Bidding package for brand-name drugs or equivalent treatment

      Watching  
Tender ID
Status
Complete opening of financial documents
Bidding package name
Bidding package for brand-name drugs or equivalent treatment
Investor
Bệnh viện Lê Văn Thịnh
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Drug procurement in 2022-2023
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
10:00 30/06/2023
Bid opening completion time
10:26 30/06/2023
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
9
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300160757 Acid Fusidic vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 150.150.000 150.150.000 0
2 PP2300160758 Alteplase vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 1.187.212.620 1.187.212.620 0
3 PP2300160759 Aluminium phosphate 20% gel vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 33.000.000 210 175.546.800 175.546.800 0
4 PP2300160760 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 1.214.880.000 1.214.880.000 0
5 PP2300160761 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 1.398.180.000 1.398.180.000 0
6 PP2300160762 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan, Hydrochlorothiazide vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 506.996.000 506.996.000 0
7 PP2300160763 Amoxicilin (dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dạng Kali clavulanate) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 160.050.000 160.050.000 0
8 PP2300160764 Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 583.800.000 583.800.000 0
9 PP2300160765 Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 560.490.000 560.490.000 0
10 PP2300160766 Anastrozole vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 141.804.000 141.804.000 0
11 PP2300160767 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 1.147.752.000 1.147.752.000 0
12 PP2300160768 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 1.377.302.400 1.377.302.400 0
13 PP2300160769 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 410.004.000 410.004.000 0
14 PP2300160770 Azithromycin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 278.371.200 278.371.200 0
15 PP2300160771 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 538.920.000 538.920.000 0
16 PP2300160772 Bicalutamide vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 79.889.600 79.889.600 0
17 PP2300160773 Bilastin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 334.800.000 334.800.000 0
18 PP2300160774 Bimatoprost vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 151.247.400 151.247.400 0
19 PP2300160775 Bisoprolol fumarate vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 1.081.080.000 1.081.080.000 0
20 PP2300160776 Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 936.547.200 936.547.200 0
21 PP2300160777 Brimonidine tartrate, Timolol maleat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 91.756.500 91.756.500 0
22 PP2300160778 Brinzolamide vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 42.011.640 42.011.640 0
23 PP2300160779 Bromfenac sodium hydrate (Bromfenac natri hydrat) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 307.200.000 307.200.000 0
24 PP2300160780 Budesonid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 498.120.000 498.120.000 0
25 PP2300160781 Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 195.048.000 195.048.000 0
26 PP2300160783 Carbamazepine vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 33.566.400 33.566.400 0
27 PP2300160784 Caspofungin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 195.930.000 195.930.000 0
28 PP2300160785 Caspofungin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 41.443.500 41.443.500 0
29 PP2300160786 Cefaclor vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 209.736.000 209.736.000 0
30 PP2300160787 Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 475.272.000 475.272.000 0
31 PP2300160788 Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 145.940.400 145.940.400 0
32 PP2300160789 Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 531.120.000 531.120.000 0
33 PP2300160792 Cilnidipine vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 378.000.000 378.000.000 0
34 PP2300160793 Clarithromycine vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 646.668.000 646.668.000 0
35 PP2300160794 Clarithromycine vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 654.750.000 654.750.000 0
36 PP2300160797 Clopidogrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 33.000.000 210 374.904.000 374.904.000 0
37 PP2300160798 Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 110mg vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 984.571.200 984.571.200 0
38 PP2300160799 Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 150mg vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 437.587.200 437.587.200 0
39 PP2300160800 Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 75mg vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 364.656.000 364.656.000 0
40 PP2300160801 Dapagliflozin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 1.808.800.000 1.808.800.000 0
41 PP2300160802 Dapagliflozin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 266.000.000 266.000.000 0
42 PP2300160803 Desloratadine vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 137.088.000 137.088.000 0
43 PP2300160804 Desmopressin ( dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 203.180.400 203.180.400 0
44 PP2300160805 Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 25mg vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 198.468.000 198.468.000 0
45 PP2300160806 Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 50mg/2ml vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 50.904.000 50.904.000 0
46 PP2300160807 Diclofenac diethylamine vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 98.640.000 98.640.000 0
47 PP2300160808 Diclofenac natri vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 56.167.200 56.167.200 0
48 PP2300160809 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylate) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 151.830.000 151.830.000 0
49 PP2300160810 Drotaverin hydrochloride vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 33.000.000 210 22.921.920 22.921.920 0
50 PP2300160811 Drotaverin hydrochloride vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 33.000.000 210 33.350.400 33.350.400 0
51 PP2300160812 Dutasteride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 517.710.000 517.710.000 0
52 PP2300160813 Dydrogesterone vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 55.641.600 55.641.600 0
53 PP2300160814 Empagliflozin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 715.232.000 715.232.000 0
54 PP2300160815 Empagliflozin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 1.783.017.600 1.783.017.600 0
55 PP2300160816 Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 198.871.560 198.871.560 0
56 PP2300160817 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 452.712.960 452.712.960 0
57 PP2300160818 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 565.891.200 565.891.200 0
58 PP2300160819 Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 125.753.600 125.753.600 0
59 PP2300160820 Esomeprazole natri vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 921.360.000 921.360.000 0
60 PP2300160821 Etoricoxib vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 767.988.000 767.988.000 0
61 PP2300160822 Etoricoxib vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 450.576.000 450.576.000 0
62 PP2300160824 Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 709.699.200 709.699.200 0
63 PP2300160825 Fenofibrate vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 1.015.632.000 1.015.632.000 0
64 PP2300160826 Filgrastim vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 66.965.640 66.965.640 0
65 PP2300160827 Fluorometholon vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 6.014.400 6.014.400 0
66 PP2300160828 Fluticason propionat (siêu mịn) 0,05% vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 115.382.280 115.382.280 0
67 PP2300160829 Fluvoxamine maleate vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 189.216.000 189.216.000 0
68 PP2300160830 Gabapentin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 792.120.000 792.120.000 0
69 PP2300160832 Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 308.195.640 308.195.640 0
70 PP2300160833 Hyoscine Butylbromid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 33.000.000 210 50.534.400 50.534.400 0
71 PP2300160835 Indapamide vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 88.155.000 88.155.000 0
72 PP2300160836 Insulin degludec vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 384.748.800 384.748.800 0
73 PP2300160837 Insulin degludec; Insulin aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg Insulin aspart vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 592.198.560 592.198.560 0
74 PP2300160838 Insulin glulisine vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 33.000.000 210 172.800.000 172.800.000 0
75 PP2300160839 Iodixanol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 357.210.000 357.210.000 0
76 PP2300160840 Iodixanol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 36.382.500 36.382.500 0
77 PP2300160841 Iopromide vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 630.000.000 630.000.000 0
78 PP2300160842 Iopromide vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 189.000.000 189.000.000 0
79 PP2300160843 Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 231.465.600 231.465.600 0
80 PP2300160844 Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 66.161.500 66.161.500 0
81 PP2300160845 Irbesartan vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 33.000.000 210 267.708.000 267.708.000 0
82 PP2300160846 Irbesartan; Hydrochlorothiazide vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 33.000.000 210 267.708.000 267.708.000 0
83 PP2300160847 Itopride hydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 787.276.800 787.276.800 0
84 PP2300160848 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 460.649.280 460.649.280 0
85 PP2300160849 Ivabradine vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 448.506.240 448.506.240 0
86 PP2300160850 Lercanidipin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 33.000.000 220 1.020.000.000 1.020.000.000 0
87 PP2300160851 Levofloxacin hydrat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 232.000.000 232.000.000 0
88 PP2300160852 Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 40.032.000 40.032.000 0
89 PP2300160853 Linagliptin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 904.736.000 904.736.000 0
90 PP2300160854 Linagliptin + Metformin HCl vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 542.416.000 542.416.000 0
91 PP2300160855 Linagliptin + Metformin hydrochloride vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 542.416.000 542.416.000 0
92 PP2300160856 Linagliptin + Metformin hydrochloride vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 542.416.000 542.416.000 0
93 PP2300160857 Liraglutide vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 463.876.500 463.876.500 0
94 PP2300160859 Losartan potassium vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 361.584.000 361.584.000 0
95 PP2300160860 Losartan potassium 50mg, Hydrochlorothiazide 12,5mg vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 261.144.000 261.144.000 0
96 PP2300160861 Loteprednol etabonate vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 180 9.257.000 0 331.884.000 331.884.000 0
97 PP2300160862 Mebeverine hydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 359.244.000 359.244.000 0
98 PP2300160863 Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 180 7.612.000 0 215.913.600 215.913.600 0
99 PP2300160864 Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 253.440.000 253.440.000 0
100 PP2300160866 Meloxicam vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 854.779.200 854.779.200 0
101 PP2300160867 Meloxicam vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 146.190.000 146.190.000 0
102 PP2300160868 Meloxicam vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 481.641.600 481.641.600 0
103 PP2300160869 Metformin hydrochlorid 500mg ( tương đương với metformin 390mg), Glibenclamid 5mg vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 610.804.800 610.804.800 0
104 PP2300160870 Metformin hydrochlorid, Glibenclamide vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 590.976.000 590.976.000 0
105 PP2300160871 Metformin hydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 523.044.000 523.044.000 0
106 PP2300160872 Metformin hydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 794.232.000 794.232.000 0
107 PP2300160873 Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 334.968.000 334.968.000 0
108 PP2300160874 Metoprolol succinat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 973.304.640 973.304.640 0
109 PP2300160875 Metoprolol succinat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 959.212.800 959.212.800 0
110 PP2300160876 Mỗi 100ml chứa: Mediumchain triglycerides 10,0g; Soya-bean oil refined 8,0g; Omega-3-acid triglycerides 2,0g vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 180 7.612.000 0 164.732.400 164.732.400 0
111 PP2300160877 Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa: Pirenoxin 0,25mg vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 6.059.000 6.059.000 0
112 PP2300160878 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 189.028.000 189.028.000 0
113 PP2300160879 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 189.028.000 189.028.000 0
114 PP2300160880 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 441.000.000 441.000.000 0
115 PP2300160881 Muối natri của acid Hyaluronic (Hyalectin) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 70.000.000 212 3.344.000.000 3.344.000.000 0
116 PP2300160882 Natri diquafosol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 778.050.000 778.050.000 0
117 PP2300160883 Natri valproate 333mg, Acid valproic 145mg vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 33.000.000 210 250.992.000 250.992.000 0
118 PP2300160884 Nebivolol ( dưới dạng Nebivolol HCl) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 2.042.880.000 2.042.880.000 0
119 PP2300160885 Nifedipine vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 340.344.000 340.344.000 0
120 PP2300160886 Nimodipine vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 41.965.560 41.965.560 0
121 PP2300160888 Ofloxacin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 53.661.600 53.661.600 0
122 PP2300160889 Otilonium bromide vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 169.680.000 169.680.000 0
123 PP2300160892 Pantoprazole (dưới dạng (Pantoprazole sodium sesquihydrate) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 759.200.000 759.200.000 0
124 PP2300160893 Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 417.200.000 417.200.000 0
125 PP2300160894 Pemirolast Kali vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 69.084.000 69.084.000 0
126 PP2300160895 Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 268.440.000 268.440.000 0
127 PP2300160896 Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g/ 500ml và Natri cloride 4,5g/500ml vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 22.000.000 22.000.000 0
128 PP2300160897 Pramipexole dihydrochloride monohydrate (tương đương Pramipexole 0,26mg) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 119.116.800 119.116.800 0
129 PP2300160898 Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương với Pramipexole 0,18mg vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 70.106.400 70.106.400 0
130 PP2300160899 Pregabalin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 713.059.200 713.059.200 0
131 PP2300160900 Propofol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 368.684.160 368.684.160 0
132 PP2300160901 Racecadotril vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 28.911.600 28.911.600 0
133 PP2300160902 Rivaroxaban vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 580.000.000 580.000.000 0
134 PP2300160903 Rivaroxaban vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 203.000.000 203.000.000 0
135 PP2300160904 Rivaroxaban vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 406.000.000 406.000.000 0
136 PP2300160905 Rocuronium bromide vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 225.612.000 225.612.000 0
137 PP2300160907 Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 180 9.257.000 0 131.040.000 131.040.000 0
138 PP2300160908 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 65.880.000 65.880.000 0
139 PP2300160909 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 164.978.640 164.978.640 0
140 PP2300160910 Saxagliptin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 985.969.600 985.969.600 0
141 PP2300160911 Saxagliptin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 969.360.000 969.360.000 0
142 PP2300160912 Saxagliptin, Metformin hydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 719.376.000 719.376.000 0
143 PP2300160913 Saxagliptin, Metformin hydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 719.376.000 719.376.000 0
144 PP2300160914 Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 591.654.000 591.654.000 0
145 PP2300160915 Sevoflurane vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 2.147.160.000 2.147.160.000 0
146 PP2300160916 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 178.802.400 178.802.400 0
147 PP2300160917 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 447.006.000 447.006.000 0
148 PP2300160918 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 0 0 0
149 PP2300160919 Solifenacine succinate vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 1.157.625.000 1.157.625.000 0
150 PP2300160920 Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 90.717.000 90.717.000 0
151 PP2300160923 Tafluprost vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 367.200.000 367.200.000 0
152 PP2300160926 Telmisartan vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 707.904.000 707.904.000 0
153 PP2300160927 Telmisartan vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 534.528.000 534.528.000 0
154 PP2300160928 Terbinafine hydrochloride vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 15.936.000 15.936.000 0
155 PP2300160929 Ticagrelor vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 285.714.000 285.714.000 0
156 PP2300160930 Tigecyclin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 263.160.000 263.160.000 0
157 PP2300160931 Tobramycin + Dexamethasone vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 283.800.000 283.800.000 0
158 PP2300160932 Tobramycine vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 370.000.000 225 239.994.000 239.994.000 0
159 PP2300160933 Tofisopam vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 33.000.000 220 624.000.000 624.000.000 0
160 PP2300160934 Topiramate vn3701538659 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 180 784.000 0 39.225.600 39.225.600 0
161 PP2300160935 Trimetazidine dihydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 584.280.000 584.280.000 0
162 PP2300160936 Valsartan vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 416.304.000 416.304.000 0
163 PP2300160937 Valsartan vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 269.740.800 269.740.800 0
164 PP2300160938 Valsartan, Hydrochlorothiazide vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 559.272.000 559.272.000 0
165 PP2300160939 Vildagliptin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 994.896.000 994.896.000 0
166 PP2300160940 Vildagliptin, Metformin HCl vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 801.273.600 801.273.600 0
167 PP2300160941 Vildagliptin, Metformin HCl vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 801.273.600 801.273.600 0
168 PP2300160942 Vildagliptin, Metformin hydrochloride vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 1.200.000.000 210 801.273.600 801.273.600 0
169 PP2300160943 Vinpocetine vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 4.326.000 0 136.500.000 136.500.000 0
170 PP2300160944 Vinpocetine vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 4.326.000 0 42.000.000 42.000.000 0
171 PP2300160945 Vinpocetine vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 4.326.000 0 37.800.000 37.800.000 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 9
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304528578
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
0 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300160861 - Loteprednol etabonate

2. PP2300160907 - Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100109699
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
212 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300160881 - Muối natri của acid Hyaluronic (Hyalectin)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301140748
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2300160759 - Aluminium phosphate 20% gel

2. PP2300160797 - Clopidogrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô

3. PP2300160810 - Drotaverin hydrochloride

4. PP2300160811 - Drotaverin hydrochloride

5. PP2300160833 - Hyoscine Butylbromid

6. PP2300160838 - Insulin glulisine

7. PP2300160845 - Irbesartan

8. PP2300160846 - Irbesartan; Hydrochlorothiazide

9. PP2300160883 - Natri valproate 333mg, Acid valproic 145mg

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316417470
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
225 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 46

1. PP2300160757 - Acid Fusidic

2. PP2300160758 - Alteplase

3. PP2300160774 - Bimatoprost

4. PP2300160777 - Brimonidine tartrate, Timolol maleat

5. PP2300160779 - Bromfenac sodium hydrate (Bromfenac natri hydrat)

6. PP2300160792 - Cilnidipine

7. PP2300160798 - Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 110mg

8. PP2300160799 - Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 150mg

9. PP2300160800 - Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 75mg

10. PP2300160803 - Desloratadine

11. PP2300160804 - Desmopressin ( dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg)

12. PP2300160807 - Diclofenac diethylamine

13. PP2300160808 - Diclofenac natri

14. PP2300160814 - Empagliflozin

15. PP2300160815 - Empagliflozin

16. PP2300160827 - Fluorometholon

17. PP2300160836 - Insulin degludec

18. PP2300160837 - Insulin degludec; Insulin aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg Insulin aspart

19. PP2300160843 - Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg

20. PP2300160844 - Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt

21. PP2300160851 - Levofloxacin hydrat

22. PP2300160853 - Linagliptin

23. PP2300160854 - Linagliptin + Metformin HCl

24. PP2300160855 - Linagliptin + Metformin hydrochloride

25. PP2300160856 - Linagliptin + Metformin hydrochloride

26. PP2300160857 - Liraglutide

27. PP2300160859 - Losartan potassium

28. PP2300160860 - Losartan potassium 50mg, Hydrochlorothiazide 12,5mg

29. PP2300160864 - Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml

30. PP2300160866 - Meloxicam

31. PP2300160867 - Meloxicam

32. PP2300160868 - Meloxicam

33. PP2300160877 - Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa: Pirenoxin 0,25mg

34. PP2300160878 - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)

35. PP2300160879 - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)

36. PP2300160882 - Natri diquafosol

37. PP2300160888 - Ofloxacin

38. PP2300160894 - Pemirolast Kali

39. PP2300160897 - Pramipexole dihydrochloride monohydrate (tương đương Pramipexole 0,26mg)

40. PP2300160898 - Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương với Pramipexole 0,18mg

41. PP2300160923 - Tafluprost

42. PP2300160926 - Telmisartan

43. PP2300160927 - Telmisartan

44. PP2300160928 - Terbinafine hydrochloride

45. PP2300160931 - Tobramycin + Dexamethasone

46. PP2300160932 - Tobramycine

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn3701538659
Province/City
Bình Dương
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
0 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300160934 - Topiramate

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302375710
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
220 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300160850 - Lercanidipin

2. PP2300160933 - Tofisopam

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1300382591
Province/City
Bến Tre
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
0 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300160943 - Vinpocetine

2. PP2300160944 - Vinpocetine

3. PP2300160945 - Vinpocetine

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303989103
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
0 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300160863 - Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml

2. PP2300160876 - Mỗi 100ml chứa: Mediumchain triglycerides 10,0g; Soya-bean oil refined 8,0g; Omega-3-acid triglycerides 2,0g

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302597576
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 105

1. PP2300160760 - Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat)

2. PP2300160761 - Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan

3. PP2300160762 - Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan, Hydrochlorothiazide

4. PP2300160763 - Amoxicilin (dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dạng Kali clavulanate)

5. PP2300160764 - Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium)

6. PP2300160765 - Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate)

7. PP2300160766 - Anastrozole

8. PP2300160767 - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O)

9. PP2300160768 - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O)

10. PP2300160769 - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O)

11. PP2300160770 - Azithromycin

12. PP2300160771 - Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)

13. PP2300160772 - Bicalutamide

14. PP2300160773 - Bilastin

15. PP2300160775 - Bisoprolol fumarate

16. PP2300160776 - Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols)

17. PP2300160778 - Brinzolamide

18. PP2300160780 - Budesonid

19. PP2300160781 - Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin

20. PP2300160783 - Carbamazepine

21. PP2300160784 - Caspofungin

22. PP2300160785 - Caspofungin

23. PP2300160786 - Cefaclor

24. PP2300160787 - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate)

25. PP2300160788 - Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil)

26. PP2300160789 - Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil)

27. PP2300160793 - Clarithromycine

28. PP2300160794 - Clarithromycine

29. PP2300160801 - Dapagliflozin

30. PP2300160802 - Dapagliflozin

31. PP2300160805 - Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 25mg

32. PP2300160806 - Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 50mg/2ml

33. PP2300160809 - Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylate)

34. PP2300160812 - Dutasteride

35. PP2300160813 - Dydrogesterone

36. PP2300160816 - Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri)

37. PP2300160817 - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat)

38. PP2300160818 - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat)

39. PP2300160819 - Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate)

40. PP2300160820 - Esomeprazole natri

41. PP2300160821 - Etoricoxib

42. PP2300160822 - Etoricoxib

43. PP2300160824 - Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules)

44. PP2300160825 - Fenofibrate

45. PP2300160826 - Filgrastim

46. PP2300160828 - Fluticason propionat (siêu mịn) 0,05%

47. PP2300160829 - Fluvoxamine maleate

48. PP2300160830 - Gabapentin

49. PP2300160832 - Goserelin (dưới dạng goserelin acetat)

50. PP2300160835 - Indapamide

51. PP2300160839 - Iodixanol

52. PP2300160840 - Iodixanol

53. PP2300160841 - Iopromide

54. PP2300160842 - Iopromide

55. PP2300160847 - Itopride hydrochloride

56. PP2300160848 - Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride)

57. PP2300160849 - Ivabradine

58. PP2300160852 - Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)

59. PP2300160862 - Mebeverine hydrochloride

60. PP2300160869 - Metformin hydrochlorid 500mg ( tương đương với metformin 390mg), Glibenclamid 5mg

61. PP2300160870 - Metformin hydrochlorid, Glibenclamide

62. PP2300160871 - Metformin hydrochloride

63. PP2300160872 - Metformin hydrochloride

64. PP2300160873 - Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat)

65. PP2300160874 - Metoprolol succinat

66. PP2300160875 - Metoprolol succinat

67. PP2300160880 - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl)

68. PP2300160884 - Nebivolol ( dưới dạng Nebivolol HCl)

69. PP2300160885 - Nifedipine

70. PP2300160886 - Nimodipine

71. PP2300160889 - Otilonium bromide

72. PP2300160892 - Pantoprazole (dưới dạng (Pantoprazole sodium sesquihydrate)

73. PP2300160893 - Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate)

74. PP2300160895 - Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g

75. PP2300160896 - Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g/ 500ml và Natri cloride 4,5g/500ml

76. PP2300160899 - Pregabalin

77. PP2300160900 - Propofol

78. PP2300160901 - Racecadotril

79. PP2300160902 - Rivaroxaban

80. PP2300160903 - Rivaroxaban

81. PP2300160904 - Rivaroxaban

82. PP2300160905 - Rocuronium bromide

83. PP2300160908 - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat)

84. PP2300160909 - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate)

85. PP2300160910 - Saxagliptin

86. PP2300160911 - Saxagliptin

87. PP2300160912 - Saxagliptin, Metformin hydrochloride

88. PP2300160913 - Saxagliptin, Metformin hydrochloride

89. PP2300160914 - Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl)

90. PP2300160915 - Sevoflurane

91. PP2300160916 - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride

92. PP2300160917 - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride

93. PP2300160918 - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride

94. PP2300160919 - Solifenacine succinate

95. PP2300160920 - Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri)

96. PP2300160929 - Ticagrelor

97. PP2300160930 - Tigecyclin

98. PP2300160935 - Trimetazidine dihydrochloride

99. PP2300160936 - Valsartan

100. PP2300160937 - Valsartan

101. PP2300160938 - Valsartan, Hydrochlorothiazide

102. PP2300160939 - Vildagliptin

103. PP2300160940 - Vildagliptin, Metformin HCl

104. PP2300160941 - Vildagliptin, Metformin HCl

105. PP2300160942 - Vildagliptin, Metformin hydrochloride

Views: 7
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second