Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101540844 | Van Nien Ltd., Co | 2.476.812.040 | 2.668.212.340 | 58 | See details |
2 | vn0108773679 | TAM ANH MEDICAL MATERIAL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 802.604.000 | 814.769.200 | 18 | See details |
3 | vn0201320560 | HOP LUC TRADE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | 342.420.000 | 417.958.700 | 17 | See details |
Total: 3 contractors | 3.621.836.040 | 3.900.940.240 | 93 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm Prothrombin Time (PT) |
23.HC.01
|
Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT THROMBOPLASTIN-SI/31002/Human/Đức | 112.320.000 | |||
2 | Bộ hóa chất xét nghiệm aPTT |
23.HC.02
|
Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT aPTT-EL/33002/Human/Đức | 168.618.240 | |||
3 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen |
23.HC.03
|
Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT FIBRINOGEN/ 32002/Human/Đức | 108.300.000 | |||
4 | Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bình thường |
23.HC.04
|
Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT CONTROL PLASMA NORMAL/35001/Human/Đức | 15.990.000 | |||
5 | Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bất thường |
23.HC.05
|
Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT CONTROL PLASMA ABNORMAL/ 35002/Human/Đức | 18.444.000 | |||
6 | Hóa chất chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm Prothrombin Time và Antithrombin |
23.HC.06
|
Theo quy định tại Chương V. | HEMOSTAT CALIBRATOR/ 35500/Human/Đức | 5.200.000 | |||
7 | Dầu bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động |
23.HC.07
|
Theo quy định tại Chương V. | BALLISTOL Point Oiler/65509/Human/Đức | 1.370.000 | |||
8 | Dầu bôi trơn để bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động |
23.HC.08
|
Theo quy định tại Chương V. | Vaseline grease/65510/Human/Đức | 1.525.000 | |||
9 | Cuvet dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động |
23.HC.09
|
Theo quy định tại Chương V. | Cuvette Rings HumaClot Pro/15800/10/Human/Đức | 130.320.000 | |||
10 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm đông máu tự động |
23.HC.10
|
Theo quy định tại Chương V. | HumaClot Pro - Cleaner/ 15800/30/Human/Đức | 26.355.000 | |||
11 | Dung dịch rửa kim xét nghiệm đông máu tự động |
23.HC.11
|
Theo quy định tại Chương V. | HumaClot Pro - Wash Solution/ 15800/20/Human/Đức | 61.495.000 | |||
12 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia đo các thông số liên quan đến RBC, PLT, WBC, RET và NRBC |
23.HC.12
|
Theo quy định tại Chương V. | DS Diluent/105-012283-00/Mindray/Trung Quốc | 84.000.000 | |||
13 | Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF |
23.HC.13
|
Theo quy định tại Chương V. | M-6LD Lyse/105-012288-00/Mindray/Trung Quốc | 64.100.000 | |||
14 | Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF |
23.HC.14
|
Theo quy định tại Chương V. | M-6FD Dye/105-012298-00/Mindray/Trung Quốc | 128.236.800 | |||
15 | Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin |
23.HC.15
|
Theo quy định tại Chương V. | M-6LH Lyse/105-012292-00/Mindray/Trung Quốc | 64.120.000 | |||
16 | Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC |
23.HC.16
|
Theo quy định tại Chương V. | M-6LN Lyse/105-012290-00/Mindray/Trung Quốc | 64.120.000 | |||
17 | Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC |
23.HC.17
|
Theo quy định tại Chương V. | M-6FN Dye/105-012294-00/Mindray/Trung Quốc | 30.000.000 | |||
18 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
23.HC.18
|
Theo quy định tại Chương V. | Probe Cleanser/ 105-002225-00/Mindray/Trung Quốc | 16.500.000 | |||
19 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số huyết học |
23.HC.19
|
Theo quy định tại Chương V. | SC-CAL PLUS Hematology Calibrator/105-003223-00/Mindray/Trung Quốc | 1.860.000 | |||
20 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số huyết học |
23.HC.20
|
Theo quy định tại Chương V. | BC-6D Hematology Control (N)/105-002422-00/Mindray/Trung Quốc | 21.544.000 | |||
21 | Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học |
23.HC.21
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: T436D HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản | 91.000.000 | |||
22 | ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học |
23.HC.22
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: T498 HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản | 81.300.000 | |||
23 | Dung dịch rửa đậm đặc Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học |
23.HC.23
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: T438D HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản | 22.860.000 | |||
24 | Máu chuẩn 3DN Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học |
23.HC.24
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 3DN12 HSX: R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ | 30.000.000 | |||
25 | Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu |
23.HC.25
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 9.660.000 | |||
26 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubil trực tiếp trong máu |
23.HC.26
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 1.395.000 | |||
27 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubil toàn phần trong máu |
23.HC.27
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 5.010.000 | |||
28 | Hóa chất xét nghiệm cholesterol trong máu |
23.HC.28
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 23.700.000 | |||
29 | Hóa chất xét nghiệm HDL - Cholesterol trong máu |
23.HC.29
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 24.720.000 | |||
30 | Hóa chất xét nghiệm LDL - Cholesterol trong máu |
23.HC.30
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 2 - 180 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan | 40.400.000 | |||
31 | Hóa chất xét nghiệm Creatinin trong máu |
23.HC.31
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 20.125.000 | |||
32 | Hóa chất xét nghiệm CK- NAC trong máu |
23.HC.32
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 31.700.000 | |||
33 | Hóa chất xét nghiệm CK - MB trong máu |
23.HC.33
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 33.750.000 | |||
34 | Hóa chất xét nghiệm Glucose trong máu |
23.HC.34
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 18.000.000 | |||
35 | Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần trong máu |
23.HC.35
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 11.400.000 | |||
36 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid trong máu |
23.HC.36
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 35.100.000 | |||
37 | Hóa chất xét nghiệm Urea trong máu |
23.HC.37
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 33.500.000 | |||
38 | Hóa chất xét nghiệm Acid uric trong máu |
23.HC.38
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 5.000.000 | |||
39 | Hóa chất xét nghiệm alpha - Amylase tụy trực tiếp trong máu |
23.HC.39
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1 - 255 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan | 19.470.000 | |||
40 | Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT trong máu |
23.HC.40
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 36.000.000 | |||
41 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ AST/GOT trong máu |
23.HC.41
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 28.625.000 | |||
42 | Hóa chất dùng để hiệu chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức độ 1 |
23.HC.42
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 5 - 174 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan | 12.474.000 | |||
43 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bình thường |
23.HC.43
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 5-172 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan | 9.900.000 | |||
44 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bất thường |
23.HC.44
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 5 - 173 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan | 9.900.000 | |||
45 | Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm HDL, LDL |
23.HC.45
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 15.600.000 | |||
46 | Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng xét nghiệm CK-MB |
23.HC.46
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 9.135.000 | |||
47 | Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB |
23.HC.47
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 5-182 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan | 12.600.000 | |||
48 | Dung dịch làm sạch dùng trong phòng thí nghiệm, vệ sinh máy |
23.HC.48
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1400002500 HSX: Merck KGaA/ Đức | 104.400.000 | |||
49 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin |
23.HC.49
|
Theo quy định tại Chương V. | ALBUMIN/ALBU-0600/Elitech/Pháp | 13.200.000 | |||
50 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT |
23.HC.50
|
Theo quy định tại Chương V. | ALT/GPT 4+1SL/ALSL-0430/Elitech/Pháp | 44.605.000 | |||
51 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT |
23.HC.51
|
Theo quy định tại Chương V. | AST/GOT 4+1 SL/ASSL-0510/Elitech/Pháp | 121.000.000 | |||
52 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase |
23.HC.52
|
Theo quy định tại Chương V. | AMYLASE SL/AMSL-0390/Elitech/Pháp | 13.752.000 | |||
53 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp |
23.HC.53
|
Theo quy định tại Chương V. | Bilirubin Direct /BIDI-0500/Elitech/Pháp | 4.500.000 | |||
54 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần |
23.HC.54
|
Theo quy định tại Chương V. | BILIRUBIN TOTAL 4+1/BITO-0600/Elitech/Pháp | 9.430.000 | |||
55 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Arsenazo |
23.HC.55
|
Theo quy định tại Chương V. | Calcium Arsenazo/CALA-0600/Elitech/Pháp | 4.230.000 | |||
56 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol |
23.HC.56
|
Theo quy định tại Chương V. | Cholesterol SL/CHSL-0507/Elitech/Pháp | 20.790.000 | |||
57 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine |
23.HC.57
|
Theo quy định tại Chương V. | CREATININE JAFFE/CRCO-0600/Elitech/Pháp | 52.752.000 | |||
58 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
23.HC.58
|
Theo quy định tại Chương V. | GAMMA-GT PLUS SL/GISL-0420/Elitech/Pháp | 9.732.000 | |||
59 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose |
23.HC.59
|
Theo quy định tại Chương V. | GLUCOSE PAP SL/GPSL-0507/Elitech/Pháp | 29.700.000 | |||
60 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
23.HC.60
|
Theo quy định tại Chương V. | TOTAL PROTEIN PLUS/PROB-0600/Elitech/Pháp | 13.385.000 | |||
61 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL |
23.HC.61
|
Theo quy định tại Chương V. | LDL CHOLESTEROL/CLDL-0250/Elitech/Pháp | 31.808.000 | |||
62 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol HDL |
23.HC.62
|
Theo quy định tại Chương V. | HDL Cholesterol/CHDL-0600/Elitech/Pháp | 33.120.000 | |||
63 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides |
23.HC.63
|
Theo quy định tại Chương V. | TRIGLYCERIDES MONO SL NEW/TGML-0427/Elitech/Pháp | 36.531.000 | |||
64 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea |
23.HC.64
|
Theo quy định tại Chương V. | UREA UV SL/URSL-0507/Elitech/Pháp | 67.940.000 | |||
65 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric |
23.HC.65
|
Theo quy định tại Chương V. | Uric Acid Mono SL/AUML-0427/Elitech/Pháp | 13.424.000 | |||
66 | Hoá chất dùng cho xét nghiệm Alcohol |
23.HC.66
|
Theo quy định tại Chương V. | ALCOHOL Ethanol /99029/Biolabo/Pháp | 12.297.000 | |||
67 | Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức bình thường) |
23.HC.67
|
Theo quy định tại Chương V. | Normal Control AMMONIA ALCOHOL BICARBONATE/ 95013/Biolabo/Pháp | 4.179.000 | |||
68 | Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức cao) |
23.HC.68
|
Theo quy định tại Chương V. | Pathological Control AMMONIA ALCOHOL BICARBONATE/ 95023/Biolabo/Pháp | 4.179.000 | |||
69 | Hoá chất kiểm chuẩn thông thường cho các xét nghiệm thường quy |
23.HC.69
|
Theo quy định tại Chương V. | ELITROL I/CONT-0060/Elitech/Pháp | 44.550.000 | |||
70 | Hoá chất kiểm chuẩn bất thường cho các xét nghiệm thường quy |
23.HC.70
|
Theo quy định tại Chương V. | ELITROL II/CONT-0160/Elitech/Pháp | 44.550.000 | |||
71 | Hoá chất chuẩn cho các xét nghiệm thường quy |
23.HC.71
|
Theo quy định tại Chương V. | Elical 2/CALI-0550/Elitech/Pháp | 37.404.000 | |||
72 | Cuvet phản ứng bằng nhựa dùng nhiều lần |
23.HC.72
|
Theo quy định tại Chương V. | Plastic Cuvette/115-004016-00/Mindray/Trung Quốc | 9.350.000 | |||
73 | Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
23.HC.73
|
Theo quy định tại Chương V. | 20W lamp/801-BA80-00222-00/Mindray/Trung Quốc | 21.120.000 | |||
74 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA |
23.HC.74
|
Theo quy định tại Chương V. | AFIAS PSA/SMFP-9/Boditech/Hàn Quốc | 36.183.600 | |||
75 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP |
23.HC.75
|
Theo quy định tại Chương V. | AFIAS AFP/SMFP-27/Boditech/Hàn Quốc | 54.096.000 | |||
76 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA |
23.HC.76
|
Theo quy định tại Chương V. | AFIAS CEA/SMFP-21/Boditech/Hàn Quốc | 54.096.000 | |||
77 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c |
23.HC.77
|
Theo quy định tại Chương V. | AFIAS HbA1c/SMFP-28/Boditech/Hàn Quốc | 99.000.000 | |||
78 | Hóa chất xét nghiệm định lượng beta HCG toàn phần |
23.HC.78
|
Theo quy định tại Chương V. | AFIAS total β-hCG/SMFP-3/Boditech/Hàn Quốc | 28.566.000 | |||
79 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH |
23.HC.79
|
Theo quy định tại Chương V. | AFIAS TSH/SMFP-20/Boditech/Hàn Quốc | 99.028.800 | |||
80 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 |
23.HC.80
|
Theo quy định tại Chương V. | AFIAS T4/SMFP-19/Boditech/Hàn Quốc | 99.028.800 | |||
81 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 |
23.HC.81
|
Theo quy định tại Chương V. | AFIAS T3/SMFP-18/Boditech/Hàn Quốc | 99.028.800 | |||
82 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP |
23.HC.82
|
Theo quy định tại Chương V. | AFIAS CRP/SMFP-2/Boditech/Hàn Quốc | 33.650.000 | |||
83 | Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm PSA, CEA, AFP |
23.HC.83
|
Theo quy định tại Chương V. | Boditech Tumor marker Control/CFPO-94/Boditech/Hàn Quốc | 13.800.000 | |||
84 | Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm nhóm hormone (PRL, TSH, FSH, hCG, LH, Cortisol, T4, Progesterone, Testosterone, T3) |
23.HC.84
|
Theo quy định tại Chương V. | Boditech Hormone Control/CFPO-95/Boditech/Hàn Quốc | 10.200.000 | |||
85 | Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm HbA1c |
23.HC.85
|
Theo quy định tại Chương V. | Boditech HbA1c Control/CFPO-96/Boditech/Hàn Quốc | 13.560.000 | |||
86 | *Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm CRP |
23.HC.86
|
Theo quy định tại Chương V. | Boditech CRP Control/CFPO-100/Boditech/Hàn Quốc | 14.628.000 | |||
87 | Dung dịch rửa máy được sử dụng để làm sạch đầu dò mẫu và điện cực |
23.HC.87
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1030012 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan | 17.600.000 | |||
88 | Dung dịch rửa điện cực Na |
23.HC.88
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1030012 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan | 17.600.000 | |||
89 | Hóa chất điện giải |
23.HC.89
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1030108 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan | 200.000.000 | |||
90 | Điện cực Cl |
23.HC.90
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1030030 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan | 5.600.000 | |||
91 | Điện cực K |
23.HC.91
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1030031 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan | 9.600.000 | |||
92 | Điện cực Na |
23.HC.92
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 1030033 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan | 12.300.000 | |||
93 | Que thử nước tiểu 11 thông số |
23.HC.93
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: 93150 HSX: Analyticon Biotechnologies AG/ Đức | 105.600.000 |