Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400291155 | Phần 01: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học XN 350 | vn0103657372 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | 120 | 95.000.000 | 150 | 1.075.361.460 | 1.075.361.460 | 0 |
2 | PP2400291156 | Phần 02: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học XP 100 | vn0103657372 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | 120 | 95.000.000 | 150 | 1.633.827.520 | 1.633.827.520 | 0 |
3 | PP2400291157 | Phần 03: Hóa chất vật tư sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học 6420K | vn0103657372 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | 120 | 95.000.000 | 150 | 193.647.500 | 193.647.500 | 0 |
4 | PP2400291158 | Phần 04: Sinh phẩm chẩn đoán | vn0108594528 | CÔNG TY TNHH GEN GROUP | 120 | 85.000.000 | 150 | 2.422.905.000 | 2.422.905.000 | 0 |
vn0108539527 | CÔNG TY CỔ PHẦN BCN VIỆT NAM | 120 | 85.000.000 | 150 | 2.579.500.000 | 2.579.500.000 | 0 | |||
5 | PP2400291159 | Phần 05: Hóa chất, vật tư định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 10.000.000 | 150 | 370.369.578 | 370.369.578 | 0 |
6 | PP2400291160 | Phần 06: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy Xét nghiệm sinh hóa Cobas C501 | vn0101242005 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM | 120 | 152.000.000 | 150 | 2.331.364.465 | 2.331.364.465 | 0 |
7 | PP2400291161 | Phần 07: Hóa chất Máy xét nghiệm miễn dịch Cobas E-411 | vn0101242005 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM | 120 | 152.000.000 | 150 | 1.641.404.355 | 1.641.404.355 | 0 |
8 | PP2400291162 | Phần 08: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy đông máu | vn0101242005 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM | 120 | 152.000.000 | 150 | 1.490.771.400 | 1.490.771.400 | 0 |
9 | PP2400291163 | Phần 09: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa AU480 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 110.000.000 | 150 | 2.819.662.431 | 2.819.662.431 | 0 |
10 | PP2400291164 | Phần 10: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy xét nghiệm khí máu Gastat 710 của bệnh viện | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 110.000.000 | 150 | 665.414.900 | 665.414.900 | 0 |
11 | PP2400291165 | Phần 11: Hóa chất, vật tư dùng cho máy điện giải EasyLyte EXPAND | vn0103657372 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | 120 | 95.000.000 | 150 | 470.893.818 | 470.893.818 | 0 |
12 | PP2400291166 | Phần 12: Hóa chất, vật tư dùng cho máy xét nghiệm điện giải ISE 3000 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 110.000.000 | 150 | 361.387.950 | 361.387.950 | 0 |
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | GEN GROUP CO., LTD | main consortium | Thêm so sánh |
2 | Công ty TNHH đầu tư kỹ nghệ Hoàng Đạt | sub-partnership | Thêm so sánh |
1. PP2400291163 - Phần 09: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa AU480
2. PP2400291164 - Phần 10: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy xét nghiệm khí máu Gastat 710 của bệnh viện
3. PP2400291166 - Phần 12: Hóa chất, vật tư dùng cho máy xét nghiệm điện giải ISE 3000
1. PP2400291158 - Phần 04: Sinh phẩm chẩn đoán
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | BCN VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | main consortium | Thêm so sánh |
2 | UNISTAR | sub-partnership | Thêm so sánh |
1. PP2400291155 - Phần 01: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học XN 350
2. PP2400291156 - Phần 02: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học XP 100
3. PP2400291157 - Phần 03: Hóa chất vật tư sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học 6420K
4. PP2400291165 - Phần 11: Hóa chất, vật tư dùng cho máy điện giải EasyLyte EXPAND
1. PP2400291160 - Phần 06: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy Xét nghiệm sinh hóa Cobas C501
2. PP2400291161 - Phần 07: Hóa chất Máy xét nghiệm miễn dịch Cobas E-411
3. PP2400291162 - Phần 08: Hóa chất, vật tư sử dụng cho máy đông máu
1. PP2400291159 - Phần 05: Hóa chất, vật tư định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.