Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300434669 | Đầu Col xanh | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
2 | PP2300434670 | Dây Garo | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 474.600 | 474.600 | 0 |
3 | PP2300434672 | Túi đựng nước tiểu | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 1.096.000 | 1.096.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 969.800 | 969.800 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 970.000 | 970.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 1.169.600 | 1.169.600 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 835.800 | 835.800 | 0 | |||
4 | PP2300434673 | Dây hút nhớt có nắp các số | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 548.100 | 548.100 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 675.000 | 675.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 844.200 | 844.200 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
5 | PP2300434674 | Khóa 3 ngã | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 768.000 | 768.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 600.600 | 600.600 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 625.800 | 625.800 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 650.000 | 650.000 | 0 | |||
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 90 | 4.868.120 | 120 | 621.600 | 621.600 | 0 | |||
6 | PP2300434675 | Bóng bóp gây mê | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 837.900 | 837.900 | 0 |
7 | PP2300434680 | Mask khí dung người lớn | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 24.738.000 | 24.738.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 29.358.000 | 29.358.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 24.780.000 | 24.780.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 22.596.000 | 22.596.000 | 0 | |||
8 | PP2300434681 | Ống đặt nội khí quản | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 314.370 | 314.370 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 471.870 | 471.870 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 969.900 | 120 | 294.000 | 294.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 370.500 | 370.500 | 0 | |||
9 | PP2300434682 | Ống đặt nội khí quản | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 1.148.700 | 1.148.700 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 1.362.900 | 1.362.900 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 969.900 | 120 | 980.000 | 980.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 | |||
10 | PP2300434683 | Bao giầy phẫu thuật tiệt trùng | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 228.900 | 228.900 | 0 |
11 | PP2300434684 | Bông mỡ y tế không thấm nước | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
12 | PP2300434685 | Bông y tế thấm nước | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 36.600.000 | 36.600.000 | 0 | |||
13 | PP2300434686 | Bông viên vô khuẩn | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 16.355.000 | 16.355.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 16.880.000 | 16.880.000 | 0 | |||
14 | PP2300434688 | Dây hút nhớt không khóa các số | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 450.000 | 450.000 | 0 |
15 | PP2300434689 | Gạc phẩu thuật Mắt Vô Trùng | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 8.480.000 | 8.480.000 | 0 |
16 | PP2300434690 | Găng Tay Dài | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 6.612.500 | 6.612.500 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 969.900 | 120 | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | |||
17 | PP2300434691 | Lưỡi dao mổ | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 1.596.000 | 1.596.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 1.860.000 | 1.860.000 | 0 | |||
18 | PP2300434692 | Mask gây mê | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 969.900 | 120 | 1.352.400 | 1.352.400 | 0 |
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | |||
19 | PP2300434693 | Mask khí dung trẻ em | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 12.369.000 | 12.369.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 14.679.000 | 14.679.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 11.298.000 | 11.298.000 | 0 | |||
20 | PP2300434694 | Mask oxy trẻ em các cỡ | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 4.980.000 | 4.980.000 | 0 |
21 | PP2300434695 | ống thông dạ dày | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 888.300 | 888.300 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 957.000 | 957.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 969.900 | 120 | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 982.800 | 982.800 | 0 | |||
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 90 | 4.868.120 | 120 | 1.404.900 | 1.404.900 | 0 | |||
22 | PP2300434696 | ống thông hậu môn | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 287.700 | 287.700 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 319.000 | 319.000 | 0 | |||
23 | PP2300434697 | Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 9.366.000 | 9.366.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 12.558.000 | 12.558.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 9.840.000 | 9.840.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 9.828.000 | 9.828.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 7.812.000 | 7.812.000 | 0 | |||
24 | PP2300434698 | Dây truyền dịch kim thường | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 57.540.000 | 57.540.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 60.840.000 | 60.840.000 | 0 | |||
25 | PP2300434699 | Mask có túi trữ oxy | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 2.620.800 | 2.620.800 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 3.355.800 | 3.355.800 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 | |||
26 | PP2300434700 | Ống thông tiểu 2 nhánh | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 969.900 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
27 | PP2300434701 | Khí oxy y tế | vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 90 | 438.000 | 120 | 19.250.000 | 19.250.000 | 0 |
28 | PP2300434702 | Khí CO2 | vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 90 | 438.000 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
29 | PP2300434703 | Khí Oxy y tế | vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 90 | 438.000 | 120 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
30 | PP2300434705 | Bo huyết áp + khóa | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 415.170 | 415.170 | 0 |
31 | PP2300434707 | Bóng bóp thở loại thường | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 1.533.840 | 1.533.840 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 1.782.900 | 1.782.900 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 1.302.000 | 1.302.000 | 0 | |||
32 | PP2300434708 | Đồng hồ oxy | vn0305404335 | CÔNG TY TNHH NIPEXCO | 90 | 70.000 | 120 | 5.780.000 | 5.780.000 | 0 |
33 | PP2300434709 | Huyết áp kế nhi | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
34 | PP2300434710 | Kim Khâu (tròn - tam giác) các số | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 |
35 | PP2300434711 | Nẹp cổ cứng người lớn | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 1.811.400 | 1.811.400 | 0 |
36 | PP2300434712 | Ống nghe | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 |
37 | PP2300434713 | Tube EDTA K2 | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 12.580.000 | 12.580.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 969.900 | 120 | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 420.400 | 120 | 12.560.000 | 12.560.000 | 0 | |||
38 | PP2300434714 | Tube Heparin | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 11.580.000 | 11.580.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 12.580.000 | 12.580.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 969.900 | 120 | 14.340.000 | 14.340.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 420.400 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
39 | PP2300434715 | Kim luồn tĩnh mạch | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 15.480.000 | 15.480.000 | 0 | |||
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 90 | 4.868.120 | 120 | 14.868.000 | 14.868.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 14.742.000 | 14.742.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 | |||
40 | PP2300434716 | Phim chụp X-Quang | vn0305332715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC | 90 | 3.099.998 | 120 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 |
41 | PP2300434717 | Bóng bóp thở người lớn. Trẻ em | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 2.832.900 | 2.832.900 | 0 |
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 1.302.000 | 1.302.000 | 0 | |||
42 | PP2300434718 | Băng keo cuộn (lụa) | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 90 | 4.244.000 | 120 | 52.700.000 | 52.700.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | |||
43 | PP2300434720 | Kim gây tê tủy sống | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 2.540.000 | 2.540.000 | 0 |
44 | PP2300434721 | Dây hút dịch phẫu thuật | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 |
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
45 | PP2300434722 | Dây oxy 2 nhánh người lớn các cỡ | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 9.366.000 | 9.366.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 12.558.000 | 12.558.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 9.840.000 | 9.840.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 9.828.000 | 9.828.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 7.812.000 | 7.812.000 | 0 | |||
46 | PP2300434723 | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 450.000 | 450.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 468.300 | 468.300 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 465.000 | 465.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 732.900 | 732.900 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 399.000 | 399.000 | 0 | |||
47 | PP2300434724 | Kim cánh bướm các cỡ | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 105.000 | 105.000 | 0 |
48 | PP2300434725 | Đầu Col vàng | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 960.000 | 960.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 870.000 | 870.000 | 0 | |||
49 | PP2300434727 | Gạc mét y tế | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 8.760.000 | 8.760.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 7.610.000 | 7.610.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
50 | PP2300434728 | Gạc phẩu thuật không cản quang tiệt trùng | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 15.700.000 | 15.700.000 | 0 | |||
51 | PP2300434729 | Ống nghiệm nhựa | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 3.080.000 | 3.080.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 969.900 | 120 | 5.540.000 | 5.540.000 | 0 | |||
52 | PP2300434730 | Bông y tế thấm nước | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 | |||
53 | PP2300434731 | Kim luồn tĩnh mạch | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 22.260.000 | 22.260.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 22.260.000 | 22.260.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 90 | 4.868.120 | 120 | 24.780.000 | 24.780.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 | |||
54 | PP2300434733 | Găng tay Không Tiệt Trùng | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 969.900 | 120 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
55 | PP2300434734 | Đè lưỡi gỗ | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
56 | PP2300434735 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn (các số) | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 47.145.000 | 47.145.000 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 90 | 4.868.120 | 120 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 54.040.000 | 54.040.000 | 0 | |||
57 | PP2300434736 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn G24 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 9.429.000 | 9.429.000 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 90 | 4.868.120 | 120 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 10.808.000 | 10.808.000 | 0 | |||
58 | PP2300434737 | Bơm kim tiêm 10ml | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 38.200.000 | 38.200.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 35.560.000 | 35.560.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 33.560.000 | 33.560.000 | 0 | |||
59 | PP2300434738 | Bơm kim tiêm 1ml | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 18.120.000 | 18.120.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 18.270.000 | 18.270.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 15.360.000 | 15.360.000 | 0 | |||
60 | PP2300434739 | Bơm kim tiêm 20ml | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 16.280.000 | 16.280.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 10.490.000 | 10.490.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 13.020.000 | 13.020.000 | 0 | |||
61 | PP2300434740 | Bơm kim tiêm 3ml | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 47.600.000 | 47.600.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 47.920.000 | 47.920.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
62 | PP2300434741 | Bơm kim tiêm 50ml | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 4.380.000 | 4.380.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 4.065.600 | 4.065.600 | 0 | |||
63 | PP2300434742 | Bơm kim tiêm 5ml | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 36.540.000 | 36.540.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 32.880.000 | 32.880.000 | 0 | |||
64 | PP2300434743 | Bơm tiêm nhựa cho ăn | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 384.000 | 384.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 355.000 | 355.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 323.300 | 323.300 | 0 | |||
65 | PP2300434744 | Kim tiêm | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 22.720.000 | 22.720.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 21.520.000 | 21.520.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 22.176.000 | 22.176.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 90 | 4.244.000 | 120 | 17.200.000 | 17.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 18.240.000 | 18.240.000 | 0 | |||
66 | PP2300434745 | Dây nối bơm tiêm điện | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 2.670.000 | 2.670.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 5.027.400 | 5.027.400 | 0 | |||
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 90 | 4.868.120 | 120 | 4.951.800 | 4.951.800 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 3.860.400 | 3.860.400 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 2.280.000 | 2.280.000 | 0 | |||
67 | PP2300434746 | Mask oxy + dây | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 10.332.000 | 10.332.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 11.800.000 | 11.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 13.629.000 | 13.629.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 90 | 4.868.120 | 120 | 14.070.000 | 14.070.000 | 0 | |||
68 | PP2300434747 | Băng bó bột | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
69 | PP2300434750 | Bơm tiêm insulin | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 211.680.000 | 211.680.000 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 126.960.000 | 126.960.000 | 0 | |||
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 90 | 4.868.120 | 120 | 183.960.000 | 183.960.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 90 | 4.244.000 | 120 | 89.040.000 | 89.040.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 88.560.000 | 88.560.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
70 | PP2300434751 | Kim châm cứu nhiều số | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 8.060.000 | 8.060.000 | 0 |
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 5.720.000 | 5.720.000 | 0 | |||
71 | PP2300434752 | Kim chích gây tê | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 8.914.500 | 8.914.500 | 0 |
vn2001318303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG | 90 | 4.868.120 | 120 | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 6.350.000 | 6.350.000 | 0 | |||
72 | PP2300434753 | Giấy điện tim | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 30.828.000 | 30.828.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
73 | PP2300434754 | Giấy điện tim | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 25.536.000 | 25.536.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 31.640.000 | 31.640.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
74 | PP2300434756 | Mũ phẫu thuật | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 1.578.000 | 1.578.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 1.596.000 | 1.596.000 | 0 | |||
75 | PP2300434757 | Tạp dề y tế | vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 90 | 5.684.800 | 120 | 2.670.000 | 2.670.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 3.339.000 | 3.339.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | |||
76 | PP2300434758 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 2.475.000 | 2.475.000 | 0 |
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 90 | 6.958.011 | 120 | 2.656.500 | 2.656.500 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.289.330 | 120 | 1.666.500 | 1.666.500 | 0 | |||
77 | PP2300434759 | AIRWAY | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 4.059.807 | 120 | 384.300 | 384.300 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 438.900 | 438.900 | 0 | |||
78 | PP2300434760 | Co nối nội khí quản (Catheter Mounts) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 5.247.900 | 5.247.900 | 0 | |||
79 | PP2300434761 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
80 | PP2300434762 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
81 | PP2300434763 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 9.150.000 | 9.150.000 | 0 | |||
82 | PP2300434764 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | |||
83 | PP2300434765 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | |||
84 | PP2300434766 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
85 | PP2300434767 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 12.150.000 | 12.150.000 | 0 | |||
86 | PP2300434768 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 | |||
87 | PP2300434769 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
88 | PP2300434770 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 5.340.000 | 5.340.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | |||
89 | PP2300434771 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 13.401.000 | 13.401.000 | 0 | |||
90 | PP2300434772 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
91 | PP2300434773 | Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 35.880.000 | 35.880.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 1.254.000 | 120 | 17.346.600 | 17.346.600 | 0 | |||
92 | PP2300434774 | Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 1.254.000 | 120 | 17.378.400 | 17.378.400 | 0 | |||
93 | PP2300434775 | Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 1.254.000 | 120 | 8.863.200 | 8.863.200 | 0 | |||
94 | PP2300434776 | Chỉ tan đa sợi Polyglycolic acid phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 1.254.000 | 120 | 9.001.500 | 9.001.500 | 0 | |||
95 | PP2300434777 | Chỉ tan thiên nhiên tan chậm | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 |
96 | PP2300434781 | Chỉ tan thiên nhiên tan | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 5.550.000 | 5.550.000 | 0 |
97 | PP2300434782 | Chỉ tan thiên nhiên tan chậm | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 5.550.000 | 5.550.000 | 0 |
98 | PP2300434783 | Chỉ tan thiên nhiên tan chậm | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 5.550.000 | 5.550.000 | 0 |
99 | PP2300434784 | Chỉ tan thiên nhiên tan chậm | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 |
100 | PP2300434786 | Lưới thoát vị | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
101 | PP2300434790 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 7.014.580 | 120 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 90 | 18.847.108 | 120 | 1.625.000 | 1.625.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 6.452.539 | 120 | 3.147.000 | 3.147.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 90 | 6.614.756 | 120 | 1.207.500 | 1.207.500 | 0 |
1. PP2300434716 - Phim chụp X-Quang
1. PP2300434708 - Đồng hồ oxy
1. PP2300434672 - Túi đựng nước tiểu
2. PP2300434685 - Bông y tế thấm nước
3. PP2300434686 - Bông viên vô khuẩn
4. PP2300434690 - Găng Tay Dài
5. PP2300434715 - Kim luồn tĩnh mạch
6. PP2300434727 - Gạc mét y tế
7. PP2300434728 - Gạc phẩu thuật không cản quang tiệt trùng
8. PP2300434730 - Bông y tế thấm nước
9. PP2300434733 - Găng tay Không Tiệt Trùng
10. PP2300434737 - Bơm kim tiêm 10ml
11. PP2300434738 - Bơm kim tiêm 1ml
12. PP2300434739 - Bơm kim tiêm 20ml
13. PP2300434740 - Bơm kim tiêm 3ml
14. PP2300434741 - Bơm kim tiêm 50ml
15. PP2300434742 - Bơm kim tiêm 5ml
16. PP2300434743 - Bơm tiêm nhựa cho ăn
17. PP2300434744 - Kim tiêm
18. PP2300434757 - Tạp dề y tế
1. PP2300434674 - Khóa 3 ngã
2. PP2300434697 - Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em
3. PP2300434698 - Dây truyền dịch kim thường
4. PP2300434699 - Mask có túi trữ oxy
5. PP2300434715 - Kim luồn tĩnh mạch
6. PP2300434722 - Dây oxy 2 nhánh người lớn các cỡ
7. PP2300434723 - Dây oxy 2 nhánh sơ sinh
8. PP2300434731 - Kim luồn tĩnh mạch
9. PP2300434745 - Dây nối bơm tiêm điện
10. PP2300434760 - Co nối nội khí quản (Catheter Mounts)
11. PP2300434761 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
12. PP2300434762 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
13. PP2300434763 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
14. PP2300434764 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
15. PP2300434765 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
16. PP2300434766 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
17. PP2300434767 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
18. PP2300434768 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
19. PP2300434769 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
20. PP2300434770 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
21. PP2300434771 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
22. PP2300434772 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
23. PP2300434773 - Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910
24. PP2300434774 - Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910
25. PP2300434775 - Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910
26. PP2300434776 - Chỉ tan đa sợi Polyglycolic acid phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate
27. PP2300434790 - Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động
1. PP2300434669 - Đầu Col xanh
2. PP2300434670 - Dây Garo
3. PP2300434672 - Túi đựng nước tiểu
4. PP2300434673 - Dây hút nhớt có nắp các số
5. PP2300434674 - Khóa 3 ngã
6. PP2300434680 - Mask khí dung người lớn
7. PP2300434681 - Ống đặt nội khí quản
8. PP2300434682 - Ống đặt nội khí quản
9. PP2300434683 - Bao giầy phẫu thuật tiệt trùng
10. PP2300434691 - Lưỡi dao mổ
11. PP2300434693 - Mask khí dung trẻ em
12. PP2300434695 - ống thông dạ dày
13. PP2300434696 - ống thông hậu môn
14. PP2300434697 - Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em
15. PP2300434698 - Dây truyền dịch kim thường
16. PP2300434699 - Mask có túi trữ oxy
17. PP2300434700 - Ống thông tiểu 2 nhánh
18. PP2300434705 - Bo huyết áp + khóa
19. PP2300434707 - Bóng bóp thở loại thường
20. PP2300434713 - Tube EDTA K2
21. PP2300434714 - Tube Heparin
22. PP2300434722 - Dây oxy 2 nhánh người lớn các cỡ
23. PP2300434723 - Dây oxy 2 nhánh sơ sinh
24. PP2300434725 - Đầu Col vàng
25. PP2300434727 - Gạc mét y tế
26. PP2300434729 - Ống nghiệm nhựa
27. PP2300434731 - Kim luồn tĩnh mạch
28. PP2300434734 - Đè lưỡi gỗ
29. PP2300434746 - Mask oxy + dây
30. PP2300434753 - Giấy điện tim
31. PP2300434754 - Giấy điện tim
32. PP2300434757 - Tạp dề y tế
33. PP2300434759 - AIRWAY
1. PP2300434669 - Đầu Col xanh
2. PP2300434672 - Túi đựng nước tiểu
3. PP2300434673 - Dây hút nhớt có nắp các số
4. PP2300434680 - Mask khí dung người lớn
5. PP2300434685 - Bông y tế thấm nước
6. PP2300434686 - Bông viên vô khuẩn
7. PP2300434688 - Dây hút nhớt không khóa các số
8. PP2300434689 - Gạc phẩu thuật Mắt Vô Trùng
9. PP2300434690 - Găng Tay Dài
10. PP2300434691 - Lưỡi dao mổ
11. PP2300434693 - Mask khí dung trẻ em
12. PP2300434695 - ống thông dạ dày
13. PP2300434696 - ống thông hậu môn
14. PP2300434697 - Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em
15. PP2300434698 - Dây truyền dịch kim thường
16. PP2300434709 - Huyết áp kế nhi
17. PP2300434710 - Kim Khâu (tròn - tam giác) các số
18. PP2300434711 - Nẹp cổ cứng người lớn
19. PP2300434712 - Ống nghe
20. PP2300434713 - Tube EDTA K2
21. PP2300434714 - Tube Heparin
22. PP2300434721 - Dây hút dịch phẫu thuật
23. PP2300434722 - Dây oxy 2 nhánh người lớn các cỡ
24. PP2300434723 - Dây oxy 2 nhánh sơ sinh
25. PP2300434724 - Kim cánh bướm các cỡ
26. PP2300434725 - Đầu Col vàng
27. PP2300434727 - Gạc mét y tế
28. PP2300434728 - Gạc phẩu thuật không cản quang tiệt trùng
29. PP2300434730 - Bông y tế thấm nước
30. PP2300434734 - Đè lưỡi gỗ
31. PP2300434737 - Bơm kim tiêm 10ml
32. PP2300434738 - Bơm kim tiêm 1ml
33. PP2300434739 - Bơm kim tiêm 20ml
34. PP2300434740 - Bơm kim tiêm 3ml
35. PP2300434741 - Bơm kim tiêm 50ml
36. PP2300434742 - Bơm kim tiêm 5ml
37. PP2300434743 - Bơm tiêm nhựa cho ăn
38. PP2300434744 - Kim tiêm
39. PP2300434745 - Dây nối bơm tiêm điện
40. PP2300434746 - Mask oxy + dây
41. PP2300434747 - Băng bó bột
42. PP2300434750 - Bơm tiêm insulin
43. PP2300434751 - Kim châm cứu nhiều số
44. PP2300434753 - Giấy điện tim
45. PP2300434754 - Giấy điện tim
46. PP2300434756 - Mũ phẫu thuật
47. PP2300434758 - Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ
48. PP2300434761 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
49. PP2300434762 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
50. PP2300434763 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
51. PP2300434764 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
52. PP2300434765 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
53. PP2300434766 - Chỉ không tan đơn sợi Nylon
54. PP2300434767 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
55. PP2300434768 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
56. PP2300434769 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
57. PP2300434770 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
58. PP2300434771 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
59. PP2300434772 - Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
60. PP2300434773 - Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910
61. PP2300434774 - Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910
62. PP2300434775 - Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910
63. PP2300434777 - Chỉ tan thiên nhiên tan chậm
64. PP2300434781 - Chỉ tan thiên nhiên tan
65. PP2300434782 - Chỉ tan thiên nhiên tan chậm
66. PP2300434783 - Chỉ tan thiên nhiên tan chậm
67. PP2300434784 - Chỉ tan thiên nhiên tan chậm
68. PP2300434790 - Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động
1. PP2300434673 - Dây hút nhớt có nắp các số
2. PP2300434674 - Khóa 3 ngã
3. PP2300434675 - Bóng bóp gây mê
4. PP2300434680 - Mask khí dung người lớn
5. PP2300434681 - Ống đặt nội khí quản
6. PP2300434682 - Ống đặt nội khí quản
7. PP2300434693 - Mask khí dung trẻ em
8. PP2300434697 - Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em
9. PP2300434699 - Mask có túi trữ oxy
10. PP2300434707 - Bóng bóp thở loại thường
11. PP2300434715 - Kim luồn tĩnh mạch
12. PP2300434717 - Bóng bóp thở người lớn. Trẻ em
13. PP2300434722 - Dây oxy 2 nhánh người lớn các cỡ
14. PP2300434723 - Dây oxy 2 nhánh sơ sinh
15. PP2300434731 - Kim luồn tĩnh mạch
16. PP2300434735 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn (các số)
17. PP2300434736 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn G24
18. PP2300434744 - Kim tiêm
19. PP2300434745 - Dây nối bơm tiêm điện
20. PP2300434746 - Mask oxy + dây
21. PP2300434750 - Bơm tiêm insulin
22. PP2300434752 - Kim chích gây tê
23. PP2300434759 - AIRWAY
24. PP2300434760 - Co nối nội khí quản (Catheter Mounts)
25. PP2300434786 - Lưới thoát vị
26. PP2300434790 - Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động
1. PP2300434681 - Ống đặt nội khí quản
2. PP2300434682 - Ống đặt nội khí quản
3. PP2300434690 - Găng Tay Dài
4. PP2300434692 - Mask gây mê
5. PP2300434695 - ống thông dạ dày
6. PP2300434700 - Ống thông tiểu 2 nhánh
7. PP2300434713 - Tube EDTA K2
8. PP2300434714 - Tube Heparin
9. PP2300434729 - Ống nghiệm nhựa
10. PP2300434733 - Găng tay Không Tiệt Trùng
1. PP2300434669 - Đầu Col xanh
2. PP2300434672 - Túi đựng nước tiểu
3. PP2300434673 - Dây hút nhớt có nắp các số
4. PP2300434674 - Khóa 3 ngã
5. PP2300434680 - Mask khí dung người lớn
6. PP2300434681 - Ống đặt nội khí quản
7. PP2300434682 - Ống đặt nội khí quản
8. PP2300434684 - Bông mỡ y tế không thấm nước
9. PP2300434685 - Bông y tế thấm nước
10. PP2300434692 - Mask gây mê
11. PP2300434693 - Mask khí dung trẻ em
12. PP2300434694 - Mask oxy trẻ em các cỡ
13. PP2300434695 - ống thông dạ dày
14. PP2300434697 - Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em
15. PP2300434699 - Mask có túi trữ oxy
16. PP2300434715 - Kim luồn tĩnh mạch
17. PP2300434717 - Bóng bóp thở người lớn. Trẻ em
18. PP2300434718 - Băng keo cuộn (lụa)
19. PP2300434721 - Dây hút dịch phẫu thuật
20. PP2300434722 - Dây oxy 2 nhánh người lớn các cỡ
21. PP2300434727 - Gạc mét y tế
22. PP2300434731 - Kim luồn tĩnh mạch
23. PP2300434744 - Kim tiêm
24. PP2300434746 - Mask oxy + dây
25. PP2300434750 - Bơm tiêm insulin
26. PP2300434751 - Kim châm cứu nhiều số
27. PP2300434758 - Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ
1. PP2300434674 - Khóa 3 ngã
2. PP2300434695 - ống thông dạ dày
3. PP2300434715 - Kim luồn tĩnh mạch
4. PP2300434731 - Kim luồn tĩnh mạch
5. PP2300434735 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn (các số)
6. PP2300434736 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn G24
7. PP2300434745 - Dây nối bơm tiêm điện
8. PP2300434746 - Mask oxy + dây
9. PP2300434750 - Bơm tiêm insulin
10. PP2300434752 - Kim chích gây tê
1. PP2300434773 - Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910
2. PP2300434774 - Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910
3. PP2300434775 - Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910
4. PP2300434776 - Chỉ tan đa sợi Polyglycolic acid phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate
1. PP2300434718 - Băng keo cuộn (lụa)
2. PP2300434744 - Kim tiêm
3. PP2300434750 - Bơm tiêm insulin
1. PP2300434672 - Túi đựng nước tiểu
2. PP2300434697 - Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em
3. PP2300434698 - Dây truyền dịch kim thường
4. PP2300434715 - Kim luồn tĩnh mạch
5. PP2300434720 - Kim gây tê tủy sống
6. PP2300434722 - Dây oxy 2 nhánh người lớn các cỡ
7. PP2300434731 - Kim luồn tĩnh mạch
8. PP2300434735 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn (các số)
9. PP2300434736 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn G24
10. PP2300434737 - Bơm kim tiêm 10ml
11. PP2300434738 - Bơm kim tiêm 1ml
12. PP2300434739 - Bơm kim tiêm 20ml
13. PP2300434740 - Bơm kim tiêm 3ml
14. PP2300434741 - Bơm kim tiêm 50ml
15. PP2300434742 - Bơm kim tiêm 5ml
16. PP2300434743 - Bơm tiêm nhựa cho ăn
17. PP2300434744 - Kim tiêm
18. PP2300434745 - Dây nối bơm tiêm điện
19. PP2300434750 - Bơm tiêm insulin
20. PP2300434751 - Kim châm cứu nhiều số
21. PP2300434752 - Kim chích gây tê
22. PP2300434758 - Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ
1. PP2300434672 - Túi đựng nước tiểu
2. PP2300434680 - Mask khí dung người lớn
3. PP2300434693 - Mask khí dung trẻ em
4. PP2300434697 - Dây thở oxy 2 nhánh trẻ em
5. PP2300434699 - Mask có túi trữ oxy
6. PP2300434700 - Ống thông tiểu 2 nhánh
7. PP2300434707 - Bóng bóp thở loại thường
8. PP2300434715 - Kim luồn tĩnh mạch
9. PP2300434717 - Bóng bóp thở người lớn. Trẻ em
10. PP2300434718 - Băng keo cuộn (lụa)
11. PP2300434722 - Dây oxy 2 nhánh người lớn các cỡ
12. PP2300434723 - Dây oxy 2 nhánh sơ sinh
13. PP2300434731 - Kim luồn tĩnh mạch
14. PP2300434745 - Dây nối bơm tiêm điện
15. PP2300434747 - Băng bó bột
16. PP2300434750 - Bơm tiêm insulin
17. PP2300434753 - Giấy điện tim
18. PP2300434754 - Giấy điện tim
19. PP2300434756 - Mũ phẫu thuật
20. PP2300434757 - Tạp dề y tế
21. PP2300434790 - Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động
1. PP2300434713 - Tube EDTA K2
2. PP2300434714 - Tube Heparin
1. PP2300434701 - Khí oxy y tế
2. PP2300434702 - Khí CO2
3. PP2300434703 - Khí Oxy y tế
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.