Package 06: Supplying Fertility Support Chemicals in 2023 for A Thai Nguyen Hospital (including 59 items)

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 06: Supplying Fertility Support Chemicals in 2023 for A Thai Nguyen Hospital (including 59 items)
Bidding method
Online bidding
Tender value
18.710.107.220 VND
Publication date
16:50 03/11/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1325/QĐ-BVA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
A Thai Nguyen Hospital
Approval date
02/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0104945969 TRUONG SON MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.166.722.500 1.195.272.500 8 See details
2 vn0105897242 AMB VIET NAM TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY 4.646.800.000 4.755.665.000 8 See details
3 vn0102046331 VIET DUC JOINT STOCK COMPANY 7.546.305.000 7.507.905.000 17 See details
4 vn0101261343 AT & T TRADING COMPANY LIMITED 4.064.253.840 4.382.444.720 21 See details
5 vn4601581589 MINH QUAN EQUIPMENT AND SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 75.600.000 75.600.000 1 See details
6 vn0305034532 BIOMEDICAL TRADING SERVICE COMPANY LIMITED 631.840.000 672.000.000 1 See details
Total: 6 contractors 18.091.821.340 18.588.887.220 56

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bơm tiêm 3 nấc
Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson Medical (S) Pte Ltd.,/ Singapore 6.675.000
2 Đĩa đông phôi Vitri-Plate
Theo quy định tại Chương V. Kitazato/ Nhật Bản 700.000.000
3 Ống đông tinh
Theo quy định tại Chương V. Thermo Fisher Scientific / Trung Quốc (375418) 4.800.000
4 Ống ly tâm đáy nhọn 15 ml tiệt trùng đơn chiếc
Theo quy định tại Chương V. Corning (Brand Falcon)/ Mexico 15.447.500
5 Pipette 1ml
Theo quy định tại Chương V. Nalge Nunc International Corporation/ Hàn Quốc (170353N) 24.000.000
6 Pipette 10ml
Theo quy định tại Chương V. Nalge Nunc International Corporation/ Hàn Quốc (170356N) 10.200.000
7 Pipette 5 ml
Theo quy định tại Chương V. Nalge Nunc International Corporation/ Hàn Quốc (170355N) 10.000.000
8 Môi trường đông phôi hệ thống hở
Theo quy định tại Chương V. Reprolife Inc./ Nhật Bản (101) 1.908.000.000
9 Môi trường rã phôi hệ thống hở
Theo quy định tại Chương V. Reprolife Inc./ Nhật Bản (205) 1.540.000.000
10 Bơm tiêm 10ml chọc trứng
Theo quy định tại Chương V. Terumo (Phillipines) Corporation/ Philippines 45.250.000
11 Bao cao su dùng cho đầu dò máy siêu âm để lấy noãn
Theo quy định tại Chương V. Sheathing Technologies/ Mỹ 77.850.000
12 Kim giữ phôi
Theo quy định tại Chương V. Microtech/ Séc 770.000.000
13 Kim ICSI
Theo quy định tại Chương V. Microtech/ Séc 812.000.000
14 Kim sinh thiết phôi các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Microtech/ Séc 324.800.000
15 Lọc khí CO2 đầu vào tủ ấm CO2
Theo quy định tại Chương V. Labotect/ Đức 160.200.000
16 Ống bơm tinh trùng xanh dài
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 1220800, Prodimed 27.498.240
17 Môi trường chọc hút noãn
Theo quy định tại Chương V. Gynemed/ Đức 839.800.000
18 Môi trường dầu phủ
Theo quy định tại Chương V. Gynemed/ Đức 646.000.000
19 Môi trường ICSI
Theo quy định tại Chương V. Gynemed/ Đức 152.570.000
20 Môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5
Theo quy định tại Chương V. Gynemed/ Đức 1.648.800.000
21 Môi trường tách noãn
Theo quy định tại Chương V. Gynemed/ Đức 425.270.000
22 Môi trường hoạt hóa noãn
Theo quy định tại Chương V. Gynemed/ Đức 26.790.000
23 Môi trường tiêu mô tinh hoàn
Theo quy định tại Chương V. Gynemed/ Đức 4.475.000
24 Dung dịch chứa Hyaluronidase
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10176, Vitrolife 85.470.000
25 Kim Holding
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 15306, Vitrolife 48.195.000
26 Kim ICSI
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 15419, Vitrolife 108.780.000
27 Kim sinh thiết phôi
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 15148, Vitrolife 57.540.000
28 Môi trường chuẩn bị tinh trùng
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10101, Vitrolife 86.835.000
29 Môi trường chuyển phôi
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10168, Vitrolife 232.050.000
30 Môi trường đông lạnh tinh trùng
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10137, Vitrolife 25.704.000
31 Môi trường nuôi cấy phôi từ ngày 1 đến ngày 5
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10145, Vitrolife 603.750.000
32 Môi trường rã trứng, phôi nhanh
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10124, Vitrolife 130.242.000
33 Môi trường thao tác trứng chứa albumin huyết thanh người
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10126, Vitrolife 86.016.000
34 Dụng cụ chứa cọng trữ phôi
Theo quy định tại Chương V. Slovakia, 16980/1201, Minitube 143.616.000
35 Catheter chuyển phôi
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 1322000, Prodimed 174.636.000
36 Kim chọc hút trứng 1 nòng
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 1310200, Prodimed 724.500.000
37 Dầu Parafin phủ đĩa nuôi cấy
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10029, Vitrolife 86.625.000
38 Môi trường chuyển phôi
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10085, Vitrolife 703.395.000
39 Môi trường cô lập và cố định tinh trùng
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10111, Vitrolife 157.080.000
40 Bộ môi trường lọc rửa
Theo quy định tại Chương V. FertiPro/ Bỉ 51.950.000
41 Cọng trữ, trứng phôi nhiều màu
Theo quy định tại Chương V. Reprolife Inc./ Nhật Bản (TEC010) 1.120.000.000
42 Đầu côn tiệt trùng đơn chiếc
Theo quy định tại Chương V. Eppendorf/ Đức 93.600.000
43 Đầu côn tiệt trùng đơn chiếc
Theo quy định tại Chương V. Eppendorf/ Đức 93.600.000
44 Đĩa nuôi cấy 60 mm
Theo quy định tại Chương V. Nunc A/S - Đan Mạch (150270) 29.800.000
45 Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 trong phòng IVF
Theo quy định tại Chương V. Sparmed/ Đan Mạch 159.750.000
46 Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn cho phòng IVF
Theo quy định tại Chương V. Sparmed/ Đan Mạch 78.000.000
47 Dung dịch rửa tay, khử khuẩn cho kỹ thuật viên trong lab IVF
Theo quy định tại Chương V. Sparmed/ Đan Mạch 12.400.000
48 Catheter chuyển phôi khó
Theo quy định tại Chương V. Labotect/ Đức 1.260.000.000
49 Đĩa Petri nhỡ 1 lòng
Theo quy định tại Chương V. Sparmed/ Đan Mạch 202.500.000
50 Hộp nuôi cấy 35 mm (Đĩa nuôi cấy 35mm)
Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, 113031, BIRR 151.200.000
51 Hộp nuôi cấy 4 giếng chuyên dụng cho IVF
Theo quy định tại Chương V. Sparmed/ Đan Mạch 105.300.000
52 Lọ đựng tinh trùng
Theo quy định tại Chương V. Hà Lan, 113102, BIRR 19.227.600
53 Môi trường nuôi cấy phôi dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm
Theo quy định tại Chương V. Genea Biomedx Pty Ltd, Australia 75.600.000
54 Môi trường lấy và rửa trứng
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10100, Vitrolife 120.960.000
55 Môi trường thụ tinh chứa HAS
Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển, 10136, Vitrolife 290.934.000
56 Bình khí trộn sẵn
Theo quy định tại Chương V. Thai Special Gas Thái Lan GM030209 631.840.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second