Package No. 03: Buy testing chemicals

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 03: Buy testing chemicals
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.900.940.240 VND
Publication date
16:04 22/10/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
462/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
VI Xuyen DISTRICT UNIVERSITY HOSPITAL
Approval date
20/10/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101540844 Van Nien Ltd., Co 2.476.812.040 2.668.212.340 58 See details
2 vn0108773679 TAM ANH MEDICAL MATERIAL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 802.604.000 814.769.200 18 See details
3 vn0201320560 HOP LUC TRADE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 342.420.000 417.958.700 17 See details
Total: 3 contractors 3.621.836.040 3.900.940.240 93

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hóa chất xét nghiệm Prothrombin Time (PT)
23.HC.01
Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT THROMBOPLASTIN-SI/31002/Human/Đức 112.320.000
2 Bộ hóa chất xét nghiệm aPTT
23.HC.02
Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT aPTT-EL/33002/Human/Đức 168.618.240
3 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen
23.HC.03
Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT FIBRINOGEN/ 32002/Human/Đức 108.300.000
4 Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bình thường
23.HC.04
Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT CONTROL PLASMA NORMAL/35001/Human/Đức 15.990.000
5 Hóa chất kiểm chuẩn dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm đông máu mức bất thường
23.HC.05
Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT CONTROL PLASMA ABNORMAL/ 35002/Human/Đức 18.444.000
6 Hóa chất chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm Prothrombin Time và Antithrombin
23.HC.06
Theo quy định tại Chương V. HEMOSTAT CALIBRATOR/ 35500/Human/Đức 5.200.000
7 Dầu bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động
23.HC.07
Theo quy định tại Chương V. BALLISTOL Point Oiler/65509/Human/Đức 1.370.000
8 Dầu bôi trơn để bảo trì máy xét nghiệm đông máu tự động
23.HC.08
Theo quy định tại Chương V. Vaseline grease/65510/Human/Đức 1.525.000
9 Cuvet dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động
23.HC.09
Theo quy định tại Chương V. Cuvette Rings HumaClot Pro/15800/10/Human/Đức 130.320.000
10 Dung dịch rửa máy xét nghiệm đông máu tự động
23.HC.10
Theo quy định tại Chương V. HumaClot Pro - Cleaner/ 15800/30/Human/Đức 26.355.000
11 Dung dịch rửa kim xét nghiệm đông máu tự động
23.HC.11
Theo quy định tại Chương V. HumaClot Pro - Wash Solution/ 15800/20/Human/Đức 61.495.000
12 Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia đo các thông số liên quan đến RBC, PLT, WBC, RET và NRBC
23.HC.12
Theo quy định tại Chương V. DS Diluent/105-012283-00/Mindray/Trung Quốc 84.000.000
13 Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF
23.HC.13
Theo quy định tại Chương V. M-6LD Lyse/105-012288-00/Mindray/Trung Quốc 64.100.000
14 Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF
23.HC.14
Theo quy định tại Chương V. M-6FD Dye/105-012298-00/Mindray/Trung Quốc 128.236.800
15 Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin
23.HC.15
Theo quy định tại Chương V. M-6LH Lyse/105-012292-00/Mindray/Trung Quốc 64.120.000
16 Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC
23.HC.16
Theo quy định tại Chương V. M-6LN Lyse/105-012290-00/Mindray/Trung Quốc 64.120.000
17 Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho máy xét nghiệm huyết học Tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC
23.HC.17
Theo quy định tại Chương V. M-6FN Dye/105-012294-00/Mindray/Trung Quốc 30.000.000
18 Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học
23.HC.18
Theo quy định tại Chương V. Probe Cleanser/ 105-002225-00/Mindray/Trung Quốc 16.500.000
19 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số huyết học
23.HC.19
Theo quy định tại Chương V. SC-CAL PLUS Hematology Calibrator/105-003223-00/Mindray/Trung Quốc 1.860.000
20 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số huyết học
23.HC.20
Theo quy định tại Chương V. BC-6D Hematology Control (N)/105-002422-00/Mindray/Trung Quốc 21.544.000
21 Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học
23.HC.21
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: T436D HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản 91.000.000
22 ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học
23.HC.22
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: T498 HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản 81.300.000
23 Dung dịch rửa đậm đặc Dùng làm chất rửa cho máy phân tích huyết học
23.HC.23
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: T438D HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản 22.860.000
24 Máu chuẩn 3DN Dùng để kiểm chuẩn máy phân tích huyết học
23.HC.24
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 3DN12 HSX: R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ 30.000.000
25 Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu
23.HC.25
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 9.660.000
26 Hóa chất xét nghiệm Bilirubil trực tiếp trong máu
23.HC.26
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 1.395.000
27 Hóa chất xét nghiệm Bilirubil toàn phần trong máu
23.HC.27
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 5.010.000
28 Hóa chất xét nghiệm cholesterol trong máu
23.HC.28
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 23.700.000
29 Hóa chất xét nghiệm HDL - Cholesterol trong máu
23.HC.29
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 24.720.000
30 Hóa chất xét nghiệm LDL - Cholesterol trong máu
23.HC.30
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 2 - 180 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan 40.400.000
31 Hóa chất xét nghiệm Creatinin trong máu
23.HC.31
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 20.125.000
32 Hóa chất xét nghiệm CK- NAC trong máu
23.HC.32
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 31.700.000
33 Hóa chất xét nghiệm CK - MB trong máu
23.HC.33
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 33.750.000
34 Hóa chất xét nghiệm Glucose trong máu
23.HC.34
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 18.000.000
35 Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần trong máu
23.HC.35
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 11.400.000
36 Hóa chất xét nghiệm Triglycerid trong máu
23.HC.36
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 35.100.000
37 Hóa chất xét nghiệm Urea trong máu
23.HC.37
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 33.500.000
38 Hóa chất xét nghiệm Acid uric trong máu
23.HC.38
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 5.000.000
39 Hóa chất xét nghiệm alpha - Amylase tụy trực tiếp trong máu
23.HC.39
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1 - 255 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan 19.470.000
40 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT trong máu
23.HC.40
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 36.000.000
41 Hóa chất xét nghiệm nồng độ AST/GOT trong máu
23.HC.41
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 28.625.000
42 Hóa chất dùng để hiệu chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức độ 1
23.HC.42
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 5 - 174 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan 12.474.000
43 Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bình thường
23.HC.43
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 5-172 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan 9.900.000
44 Hóa chất dùng để kiểm chuẩn các thông số xét nghiệm sinh hóa mức bất thường
23.HC.44
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 5 - 173 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan 9.900.000
45 Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm HDL, LDL
23.HC.45
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 15.600.000
46 Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng xét nghiệm CK-MB
23.HC.46
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 9.135.000
47 Hóa chất dùng để hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
23.HC.47
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 5-182 HSX: PZ CORMAY S.A/ Ba Lan 12.600.000
48 Dung dịch làm sạch dùng trong phòng thí nghiệm, vệ sinh máy
23.HC.48
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1400002500 HSX: Merck KGaA/ Đức 104.400.000
49 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin
23.HC.49
Theo quy định tại Chương V. ALBUMIN/ALBU-0600/Elitech/Pháp 13.200.000
50 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT
23.HC.50
Theo quy định tại Chương V. ALT/GPT 4+1SL/ALSL-0430/Elitech/Pháp 44.605.000
51 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT
23.HC.51
Theo quy định tại Chương V. AST/GOT 4+1 SL/ASSL-0510/Elitech/Pháp 121.000.000
52 Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase
23.HC.52
Theo quy định tại Chương V. AMYLASE SL/AMSL-0390/Elitech/Pháp 13.752.000
53 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp
23.HC.53
Theo quy định tại Chương V. Bilirubin Direct /BIDI-0500/Elitech/Pháp 4.500.000
54 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần
23.HC.54
Theo quy định tại Chương V. BILIRUBIN TOTAL 4+1/BITO-0600/Elitech/Pháp 9.430.000
55 Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Arsenazo
23.HC.55
Theo quy định tại Chương V. Calcium Arsenazo/CALA-0600/Elitech/Pháp 4.230.000
56 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol
23.HC.56
Theo quy định tại Chương V. Cholesterol SL/CHSL-0507/Elitech/Pháp 20.790.000
57 Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine
23.HC.57
Theo quy định tại Chương V. CREATININE JAFFE/CRCO-0600/Elitech/Pháp 52.752.000
58 Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT
23.HC.58
Theo quy định tại Chương V. GAMMA-GT PLUS SL/GISL-0420/Elitech/Pháp 9.732.000
59 Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose
23.HC.59
Theo quy định tại Chương V. GLUCOSE PAP SL/GPSL-0507/Elitech/Pháp 29.700.000
60 Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
23.HC.60
Theo quy định tại Chương V. TOTAL PROTEIN PLUS/PROB-0600/Elitech/Pháp 13.385.000
61 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL
23.HC.61
Theo quy định tại Chương V. LDL CHOLESTEROL/CLDL-0250/Elitech/Pháp 31.808.000
62 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol HDL
23.HC.62
Theo quy định tại Chương V. HDL Cholesterol/CHDL-0600/Elitech/Pháp 33.120.000
63 Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides
23.HC.63
Theo quy định tại Chương V. TRIGLYCERIDES MONO SL NEW/TGML-0427/Elitech/Pháp 36.531.000
64 Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea
23.HC.64
Theo quy định tại Chương V. UREA UV SL/URSL-0507/Elitech/Pháp 67.940.000
65 Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric
23.HC.65
Theo quy định tại Chương V. Uric Acid Mono SL/AUML-0427/Elitech/Pháp 13.424.000
66 Hoá chất dùng cho xét nghiệm Alcohol
23.HC.66
Theo quy định tại Chương V. ALCOHOL Ethanol /99029/Biolabo/Pháp 12.297.000
67 Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức bình thường)
23.HC.67
Theo quy định tại Chương V. Normal Control AMMONIA ALCOHOL BICARBONATE/ 95013/Biolabo/Pháp 4.179.000
68 Chất hiệu chuẩn Alcohol trong máu (Mức cao)
23.HC.68
Theo quy định tại Chương V. Pathological Control AMMONIA ALCOHOL BICARBONATE/ 95023/Biolabo/Pháp 4.179.000
69 Hoá chất kiểm chuẩn thông thường cho các xét nghiệm thường quy
23.HC.69
Theo quy định tại Chương V. ELITROL I/CONT-0060/Elitech/Pháp 44.550.000
70 Hoá chất kiểm chuẩn bất thường cho các xét nghiệm thường quy
23.HC.70
Theo quy định tại Chương V. ELITROL II/CONT-0160/Elitech/Pháp 44.550.000
71 Hoá chất chuẩn cho các xét nghiệm thường quy
23.HC.71
Theo quy định tại Chương V. Elical 2/CALI-0550/Elitech/Pháp 37.404.000
72 Cuvet phản ứng bằng nhựa dùng nhiều lần
23.HC.72
Theo quy định tại Chương V. Plastic Cuvette/115-004016-00/Mindray/Trung Quốc 9.350.000
73 Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
23.HC.73
Theo quy định tại Chương V. 20W lamp/801-BA80-00222-00/Mindray/Trung Quốc 21.120.000
74 Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA
23.HC.74
Theo quy định tại Chương V. AFIAS PSA/SMFP-9/Boditech/Hàn Quốc 36.183.600
75 Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP
23.HC.75
Theo quy định tại Chương V. AFIAS AFP/SMFP-27/Boditech/Hàn Quốc 54.096.000
76 Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA
23.HC.76
Theo quy định tại Chương V. AFIAS CEA/SMFP-21/Boditech/Hàn Quốc 54.096.000
77 Hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c
23.HC.77
Theo quy định tại Chương V. AFIAS HbA1c/SMFP-28/Boditech/Hàn Quốc 99.000.000
78 Hóa chất xét nghiệm định lượng beta HCG toàn phần
23.HC.78
Theo quy định tại Chương V. AFIAS total β-hCG/SMFP-3/Boditech/Hàn Quốc 28.566.000
79 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH
23.HC.79
Theo quy định tại Chương V. AFIAS TSH/SMFP-20/Boditech/Hàn Quốc 99.028.800
80 Hóa chất xét nghiệm định lượng T4
23.HC.80
Theo quy định tại Chương V. AFIAS T4/SMFP-19/Boditech/Hàn Quốc 99.028.800
81 Hóa chất xét nghiệm định lượng T3
23.HC.81
Theo quy định tại Chương V. AFIAS T3/SMFP-18/Boditech/Hàn Quốc 99.028.800
82 Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP
23.HC.82
Theo quy định tại Chương V. AFIAS CRP/SMFP-2/Boditech/Hàn Quốc 33.650.000
83 Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm PSA, CEA, AFP
23.HC.83
Theo quy định tại Chương V. Boditech Tumor marker Control/CFPO-94/Boditech/Hàn Quốc 13.800.000
84 Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm nhóm hormone (PRL, TSH, FSH, hCG, LH, Cortisol, T4, Progesterone, Testosterone, T3)
23.HC.84
Theo quy định tại Chương V. Boditech Hormone Control/CFPO-95/Boditech/Hàn Quốc 10.200.000
85 Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm HbA1c
23.HC.85
Theo quy định tại Chương V. Boditech HbA1c Control/CFPO-96/Boditech/Hàn Quốc 13.560.000
86 *Hóa chất dùng để kiểm soát chất lượng các xét nghiệm CRP
23.HC.86
Theo quy định tại Chương V. Boditech CRP Control/CFPO-100/Boditech/Hàn Quốc 14.628.000
87 Dung dịch rửa máy được sử dụng để làm sạch đầu dò mẫu và điện cực
23.HC.87
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1030012 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan 17.600.000
88 Dung dịch rửa điện cực Na
23.HC.88
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1030012 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan 17.600.000
89 Hóa chất điện giải
23.HC.89
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1030108 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan 200.000.000
90 Điện cực Cl
23.HC.90
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1030030 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan 5.600.000
91 Điện cực K
23.HC.91
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1030031 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan 9.600.000
92 Điện cực Na
23.HC.92
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 1030033 HSX: BioCare Corporation/ Đài Loan 12.300.000
93 Que thử nước tiểu 11 thông số
23.HC.93
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 93150 HSX: Analyticon Biotechnologies AG/ Đức 105.600.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second