Tender package No 03: Buy testing chemicals

      Watching  
Tender ID
Status
Tender opening completed
Bidding package name
Tender package No 03: Buy testing chemicals
Investor
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN VỊ XUYÊN
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Purchase of medical supplies, testing chemicals and medical biologicals for the period of 2023 - 2024 at Vi Xuyen General Hospital
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
All in one
Award date
09:00 20/09/2023
Bid opening completion time
09:11 20/09/2023
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
3
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300309351 Hóa chất xét nghiệm Prothrombin Time (PT) vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 112.320.000 112.320.000 0
2 PP2300309352 Bộ hóa chất xét nghiệm aPTT vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 168.618.240 168.618.240 0
3 PP2300309353 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 108.300.000 108.300.000 0
4 PP2300309354 Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bình thường vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 15.990.000 15.990.000 0
5 PP2300309355 Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bất thường vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 18.444.000 18.444.000 0
6 PP2300309356 Hóa chất chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm Prothrombin Time và Antithrombin vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 5.200.000 5.200.000 0
7 PP2300309357 Dầu bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 1.370.000 1.370.000 0
8 PP2300309358 Dầu bôi trơn để bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 1.525.000 1.525.000 0
9 PP2300309359 Cuvet dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 130.320.000 130.320.000 0
10 PP2300309360 Dung dịch rửa máy xét nghiệm đông máu tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 26.355.000 26.355.000 0
11 PP2300309361 Dung dịch rửa kim xét nghiệm đông máu tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 61.495.000 61.495.000 0
12 PP2300309362 Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia đo các thông số liên quan đến RBC, PLT, WBC, RET và NRBC vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 84.000.000 84.000.000 0
13 PP2300309363 Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 64.100.000 64.100.000 0
14 PP2300309364 Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 128.236.800 128.236.800 0
15 PP2300309365 Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 64.120.000 64.120.000 0
16 PP2300309366 Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 64.120.000 64.120.000 0
17 PP2300309367 Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 30.000.000 30.000.000 0
18 PP2300309368 Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 16.500.000 16.500.000 0
19 PP2300309369 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số huyết học vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 1.860.000 1.860.000 0
20 PP2300309370 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số huyết học vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 21.544.000 21.544.000 0
21 PP2300309371 Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 91.000.000 91.000.000 0
22 PP2300309372 ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 81.300.000 81.300.000 0
23 PP2300309373 Dung dịch rửa đậm đặc Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 22.860.000 22.860.000 0
24 PP2300309374 Máu chuẩn 3DN Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 30.000.000 30.000.000 0
25 PP2300309375 Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 12.600.000 12.600.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 9.660.000 9.660.000 0
26 PP2300309376 Hóa chất xét nghiệm Bilirubil trực tiếp trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 4.530.000 4.530.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 1.395.000 1.395.000 0
27 PP2300309377 Hóa chất xét nghiệm Bilirubil toàn phần trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 5.910.000 5.910.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 5.010.000 5.010.000 0
28 PP2300309378 Hóa chất xét nghiệm cholesterol trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 27.600.000 27.600.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 23.700.000 23.700.000 0
29 PP2300309379 Hóa chất xét nghiệm HDL - Cholesterol trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 29.600.000 29.600.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 24.720.000 24.720.000 0
30 PP2300309380 Hóa chất xét nghiệm LDL - Cholesterol trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 40.400.000 40.400.000 0
31 PP2300309381 Hóa chất xét nghiệm Creatinin trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 28.000.000 28.000.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 20.125.000 20.125.000 0
32 PP2300309382 Hóa chất xét nghiệm CK- NAC trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 36.900.000 36.900.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 31.700.000 31.700.000 0
33 PP2300309383 Hóa chất xét nghiệm CK - MB trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 38.000.000 38.000.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 33.750.000 33.750.000 0
34 PP2300309384 Hóa chất xét nghiệm Glucose trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 21.000.000 21.000.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 18.000.000 18.000.000 0
35 PP2300309385 Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 14.160.000 14.160.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 11.400.000 11.400.000 0
36 PP2300309386 Hóa chất xét nghiệm Triglycerid trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 37.545.000 37.545.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 35.100.000 35.100.000 0
37 PP2300309387 Hóa chất xét nghiệm Urea trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 37.500.000 37.500.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 33.500.000 33.500.000 0
38 PP2300309388 Hóa chất xét nghiệm Acid uric trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 5.320.000 5.320.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 5.000.000 5.000.000 0
39 PP2300309389 Hóa chất xét nghiệm alpha - Amylase tụy trực tiếp trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 19.470.000 19.470.000 0
40 PP2300309390 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT trong máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 41.250.000 41.250.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 36.000.000 36.000.000 0
41 PP2300309391 Hóa chất xét nghiệm nồng độ AST/GOT trong máu vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 28.625.000 28.625.000 0
42 PP2300309392 Hóa chất dùng để hiệu chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức độ 1 vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 12.474.000 12.474.000 0
43 PP2300309393 Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bình thường vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 9.900.000 9.900.000 0
44 PP2300309394 Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bất thường vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 9.900.000 9.900.000 0
45 PP2300309395 Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm HDL, LDL vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 16.800.000 16.800.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 15.600.000 15.600.000 0
46 PP2300309396 Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng xét nghiệm CK-MB vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 28.800.000 28.800.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 9.135.000 9.135.000 0
47 PP2300309397 Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 12.600.000 12.600.000 0
48 PP2300309398 Dung dịch làm sạch dùng trong phòng thí nghiệm, vệ sinh máy vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 104.400.000 104.400.000 0
49 PP2300309399 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 13.200.000 13.200.000 0
50 PP2300309400 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 44.605.000 44.605.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 25.190.000 25.190.000 0
51 PP2300309401 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 121.000.000 121.000.000 0
52 PP2300309402 Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 13.752.000 13.752.000 0
53 PP2300309403 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 4.500.000 4.500.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 3.580.000 3.580.000 0
54 PP2300309404 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 9.430.000 9.430.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 3.580.000 3.580.000 0
55 PP2300309405 Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Arsenazo vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 4.230.000 4.230.000 0
56 PP2300309406 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 20.790.000 20.790.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 15.040.000 15.040.000 0
57 PP2300309407 Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 52.752.000 52.752.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 30.120.000 30.120.000 0
58 PP2300309408 Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 9.732.000 9.732.000 0
59 PP2300309409 Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 29.700.000 29.700.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 10.840.000 10.840.000 0
60 PP2300309410 Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 13.385.000 13.385.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 7.600.000 7.600.000 0
61 PP2300309411 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 31.808.000 31.808.000 0
62 PP2300309412 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol HDL vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 33.120.000 33.120.000 0
63 PP2300309413 Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 36.531.000 36.531.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 22.800.000 22.800.000 0
64 PP2300309414 Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 67.940.000 67.940.000 0
65 PP2300309415 Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 13.424.000 13.424.000 0
66 PP2300309416 Hoá chất dùng cho xét nghiệm Alcohol vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 12.297.000 12.297.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 12.150.000 12.150.000 0
67 PP2300309417 Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức bình thường) vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 4.179.000 4.179.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 1.950.000 1.950.000 0
68 PP2300309418 Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức cao) vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 4.179.000 4.179.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 1.950.000 1.950.000 0
69 PP2300309419 Hoá chất kiểm chuẩn thông thường cho các xét nghiệm thường quy vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 44.550.000 44.550.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 9.135.000 9.135.000 0
70 PP2300309420 Hoá chất kiểm chuẩn bất thường cho các xét nghiệm thường quy vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 44.550.000 44.550.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 9.810.000 9.810.000 0
71 PP2300309421 Hoá chất chuẩn cho các xét nghiệm thường quy vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 37.404.000 37.404.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 90 12.523.130 120 18.960.000 18.960.000 0
72 PP2300309422 Cuvet phản ứng bằng nhựa dùng nhiều lần vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 9.350.000 9.350.000 0
73 PP2300309423 Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 21.120.000 21.120.000 0
74 PP2300309424 Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 36.183.600 36.183.600 0
75 PP2300309425 Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 54.096.000 54.096.000 0
76 PP2300309426 Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 54.096.000 54.096.000 0
77 PP2300309427 Hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 99.000.000 99.000.000 0
78 PP2300309428 Hóa chất xét nghiệm định lượng beta HCG toàn phần vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 28.566.000 28.566.000 0
79 PP2300309429 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 99.028.800 99.028.800 0
80 PP2300309430 Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 99.028.800 99.028.800 0
81 PP2300309431 Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 99.028.800 99.028.800 0
82 PP2300309432 Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 33.650.000 33.650.000 0
83 PP2300309433 Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm PSA, CEA, AFP vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 13.800.000 13.800.000 0
84 PP2300309434 Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm nhóm hormone (PRL, TSH, FSH, hCG, LH, Cortisol, T4, Progesterone, Testosterone, T3) vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 10.200.000 10.200.000 0
85 PP2300309435 Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm HbA1c vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 13.560.000 13.560.000 0
86 PP2300309436 *Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm CRP vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 40.024.000 120 14.628.000 14.628.000 0
87 PP2300309437 Dung dịch rửa máy được sử dụng để làm sạch đầu dò mẫu và điện cực vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 17.600.000 17.600.000 0
88 PP2300309438 Dung dịch rửa điện cực Na vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 17.600.000 17.600.000 0
89 PP2300309439 Hóa chất điện giải vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 200.000.000 200.000.000 0
90 PP2300309440 Điện cực Cl vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 5.600.000 5.600.000 0
91 PP2300309441 Điện cực K vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 9.600.000 9.600.000 0
92 PP2300309442 Điện cực Na vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 12.300.000 12.300.000 0
93 PP2300309443 Que thử nước tiểu 11 thông số vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 90 18.490.918 120 105.600.000 105.600.000 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 3
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101540844
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 58

1. PP2300309351 - Hóa chất xét nghiệm Prothrombin Time (PT)

2. PP2300309352 - Bộ hóa chất xét nghiệm aPTT

3. PP2300309353 - Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen

4. PP2300309354 - Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bình thường

5. PP2300309355 - Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bất thường

6. PP2300309356 - Hóa chất chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm Prothrombin Time và Antithrombin

7. PP2300309357 - Dầu bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động

8. PP2300309358 - Dầu bôi trơn để bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động

9. PP2300309359 - Cuvet dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động

10. PP2300309360 - Dung dịch rửa máy xét nghiệm đông máu tự động

11. PP2300309361 - Dung dịch rửa kim xét nghiệm đông máu tự động

12. PP2300309362 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia đo các thông số liên quan đến RBC, PLT, WBC, RET và NRBC

13. PP2300309363 - Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF

14. PP2300309364 - Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF

15. PP2300309365 - Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin

16. PP2300309366 - Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC

17. PP2300309367 - Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC

18. PP2300309368 - Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học

19. PP2300309369 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số huyết học

20. PP2300309370 - Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số huyết học

21. PP2300309399 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin

22. PP2300309400 - Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT

23. PP2300309401 - Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT

24. PP2300309402 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase

25. PP2300309403 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp

26. PP2300309404 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần

27. PP2300309405 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Arsenazo

28. PP2300309406 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol

29. PP2300309407 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine

30. PP2300309408 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT

31. PP2300309409 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose

32. PP2300309410 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần

33. PP2300309411 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL

34. PP2300309412 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol HDL

35. PP2300309413 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides

36. PP2300309414 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea

37. PP2300309415 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric

38. PP2300309416 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm Alcohol

39. PP2300309417 - Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức bình thường)

40. PP2300309418 - Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức cao)

41. PP2300309419 - Hoá chất kiểm chuẩn thông thường cho các xét nghiệm thường quy

42. PP2300309420 - Hoá chất kiểm chuẩn bất thường cho các xét nghiệm thường quy

43. PP2300309421 - Hoá chất chuẩn cho các xét nghiệm thường quy

44. PP2300309422 - Cuvet phản ứng bằng nhựa dùng nhiều lần

45. PP2300309423 - Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa

46. PP2300309424 - Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA

47. PP2300309425 - Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP

48. PP2300309426 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA

49. PP2300309427 - Hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c

50. PP2300309428 - Hóa chất xét nghiệm định lượng beta HCG toàn phần

51. PP2300309429 - Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH

52. PP2300309430 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T4

53. PP2300309431 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T3

54. PP2300309432 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP

55. PP2300309433 - Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm PSA, CEA, AFP

56. PP2300309434 - Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm nhóm hormone (PRL, TSH, FSH, hCG, LH, Cortisol, T4, Progesterone, Testosterone, T3)

57. PP2300309435 - Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm HbA1c

58. PP2300309436 - *Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm CRP

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0108773679
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 34

1. PP2300309371 - Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học

2. PP2300309372 - ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học

3. PP2300309373 - Dung dịch rửa đậm đặc Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học

4. PP2300309374 - Máu chuẩn 3DN Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học

5. PP2300309375 - Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu

6. PP2300309376 - Hóa chất xét nghiệm Bilirubil trực tiếp trong máu

7. PP2300309377 - Hóa chất xét nghiệm Bilirubil toàn phần trong máu

8. PP2300309378 - Hóa chất xét nghiệm cholesterol trong máu

9. PP2300309379 - Hóa chất xét nghiệm HDL - Cholesterol trong máu

10. PP2300309380 - Hóa chất xét nghiệm LDL - Cholesterol trong máu

11. PP2300309381 - Hóa chất xét nghiệm Creatinin trong máu

12. PP2300309382 - Hóa chất xét nghiệm CK- NAC trong máu

13. PP2300309383 - Hóa chất xét nghiệm CK - MB trong máu

14. PP2300309384 - Hóa chất xét nghiệm Glucose trong máu

15. PP2300309385 - Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần trong máu

16. PP2300309386 - Hóa chất xét nghiệm Triglycerid trong máu

17. PP2300309387 - Hóa chất xét nghiệm Urea trong máu

18. PP2300309388 - Hóa chất xét nghiệm Acid uric trong máu

19. PP2300309389 - Hóa chất xét nghiệm alpha - Amylase tụy trực tiếp trong máu

20. PP2300309390 - Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT trong máu

21. PP2300309392 - Hóa chất dùng để hiệu chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức độ 1

22. PP2300309393 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bình thường

23. PP2300309394 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bất thường

24. PP2300309395 - Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm HDL, LDL

25. PP2300309396 - Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng xét nghiệm CK-MB

26. PP2300309397 - Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

27. PP2300309398 - Dung dịch làm sạch dùng trong phòng thí nghiệm, vệ sinh máy

28. PP2300309437 - Dung dịch rửa máy được sử dụng để làm sạch đầu dò mẫu và điện cực

29. PP2300309438 - Dung dịch rửa điện cực Na

30. PP2300309439 - Hóa chất điện giải

31. PP2300309440 - Điện cực Cl

32. PP2300309441 - Điện cực K

33. PP2300309442 - Điện cực Na

34. PP2300309443 - Que thử nước tiểu 11 thông số

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0201320560
Province/City
Hải Phòng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 31

1. PP2300309375 - Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu

2. PP2300309376 - Hóa chất xét nghiệm Bilirubil trực tiếp trong máu

3. PP2300309377 - Hóa chất xét nghiệm Bilirubil toàn phần trong máu

4. PP2300309378 - Hóa chất xét nghiệm cholesterol trong máu

5. PP2300309379 - Hóa chất xét nghiệm HDL - Cholesterol trong máu

6. PP2300309381 - Hóa chất xét nghiệm Creatinin trong máu

7. PP2300309382 - Hóa chất xét nghiệm CK- NAC trong máu

8. PP2300309383 - Hóa chất xét nghiệm CK - MB trong máu

9. PP2300309384 - Hóa chất xét nghiệm Glucose trong máu

10. PP2300309385 - Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần trong máu

11. PP2300309386 - Hóa chất xét nghiệm Triglycerid trong máu

12. PP2300309387 - Hóa chất xét nghiệm Urea trong máu

13. PP2300309388 - Hóa chất xét nghiệm Acid uric trong máu

14. PP2300309390 - Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT trong máu

15. PP2300309391 - Hóa chất xét nghiệm nồng độ AST/GOT trong máu

16. PP2300309395 - Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm HDL, LDL

17. PP2300309396 - Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng xét nghiệm CK-MB

18. PP2300309400 - Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT

19. PP2300309403 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp

20. PP2300309404 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần

21. PP2300309406 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol

22. PP2300309407 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine

23. PP2300309409 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose

24. PP2300309410 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần

25. PP2300309413 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides

26. PP2300309416 - Hoá chất dùng cho xét nghiệm Alcohol

27. PP2300309417 - Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức bình thường)

28. PP2300309418 - Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức cao)

29. PP2300309419 - Hoá chất kiểm chuẩn thông thường cho các xét nghiệm thường quy

30. PP2300309420 - Hoá chất kiểm chuẩn bất thường cho các xét nghiệm thường quy

31. PP2300309421 - Hoá chất chuẩn cho các xét nghiệm thường quy

Views: 2
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second