Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400059034 | Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m) | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 1.282.600 | 1.282.600 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.302.000 | 1.302.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
2 | PP2400059035 | Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m) | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 16.978.500 | 16.978.500 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 18.522.000 | 18.522.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 16.548.000 | 16.548.000 | 0 | |||
3 | PP2400059036 | Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m) | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 27.950.000 | 27.950.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 28.392.000 | 28.392.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 27.560.000 | 27.560.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 25.740.000 | 25.740.000 | 0 | |||
4 | PP2400059037 | Băng cuộn 0,07m x 1,5m | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.671.200 | 2.671.200 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 2.460.000 | 2.460.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 1.303.200 | 1.303.200 | 0 | |||
5 | PP2400059038 | Băng keo cá nhân 19mmx72mm | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 9.180.000 | 9.180.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | |||
6 | PP2400059039 | Băng keo chỉ thị hấp ướt | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.572.500 | 2.572.500 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 1.963.920 | 1.963.920 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 2.142.000 | 2.142.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
7 | PP2400059040 | Băng keo lụa 2,5 cmx5m | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 3.760.695 | 180 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | |||
vn3703165811 | CÔNG TY TNHH NTP THẢO ANH | 150 | 7.267.500 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 104.110.000 | 104.110.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 74.550.000 | 74.550.000 | 0 | |||
8 | PP2400059041 | Băng keo lụa dùng cho nhi | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 |
9 | PP2400059042 | Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 8.148.000 | 8.148.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 9.080.000 | 9.080.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | |||
10 | PP2400059044 | Gạc mét 0,8m | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 17.430.000 | 17.430.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 25.700.000 | 25.700.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 21.450.000 | 21.450.000 | 0 | |||
11 | PP2400059045 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 45.150.000 | 45.150.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 45.066.000 | 45.066.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 46.866.000 | 46.866.000 | 0 | |||
12 | PP2400059046 | Gạc Vaseline | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 1.218.000 | 1.218.000 | 0 | |||
13 | PP2400059047 | Thay băng vết thương nhiễm đã tiệt trùng | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 42.151.200 | 42.151.200 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | |||
14 | PP2400059048 | Băng cố định sườn 8cm x 4,5m | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
15 | PP2400059049 | Bông không hút nước | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 4.956.000 | 4.956.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 3.948.000 | 3.948.000 | 0 | |||
16 | PP2400059050 | Bông thấm nước | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 102.679.500 | 102.679.500 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 99.400.000 | 99.400.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 99.225.000 | 99.225.000 | 0 | |||
vn0312732143 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ Y TẾ L.A | 150 | 1.638.000 | 180 | 82.687.500 | 82.687.500 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 80.115.000 | 80.115.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 95.550.000 | 95.550.000 | 0 | |||
17 | PP2400059051 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2% | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 3.343.314 | 180 | 16.375.000 | 16.375.000 | 0 | |||
18 | PP2400059052 | Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 8.750.000 | 8.750.000 | 0 | |||
19 | PP2400059053 | Chất khử trùng để xử lý nước sử dụng trong y tế | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 42.660.000 | 42.660.000 | 0 |
20 | PP2400059055 | Cồn 70 độ | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 39.950.000 | 39.950.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 39.950.000 | 39.950.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 41.055.000 | 41.055.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 40.766.000 | 40.766.000 | 0 | |||
21 | PP2400059056 | Cồn 90 độ | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 913.500 | 913.500 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 807.810 | 807.810 | 0 | |||
22 | PP2400059057 | Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 |
23 | PP2400059058 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 43.050.000 | 43.050.000 | 0 |
24 | PP2400059059 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 1.425.000 | 1.425.000 | 0 |
25 | PP2400059062 | Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 75.810.000 | 75.810.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 2.483.235 | 180 | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 58.212.000 | 58.212.000 | 0 | |||
26 | PP2400059063 | Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 39.312.000 | 39.312.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 29.760.000 | 29.760.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 33.490.800 | 33.490.800 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 2.483.235 | 180 | 32.998.800 | 32.998.800 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
27 | PP2400059064 | Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 16.830.000 | 16.830.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 13.702.500 | 13.702.500 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 12.285.000 | 12.285.000 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 13.050.000 | 13.050.000 | 0 | |||
28 | PP2400059065 | Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 4.567.500 | 4.567.500 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 6.090.000 | 6.090.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 3.412.500 | 3.412.500 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 3.625.000 | 3.625.000 | 0 | |||
29 | PP2400059066 | Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 3.836.700 | 3.836.700 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 2.866.500 | 2.866.500 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | |||
30 | PP2400059067 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 9.996.000 | 9.996.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 7.912.800 | 7.912.800 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 6.384.000 | 6.384.000 | 0 | |||
31 | PP2400059068 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 7.012.800 | 7.012.800 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 4.347.000 | 4.347.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 2.483.235 | 180 | 5.939.400 | 5.939.400 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 5.355.000 | 5.355.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
32 | PP2400059069 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 37.401.600 | 37.401.600 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 30.912.000 | 30.912.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 30.441.600 | 30.441.600 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 23.184.000 | 23.184.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 34.560.000 | 34.560.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 2.483.235 | 180 | 31.676.800 | 31.676.800 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 27.200.000 | 27.200.000 | 0 | |||
33 | PP2400059070 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 10.766.700 | 10.766.700 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 8.977.500 | 8.977.500 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 8.637.300 | 8.637.300 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 6.520.500 | 6.520.500 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 8.977.500 | 8.977.500 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 2.483.235 | 180 | 8.909.100 | 8.909.100 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 8.032.500 | 8.032.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 7.650.000 | 7.650.000 | 0 | |||
34 | PP2400059071 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 1.587.960 | 1.587.960 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 869.400 | 869.400 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 1.197.000 | 1.197.000 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 1.106.280 | 1.106.280 | 0 | |||
35 | PP2400059072 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 1.841.840 | 1.841.840 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.396.100 | 2.396.100 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 1.234.800 | 1.234.800 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 1.102.500 | 1.102.500 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 1.602.300 | 1.602.300 | 0 | |||
36 | PP2400059073 | Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 1.606.040 | 1.606.040 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.449.000 | 1.449.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 1.199.520 | 1.199.520 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 1.596.000 | 1.596.000 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 2.199.960 | 2.199.960 | 0 | |||
37 | PP2400059074 | Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 1.258.400 | 1.258.400 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.029.000 | 1.029.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 1.054.200 | 1.054.200 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 997.500 | 997.500 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 945.000 | 945.000 | 0 | |||
38 | PP2400059075 | Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 1.887.600 | 1.887.600 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.543.500 | 1.543.500 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 1.581.300 | 1.581.300 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 1.496.250 | 1.496.250 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 1.417.500 | 1.417.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | |||
39 | PP2400059076 | Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 326.700 | 326.700 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 257.250 | 257.250 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 263.550 | 263.550 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 249.375 | 249.375 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 236.250 | 236.250 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 225.000 | 225.000 | 0 | |||
40 | PP2400059077 | Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 317.120 | 317.120 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 273.000 | 273.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 3.144.487 | 180 | 199.500 | 199.500 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 210.000 | 210.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 180.000 | 180.000 | 0 | |||
41 | PP2400059078 | Lưỡi dao mổ số 11 | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 3.276.000 | 3.276.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 3.822.000 | 3.822.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 3.003.000 | 3.003.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 2.402.400 | 2.402.400 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 2.917.200 | 2.917.200 | 0 | |||
42 | PP2400059079 | Lưỡi dao mổ số 10 | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 756.000 | 756.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 882.000 | 882.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 693.000 | 693.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 554.400 | 554.400 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 673.200 | 673.200 | 0 | |||
43 | PP2400059080 | Lưỡi dao mổ số 15 | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 126.000 | 126.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 147.000 | 147.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 115.500 | 115.500 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 92.400 | 92.400 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 112.200 | 112.200 | 0 | |||
44 | PP2400059081 | Airway số 0 | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 43.000 | 43.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 42.000 | 42.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 43.890 | 43.890 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 37.740 | 37.740 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 43.310 | 43.310 | 0 | |||
45 | PP2400059082 | Airway số 1 | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 64.500 | 64.500 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 63.000 | 63.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 65.835 | 65.835 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 56.610 | 56.610 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 64.965 | 64.965 | 0 | |||
46 | PP2400059083 | Airway số 2 | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 473.000 | 473.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 462.000 | 462.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 482.790 | 482.790 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 415.140 | 415.140 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 476.410 | 476.410 | 0 | |||
47 | PP2400059084 | Ống đặt nội khí quản có bóng chèn | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 3.307.500 | 3.307.500 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.425.500 | 2.425.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 3.082.590 | 3.082.590 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 2.058.000 | 2.058.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 2.513.700 | 2.513.700 | 0 | |||
48 | PP2400059085 | Nội khí quản cong mũi có bóng các số | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 204.750 | 204.750 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 189.000 | 189.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 160.000 | 160.000 | 0 | |||
49 | PP2400059086 | Nội khí quản cong đường miệng các số | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 204.750 | 204.750 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 189.000 | 189.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 160.000 | 160.000 | 0 | |||
50 | PP2400059087 | Ống điều kinh karman | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 6.820.000 | 6.820.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 6.908.000 | 6.908.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 6.361.740 | 6.361.740 | 0 | |||
51 | PP2400059088 | Ống hút điều kinh | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 840.000 | 840.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 650.000 | 650.000 | 0 | |||
52 | PP2400059089 | Ống hút nhớt | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.125.000 | 1.125.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 1.092.000 | 1.092.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.071.000 | 1.071.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 945.000 | 945.000 | 0 | |||
53 | PP2400059090 | Sonde dạ dày không nắp | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 346.500 | 346.500 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 318.120 | 318.120 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 346.500 | 346.500 | 0 | |||
54 | PP2400059091 | Sonde Foley 2 nhánh | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 974.400 | 974.400 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 1.006.320 | 1.006.320 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 784.000 | 784.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 864.000 | 864.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 784.000 | 784.000 | 0 | |||
55 | PP2400059092 | Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu) | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 5.586.000 | 5.586.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 4.806.900 | 4.806.900 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 3.822.000 | 3.822.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | |||
56 | PP2400059093 | Sonde oxy 2 lỗ người lớn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 19.639.000 | 19.639.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 21.008.400 | 21.008.400 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 18.970.700 | 18.970.700 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 20.791.100 | 20.791.100 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 20.090.000 | 20.090.000 | 0 | |||
57 | PP2400059094 | Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 1.024.800 | 1.024.800 | 0 |
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 1.025.600 | 1.025.600 | 0 | |||
58 | PP2400059095 | Sonde oxy 2 lỗ trẻ em | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.580.700 | 1.580.700 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 1.690.920 | 1.690.920 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.526.910 | 1.526.910 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 1.673.430 | 1.673.430 | 0 | |||
59 | PP2400059096 | Sonde oxy 1 lỗ số 10 | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 45.000 | 45.000 | 0 |
60 | PP2400059097 | Sonde Rectal | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 63.000 | 63.000 | 0 |
61 | PP2400059098 | Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống) | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 12.054.000 | 12.054.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 15.729.000 | 15.729.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | |||
62 | PP2400059099 | Bộ dây truyền dịch dài 180cm | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 383.670.000 | 383.670.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 400.680.000 | 400.680.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 394.128.000 | 394.128.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 396.900.000 | 396.900.000 | 0 | |||
63 | PP2400059100 | Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2" | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 1.207.000 | 1.207.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.499.400 | 1.499.400 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 1.285.200 | 1.285.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 1.445.000 | 1.445.000 | 0 | |||
64 | PP2400059101 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 10.311.000 | 10.311.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 12.558.000 | 12.558.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 12.180.000 | 12.180.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 13.209.000 | 13.209.000 | 0 | |||
65 | PP2400059102 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1'' | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 254.600 | 254.600 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 320.000 | 320.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 294.000 | 294.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 335.400 | 335.400 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 361.000 | 361.000 | 0 | |||
66 | PP2400059103 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn) | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 330.000 | 330.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 434.500 | 434.500 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 390.500 | 390.500 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 372.350 | 372.350 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 451.660 | 451.660 | 0 | |||
67 | PP2400059104 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 6.390.000 | 6.390.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 6.701.400 | 6.701.400 | 0 | |||
68 | PP2400059105 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1" | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 34.055.000 | 34.055.000 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 33.250.000 | 33.250.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 30.975.000 | 30.975.000 | 0 | |||
69 | PP2400059106 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1" | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 77.469.000 | 77.469.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 87.906.000 | 87.906.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 86.436.000 | 86.436.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 93.933.000 | 93.933.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 96.873.000 | 96.873.000 | 0 | |||
70 | PP2400059107 | Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động, | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 4.761.900 | 4.761.900 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 5.580.000 | 5.580.000 | 0 | |||
71 | PP2400059108 | Dây truyền dịch 20 giọt sử dụng cho máy truyền dịch tự động | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.113.000 | 1.113.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 305.000 | 305.000 | 0 | |||
72 | PP2400059109 | Dây truyền máu | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 367.500 | 367.500 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 254.100 | 254.100 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 329.700 | 329.700 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 338.750 | 338.750 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 302.400 | 302.400 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
73 | PP2400059110 | Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 250.090.000 | 250.090.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 247.842.000 | 247.842.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 306.009.000 | 306.009.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 239.412.000 | 239.412.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 351.250.000 | 351.250.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 9.273.885 | 180 | 252.338.000 | 252.338.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 251.495.000 | 251.495.000 | 0 | |||
74 | PP2400059111 | Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được) | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 112.450.000 | 112.450.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | |||
75 | PP2400059112 | Găng tay khám sản | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 16.308.000 | 16.308.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 16.320.000 | 16.320.000 | 0 | |||
76 | PP2400059113 | Găng tay tiệt trùng số 6,5 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 14.766.000 | 14.766.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 14.007.000 | 14.007.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 14.973.000 | 14.973.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 15.649.200 | 15.649.200 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 12.801.800 | 12.801.800 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 14.720.000 | 14.720.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 9.273.885 | 180 | 13.547.000 | 13.547.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 14.720.000 | 14.720.000 | 0 | |||
77 | PP2400059114 | Găng tay tiệt trùng số 7 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 24.075.000 | 24.075.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 22.837.500 | 22.837.500 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 24.412.500 | 24.412.500 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 20.872.500 | 20.872.500 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 9.273.885 | 180 | 22.087.500 | 22.087.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
78 | PP2400059115 | Găng tay tiệt trùng số 7.5 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 2.247.000 | 2.247.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.131.500 | 2.131.500 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 2.278.500 | 2.278.500 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 2.381.400 | 2.381.400 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 1.948.100 | 1.948.100 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 2.240.000 | 2.240.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 9.273.885 | 180 | 2.061.500 | 2.061.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 2.240.000 | 2.240.000 | 0 | |||
79 | PP2400059116 | Khóa 3 ngã có dây 25cm | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 137.500 | 137.500 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 109.725 | 109.725 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 112.475 | 112.475 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 120.000 | 120.000 | 0 | |||
80 | PP2400059117 | Khóa 3 ngã không dây | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 49.500 | 49.500 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 43.785 | 43.785 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 59.670 | 59.670 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 39.690 | 39.690 | 0 | |||
81 | PP2400059118 | Kim châm cứu số 5 | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 1.830.000 | 1.830.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 2.220.000 | 2.220.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.968.000 | 1.968.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.776.000 | 1.776.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 2.298.000 | 2.298.000 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 | |||
82 | PP2400059119 | Kim châm cứu số 3 | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 6.142.500 | 6.142.500 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 5.947.500 | 5.947.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 7.215.000 | 7.215.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 5.772.000 | 5.772.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 7.468.500 | 7.468.500 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 5.733.000 | 5.733.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 5.167.500 | 5.167.500 | 0 | |||
83 | PP2400059120 | Kim châm cứu số 1 | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 1.960.000 | 1.960.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 2.135.000 | 2.135.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 2.590.000 | 2.590.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.296.000 | 2.296.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 2.072.000 | 2.072.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 2.681.000 | 2.681.000 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 2.058.000 | 2.058.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 1.855.000 | 1.855.000 | 0 | |||
84 | PP2400059121 | Kim châm cứu số 7 | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 6.142.500 | 6.142.500 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 5.947.500 | 5.947.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 7.215.000 | 7.215.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 6.396.000 | 6.396.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 5.772.000 | 5.772.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 7.468.500 | 7.468.500 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 5.733.000 | 5.733.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 5.167.500 | 5.167.500 | 0 | |||
85 | PP2400059122 | Kim châm cứu 2,5 cm | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 5.490.000 | 5.490.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 6.660.000 | 6.660.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 5.904.000 | 5.904.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 5.328.000 | 5.328.000 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 4.770.000 | 4.770.000 | 0 | |||
86 | PP2400059123 | Kim châm cứu 4 cm | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 5.320.000 | 5.320.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 5.795.000 | 5.795.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 7.030.000 | 7.030.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 6.232.000 | 6.232.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 5.624.000 | 5.624.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 7.277.000 | 7.277.000 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 5.586.000 | 5.586.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 5.035.000 | 5.035.000 | 0 | |||
87 | PP2400059124 | Kim châm cứu 5,5 cm | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 |
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 3.920.000 | 3.920.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 4.270.000 | 4.270.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 4.592.000 | 4.592.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 4.144.000 | 4.144.000 | 0 | |||
vn0101098432 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG | 150 | 7.216.927 | 180 | 4.116.000 | 4.116.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 3.710.000 | 3.710.000 | 0 | |||
88 | PP2400059126 | Kim đẩy chỉ số 23 | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 322.560 | 322.560 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 328.320 | 328.320 | 0 | |||
89 | PP2400059127 | Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2" | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 7.392.000 | 7.392.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 7.660.800 | 7.660.800 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 4.092.480 | 4.092.480 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 3.716.160 | 3.716.160 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 6.041.280 | 6.041.280 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 5.408.000 | 5.408.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 4.960.000 | 4.960.000 | 0 | |||
90 | PP2400059128 | Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2" | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 3.836.700 | 3.836.700 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 3.483.900 | 3.483.900 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 5.663.700 | 5.663.700 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 5.070.000 | 5.070.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 4.650.000 | 4.650.000 | 0 | |||
91 | PP2400059129 | Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 840.000 | 840.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 7.064.834 | 180 | 725.000 | 725.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 682.500 | 682.500 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 619.500 | 619.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 546.000 | 546.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 1.423.000 | 1.423.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 589.250 | 589.250 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 625.000 | 625.000 | 0 | |||
92 | PP2400059130 | Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 4.032.000 | 4.032.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 7.064.834 | 180 | 3.480.000 | 3.480.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 3.200.400 | 3.200.400 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 3.840.000 | 3.840.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 2.620.800 | 2.620.800 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 6.890.400 | 6.890.400 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 2.828.400 | 2.828.400 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
93 | PP2400059131 | Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 7.064.834 | 180 | 63.800.000 | 63.800.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 58.674.000 | 58.674.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 63.800.000 | 63.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 48.048.000 | 48.048.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 126.324.000 | 126.324.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 51.854.000 | 51.854.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
94 | PP2400059132 | Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 7.064.834 | 180 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 53.340.000 | 53.340.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 117.980.000 | 117.980.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 47.140.000 | 47.140.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
95 | PP2400059133 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 7.064.834 | 180 | 9.940.000 | 9.940.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 6.938.400 | 6.938.400 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 5.865.300 | 5.865.300 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 4.129.300 | 4.129.300 | 0 | |||
96 | PP2400059134 | Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 4.368.000 | 4.368.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 3.112.200 | 3.112.200 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 7.668.700 | 7.668.700 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 3.064.100 | 3.064.100 | 0 | |||
97 | PP2400059135 | Kim tiêm số 18G | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 150 | 3.292.133 | 180 | 8.118.000 | 8.118.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 12.095.000 | 12.095.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 3.760.695 | 180 | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 9.922.000 | 9.922.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 9.922.000 | 9.922.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 10.865.000 | 10.865.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 | |||
98 | PP2400059136 | Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 4.252.500 | 4.252.500 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 22.052.930 | 180 | 4.350.000 | 4.350.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 813.000 | 813.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 9.243.000 | 9.243.000 | 0 | |||
99 | PP2400059137 | Túi đựng nước tiểu | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 4.809.000 | 4.809.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 5.034.000 | 5.034.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | |||
100 | PP2400059138 | Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200 | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 476.000 | 476.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 516.240 | 516.240 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 679.395 | 180 | 530.000 | 530.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.111.800 | 1.111.800 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 400.000 | 400.000 | 0 | |||
101 | PP2400059139 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 18.557.500 | 18.557.500 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 679.395 | 180 | 18.250.000 | 18.250.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 27.224.850 | 27.224.850 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
102 | PP2400059140 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 7.352.000 | 7.352.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 7.825.600 | 7.825.600 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 679.395 | 180 | 7.760.000 | 7.760.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 11.275.488 | 11.275.488 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | |||
103 | PP2400059141 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 3.540.900 | 3.540.900 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 679.395 | 180 | 3.480.000 | 3.480.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 6.303.600 | 6.303.600 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
104 | PP2400059142 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 4.194.000 | 4.194.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 4.901.400 | 4.901.400 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 4.380.540 | 4.380.540 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 679.395 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 7.344.000 | 7.344.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | |||
105 | PP2400059143 | Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 3.622.500 | 3.622.500 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 3.575.000 | 3.575.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 679.395 | 180 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 5.610.000 | 5.610.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
106 | PP2400059144 | Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 5.317.200 | 5.317.200 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 4.671.420 | 4.671.420 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 679.395 | 180 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 6.854.400 | 6.854.400 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
107 | PP2400059145 | Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 11.781.000 | 11.781.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 3.760.695 | 180 | 12.210.000 | 12.210.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 13.530.000 | 13.530.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 16.181.285 | 180 | 10.032.000 | 10.032.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 9.273.885 | 180 | 13.794.000 | 13.794.000 | 0 | |||
108 | PP2400059146 | Khẩu trang tiệt trùng | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 1.044.000 | 1.044.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 918.000 | 918.000 | 0 | |||
109 | PP2400059147 | Khẩu trang N95 | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 7.644.000 | 7.644.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 7.644.000 | 7.644.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 6.099.600 | 6.099.600 | 0 | |||
110 | PP2400059148 | Mask khí dung người lớn | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 7.547.400 | 7.547.400 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 7.557.000 | 7.557.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
111 | PP2400059149 | Mask khí dung trẻ em | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 5.031.600 | 5.031.600 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 5.038.000 | 5.038.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
112 | PP2400059150 | Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 1.450.000 | 1.450.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.433.000 | 1.433.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 | |||
113 | PP2400059151 | Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 189.000 | 189.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 217.500 | 217.500 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 214.950 | 214.950 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 217.350 | 217.350 | 0 | |||
114 | PP2400059152 | Nón y tế | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 2.408.700 | 2.408.700 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.634.400 | 2.634.400 | 0 | |||
115 | PP2400059153 | Tạp dề Nylon | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 2.970.000 | 2.970.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
116 | PP2400059154 | Bao cao su | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 125.000 | 125.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 126.000 | 126.000 | 0 | |||
117 | PP2400059155 | Bộ rửa dạ dày | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 8.675.100 | 8.675.100 | 0 | |||
118 | PP2400059156 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 1.987.500 | 1.987.500 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.965.000 | 1.965.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 2.092.500 | 2.092.500 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | |||
119 | PP2400059157 | Điện cực tim | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 1.323.000 | 1.323.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.984.500 | 1.984.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 1.587.600 | 1.587.600 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.196.100 | 1.196.100 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 1.247.400 | 1.247.400 | 0 | |||
120 | PP2400059158 | Gel điện tim | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 805.000 | 805.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 808.500 | 808.500 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 749.700 | 749.700 | 0 | |||
121 | PP2400059159 | Gel siêu âm | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 1.780.000 | 1.780.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 2.060.400 | 2.060.400 | 0 | |||
122 | PP2400059160 | Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m) | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 3.432.000 | 3.432.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 3.095.400 | 3.095.400 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 3.143.360 | 3.143.360 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
123 | PP2400059161 | Giấy in monitor sản khoa BT-300 | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 2.660.000 | 2.660.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 2.203.200 | 2.203.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
124 | PP2400059162 | Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 19.057.500 | 19.057.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 12.530.700 | 12.530.700 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 15.480.000 | 15.480.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
125 | PP2400059163 | Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ) | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 5.952.000 | 5.952.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 5.376.000 | 5.376.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 4.996.960 | 4.996.960 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 4.640.000 | 4.640.000 | 0 | |||
126 | PP2400059164 | Sáp Parafin | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
127 | PP2400059165 | Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02 | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 94.500 | 94.500 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 103.950 | 103.950 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 82.790 | 82.790 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 63.000 | 63.000 | 0 | |||
128 | PP2400059166 | Hóa chất rửa phim X-Quang | vn0305332715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC | 150 | 3.808.979 | 180 | 28.528.500 | 28.528.500 | 0 |
129 | PP2400059167 | Phim X-Quang 24x30 | vn0305332715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC | 150 | 3.808.979 | 180 | 42.997.500 | 42.997.500 | 0 |
130 | PP2400059168 | Phim X-Quang 30x40 | vn0305332715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC | 150 | 3.808.979 | 180 | 110.880.000 | 110.880.000 | 0 |
131 | PP2400059169 | Phim X-quang 35x35 | vn0305332715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC | 150 | 3.808.979 | 180 | 71.526.000 | 71.526.000 | 0 |
132 | PP2400059171 | Gòn thay băng | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 110.625.000 | 110.625.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 131.000.000 | 131.000.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 128.625.000 | 128.625.000 | 0 | |||
133 | PP2400059172 | Gòn tiểu phẫu | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 73.890.000 | 73.890.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 108.486.000 | 108.486.000 | 0 | |||
134 | PP2400059173 | Gòn thay băng sản | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 30.996.000 | 30.996.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 39.501.000 | 39.501.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 37.233.000 | 37.233.000 | 0 | |||
135 | PP2400059174 | Gòn sanh | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 |
136 | PP2400059175 | Gòn tiêm thuốc | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 95.550.000 | 95.550.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 174.950.000 | 174.950.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
137 | PP2400059176 | Gòn làm thuốc | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 11.235.000 | 11.235.000 | 0 | |||
138 | PP2400059177 | Oxy khí | vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 150 | 3.360.000 | 180 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
139 | PP2400059178 | Oxy lỏng | vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 150 | 3.360.000 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 |
140 | PP2400059181 | Anti A | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 623.000 | 623.000 | 0 |
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 588.000 | 588.000 | 0 | |||
141 | PP2400059182 | Anti B | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 623.000 | 623.000 | 0 |
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 588.000 | 588.000 | 0 | |||
142 | PP2400059183 | Anti D | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 1.491.000 | 1.491.000 | 0 | |||
143 | PP2400059188 | Đầu col vàng | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 1.225.000 | 1.225.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.825.000 | 1.825.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.725.000 | 1.725.000 | 0 | |||
144 | PP2400059189 | Đầu col xanh | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 204.000 | 204.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 200.000 | 200.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 184.000 | 184.000 | 0 | |||
145 | PP2400059192 | Dung dịch Giêm sa cốt. | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 3.343.314 | 180 | 950.000 | 950.000 | 0 |
146 | PP2400059194 | Giấy in 5.8 x 30 | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 2.320.000 | 2.320.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.621.600 | 1.621.600 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 | |||
147 | PP2400059195 | Giấy in 6.0 x 30 | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.000.160 | 1.000.160 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 875.000 | 875.000 | 0 | |||
148 | PP2400059196 | Huyết tương thỏ đông khô | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 2.214.000 | 2.214.000 | 0 |
149 | PP2400059197 | Lam kính 7102 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 714.000 | 714.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 789.680 | 789.680 | 0 | |||
150 | PP2400059198 | Lam kính nhám | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 280.800 | 280.800 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 308.490 | 308.490 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 258.973 | 258.973 | 0 | |||
151 | PP2400059199 | Lamen 22x22mm | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 202.500 | 202.500 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 220.500 | 220.500 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 173.505 | 173.505 | 0 | |||
152 | PP2400059200 | Lancet | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 816.000 | 816.000 | 0 |
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 604.800 | 604.800 | 0 | |||
153 | PP2400059202 | Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu | vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 1.378.350 | 180 | 6.760.000 | 6.760.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 6.415.500 | 6.415.500 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 6.487.000 | 6.487.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | |||
154 | PP2400059203 | Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 472.500 | 472.500 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 480.600 | 480.600 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 396.000 | 396.000 | 0 | |||
155 | PP2400059205 | Môi trường BA | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 3.680.000 | 3.680.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 3.696.000 | 3.696.000 | 0 | |||
156 | PP2400059209 | Môi trường CHROM Agar | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 724.500 | 724.500 | 0 |
157 | PP2400059210 | Môi trường MC | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 2.580.000 | 2.580.000 | 0 |
158 | PP2400059211 | Môi trường MHA | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
159 | PP2400059212 | Môi trường SAB (Sabouraund) | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 888.000 | 888.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 730.800 | 730.800 | 0 | |||
160 | PP2400059213 | Môi trường SS | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 570.000 | 570.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 567.000 | 567.000 | 0 | |||
161 | PP2400059216 | Bộ nhuộm gram | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 894.000 | 894.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 693.000 | 693.000 | 0 | |||
162 | PP2400059218 | Ống HCT | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 298.200 | 298.200 | 0 |
163 | PP2400059219 | Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 906.000 | 906.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.039.500 | 1.039.500 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.098.000 | 1.098.000 | 0 | |||
164 | PP2400059220 | Ống nghiệm EDTA | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 18.880.000 | 18.880.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 17.088.000 | 17.088.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 1.378.350 | 180 | 20.832.000 | 20.832.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 19.488.000 | 19.488.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 20.224.000 | 20.224.000 | 0 | |||
165 | PP2400059221 | Ống nghiệm Heparin | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 25.650.000 | 25.650.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 25.612.000 | 25.612.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 1.378.350 | 180 | 29.640.000 | 29.640.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 27.132.000 | 27.132.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 29.070.000 | 29.070.000 | 0 | |||
166 | PP2400059222 | Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 325.600 | 325.600 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 302.400 | 302.400 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 316.000 | 316.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 278.400 | 278.400 | 0 | |||
167 | PP2400059223 | Ống nghiệm Serum plast 5ml | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 3.870.000 | 3.870.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 3.624.000 | 3.624.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 1.378.350 | 180 | 4.284.000 | 4.284.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 4.032.000 | 4.032.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 4.122.000 | 4.122.000 | 0 | |||
168 | PP2400059224 | Ống nghiệm Sodium Fluoride | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 2.007.000 | 2.007.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 2.022.000 | 2.022.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.235.000 | 2.235.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 2.262.000 | 2.262.000 | 0 | |||
169 | PP2400059225 | Ống nghiệm trắng 5ml không nắp | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 9.058.942 | 180 | 1.225.000 | 1.225.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 1.375.000 | 1.375.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 1.295.000 | 1.295.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 | |||
170 | PP2400059226 | Pipett Pasteur vô trùng | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 780.000 | 780.000 | 0 |
171 | PP2400059227 | Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 700.000 | 700.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 516.400 | 516.400 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 576.000 | 576.000 | 0 | |||
172 | PP2400059230 | XYLEN | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 3.343.314 | 180 | 850.000 | 850.000 | 0 |
173 | PP2400059233 | Test H.pylori nội soi dạ dày | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 11.239.200 | 11.239.200 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 8.375.400 | 8.375.400 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 3.660.864 | 180 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
174 | PP2400059234 | Test HBsAg | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 14.595.000 | 14.595.000 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 150 | 1.378.350 | 180 | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 7.064.834 | 180 | 13.020.000 | 13.020.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 10.054.800 | 10.054.800 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 18.742.500 | 18.742.500 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 2.744.499 | 180 | 8.211.000 | 8.211.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 150 | 2.848.764 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 3.343.314 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 3.660.864 | 180 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
175 | PP2400059235 | Test HCV (viêm gan C) | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 1.965.600 | 1.965.600 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 150 | 2.848.764 | 180 | 2.227.600 | 2.227.600 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 3.343.314 | 180 | 1.770.000 | 1.770.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 3.660.864 | 180 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | |||
176 | PP2400059236 | Test HIV | vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 7.064.834 | 180 | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 17.419.500 | 17.419.500 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 25.987.500 | 25.987.500 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 2.744.499 | 180 | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 150 | 2.848.764 | 180 | 20.227.500 | 20.227.500 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 3.660.864 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
177 | PP2400059237 | Test sốt xuất huyết (NS1) | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 981.279 | 180 | 41.378.400 | 41.378.400 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 61.440.000 | 61.440.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 7.064.834 | 180 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 39.740.400 | 39.740.400 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 63.504.000 | 63.504.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 2.744.499 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 150 | 2.848.764 | 180 | 47.400.000 | 47.400.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 63.840.000 | 63.840.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 3.343.314 | 180 | 27.060.000 | 27.060.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 3.660.864 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
178 | PP2400059238 | Test Syphilis (Giang mai) | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 14.040.000 | 14.040.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 14.820.000 | 14.820.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 7.064.834 | 180 | 9.360.000 | 9.360.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 7.507.500 | 7.507.500 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 9.009.000 | 9.009.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 2.744.499 | 180 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 150 | 2.848.764 | 180 | 8.840.000 | 8.840.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 9.912.500 | 9.912.500 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 3.343.314 | 180 | 12.805.000 | 12.805.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 3.660.864 | 180 | 7.507.500 | 7.507.500 | 0 | |||
179 | PP2400059239 | Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện). | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 7.064.834 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 32.340.000 | 32.340.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 22.545.600 | 22.545.600 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 28.528.500 | 28.528.500 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 25.641.000 | 25.641.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 2.744.499 | 180 | 30.800.000 | 30.800.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 150 | 2.848.764 | 180 | 45.276.000 | 45.276.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 64.515.000 | 64.515.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 3.343.314 | 180 | 25.025.000 | 25.025.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 3.660.864 | 180 | 26.565.000 | 26.565.000 | 0 | |||
180 | PP2400059240 | Test morphin | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 981.279 | 180 | 1.415.400 | 1.415.400 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 825.000 | 825.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 604.800 | 604.800 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 3.065.137 | 180 | 798.000 | 798.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 798.000 | 798.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 150 | 2.848.764 | 180 | 750.000 | 750.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 762.300 | 762.300 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 3.343.314 | 180 | 690.000 | 690.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 3.660.864 | 180 | 735.000 | 735.000 | 0 | |||
181 | PP2400059242 | Que thử đường huyết | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 29.974.400 | 29.974.400 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 39.440.000 | 39.440.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 31.059.000 | 31.059.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 3.343.314 | 180 | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 3.660.864 | 180 | 21.924.000 | 21.924.000 | 0 | |||
182 | PP2400059243 | Que thử thai | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 11.716.134 | 180 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 150 | 2.848.764 | 180 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 3.224.200 | 3.224.200 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 3.660.864 | 180 | 2.058.000 | 2.058.000 | 0 | |||
183 | PP2400059246 | Bơm tiêm 20cc kim 23x1 (sử dụng cho máy chạy thận nhân tạo) | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
184 | PP2400059247 | Bộ dây chạy thận nhân tạo | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 |
vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 150 | 7.661.250 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 9.273.885 | 180 | 213.440.000 | 213.440.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 235.250.000 | 235.250.000 | 0 | |||
185 | PP2400059248 | Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO) | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 17.789.055 | 180 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 36.645.000 | 36.645.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
186 | PP2400059249 | Dung dịch rửa màng lọc thận | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 19.866.000 | 19.866.000 | 0 |
187 | PP2400059250 | Kim thận nhân tạo (G17) | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 |
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 9.273.885 | 180 | 41.720.000 | 41.720.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
188 | PP2400059251 | Quả lọc thận nhân tạo | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 19.210.951 | 180 | 243.810.000 | 243.810.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 215.460.000 | 215.460.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 9.983.099 | 180 | 226.611.000 | 226.611.000 | 0 | |||
vn3703165811 | CÔNG TY TNHH NTP THẢO ANH | 150 | 7.267.500 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 150 | 7.661.250 | 180 | 255.584.700 | 255.584.700 | 0 | |||
189 | PP2400059253 | Test thử dư lượng Acid Peracetic | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 955.500 | 955.500 | 0 |
190 | PP2400059254 | Test thử dư lượng Peroxide | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 150 | 19.926.673 | 180 | 955.500 | 955.500 | 0 |
191 | PP2400059255 | Đai desault | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 8.736.000 | 8.736.000 | 0 |
192 | PP2400059256 | Đai xương đòn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 5.953.500 | 5.953.500 | 0 |
193 | PP2400059257 | Nẹp cổ cứng | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
194 | PP2400059258 | Nẹp cột sống thắt lưng bằng vải | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 |
195 | PP2400059259 | Nẹp đùi (Zimmer) | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | |||
196 | PP2400059260 | Nẹp đùi bàn chân chống xoay | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
197 | PP2400059261 | Nẹp Iselin 25cm | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 4.462.500 | 4.462.500 | 0 | |||
198 | PP2400059262 | Nẹp cẳng tay | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 10.177.947 | 180 | 165.500 | 165.500 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 168.000 | 168.000 | 0 | |||
199 | PP2400059263 | Nẹp cổ mềm | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 67.200 | 67.200 | 0 |
200 | PP2400059265 | Axít dùng trong trám răng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 3.816.000 | 3.816.000 | 0 |
201 | PP2400059266 | Calcium Hydroxid | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 540.000 | 540.000 | 0 |
202 | PP2400059267 | Chỉ thép nha khoa cuộn | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 230.000 | 230.000 | 0 |
203 | PP2400059274 | Eugenol | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 2.035.200 | 2.035.200 | 0 |
204 | PP2400059275 | Chất trám răng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 627.000 | 627.000 | 0 |
205 | PP2400059276 | Keo dán vật liệu trám răng | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 7.815.249 | 180 | 17.220.000 | 17.220.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | |||
206 | PP2400059280 | Kim nha số 27 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 57.471.515 | 180 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 3.286.000 | 3.286.000 | 0 | |||
207 | PP2400059287 | Oxit kẽm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 772.200 | 772.200 | 0 |
208 | PP2400059288 | Phim X Quang nha khoa 3 x 4cm | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 31.606.115 | 180 | 825.000 | 825.000 | 0 |
209 | PP2400059289 | Reamer nhiều số dài 21 mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 1.334.970 | 1.334.970 | 0 |
210 | PP2400059290 | Reamer nhiều số dài 25 mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 1.067.976 | 1.067.976 | 0 |
211 | PP2400059294 | Thuốc diệt tuỷ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 150 | 618.658 | 180 | 1.159.200 | 1.159.200 | 0 |
212 | PP2400059298 | Ống nghiệm PS 12x75 | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 32.663.912 | 180 | 158.000 | 158.000 | 0 |
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 150 | 9.433.766 | 180 | 139.200 | 139.200 | 0 |
1. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m
2. PP2400059046 - Gạc Vaseline
3. PP2400059078 - Lưỡi dao mổ số 11
4. PP2400059079 - Lưỡi dao mổ số 10
5. PP2400059080 - Lưỡi dao mổ số 15
6. PP2400059084 - Ống đặt nội khí quản có bóng chèn
7. PP2400059085 - Nội khí quản cong mũi có bóng các số
8. PP2400059086 - Nội khí quản cong đường miệng các số
9. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh
10. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)
11. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)
12. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5
13. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3
14. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1
15. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7
16. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm
17. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm
18. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm
19. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"
20. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"
21. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ
22. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ
23. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ
24. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ
25. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ
26. PP2400059134 - Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ
27. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn
28. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em
29. PP2400059150 - Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn
30. PP2400059151 - Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em
31. PP2400059156 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
32. PP2400059157 - Điện cực tim
33. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S
34. PP2400059165 - Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02
35. PP2400059259 - Nẹp đùi (Zimmer)
36. PP2400059260 - Nẹp đùi bàn chân chống xoay
37. PP2400059261 - Nẹp Iselin 25cm
38. PP2400059262 - Nẹp cẳng tay
1. PP2400059042 - Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m
2. PP2400059044 - Gạc mét 0,8m
3. PP2400059045 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g
4. PP2400059047 - Thay băng vết thương nhiễm đã tiệt trùng
5. PP2400059049 - Bông không hút nước
6. PP2400059050 - Bông thấm nước
7. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo
8. PP2400059146 - Khẩu trang tiệt trùng
9. PP2400059147 - Khẩu trang N95
10. PP2400059152 - Nón y tế
11. PP2400059153 - Tạp dề Nylon
12. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S
13. PP2400059171 - Gòn thay băng
14. PP2400059172 - Gòn tiểu phẫu
15. PP2400059173 - Gòn thay băng sản
16. PP2400059174 - Gòn sanh
17. PP2400059175 - Gòn tiêm thuốc
18. PP2400059176 - Gòn làm thuốc
19. PP2400059248 - Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO)
20. PP2400059251 - Quả lọc thận nhân tạo
1. PP2400059100 - Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2"
2. PP2400059101 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim
3. PP2400059102 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''
4. PP2400059103 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)
5. PP2400059104 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc
6. PP2400059105 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1"
7. PP2400059106 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"
8. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5
9. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3
10. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1
11. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7
12. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm
13. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm
14. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm
15. PP2400059126 - Kim đẩy chỉ số 23
16. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G
1. PP2400059064 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0
2. PP2400059065 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0
3. PP2400059066 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0
4. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0
5. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0
6. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0
7. PP2400059071 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0
8. PP2400059072 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0
9. PP2400059073 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0
10. PP2400059074 - Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0
11. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0
12. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0
13. PP2400059077 - Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0
14. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm
15. PP2400059111 - Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được)
16. PP2400059112 - Găng tay khám sản
17. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5
18. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7
19. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5
20. PP2400059220 - Ống nghiệm EDTA
21. PP2400059221 - Ống nghiệm Heparin
22. PP2400059223 - Ống nghiệm Serum plast 5ml
23. PP2400059224 - Ống nghiệm Sodium Fluoride
24. PP2400059225 - Ống nghiệm trắng 5ml không nắp
1. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)
2. PP2400059240 - Test morphin
1. PP2400059038 - Băng keo cá nhân 19mmx72mm
2. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m
3. PP2400059044 - Gạc mét 0,8m
4. PP2400059049 - Bông không hút nước
5. PP2400059050 - Bông thấm nước
6. PP2400059055 - Cồn 70 độ
7. PP2400059056 - Cồn 90 độ
8. PP2400059081 - Airway số 0
9. PP2400059082 - Airway số 1
10. PP2400059083 - Airway số 2
11. PP2400059087 - Ống điều kinh karman
12. PP2400059088 - Ống hút điều kinh
13. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)
14. PP2400059101 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim
15. PP2400059102 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''
16. PP2400059103 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)
17. PP2400059104 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc
18. PP2400059105 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1"
19. PP2400059106 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"
20. PP2400059116 - Khóa 3 ngã có dây 25cm
21. PP2400059117 - Khóa 3 ngã không dây
22. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5
23. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3
24. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1
25. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7
26. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm
27. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm
28. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm
29. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G
30. PP2400059137 - Túi đựng nước tiểu
31. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo
32. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn
33. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em
34. PP2400059150 - Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn
35. PP2400059151 - Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em
36. PP2400059154 - Bao cao su
37. PP2400059155 - Bộ rửa dạ dày
38. PP2400059156 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
39. PP2400059158 - Gel điện tim
40. PP2400059159 - Gel siêu âm
41. PP2400059171 - Gòn thay băng
42. PP2400059173 - Gòn thay băng sản
43. PP2400059175 - Gòn tiêm thuốc
44. PP2400059181 - Anti A
45. PP2400059182 - Anti B
46. PP2400059183 - Anti D
47. PP2400059188 - Đầu col vàng
48. PP2400059189 - Đầu col xanh
49. PP2400059198 - Lam kính nhám
50. PP2400059199 - Lamen 22x22mm
51. PP2400059219 - Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml
52. PP2400059220 - Ống nghiệm EDTA
53. PP2400059221 - Ống nghiệm Heparin
54. PP2400059222 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
55. PP2400059223 - Ống nghiệm Serum plast 5ml
56. PP2400059224 - Ống nghiệm Sodium Fluoride
57. PP2400059225 - Ống nghiệm trắng 5ml không nắp
58. PP2400059234 - Test HBsAg
59. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)
60. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)
61. PP2400059240 - Test morphin
62. PP2400059243 - Que thử thai
63. PP2400059248 - Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO)
64. PP2400059253 - Test thử dư lượng Acid Peracetic
65. PP2400059254 - Test thử dư lượng Peroxide
1. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m
2. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G
3. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo
1. PP2400059202 - Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu
2. PP2400059220 - Ống nghiệm EDTA
3. PP2400059221 - Ống nghiệm Heparin
4. PP2400059223 - Ống nghiệm Serum plast 5ml
5. PP2400059234 - Test HBsAg
1. PP2400059034 - Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m)
2. PP2400059035 - Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)
3. PP2400059036 - Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m)
4. PP2400059038 - Băng keo cá nhân 19mmx72mm
5. PP2400059042 - Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m
6. PP2400059053 - Chất khử trùng để xử lý nước sử dụng trong y tế
7. PP2400059055 - Cồn 70 độ
8. PP2400059087 - Ống điều kinh karman
9. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5
10. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3
11. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1
12. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7
13. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm
14. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm
15. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm
16. PP2400059138 - Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200
17. PP2400059140 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m
18. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m
19. PP2400059160 - Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m)
20. PP2400059161 - Giấy in monitor sản khoa BT-300
21. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S
22. PP2400059163 - Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ)
23. PP2400059164 - Sáp Parafin
24. PP2400059194 - Giấy in 5.8 x 30
25. PP2400059196 - Huyết tương thỏ đông khô
26. PP2400059205 - Môi trường BA
27. PP2400059210 - Môi trường MC
28. PP2400059211 - Môi trường MHA
29. PP2400059212 - Môi trường SAB (Sabouraund)
30. PP2400059213 - Môi trường SS
31. PP2400059216 - Bộ nhuộm gram
32. PP2400059226 - Pipett Pasteur vô trùng
33. PP2400059227 - Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng
34. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày
35. PP2400059234 - Test HBsAg
36. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)
37. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)
38. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
39. PP2400059242 - Que thử đường huyết
40. PP2400059276 - Keo dán vật liệu trám răng
1. PP2400059052 - Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme
2. PP2400059059 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt
3. PP2400059265 - Axít dùng trong trám răng
4. PP2400059266 - Calcium Hydroxid
5. PP2400059267 - Chỉ thép nha khoa cuộn
6. PP2400059274 - Eugenol
7. PP2400059275 - Chất trám răng
8. PP2400059276 - Keo dán vật liệu trám răng
9. PP2400059280 - Kim nha số 27
10. PP2400059287 - Oxit kẽm
11. PP2400059289 - Reamer nhiều số dài 21 mm
12. PP2400059290 - Reamer nhiều số dài 25 mm
13. PP2400059294 - Thuốc diệt tuỷ
1. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ
2. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ
3. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ
4. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ
5. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ
6. PP2400059234 - Test HBsAg
7. PP2400059236 - Test HIV
8. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)
9. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)
10. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
1. PP2400059034 - Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m)
2. PP2400059035 - Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)
3. PP2400059036 - Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m)
4. PP2400059037 - Băng cuộn 0,07m x 1,5m
5. PP2400059038 - Băng keo cá nhân 19mmx72mm
6. PP2400059039 - Băng keo chỉ thị hấp ướt
7. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m
8. PP2400059041 - Băng keo lụa dùng cho nhi
9. PP2400059044 - Gạc mét 0,8m
10. PP2400059047 - Thay băng vết thương nhiễm đã tiệt trùng
11. PP2400059048 - Băng cố định sườn 8cm x 4,5m
12. PP2400059049 - Bông không hút nước
13. PP2400059050 - Bông thấm nước
14. PP2400059051 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2%
15. PP2400059055 - Cồn 70 độ
16. PP2400059056 - Cồn 90 độ
17. PP2400059057 - Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế
18. PP2400059058 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
19. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0
20. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1
21. PP2400059064 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0
22. PP2400059065 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0
23. PP2400059066 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0
24. PP2400059067 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0
25. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0
26. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0
27. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0
28. PP2400059071 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0
29. PP2400059072 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0
30. PP2400059073 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0
31. PP2400059074 - Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0
32. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0
33. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0
34. PP2400059077 - Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0
35. PP2400059078 - Lưỡi dao mổ số 11
36. PP2400059079 - Lưỡi dao mổ số 10
37. PP2400059080 - Lưỡi dao mổ số 15
38. PP2400059081 - Airway số 0
39. PP2400059082 - Airway số 1
40. PP2400059083 - Airway số 2
41. PP2400059084 - Ống đặt nội khí quản có bóng chèn
42. PP2400059087 - Ống điều kinh karman
43. PP2400059088 - Ống hút điều kinh
44. PP2400059089 - Ống hút nhớt
45. PP2400059090 - Sonde dạ dày không nắp
46. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh
47. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)
48. PP2400059093 - Sonde oxy 2 lỗ người lớn
49. PP2400059095 - Sonde oxy 2 lỗ trẻ em
50. PP2400059097 - Sonde Rectal
51. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)
52. PP2400059099 - Bộ dây truyền dịch dài 180cm
53. PP2400059100 - Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2"
54. PP2400059101 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim
55. PP2400059102 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''
56. PP2400059103 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)
57. PP2400059104 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc
58. PP2400059105 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1"
59. PP2400059106 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"
60. PP2400059107 - Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,
61. PP2400059108 - Dây truyền dịch 20 giọt sử dụng cho máy truyền dịch tự động
62. PP2400059109 - Dây truyền máu
63. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm
64. PP2400059111 - Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được)
65. PP2400059112 - Găng tay khám sản
66. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5
67. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7
68. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5
69. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5
70. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1
71. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7
72. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm
73. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm
74. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm
75. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"
76. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"
77. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ
78. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G
79. PP2400059136 - Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế
80. PP2400059137 - Túi đựng nước tiểu
81. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m
82. PP2400059143 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m
83. PP2400059144 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m
84. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo
85. PP2400059147 - Khẩu trang N95
86. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn
87. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em
88. PP2400059152 - Nón y tế
89. PP2400059153 - Tạp dề Nylon
90. PP2400059155 - Bộ rửa dạ dày
91. PP2400059156 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
92. PP2400059157 - Điện cực tim
93. PP2400059158 - Gel điện tim
94. PP2400059160 - Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m)
95. PP2400059161 - Giấy in monitor sản khoa BT-300
96. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S
97. PP2400059163 - Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ)
98. PP2400059171 - Gòn thay băng
99. PP2400059172 - Gòn tiểu phẫu
100. PP2400059173 - Gòn thay băng sản
101. PP2400059175 - Gòn tiêm thuốc
102. PP2400059176 - Gòn làm thuốc
103. PP2400059188 - Đầu col vàng
104. PP2400059189 - Đầu col xanh
105. PP2400059194 - Giấy in 5.8 x 30
106. PP2400059197 - Lam kính 7102
107. PP2400059198 - Lam kính nhám
108. PP2400059199 - Lamen 22x22mm
109. PP2400059202 - Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu
110. PP2400059203 - Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm
111. PP2400059205 - Môi trường BA
112. PP2400059209 - Môi trường CHROM Agar
113. PP2400059212 - Môi trường SAB (Sabouraund)
114. PP2400059213 - Môi trường SS
115. PP2400059216 - Bộ nhuộm gram
116. PP2400059218 - Ống HCT
117. PP2400059219 - Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml
118. PP2400059220 - Ống nghiệm EDTA
119. PP2400059221 - Ống nghiệm Heparin
120. PP2400059222 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
121. PP2400059223 - Ống nghiệm Serum plast 5ml
122. PP2400059224 - Ống nghiệm Sodium Fluoride
123. PP2400059225 - Ống nghiệm trắng 5ml không nắp
124. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày
125. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
126. PP2400059240 - Test morphin
127. PP2400059242 - Que thử đường huyết
128. PP2400059246 - Bơm tiêm 20cc kim 23x1 (sử dụng cho máy chạy thận nhân tạo)
129. PP2400059247 - Bộ dây chạy thận nhân tạo
130. PP2400059248 - Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO)
131. PP2400059249 - Dung dịch rửa màng lọc thận
132. PP2400059250 - Kim thận nhân tạo (G17)
133. PP2400059251 - Quả lọc thận nhân tạo
134. PP2400059255 - Đai desault
135. PP2400059256 - Đai xương đòn
136. PP2400059257 - Nẹp cổ cứng
137. PP2400059258 - Nẹp cột sống thắt lưng bằng vải
138. PP2400059259 - Nẹp đùi (Zimmer)
139. PP2400059260 - Nẹp đùi bàn chân chống xoay
140. PP2400059261 - Nẹp Iselin 25cm
141. PP2400059262 - Nẹp cẳng tay
142. PP2400059263 - Nẹp cổ mềm
143. PP2400059280 - Kim nha số 27
1. PP2400059051 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2%
2. PP2400059052 - Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme
3. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0
4. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1
5. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0
6. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0
7. PP2400059074 - Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0
8. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0
9. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0
10. PP2400059078 - Lưỡi dao mổ số 11
11. PP2400059079 - Lưỡi dao mổ số 10
12. PP2400059080 - Lưỡi dao mổ số 15
13. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)
14. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)
15. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5
16. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7
17. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5
18. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"
19. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"
20. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ
21. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ
22. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ
23. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ
24. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ
25. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày
26. PP2400059234 - Test HBsAg
27. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)
28. PP2400059236 - Test HIV
29. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)
30. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)
31. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
32. PP2400059240 - Test morphin
33. PP2400059243 - Que thử thai
1. PP2400059181 - Anti A
2. PP2400059182 - Anti B
3. PP2400059183 - Anti D
4. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày
5. PP2400059234 - Test HBsAg
6. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)
7. PP2400059236 - Test HIV
8. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)
9. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)
10. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
11. PP2400059240 - Test morphin
1. PP2400059037 - Băng cuộn 0,07m x 1,5m
2. PP2400059038 - Băng keo cá nhân 19mmx72mm
3. PP2400059039 - Băng keo chỉ thị hấp ướt
4. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m
5. PP2400059045 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g
6. PP2400059046 - Gạc Vaseline
7. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0
8. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1
9. PP2400059067 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0
10. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0
11. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0
12. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0
13. PP2400059071 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0
14. PP2400059072 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0
15. PP2400059073 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0
16. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"
17. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"
18. PP2400059136 - Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế
19. PP2400059171 - Gòn thay băng
20. PP2400059172 - Gòn tiểu phẫu
21. PP2400059173 - Gòn thay băng sản
22. PP2400059175 - Gòn tiêm thuốc
23. PP2400059176 - Gòn làm thuốc
24. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
25. PP2400059240 - Test morphin
26. PP2400059248 - Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO)
1. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0
2. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1
3. PP2400059064 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0
4. PP2400059065 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0
5. PP2400059066 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0
6. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0
7. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0
8. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0
9. PP2400059071 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0
10. PP2400059072 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0
11. PP2400059073 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0
12. PP2400059074 - Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0
13. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0
14. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0
15. PP2400059077 - Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0
1. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0
2. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1
3. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0
4. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0
5. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0
6. PP2400059078 - Lưỡi dao mổ số 11
7. PP2400059079 - Lưỡi dao mổ số 10
8. PP2400059080 - Lưỡi dao mổ số 15
9. PP2400059099 - Bộ dây truyền dịch dài 180cm
10. PP2400059107 - Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,
11. PP2400059109 - Dây truyền máu
12. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm
13. PP2400059111 - Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được)
14. PP2400059112 - Găng tay khám sản
15. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5
16. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7
17. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5
18. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ
19. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ
20. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ
21. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ
22. PP2400059136 - Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế
1. PP2400059050 - Bông thấm nước
1. PP2400059234 - Test HBsAg
2. PP2400059236 - Test HIV
3. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)
4. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)
5. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
1. PP2400059081 - Airway số 0
2. PP2400059082 - Airway số 1
3. PP2400059083 - Airway số 2
4. PP2400059084 - Ống đặt nội khí quản có bóng chèn
5. PP2400059085 - Nội khí quản cong mũi có bóng các số
6. PP2400059086 - Nội khí quản cong đường miệng các số
7. PP2400059089 - Ống hút nhớt
8. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh
9. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)
10. PP2400059093 - Sonde oxy 2 lỗ người lớn
11. PP2400059094 - Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài
12. PP2400059095 - Sonde oxy 2 lỗ trẻ em
13. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)
14. PP2400059109 - Dây truyền máu
15. PP2400059116 - Khóa 3 ngã có dây 25cm
16. PP2400059117 - Khóa 3 ngã không dây
17. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"
18. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"
19. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ
20. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ
21. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ
22. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ
23. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ
24. PP2400059134 - Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ
25. PP2400059137 - Túi đựng nước tiểu
26. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn
27. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em
28. PP2400059157 - Điện cực tim
29. PP2400059165 - Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02
30. PP2400059251 - Quả lọc thận nhân tạo
1. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0
2. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1
3. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0
4. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0
5. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0
1. PP2400059234 - Test HBsAg
2. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)
3. PP2400059236 - Test HIV
4. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)
5. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)
6. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
7. PP2400059240 - Test morphin
8. PP2400059243 - Que thử thai
1. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m
2. PP2400059251 - Quả lọc thận nhân tạo
1. PP2400059037 - Băng cuộn 0,07m x 1,5m
2. PP2400059042 - Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m
3. PP2400059044 - Gạc mét 0,8m
4. PP2400059045 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g
5. PP2400059050 - Bông thấm nước
6. PP2400059055 - Cồn 70 độ
7. PP2400059056 - Cồn 90 độ
8. PP2400059101 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim
9. PP2400059102 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''
10. PP2400059103 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)
11. PP2400059104 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc
12. PP2400059105 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1"
13. PP2400059106 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"
14. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm
15. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5
16. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7
17. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5
18. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ
19. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ
20. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ
21. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ
22. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ
23. PP2400059134 - Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ
24. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G
25. PP2400059136 - Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế
26. PP2400059138 - Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200
27. PP2400059139 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m
28. PP2400059140 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m
29. PP2400059141 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m
30. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m
31. PP2400059143 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m
32. PP2400059144 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m
33. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo
1. PP2400059138 - Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200
2. PP2400059139 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m
3. PP2400059140 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m
4. PP2400059141 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m
5. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m
6. PP2400059143 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m
7. PP2400059144 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m
1. PP2400059034 - Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m)
2. PP2400059035 - Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)
3. PP2400059036 - Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m)
4. PP2400059038 - Băng keo cá nhân 19mmx72mm
5. PP2400059039 - Băng keo chỉ thị hấp ướt
6. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m
7. PP2400059078 - Lưỡi dao mổ số 11
8. PP2400059079 - Lưỡi dao mổ số 10
9. PP2400059080 - Lưỡi dao mổ số 15
10. PP2400059081 - Airway số 0
11. PP2400059082 - Airway số 1
12. PP2400059083 - Airway số 2
13. PP2400059084 - Ống đặt nội khí quản có bóng chèn
14. PP2400059085 - Nội khí quản cong mũi có bóng các số
15. PP2400059086 - Nội khí quản cong đường miệng các số
16. PP2400059087 - Ống điều kinh karman
17. PP2400059088 - Ống hút điều kinh
18. PP2400059089 - Ống hút nhớt
19. PP2400059090 - Sonde dạ dày không nắp
20. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh
21. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)
22. PP2400059093 - Sonde oxy 2 lỗ người lớn
23. PP2400059095 - Sonde oxy 2 lỗ trẻ em
24. PP2400059096 - Sonde oxy 1 lỗ số 10
25. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)
26. PP2400059099 - Bộ dây truyền dịch dài 180cm
27. PP2400059102 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''
28. PP2400059103 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)
29. PP2400059106 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"
30. PP2400059107 - Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,
31. PP2400059108 - Dây truyền dịch 20 giọt sử dụng cho máy truyền dịch tự động
32. PP2400059109 - Dây truyền máu
33. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm
34. PP2400059111 - Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được)
35. PP2400059112 - Găng tay khám sản
36. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5
37. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7
38. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5
39. PP2400059116 - Khóa 3 ngã có dây 25cm
40. PP2400059117 - Khóa 3 ngã không dây
41. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5
42. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3
43. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1
44. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7
45. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm
46. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm
47. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm
48. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"
49. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"
50. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ
51. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ
52. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ
53. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ
54. PP2400059134 - Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ
55. PP2400059136 - Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế
56. PP2400059137 - Túi đựng nước tiểu
57. PP2400059138 - Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200
58. PP2400059139 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m
59. PP2400059140 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m
60. PP2400059141 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m
61. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m
62. PP2400059143 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m
63. PP2400059144 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m
64. PP2400059146 - Khẩu trang tiệt trùng
65. PP2400059147 - Khẩu trang N95
66. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn
67. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em
68. PP2400059150 - Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn
69. PP2400059151 - Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em
70. PP2400059154 - Bao cao su
71. PP2400059155 - Bộ rửa dạ dày
72. PP2400059156 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
73. PP2400059157 - Điện cực tim
74. PP2400059158 - Gel điện tim
75. PP2400059159 - Gel siêu âm
76. PP2400059160 - Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m)
77. PP2400059161 - Giấy in monitor sản khoa BT-300
78. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S
79. PP2400059163 - Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ)
80. PP2400059165 - Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02
81. PP2400059188 - Đầu col vàng
82. PP2400059189 - Đầu col xanh
83. PP2400059194 - Giấy in 5.8 x 30
84. PP2400059195 - Giấy in 6.0 x 30
85. PP2400059197 - Lam kính 7102
86. PP2400059198 - Lam kính nhám
87. PP2400059199 - Lamen 22x22mm
88. PP2400059200 - Lancet
89. PP2400059202 - Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu
90. PP2400059203 - Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm
91. PP2400059219 - Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml
92. PP2400059220 - Ống nghiệm EDTA
93. PP2400059221 - Ống nghiệm Heparin
94. PP2400059222 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
95. PP2400059223 - Ống nghiệm Serum plast 5ml
96. PP2400059224 - Ống nghiệm Sodium Fluoride
97. PP2400059225 - Ống nghiệm trắng 5ml không nắp
98. PP2400059227 - Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng
99. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày
100. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)
101. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)
102. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
103. PP2400059240 - Test morphin
104. PP2400059243 - Que thử thai
105. PP2400059280 - Kim nha số 27
106. PP2400059298 - Ống nghiệm PS 12x75
1. PP2400059035 - Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)
2. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m
3. PP2400059044 - Gạc mét 0,8m
4. PP2400059050 - Bông thấm nước
5. PP2400059081 - Airway số 0
6. PP2400059082 - Airway số 1
7. PP2400059083 - Airway số 2
8. PP2400059084 - Ống đặt nội khí quản có bóng chèn
9. PP2400059089 - Ống hút nhớt
10. PP2400059090 - Sonde dạ dày không nắp
11. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh
12. PP2400059093 - Sonde oxy 2 lỗ người lớn
13. PP2400059094 - Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài
14. PP2400059095 - Sonde oxy 2 lỗ trẻ em
15. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)
16. PP2400059100 - Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2"
17. PP2400059107 - Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,
18. PP2400059109 - Dây truyền máu
19. PP2400059116 - Khóa 3 ngã có dây 25cm
20. PP2400059117 - Khóa 3 ngã không dây
21. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5
22. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3
23. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1
24. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7
25. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm
26. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G
27. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn
28. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em
29. PP2400059150 - Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn
30. PP2400059151 - Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em
31. PP2400059156 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
32. PP2400059157 - Điện cực tim
33. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S
34. PP2400059165 - Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02
35. PP2400059200 - Lancet
36. PP2400059202 - Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu
37. PP2400059203 - Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm
38. PP2400059222 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
39. PP2400059225 - Ống nghiệm trắng 5ml không nắp
40. PP2400059227 - Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng
41. PP2400059240 - Test morphin
42. PP2400059242 - Que thử đường huyết
43. PP2400059250 - Kim thận nhân tạo (G17)
44. PP2400059298 - Ống nghiệm PS 12x75
1. PP2400059177 - Oxy khí
2. PP2400059178 - Oxy lỏng
1. PP2400059166 - Hóa chất rửa phim X-Quang
2. PP2400059167 - Phim X-Quang 24x30
3. PP2400059168 - Phim X-Quang 30x40
4. PP2400059169 - Phim X-quang 35x35
1. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m
2. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0
3. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1
4. PP2400059064 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0
5. PP2400059065 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0
6. PP2400059066 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0
7. PP2400059067 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0
8. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0
9. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0
10. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0
11. PP2400059071 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0
12. PP2400059072 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0
13. PP2400059073 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0
14. PP2400059074 - Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0
15. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0
16. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0
17. PP2400059077 - Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0
18. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5
19. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3
20. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1
21. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7
22. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm
23. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm
24. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm
1. PP2400059247 - Bộ dây chạy thận nhân tạo
2. PP2400059251 - Quả lọc thận nhân tạo
1. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm
2. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5
3. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7
4. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5
5. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo
6. PP2400059247 - Bộ dây chạy thận nhân tạo
7. PP2400059250 - Kim thận nhân tạo (G17)
1. PP2400059034 - Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m)
2. PP2400059035 - Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)
3. PP2400059036 - Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m)
4. PP2400059039 - Băng keo chỉ thị hấp ướt
5. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m
6. PP2400059042 - Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m
7. PP2400059048 - Băng cố định sườn 8cm x 4,5m
8. PP2400059064 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0
9. PP2400059065 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0
10. PP2400059066 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0
11. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0
12. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0
13. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0
14. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0
15. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0
16. PP2400059077 - Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0
17. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh
18. PP2400059093 - Sonde oxy 2 lỗ người lớn
19. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)
20. PP2400059099 - Bộ dây truyền dịch dài 180cm
21. PP2400059100 - Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2"
22. PP2400059107 - Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,
23. PP2400059109 - Dây truyền máu
24. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm
25. PP2400059112 - Găng tay khám sản
26. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5
27. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7
28. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5
29. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5
30. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3
31. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1
32. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7
33. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm
34. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm
35. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm
36. PP2400059126 - Kim đẩy chỉ số 23
37. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"
38. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"
39. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ
40. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ
41. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ
42. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ
43. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G
44. PP2400059137 - Túi đựng nước tiểu
45. PP2400059138 - Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200
46. PP2400059139 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m
47. PP2400059140 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m
48. PP2400059141 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m
49. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m
50. PP2400059143 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m
51. PP2400059144 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m
52. PP2400059160 - Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m)
53. PP2400059161 - Giấy in monitor sản khoa BT-300
54. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S
55. PP2400059163 - Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ)
56. PP2400059194 - Giấy in 5.8 x 30
57. PP2400059195 - Giấy in 6.0 x 30
58. PP2400059247 - Bộ dây chạy thận nhân tạo
59. PP2400059250 - Kim thận nhân tạo (G17)
60. PP2400059288 - Phim X Quang nha khoa 3 x 4cm
1. PP2400059051 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2%
2. PP2400059192 - Dung dịch Giêm sa cốt.
3. PP2400059230 - XYLEN
4. PP2400059234 - Test HBsAg
5. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)
6. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)
7. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)
8. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
9. PP2400059240 - Test morphin
10. PP2400059242 - Que thử đường huyết
1. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày
2. PP2400059234 - Test HBsAg
3. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)
4. PP2400059236 - Test HIV
5. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)
6. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)
7. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).
8. PP2400059240 - Test morphin
9. PP2400059242 - Que thử đường huyết
10. PP2400059243 - Que thử thai
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.