Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104945969 | TRUONG SON MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 1.166.722.500 | 1.195.272.500 | 8 | See details |
2 | vn0105897242 | AMB VIET NAM TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY | 4.646.800.000 | 4.755.665.000 | 8 | See details |
3 | vn0102046331 | VIET DUC JOINT STOCK COMPANY | 7.546.305.000 | 7.507.905.000 | 17 | See details |
4 | vn0101261343 | AT & T TRADING COMPANY LIMITED | 4.064.253.840 | 4.382.444.720 | 21 | See details |
5 | vn4601581589 | MINH QUAN EQUIPMENT AND SERVICE TRADING COMPANY LIMITED | 75.600.000 | 75.600.000 | 1 | See details |
6 | vn0305034532 | BIOMEDICAL TRADING SERVICE COMPANY LIMITED | 631.840.000 | 672.000.000 | 1 | See details |
Total: 6 contractors | 18.091.821.340 | 18.588.887.220 | 56 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm tiêm 3 nấc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson Medical (S) Pte Ltd.,/ Singapore | 6.675.000 | |||
2 | Đĩa đông phôi Vitri-Plate |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kitazato/ Nhật Bản | 700.000.000 | |||
3 | Ống đông tinh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thermo Fisher Scientific / Trung Quốc (375418) | 4.800.000 | |||
4 | Ống ly tâm đáy nhọn 15 ml tiệt trùng đơn chiếc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Corning (Brand Falcon)/ Mexico | 15.447.500 | |||
5 | Pipette 1ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nalge Nunc International Corporation/ Hàn Quốc (170353N) | 24.000.000 | |||
6 | Pipette 10ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nalge Nunc International Corporation/ Hàn Quốc (170356N) | 10.200.000 | |||
7 | Pipette 5 ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nalge Nunc International Corporation/ Hàn Quốc (170355N) | 10.000.000 | |||
8 | Môi trường đông phôi hệ thống hở |
|
Theo quy định tại Chương V. | Reprolife Inc./ Nhật Bản (101) | 1.908.000.000 | |||
9 | Môi trường rã phôi hệ thống hở |
|
Theo quy định tại Chương V. | Reprolife Inc./ Nhật Bản (205) | 1.540.000.000 | |||
10 | Bơm tiêm 10ml chọc trứng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Terumo (Phillipines) Corporation/ Philippines | 45.250.000 | |||
11 | Bao cao su dùng cho đầu dò máy siêu âm để lấy noãn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Sheathing Technologies/ Mỹ | 77.850.000 | |||
12 | Kim giữ phôi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Microtech/ Séc | 770.000.000 | |||
13 | Kim ICSI |
|
Theo quy định tại Chương V. | Microtech/ Séc | 812.000.000 | |||
14 | Kim sinh thiết phôi các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Microtech/ Séc | 324.800.000 | |||
15 | Lọc khí CO2 đầu vào tủ ấm CO2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Labotect/ Đức | 160.200.000 | |||
16 | Ống bơm tinh trùng xanh dài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 1220800, Prodimed | 27.498.240 | |||
17 | Môi trường chọc hút noãn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Gynemed/ Đức | 839.800.000 | |||
18 | Môi trường dầu phủ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Gynemed/ Đức | 646.000.000 | |||
19 | Môi trường ICSI |
|
Theo quy định tại Chương V. | Gynemed/ Đức | 152.570.000 | |||
20 | Môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Gynemed/ Đức | 1.648.800.000 | |||
21 | Môi trường tách noãn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Gynemed/ Đức | 425.270.000 | |||
22 | Môi trường hoạt hóa noãn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Gynemed/ Đức | 26.790.000 | |||
23 | Môi trường tiêu mô tinh hoàn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Gynemed/ Đức | 4.475.000 | |||
24 | Dung dịch chứa Hyaluronidase |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10176, Vitrolife | 85.470.000 | |||
25 | Kim Holding |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 15306, Vitrolife | 48.195.000 | |||
26 | Kim ICSI |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 15419, Vitrolife | 108.780.000 | |||
27 | Kim sinh thiết phôi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 15148, Vitrolife | 57.540.000 | |||
28 | Môi trường chuẩn bị tinh trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10101, Vitrolife | 86.835.000 | |||
29 | Môi trường chuyển phôi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10168, Vitrolife | 232.050.000 | |||
30 | Môi trường đông lạnh tinh trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10137, Vitrolife | 25.704.000 | |||
31 | Môi trường nuôi cấy phôi từ ngày 1 đến ngày 5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10145, Vitrolife | 603.750.000 | |||
32 | Môi trường rã trứng, phôi nhanh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10124, Vitrolife | 130.242.000 | |||
33 | Môi trường thao tác trứng chứa albumin huyết thanh người |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10126, Vitrolife | 86.016.000 | |||
34 | Dụng cụ chứa cọng trữ phôi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Slovakia, 16980/1201, Minitube | 143.616.000 | |||
35 | Catheter chuyển phôi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 1322000, Prodimed | 174.636.000 | |||
36 | Kim chọc hút trứng 1 nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 1310200, Prodimed | 724.500.000 | |||
37 | Dầu Parafin phủ đĩa nuôi cấy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10029, Vitrolife | 86.625.000 | |||
38 | Môi trường chuyển phôi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10085, Vitrolife | 703.395.000 | |||
39 | Môi trường cô lập và cố định tinh trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10111, Vitrolife | 157.080.000 | |||
40 | Bộ môi trường lọc rửa |
|
Theo quy định tại Chương V. | FertiPro/ Bỉ | 51.950.000 | |||
41 | Cọng trữ, trứng phôi nhiều màu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Reprolife Inc./ Nhật Bản (TEC010) | 1.120.000.000 | |||
42 | Đầu côn tiệt trùng đơn chiếc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Eppendorf/ Đức | 93.600.000 | |||
43 | Đầu côn tiệt trùng đơn chiếc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Eppendorf/ Đức | 93.600.000 | |||
44 | Đĩa nuôi cấy 60 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nunc A/S - Đan Mạch (150270) | 29.800.000 | |||
45 | Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 trong phòng IVF |
|
Theo quy định tại Chương V. | Sparmed/ Đan Mạch | 159.750.000 | |||
46 | Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn cho phòng IVF |
|
Theo quy định tại Chương V. | Sparmed/ Đan Mạch | 78.000.000 | |||
47 | Dung dịch rửa tay, khử khuẩn cho kỹ thuật viên trong lab IVF |
|
Theo quy định tại Chương V. | Sparmed/ Đan Mạch | 12.400.000 | |||
48 | Catheter chuyển phôi khó |
|
Theo quy định tại Chương V. | Labotect/ Đức | 1.260.000.000 | |||
49 | Đĩa Petri nhỡ 1 lòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Sparmed/ Đan Mạch | 202.500.000 | |||
50 | Hộp nuôi cấy 35 mm (Đĩa nuôi cấy 35mm) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, 113031, BIRR | 151.200.000 | |||
51 | Hộp nuôi cấy 4 giếng chuyên dụng cho IVF |
|
Theo quy định tại Chương V. | Sparmed/ Đan Mạch | 105.300.000 | |||
52 | Lọ đựng tinh trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, 113102, BIRR | 19.227.600 | |||
53 | Môi trường nuôi cấy phôi dùng cho thụ tinh trong ống nghiệm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Genea Biomedx Pty Ltd, Australia | 75.600.000 | |||
54 | Môi trường lấy và rửa trứng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10100, Vitrolife | 120.960.000 | |||
55 | Môi trường thụ tinh chứa HAS |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển, 10136, Vitrolife | 290.934.000 | |||
56 | Bình khí trộn sẵn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thai Special Gas Thái Lan GM030209 | 631.840.000 |