Consumable medical supplies

      Watching  
Tender ID
Status
Tender opening completed
Bidding package name
Consumable medical supplies
Investor
Bệnh viện Đa khoa khu vực Ba Tri
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Buy consumable medical supplies and chemicals used in 2024 of Ba Tri Regional General Hospital
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
09:00 11/07/2024
Bid opening completion time
09:01 11/07/2024
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
35
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2400059034 Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m) vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 1.282.600 1.282.600 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.302.000 1.302.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.300.000 1.300.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 1.300.000 1.300.000 0
2 PP2400059035 Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m) vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 16.978.500 16.978.500 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 18.522.000 18.522.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 15.120.000 15.120.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 18.144.000 18.144.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 16.548.000 16.548.000 0
3 PP2400059036 Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m) vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 27.950.000 27.950.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 28.392.000 28.392.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 27.560.000 27.560.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 25.740.000 25.740.000 0
4 PP2400059037 Băng cuộn 0,07m x 1,5m vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.671.200 2.671.200 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 2.460.000 2.460.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 1.303.200 1.303.200 0
5 PP2400059038 Băng keo cá nhân 19mmx72mm vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 9.180.000 9.180.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 7.200.000 7.200.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 9.450.000 9.450.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 9.450.000 9.450.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 5.850.000 5.850.000 0
6 PP2400059039 Băng keo chỉ thị hấp ướt vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.572.500 2.572.500 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 1.963.920 1.963.920 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 2.142.000 2.142.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 1.575.000 1.575.000 0
7 PP2400059040 Băng keo lụa 2,5 cmx5m vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 52.000.000 52.000.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 147.000.000 147.000.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 155.000.000 155.000.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 150 3.760.695 180 44.800.000 44.800.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 207.900.000 207.900.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 73.080.000 73.080.000 0
vn3703165811 CÔNG TY TNHH NTP THẢO ANH 150 7.267.500 180 63.000.000 63.000.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 104.110.000 104.110.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 136.500.000 136.500.000 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 74.550.000 74.550.000 0
8 PP2400059041 Băng keo lụa dùng cho nhi vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 6.510.000 6.510.000 0
9 PP2400059042 Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 8.148.000 8.148.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 8.640.000 8.640.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 9.080.000 9.080.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 6.800.000 6.800.000 0
10 PP2400059044 Gạc mét 0,8m vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 17.430.000 17.430.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 25.700.000 25.700.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 21.000.000 21.000.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 17.850.000 17.850.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 21.450.000 21.450.000 0
11 PP2400059045 Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 45.150.000 45.150.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 45.066.000 45.066.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 46.866.000 46.866.000 0
12 PP2400059046 Gạc Vaseline vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 1.260.000 1.260.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 1.218.000 1.218.000 0
13 PP2400059047 Thay băng vết thương nhiễm đã tiệt trùng vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 42.151.200 42.151.200 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 32.760.000 32.760.000 0
14 PP2400059048 Băng cố định sườn 8cm x 4,5m vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 20.160.000 20.160.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 17.000.000 17.000.000 0
15 PP2400059049 Bông không hút nước vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 4.956.000 4.956.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 5.280.000 5.280.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 3.948.000 3.948.000 0
16 PP2400059050 Bông thấm nước vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 102.679.500 102.679.500 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 99.400.000 99.400.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 99.225.000 99.225.000 0
vn0312732143 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ Y TẾ L.A 150 1.638.000 180 82.687.500 82.687.500 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 80.115.000 80.115.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 95.550.000 95.550.000 0
17 PP2400059051 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2% vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 20.790.000 20.790.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 17.500.000 17.500.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 3.343.314 180 16.375.000 16.375.000 0
18 PP2400059052 Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 9.450.000 9.450.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 8.750.000 8.750.000 0
19 PP2400059053 Chất khử trùng để xử lý nước sử dụng trong y tế vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 42.660.000 42.660.000 0
20 PP2400059055 Cồn 70 độ vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 39.950.000 39.950.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 39.950.000 39.950.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 41.055.000 41.055.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 40.766.000 40.766.000 0
21 PP2400059056 Cồn 90 độ vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 885.000 885.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 913.500 913.500 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 807.810 807.810 0
22 PP2400059057 Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 52.920.000 52.920.000 0
23 PP2400059058 Dung dịch rửa tay sát khuẩn vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 43.050.000 43.050.000 0
24 PP2400059059 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 1.425.000 1.425.000 0
25 PP2400059062 Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0 vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 67.200.000 67.200.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 49.600.000 49.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 75.810.000 75.810.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 67.200.000 67.200.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 58.000.000 58.000.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 150 2.483.235 180 53.000.000 53.000.000 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 58.212.000 58.212.000 0
26 PP2400059063 Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1 vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 39.312.000 39.312.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 29.760.000 29.760.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 46.620.000 46.620.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 33.490.800 33.490.800 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 34.800.000 34.800.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 150 2.483.235 180 32.998.800 32.998.800 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 37.800.000 37.800.000 0
27 PP2400059064 Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 16.830.000 16.830.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 13.702.500 13.702.500 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 12.285.000 12.285.000 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 11.340.000 11.340.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 13.050.000 13.050.000 0
28 PP2400059065 Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 4.567.500 4.567.500 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 6.090.000 6.090.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 3.412.500 3.412.500 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 3.150.000 3.150.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 3.625.000 3.625.000 0
29 PP2400059066 Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 3.836.700 3.836.700 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 4.830.000 4.830.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 2.866.500 2.866.500 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 2.646.000 2.646.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 3.045.000 3.045.000 0
30 PP2400059067 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0 vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 9.996.000 9.996.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 7.912.800 7.912.800 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 6.384.000 6.384.000 0
31 PP2400059068 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 7.012.800 7.012.800 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 5.985.000 5.985.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 4.347.000 4.347.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 5.985.000 5.985.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 6.480.000 6.480.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 150 2.483.235 180 5.939.400 5.939.400 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 5.355.000 5.355.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 5.100.000 5.100.000 0
32 PP2400059069 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 37.401.600 37.401.600 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 30.912.000 30.912.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 30.441.600 30.441.600 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 23.184.000 23.184.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 31.920.000 31.920.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 34.560.000 34.560.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 150 2.483.235 180 31.676.800 31.676.800 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 28.560.000 28.560.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 27.200.000 27.200.000 0
33 PP2400059070 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 10.766.700 10.766.700 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 8.977.500 8.977.500 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 8.637.300 8.637.300 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 6.520.500 6.520.500 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 8.977.500 8.977.500 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 9.720.000 9.720.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 150 2.483.235 180 8.909.100 8.909.100 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 8.032.500 8.032.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 7.650.000 7.650.000 0
34 PP2400059071 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 1.587.960 1.587.960 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.638.000 1.638.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 869.400 869.400 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 1.197.000 1.197.000 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 1.106.280 1.106.280 0
35 PP2400059072 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 1.841.840 1.841.840 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.396.100 2.396.100 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 1.234.800 1.234.800 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 1.102.500 1.102.500 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 1.602.300 1.602.300 0
36 PP2400059073 Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 1.606.040 1.606.040 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.449.000 1.449.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 1.199.520 1.199.520 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 1.596.000 1.596.000 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 2.199.960 2.199.960 0
37 PP2400059074 Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 1.258.400 1.258.400 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.029.000 1.029.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 1.054.200 1.054.200 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 997.500 997.500 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 945.000 945.000 0
38 PP2400059075 Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 1.887.600 1.887.600 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.543.500 1.543.500 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 1.581.300 1.581.300 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 1.496.250 1.496.250 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 1.417.500 1.417.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 1.350.000 1.350.000 0
39 PP2400059076 Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 326.700 326.700 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 257.250 257.250 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 263.550 263.550 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 249.375 249.375 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 236.250 236.250 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 225.000 225.000 0
40 PP2400059077 Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 317.120 317.120 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 273.000 273.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 150 3.144.487 180 199.500 199.500 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 210.000 210.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 180.000 180.000 0
41 PP2400059078 Lưỡi dao mổ số 11 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 3.276.000 3.276.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 3.822.000 3.822.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 3.003.000 3.003.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 2.402.400 2.402.400 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 2.917.200 2.917.200 0
42 PP2400059079 Lưỡi dao mổ số 10 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 756.000 756.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 882.000 882.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 693.000 693.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 554.400 554.400 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 673.200 673.200 0
43 PP2400059080 Lưỡi dao mổ số 15 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 126.000 126.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 147.000 147.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 115.500 115.500 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 92.400 92.400 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 112.200 112.200 0
44 PP2400059081 Airway số 0 vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 43.000 43.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 42.000 42.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 43.890 43.890 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 37.740 37.740 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 43.310 43.310 0
45 PP2400059082 Airway số 1 vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 64.500 64.500 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 63.000 63.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 65.835 65.835 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 56.610 56.610 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 64.965 64.965 0
46 PP2400059083 Airway số 2 vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 473.000 473.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 462.000 462.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 482.790 482.790 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 415.140 415.140 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 476.410 476.410 0
47 PP2400059084 Ống đặt nội khí quản có bóng chèn vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 3.307.500 3.307.500 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.425.500 2.425.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 3.082.590 3.082.590 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 2.058.000 2.058.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 2.513.700 2.513.700 0
48 PP2400059085 Nội khí quản cong mũi có bóng các số vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 204.750 204.750 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 189.000 189.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 160.000 160.000 0
49 PP2400059086 Nội khí quản cong đường miệng các số vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 204.750 204.750 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 189.000 189.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 160.000 160.000 0
50 PP2400059087 Ống điều kinh karman vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 6.820.000 6.820.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 6.908.000 6.908.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 6.930.000 6.930.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 6.361.740 6.361.740 0
51 PP2400059088 Ống hút điều kinh vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 840.000 840.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 630.000 630.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 650.000 650.000 0
52 PP2400059089 Ống hút nhớt vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.125.000 1.125.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 1.092.000 1.092.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.071.000 1.071.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 945.000 945.000 0
53 PP2400059090 Sonde dạ dày không nắp vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 346.500 346.500 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 318.120 318.120 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 346.500 346.500 0
54 PP2400059091 Sonde Foley 2 nhánh vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 1.008.000 1.008.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 974.400 974.400 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 1.006.320 1.006.320 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 784.000 784.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 864.000 864.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 784.000 784.000 0
55 PP2400059092 Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu) vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 3.675.000 3.675.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 5.880.000 5.880.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 5.586.000 5.586.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 4.806.900 4.806.900 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 3.822.000 3.822.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 4.550.000 4.550.000 0
56 PP2400059093 Sonde oxy 2 lỗ người lớn vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 19.639.000 19.639.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 21.008.400 21.008.400 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 18.970.700 18.970.700 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 20.791.100 20.791.100 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 20.090.000 20.090.000 0
57 PP2400059094 Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 1.024.800 1.024.800 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 1.025.600 1.025.600 0
58 PP2400059095 Sonde oxy 2 lỗ trẻ em vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.580.700 1.580.700 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 1.690.920 1.690.920 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.526.910 1.526.910 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 1.673.430 1.673.430 0
59 PP2400059096 Sonde oxy 1 lỗ số 10 vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 45.000 45.000 0
60 PP2400059097 Sonde Rectal vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 63.000 63.000 0
61 PP2400059098 Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống) vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 12.600.000 12.600.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 11.550.000 11.550.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 12.054.000 12.054.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 15.729.000 15.729.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 9.800.000 9.800.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 10.800.000 10.800.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 9.800.000 9.800.000 0
62 PP2400059099 Bộ dây truyền dịch dài 180cm vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 383.670.000 383.670.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 400.680.000 400.680.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 394.128.000 394.128.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 396.900.000 396.900.000 0
63 PP2400059100 Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2" vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 1.207.000 1.207.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.499.400 1.499.400 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 1.285.200 1.285.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 1.445.000 1.445.000 0
64 PP2400059101 Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 10.311.000 10.311.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 12.558.000 12.558.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 12.180.000 12.180.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 13.209.000 13.209.000 0
65 PP2400059102 Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1'' vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 254.600 254.600 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 320.000 320.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 294.000 294.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 335.400 335.400 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 361.000 361.000 0
66 PP2400059103 Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn) vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 330.000 330.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 434.500 434.500 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 390.500 390.500 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 372.350 372.350 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 451.660 451.660 0
67 PP2400059104 Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 5.400.000 5.400.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 7.560.000 7.560.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 6.390.000 6.390.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 6.701.400 6.701.400 0
68 PP2400059105 Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1" vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 34.055.000 34.055.000 0
vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 28.000.000 28.000.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 33.250.000 33.250.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 30.975.000 30.975.000 0
69 PP2400059106 Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1" vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 77.469.000 77.469.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 87.906.000 87.906.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 86.436.000 86.436.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 93.933.000 93.933.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 96.873.000 96.873.000 0
70 PP2400059107 Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động, vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 4.158.000 4.158.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 3.780.000 3.780.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 4.761.900 4.761.900 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 3.402.000 3.402.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 5.580.000 5.580.000 0
71 PP2400059108 Dây truyền dịch 20 giọt sử dụng cho máy truyền dịch tự động vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.113.000 1.113.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 305.000 305.000 0
72 PP2400059109 Dây truyền máu vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 367.500 367.500 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 254.100 254.100 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 329.700 329.700 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 338.750 338.750 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 302.400 302.400 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 300.000 300.000 0
73 PP2400059110 Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 250.090.000 250.090.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 247.842.000 247.842.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 306.009.000 306.009.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 239.412.000 239.412.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 351.250.000 351.250.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 150 9.273.885 180 252.338.000 252.338.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 251.495.000 251.495.000 0
74 PP2400059111 Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được) vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 112.450.000 112.450.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 120.750.000 120.750.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 73.500.000 73.500.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 225.000.000 225.000.000 0
75 PP2400059112 Găng tay khám sản vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 16.308.000 16.308.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 15.876.000 15.876.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 12.600.000 12.600.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 15.600.000 15.600.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 16.320.000 16.320.000 0
76 PP2400059113 Găng tay tiệt trùng số 6,5 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 14.766.000 14.766.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 14.007.000 14.007.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 14.973.000 14.973.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 15.649.200 15.649.200 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 12.801.800 12.801.800 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 14.720.000 14.720.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 150 9.273.885 180 13.547.000 13.547.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 14.720.000 14.720.000 0
77 PP2400059114 Găng tay tiệt trùng số 7 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 24.075.000 24.075.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 22.837.500 22.837.500 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 24.412.500 24.412.500 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 25.515.000 25.515.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 20.872.500 20.872.500 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 24.000.000 24.000.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 150 9.273.885 180 22.087.500 22.087.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 24.000.000 24.000.000 0
78 PP2400059115 Găng tay tiệt trùng số 7.5 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 2.247.000 2.247.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.131.500 2.131.500 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 2.278.500 2.278.500 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 2.381.400 2.381.400 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 1.948.100 1.948.100 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 2.240.000 2.240.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 150 9.273.885 180 2.061.500 2.061.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 2.240.000 2.240.000 0
79 PP2400059116 Khóa 3 ngã có dây 25cm vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 137.500 137.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 109.725 109.725 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 112.475 112.475 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 120.000 120.000 0
80 PP2400059117 Khóa 3 ngã không dây vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 49.500 49.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 43.785 43.785 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 59.670 59.670 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 39.690 39.690 0
81 PP2400059118 Kim châm cứu số 5 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 1.890.000 1.890.000 0
vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 1.680.000 1.680.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 1.830.000 1.830.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 2.220.000 2.220.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.968.000 1.968.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.776.000 1.776.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 2.298.000 2.298.000 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 1.764.000 1.764.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 1.590.000 1.590.000 0
82 PP2400059119 Kim châm cứu số 3 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 6.142.500 6.142.500 0
vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 5.460.000 5.460.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 5.947.500 5.947.500 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 7.215.000 7.215.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 5.772.000 5.772.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 7.468.500 7.468.500 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 5.733.000 5.733.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 5.167.500 5.167.500 0
83 PP2400059120 Kim châm cứu số 1 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 2.205.000 2.205.000 0
vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 1.960.000 1.960.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 2.135.000 2.135.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 2.590.000 2.590.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.296.000 2.296.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 2.072.000 2.072.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 2.681.000 2.681.000 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 2.058.000 2.058.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 1.855.000 1.855.000 0
84 PP2400059121 Kim châm cứu số 7 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 6.142.500 6.142.500 0
vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 5.460.000 5.460.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 5.947.500 5.947.500 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 7.215.000 7.215.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 6.396.000 6.396.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 5.772.000 5.772.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 7.468.500 7.468.500 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 5.733.000 5.733.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 5.167.500 5.167.500 0
85 PP2400059122 Kim châm cứu 2,5 cm vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 5.670.000 5.670.000 0
vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 5.040.000 5.040.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 5.490.000 5.490.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 6.660.000 6.660.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 5.904.000 5.904.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 5.328.000 5.328.000 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 5.292.000 5.292.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 4.770.000 4.770.000 0
86 PP2400059123 Kim châm cứu 4 cm vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 5.985.000 5.985.000 0
vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 5.320.000 5.320.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 5.795.000 5.795.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 7.030.000 7.030.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 6.232.000 6.232.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 5.624.000 5.624.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 7.277.000 7.277.000 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 5.586.000 5.586.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 5.035.000 5.035.000 0
87 PP2400059124 Kim châm cứu 5,5 cm vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 4.410.000 4.410.000 0
vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 3.920.000 3.920.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 4.270.000 4.270.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 5.180.000 5.180.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 4.592.000 4.592.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 4.144.000 4.144.000 0
vn0101098432 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG 150 7.216.927 180 4.116.000 4.116.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 3.710.000 3.710.000 0
88 PP2400059126 Kim đẩy chỉ số 23 vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 322.560 322.560 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 328.320 328.320 0
89 PP2400059127 Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2" vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 7.392.000 7.392.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 7.660.800 7.660.800 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 4.092.480 4.092.480 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 3.716.160 3.716.160 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 6.041.280 6.041.280 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 5.408.000 5.408.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 4.960.000 4.960.000 0
90 PP2400059128 Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2" vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 6.930.000 6.930.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 7.182.000 7.182.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 3.836.700 3.836.700 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 3.483.900 3.483.900 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 5.663.700 5.663.700 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 5.070.000 5.070.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 4.650.000 4.650.000 0
91 PP2400059129 Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 840.000 840.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 150 7.064.834 180 725.000 725.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 682.500 682.500 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 619.500 619.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 546.000 546.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 1.423.000 1.423.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 589.250 589.250 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 625.000 625.000 0
92 PP2400059130 Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 4.032.000 4.032.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 150 7.064.834 180 3.480.000 3.480.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 3.200.400 3.200.400 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 3.840.000 3.840.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 2.620.800 2.620.800 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 6.890.400 6.890.400 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 2.828.400 2.828.400 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 3.000.000 3.000.000 0
93 PP2400059131 Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 73.920.000 73.920.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 150 7.064.834 180 63.800.000 63.800.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 58.674.000 58.674.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 63.800.000 63.800.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 48.048.000 48.048.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 126.324.000 126.324.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 51.854.000 51.854.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 55.000.000 55.000.000 0
94 PP2400059132 Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 67.200.000 67.200.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 150 7.064.834 180 58.000.000 58.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 53.340.000 53.340.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 58.000.000 58.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 43.680.000 43.680.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 117.980.000 117.980.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 47.140.000 47.140.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 60.000.000 60.000.000 0
95 PP2400059133 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 8.820.000 8.820.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 150 7.064.834 180 9.940.000 9.940.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 10.584.000 10.584.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 6.938.400 6.938.400 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 5.865.300 5.865.300 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 4.129.300 4.129.300 0
96 PP2400059134 Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 4.368.000 4.368.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 3.112.200 3.112.200 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 7.668.700 7.668.700 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 3.064.100 3.064.100 0
97 PP2400059135 Kim tiêm số 18G vn0109073165 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM 150 3.292.133 180 8.118.000 8.118.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 12.095.000 12.095.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 150 3.760.695 180 8.200.000 8.200.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 9.922.000 9.922.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 9.922.000 9.922.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 10.865.000 10.865.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 8.610.000 8.610.000 0
98 PP2400059136 Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 4.252.500 4.252.500 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 2.205.000 2.205.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 22.052.930 180 4.350.000 4.350.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 813.000 813.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 9.243.000 9.243.000 0
99 PP2400059137 Túi đựng nước tiểu vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 4.800.000 4.800.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 4.620.000 4.620.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 4.809.000 4.809.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 5.034.000 5.034.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 4.600.000 4.600.000 0
100 PP2400059138 Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200 vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 476.000 476.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 516.240 516.240 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 150 679.395 180 530.000 530.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.111.800 1.111.800 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 400.000 400.000 0
101 PP2400059139 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 18.557.500 18.557.500 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 150 679.395 180 18.250.000 18.250.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 27.224.850 27.224.850 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 15.000.000 15.000.000 0
102 PP2400059140 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 7.352.000 7.352.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 7.825.600 7.825.600 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 150 679.395 180 7.760.000 7.760.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 11.275.488 11.275.488 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 6.400.000 6.400.000 0
103 PP2400059141 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 3.540.900 3.540.900 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 150 679.395 180 3.480.000 3.480.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 6.303.600 6.303.600 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 3.000.000 3.000.000 0
104 PP2400059142 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 4.194.000 4.194.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 4.901.400 4.901.400 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 4.380.540 4.380.540 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 150 679.395 180 4.950.000 4.950.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 7.344.000 7.344.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 3.600.000 3.600.000 0
105 PP2400059143 Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 3.622.500 3.622.500 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 3.575.000 3.575.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 150 679.395 180 3.500.000 3.500.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 5.610.000 5.610.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 3.000.000 3.000.000 0
106 PP2400059144 Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 5.317.200 5.317.200 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 4.671.420 4.671.420 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 150 679.395 180 5.400.000 5.400.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 6.854.400 6.854.400 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 4.200.000 4.200.000 0
107 PP2400059145 Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 11.781.000 11.781.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 15.840.000 15.840.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 150 3.760.695 180 12.210.000 12.210.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 13.530.000 13.530.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 150 16.181.285 180 10.032.000 10.032.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 150 9.273.885 180 13.794.000 13.794.000 0
108 PP2400059146 Khẩu trang tiệt trùng vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 1.044.000 1.044.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 918.000 918.000 0
109 PP2400059147 Khẩu trang N95 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 7.644.000 7.644.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 7.644.000 7.644.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 6.099.600 6.099.600 0
110 PP2400059148 Mask khí dung người lớn vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 7.560.000 7.560.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 7.560.000 7.560.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 7.560.000 7.560.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 7.547.400 7.547.400 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 7.557.000 7.557.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 7.200.000 7.200.000 0
111 PP2400059149 Mask khí dung trẻ em vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 5.031.600 5.031.600 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 5.038.000 5.038.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 5.040.000 5.040.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 5.040.000 5.040.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 5.040.000 5.040.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 5.040.000 5.040.000 0
112 PP2400059150 Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 1.260.000 1.260.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 1.450.000 1.450.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.433.000 1.433.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 1.512.000 1.512.000 0
113 PP2400059151 Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 189.000 189.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 217.500 217.500 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 214.950 214.950 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 217.350 217.350 0
114 PP2400059152 Nón y tế vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 2.408.700 2.408.700 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.634.400 2.634.400 0
115 PP2400059153 Tạp dề Nylon vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 2.970.000 2.970.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 3.360.000 3.360.000 0
116 PP2400059154 Bao cao su vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 125.000 125.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 126.000 126.000 0
117 PP2400059155 Bộ rửa dạ dày vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 8.400.000 8.400.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 8.400.000 8.400.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 8.675.100 8.675.100 0
118 PP2400059156 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 2.205.000 2.205.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 1.987.500 1.987.500 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.965.000 1.965.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 2.092.500 2.092.500 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 1.890.000 1.890.000 0
119 PP2400059157 Điện cực tim vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 1.323.000 1.323.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.984.500 1.984.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 1.587.600 1.587.600 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.196.100 1.196.100 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 1.247.400 1.247.400 0
120 PP2400059158 Gel điện tim vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 805.000 805.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 808.500 808.500 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 749.700 749.700 0
121 PP2400059159 Gel siêu âm vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 1.780.000 1.780.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 2.060.400 2.060.400 0
122 PP2400059160 Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m) vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 3.432.000 3.432.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 3.095.400 3.095.400 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 3.143.360 3.143.360 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 2.750.000 2.750.000 0
123 PP2400059161 Giấy in monitor sản khoa BT-300 vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 2.660.000 2.660.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.520.000 2.520.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 2.203.200 2.203.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 2.400.000 2.400.000 0
124 PP2400059162 Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 18.900.000 18.900.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 19.057.500 19.057.500 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 17.250.000 17.250.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 20.790.000 20.790.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 12.530.700 12.530.700 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 15.480.000 15.480.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 15.000.000 15.000.000 0
125 PP2400059163 Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ) vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 5.952.000 5.952.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 5.376.000 5.376.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 4.996.960 4.996.960 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 4.640.000 4.640.000 0
126 PP2400059164 Sáp Parafin vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 17.500.000 17.500.000 0
127 PP2400059165 Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 94.500 94.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 103.950 103.950 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 82.790 82.790 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 63.000 63.000 0
128 PP2400059166 Hóa chất rửa phim X-Quang vn0305332715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC 150 3.808.979 180 28.528.500 28.528.500 0
129 PP2400059167 Phim X-Quang 24x30 vn0305332715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC 150 3.808.979 180 42.997.500 42.997.500 0
130 PP2400059168 Phim X-Quang 30x40 vn0305332715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC 150 3.808.979 180 110.880.000 110.880.000 0
131 PP2400059169 Phim X-quang 35x35 vn0305332715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC 150 3.808.979 180 71.526.000 71.526.000 0
132 PP2400059171 Gòn thay băng vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 110.625.000 110.625.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 131.000.000 131.000.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 138.600.000 138.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 128.625.000 128.625.000 0
133 PP2400059172 Gòn tiểu phẫu vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 73.890.000 73.890.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 113.400.000 113.400.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 108.486.000 108.486.000 0
134 PP2400059173 Gòn thay băng sản vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 30.996.000 30.996.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 34.200.000 34.200.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 39.501.000 39.501.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 37.233.000 37.233.000 0
135 PP2400059174 Gòn sanh vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 19.110.000 19.110.000 0
136 PP2400059175 Gòn tiêm thuốc vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 95.550.000 95.550.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 174.950.000 174.950.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 136.500.000 136.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 130.200.000 130.200.000 0
137 PP2400059176 Gòn làm thuốc vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 11.970.000 11.970.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 13.650.000 13.650.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 11.235.000 11.235.000 0
138 PP2400059177 Oxy khí vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 150 3.360.000 180 20.000.000 20.000.000 0
139 PP2400059178 Oxy lỏng vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 150 3.360.000 180 144.000.000 144.000.000 0
140 PP2400059181 Anti A vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 623.000 623.000 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 588.000 588.000 0
141 PP2400059182 Anti B vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 623.000 623.000 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 588.000 588.000 0
142 PP2400059183 Anti D vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 1.600.000 1.600.000 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 1.491.000 1.491.000 0
143 PP2400059188 Đầu col vàng vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 1.225.000 1.225.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.825.000 1.825.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.725.000 1.725.000 0
144 PP2400059189 Đầu col xanh vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 204.000 204.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 200.000 200.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 184.000 184.000 0
145 PP2400059192 Dung dịch Giêm sa cốt. vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 3.343.314 180 950.000 950.000 0
146 PP2400059194 Giấy in 5.8 x 30 vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 2.320.000 2.320.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.400.000 2.400.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.621.600 1.621.600 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 1.760.000 1.760.000 0
147 PP2400059195 Giấy in 6.0 x 30 vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.000.160 1.000.160 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 875.000 875.000 0
148 PP2400059196 Huyết tương thỏ đông khô vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 2.214.000 2.214.000 0
149 PP2400059197 Lam kính 7102 vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 714.000 714.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 789.680 789.680 0
150 PP2400059198 Lam kính nhám vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 280.800 280.800 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 308.490 308.490 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 258.973 258.973 0
151 PP2400059199 Lamen 22x22mm vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 202.500 202.500 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 220.500 220.500 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 173.505 173.505 0
152 PP2400059200 Lancet vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 816.000 816.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 604.800 604.800 0
153 PP2400059202 Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu vn0316736935 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ 150 1.378.350 180 6.760.000 6.760.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 6.415.500 6.415.500 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 6.487.000 6.487.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 5.850.000 5.850.000 0
154 PP2400059203 Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 472.500 472.500 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 480.600 480.600 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 396.000 396.000 0
155 PP2400059205 Môi trường BA vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 3.680.000 3.680.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 3.696.000 3.696.000 0
156 PP2400059209 Môi trường CHROM Agar vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 724.500 724.500 0
157 PP2400059210 Môi trường MC vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 2.580.000 2.580.000 0
158 PP2400059211 Môi trường MHA vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 1.350.000 1.350.000 0
159 PP2400059212 Môi trường SAB (Sabouraund) vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 888.000 888.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 730.800 730.800 0
160 PP2400059213 Môi trường SS vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 570.000 570.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 567.000 567.000 0
161 PP2400059216 Bộ nhuộm gram vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 894.000 894.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 693.000 693.000 0
162 PP2400059218 Ống HCT vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 298.200 298.200 0
163 PP2400059219 Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 906.000 906.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.039.500 1.039.500 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.098.000 1.098.000 0
164 PP2400059220 Ống nghiệm EDTA vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 18.880.000 18.880.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 17.088.000 17.088.000 0
vn0316736935 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ 150 1.378.350 180 20.832.000 20.832.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 19.488.000 19.488.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 20.224.000 20.224.000 0
165 PP2400059221 Ống nghiệm Heparin vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 25.650.000 25.650.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 25.612.000 25.612.000 0
vn0316736935 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ 150 1.378.350 180 29.640.000 29.640.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 27.132.000 27.132.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 29.070.000 29.070.000 0
166 PP2400059222 Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 325.600 325.600 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 302.400 302.400 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 316.000 316.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 278.400 278.400 0
167 PP2400059223 Ống nghiệm Serum plast 5ml vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 3.870.000 3.870.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 3.624.000 3.624.000 0
vn0316736935 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ 150 1.378.350 180 4.284.000 4.284.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 4.032.000 4.032.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 4.122.000 4.122.000 0
168 PP2400059224 Ống nghiệm Sodium Fluoride vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 2.007.000 2.007.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 2.022.000 2.022.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.235.000 2.235.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 2.262.000 2.262.000 0
169 PP2400059225 Ống nghiệm trắng 5ml không nắp vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 9.058.942 180 1.225.000 1.225.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 1.375.000 1.375.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 1.155.000 1.155.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 1.295.000 1.295.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 1.140.000 1.140.000 0
170 PP2400059226 Pipett Pasteur vô trùng vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 780.000 780.000 0
171 PP2400059227 Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 700.000 700.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 516.400 516.400 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 576.000 576.000 0
172 PP2400059230 XYLEN vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 3.343.314 180 850.000 850.000 0
173 PP2400059233 Test H.pylori nội soi dạ dày vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 8.700.000 8.700.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 5.880.000 5.880.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 11.239.200 11.239.200 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 7.245.000 7.245.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 8.375.400 8.375.400 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 150 3.660.864 180 7.560.000 7.560.000 0
174 PP2400059234 Test HBsAg vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 14.595.000 14.595.000 0
vn0316736935 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ 150 1.378.350 180 10.584.000 10.584.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 16.800.000 16.800.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 150 7.064.834 180 13.020.000 13.020.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 10.054.800 10.054.800 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 18.742.500 18.742.500 0
vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 150 2.744.499 180 8.211.000 8.211.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 150 2.848.764 180 12.600.000 12.600.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 3.343.314 180 18.900.000 18.900.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 150 3.660.864 180 10.080.000 10.080.000 0
175 PP2400059235 Test HCV (viêm gan C) vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 2.300.000 2.300.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 1.965.600 1.965.600 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 1.680.000 1.680.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 150 2.848.764 180 2.227.600 2.227.600 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 3.343.314 180 1.770.000 1.770.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 150 3.660.864 180 1.470.000 1.470.000 0
176 PP2400059236 Test HIV vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 150 7.064.834 180 20.250.000 20.250.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 17.419.500 17.419.500 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 25.987.500 25.987.500 0
vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 150 2.744.499 180 17.100.000 17.100.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 150 2.848.764 180 20.227.500 20.227.500 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 150 3.660.864 180 18.900.000 18.900.000 0
177 PP2400059237 Test sốt xuất huyết (NS1) vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 150 981.279 180 41.378.400 41.378.400 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 61.440.000 61.440.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 150 7.064.834 180 45.600.000 45.600.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 39.740.400 39.740.400 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 63.504.000 63.504.000 0
vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 150 2.744.499 180 33.600.000 33.600.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 150 2.848.764 180 47.400.000 47.400.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 63.840.000 63.840.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 3.343.314 180 27.060.000 27.060.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 150 3.660.864 180 37.800.000 37.800.000 0
178 PP2400059238 Test Syphilis (Giang mai) vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 14.040.000 14.040.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 14.820.000 14.820.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 150 7.064.834 180 9.360.000 9.360.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 7.507.500 7.507.500 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 9.009.000 9.009.000 0
vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 150 2.744.499 180 6.500.000 6.500.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 150 2.848.764 180 8.840.000 8.840.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 9.912.500 9.912.500 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 3.343.314 180 12.805.000 12.805.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 150 3.660.864 180 7.507.500 7.507.500 0
179 PP2400059239 Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện). vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 46.200.000 46.200.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 150 7.064.834 180 46.200.000 46.200.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 32.340.000 32.340.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 22.545.600 22.545.600 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 28.528.500 28.528.500 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 25.641.000 25.641.000 0
vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 150 2.744.499 180 30.800.000 30.800.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 150 2.848.764 180 45.276.000 45.276.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 64.515.000 64.515.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 3.343.314 180 25.025.000 25.025.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 150 3.660.864 180 26.565.000 26.565.000 0
180 PP2400059240 Test morphin vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 150 981.279 180 1.415.400 1.415.400 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 825.000 825.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 630.000 630.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 604.800 604.800 0
vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 150 3.065.137 180 798.000 798.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 798.000 798.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 150 2.848.764 180 750.000 750.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 762.300 762.300 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 1.140.000 1.140.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 3.343.314 180 690.000 690.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 150 3.660.864 180 735.000 735.000 0
181 PP2400059242 Que thử đường huyết vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 29.974.400 29.974.400 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 39.440.000 39.440.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 31.059.000 31.059.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 3.343.314 180 34.800.000 34.800.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 150 3.660.864 180 21.924.000 21.924.000 0
182 PP2400059243 Que thử thai vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 2.205.000 2.205.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 150 11.716.134 180 1.470.000 1.470.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 150 2.848.764 180 2.520.000 2.520.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 3.224.200 3.224.200 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 150 3.660.864 180 2.058.000 2.058.000 0
183 PP2400059246 Bơm tiêm 20cc kim 23x1 (sử dụng cho máy chạy thận nhân tạo) vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 7.350.000 7.350.000 0
184 PP2400059247 Bộ dây chạy thận nhân tạo vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 226.800.000 226.800.000 0
vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 150 7.661.250 180 210.000.000 210.000.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 150 9.273.885 180 213.440.000 213.440.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 235.250.000 235.250.000 0
185 PP2400059248 Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO) vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 37.800.000 37.800.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 150 17.789.055 180 30.450.000 30.450.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 36.645.000 36.645.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 36.750.000 36.750.000 0
186 PP2400059249 Dung dịch rửa màng lọc thận vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 19.866.000 19.866.000 0
187 PP2400059250 Kim thận nhân tạo (G17) vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 46.200.000 46.200.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 54.000.000 54.000.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 150 9.273.885 180 41.720.000 41.720.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 49.500.000 49.500.000 0
188 PP2400059251 Quả lọc thận nhân tạo vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 19.210.951 180 243.810.000 243.810.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 215.460.000 215.460.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 150 9.983.099 180 226.611.000 226.611.000 0
vn3703165811 CÔNG TY TNHH NTP THẢO ANH 150 7.267.500 180 189.000.000 189.000.000 0
vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 150 7.661.250 180 255.584.700 255.584.700 0
189 PP2400059253 Test thử dư lượng Acid Peracetic vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 955.500 955.500 0
190 PP2400059254 Test thử dư lượng Peroxide vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 150 19.926.673 180 955.500 955.500 0
191 PP2400059255 Đai desault vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 8.736.000 8.736.000 0
192 PP2400059256 Đai xương đòn vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 5.953.500 5.953.500 0
193 PP2400059257 Nẹp cổ cứng vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 2.100.000 2.100.000 0
194 PP2400059258 Nẹp cột sống thắt lưng bằng vải vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 4.410.000 4.410.000 0
195 PP2400059259 Nẹp đùi (Zimmer) vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 6.615.000 6.615.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 6.615.000 6.615.000 0
196 PP2400059260 Nẹp đùi bàn chân chống xoay vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 8.400.000 8.400.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 9.450.000 9.450.000 0
197 PP2400059261 Nẹp Iselin 25cm vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 3.150.000 3.150.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 4.462.500 4.462.500 0
198 PP2400059262 Nẹp cẳng tay vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 150 10.177.947 180 165.500 165.500 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 168.000 168.000 0
199 PP2400059263 Nẹp cổ mềm vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 67.200 67.200 0
200 PP2400059265 Axít dùng trong trám răng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 3.816.000 3.816.000 0
201 PP2400059266 Calcium Hydroxid vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 540.000 540.000 0
202 PP2400059267 Chỉ thép nha khoa cuộn vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 230.000 230.000 0
203 PP2400059274 Eugenol vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 2.035.200 2.035.200 0
204 PP2400059275 Chất trám răng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 627.000 627.000 0
205 PP2400059276 Keo dán vật liệu trám răng vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 7.815.249 180 17.220.000 17.220.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 6.720.000 6.720.000 0
206 PP2400059280 Kim nha số 27 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 3.800.000 3.800.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 57.471.515 180 3.300.000 3.300.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 3.286.000 3.286.000 0
207 PP2400059287 Oxit kẽm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 772.200 772.200 0
208 PP2400059288 Phim X Quang nha khoa 3 x 4cm vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 150 31.606.115 180 825.000 825.000 0
209 PP2400059289 Reamer nhiều số dài 21 mm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 1.334.970 1.334.970 0
210 PP2400059290 Reamer nhiều số dài 25 mm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 1.067.976 1.067.976 0
211 PP2400059294 Thuốc diệt tuỷ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 150 618.658 180 1.159.200 1.159.200 0
212 PP2400059298 Ống nghiệm PS 12x75 vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 32.663.912 180 158.000 158.000 0
vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 150 9.433.766 180 139.200 139.200 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 35
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305490038
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 38

1. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m

2. PP2400059046 - Gạc Vaseline

3. PP2400059078 - Lưỡi dao mổ số 11

4. PP2400059079 - Lưỡi dao mổ số 10

5. PP2400059080 - Lưỡi dao mổ số 15

6. PP2400059084 - Ống đặt nội khí quản có bóng chèn

7. PP2400059085 - Nội khí quản cong mũi có bóng các số

8. PP2400059086 - Nội khí quản cong đường miệng các số

9. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh

10. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)

11. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)

12. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5

13. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3

14. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1

15. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7

16. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm

17. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm

18. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm

19. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"

20. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"

21. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ

22. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ

23. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ

24. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ

25. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ

26. PP2400059134 - Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ

27. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn

28. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em

29. PP2400059150 - Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn

30. PP2400059151 - Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em

31. PP2400059156 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng

32. PP2400059157 - Điện cực tim

33. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S

34. PP2400059165 - Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02

35. PP2400059259 - Nẹp đùi (Zimmer)

36. PP2400059260 - Nẹp đùi bàn chân chống xoay

37. PP2400059261 - Nẹp Iselin 25cm

38. PP2400059262 - Nẹp cẳng tay

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0400102101
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2400059042 - Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m

2. PP2400059044 - Gạc mét 0,8m

3. PP2400059045 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g

4. PP2400059047 - Thay băng vết thương nhiễm đã tiệt trùng

5. PP2400059049 - Bông không hút nước

6. PP2400059050 - Bông thấm nước

7. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo

8. PP2400059146 - Khẩu trang tiệt trùng

9. PP2400059147 - Khẩu trang N95

10. PP2400059152 - Nón y tế

11. PP2400059153 - Tạp dề Nylon

12. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S

13. PP2400059171 - Gòn thay băng

14. PP2400059172 - Gòn tiểu phẫu

15. PP2400059173 - Gòn thay băng sản

16. PP2400059174 - Gòn sanh

17. PP2400059175 - Gòn tiêm thuốc

18. PP2400059176 - Gòn làm thuốc

19. PP2400059248 - Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO)

20. PP2400059251 - Quả lọc thận nhân tạo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0109073165
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2400059100 - Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2"

2. PP2400059101 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim

3. PP2400059102 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''

4. PP2400059103 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)

5. PP2400059104 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc

6. PP2400059105 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1"

7. PP2400059106 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"

8. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5

9. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3

10. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1

11. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7

12. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm

13. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm

14. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm

15. PP2400059126 - Kim đẩy chỉ số 23

16. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303291196
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 24

1. PP2400059064 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0

2. PP2400059065 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0

3. PP2400059066 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0

4. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0

5. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0

6. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0

7. PP2400059071 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0

8. PP2400059072 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0

9. PP2400059073 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0

10. PP2400059074 - Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0

11. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0

12. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0

13. PP2400059077 - Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0

14. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm

15. PP2400059111 - Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được)

16. PP2400059112 - Găng tay khám sản

17. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5

18. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7

19. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5

20. PP2400059220 - Ống nghiệm EDTA

21. PP2400059221 - Ống nghiệm Heparin

22. PP2400059223 - Ống nghiệm Serum plast 5ml

23. PP2400059224 - Ống nghiệm Sodium Fluoride

24. PP2400059225 - Ống nghiệm trắng 5ml không nắp

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304222357
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)

2. PP2400059240 - Test morphin

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316166308
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 65

1. PP2400059038 - Băng keo cá nhân 19mmx72mm

2. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m

3. PP2400059044 - Gạc mét 0,8m

4. PP2400059049 - Bông không hút nước

5. PP2400059050 - Bông thấm nước

6. PP2400059055 - Cồn 70 độ

7. PP2400059056 - Cồn 90 độ

8. PP2400059081 - Airway số 0

9. PP2400059082 - Airway số 1

10. PP2400059083 - Airway số 2

11. PP2400059087 - Ống điều kinh karman

12. PP2400059088 - Ống hút điều kinh

13. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)

14. PP2400059101 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim

15. PP2400059102 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''

16. PP2400059103 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)

17. PP2400059104 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc

18. PP2400059105 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1"

19. PP2400059106 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"

20. PP2400059116 - Khóa 3 ngã có dây 25cm

21. PP2400059117 - Khóa 3 ngã không dây

22. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5

23. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3

24. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1

25. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7

26. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm

27. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm

28. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm

29. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G

30. PP2400059137 - Túi đựng nước tiểu

31. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo

32. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn

33. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em

34. PP2400059150 - Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn

35. PP2400059151 - Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em

36. PP2400059154 - Bao cao su

37. PP2400059155 - Bộ rửa dạ dày

38. PP2400059156 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng

39. PP2400059158 - Gel điện tim

40. PP2400059159 - Gel siêu âm

41. PP2400059171 - Gòn thay băng

42. PP2400059173 - Gòn thay băng sản

43. PP2400059175 - Gòn tiêm thuốc

44. PP2400059181 - Anti A

45. PP2400059182 - Anti B

46. PP2400059183 - Anti D

47. PP2400059188 - Đầu col vàng

48. PP2400059189 - Đầu col xanh

49. PP2400059198 - Lam kính nhám

50. PP2400059199 - Lamen 22x22mm

51. PP2400059219 - Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml

52. PP2400059220 - Ống nghiệm EDTA

53. PP2400059221 - Ống nghiệm Heparin

54. PP2400059222 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp

55. PP2400059223 - Ống nghiệm Serum plast 5ml

56. PP2400059224 - Ống nghiệm Sodium Fluoride

57. PP2400059225 - Ống nghiệm trắng 5ml không nắp

58. PP2400059234 - Test HBsAg

59. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)

60. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)

61. PP2400059240 - Test morphin

62. PP2400059243 - Que thử thai

63. PP2400059248 - Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO)

64. PP2400059253 - Test thử dư lượng Acid Peracetic

65. PP2400059254 - Test thử dư lượng Peroxide

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311834216
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m

2. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G

3. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316736935
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400059202 - Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu

2. PP2400059220 - Ống nghiệm EDTA

3. PP2400059221 - Ống nghiệm Heparin

4. PP2400059223 - Ống nghiệm Serum plast 5ml

5. PP2400059234 - Test HBsAg

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309539478
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 40

1. PP2400059034 - Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m)

2. PP2400059035 - Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)

3. PP2400059036 - Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m)

4. PP2400059038 - Băng keo cá nhân 19mmx72mm

5. PP2400059042 - Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m

6. PP2400059053 - Chất khử trùng để xử lý nước sử dụng trong y tế

7. PP2400059055 - Cồn 70 độ

8. PP2400059087 - Ống điều kinh karman

9. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5

10. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3

11. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1

12. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7

13. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm

14. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm

15. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm

16. PP2400059138 - Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200

17. PP2400059140 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m

18. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m

19. PP2400059160 - Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m)

20. PP2400059161 - Giấy in monitor sản khoa BT-300

21. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S

22. PP2400059163 - Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ)

23. PP2400059164 - Sáp Parafin

24. PP2400059194 - Giấy in 5.8 x 30

25. PP2400059196 - Huyết tương thỏ đông khô

26. PP2400059205 - Môi trường BA

27. PP2400059210 - Môi trường MC

28. PP2400059211 - Môi trường MHA

29. PP2400059212 - Môi trường SAB (Sabouraund)

30. PP2400059213 - Môi trường SS

31. PP2400059216 - Bộ nhuộm gram

32. PP2400059226 - Pipett Pasteur vô trùng

33. PP2400059227 - Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng

34. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày

35. PP2400059234 - Test HBsAg

36. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)

37. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)

38. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

39. PP2400059242 - Que thử đường huyết

40. PP2400059276 - Keo dán vật liệu trám răng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302130894
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2400059052 - Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme

2. PP2400059059 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt

3. PP2400059265 - Axít dùng trong trám răng

4. PP2400059266 - Calcium Hydroxid

5. PP2400059267 - Chỉ thép nha khoa cuộn

6. PP2400059274 - Eugenol

7. PP2400059275 - Chất trám răng

8. PP2400059276 - Keo dán vật liệu trám răng

9. PP2400059280 - Kim nha số 27

10. PP2400059287 - Oxit kẽm

11. PP2400059289 - Reamer nhiều số dài 21 mm

12. PP2400059290 - Reamer nhiều số dài 25 mm

13. PP2400059294 - Thuốc diệt tuỷ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107671392
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ

2. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ

3. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ

4. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ

5. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ

6. PP2400059234 - Test HBsAg

7. PP2400059236 - Test HIV

8. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)

9. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)

10. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1200583720
Province/City
Tiền Giang
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 143

1. PP2400059034 - Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m)

2. PP2400059035 - Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)

3. PP2400059036 - Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m)

4. PP2400059037 - Băng cuộn 0,07m x 1,5m

5. PP2400059038 - Băng keo cá nhân 19mmx72mm

6. PP2400059039 - Băng keo chỉ thị hấp ướt

7. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m

8. PP2400059041 - Băng keo lụa dùng cho nhi

9. PP2400059044 - Gạc mét 0,8m

10. PP2400059047 - Thay băng vết thương nhiễm đã tiệt trùng

11. PP2400059048 - Băng cố định sườn 8cm x 4,5m

12. PP2400059049 - Bông không hút nước

13. PP2400059050 - Bông thấm nước

14. PP2400059051 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2%

15. PP2400059055 - Cồn 70 độ

16. PP2400059056 - Cồn 90 độ

17. PP2400059057 - Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế

18. PP2400059058 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

19. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0

20. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1

21. PP2400059064 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0

22. PP2400059065 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0

23. PP2400059066 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0

24. PP2400059067 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0

25. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0

26. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0

27. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0

28. PP2400059071 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0

29. PP2400059072 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0

30. PP2400059073 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0

31. PP2400059074 - Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0

32. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0

33. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0

34. PP2400059077 - Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0

35. PP2400059078 - Lưỡi dao mổ số 11

36. PP2400059079 - Lưỡi dao mổ số 10

37. PP2400059080 - Lưỡi dao mổ số 15

38. PP2400059081 - Airway số 0

39. PP2400059082 - Airway số 1

40. PP2400059083 - Airway số 2

41. PP2400059084 - Ống đặt nội khí quản có bóng chèn

42. PP2400059087 - Ống điều kinh karman

43. PP2400059088 - Ống hút điều kinh

44. PP2400059089 - Ống hút nhớt

45. PP2400059090 - Sonde dạ dày không nắp

46. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh

47. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)

48. PP2400059093 - Sonde oxy 2 lỗ người lớn

49. PP2400059095 - Sonde oxy 2 lỗ trẻ em

50. PP2400059097 - Sonde Rectal

51. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)

52. PP2400059099 - Bộ dây truyền dịch dài 180cm

53. PP2400059100 - Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2"

54. PP2400059101 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim

55. PP2400059102 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''

56. PP2400059103 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)

57. PP2400059104 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc

58. PP2400059105 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1"

59. PP2400059106 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"

60. PP2400059107 - Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,

61. PP2400059108 - Dây truyền dịch 20 giọt sử dụng cho máy truyền dịch tự động

62. PP2400059109 - Dây truyền máu

63. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm

64. PP2400059111 - Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được)

65. PP2400059112 - Găng tay khám sản

66. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5

67. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7

68. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5

69. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5

70. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1

71. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7

72. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm

73. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm

74. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm

75. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"

76. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"

77. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ

78. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G

79. PP2400059136 - Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế

80. PP2400059137 - Túi đựng nước tiểu

81. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m

82. PP2400059143 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m

83. PP2400059144 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m

84. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo

85. PP2400059147 - Khẩu trang N95

86. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn

87. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em

88. PP2400059152 - Nón y tế

89. PP2400059153 - Tạp dề Nylon

90. PP2400059155 - Bộ rửa dạ dày

91. PP2400059156 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng

92. PP2400059157 - Điện cực tim

93. PP2400059158 - Gel điện tim

94. PP2400059160 - Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m)

95. PP2400059161 - Giấy in monitor sản khoa BT-300

96. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S

97. PP2400059163 - Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ)

98. PP2400059171 - Gòn thay băng

99. PP2400059172 - Gòn tiểu phẫu

100. PP2400059173 - Gòn thay băng sản

101. PP2400059175 - Gòn tiêm thuốc

102. PP2400059176 - Gòn làm thuốc

103. PP2400059188 - Đầu col vàng

104. PP2400059189 - Đầu col xanh

105. PP2400059194 - Giấy in 5.8 x 30

106. PP2400059197 - Lam kính 7102

107. PP2400059198 - Lam kính nhám

108. PP2400059199 - Lamen 22x22mm

109. PP2400059202 - Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu

110. PP2400059203 - Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm

111. PP2400059205 - Môi trường BA

112. PP2400059209 - Môi trường CHROM Agar

113. PP2400059212 - Môi trường SAB (Sabouraund)

114. PP2400059213 - Môi trường SS

115. PP2400059216 - Bộ nhuộm gram

116. PP2400059218 - Ống HCT

117. PP2400059219 - Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml

118. PP2400059220 - Ống nghiệm EDTA

119. PP2400059221 - Ống nghiệm Heparin

120. PP2400059222 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp

121. PP2400059223 - Ống nghiệm Serum plast 5ml

122. PP2400059224 - Ống nghiệm Sodium Fluoride

123. PP2400059225 - Ống nghiệm trắng 5ml không nắp

124. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày

125. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

126. PP2400059240 - Test morphin

127. PP2400059242 - Que thử đường huyết

128. PP2400059246 - Bơm tiêm 20cc kim 23x1 (sử dụng cho máy chạy thận nhân tạo)

129. PP2400059247 - Bộ dây chạy thận nhân tạo

130. PP2400059248 - Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO)

131. PP2400059249 - Dung dịch rửa màng lọc thận

132. PP2400059250 - Kim thận nhân tạo (G17)

133. PP2400059251 - Quả lọc thận nhân tạo

134. PP2400059255 - Đai desault

135. PP2400059256 - Đai xương đòn

136. PP2400059257 - Nẹp cổ cứng

137. PP2400059258 - Nẹp cột sống thắt lưng bằng vải

138. PP2400059259 - Nẹp đùi (Zimmer)

139. PP2400059260 - Nẹp đùi bàn chân chống xoay

140. PP2400059261 - Nẹp Iselin 25cm

141. PP2400059262 - Nẹp cẳng tay

142. PP2400059263 - Nẹp cổ mềm

143. PP2400059280 - Kim nha số 27

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn4400979355
Province/City
Phú Yên
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 33

1. PP2400059051 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2%

2. PP2400059052 - Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme

3. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0

4. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1

5. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0

6. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0

7. PP2400059074 - Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0

8. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0

9. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0

10. PP2400059078 - Lưỡi dao mổ số 11

11. PP2400059079 - Lưỡi dao mổ số 10

12. PP2400059080 - Lưỡi dao mổ số 15

13. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)

14. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)

15. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5

16. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7

17. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5

18. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"

19. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"

20. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ

21. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ

22. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ

23. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ

24. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ

25. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày

26. PP2400059234 - Test HBsAg

27. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)

28. PP2400059236 - Test HIV

29. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)

30. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)

31. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

32. PP2400059240 - Test morphin

33. PP2400059243 - Que thử thai

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304373099
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400059181 - Anti A

2. PP2400059182 - Anti B

3. PP2400059183 - Anti D

4. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày

5. PP2400059234 - Test HBsAg

6. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)

7. PP2400059236 - Test HIV

8. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)

9. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)

10. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

11. PP2400059240 - Test morphin

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313501974
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 26

1. PP2400059037 - Băng cuộn 0,07m x 1,5m

2. PP2400059038 - Băng keo cá nhân 19mmx72mm

3. PP2400059039 - Băng keo chỉ thị hấp ướt

4. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m

5. PP2400059045 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g

6. PP2400059046 - Gạc Vaseline

7. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0

8. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1

9. PP2400059067 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0

10. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0

11. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0

12. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0

13. PP2400059071 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0

14. PP2400059072 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0

15. PP2400059073 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0

16. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"

17. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"

18. PP2400059136 - Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế

19. PP2400059171 - Gòn thay băng

20. PP2400059172 - Gòn tiểu phẫu

21. PP2400059173 - Gòn thay băng sản

22. PP2400059175 - Gòn tiêm thuốc

23. PP2400059176 - Gòn làm thuốc

24. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

25. PP2400059240 - Test morphin

26. PP2400059248 - Bộ tiêm chích FAV (Được tiệt trùng bằng khí EO)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303244037
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 15

1. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0

2. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1

3. PP2400059064 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0

4. PP2400059065 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0

5. PP2400059066 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0

6. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0

7. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0

8. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0

9. PP2400059071 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0

10. PP2400059072 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0

11. PP2400059073 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0

12. PP2400059074 - Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0

13. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0

14. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0

15. PP2400059077 - Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0300483319
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 22

1. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0

2. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1

3. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0

4. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0

5. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0

6. PP2400059078 - Lưỡi dao mổ số 11

7. PP2400059079 - Lưỡi dao mổ số 10

8. PP2400059080 - Lưỡi dao mổ số 15

9. PP2400059099 - Bộ dây truyền dịch dài 180cm

10. PP2400059107 - Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,

11. PP2400059109 - Dây truyền máu

12. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm

13. PP2400059111 - Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được)

14. PP2400059112 - Găng tay khám sản

15. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5

16. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7

17. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5

18. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ

19. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ

20. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ

21. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ

22. PP2400059136 - Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312732143
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400059050 - Bông thấm nước

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn6001614229
Province/City
Đắk Lắk
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400059234 - Test HBsAg

2. PP2400059236 - Test HIV

3. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)

4. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)

5. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305253502
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 30

1. PP2400059081 - Airway số 0

2. PP2400059082 - Airway số 1

3. PP2400059083 - Airway số 2

4. PP2400059084 - Ống đặt nội khí quản có bóng chèn

5. PP2400059085 - Nội khí quản cong mũi có bóng các số

6. PP2400059086 - Nội khí quản cong đường miệng các số

7. PP2400059089 - Ống hút nhớt

8. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh

9. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)

10. PP2400059093 - Sonde oxy 2 lỗ người lớn

11. PP2400059094 - Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài

12. PP2400059095 - Sonde oxy 2 lỗ trẻ em

13. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)

14. PP2400059109 - Dây truyền máu

15. PP2400059116 - Khóa 3 ngã có dây 25cm

16. PP2400059117 - Khóa 3 ngã không dây

17. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"

18. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"

19. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ

20. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ

21. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ

22. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ

23. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ

24. PP2400059134 - Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ

25. PP2400059137 - Túi đựng nước tiểu

26. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn

27. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em

28. PP2400059157 - Điện cực tim

29. PP2400059165 - Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02

30. PP2400059251 - Quả lọc thận nhân tạo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312268965
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0

2. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1

3. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0

4. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0

5. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312728274
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400059234 - Test HBsAg

2. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)

3. PP2400059236 - Test HIV

4. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)

5. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)

6. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

7. PP2400059240 - Test morphin

8. PP2400059243 - Que thử thai

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn3703165811
Province/City
Bình Dương
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m

2. PP2400059251 - Quả lọc thận nhân tạo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302408317
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 33

1. PP2400059037 - Băng cuộn 0,07m x 1,5m

2. PP2400059042 - Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m

3. PP2400059044 - Gạc mét 0,8m

4. PP2400059045 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 X 40cm 4 lớp 5c/g

5. PP2400059050 - Bông thấm nước

6. PP2400059055 - Cồn 70 độ

7. PP2400059056 - Cồn 90 độ

8. PP2400059101 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml/cc + kim

9. PP2400059102 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''

10. PP2400059103 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)

11. PP2400059104 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc

12. PP2400059105 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml kim 23G x 1"

13. PP2400059106 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"

14. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm

15. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5

16. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7

17. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5

18. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ

19. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ

20. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ

21. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ

22. PP2400059133 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 có cửa sổ

23. PP2400059134 - Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ

24. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G

25. PP2400059136 - Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế

26. PP2400059138 - Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200

27. PP2400059139 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m

28. PP2400059140 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m

29. PP2400059141 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m

30. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m

31. PP2400059143 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m

32. PP2400059144 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m

33. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302204137
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400059138 - Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200

2. PP2400059139 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m

3. PP2400059140 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m

4. PP2400059141 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m

5. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m

6. PP2400059143 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m

7. PP2400059144 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1801583605
Province/City
Cần Thơ
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 106

1. PP2400059034 - Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m)

2. PP2400059035 - Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)

3. PP2400059036 - Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m)

4. PP2400059038 - Băng keo cá nhân 19mmx72mm

5. PP2400059039 - Băng keo chỉ thị hấp ướt

6. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m

7. PP2400059078 - Lưỡi dao mổ số 11

8. PP2400059079 - Lưỡi dao mổ số 10

9. PP2400059080 - Lưỡi dao mổ số 15

10. PP2400059081 - Airway số 0

11. PP2400059082 - Airway số 1

12. PP2400059083 - Airway số 2

13. PP2400059084 - Ống đặt nội khí quản có bóng chèn

14. PP2400059085 - Nội khí quản cong mũi có bóng các số

15. PP2400059086 - Nội khí quản cong đường miệng các số

16. PP2400059087 - Ống điều kinh karman

17. PP2400059088 - Ống hút điều kinh

18. PP2400059089 - Ống hút nhớt

19. PP2400059090 - Sonde dạ dày không nắp

20. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh

21. PP2400059092 - Sonde Nelaton 1 nhánh (thông tiểu)

22. PP2400059093 - Sonde oxy 2 lỗ người lớn

23. PP2400059095 - Sonde oxy 2 lỗ trẻ em

24. PP2400059096 - Sonde oxy 1 lỗ số 10

25. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)

26. PP2400059099 - Bộ dây truyền dịch dài 180cm

27. PP2400059102 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc + kim 23G x 1''

28. PP2400059103 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml/cc (Cho ăn)

29. PP2400059106 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G x 1"

30. PP2400059107 - Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,

31. PP2400059108 - Dây truyền dịch 20 giọt sử dụng cho máy truyền dịch tự động

32. PP2400059109 - Dây truyền máu

33. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm

34. PP2400059111 - Găng tay chưa tiệt trùng 280 + 5mm (hấp được)

35. PP2400059112 - Găng tay khám sản

36. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5

37. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7

38. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5

39. PP2400059116 - Khóa 3 ngã có dây 25cm

40. PP2400059117 - Khóa 3 ngã không dây

41. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5

42. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3

43. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1

44. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7

45. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm

46. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm

47. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm

48. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"

49. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"

50. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ

51. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ

52. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ

53. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ

54. PP2400059134 - Kim luồn tĩnh mạch số 26 có cửa sổ

55. PP2400059136 - Test chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế

56. PP2400059137 - Túi đựng nước tiểu

57. PP2400059138 - Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200

58. PP2400059139 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m

59. PP2400059140 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m

60. PP2400059141 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m

61. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m

62. PP2400059143 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m

63. PP2400059144 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m

64. PP2400059146 - Khẩu trang tiệt trùng

65. PP2400059147 - Khẩu trang N95

66. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn

67. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em

68. PP2400059150 - Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn

69. PP2400059151 - Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em

70. PP2400059154 - Bao cao su

71. PP2400059155 - Bộ rửa dạ dày

72. PP2400059156 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng

73. PP2400059157 - Điện cực tim

74. PP2400059158 - Gel điện tim

75. PP2400059159 - Gel siêu âm

76. PP2400059160 - Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m)

77. PP2400059161 - Giấy in monitor sản khoa BT-300

78. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S

79. PP2400059163 - Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ)

80. PP2400059165 - Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02

81. PP2400059188 - Đầu col vàng

82. PP2400059189 - Đầu col xanh

83. PP2400059194 - Giấy in 5.8 x 30

84. PP2400059195 - Giấy in 6.0 x 30

85. PP2400059197 - Lam kính 7102

86. PP2400059198 - Lam kính nhám

87. PP2400059199 - Lamen 22x22mm

88. PP2400059200 - Lancet

89. PP2400059202 - Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu

90. PP2400059203 - Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm

91. PP2400059219 - Ống nghiệm Citrat 0,38% 5ml

92. PP2400059220 - Ống nghiệm EDTA

93. PP2400059221 - Ống nghiệm Heparin

94. PP2400059222 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp

95. PP2400059223 - Ống nghiệm Serum plast 5ml

96. PP2400059224 - Ống nghiệm Sodium Fluoride

97. PP2400059225 - Ống nghiệm trắng 5ml không nắp

98. PP2400059227 - Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng

99. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày

100. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)

101. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)

102. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

103. PP2400059240 - Test morphin

104. PP2400059243 - Que thử thai

105. PP2400059280 - Kim nha số 27

106. PP2400059298 - Ống nghiệm PS 12x75

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1801609684
Province/City
Cần Thơ
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 44

1. PP2400059035 - Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)

2. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m

3. PP2400059044 - Gạc mét 0,8m

4. PP2400059050 - Bông thấm nước

5. PP2400059081 - Airway số 0

6. PP2400059082 - Airway số 1

7. PP2400059083 - Airway số 2

8. PP2400059084 - Ống đặt nội khí quản có bóng chèn

9. PP2400059089 - Ống hút nhớt

10. PP2400059090 - Sonde dạ dày không nắp

11. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh

12. PP2400059093 - Sonde oxy 2 lỗ người lớn

13. PP2400059094 - Sonde oxy 2 lỗ sơ sinh 02 râu dài

14. PP2400059095 - Sonde oxy 2 lỗ trẻ em

15. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)

16. PP2400059100 - Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2"

17. PP2400059107 - Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,

18. PP2400059109 - Dây truyền máu

19. PP2400059116 - Khóa 3 ngã có dây 25cm

20. PP2400059117 - Khóa 3 ngã không dây

21. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5

22. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3

23. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1

24. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7

25. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm

26. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G

27. PP2400059148 - Mask khí dung người lớn

28. PP2400059149 - Mask khí dung trẻ em

29. PP2400059150 - Mask oxy có túi nồng độ cao người lớn

30. PP2400059151 - Mask oxy có túi nồng độ cao trẻ em

31. PP2400059156 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng

32. PP2400059157 - Điện cực tim

33. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S

34. PP2400059165 - Lọc khuẩn Người lớn, trẻ em có cổng đo C02

35. PP2400059200 - Lancet

36. PP2400059202 - Lọ sạch lấy mẫu nước tiểu

37. PP2400059203 - Lọ vô trùng lấy mẫu xét nghiệm đàm

38. PP2400059222 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp

39. PP2400059225 - Ống nghiệm trắng 5ml không nắp

40. PP2400059227 - Que lấy bệnh phẩm nam/nữ tiệt trùng

41. PP2400059240 - Test morphin

42. PP2400059242 - Que thử đường huyết

43. PP2400059250 - Kim thận nhân tạo (G17)

44. PP2400059298 - Ống nghiệm PS 12x75

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn3600254682
Province/City
Đồng Nai
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400059177 - Oxy khí

2. PP2400059178 - Oxy lỏng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305332715
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400059166 - Hóa chất rửa phim X-Quang

2. PP2400059167 - Phim X-Quang 24x30

3. PP2400059168 - Phim X-Quang 30x40

4. PP2400059169 - Phim X-quang 35x35

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101098432
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 24

1. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m

2. PP2400059062 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid 2/0

3. PP2400059063 - Chỉ khâu tiêu trung bình Polyglycolic acid số 1

4. PP2400059064 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0

5. PP2400059065 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0

6. PP2400059066 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0

7. PP2400059067 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 10/0

8. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0

9. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0

10. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0

11. PP2400059071 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 5/0

12. PP2400059072 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 6/0

13. PP2400059073 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 7/0

14. PP2400059074 - Chỉ khâu không tiêu Silk 2/0

15. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0

16. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0

17. PP2400059077 - Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0

18. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5

19. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3

20. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1

21. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7

22. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm

23. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm

24. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309542960
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400059247 - Bộ dây chạy thận nhân tạo

2. PP2400059251 - Quả lọc thận nhân tạo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309545168
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm

2. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5

3. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7

4. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5

5. PP2400059145 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây thun đeo

6. PP2400059247 - Bộ dây chạy thận nhân tạo

7. PP2400059250 - Kim thận nhân tạo (G17)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn6000420044
Province/City
Đắk Lắk
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 60

1. PP2400059034 - Băng bó bột 3 in (7,5 cm x 2,7m)

2. PP2400059035 - Băng bó bột 4 in (10 cm x 2,7m)

3. PP2400059036 - Băng bó bột 6 in (15 cm x 2,7m)

4. PP2400059039 - Băng keo chỉ thị hấp ướt

5. PP2400059040 - Băng keo lụa 2,5 cmx5m

6. PP2400059042 - Băng thun y tế 3 móc 0,1mx4,5m

7. PP2400059048 - Băng cố định sườn 8cm x 4,5m

8. PP2400059064 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 2/0

9. PP2400059065 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic catgut 3/0

10. PP2400059066 - Chỉ khâu tiêu trung bình Chromic Catgut 4/0

11. PP2400059068 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 2/0

12. PP2400059069 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 3/0

13. PP2400059070 - Chỉ khâu không tiêu Polyamide 4/0

14. PP2400059075 - Chỉ khâu không tiêu Silk 3/0

15. PP2400059076 - Chỉ khâu không tiêu Silk 4/0

16. PP2400059077 - Chỉ khâu không tiêu Silk 5/0

17. PP2400059091 - Sonde Foley 2 nhánh

18. PP2400059093 - Sonde oxy 2 lỗ người lớn

19. PP2400059098 - Sonde thông tiểu Foley 2 nhánh (có tráng Silicon trong lồng ống)

20. PP2400059099 - Bộ dây truyền dịch dài 180cm

21. PP2400059100 - Bơm tiêm 1ml/100 I.U (U-100 Insulin), kim 30Gx 1/2"

22. PP2400059107 - Dây nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động,

23. PP2400059109 - Dây truyền máu

24. PP2400059110 - Găng tay chưa tiệt trùng 240 + 5mm

25. PP2400059112 - Găng tay khám sản

26. PP2400059113 - Găng tay tiệt trùng số 6,5

27. PP2400059114 - Găng tay tiệt trùng số 7

28. PP2400059115 - Găng tay tiệt trùng số 7.5

29. PP2400059118 - Kim châm cứu số 5

30. PP2400059119 - Kim châm cứu số 3

31. PP2400059120 - Kim châm cứu số 1

32. PP2400059121 - Kim châm cứu số 7

33. PP2400059122 - Kim châm cứu 2,5 cm

34. PP2400059123 - Kim châm cứu 4 cm

35. PP2400059124 - Kim châm cứu 5,5 cm

36. PP2400059126 - Kim đẩy chỉ số 23

37. PP2400059127 - Kim chọc dò tuỷ sống số 25G x 3 1/2"

38. PP2400059128 - Kim chọc dò tuỷ sống số 27G x 3 1/2"

39. PP2400059129 - Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cửa sổ

40. PP2400059130 - Kim luồn tĩnh mạch số 20 có cửa sổ

41. PP2400059131 - Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cửa sổ

42. PP2400059132 - Kim luồn tĩnh mạch số 24 có cửa sổ

43. PP2400059135 - Kim tiêm số 18G

44. PP2400059137 - Túi đựng nước tiểu

45. PP2400059138 - Túi ép tiệt trùng dẹp loại dẹp100mm x 200

46. PP2400059139 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m

47. PP2400059140 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m

48. PP2400059141 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m

49. PP2400059142 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp 300 mm x 200m

50. PP2400059143 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 300mm x 100m

51. PP2400059144 - Túi ép tiệt trùng loại phồng 350mm x 100m

52. PP2400059160 - Giấy điện tim 3 cần (6cmx30m)

53. PP2400059161 - Giấy in monitor sản khoa BT-300

54. PP2400059162 - Giấy siêu âm trắng đen UPP 110S

55. PP2400059163 - Giấy điện tim 6 cần (110mm x 140mm x 200 tờ)

56. PP2400059194 - Giấy in 5.8 x 30

57. PP2400059195 - Giấy in 6.0 x 30

58. PP2400059247 - Bộ dây chạy thận nhân tạo

59. PP2400059250 - Kim thận nhân tạo (G17)

60. PP2400059288 - Phim X Quang nha khoa 3 x 4cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309324289
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2400059051 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2%

2. PP2400059192 - Dung dịch Giêm sa cốt.

3. PP2400059230 - XYLEN

4. PP2400059234 - Test HBsAg

5. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)

6. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)

7. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)

8. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

9. PP2400059240 - Test morphin

10. PP2400059242 - Que thử đường huyết

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312692797
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2400059233 - Test H.pylori nội soi dạ dày

2. PP2400059234 - Test HBsAg

3. PP2400059235 - Test HCV (viêm gan C)

4. PP2400059236 - Test HIV

5. PP2400059237 - Test sốt xuất huyết (NS1)

6. PP2400059238 - Test Syphilis (Giang mai)

7. PP2400059239 - Que thử ma túy tổng hợp: Methamphetamine MET (đá), Marijuana THC (Bồ đà, cần sa), Methylenedioxymethamphetamine NDMA (thuốc lắc), Morphin/Heroin (chất gây nghiện).

8. PP2400059240 - Test morphin

9. PP2400059242 - Que thử đường huyết

10. PP2400059243 - Que thử thai

Views: 4
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8534 Projects are waiting for contractors
  • 145 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 156 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23682 Tender notices posted in the past month
  • 37139 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second