Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300257126 | Kim tiền thảo. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 11.500.000 | 210 | 12.831.000 | 12.831.000 | 0 |
2 | PP2300257128 | Bọ mắm, Eucalyptol, Natri benzoat, Núc nác, Viễn chí, Trần bì, An tức hương, Húng Chanh | vn0315612510 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DPC | 180 | 330.375 | 0 | 7.625.000 | 7.625.000 | 0 |
3 | PP2300257129 | Cao bạch quả | vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 180 | 7.343.250 | 0 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 4.298.250 | 0 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | |||
4 | PP2300257130 | Cao khô lá bạch quả | vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 180 | 7.343.250 | 0 | 250.650.000 | 250.650.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 3.759.750 | 0 | 54.586.000 | 54.586.000 | 0 | |||
vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 4.298.250 | 0 | 250.650.000 | 250.650.000 | 0 | |||
5 | PP2300257132 | Cao Kim tiền thảo + Cao râu mèo + Cao chuối hột | vn1301090400 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH | 180 | 1.957.500 | 0 | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 |
vn0309142169 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SƠN HÀ | 180 | 1.957.500 | 0 | 130.447.800 | 130.447.800 | 0 | |||
6 | PP2300257134 | Dầu gió các loại. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 11.500.000 | 210 | 5.533.500 | 5.533.500 | 0 |
7 | PP2300257137 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm). | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 164.700 | 0 | 4.100.000 | 4.100.000 | 0 |
8 | PP2300257138 | Đông trùng hạ thảo | vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 180 | 7.343.250 | 0 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 |
9 | PP2300257139 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 11.500.000 | 210 | 5.628.000 | 5.628.000 | 0 |
10 | PP2300257140 | Hoàng kỳ + Trần bì + Hoàng cầm + Lai phục tử + Bạch truật + Mạch môn + Sơn tra | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 11.500.000 | 210 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 |
11 | PP2300257142 | Lá thường xuân. | vn0312108859 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO | 180 | 918.750 | 0 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 918.750 | 0 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
12 | PP2300257144 | Pygeum africanum. | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 29.400 | 0 | 1.572.000 | 1.572.000 | 0 |
13 | PP2300257145 | Tam thất. | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 11.500.000 | 210 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 56.700 | 0 | 2.381.400 | 2.381.400 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 164.700 | 0 | 2.280.000 | 2.280.000 | 0 | |||
14 | PP2300257146 | Trần bì + Núc nác + Húng chanh + Cát cánh + An tức hương | vn0315612510 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DPC | 180 | 330.375 | 0 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
15 | PP2300257148 | Dịch chiết lá xoài | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 187.350 | 0 | 12.490.000 | 12.490.000 | 0 |
16 | PP2300257149 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 10.473.750 | 210 | 558.600.000 | 558.600.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 11.500.000 | 210 | 698.250.000 | 698.250.000 | 0 | |||
17 | PP2300257150 | Lá Thường Xuân + Hoàng Liên | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 198.000 | 0 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
18 | PP2300257151 | Lá Thường Xuân + Hoàng Liên | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 198.000 | 0 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
19 | PP2300257152 | Silymarin + Diệp hạ châu + Ngũ vị tử + Nhân trần + Curcumin | vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 4.298.250 | 0 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
1. PP2300257132 - Cao Kim tiền thảo + Cao râu mèo + Cao chuối hột
1. PP2300257142 - Lá thường xuân.
1. PP2300257149 - Húng chanh, Núc nác, Cineol.
1. PP2300257142 - Lá thường xuân.
1. PP2300257129 - Cao bạch quả
2. PP2300257130 - Cao khô lá bạch quả
3. PP2300257138 - Đông trùng hạ thảo
1. PP2300257132 - Cao Kim tiền thảo + Cao râu mèo + Cao chuối hột
1. PP2300257144 - Pygeum africanum.
1. PP2300257126 - Kim tiền thảo.
2. PP2300257134 - Dầu gió các loại.
3. PP2300257139 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
4. PP2300257140 - Hoàng kỳ + Trần bì + Hoàng cầm + Lai phục tử + Bạch truật + Mạch môn + Sơn tra
5. PP2300257145 - Tam thất.
6. PP2300257149 - Húng chanh, Núc nác, Cineol.
1. PP2300257145 - Tam thất.
1. PP2300257130 - Cao khô lá bạch quả
1. PP2300257129 - Cao bạch quả
2. PP2300257130 - Cao khô lá bạch quả
3. PP2300257152 - Silymarin + Diệp hạ châu + Ngũ vị tử + Nhân trần + Curcumin
1. PP2300257137 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm).
2. PP2300257145 - Tam thất.
1. PP2300257128 - Bọ mắm, Eucalyptol, Natri benzoat, Núc nác, Viễn chí, Trần bì, An tức hương, Húng Chanh
2. PP2300257146 - Trần bì + Núc nác + Húng chanh + Cát cánh + An tức hương
1. PP2300257150 - Lá Thường Xuân + Hoàng Liên
2. PP2300257151 - Lá Thường Xuân + Hoàng Liên
1. PP2300257148 - Dịch chiết lá xoài