Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300357292 | Diclofenac | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 3.512.246 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300357293 | Diclofenac | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 3.512.246 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300357294 | Diclofenac | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 3.512.246 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300357295 | Fexofenadin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.260.360 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300357296 | Tobramycin + dexamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 3.512.246 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300357297 | Dutasterid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 2.171.799 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300357298 | Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 2.171.799 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300357301 | Amiodaron hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.260.360 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300357302 | Bisoprolol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 2.171.799 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300357303 | Bisoprolol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 2.171.799 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300357304 | Indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 2.171.799 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300357305 | Irbesartan + hydroclorothiazid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.260.360 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300357306 | Alteplase | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 3.512.246 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300357307 | Rabeprazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.260.360 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300357308 | Drotaverin clohydrat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.260.360 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | PP2300357309 | Drotaverin clohydrat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.260.360 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300357295 - Fexofenadin
2. PP2300357301 - Amiodaron hydroclorid
3. PP2300357305 - Irbesartan + hydroclorothiazid
4. PP2300357307 - Rabeprazol
5. PP2300357308 - Drotaverin clohydrat
6. PP2300357309 - Drotaverin clohydrat
1. PP2300357297 - Dutasterid
2. PP2300357298 - Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch)
3. PP2300357302 - Bisoprolol
4. PP2300357303 - Bisoprolol
5. PP2300357304 - Indapamid
1. PP2300357292 - Diclofenac
2. PP2300357293 - Diclofenac
3. PP2300357294 - Diclofenac
4. PP2300357296 - Tobramycin + dexamethason
5. PP2300357306 - Alteplase