Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300129982 | Bóng nong động mạch ngoại biên phủ đan xen kị nước, tương thích dây dẫn 0.014", có 3 nếp gấp | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 35.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300129983 | Bóng nong động mạch ngoại biên phủ đan xen kị nước, tương thích dây dẫn 0.018", có 5 nếp gấp | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 35.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300129984 | Bóng nong động mạch ngoại biên phủ đan xen kị nước, tương thích dây dẫn 0.035", có 5 nếp gấp. | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 35.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300129985 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Đường kính bóng 1.75 – 5 mm) | vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 55.017.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0107512970 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 120 | 16.590.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312297807 | CÔNG TY CỔ PHẦN OVI VINA | 120 | 64.164.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 120 | 81.674.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | PP2300129986 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Đường kính: từ 2.0 - 5.0 mm) | vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 55.017.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
6 | PP2300129987 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao lên đến 22atm | vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 55.017.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 120 | 81.674.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | PP2300129988 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường (Đường kính bóng: 1 – 4 mm; Chiều dài bóng: 5 – 30 mm) | vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 8.880.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0107512970 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 120 | 16.590.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312297807 | CÔNG TY CỔ PHẦN OVI VINA | 120 | 64.164.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 120 | 81.674.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | PP2300129989 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường (Đường kính: từ 1.0 mm trở lên; Chiều dài từ 5 mm trở lên) | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300129990 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường đầu típ siêu nhỏ | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 120 | 81.674.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | PP2300129991 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao | vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 55.017.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 120 | 50.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300129992 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (Đường kính 1.5 - 4.0 mm; chiều dài 6 đến 30mm) | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 120 | 4.140.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 8.880.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 55.017.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311680037 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG | 120 | 12.384.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 120 | 50.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108038231 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA | 120 | 59.232.800 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
12 | PP2300129993 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 35.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0107877266 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM | 120 | 14.370.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
13 | PP2300129994 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 35.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300129995 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 35.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300129997 | Bộ bơm bóng áp lực cao và bộ kết nối chữ Y | vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 120 | 4.563.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312297807 | CÔNG TY CỔ PHẦN OVI VINA | 120 | 64.164.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 120 | 81.674.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 120 | 4.563.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300129998 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300129999 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
18 | PP2300130000 | Bộ dụng cụ mở đường mạch đùi | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 120 | 50.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | PP2300130001 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300130002 | Bộ kết nối Manifolds 3 cổng chịu áp lực 500 PSI | vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 120 | 4.563.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 120 | 4.563.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2300130003 | Bộ mở đường vào động mạch quay 5F, 6F loại ái nước | vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 55.017.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | PP2300130004 | Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy thiết kế 6 màu | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 120 | 50.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 120 | 496.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | PP2300130005 | Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 120 | 50.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2300130006 | Catheter chụp động mạch vành 2 bên chống xoắn chất liệu polyamide | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0108038231 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA | 120 | 59.232.800 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2300130007 | Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành (Guiding Catheter) | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 120 | 50.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
26 | PP2300130008 | Catheter trợ giúp can thiệp loại đầu mềm | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300130009 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đầu mềm quặt ngược | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
28 | PP2300130010 | Dây dẫn đường cho Catheter ái nước 150cm | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | PP2300130011 | Dây dẫn đường cho Catheter ái nước 260cm | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 120 | 29.291.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2300130012 | Khung giá đỡ có màng bọc dùng cho can thiệp mạch máu | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 120 | 1.950.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300130013 | Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 35.244.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 55.017.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 35.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108038231 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA | 120 | 59.232.800 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 120 | 81.674.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
32 | PP2300130014 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0312297807 | CÔNG TY CỔ PHẦN OVI VINA | 120 | 64.164.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 120 | 81.674.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2300130015 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 35.244.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312297807 | CÔNG TY CỔ PHẦN OVI VINA | 120 | 64.164.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107877266 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM | 120 | 14.370.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108038231 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA | 120 | 59.232.800 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 120 | 81.674.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300130016 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 35.244.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 55.017.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300130017 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 120 | 35.244.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 120 | 55.017.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 120 | 90.795.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311680037 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG | 120 | 12.384.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 35.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108038231 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA | 120 | 59.232.800 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2300130018 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 120 | 50.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
37 | PP2300130019 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Novolimus | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 22.716.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
38 | PP2300130020 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus | vn0312297807 | CÔNG TY CỔ PHẦN OVI VINA | 120 | 64.164.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 120 | 81.674.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310870691 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI | 120 | 10.740.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
39 | PP2300130021 | Khung giá đỡ mạch vành có màng bọc electrospun polyurethane (Cover stent) | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 120 | 35.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
40 | PP2300130022 | Vi ống thông trợ giúp can thiệp cỡ 1.8Fr | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 120 | 36.454.800 | 150 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300129992 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (Đường kính 1.5 - 4.0 mm; chiều dài 6 đến 30mm)
1. PP2300129988 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường (Đường kính bóng: 1 – 4 mm; Chiều dài bóng: 5 – 30 mm)
2. PP2300129992 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (Đường kính 1.5 - 4.0 mm; chiều dài 6 đến 30mm)
1. PP2300129997 - Bộ bơm bóng áp lực cao và bộ kết nối chữ Y
2. PP2300130002 - Bộ kết nối Manifolds 3 cổng chịu áp lực 500 PSI
1. PP2300130013 - Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc
2. PP2300130015 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
3. PP2300130016 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
4. PP2300130017 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
1. PP2300129985 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Đường kính bóng 1.75 – 5 mm)
2. PP2300129986 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Đường kính: từ 2.0 - 5.0 mm)
3. PP2300129987 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao lên đến 22atm
4. PP2300129991 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao
5. PP2300129992 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (Đường kính 1.5 - 4.0 mm; chiều dài 6 đến 30mm)
6. PP2300130003 - Bộ mở đường vào động mạch quay 5F, 6F loại ái nước
7. PP2300130013 - Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc
8. PP2300130016 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
9. PP2300130017 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
1. PP2300129987 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao lên đến 22atm
2. PP2300129990 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường đầu típ siêu nhỏ
3. PP2300129997 - Bộ bơm bóng áp lực cao và bộ kết nối chữ Y
4. PP2300129998 - Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành
5. PP2300129999 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước
6. PP2300130000 - Bộ dụng cụ mở đường mạch đùi
7. PP2300130002 - Bộ kết nối Manifolds 3 cổng chịu áp lực 500 PSI
8. PP2300130004 - Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy thiết kế 6 màu
9. PP2300130013 - Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc
10. PP2300130014 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
11. PP2300130015 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
12. PP2300130016 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
13. PP2300130017 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
1. PP2300129986 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Đường kính: từ 2.0 - 5.0 mm)
2. PP2300129989 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường (Đường kính: từ 1.0 mm trở lên; Chiều dài từ 5 mm trở lên)
3. PP2300130001 - Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch
4. PP2300130003 - Bộ mở đường vào động mạch quay 5F, 6F loại ái nước
5. PP2300130005 - Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái
6. PP2300130006 - Catheter chụp động mạch vành 2 bên chống xoắn chất liệu polyamide
7. PP2300130008 - Catheter trợ giúp can thiệp loại đầu mềm
8. PP2300130009 - Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đầu mềm quặt ngược
9. PP2300130010 - Dây dẫn đường cho Catheter ái nước 150cm
10. PP2300130011 - Dây dẫn đường cho Catheter ái nước 260cm
11. PP2300130013 - Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc
12. PP2300130022 - Vi ống thông trợ giúp can thiệp cỡ 1.8Fr
1. PP2300129992 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (Đường kính 1.5 - 4.0 mm; chiều dài 6 đến 30mm)
2. PP2300130017 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
1. PP2300129985 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Đường kính bóng 1.75 – 5 mm)
2. PP2300129988 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường (Đường kính bóng: 1 – 4 mm; Chiều dài bóng: 5 – 30 mm)
1. PP2300129991 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao
2. PP2300129992 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (Đường kính 1.5 - 4.0 mm; chiều dài 6 đến 30mm)
3. PP2300130000 - Bộ dụng cụ mở đường mạch đùi
4. PP2300130004 - Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy thiết kế 6 màu
5. PP2300130005 - Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái
6. PP2300130007 - Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành (Guiding Catheter)
7. PP2300130018 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
1. PP2300129997 - Bộ bơm bóng áp lực cao và bộ kết nối chữ Y
2. PP2300129999 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước
3. PP2300130000 - Bộ dụng cụ mở đường mạch đùi
4. PP2300130001 - Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch
5. PP2300130002 - Bộ kết nối Manifolds 3 cổng chịu áp lực 500 PSI
6. PP2300130003 - Bộ mở đường vào động mạch quay 5F, 6F loại ái nước
7. PP2300130005 - Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái
8. PP2300130007 - Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành (Guiding Catheter)
9. PP2300130009 - Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đầu mềm quặt ngược
10. PP2300130010 - Dây dẫn đường cho Catheter ái nước 150cm
11. PP2300130011 - Dây dẫn đường cho Catheter ái nước 260cm
1. PP2300130012 - Khung giá đỡ có màng bọc dùng cho can thiệp mạch máu
1. PP2300130019 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Novolimus
1. PP2300129985 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Đường kính bóng 1.75 – 5 mm)
2. PP2300129988 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường (Đường kính bóng: 1 – 4 mm; Chiều dài bóng: 5 – 30 mm)
3. PP2300129997 - Bộ bơm bóng áp lực cao và bộ kết nối chữ Y
4. PP2300130014 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
5. PP2300130015 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
6. PP2300130020 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus
1. PP2300129982 - Bóng nong động mạch ngoại biên phủ đan xen kị nước, tương thích dây dẫn 0.014", có 3 nếp gấp
2. PP2300129983 - Bóng nong động mạch ngoại biên phủ đan xen kị nước, tương thích dây dẫn 0.018", có 5 nếp gấp
3. PP2300129984 - Bóng nong động mạch ngoại biên phủ đan xen kị nước, tương thích dây dẫn 0.035", có 5 nếp gấp.
4. PP2300129993 - Bóng nong động mạch vành phủ thuốc
5. PP2300129994 - Bóng nong mạch vành áp lực cao
6. PP2300129995 - Bóng nong mạch vành phủ thuốc
7. PP2300130013 - Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc
8. PP2300130017 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
9. PP2300130021 - Khung giá đỡ mạch vành có màng bọc electrospun polyurethane (Cover stent)
1. PP2300130004 - Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy thiết kế 6 màu
1. PP2300129993 - Bóng nong động mạch vành phủ thuốc
2. PP2300130015 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
1. PP2300129992 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (Đường kính 1.5 - 4.0 mm; chiều dài 6 đến 30mm)
2. PP2300130006 - Catheter chụp động mạch vành 2 bên chống xoắn chất liệu polyamide
3. PP2300130013 - Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc
4. PP2300130015 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
5. PP2300130017 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
1. PP2300129985 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Đường kính bóng 1.75 – 5 mm)
2. PP2300129987 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao lên đến 22atm
3. PP2300129988 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường (Đường kính bóng: 1 – 4 mm; Chiều dài bóng: 5 – 30 mm)
4. PP2300129990 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường đầu típ siêu nhỏ
5. PP2300129997 - Bộ bơm bóng áp lực cao và bộ kết nối chữ Y
6. PP2300130013 - Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc
7. PP2300130014 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
8. PP2300130015 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc
9. PP2300130020 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus
1. PP2300130020 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus
1. PP2300130002 - Bộ kết nối Manifolds 3 cổng chịu áp lực 500 PSI
2. PP2300129997 - Bộ bơm bóng áp lực cao và bộ kết nối chữ Y
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.