Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300316212 | Bơm tiêm 3 nấc | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 6.675.000 | 6.675.000 | 0 |
2 | PP2300316213 | Đĩa đông phôi Vitri-Plate | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 |
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
3 | PP2300316214 | Ống đông tinh | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
4 | PP2300316215 | Ống ly tâm đáy nhọn 15 ml tiệt trùng đơn chiếc | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 15.447.500 | 15.447.500 | 0 |
5 | PP2300316216 | Ống nghiệm tiệt trùng 14 ml | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 |
6 | PP2300316217 | Ống nghiệm tiệt trùng 5ml | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 12.390.000 | 12.390.000 | 0 |
7 | PP2300316218 | Pipette 1ml | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 |
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
8 | PP2300316219 | Pipette 10ml | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
9 | PP2300316220 | Pipette 5 ml | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 10.025.000 | 10.025.000 | 0 |
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
10 | PP2300316221 | Môi trường đông phôi hệ thống hở | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 1.908.000.000 | 1.908.000.000 | 0 | |||
11 | PP2300316222 | Môi trường rã phôi hệ thống hở | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 | |||
12 | PP2300316223 | Bơm tiêm 10ml chọc trứng | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 45.250.000 | 45.250.000 | 0 |
13 | PP2300316224 | Bao cao su dùng cho đầu dò máy siêu âm để lấy noãn | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 77.850.000 | 77.850.000 | 0 |
14 | PP2300316225 | Kim giữ phôi | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 770.000.000 | 770.000.000 | 0 |
15 | PP2300316226 | Kim ICSI | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 812.000.000 | 812.000.000 | 0 |
16 | PP2300316227 | Kim sinh thiết phôi các cỡ | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 324.800.000 | 324.800.000 | 0 |
17 | PP2300316228 | Lọc khí CO2 đầu vào tủ ấm CO2 | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 160.200.000 | 160.200.000 | 0 |
18 | PP2300316229 | Ống bơm tinh trùng xanh dài | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 27.498.240 | 27.498.240 | 0 | |||
19 | PP2300316230 | Môi trường chọc hút noãn | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 839.800.000 | 839.800.000 | 0 |
20 | PP2300316231 | Môi trường dầu phủ | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 646.000.000 | 646.000.000 | 0 |
21 | PP2300316232 | Môi trường ICSI | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 152.570.000 | 152.570.000 | 0 |
22 | PP2300316233 | Môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5 | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 1.648.800.000 | 1.648.800.000 | 0 |
23 | PP2300316234 | Môi trường tách noãn | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 425.270.000 | 425.270.000 | 0 |
24 | PP2300316235 | Môi trường hoạt hóa noãn | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 26.790.000 | 26.790.000 | 0 |
25 | PP2300316236 | Môi trường tiêu mô tinh hoàn | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 4.475.000 | 4.475.000 | 0 |
26 | PP2300316237 | Dung dịch chứa Hyaluronidase | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 85.470.000 | 85.470.000 | 0 |
27 | PP2300316238 | Kim Holding | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 48.195.000 | 48.195.000 | 0 |
28 | PP2300316239 | Kim ICSI | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 108.780.000 | 108.780.000 | 0 |
29 | PP2300316240 | Kim sinh thiết phôi | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 57.540.000 | 57.540.000 | 0 |
30 | PP2300316241 | Môi trường chuẩn bị tinh trùng | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 86.835.000 | 86.835.000 | 0 |
31 | PP2300316242 | Môi trường chuyển phôi | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 232.050.000 | 232.050.000 | 0 |
32 | PP2300316243 | Môi trường đông lạnh tinh trùng | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 25.704.000 | 25.704.000 | 0 |
33 | PP2300316244 | Môi trường nuôi cấy phôi từ ngày 1 đến ngày 5 | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 603.750.000 | 603.750.000 | 0 |
34 | PP2300316245 | Môi trường rã trứng, phôi nhanh | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 130.242.000 | 130.242.000 | 0 |
35 | PP2300316246 | Môi trường thao tác trứng chứa albumin huyết thanh người | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 86.016.000 | 86.016.000 | 0 |
36 | PP2300316247 | Dụng cụ chứa cọng trữ phôi | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 143.616.000 | 143.616.000 | 0 |
37 | PP2300316248 | Catheter chuyển phôi | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 174.636.000 | 174.636.000 | 0 |
38 | PP2300316249 | Kim chọc hút trứng 1 nòng | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 |
39 | PP2300316250 | Dầu Parafin phủ đĩa nuôi cấy | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 86.625.000 | 86.625.000 | 0 |
40 | PP2300316251 | Môi trường chuyển phôi | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 703.395.000 | 703.395.000 | 0 |
41 | PP2300316252 | Môi trường cô lập và cố định tinh trùng | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 157.080.000 | 157.080.000 | 0 |
42 | PP2300316253 | Bộ môi trường lọc rửa | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 52.983.000 | 52.983.000 | 0 |
vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 51.950.000 | 51.950.000 | 0 | |||
43 | PP2300316254 | Cọng trữ, trứng phôi nhiều màu | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | |||
44 | PP2300316255 | Đầu côn tiệt trùng đơn chiếc | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 |
45 | PP2300316256 | Đầu côn tiệt trùng đơn chiếc | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 |
46 | PP2300316257 | Pipet Pasteur tiệt trùng | vn0104945969 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | 180 | 58.808.175 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
47 | PP2300316258 | Đĩa nuôi cấy 60 mm | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 31.140.000 | 31.140.000 | 0 |
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 29.800.000 | 29.800.000 | 0 | |||
48 | PP2300316259 | Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 trong phòng IVF | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 159.750.000 | 159.750.000 | 0 |
49 | PP2300316260 | Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn cho phòng IVF | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
50 | PP2300316261 | Dung dịch rửa tay, khử khuẩn cho kỹ thuật viên trong lab IVF | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 |
51 | PP2300316262 | Catheter chuyển phôi khó | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 |
52 | PP2300316263 | Đĩa Petri nhỡ 1 lòng | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 202.500.000 | 202.500.000 | 0 |
vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2300316264 | Hộp nuôi cấy 35 mm (Đĩa nuôi cấy 35mm) | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 191.640.000 | 191.640.000 | 0 |
vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 74.844.800 | 210 | 166.800.000 | 166.800.000 | 0 | |||
54 | PP2300316265 | Hộp nuôi cấy 4 giếng chuyên dụng cho IVF | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 105.300.000 | 105.300.000 | 0 |
55 | PP2300316266 | Lọ đựng tinh trùng | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 79.437.650 | 210 | 21.149.520 | 21.149.520 | 0 |
vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 19.227.600 | 19.227.600 | 0 | |||
56 | PP2300316267 | Môi trường nuôi cấy phôi dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm | vn4601581589 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ MINH QUÂN | 180 | 756.000 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
57 | PP2300316268 | Môi trường lấy và rửa trứng | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 120.960.000 | 120.960.000 | 0 |
58 | PP2300316269 | Môi trường thụ tinh chứa HAS | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 58.354.952 | 210 | 290.934.000 | 290.934.000 | 0 |
59 | PP2300316270 | Bình khí trộn sẵn | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 6.720.000 | 210 | 631.840.000 | 631.840.000 | 0 |
1. PP2300316224 - Bao cao su dùng cho đầu dò máy siêu âm để lấy noãn
2. PP2300316225 - Kim giữ phôi
3. PP2300316226 - Kim ICSI
4. PP2300316227 - Kim sinh thiết phôi các cỡ
5. PP2300316229 - Ống bơm tinh trùng xanh dài
6. PP2300316230 - Môi trường chọc hút noãn
7. PP2300316231 - Môi trường dầu phủ
8. PP2300316232 - Môi trường ICSI
9. PP2300316233 - Môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5
10. PP2300316234 - Môi trường tách noãn
11. PP2300316235 - Môi trường hoạt hóa noãn
12. PP2300316236 - Môi trường tiêu mô tinh hoàn
13. PP2300316258 - Đĩa nuôi cấy 60 mm
14. PP2300316259 - Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 trong phòng IVF
15. PP2300316260 - Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn cho phòng IVF
16. PP2300316261 - Dung dịch rửa tay, khử khuẩn cho kỹ thuật viên trong lab IVF
17. PP2300316262 - Catheter chuyển phôi khó
18. PP2300316263 - Đĩa Petri nhỡ 1 lòng
19. PP2300316264 - Hộp nuôi cấy 35 mm (Đĩa nuôi cấy 35mm)
20. PP2300316265 - Hộp nuôi cấy 4 giếng chuyên dụng cho IVF
21. PP2300316266 - Lọ đựng tinh trùng
1. PP2300316267 - Môi trường nuôi cấy phôi dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm
1. PP2300316229 - Ống bơm tinh trùng xanh dài
2. PP2300316237 - Dung dịch chứa Hyaluronidase
3. PP2300316238 - Kim Holding
4. PP2300316239 - Kim ICSI
5. PP2300316240 - Kim sinh thiết phôi
6. PP2300316241 - Môi trường chuẩn bị tinh trùng
7. PP2300316242 - Môi trường chuyển phôi
8. PP2300316243 - Môi trường đông lạnh tinh trùng
9. PP2300316244 - Môi trường nuôi cấy phôi từ ngày 1 đến ngày 5
10. PP2300316245 - Môi trường rã trứng, phôi nhanh
11. PP2300316246 - Môi trường thao tác trứng chứa albumin huyết thanh người
12. PP2300316247 - Dụng cụ chứa cọng trữ phôi
13. PP2300316248 - Catheter chuyển phôi
14. PP2300316249 - Kim chọc hút trứng 1 nòng
15. PP2300316250 - Dầu Parafin phủ đĩa nuôi cấy
16. PP2300316251 - Môi trường chuyển phôi
17. PP2300316252 - Môi trường cô lập và cố định tinh trùng
18. PP2300316253 - Bộ môi trường lọc rửa
19. PP2300316254 - Cọng trữ, trứng phôi nhiều màu
20. PP2300316263 - Đĩa Petri nhỡ 1 lòng
21. PP2300316264 - Hộp nuôi cấy 35 mm (Đĩa nuôi cấy 35mm)
22. PP2300316266 - Lọ đựng tinh trùng
23. PP2300316268 - Môi trường lấy và rửa trứng
24. PP2300316269 - Môi trường thụ tinh chứa HAS
1. PP2300316212 - Bơm tiêm 3 nấc
2. PP2300316213 - Đĩa đông phôi Vitri-Plate
3. PP2300316214 - Ống đông tinh
4. PP2300316215 - Ống ly tâm đáy nhọn 15 ml tiệt trùng đơn chiếc
5. PP2300316216 - Ống nghiệm tiệt trùng 14 ml
6. PP2300316217 - Ống nghiệm tiệt trùng 5ml
7. PP2300316218 - Pipette 1ml
8. PP2300316219 - Pipette 10ml
9. PP2300316220 - Pipette 5 ml
10. PP2300316221 - Môi trường đông phôi hệ thống hở
11. PP2300316222 - Môi trường rã phôi hệ thống hở
12. PP2300316223 - Bơm tiêm 10ml chọc trứng
13. PP2300316228 - Lọc khí CO2 đầu vào tủ ấm CO2
14. PP2300316253 - Bộ môi trường lọc rửa
15. PP2300316255 - Đầu côn tiệt trùng đơn chiếc
16. PP2300316256 - Đầu côn tiệt trùng đơn chiếc
17. PP2300316257 - Pipet Pasteur tiệt trùng
1. PP2300316213 - Đĩa đông phôi Vitri-Plate
2. PP2300316214 - Ống đông tinh
3. PP2300316218 - Pipette 1ml
4. PP2300316219 - Pipette 10ml
5. PP2300316220 - Pipette 5 ml
6. PP2300316221 - Môi trường đông phôi hệ thống hở
7. PP2300316222 - Môi trường rã phôi hệ thống hở
8. PP2300316254 - Cọng trữ, trứng phôi nhiều màu
9. PP2300316257 - Pipet Pasteur tiệt trùng
10. PP2300316258 - Đĩa nuôi cấy 60 mm
11. PP2300316264 - Hộp nuôi cấy 35 mm (Đĩa nuôi cấy 35mm)
1. PP2300316270 - Bình khí trộn sẵn