Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300309351 | Hóa chất xét nghiệm Prothrombin Time (PT) | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 112.320.000 | 112.320.000 | 0 |
2 | PP2300309352 | Bộ hóa chất xét nghiệm aPTT | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 168.618.240 | 168.618.240 | 0 |
3 | PP2300309353 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 108.300.000 | 108.300.000 | 0 |
4 | PP2300309354 | Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bình thường | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 15.990.000 | 15.990.000 | 0 |
5 | PP2300309355 | Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bất thường | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 18.444.000 | 18.444.000 | 0 |
6 | PP2300309356 | Hóa chất chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm Prothrombin Time và Antithrombin | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 |
7 | PP2300309357 | Dầu bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 1.370.000 | 1.370.000 | 0 |
8 | PP2300309358 | Dầu bôi trơn để bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 1.525.000 | 1.525.000 | 0 |
9 | PP2300309359 | Cuvet dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 130.320.000 | 130.320.000 | 0 |
10 | PP2300309360 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm đông máu tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 26.355.000 | 26.355.000 | 0 |
11 | PP2300309361 | Dung dịch rửa kim xét nghiệm đông máu tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 61.495.000 | 61.495.000 | 0 |
12 | PP2300309362 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia đo các thông số liên quan đến RBC, PLT, WBC, RET và NRBC | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
13 | PP2300309363 | Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 64.100.000 | 64.100.000 | 0 |
14 | PP2300309364 | Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 128.236.800 | 128.236.800 | 0 |
15 | PP2300309365 | Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 64.120.000 | 64.120.000 | 0 |
16 | PP2300309366 | Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 64.120.000 | 64.120.000 | 0 |
17 | PP2300309367 | Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
18 | PP2300309368 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 |
19 | PP2300309369 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số huyết học | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 1.860.000 | 1.860.000 | 0 |
20 | PP2300309370 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số huyết học | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 21.544.000 | 21.544.000 | 0 |
21 | PP2300309371 | Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 |
22 | PP2300309372 | ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 81.300.000 | 81.300.000 | 0 |
23 | PP2300309373 | Dung dịch rửa đậm đặc Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 22.860.000 | 22.860.000 | 0 |
24 | PP2300309374 | Máu chuẩn 3DN Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
25 | PP2300309375 | Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | |||
26 | PP2300309376 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubil trực tiếp trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 4.530.000 | 4.530.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 1.395.000 | 1.395.000 | 0 | |||
27 | PP2300309377 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubil toàn phần trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 5.910.000 | 5.910.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 5.010.000 | 5.010.000 | 0 | |||
28 | PP2300309378 | Hóa chất xét nghiệm cholesterol trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | |||
29 | PP2300309379 | Hóa chất xét nghiệm HDL - Cholesterol trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 29.600.000 | 29.600.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 24.720.000 | 24.720.000 | 0 | |||
30 | PP2300309380 | Hóa chất xét nghiệm LDL - Cholesterol trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 40.400.000 | 40.400.000 | 0 |
31 | PP2300309381 | Hóa chất xét nghiệm Creatinin trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 20.125.000 | 20.125.000 | 0 | |||
32 | PP2300309382 | Hóa chất xét nghiệm CK- NAC trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 36.900.000 | 36.900.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 31.700.000 | 31.700.000 | 0 | |||
33 | PP2300309383 | Hóa chất xét nghiệm CK - MB trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | |||
34 | PP2300309384 | Hóa chất xét nghiệm Glucose trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
35 | PP2300309385 | Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 14.160.000 | 14.160.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | |||
36 | PP2300309386 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 37.545.000 | 37.545.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 | |||
37 | PP2300309387 | Hóa chất xét nghiệm Urea trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | |||
38 | PP2300309388 | Hóa chất xét nghiệm Acid uric trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 5.320.000 | 5.320.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | |||
39 | PP2300309389 | Hóa chất xét nghiệm alpha - Amylase tụy trực tiếp trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 19.470.000 | 19.470.000 | 0 |
40 | PP2300309390 | Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT trong máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 41.250.000 | 41.250.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
41 | PP2300309391 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ AST/GOT trong máu | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 28.625.000 | 28.625.000 | 0 |
42 | PP2300309392 | Hóa chất dùng để hiệu chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức độ 1 | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 12.474.000 | 12.474.000 | 0 |
43 | PP2300309393 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bình thường | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
44 | PP2300309394 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bất thường | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
45 | PP2300309395 | Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm HDL, LDL | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | |||
46 | PP2300309396 | Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng xét nghiệm CK-MB | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 | |||
47 | PP2300309397 | Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
48 | PP2300309398 | Dung dịch làm sạch dùng trong phòng thí nghiệm, vệ sinh máy | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 104.400.000 | 104.400.000 | 0 |
49 | PP2300309399 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
50 | PP2300309400 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 44.605.000 | 44.605.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 25.190.000 | 25.190.000 | 0 | |||
51 | PP2300309401 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 |
52 | PP2300309402 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 13.752.000 | 13.752.000 | 0 |
53 | PP2300309403 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 3.580.000 | 3.580.000 | 0 | |||
54 | PP2300309404 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 9.430.000 | 9.430.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 3.580.000 | 3.580.000 | 0 | |||
55 | PP2300309405 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Arsenazo | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 4.230.000 | 4.230.000 | 0 |
56 | PP2300309406 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 15.040.000 | 15.040.000 | 0 | |||
57 | PP2300309407 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 52.752.000 | 52.752.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 30.120.000 | 30.120.000 | 0 | |||
58 | PP2300309408 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 9.732.000 | 9.732.000 | 0 |
59 | PP2300309409 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 10.840.000 | 10.840.000 | 0 | |||
60 | PP2300309410 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 13.385.000 | 13.385.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
61 | PP2300309411 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 31.808.000 | 31.808.000 | 0 |
62 | PP2300309412 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol HDL | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 33.120.000 | 33.120.000 | 0 |
63 | PP2300309413 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 36.531.000 | 36.531.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
64 | PP2300309414 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 67.940.000 | 67.940.000 | 0 |
65 | PP2300309415 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 13.424.000 | 13.424.000 | 0 |
66 | PP2300309416 | Hoá chất dùng cho xét nghiệm Alcohol | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 12.297.000 | 12.297.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 12.150.000 | 12.150.000 | 0 | |||
67 | PP2300309417 | Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức bình thường) | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 4.179.000 | 4.179.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | |||
68 | PP2300309418 | Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức cao) | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 4.179.000 | 4.179.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | |||
69 | PP2300309419 | Hoá chất kiểm chuẩn thông thường cho các xét nghiệm thường quy | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 44.550.000 | 44.550.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 | |||
70 | PP2300309420 | Hoá chất kiểm chuẩn bất thường cho các xét nghiệm thường quy | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 44.550.000 | 44.550.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 9.810.000 | 9.810.000 | 0 | |||
71 | PP2300309421 | Hoá chất chuẩn cho các xét nghiệm thường quy | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 37.404.000 | 37.404.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 90 | 12.523.130 | 120 | 18.960.000 | 18.960.000 | 0 | |||
72 | PP2300309422 | Cuvet phản ứng bằng nhựa dùng nhiều lần | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 9.350.000 | 9.350.000 | 0 |
73 | PP2300309423 | Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 21.120.000 | 21.120.000 | 0 |
74 | PP2300309424 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 36.183.600 | 36.183.600 | 0 |
75 | PP2300309425 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 54.096.000 | 54.096.000 | 0 |
76 | PP2300309426 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 54.096.000 | 54.096.000 | 0 |
77 | PP2300309427 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
78 | PP2300309428 | Hóa chất xét nghiệm định lượng beta HCG toàn phần | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 28.566.000 | 28.566.000 | 0 |
79 | PP2300309429 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 99.028.800 | 99.028.800 | 0 |
80 | PP2300309430 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 99.028.800 | 99.028.800 | 0 |
81 | PP2300309431 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 99.028.800 | 99.028.800 | 0 |
82 | PP2300309432 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 33.650.000 | 33.650.000 | 0 |
83 | PP2300309433 | Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm PSA, CEA, AFP | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 |
84 | PP2300309434 | Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm nhóm hormone (PRL, TSH, FSH, hCG, LH, Cortisol, T4, Progesterone, Testosterone, T3) | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
85 | PP2300309435 | Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm HbA1c | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 13.560.000 | 13.560.000 | 0 |
86 | PP2300309436 | *Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm CRP | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 40.024.000 | 120 | 14.628.000 | 14.628.000 | 0 |
87 | PP2300309437 | Dung dịch rửa máy được sử dụng để làm sạch đầu dò mẫu và điện cực | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 |
88 | PP2300309438 | Dung dịch rửa điện cực Na | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 |
89 | PP2300309439 | Hóa chất điện giải | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 |
90 | PP2300309440 | Điện cực Cl | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
91 | PP2300309441 | Điện cực K | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 |
92 | PP2300309442 | Điện cực Na | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 |
93 | PP2300309443 | Que thử nước tiểu 11 thông số | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 18.490.918 | 120 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 |
1. PP2300309351 - Hóa chất xét nghiệm Prothrombin Time (PT)
2. PP2300309352 - Bộ hóa chất xét nghiệm aPTT
3. PP2300309353 - Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen
4. PP2300309354 - Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bình thường
5. PP2300309355 - Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bất thường
6. PP2300309356 - Hóa chất chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm Prothrombin Time và Antithrombin
7. PP2300309357 - Dầu bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động
8. PP2300309358 - Dầu bôi trơn để bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động
9. PP2300309359 - Cuvet dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động
10. PP2300309360 - Dung dịch rửa máy xét nghiệm đông máu tự động
11. PP2300309361 - Dung dịch rửa kim xét nghiệm đông máu tự động
12. PP2300309362 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia đo các thông số liên quan đến RBC, PLT, WBC, RET và NRBC
13. PP2300309363 - Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF
14. PP2300309364 - Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF
15. PP2300309365 - Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin
16. PP2300309366 - Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC
17. PP2300309367 - Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC
18. PP2300309368 - Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học
19. PP2300309369 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số huyết học
20. PP2300309370 - Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số huyết học
21. PP2300309399 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin
22. PP2300309400 - Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT
23. PP2300309401 - Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT
24. PP2300309402 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase
25. PP2300309403 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp
26. PP2300309404 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần
27. PP2300309405 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Arsenazo
28. PP2300309406 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol
29. PP2300309407 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine
30. PP2300309408 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT
31. PP2300309409 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose
32. PP2300309410 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
33. PP2300309411 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL
34. PP2300309412 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol HDL
35. PP2300309413 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides
36. PP2300309414 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea
37. PP2300309415 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric
38. PP2300309416 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm Alcohol
39. PP2300309417 - Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức bình thường)
40. PP2300309418 - Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức cao)
41. PP2300309419 - Hoá chất kiểm chuẩn thông thường cho các xét nghiệm thường quy
42. PP2300309420 - Hoá chất kiểm chuẩn bất thường cho các xét nghiệm thường quy
43. PP2300309421 - Hoá chất chuẩn cho các xét nghiệm thường quy
44. PP2300309422 - Cuvet phản ứng bằng nhựa dùng nhiều lần
45. PP2300309423 - Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
46. PP2300309424 - Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA
47. PP2300309425 - Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP
48. PP2300309426 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA
49. PP2300309427 - Hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c
50. PP2300309428 - Hóa chất xét nghiệm định lượng beta HCG toàn phần
51. PP2300309429 - Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH
52. PP2300309430 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T4
53. PP2300309431 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T3
54. PP2300309432 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP
55. PP2300309433 - Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm PSA, CEA, AFP
56. PP2300309434 - Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm nhóm hormone (PRL, TSH, FSH, hCG, LH, Cortisol, T4, Progesterone, Testosterone, T3)
57. PP2300309435 - Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm HbA1c
58. PP2300309436 - *Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm CRP
1. PP2300309371 - Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học
2. PP2300309372 - ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học
3. PP2300309373 - Dung dịch rửa đậm đặc Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học
4. PP2300309374 - Máu chuẩn 3DN Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học
5. PP2300309375 - Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu
6. PP2300309376 - Hóa chất xét nghiệm Bilirubil trực tiếp trong máu
7. PP2300309377 - Hóa chất xét nghiệm Bilirubil toàn phần trong máu
8. PP2300309378 - Hóa chất xét nghiệm cholesterol trong máu
9. PP2300309379 - Hóa chất xét nghiệm HDL - Cholesterol trong máu
10. PP2300309380 - Hóa chất xét nghiệm LDL - Cholesterol trong máu
11. PP2300309381 - Hóa chất xét nghiệm Creatinin trong máu
12. PP2300309382 - Hóa chất xét nghiệm CK- NAC trong máu
13. PP2300309383 - Hóa chất xét nghiệm CK - MB trong máu
14. PP2300309384 - Hóa chất xét nghiệm Glucose trong máu
15. PP2300309385 - Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần trong máu
16. PP2300309386 - Hóa chất xét nghiệm Triglycerid trong máu
17. PP2300309387 - Hóa chất xét nghiệm Urea trong máu
18. PP2300309388 - Hóa chất xét nghiệm Acid uric trong máu
19. PP2300309389 - Hóa chất xét nghiệm alpha - Amylase tụy trực tiếp trong máu
20. PP2300309390 - Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT trong máu
21. PP2300309392 - Hóa chất dùng để hiệu chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức độ 1
22. PP2300309393 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bình thường
23. PP2300309394 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bất thường
24. PP2300309395 - Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm HDL, LDL
25. PP2300309396 - Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng xét nghiệm CK-MB
26. PP2300309397 - Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
27. PP2300309398 - Dung dịch làm sạch dùng trong phòng thí nghiệm, vệ sinh máy
28. PP2300309437 - Dung dịch rửa máy được sử dụng để làm sạch đầu dò mẫu và điện cực
29. PP2300309438 - Dung dịch rửa điện cực Na
30. PP2300309439 - Hóa chất điện giải
31. PP2300309440 - Điện cực Cl
32. PP2300309441 - Điện cực K
33. PP2300309442 - Điện cực Na
34. PP2300309443 - Que thử nước tiểu 11 thông số
1. PP2300309375 - Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu
2. PP2300309376 - Hóa chất xét nghiệm Bilirubil trực tiếp trong máu
3. PP2300309377 - Hóa chất xét nghiệm Bilirubil toàn phần trong máu
4. PP2300309378 - Hóa chất xét nghiệm cholesterol trong máu
5. PP2300309379 - Hóa chất xét nghiệm HDL - Cholesterol trong máu
6. PP2300309381 - Hóa chất xét nghiệm Creatinin trong máu
7. PP2300309382 - Hóa chất xét nghiệm CK- NAC trong máu
8. PP2300309383 - Hóa chất xét nghiệm CK - MB trong máu
9. PP2300309384 - Hóa chất xét nghiệm Glucose trong máu
10. PP2300309385 - Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần trong máu
11. PP2300309386 - Hóa chất xét nghiệm Triglycerid trong máu
12. PP2300309387 - Hóa chất xét nghiệm Urea trong máu
13. PP2300309388 - Hóa chất xét nghiệm Acid uric trong máu
14. PP2300309390 - Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT trong máu
15. PP2300309391 - Hóa chất xét nghiệm nồng độ AST/GOT trong máu
16. PP2300309395 - Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm HDL, LDL
17. PP2300309396 - Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng xét nghiệm CK-MB
18. PP2300309400 - Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT
19. PP2300309403 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp
20. PP2300309404 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần
21. PP2300309406 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol
22. PP2300309407 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine
23. PP2300309409 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose
24. PP2300309410 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
25. PP2300309413 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides
26. PP2300309416 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm Alcohol
27. PP2300309417 - Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức bình thường)
28. PP2300309418 - Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức cao)
29. PP2300309419 - Hoá chất kiểm chuẩn thông thường cho các xét nghiệm thường quy
30. PP2300309420 - Hoá chất kiểm chuẩn bất thường cho các xét nghiệm thường quy
31. PP2300309421 - Hoá chất chuẩn cho các xét nghiệm thường quy