Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300382920 | Kit định lượng HIV bằng qPCR tự động định lượng ARN virus gây suy giảm miễn dịch ở người tuýp 1 (HIV-1) | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 53.876.316 | 150 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300382921 | Bộ xét nghiệm định lượng DNA của virus viêm gan B | vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 120 | 45.053.816 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 53.876.316 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
3 | PP2300382922 | Bộ Kít Định lượng virus viêm gan C bằng kỹ thuật real-time PCR | vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300382923 | Hóa chất phát hiện lao và lao không điển hình | vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 53.876.316 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | PP2300382925 | Kit tách chiết DNA/RNA dùng để đo tải lượng virus | vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 120 | 45.053.816 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
6 | PP2300382926 | Hóa chất tiền xử lý mẫu Lao | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 120 | 45.053.816 | 150 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300382927 | Nước sinh học phân tử | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 120 | 45.053.816 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 53.876.316 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | PP2300382928 | Ống eppendorf 1.5ml (không Rnase/Dnase) | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109439927 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐẠI PHÁT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 120 | 45.053.816 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 120 | 4.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 2.575.300 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
9 | PP2300382929 | Strip 8 ống realtime 0.1ml loại trong, đã bao gồm nắp | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 3.783.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109439927 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐẠI PHÁT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 120 | 4.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 2.575.300 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | PP2300382930 | Strip 8 ống realtime 0.1ml loại đục, đã bao gồm nắp | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 3.783.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109439927 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐẠI PHÁT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 120 | 4.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300382931 | Ống PCR 0.1 ml | vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 53.876.316 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 120 | 4.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
12 | PP2300382932 | Đầu côn lọc dung tích 1000µL | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 3.783.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109439927 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐẠI PHÁT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 120 | 4.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
13 | PP2300382933 | Đầu côn lọc dung tích 200µL | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 3.783.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109439927 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐẠI PHÁT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 120 | 4.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 2.575.300 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2300382934 | Đầu côn lọc dung tích 10µL | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 3.783.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109439927 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐẠI PHÁT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 120 | 4.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 2.575.300 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
15 | PP2300382935 | Ống ly tâm 15 ml | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 3.783.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109439927 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐẠI PHÁT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 120 | 4.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 2.575.300 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300382936 | Ống ly tâm 50 ml | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 3.783.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109439927 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐẠI PHÁT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 120 | 4.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 2.575.300 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
17 | PP2300382937 | Đầu côn vàng | vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300382938 | Cyto tube (2ml) | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104233640 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH | 120 | 58.537.246 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 3.783.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 13.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109439927 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐẠI PHÁT | 120 | 3.991.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 120 | 4.741.680 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | PP2300382939 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy tách chiết tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 120 | 25.080.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
20 | PP2300382940 | Cartridge dùng cho máy tách chiết tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 120 | 25.080.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300382928 - Ống eppendorf 1.5ml (không Rnase/Dnase)
2. PP2300382929 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại trong, đã bao gồm nắp
3. PP2300382930 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại đục, đã bao gồm nắp
4. PP2300382932 - Đầu côn lọc dung tích 1000µL
5. PP2300382933 - Đầu côn lọc dung tích 200µL
6. PP2300382934 - Đầu côn lọc dung tích 10µL
7. PP2300382935 - Ống ly tâm 15 ml
8. PP2300382936 - Ống ly tâm 50 ml
9. PP2300382938 - Cyto tube (2ml)
1. PP2300382921 - Bộ xét nghiệm định lượng DNA của virus viêm gan B
2. PP2300382922 - Bộ Kít Định lượng virus viêm gan C bằng kỹ thuật real-time PCR
3. PP2300382923 - Hóa chất phát hiện lao và lao không điển hình
4. PP2300382925 - Kit tách chiết DNA/RNA dùng để đo tải lượng virus
5. PP2300382928 - Ống eppendorf 1.5ml (không Rnase/Dnase)
6. PP2300382929 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại trong, đã bao gồm nắp
7. PP2300382930 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại đục, đã bao gồm nắp
8. PP2300382932 - Đầu côn lọc dung tích 1000µL
9. PP2300382933 - Đầu côn lọc dung tích 200µL
10. PP2300382934 - Đầu côn lọc dung tích 10µL
11. PP2300382937 - Đầu côn vàng
12. PP2300382938 - Cyto tube (2ml)
1. PP2300382929 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại trong, đã bao gồm nắp
2. PP2300382930 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại đục, đã bao gồm nắp
3. PP2300382932 - Đầu côn lọc dung tích 1000µL
4. PP2300382933 - Đầu côn lọc dung tích 200µL
5. PP2300382934 - Đầu côn lọc dung tích 10µL
6. PP2300382935 - Ống ly tâm 15 ml
7. PP2300382936 - Ống ly tâm 50 ml
8. PP2300382938 - Cyto tube (2ml)
1. PP2300382939 - Vật tư tiêu hao dùng cho máy tách chiết tự động
2. PP2300382940 - Cartridge dùng cho máy tách chiết tự động
1. PP2300382923 - Hóa chất phát hiện lao và lao không điển hình
2. PP2300382928 - Ống eppendorf 1.5ml (không Rnase/Dnase)
3. PP2300382929 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại trong, đã bao gồm nắp
4. PP2300382930 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại đục, đã bao gồm nắp
5. PP2300382931 - Ống PCR 0.1 ml
6. PP2300382932 - Đầu côn lọc dung tích 1000µL
7. PP2300382933 - Đầu côn lọc dung tích 200µL
8. PP2300382934 - Đầu côn lọc dung tích 10µL
9. PP2300382935 - Ống ly tâm 15 ml
10. PP2300382936 - Ống ly tâm 50 ml
11. PP2300382938 - Cyto tube (2ml)
1. PP2300382928 - Ống eppendorf 1.5ml (không Rnase/Dnase)
2. PP2300382929 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại trong, đã bao gồm nắp
3. PP2300382930 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại đục, đã bao gồm nắp
4. PP2300382932 - Đầu côn lọc dung tích 1000µL
5. PP2300382933 - Đầu côn lọc dung tích 200µL
6. PP2300382934 - Đầu côn lọc dung tích 10µL
7. PP2300382935 - Ống ly tâm 15 ml
8. PP2300382936 - Ống ly tâm 50 ml
9. PP2300382938 - Cyto tube (2ml)
1. PP2300382921 - Bộ xét nghiệm định lượng DNA của virus viêm gan B
2. PP2300382925 - Kit tách chiết DNA/RNA dùng để đo tải lượng virus
3. PP2300382926 - Hóa chất tiền xử lý mẫu Lao
4. PP2300382927 - Nước sinh học phân tử
5. PP2300382928 - Ống eppendorf 1.5ml (không Rnase/Dnase)
1. PP2300382920 - Kit định lượng HIV bằng qPCR tự động định lượng ARN virus gây suy giảm miễn dịch ở người tuýp 1 (HIV-1)
2. PP2300382921 - Bộ xét nghiệm định lượng DNA của virus viêm gan B
3. PP2300382923 - Hóa chất phát hiện lao và lao không điển hình
4. PP2300382927 - Nước sinh học phân tử
5. PP2300382931 - Ống PCR 0.1 ml
1. PP2300382928 - Ống eppendorf 1.5ml (không Rnase/Dnase)
2. PP2300382929 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại trong, đã bao gồm nắp
3. PP2300382930 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại đục, đã bao gồm nắp
4. PP2300382931 - Ống PCR 0.1 ml
5. PP2300382932 - Đầu côn lọc dung tích 1000µL
6. PP2300382933 - Đầu côn lọc dung tích 200µL
7. PP2300382934 - Đầu côn lọc dung tích 10µL
8. PP2300382935 - Ống ly tâm 15 ml
9. PP2300382936 - Ống ly tâm 50 ml
10. PP2300382938 - Cyto tube (2ml)
1. PP2300382928 - Ống eppendorf 1.5ml (không Rnase/Dnase)
2. PP2300382929 - Strip 8 ống realtime 0.1ml loại trong, đã bao gồm nắp
3. PP2300382933 - Đầu côn lọc dung tích 200µL
4. PP2300382934 - Đầu côn lọc dung tích 10µL
5. PP2300382935 - Ống ly tâm 15 ml
6. PP2300382936 - Ống ly tâm 50 ml
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.