Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400357726 | Acid Fusidic | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 3.753.750 | 3.753.750 | 0 |
2 | PP2400357727 | Alfuzosin HCL | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 852.445 | 150 | 13.761.900 | 13.761.900 | 0 |
3 | PP2400357728 | Aluminium phosphate 20% gel | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 852.445 | 150 | 10.436.400 | 10.436.400 | 0 |
4 | PP2400357729 | Amlodipine | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 7.593.000 | 7.593.000 | 0 |
5 | PP2400357730 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 6.402.000 | 6.402.000 | 0 |
6 | PP2400357731 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 33.360.000 | 33.360.000 | 0 |
7 | PP2400357732 | Amoxicillin + Acid Clavulanic | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 50.131.200 | 50.131.200 | 0 |
8 | PP2400357733 | Atorvastatin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 15.941.000 | 15.941.000 | 0 |
9 | PP2400357734 | Bisoprolol fumarate | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 15.105.600 | 15.105.600 | 0 |
10 | PP2400357735 | Budesonid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 8.300.400 | 8.300.400 | 0 |
11 | PP2400357736 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 22.130.000 | 22.130.000 | 0 |
12 | PP2400357737 | Celecoxib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 23.826.000 | 23.826.000 | 0 |
13 | PP2400357738 | Cerebrolysin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 1.047.900 | 150 | 109.725.000 | 109.725.000 | 0 |
14 | PP2400357739 | Ciprofloxacin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 15.868.800 | 15.868.800 | 0 |
15 | PP2400357740 | Clarithromycin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 36.375.000 | 36.375.000 | 0 |
16 | PP2400357741 | Clopidogrel | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 852.445 | 150 | 16.819.000 | 16.819.000 | 0 |
17 | PP2400357742 | Dapagliflozin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
18 | PP2400357743 | Desloratadine | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 3.808.000 | 3.808.000 | 0 |
19 | PP2400357744 | Diclofenac natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 9.033.000 | 9.033.000 | 0 |
20 | PP2400357745 | Drotaverin HCL | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 852.445 | 150 | 17.370.000 | 17.370.000 | 0 |
21 | PP2400357746 | Dutasteride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 3.451.400 | 3.451.400 | 0 |
22 | PP2400357747 | Dutasteride + Tamsulosin hydrochloride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 |
23 | PP2400357748 | Dydrogesterone | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 13.332.000 | 13.332.000 | 0 |
24 | PP2400357749 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 67.368.000 | 67.368.000 | 0 |
25 | PP2400357750 | Esomeprazol natri | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 7.678.000 | 7.678.000 | 0 |
26 | PP2400357751 | Fenofibrate | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 10.561.000 | 10.561.000 | 0 |
27 | PP2400357752 | Fexofenadin HCL | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 852.445 | 150 | 8.028.000 | 8.028.000 | 0 |
28 | PP2400357753 | Gabapentin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 22.632.000 | 22.632.000 | 0 |
29 | PP2400357754 | Gliclazide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 8.046.000 | 8.046.000 | 0 |
30 | PP2400357755 | Hyoscin butylbromid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 852.445 | 150 | 1.120.000 | 1.120.000 | 0 |
31 | PP2400357756 | Ipratropium + Fenoterol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 3.969.690 | 3.969.690 | 0 |
32 | PP2400357757 | Irbesartan | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 852.445 | 150 | 9.561.000 | 9.561.000 | 0 |
33 | PP2400357758 | Irbesartan + Hydrochlorothiazide | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 852.445 | 150 | 9.561.000 | 9.561.000 | 0 |
34 | PP2400357759 | Itoprid hydrochlorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 8.920.000 | 8.920.000 | 0 |
35 | PP2400357760 | Losartan potassium | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 8.370.000 | 8.370.000 | 0 |
36 | PP2400357761 | Mebeverine Hydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 5.869.000 | 5.869.000 | 0 |
37 | PP2400357762 | Meloxicam | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 136.830.000 | 136.830.000 | 0 |
38 | PP2400357763 | Metformin hydrochlorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 22.062.000 | 22.062.000 | 0 |
39 | PP2400357764 | Metformin hydrochlorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 4.843.000 | 4.843.000 | 0 |
40 | PP2400357765 | Methylprednisolon | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 18.360.000 | 18.360.000 | 0 |
41 | PP2400357766 | Methylprednisolon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 20.935.500 | 20.935.500 | 0 |
42 | PP2400357767 | Methylprednisolone | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 2.949.000 | 2.949.000 | 0 |
43 | PP2400357768 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 6.751.000 | 6.751.000 | 0 |
44 | PP2400357769 | Moxifloxacin ( dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 35.999.600 | 35.999.600 | 0 |
45 | PP2400357770 | Natri Diclofenac | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 6.185.000 | 6.185.000 | 0 |
46 | PP2400357771 | Natri hyaluronat tinh khiết | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 18.647.400 | 18.647.400 | 0 |
47 | PP2400357772 | Ofloxacin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 5.587.200 | 5.587.200 | 0 |
48 | PP2400357773 | Olopatadine hydrochloride | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 13.109.900 | 13.109.900 | 0 |
49 | PP2400357774 | Perindopril arginine | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 5.028.000 | 5.028.000 | 0 |
50 | PP2400357775 | Pregabalin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 8.842.500 | 8.842.500 | 0 |
51 | PP2400357776 | Rivaroxaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 |
52 | PP2400357777 | Rosuvastatin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 4.948.000 | 4.948.000 | 0 |
53 | PP2400357778 | Sitagliptin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 17.311.000 | 17.311.000 | 0 |
54 | PP2400357779 | Telmisartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 9.832.000 | 9.832.000 | 0 |
55 | PP2400357781 | Tobramycin + Dexamethasone | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 7.095.000 | 7.095.000 | 0 |
56 | PP2400357782 | Trimebutine maleate | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.908.618 | 150 | 581.200 | 581.200 | 0 |
57 | PP2400357783 | Trimetazidin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.447.316 | 150 | 5.410.000 | 5.410.000 | 0 |
1. PP2400357738 - Cerebrolysin
1. PP2400357729 - Amlodipine
2. PP2400357730 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400357731 - Amoxicilin + acid clavulanic
4. PP2400357732 - Amoxicillin + Acid Clavulanic
5. PP2400357733 - Atorvastatin
6. PP2400357734 - Bisoprolol fumarate
7. PP2400357735 - Budesonid
8. PP2400357736 - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
9. PP2400357737 - Celecoxib
10. PP2400357739 - Ciprofloxacin
11. PP2400357740 - Clarithromycin
12. PP2400357742 - Dapagliflozin
13. PP2400357746 - Dutasteride
14. PP2400357747 - Dutasteride + Tamsulosin hydrochloride
15. PP2400357748 - Dydrogesterone
16. PP2400357749 - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat)
17. PP2400357750 - Esomeprazol natri
18. PP2400357751 - Fenofibrate
19. PP2400357753 - Gabapentin
20. PP2400357754 - Gliclazide
21. PP2400357759 - Itoprid hydrochlorid
22. PP2400357761 - Mebeverine Hydroclorid
23. PP2400357763 - Metformin hydrochlorid
24. PP2400357764 - Metformin hydrochlorid
25. PP2400357766 - Methylprednisolon
26. PP2400357774 - Perindopril arginine
27. PP2400357775 - Pregabalin
28. PP2400357776 - Rivaroxaban
29. PP2400357777 - Rosuvastatin
30. PP2400357778 - Sitagliptin
31. PP2400357783 - Trimetazidin
1. PP2400357726 - Acid Fusidic
2. PP2400357743 - Desloratadine
3. PP2400357744 - Diclofenac natri
4. PP2400357756 - Ipratropium + Fenoterol
5. PP2400357760 - Losartan potassium
6. PP2400357762 - Meloxicam
7. PP2400357765 - Methylprednisolon
8. PP2400357767 - Methylprednisolone
9. PP2400357768 - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)
10. PP2400357769 - Moxifloxacin ( dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid)
11. PP2400357770 - Natri Diclofenac
12. PP2400357771 - Natri hyaluronat tinh khiết
13. PP2400357772 - Ofloxacin
14. PP2400357773 - Olopatadine hydrochloride
15. PP2400357779 - Telmisartan
16. PP2400357781 - Tobramycin + Dexamethasone
17. PP2400357782 - Trimebutine maleate
1. PP2400357727 - Alfuzosin HCL
2. PP2400357728 - Aluminium phosphate 20% gel
3. PP2400357741 - Clopidogrel
4. PP2400357745 - Drotaverin HCL
5. PP2400357752 - Fexofenadin HCL
6. PP2400357755 - Hyoscin butylbromid
7. PP2400357757 - Irbesartan
8. PP2400357758 - Irbesartan + Hydrochlorothiazide