2300160786 | Cefaclor | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 209.736.000 | 209.736.000 | 0 |
30 | PP2300160787 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 475.272.000 | 475.272.000 | 0 |
31 | PP2300160788 | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 145.940.400 | 145.940.400 | 0 |
32 | PP2300160789 | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 531.120.000 | 531.120.000 | 0 |
33 | PP2300160792 | Cilnidipine | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
34 | PP2300160793 | Clarithromycine | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 646.668.000 | 646.668.000 | 0 |
35 | PP2300160794 | Clarithromycine | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 654.750.000 | 654.750.000 | 0 |
36 | PP2300160797 | Clopidogrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 33.000.000 | 210 | 374.904.000 | 374.904.000 | 0 |
37 | PP2300160798 | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 110mg | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 984.571.200 | 984.571.200 | 0 |
38 | PP2300160799 | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 150mg | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 437.587.200 | 437.587.200 | 0 |
39 | PP2300160800 | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 75mg | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 364.656.000 | 364.656.000 | 0 |
40 | PP2300160801 | Dapagliflozin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 1.808.800.000 | 1.808.800.000 | 0 |
41 | PP2300160802 | Dapagliflozin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 266.000.000 | 266.000.000 | 0 |
42 | PP2300160803 | Desloratadine | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 137.088.000 | 137.088.000 | 0 |
43 | PP2300160804 | Desmopressin ( dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 203.180.400 | 203.180.400 | 0 |
44 | PP2300160805 | Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 25mg | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 198.468.000 | 198.468.000 | 0 |
45 | PP2300160806 | Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 50mg/2ml | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 50.904.000 | 50.904.000 | 0 |
46 | PP2300160807 | Diclofenac diethylamine | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 98.640.000 | 98.640.000 | 0 |
47 | PP2300160808 | Diclofenac natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 56.167.200 | 56.167.200 | 0 |
48 | PP2300160809 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 151.830.000 | 151.830.000 | 0 |
49 | PP2300160810 | Drotaverin hydrochloride | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 33.000.000 | 210 | 22.921.920 | 22.921.920 | 0 |
50 | PP2300160811 | Drotaverin hydrochloride | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 33.000.000 | 210 | 33.350.400 | 33.350.400 | 0 |
51 | PP2300160812 | Dutasteride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 517.710.000 | 517.710.000 | 0 |
52 | PP2300160813 | Dydrogesterone | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 55.641.600 | 55.641.600 | 0 |
53 | PP2300160814 | Empagliflozin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 715.232.000 | 715.232.000 | 0 |
54 | PP2300160815 | Empagliflozin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 1.783.017.600 | 1.783.017.600 | 0 |
55 | PP2300160816 | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 198.871.560 | 198.871.560 | 0 |
56 | PP2300160817 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 452.712.960 | 452.712.960 | 0 |
57 | PP2300160818 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 565.891.200 | 565.891.200 | 0 |
58 | PP2300160819 | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 125.753.600 | 125.753.600 | 0 |
59 | PP2300160820 | Esomeprazole natri | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 921.360.000 | 921.360.000 | 0 |
60 | PP2300160821 | Etoricoxib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 767.988.000 | 767.988.000 | 0 |
61 | PP2300160822 | Etoricoxib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 450.576.000 | 450.576.000 | 0 |
62 | PP2300160824 | Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 709.699.200 | 709.699.200 | 0 |
63 | PP2300160825 | Fenofibrate | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 1.015.632.000 | 1.015.632.000 | 0 |
64 | PP2300160826 | Filgrastim | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 66.965.640 | 66.965.640 | 0 |
65 | PP2300160827 | Fluorometholon | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 6.014.400 | 6.014.400 | 0 |
66 | PP2300160828 | Fluticason propionat (siêu mịn) 0,05% | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 115.382.280 | 115.382.280 | 0 |
67 | PP2300160829 | Fluvoxamine maleate | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 189.216.000 | 189.216.000 | 0 |
68 | PP2300160830 | Gabapentin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 792.120.000 | 792.120.000 | 0 |
69 | PP2300160832 | Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 308.195.640 | 308.195.640 | 0 |
70 | PP2300160833 | Hyoscine Butylbromid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 33.000.000 | 210 | 50.534.400 | 50.534.400 | 0 |
71 | PP2300160835 | Indapamide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 88.155.000 | 88.155.000 | 0 |
72 | PP2300160836 | Insulin degludec | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 384.748.800 | 384.748.800 | 0 |
73 | PP2300160837 | Insulin degludec; Insulin aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg Insulin aspart | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 592.198.560 | 592.198.560 | 0 |
74 | PP2300160838 | Insulin glulisine | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 33.000.000 | 210 | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 |
75 | PP2300160839 | Iodixanol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 357.210.000 | 357.210.000 | 0 |
76 | PP2300160840 | Iodixanol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 36.382.500 | 36.382.500 | 0 |
77 | PP2300160841 | Iopromide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
78 | PP2300160842 | Iopromide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
79 | PP2300160843 | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 231.465.600 | 231.465.600 | 0 |
80 | PP2300160844 | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 66.161.500 | 66.161.500 | 0 |
81 | PP2300160845 | Irbesartan | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 33.000.000 | 210 | 267.708.000 | 267.708.000 | 0 |
82 | PP2300160846 | Irbesartan; Hydrochlorothiazide | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 33.000.000 | 210 | 267.708.000 | 267.708.000 | 0 |
83 | PP2300160847 | Itopride hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 787.276.800 | 787.276.800 | 0 |
84 | PP2300160848 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 460.649.280 | 460.649.280 | 0 |
85 | PP2300160849 | Ivabradine | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 448.506.240 | 448.506.240 | 0 |
86 | PP2300160850 | Lercanidipin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 33.000.000 | 220 | 1.020.000.000 | 1.020.000.000 | 0 |
87 | PP2300160851 | Levofloxacin hydrat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 232.000.000 | 232.000.000 | 0 |
88 | PP2300160852 | Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 40.032.000 | 40.032.000 | 0 |
89 | PP2300160853 | Linagliptin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 904.736.000 | 904.736.000 | 0 |
90 | PP2300160854 | Linagliptin + Metformin HCl | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 542.416.000 | 542.416.000 | 0 |
91 | PP2300160855 | Linagliptin + Metformin hydrochloride | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 542.416.000 | 542.416.000 | 0 |
92 | PP2300160856 | Linagliptin + Metformin hydrochloride | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 542.416.000 | 542.416.000 | 0 |
93 | PP2300160857 | Liraglutide | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 463.876.500 | 463.876.500 | 0 |
94 | PP2300160859 | Losartan potassium | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 361.584.000 | 361.584.000 | 0 |
95 | PP2300160860 | Losartan potassium 50mg, Hydrochlorothiazide 12,5mg | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 261.144.000 | 261.144.000 | 0 |
96 | PP2300160861 | Loteprednol etabonate | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 9.257.000 | 0 | 331.884.000 | 331.884.000 | 0 |
97 | PP2300160862 | Mebeverine hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 359.244.000 | 359.244.000 | 0 |
98 | PP2300160863 | Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 7.612.000 | 0 | 215.913.600 | 215.913.600 | 0 |
99 | PP2300160864 | Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 253.440.000 | 253.440.000 | 0 |
100 | PP2300160866 | Meloxicam | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 854.779.200 | 854.779.200 | 0 |
101 | PP2300160867 | Meloxicam | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 146.190.000 | 146.190.000 | 0 |
102 | PP2300160868 | Meloxicam | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 481.641.600 | 481.641.600 | 0 |
103 | PP2300160869 | Metformin hydrochlorid 500mg ( tương đương với metformin 390mg), Glibenclamid 5mg | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 610.804.800 | 610.804.800 | 0 |
104 | PP2300160870 | Metformin hydrochlorid, Glibenclamide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 590.976.000 | 590.976.000 | 0 |
105 | PP2300160871 | Metformin hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 523.044.000 | 523.044.000 | 0 |
106 | PP2300160872 | Metformin hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 794.232.000 | 794.232.000 | 0 |
107 | PP2300160873 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 334.968.000 | 334.968.000 | 0 |
108 | PP2300160874 | Metoprolol succinat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 973.304.640 | 973.304.640 | 0 |
109 | PP2300160875 | Metoprolol succinat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 959.212.800 | 959.212.800 | 0 |
110 | PP2300160876 | Mỗi 100ml chứa: Mediumchain triglycerides 10,0g; Soya-bean oil refined 8,0g; Omega-3-acid triglycerides 2,0g | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 7.612.000 | 0 | 164.732.400 | 164.732.400 | 0 |
111 | PP2300160877 | Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa: Pirenoxin 0,25mg | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 6.059.000 | 6.059.000 | 0 |
112 | PP2300160878 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 189.028.000 | 189.028.000 | 0 |
113 | PP2300160879 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 189.028.000 | 189.028.000 | 0 |
114 | PP2300160880 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 |
115 | PP2300160881 | Muối natri của acid Hyaluronic (Hyalectin) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 70.000.000 | 212 | 3.344.000.000 | 3.344.000.000 | 0 |
116 | PP2300160882 | Natri diquafosol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 778.050.000 | 778.050.000 | 0 |
117 | PP2300160883 | Natri valproate 333mg, Acid valproic 145mg | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 33.000.000 | 210 | 250.992.000 | 250.992.000 | 0 |
118 | PP2300160884 | Nebivolol ( dưới dạng Nebivolol HCl) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 2.042.880.000 | 2.042.880.000 | 0 |
119 | PP2300160885 | Nifedipine | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 340.344.000 | 340.344.000 | 0 |
120 | PP2300160886 | Nimodipine | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 41.965.560 | 41.965.560 | 0 |
121 | PP2300160888 | Ofloxacin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 53.661.600 | 53.661.600 | 0 |
122 | PP2300160889 | Otilonium bromide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 169.680.000 | 169.680.000 | 0 |
123 | PP2300160892 | Pantoprazole (dưới dạng (Pantoprazole sodium sesquihydrate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 759.200.000 | 759.200.000 | 0 |
124 | PP2300160893 | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 417.200.000 | 417.200.000 | 0 |
125 | PP2300160894 | Pemirolast Kali | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 69.084.000 | 69.084.000 | 0 |
126 | PP2300160895 | Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 268.440.000 | 268.440.000 | 0 |
127 | PP2300160896 | Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g/ 500ml và Natri cloride 4,5g/500ml | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
128 | PP2300160897 | Pramipexole dihydrochloride monohydrate (tương đương Pramipexole 0,26mg) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 119.116.800 | 119.116.800 | 0 |
129 | PP2300160898 | Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương với Pramipexole 0,18mg | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 70.106.400 | 70.106.400 | 0 |
130 | PP2300160899 | Pregabalin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 713.059.200 | 713.059.200 | 0 |
131 | PP2300160900 | Propofol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 368.684.160 | 368.684.160 | 0 |
132 | PP2300160901 | Racecadotril | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 28.911.600 | 28.911.600 | 0 |
133 | PP2300160902 | Rivaroxaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 |
134 | PP2300160903 | Rivaroxaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 203.000.000 | 203.000.000 | 0 |
135 | PP2300160904 | Rivaroxaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 406.000.000 | 406.000.000 | 0 |
136 | PP2300160905 | Rocuronium bromide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 225.612.000 | 225.612.000 | 0 |
137 | PP2300160907 | Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 9.257.000 | 0 | 131.040.000 | 131.040.000 | 0 |
138 | PP2300160908 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 65.880.000 | 65.880.000 | 0 |
139 | PP2300160909 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 164.978.640 | 164.978.640 | 0 |
140 | PP2300160910 | Saxagliptin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 985.969.600 | 985.969.600 | 0 |
141 | PP2300160911 | Saxagliptin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 969.360.000 | 969.360.000 | 0 |
142 | PP2300160912 | Saxagliptin, Metformin hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 719.376.000 | 719.376.000 | 0 |
143 | PP2300160913 | Saxagliptin, Metformin hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 719.376.000 | 719.376.000 | 0 |
144 | PP2300160914 | Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 591.654.000 | 591.654.000 | 0 |
145 | PP2300160915 | Sevoflurane | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 2.147.160.000 | 2.147.160.000 | 0 |
146 | PP2300160916 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 178.802.400 | 178.802.400 | 0 |
147 | PP2300160917 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 447.006.000 | 447.006.000 | 0 |
148 | PP2300160918 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
149 | PP2300160919 | Solifenacine succinate | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 1.157.625.000 | 1.157.625.000 | 0 |
150 | PP2300160920 | Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 90.717.000 | 90.717.000 | 0 |
151 | PP2300160923 | Tafluprost | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 367.200.000 | 367.200.000 | 0 |
152 | PP2300160926 | Telmisartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 707.904.000 | 707.904.000 | 0 |
153 | PP2300160927 | Telmisartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 534.528.000 | 534.528.000 | 0 |
154 | PP2300160928 | Terbinafine hydrochloride | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 15.936.000 | 15.936.000 | 0 |
155 | PP2300160929 | Ticagrelor | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 285.714.000 | 285.714.000 | 0 |
156 | PP2300160930 | Tigecyclin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 263.160.000 | 263.160.000 | 0 |
157 | PP2300160931 | Tobramycin + Dexamethasone | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 283.800.000 | 283.800.000 | 0 |
158 | PP2300160932 | Tobramycine | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 370.000.000 | 225 | 239.994.000 | 239.994.000 | 0 |
159 | PP2300160933 | Tofisopam | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 33.000.000 | 220 | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 |
160 | PP2300160934 | Topiramate | vn3701538659 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | 180 | 784.000 | 0 | 39.225.600 | 39.225.600 | 0 |
161 | PP2300160935 | Trimetazidine dihydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 584.280.000 | 584.280.000 | 0 |
162 | PP2300160936 | Valsartan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 416.304.000 | 416.304.000 | 0 |
163 | PP2300160937 | Valsartan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 269.740.800 | 269.740.800 | 0 |
164 | PP2300160938 | Valsartan, Hydrochlorothiazide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 559.272.000 | 559.272.000 | 0 |
165 | PP2300160939 | Vildagliptin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 994.896.000 | 994.896.000 | 0 |
166 | PP2300160940 | Vildagliptin, Metformin HCl | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 801.273.600 | 801.273.600 | 0 |
167 | PP2300160941 | Vildagliptin, Metformin HCl | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 801.273.600 | 801.273.600 | 0 |
168 | PP2300160942 | Vildagliptin, Metformin hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 1.200.000.000 | 210 | 801.273.600 | 801.273.600 | 0 |
169 | PP2300160943 | Vinpocetine | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 4.326.000 | 0 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 |
170 | PP2300160944 | Vinpocetine | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 4.326.000 | 0 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
171 | PP2300160945 | Vinpocetine | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 4.326.000 | 0 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
1. PP2300160861 - Loteprednol etabonate
2. PP2300160907 - Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate)
1. PP2300160881 - Muối natri của acid Hyaluronic (Hyalectin)
1. PP2300160759 - Aluminium phosphate 20% gel
2. PP2300160797 - Clopidogrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô
3. PP2300160810 - Drotaverin hydrochloride
4. PP2300160811 - Drotaverin hydrochloride
5. PP2300160833 - Hyoscine Butylbromid
6. PP2300160838 - Insulin glulisine
7. PP2300160845 - Irbesartan
8. PP2300160846 - Irbesartan; Hydrochlorothiazide
9. PP2300160883 - Natri valproate 333mg, Acid valproic 145mg
1. PP2300160757 - Acid Fusidic
2. PP2300160758 - Alteplase
3. PP2300160774 - Bimatoprost
4. PP2300160777 - Brimonidine tartrate, Timolol maleat
5. PP2300160779 - Bromfenac sodium hydrate (Bromfenac natri hydrat)
6. PP2300160792 - Cilnidipine
7. PP2300160798 - Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 110mg
8. PP2300160799 - Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 150mg
9. PP2300160800 - Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 75mg
10. PP2300160803 - Desloratadine
11. PP2300160804 - Desmopressin ( dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg)
12. PP2300160807 - Diclofenac diethylamine
13. PP2300160808 - Diclofenac natri
14. PP2300160814 - Empagliflozin
15. PP2300160815 - Empagliflozin
16. PP2300160827 - Fluorometholon
17. PP2300160836 - Insulin degludec
18. PP2300160837 - Insulin degludec; Insulin aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg Insulin aspart
19. PP2300160843 - Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg
20. PP2300160844 - Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt
21. PP2300160851 - Levofloxacin hydrat
22. PP2300160853 - Linagliptin
23. PP2300160854 - Linagliptin + Metformin HCl
24. PP2300160855 - Linagliptin + Metformin hydrochloride
25. PP2300160856 - Linagliptin + Metformin hydrochloride
26. PP2300160857 - Liraglutide
27. PP2300160859 - Losartan potassium
28. PP2300160860 - Losartan potassium 50mg, Hydrochlorothiazide 12,5mg
29. PP2300160864 - Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml
30. PP2300160866 - Meloxicam
31. PP2300160867 - Meloxicam
32. PP2300160868 - Meloxicam
33. PP2300160877 - Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa: Pirenoxin 0,25mg
34. PP2300160878 - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)
35. PP2300160879 - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)
36. PP2300160882 - Natri diquafosol
37. PP2300160888 - Ofloxacin
38. PP2300160894 - Pemirolast Kali
39. PP2300160897 - Pramipexole dihydrochloride monohydrate (tương đương Pramipexole 0,26mg)
40. PP2300160898 - Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương với Pramipexole 0,18mg
41. PP2300160923 - Tafluprost
42. PP2300160926 - Telmisartan
43. PP2300160927 - Telmisartan
44. PP2300160928 - Terbinafine hydrochloride
45. PP2300160931 - Tobramycin + Dexamethasone
46. PP2300160932 - Tobramycine
1. PP2300160934 - Topiramate
1. PP2300160850 - Lercanidipin
2. PP2300160933 - Tofisopam
1. PP2300160943 - Vinpocetine
2. PP2300160944 - Vinpocetine
3. PP2300160945 - Vinpocetine
1. PP2300160863 - Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml
2. PP2300160876 - Mỗi 100ml chứa: Mediumchain triglycerides 10,0g; Soya-bean oil refined 8,0g; Omega-3-acid triglycerides 2,0g
1. PP2300160760 - Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat)
2. PP2300160761 - Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan
3. PP2300160762 - Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan, Hydrochlorothiazide
4. PP2300160763 - Amoxicilin (dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dạng Kali clavulanate)
5. PP2300160764 - Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium)
6. PP2300160765 - Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate)
7. PP2300160766 - Anastrozole
8. PP2300160767 - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O)
9. PP2300160768 - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O)
10. PP2300160769 - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O)
11. PP2300160770 - Azithromycin
12. PP2300160771 - Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
13. PP2300160772 - Bicalutamide
14. PP2300160773 - Bilastin
15. PP2300160775 - Bisoprolol fumarate
16. PP2300160776 - Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols)
17. PP2300160778 - Brinzolamide
18. PP2300160780 - Budesonid
19. PP2300160781 - Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin
20. PP2300160783 - Carbamazepine
21. PP2300160784 - Caspofungin
22. PP2300160785 - Caspofungin
23. PP2300160786 - Cefaclor
24. PP2300160787 - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate)
25. PP2300160788 - Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil)
26. PP2300160789 - Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil)
27. PP2300160793 - Clarithromycine
28. PP2300160794 - Clarithromycine
29. PP2300160801 - Dapagliflozin
30. PP2300160802 - Dapagliflozin
31. PP2300160805 - Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 25mg
32. PP2300160806 - Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 50mg/2ml
33. PP2300160809 - Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylate)
34. PP2300160812 - Dutasteride
35. PP2300160813 - Dydrogesterone
36. PP2300160816 - Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri)
37. PP2300160817 - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat)
38. PP2300160818 - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat)
39. PP2300160819 - Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate)
40. PP2300160820 - Esomeprazole natri
41. PP2300160821 - Etoricoxib
42. PP2300160822 - Etoricoxib
43. PP2300160824 - Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules)
44. PP2300160825 - Fenofibrate
45. PP2300160826 - Filgrastim
46. PP2300160828 - Fluticason propionat (siêu mịn) 0,05%
47. PP2300160829 - Fluvoxamine maleate
48. PP2300160830 - Gabapentin
49. PP2300160832 - Goserelin (dưới dạng goserelin acetat)
50. PP2300160835 - Indapamide
51. PP2300160839 - Iodixanol
52. PP2300160840 - Iodixanol
53. PP2300160841 - Iopromide
54. PP2300160842 - Iopromide
55. PP2300160847 - Itopride hydrochloride
56. PP2300160848 - Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride)
57. PP2300160849 - Ivabradine
58. PP2300160852 - Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)
59. PP2300160862 - Mebeverine hydrochloride
60. PP2300160869 - Metformin hydrochlorid 500mg ( tương đương với metformin 390mg), Glibenclamid 5mg
61. PP2300160870 - Metformin hydrochlorid, Glibenclamide
62. PP2300160871 - Metformin hydrochloride
63. PP2300160872 - Metformin hydrochloride
64. PP2300160873 - Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat)
65. PP2300160874 - Metoprolol succinat
66. PP2300160875 - Metoprolol succinat
67. PP2300160880 - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl)
68. PP2300160884 - Nebivolol ( dưới dạng Nebivolol HCl)
69. PP2300160885 - Nifedipine
70. PP2300160886 - Nimodipine
71. PP2300160889 - Otilonium bromide
72. PP2300160892 - Pantoprazole (dưới dạng (Pantoprazole sodium sesquihydrate)
73. PP2300160893 - Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate)
74. PP2300160895 - Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
75. PP2300160896 - Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g/ 500ml và Natri cloride 4,5g/500ml
76. PP2300160899 - Pregabalin
77. PP2300160900 - Propofol
78. PP2300160901 - Racecadotril
79. PP2300160902 - Rivaroxaban
80. PP2300160903 - Rivaroxaban
81. PP2300160904 - Rivaroxaban
82. PP2300160905 - Rocuronium bromide
83. PP2300160908 - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat)
84. PP2300160909 - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate)
85. PP2300160910 - Saxagliptin
86. PP2300160911 - Saxagliptin
87. PP2300160912 - Saxagliptin, Metformin hydrochloride
88. PP2300160913 - Saxagliptin, Metformin hydrochloride
89. PP2300160914 - Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl)
90. PP2300160915 - Sevoflurane
91. PP2300160916 - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride
92. PP2300160917 - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride
93. PP2300160918 - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride
94. PP2300160919 - Solifenacine succinate
95. PP2300160920 - Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri)
96. PP2300160929 - Ticagrelor
97. PP2300160930 - Tigecyclin
98. PP2300160935 - Trimetazidine dihydrochloride
99. PP2300160936 - Valsartan
100. PP2300160937 - Valsartan
101. PP2300160938 - Valsartan, Hydrochlorothiazide
102. PP2300160939 - Vildagliptin
103. PP2300160940 - Vildagliptin, Metformin HCl
104. PP2300160941 - Vildagliptin, Metformin HCl
105. PP2300160942 - Vildagliptin, Metformin hydrochloride