Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400241619 | Airway | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 6.270.000 | 6.270.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 6.898.500 | 6.898.500 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 6.042.000 | 6.042.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 8.662.500 | 8.662.500 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 90 | 3.009.000 | 120 | 11.812.500 | 11.812.500 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 90 | 56.895.330 | 120 | 6.322.500 | 6.322.500 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 6.232.500 | 6.232.500 | 0 | |||
vn3301584227 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HÀ PHÚ | 90 | 19.302.000 | 120 | 5.580.000 | 5.580.000 | 0 | |||
2 | PP2400241621 | Bình thông phổi | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 25.137.000 | 25.137.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 21.900.000 | 21.900.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 18.763.500 | 18.763.500 | 0 | |||
3 | PP2400241622 | Sáp cầm máu xương | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 24.872.400 | 24.872.400 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 30.214.800 | 30.214.800 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 33.902.400 | 33.902.400 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 23.880.000 | 23.880.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 32.160.000 | 32.160.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 41.784.000 | 41.784.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 90 | 9.069.920 | 120 | 23.880.000 | 23.880.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 32.284.800 | 32.284.800 | 0 | |||
4 | PP2400241623 | Bóng đèn Halogen dùng cho máy phân tích sinh hóa 50W | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 73.260.000 | 73.260.000 | 0 |
5 | PP2400241624 | Bóng đèn Halogen dùng cho máy xét nghiệm 12V-20W | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 90 | 3.207.185 | 120 | 11.942.568 | 11.942.568 | 0 |
6 | PP2400241625 | Bóng nong (balloon) có phủ thuốc chống thải ghép ngoại biên | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 188.800.000 | 120 | 1.215.000.000 | 1.215.000.000 | 0 |
7 | PP2400241626 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ | vn0315008683 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG | 90 | 2.590.000 | 120 | 104.300.000 | 104.300.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 19.619.840 | 120 | 45.500.000 | 45.500.000 | 0 | |||
8 | PP2400241627 | Bộ dụng cụ lấy huyết khối trong lòng mạch máu các loại, các cỡ | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 145.600.000 | 120 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 188.800.000 | 120 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
9 | PP2400241628 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường có dây nối phụ người lớn | vnz000001387 | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 90 | 9.898.940 | 120 | 137.686.500 | 137.686.500 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 137.844.000 | 137.844.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 90 | 3.009.000 | 120 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
10 | PP2400241629 | Bộ hút đờm kín | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 32.700.000 | 32.700.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 62.937.000 | 62.937.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | |||
vn0105001988 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH | 90 | 20.608.680 | 120 | 26.700.000 | 26.700.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
11 | PP2400241630 | Bông 3x3 | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 268.500.000 | 268.500.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 17.315.600 | 120 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 19.619.840 | 120 | 261.000.000 | 261.000.000 | 0 | |||
12 | PP2400241631 | Bông viên Fi40 | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 19.619.840 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
13 | PP2400241632 | Canuyl nhựa 2 nòng | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 51.500.000 | 51.500.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 523.950.000 | 523.950.000 | 0 | |||
vn0105001988 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH | 90 | 20.608.680 | 120 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | |||
14 | PP2400241633 | Cáp nối cho Catheter cắt đốt | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 90 | 45.800.000 | 120 | 990.000.000 | 990.000.000 | 0 |
15 | PP2400241634 | Catheter động mạch | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 125.370.000 | 125.370.000 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
16 | PP2400241635 | Clip cầm máu titan các cỡ | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
17 | PP2400241636 | Cóng đo dùng trong xét nghiệm đông máu | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 61.740.000 | 61.740.000 | 0 |
vn0401848774 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ & THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NGUYÊN | 90 | 1.234.800 | 120 | 61.740.000 | 61.740.000 | 0 | |||
18 | PP2400241637 | Cóng đo từ xét nghiệm đông máu cho máy tự động | vn0100916798 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA | 90 | 3.643.108 | 120 | 176.850.000 | 176.850.000 | 0 |
19 | PP2400241638 | Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 90 | 3.207.185 | 120 | 49.392.000 | 49.392.000 | 0 |
20 | PP2400241639 | Cốc đựng đờm | vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 10.598.400 | 10.598.400 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 3.520.800 | 3.520.800 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | |||
21 | PP2400241640 | Cốc mẫu | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 1.625.000 | 1.625.000 | 0 |
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
22 | PP2400241641 | Cột sắc ký | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 90 | 1.027.920 | 120 | 51.396.000 | 51.396.000 | 0 |
23 | PP2400241642 | Cup chứa mẫu dùng trên hệ thống miễn dịch tự động | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 77.875.000 | 77.875.000 | 0 |
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 77.875.000 | 77.875.000 | 0 | |||
24 | PP2400241643 | Cúp và típ dùng hút mẫu, và chất chuẩn trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 28.836.000 | 28.836.000 | 0 |
25 | PP2400241644 | Chỉ propylene 10 | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 41.277.600 | 41.277.600 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 41.277.600 | 41.277.600 | 0 | |||
26 | PP2400241645 | Chỉ propylene 7 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 12.058.200 | 12.058.200 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 13.410.600 | 13.410.600 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 13.380.000 | 13.380.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 23.600.000 | 23.600.000 | 0 | |||
27 | PP2400241646 | Chỉ propylene 8 | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 28.598.880 | 28.598.880 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 28.598.880 | 28.598.880 | 0 | |||
28 | PP2400241647 | Chỉ silk không kim | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 2.736.720 | 2.736.720 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 3.076.920 | 3.076.920 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 2.682.000 | 2.682.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
29 | PP2400241648 | Chỉ silk không kim | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 5.859.000 | 5.859.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 6.705.000 | 6.705.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 14.940.000 | 14.940.000 | 0 | |||
30 | PP2400241649 | Chỉ thép khâu xương bánh chè | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 56.800.000 | 56.800.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 52.880.000 | 52.880.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
31 | PP2400241650 | Chỉ polyglactin 910 | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 52.192.320 | 52.192.320 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 48.966.000 | 48.966.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 52.192.320 | 52.192.320 | 0 | |||
32 | PP2400241651 | Dao cắt tiêu bản | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 239.500.000 | 239.500.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 223.000.000 | 223.000.000 | 0 | |||
vn0301187062 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA | 90 | 6.850.000 | 120 | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | |||
33 | PP2400241652 | Dao mổ các số | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 90 | 3.227.352 | 120 | 43.600.000 | 43.600.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 38.200.000 | 38.200.000 | 0 | |||
34 | PP2400241653 | Dây cưa sọ não | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 90 | 504.000 | 120 | 24.948.000 | 24.948.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
35 | PP2400241654 | Dây Garo | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
36 | PP2400241655 | Dây thở oxy 1 nhánh | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 6.272.000 | 6.272.000 | 0 | |||
37 | PP2400241656 | Dù bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu động mạch vành và các động mạch khác các loại, các cỡ | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 188.800.000 | 120 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 |
38 | PP2400241657 | Dụng cụ đóng lòng mạch các loại, các cỡ | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 |
39 | PP2400241658 | Dụng cụ hoạt hóa huyết tương giàu tiểu cầu | vn0312818591 | CÔNG TY TNHH MEDIWORLD | 90 | 15.120.000 | 120 | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 |
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 17.760.000 | 120 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | |||
40 | PP2400241659 | Đai cột sống | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 76.300.000 | 76.300.000 | 0 |
41 | PP2400241660 | Đai Desault (Trái - Phải) | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
42 | PP2400241661 | Đai số 8 H1 | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 |
43 | PP2400241662 | Đai xương đòn | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 |
44 | PP2400241663 | Đầu col 200 ul | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
45 | PP2400241664 | Đầu col trắng | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 1.170.000 | 1.170.000 | 0 | |||
46 | PP2400241665 | Đầu col xanh | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 680.000 | 680.000 | 0 | |||
47 | PP2400241666 | Đầu col xanh (200µl-1000µl) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 310.000 | 310.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
48 | PP2400241667 | Đầu côn (Pipette Tips 1000 µl blue) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
49 | PP2400241668 | Đầu côn dùng cho sàng lọc NAT | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 96.008.000 | 96.008.000 | 0 |
50 | PP2400241669 | Đè lưỡi gỗ vô trùng | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 3.440.000 | 3.440.000 | 0 | |||
51 | PP2400241672 | Điện cực Chloride | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 90 | 3.207.185 | 120 | 19.287.639 | 19.287.639 | 0 |
52 | PP2400241673 | Điện cực Potassium | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 90 | 3.207.185 | 120 | 19.692.477 | 19.692.477 | 0 |
53 | PP2400241674 | Điện cực Sodium | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 90 | 3.207.185 | 120 | 19.287.639 | 19.287.639 | 0 |
54 | PP2400241675 | Điện cực tham chiếu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 90 | 3.207.185 | 120 | 40.756.905 | 40.756.905 | 0 |
55 | PP2400241676 | Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 30.622.347 | 30.622.347 | 0 |
56 | PP2400241677 | Điện cực xét nghiệm Clorid | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 21.006.972 | 21.006.972 | 0 |
57 | PP2400241678 | Điện cực xét nghiệm Kali | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 21.234.246 | 21.234.246 | 0 |
58 | PP2400241679 | Điện cực xét nghiệm Natri | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 22.202.775 | 22.202.775 | 0 |
59 | PP2400241680 | Gạc băng mắt | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 17.315.600 | 120 | 5.580.000 | 5.580.000 | 0 |
60 | PP2400241681 | Gạc Meche phẫu thuật vô trùng cản quang có dây | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 19.619.840 | 120 | 17.360.000 | 17.360.000 | 0 |
61 | PP2400241682 | Gạc mét | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 12.450.000 | 12.450.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 17.315.600 | 120 | 12.396.000 | 12.396.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 10.350.000 | 10.350.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 19.619.840 | 120 | 10.050.000 | 10.050.000 | 0 | |||
62 | PP2400241683 | Gạc PT vô trùng 10x10 CQVT | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 12.640.000 | 12.640.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 17.315.600 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 8.980.000 | 8.980.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 19.619.840 | 120 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
63 | PP2400241684 | Gạc vaselin | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 4.864.000 | 4.864.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
64 | PP2400241686 | Giấy cuộn Tyvek 150mmx70m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 3.309.490 | 120 | 40.750.000 | 40.750.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 8.582.400 | 120 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 17.884.800 | 120 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 90 | 9.069.920 | 120 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
65 | PP2400241687 | Giấy cuộn Tyvek 200mmx70m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 3.309.490 | 120 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 8.582.400 | 120 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 17.884.800 | 120 | 32.100.000 | 32.100.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 90 | 9.069.920 | 120 | 30.600.000 | 30.600.000 | 0 | |||
66 | PP2400241688 | Giấy cuộn Tyvek 350mmx70m | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 8.582.400 | 120 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 17.884.800 | 120 | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 90 | 9.069.920 | 120 | 89.500.000 | 89.500.000 | 0 | |||
67 | PP2400241690 | Kẹp clip cầm máu các cỡ | vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 90 | 1.470.000 | 120 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 90 | 8.300.000 | 120 | 30.900.000 | 30.900.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 90 | 9.069.920 | 120 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
68 | PP2400241691 | Kẹp titan túi phình mạch máu não hình lưỡi lê các cỡ | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 |
69 | PP2400241692 | Kẹp titan túi phình mạch máu não thẳng, cong các loại, các cỡ | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 |
70 | PP2400241693 | Kim tam giác | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
71 | PP2400241694 | Kim châm cứu các số | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 90 | 8.300.000 | 120 | 149.000.000 | 149.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 30.630.000 | 120 | 97.000.000 | 97.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 90 | 56.895.330 | 120 | 103.000.000 | 103.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 6.900.000 | 120 | 111.000.000 | 111.000.000 | 0 | |||
vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 90 | 9.108.400 | 120 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 17.884.800 | 120 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 202.000.000 | 202.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
72 | PP2400241695 | Kim đốt sóng cao tần, đầu đốt sống cao tần, ống thông đốt sóng cao tần các loại các cỡ | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 145.600.000 | 120 | 5.710.000.000 | 5.710.000.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 188.800.000 | 120 | 6.500.000.000 | 6.500.000.000 | 0 | |||
73 | PP2400241696 | Kim khâu | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
74 | PP2400241697 | Kim lacet | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 8.750.000 | 8.750.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 7.750.000 | 7.750.000 | 0 | |||
75 | PP2400241698 | Kít thu nhận tiểu cầu túi đôi (kèm theo 01 túi chống đông ACDA) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 3.101.000.000 | 3.101.000.000 | 0 |
vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 90 | 75.424.000 | 120 | 3.105.200.000 | 3.105.200.000 | 0 | |||
76 | PP2400241699 | Kít thu nhận tiểu cầu túi đơn | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 90 | 75.424.000 | 120 | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 |
77 | PP2400241700 | Khẩu trang vô trùng | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 79.400.000 | 79.400.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 17.315.600 | 120 | 75.300.000 | 75.300.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 19.619.840 | 120 | 48.500.000 | 48.500.000 | 0 | |||
78 | PP2400241701 | Khung giá đỡ (stent) mạch não lấy huyết khối chuyên dụng | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 145.600.000 | 120 | 607.950.000 | 607.950.000 | 0 |
vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 90 | 13.500.000 | 120 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
79 | PP2400241702 | Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm cassette | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 90 | 3.227.352 | 120 | 32.175.000 | 32.175.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
80 | PP2400241703 | Lam kính 7102 | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 5.334.480 | 5.334.480 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 6.696.000 | 6.696.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 90 | 3.227.352 | 120 | 5.513.040 | 5.513.040 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 6.048.720 | 6.048.720 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 5.468.400 | 5.468.400 | 0 | |||
81 | PP2400241704 | Lam kính 7105 | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 24.969.600 | 24.969.600 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 90 | 3.227.352 | 120 | 26.956.800 | 26.956.800 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 25.488.000 | 25.488.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 24.105.600 | 24.105.600 | 0 | |||
82 | PP2400241705 | Lamen kính 22*22mm | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 90 | 3.227.352 | 120 | 10.710.000 | 10.710.000 | 0 | |||
83 | PP2400241706 | Lọ đựng nước tiểu | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 960.000 | 960.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 978.000 | 978.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 1.093.000 | 1.093.000 | 0 | |||
84 | PP2400241707 | Lọ lấy mẫu không vô trùng nắp đỏ | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 4.890.000 | 4.890.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 5.465.000 | 5.465.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 4.675.000 | 4.675.000 | 0 | |||
85 | PP2400241708 | Lọ lấy mẫu vô trùng có nắp | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 23.775.000 | 23.775.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 26.775.000 | 26.775.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 21.660.000 | 21.660.000 | 0 | |||
86 | PP2400241709 | Mask thở oxy có túi các cỡ | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 31.395.000 | 31.395.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 42.550.000 | 42.550.000 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 33.761.700 | 33.761.700 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 43.470.000 | 43.470.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 39.100.000 | 39.100.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 90 | 56.895.330 | 120 | 26.220.000 | 26.220.000 | 0 | |||
vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 90 | 9.108.400 | 120 | 25.070.000 | 25.070.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 43.470.000 | 43.470.000 | 0 | |||
87 | PP2400241710 | Máy tạo nhịp 1 buồng | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 90 | 45.800.000 | 120 | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 188.800.000 | 120 | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | |||
88 | PP2400241711 | Miếng dán mi cỡ nhỏ 1626W | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 17.315.600 | 120 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 |
89 | PP2400241712 | Miếng dán phẫu thuật opsite 28x30 | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 1.050.000 | 120 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 |
vn0110028992 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HYVIC | 90 | 1.050.000 | 120 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
90 | PP2400241713 | Mở khí quản 2 nòng có bóng | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 383.997.600 | 383.997.600 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 345.870.000 | 345.870.000 | 0 | |||
vn0105001988 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH | 90 | 20.608.680 | 120 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
91 | PP2400241714 | Mũ phẩu thuật vô trùng | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 118.500.000 | 118.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 17.315.600 | 120 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 75.750.000 | 75.750.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 19.619.840 | 120 | 75.750.000 | 75.750.000 | 0 | |||
92 | PP2400241715 | Nẹp cẳng tay các cỡ | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 |
93 | PP2400241716 | Nẹp cổ cứng | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
94 | PP2400241717 | Nẹp chống xoay ngắn | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
95 | PP2400241718 | Nẹp đùi zimmer | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 75.200.000 | 75.200.000 | 0 |
96 | PP2400241719 | Nẹp gối H3 | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 56.400.000 | 56.400.000 | 0 |
97 | PP2400241720 | Ngáng miệng có dây | vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 90 | 1.470.000 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
98 | PP2400241721 | Ống dẫn mẫu thử | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 12.430.800 | 12.430.800 | 0 |
99 | PP2400241722 | Ống dẫn mẫu thử và thuốc thử | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 65.919.000 | 65.919.000 | 0 |
100 | PP2400241723 | Ống hút mẫu | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 16.322.800 | 16.322.800 | 0 |
101 | PP2400241724 | Ống ly tâm 1,5 ml | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 2.070.000 | 2.070.000 | 0 | |||
102 | PP2400241725 | Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 41.160.000 | 41.160.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 17.760.000 | 120 | 36.840.000 | 36.840.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 45.480.000 | 45.480.000 | 0 | |||
103 | PP2400241726 | Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 29.040.000 | 29.040.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 17.760.000 | 120 | 26.640.000 | 26.640.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
104 | PP2400241727 | Ống nghiệm nhựa vô trùng có nắp, | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | |||
105 | PP2400241728 | Ống nghiệm thủy tinh | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
106 | PP2400241730 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 |
107 | PP2400241731 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
108 | PP2400241732 | Ống thông dẫn đường can thiệp các loại | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 90 | 11.700.000 | 120 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 |
109 | PP2400241733 | Ống thông phế quản 2 nòng trái, phải( sonde carlen) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 41.979.840 | 41.979.840 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 41.958.000 | 41.958.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
110 | PP2400241734 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 6.920.000 | 6.920.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 17.315.600 | 120 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
111 | PP2400241735 | Pipet nhựa vô trùng | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 9.000 | 9.000 | 0 |
112 | PP2400241736 | Phin lọc khí thận nhân tạo | vn0315008683 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG | 90 | 2.590.000 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
113 | PP2400241737 | Que phết đờm | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | |||
114 | PP2400241738 | Que tế bào âm đạo | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 948.000 | 948.000 | 0 |
115 | PP2400241739 | Que thử độ cứng trong nước chạy thận nhân tạo | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 8.078.400 | 8.078.400 | 0 |
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 90 | 234.000 | 120 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
116 | PP2400241740 | Que thử hàm lượng Clo trong nước chạy thận nhân tạo | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 |
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 90 | 234.000 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
117 | PP2400241742 | Sond Penrose | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 624.600 | 624.600 | 0 | |||
118 | PP2400241743 | Sonde hậu môn | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 900.000 | 900.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 2.370.000 | 2.370.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 2.198.700 | 2.198.700 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 1.169.400 | 1.169.400 | 0 | |||
119 | PP2400241744 | Sonde Nelaton | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 33.516.000 | 33.516.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 38.640.000 | 38.640.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 38.100.000 | 38.100.000 | 0 | |||
120 | PP2400241745 | Típ hút mẫu dùng trên hệ thống miễn dịch tự động | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 96.120.000 | 96.120.000 | 0 |
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 11.270.359 | 120 | 96.120.000 | 96.120.000 | 0 | |||
121 | PP2400241746 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m | vn0304061396 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG | 90 | 2.444.400 | 120 | 109.361.000 | 92.956.850 | 15 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 8.582.400 | 120 | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 90 | 5.132.400 | 120 | 92.820.000 | 92.820.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 17.884.800 | 120 | 62.900.000 | 62.900.000 | 0 | |||
122 | PP2400241747 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 350mmx200m | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 8.582.400 | 120 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 |
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 90 | 5.132.400 | 120 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 17.884.800 | 120 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
123 | PP2400241748 | Túi chống đông ACDA | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 90 | 75.424.000 | 120 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 |
124 | PP2400241749 | Túi đo lượng máu sau sinh | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 27.594.000 | 27.594.000 | 0 | |||
125 | PP2400241750 | Túi lấy máu ba loại đỉnh - đỉnh 250ml | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 90 | 19.360.000 | 120 | 505.155.000 | 505.155.000 | 0 |
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 467.500.000 | 467.500.000 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 90 | 19.360.000 | 120 | 514.500.000 | 514.500.000 | 0 | |||
126 | PP2400241751 | Túi lấy máu đơn 250ml | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 90 | 19.360.000 | 120 | 231.184.800 | 231.184.800 | 0 |
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 273.600.000 | 273.600.000 | 0 | |||
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 231.120.000 | 231.120.000 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 90 | 19.360.000 | 120 | 233.906.400 | 233.906.400 | 0 | |||
vn0401583020 | CÔNG TY TNHH VIDIAN | 90 | 24.960.000 | 120 | 244.080.000 | 244.080.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
127 | PP2400241752 | Thông đầu bí | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
128 | PP2400241753 | Vi dây dẫn đường (micro guide wire) các loại, các cỡ | vn0401523092 | CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D | 90 | 79.560.000 | 120 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 90 | 11.250.000 | 120 | 428.000.000 | 428.000.000 | 0 | |||
129 | PP2400241754 | Vi ống thông can thiệp mạch máu (TACE) | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 |
130 | PP2400241755 | Vòng cấy kim các loại (định lượng) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 720.000 | 720.000 | 0 |
131 | PP2400241756 | Vòng đeo tay | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 64.400.000 | 64.400.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
132 | PP2400241757 | Vòng tránh thai | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
133 | PP2400241758 | Ximang kháng sinh | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 398.000.000 | 398.000.000 | 0 |
vn0401523092 | CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D | 90 | 79.560.000 | 120 | 284.000.000 | 284.000.000 | 0 | |||
134 | PP2400241759 | Xốp cầm máu tự tiêu | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 49.476.000 | 49.476.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 79.000.000 | 79.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 48.279.000 | 48.279.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 61.600.000 | 61.600.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 93.450.000 | 93.450.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 156.996.000 | 156.996.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 90 | 9.069.920 | 120 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 54.455.000 | 54.455.000 | 0 | |||
135 | PP2400241760 | Canuyn nhựa có bóng chèn 1 nòng | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 938.700.000 | 938.700.000 | 0 |
136 | PP2400241761 | Chỉ silk không kim số 1 | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 6.696.000 | 6.696.000 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 1.443.600 | 1.443.600 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 7.152.000 | 7.152.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 6.703.200 | 6.703.200 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 6.613.200 | 6.613.200 | 0 | |||
137 | PP2400241762 | Chỉ silk không kim số 2 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 5.758.200 | 5.758.200 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 10.770.000 | 10.770.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 3.609.000 | 3.609.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 14.880.000 | 14.880.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 15.931.200 | 15.931.200 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 30.630.000 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 14.426.400 | 14.426.400 | 0 | |||
138 | PP2400241763 | Chỉ silk số 2 có kim tròn | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 11.314.800 | 11.314.800 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 7.218.000 | 7.218.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 19.802.400 | 120 | 11.160.000 | 11.160.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 30.630.000 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 90 | 9.108.400 | 120 | 11.520.000 | 11.520.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 17.884.800 | 120 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 21.738.000 | 21.738.000 | 0 | |||
139 | PP2400241764 | Chỉ silk số 3 có kim tròn | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 11.314.800 | 11.314.800 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 7.218.000 | 7.218.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 17.315.600 | 120 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 19.802.400 | 120 | 11.160.000 | 11.160.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 30.630.000 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 90 | 9.108.400 | 120 | 11.520.000 | 11.520.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 17.884.800 | 120 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 21.738.000 | 21.738.000 | 0 | |||
140 | PP2400241765 | Dao đốt điện | vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 43.950.000 | 43.950.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 47.092.500 | 47.092.500 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 90 | 11.250.000 | 120 | 53.550.000 | 53.550.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn3301584227 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HÀ PHÚ | 90 | 19.302.000 | 120 | 4.192.500 | 4.192.500 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
141 | PP2400241766 | Dây 3 chạc có khoá | vn3301584227 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HÀ PHÚ | 90 | 19.302.000 | 120 | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 90 | 17.400.000 | 120 | 233.400.000 | 233.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 691.740.000 | 691.740.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 224.640.000 | 224.640.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 19.802.400 | 120 | 193.800.000 | 193.800.000 | 0 | |||
vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 90 | 17.400.000 | 120 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 242.400.000 | 242.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 30.630.000 | 120 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 90 | 56.895.330 | 120 | 185.820.000 | 185.820.000 | 0 | |||
vn0401583020 | CÔNG TY TNHH VIDIAN | 90 | 24.960.000 | 120 | 311.880.000 | 311.880.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 317.520.000 | 317.520.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 309.300.000 | 309.300.000 | 0 | |||
142 | PP2400241767 | Dây hút dịch phẫu thuật | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 172.935.000 | 172.935.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 185.850.000 | 185.850.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 138.750.000 | 138.750.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
143 | PP2400241768 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 27.351.296 | 120 | 32.088.000 | 32.088.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 41.832.000 | 41.832.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 19.802.400 | 120 | 26.880.000 | 26.880.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 47.500.000 | 120 | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 30.630.000 | 120 | 21.440.000 | 21.440.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 90 | 56.895.330 | 120 | 25.464.000 | 25.464.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 17.884.800 | 120 | 23.200.000 | 23.200.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 49.560.000 | 49.560.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 40.344.000 | 40.344.000 | 0 | |||
144 | PP2400241769 | Dây nối bơm tiêm điện 30cm | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 41.832.000 | 41.832.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 30.630.000 | 120 | 22.400.000 | 22.400.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 26.880.000 | 26.880.000 | 0 | |||
145 | PP2400241770 | Phim nha khoa | vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 25.580.000 | 25.580.000 | 0 |
146 | PP2400241771 | Sonde chữ T | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
147 | PP2400241772 | Sonde Folley 2 nhánh các số | vnz000001387 | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 90 | 9.898.940 | 120 | 356.980.000 | 356.980.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 143.000.000 | 143.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 286.377.000 | 286.377.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 105.040.000 | 105.040.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 178.815.000 | 178.815.000 | 0 | |||
vn0400476756 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG | 90 | 47.042.294 | 120 | 155.987.000 | 155.987.000 | 0 | |||
148 | PP2400241773 | Tay dao hàn mạch | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 244.500.000 | 244.500.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 21.690.000 | 120 | 244.500.000 | 244.500.000 | 0 | |||
149 | PP2400241774 | Tay dao phẫu thuật hàn mạch máu dùng cho mổ mở , đường kính thân dao 5mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 21.690.000 | 120 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
150 | PP2400241775 | Tay dao phẫu thuật hàn mạch máu dùng cho mổ nội soi loại đầu nhỏ nhọn, kích thước đầu dao 5mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 21.690.000 | 120 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
151 | PP2400241776 | Bông ép sọ não | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 41.201.080 | 120 | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 90 | 26.161.520 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 19.619.840 | 120 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
152 | PP2400241777 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 3.309.490 | 120 | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 |
vn0304061396 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG | 90 | 2.444.400 | 120 | 20.337.500 | 17.286.875 | 15 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 8.582.400 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 90 | 5.132.400 | 120 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 17.884.800 | 120 | 11.750.000 | 11.750.000 | 0 | |||
153 | PP2400241778 | Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine | vn0401523092 | CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D | 90 | 79.560.000 | 120 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
154 | PP2400241779 | Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine. | vn0401523092 | CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D | 90 | 79.560.000 | 120 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
155 | PP2400241780 | Bộ mở thông dạ dày qua da | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 90 | 17.277.140 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
156 | PP2400241781 | Bóng kéo sỏi | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 960.000 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
157 | PP2400241782 | Dây dẫn (Guidewire) | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 960.000 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 8.200.000 | 7.380.000 | 10 | |||
158 | PP2400241783 | Dao kim | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
159 | PP2400241784 | Stent nhựa đường mật , loại thẳng | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 |
160 | PP2400241785 | Stent Double pigtail | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 |
161 | PP2400241786 | Bộ đặt stent nhựa đường mật 10Fr | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
162 | PP2400241787 | Dao cung cắt cơ vòng 3 kênh | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 10.500.000 | 10.290.000 | 2 |
163 | PP2400241788 | Catheter thông nhú | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 4.996.000 | 4.996.000 | 0 |
164 | PP2400241789 | Bóng nong cơ vòng | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 960.000 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
165 | PP2400241790 | Bóng nong cơ vòng | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 960.000 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 2.474.000 | 120 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
166 | PP2400241791 | Bộ đo huyết áp + ống nghe người lớn | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 80.800.000 | 80.800.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 30.630.000 | 120 | 57.800.000 | 57.800.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 100.750.000 | 100.750.000 | 0 | |||
167 | PP2400241792 | Bộ đo huyết áp + ống nghe trẻ em | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 4.040.000 | 4.040.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
168 | PP2400241793 | Nhiệt kế thủy ngân | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 46.670.600 | 120 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 19.040.000 | 19.040.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | |||
169 | PP2400241794 | Túi oxy | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 64.120.206 | 120 | 20.850.000 | 20.850.000 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 20.070.000 | 20.070.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
170 | PP2400241795 | Bóp bóng người lớn, trẻ em | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 3.309.490 | 120 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 99.903.400 | 120 | 44.089.500 | 44.089.500 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 90 | 48.283.604 | 120 | 41.450.000 | 41.450.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 61.600.474 | 120 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 90 | 56.895.330 | 120 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
171 | PP2400241796 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 59.000.000 | 120 | 2.950.000.000 | 2.950.000.000 | 0 |
vn0401523092 | CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D | 90 | 79.560.000 | 120 | 2.745.000.000 | 2.745.000.000 | 0 | |||
172 | PP2400241798 | Bộ đai trám răng kim loại | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
173 | PP2400241799 | Cây giữ khuôn trám toàn phần Tofflemire | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 150.000 | 150.000 | 0 |
174 | PP2400241800 | Chem kẻ nha khoa | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 255.000 | 255.000 | 0 |
175 | PP2400241801 | Chổi cước đánh bóng | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 490.000 | 490.000 | 0 |
176 | PP2400241802 | Cọ Boding | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 300.000 | 300.000 | 0 |
177 | PP2400241803 | Đai trám Cellulose | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 600.000 | 600.000 | 0 |
178 | PP2400241804 | Dụng cụ nong giữa ống tủy bằng tay (H-Flie hoặc tương đương) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
179 | PP2400241805 | Dụng cụ nong giữa ống tủy bằng tay (K-Flie hoặc tương đương) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
180 | PP2400241806 | Dụng cụ tạo hình và vệ sinh ống tủy các cỡ (Reamer) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
181 | PP2400241807 | Enhance đánh bóng Composite (Đĩa) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
182 | PP2400241808 | Enhance đánh bóng Composite (Nụ) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
183 | PP2400241809 | Enhance đánh bóng Composite (Xe) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
184 | PP2400241812 | Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 1.185.000 | 1.185.000 | 0 |
185 | PP2400241813 | Kim nha khoa hai đầu | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 249.200.000 | 249.200.000 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 78.128.530 | 120 | 241.605.000 | 241.605.000 | 0 | |||
186 | PP2400241814 | Mũi khoan nha khoa (Tròn, trụ, ngọn lửa) (Mũi Khoan răng) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 3.872.000 | 3.872.000 | 0 |
187 | PP2400241815 | Mũi khoan răng (Mũi cắt xương) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 11.100.000 | 11.100.000 | 0 |
188 | PP2400241816 | Mũi lấy tủy | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 |
189 | PP2400241817 | Mũi mở tủy | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
190 | PP2400241818 | Ống hút nước bọt | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
191 | PP2400241819 | Sò đánh bóng | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
192 | PP2400241820 | Trâm gai lấy tủy | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 |
193 | PP2400241821 | Vật liệu trám bít ống tủy (Cone gutta percha số 25) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 792.000 | 792.000 | 0 |
194 | PP2400241822 | Vật liệu trám bít ống tủy (Cone gutta percha số 35) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 396.000 | 396.000 | 0 |
195 | PP2400241823 | Vật liệu trám bít ống tủy (Cone gutta percha số 60) | vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 90 | 176.567.500 | 120 | 396.000 | 396.000 | 0 |
1. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
2. PP2400241629 - Bộ hút đờm kín
3. PP2400241645 - Chỉ propylene 7
4. PP2400241647 - Chỉ silk không kim
5. PP2400241648 - Chỉ silk không kim
6. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
7. PP2400241713 - Mở khí quản 2 nòng có bóng
8. PP2400241733 - Ống thông phế quản 2 nòng trái, phải( sonde carlen)
9. PP2400241756 - Vòng đeo tay
10. PP2400241759 - Xốp cầm máu tự tiêu
11. PP2400241762 - Chỉ silk không kim số 2
12. PP2400241763 - Chỉ silk số 2 có kim tròn
13. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
14. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
1. PP2400241750 - Túi lấy máu ba loại đỉnh - đỉnh 250ml
2. PP2400241751 - Túi lấy máu đơn 250ml
1. PP2400241627 - Bộ dụng cụ lấy huyết khối trong lòng mạch máu các loại, các cỡ
2. PP2400241695 - Kim đốt sóng cao tần, đầu đốt sống cao tần, ống thông đốt sóng cao tần các loại các cỡ
3. PP2400241701 - Khung giá đỡ (stent) mạch não lấy huyết khối chuyên dụng
1. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
2. PP2400241700 - Khẩu trang vô trùng
3. PP2400241702 - Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm cassette
4. PP2400241707 - Lọ lấy mẫu không vô trùng nắp đỏ
5. PP2400241709 - Mask thở oxy có túi các cỡ
6. PP2400241725 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
7. PP2400241726 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp
8. PP2400241734 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
9. PP2400241750 - Túi lấy máu ba loại đỉnh - đỉnh 250ml
10. PP2400241751 - Túi lấy máu đơn 250ml
11. PP2400241758 - Ximang kháng sinh
12. PP2400241791 - Bộ đo huyết áp + ống nghe người lớn
13. PP2400241792 - Bộ đo huyết áp + ống nghe trẻ em
14. PP2400241793 - Nhiệt kế thủy ngân
1. PP2400241686 - Giấy cuộn Tyvek 150mmx70m
2. PP2400241687 - Giấy cuộn Tyvek 200mmx70m
3. PP2400241777 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m
4. PP2400241795 - Bóp bóng người lớn, trẻ em
1. PP2400241628 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường có dây nối phụ người lớn
2. PP2400241772 - Sonde Folley 2 nhánh các số
1. PP2400241619 - Airway
2. PP2400241621 - Bình thông phổi
3. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
4. PP2400241651 - Dao cắt tiêu bản
5. PP2400241652 - Dao mổ các số
6. PP2400241693 - Kim tam giác
7. PP2400241696 - Kim khâu
8. PP2400241697 - Kim lacet
9. PP2400241702 - Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm cassette
10. PP2400241703 - Lam kính 7102
11. PP2400241704 - Lam kính 7105
12. PP2400241705 - Lamen kính 22*22mm
13. PP2400241706 - Lọ đựng nước tiểu
14. PP2400241707 - Lọ lấy mẫu không vô trùng nắp đỏ
15. PP2400241708 - Lọ lấy mẫu vô trùng có nắp
16. PP2400241709 - Mask thở oxy có túi các cỡ
17. PP2400241725 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
18. PP2400241726 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp
19. PP2400241727 - Ống nghiệm nhựa vô trùng có nắp,
20. PP2400241728 - Ống nghiệm thủy tinh
21. PP2400241738 - Que tế bào âm đạo
22. PP2400241743 - Sonde hậu môn
23. PP2400241744 - Sonde Nelaton
24. PP2400241750 - Túi lấy máu ba loại đỉnh - đỉnh 250ml
25. PP2400241751 - Túi lấy máu đơn 250ml
26. PP2400241752 - Thông đầu bí
27. PP2400241755 - Vòng cấy kim các loại (định lượng)
28. PP2400241759 - Xốp cầm máu tự tiêu
29. PP2400241771 - Sonde chữ T
30. PP2400241772 - Sonde Folley 2 nhánh các số
31. PP2400241791 - Bộ đo huyết áp + ống nghe người lớn
32. PP2400241792 - Bộ đo huyết áp + ống nghe trẻ em
33. PP2400241793 - Nhiệt kế thủy ngân
34. PP2400241794 - Túi oxy
1. PP2400241624 - Bóng đèn Halogen dùng cho máy xét nghiệm 12V-20W
2. PP2400241638 - Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
3. PP2400241672 - Điện cực Chloride
4. PP2400241673 - Điện cực Potassium
5. PP2400241674 - Điện cực Sodium
6. PP2400241675 - Điện cực tham chiếu
1. PP2400241796 - Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ
1. PP2400241621 - Bình thông phổi
2. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
3. PP2400241632 - Canuyl nhựa 2 nòng
4. PP2400241636 - Cóng đo dùng trong xét nghiệm đông máu
5. PP2400241642 - Cup chứa mẫu dùng trên hệ thống miễn dịch tự động
6. PP2400241644 - Chỉ propylene 10
7. PP2400241645 - Chỉ propylene 7
8. PP2400241646 - Chỉ propylene 8
9. PP2400241647 - Chỉ silk không kim
10. PP2400241649 - Chỉ thép khâu xương bánh chè
11. PP2400241650 - Chỉ polyglactin 910
12. PP2400241651 - Dao cắt tiêu bản
13. PP2400241652 - Dao mổ các số
14. PP2400241654 - Dây Garo
15. PP2400241655 - Dây thở oxy 1 nhánh
16. PP2400241663 - Đầu col 200 ul
17. PP2400241664 - Đầu col trắng
18. PP2400241665 - Đầu col xanh
19. PP2400241666 - Đầu col xanh (200µl-1000µl)
20. PP2400241667 - Đầu côn (Pipette Tips 1000 µl blue)
21. PP2400241669 - Đè lưỡi gỗ vô trùng
22. PP2400241682 - Gạc mét
23. PP2400241684 - Gạc vaselin
24. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
25. PP2400241697 - Kim lacet
26. PP2400241698 - Kít thu nhận tiểu cầu túi đôi (kèm theo 01 túi chống đông ACDA)
27. PP2400241700 - Khẩu trang vô trùng
28. PP2400241702 - Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm cassette
29. PP2400241703 - Lam kính 7102
30. PP2400241704 - Lam kính 7105
31. PP2400241705 - Lamen kính 22*22mm
32. PP2400241706 - Lọ đựng nước tiểu
33. PP2400241707 - Lọ lấy mẫu không vô trùng nắp đỏ
34. PP2400241708 - Lọ lấy mẫu vô trùng có nắp
35. PP2400241709 - Mask thở oxy có túi các cỡ
36. PP2400241714 - Mũ phẩu thuật vô trùng
37. PP2400241724 - Ống ly tâm 1,5 ml
38. PP2400241725 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
39. PP2400241726 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp
40. PP2400241734 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
41. PP2400241735 - Pipet nhựa vô trùng
42. PP2400241737 - Que phết đờm
43. PP2400241742 - Sond Penrose
44. PP2400241743 - Sonde hậu môn
45. PP2400241744 - Sonde Nelaton
46. PP2400241745 - Típ hút mẫu dùng trên hệ thống miễn dịch tự động
47. PP2400241749 - Túi đo lượng máu sau sinh
48. PP2400241752 - Thông đầu bí
49. PP2400241756 - Vòng đeo tay
50. PP2400241757 - Vòng tránh thai
51. PP2400241761 - Chỉ silk không kim số 1
52. PP2400241762 - Chỉ silk không kim số 2
53. PP2400241763 - Chỉ silk số 2 có kim tròn
54. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
55. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
56. PP2400241767 - Dây hút dịch phẫu thuật
57. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
58. PP2400241771 - Sonde chữ T
59. PP2400241773 - Tay dao hàn mạch
60. PP2400241791 - Bộ đo huyết áp + ống nghe người lớn
61. PP2400241792 - Bộ đo huyết áp + ống nghe trẻ em
62. PP2400241798 - Bộ đai trám răng kim loại
63. PP2400241799 - Cây giữ khuôn trám toàn phần Tofflemire
64. PP2400241800 - Chem kẻ nha khoa
65. PP2400241801 - Chổi cước đánh bóng
66. PP2400241802 - Cọ Boding
67. PP2400241803 - Đai trám Cellulose
68. PP2400241804 - Dụng cụ nong giữa ống tủy bằng tay (H-Flie hoặc tương đương)
69. PP2400241805 - Dụng cụ nong giữa ống tủy bằng tay (K-Flie hoặc tương đương)
70. PP2400241806 - Dụng cụ tạo hình và vệ sinh ống tủy các cỡ (Reamer)
71. PP2400241807 - Enhance đánh bóng Composite (Đĩa)
72. PP2400241808 - Enhance đánh bóng Composite (Nụ)
73. PP2400241809 - Enhance đánh bóng Composite (Xe)
74. PP2400241812 - Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy
75. PP2400241813 - Kim nha khoa hai đầu
76. PP2400241814 - Mũi khoan nha khoa (Tròn, trụ, ngọn lửa) (Mũi Khoan răng)
77. PP2400241815 - Mũi khoan răng (Mũi cắt xương)
78. PP2400241816 - Mũi lấy tủy
79. PP2400241817 - Mũi mở tủy
80. PP2400241818 - Ống hút nước bọt
81. PP2400241819 - Sò đánh bóng
82. PP2400241820 - Trâm gai lấy tủy
83. PP2400241821 - Vật liệu trám bít ống tủy (Cone gutta percha số 25)
84. PP2400241822 - Vật liệu trám bít ống tủy (Cone gutta percha số 35)
85. PP2400241823 - Vật liệu trám bít ống tủy (Cone gutta percha số 60)
1. PP2400241746 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m
2. PP2400241777 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m
1. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
1. PP2400241686 - Giấy cuộn Tyvek 150mmx70m
2. PP2400241687 - Giấy cuộn Tyvek 200mmx70m
3. PP2400241688 - Giấy cuộn Tyvek 350mmx70m
4. PP2400241746 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m
5. PP2400241747 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 350mmx200m
6. PP2400241777 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m
1. PP2400241619 - Airway
2. PP2400241621 - Bình thông phổi
3. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
4. PP2400241628 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường có dây nối phụ người lớn
5. PP2400241629 - Bộ hút đờm kín
6. PP2400241632 - Canuyl nhựa 2 nòng
7. PP2400241634 - Catheter động mạch
8. PP2400241709 - Mask thở oxy có túi các cỡ
9. PP2400241713 - Mở khí quản 2 nòng có bóng
10. PP2400241731 - Ống thông (catheter) các loại, các cỡ
11. PP2400241733 - Ống thông phế quản 2 nòng trái, phải( sonde carlen)
12. PP2400241734 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
13. PP2400241743 - Sonde hậu môn
14. PP2400241744 - Sonde Nelaton
15. PP2400241759 - Xốp cầm máu tự tiêu
16. PP2400241760 - Canuyn nhựa có bóng chèn 1 nòng
17. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
18. PP2400241767 - Dây hút dịch phẫu thuật
19. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
20. PP2400241769 - Dây nối bơm tiêm điện 30cm
21. PP2400241772 - Sonde Folley 2 nhánh các số
22. PP2400241795 - Bóp bóng người lớn, trẻ em
1. PP2400241621 - Bình thông phổi
2. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
3. PP2400241629 - Bộ hút đờm kín
4. PP2400241639 - Cốc đựng đờm
5. PP2400241650 - Chỉ polyglactin 910
6. PP2400241651 - Dao cắt tiêu bản
7. PP2400241702 - Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm cassette
8. PP2400241756 - Vòng đeo tay
9. PP2400241761 - Chỉ silk không kim số 1
10. PP2400241762 - Chỉ silk không kim số 2
11. PP2400241763 - Chỉ silk số 2 có kim tròn
12. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
13. PP2400241765 - Dao đốt điện
14. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
15. PP2400241770 - Phim nha khoa
16. PP2400241772 - Sonde Folley 2 nhánh các số
17. PP2400241791 - Bộ đo huyết áp + ống nghe người lớn
18. PP2400241792 - Bộ đo huyết áp + ống nghe trẻ em
19. PP2400241793 - Nhiệt kế thủy ngân
20. PP2400241794 - Túi oxy
21. PP2400241795 - Bóp bóng người lớn, trẻ em
1. PP2400241690 - Kẹp clip cầm máu các cỡ
2. PP2400241720 - Ngáng miệng có dây
1. PP2400241637 - Cóng đo từ xét nghiệm đông máu cho máy tự động
1. PP2400241781 - Bóng kéo sỏi
2. PP2400241782 - Dây dẫn (Guidewire)
3. PP2400241789 - Bóng nong cơ vòng
4. PP2400241790 - Bóng nong cơ vòng
1. PP2400241619 - Airway
2. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
3. PP2400241630 - Bông 3x3
4. PP2400241639 - Cốc đựng đờm
5. PP2400241645 - Chỉ propylene 7
6. PP2400241647 - Chỉ silk không kim
7. PP2400241648 - Chỉ silk không kim
8. PP2400241649 - Chỉ thép khâu xương bánh chè
9. PP2400241652 - Dao mổ các số
10. PP2400241655 - Dây thở oxy 1 nhánh
11. PP2400241659 - Đai cột sống
12. PP2400241660 - Đai Desault (Trái - Phải)
13. PP2400241661 - Đai số 8 H1
14. PP2400241662 - Đai xương đòn
15. PP2400241669 - Đè lưỡi gỗ vô trùng
16. PP2400241682 - Gạc mét
17. PP2400241683 - Gạc PT vô trùng 10x10 CQVT
18. PP2400241684 - Gạc vaselin
19. PP2400241690 - Kẹp clip cầm máu các cỡ
20. PP2400241697 - Kim lacet
21. PP2400241706 - Lọ đựng nước tiểu
22. PP2400241707 - Lọ lấy mẫu không vô trùng nắp đỏ
23. PP2400241708 - Lọ lấy mẫu vô trùng có nắp
24. PP2400241714 - Mũ phẩu thuật vô trùng
25. PP2400241715 - Nẹp cẳng tay các cỡ
26. PP2400241716 - Nẹp cổ cứng
27. PP2400241717 - Nẹp chống xoay ngắn
28. PP2400241718 - Nẹp đùi zimmer
29. PP2400241719 - Nẹp gối H3
30. PP2400241725 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
31. PP2400241726 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp
32. PP2400241727 - Ống nghiệm nhựa vô trùng có nắp,
33. PP2400241759 - Xốp cầm máu tự tiêu
34. PP2400241761 - Chỉ silk không kim số 1
35. PP2400241762 - Chỉ silk không kim số 2
36. PP2400241763 - Chỉ silk số 2 có kim tròn
37. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
38. PP2400241776 - Bông ép sọ não
1. PP2400241630 - Bông 3x3
2. PP2400241680 - Gạc băng mắt
3. PP2400241682 - Gạc mét
4. PP2400241683 - Gạc PT vô trùng 10x10 CQVT
5. PP2400241700 - Khẩu trang vô trùng
6. PP2400241711 - Miếng dán mi cỡ nhỏ 1626W
7. PP2400241714 - Mũ phẩu thuật vô trùng
8. PP2400241734 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
9. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
1. PP2400241651 - Dao cắt tiêu bản
1. PP2400241652 - Dao mổ các số
2. PP2400241702 - Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm cassette
3. PP2400241703 - Lam kính 7102
4. PP2400241704 - Lam kính 7105
5. PP2400241705 - Lamen kính 22*22mm
1. PP2400241763 - Chỉ silk số 2 có kim tròn
2. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
3. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
4. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
1. PP2400241641 - Cột sắc ký
1. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
2. PP2400241630 - Bông 3x3
3. PP2400241645 - Chỉ propylene 7
4. PP2400241647 - Chỉ silk không kim
5. PP2400241648 - Chỉ silk không kim
6. PP2400241649 - Chỉ thép khâu xương bánh chè
7. PP2400241682 - Gạc mét
8. PP2400241683 - Gạc PT vô trùng 10x10 CQVT
9. PP2400241700 - Khẩu trang vô trùng
10. PP2400241714 - Mũ phẩu thuật vô trùng
11. PP2400241759 - Xốp cầm máu tự tiêu
12. PP2400241761 - Chỉ silk không kim số 1
13. PP2400241762 - Chỉ silk không kim số 2
14. PP2400241763 - Chỉ silk số 2 có kim tròn
15. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
16. PP2400241776 - Bông ép sọ não
1. PP2400241780 - Bộ mở thông dạ dày qua da
2. PP2400241781 - Bóng kéo sỏi
3. PP2400241782 - Dây dẫn (Guidewire)
4. PP2400241783 - Dao kim
5. PP2400241784 - Stent nhựa đường mật , loại thẳng
6. PP2400241785 - Stent Double pigtail
7. PP2400241786 - Bộ đặt stent nhựa đường mật 10Fr
8. PP2400241787 - Dao cung cắt cơ vòng 3 kênh
9. PP2400241788 - Catheter thông nhú
10. PP2400241789 - Bóng nong cơ vòng
11. PP2400241790 - Bóng nong cơ vòng
1. PP2400241626 - Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ
2. PP2400241736 - Phin lọc khí thận nhân tạo
1. PP2400241658 - Dụng cụ hoạt hóa huyết tương giàu tiểu cầu
1. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
1. PP2400241633 - Cáp nối cho Catheter cắt đốt
2. PP2400241710 - Máy tạo nhịp 1 buồng
1. PP2400241753 - Vi dây dẫn đường (micro guide wire) các loại, các cỡ
2. PP2400241758 - Ximang kháng sinh
3. PP2400241778 - Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine
4. PP2400241779 - Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine.
5. PP2400241796 - Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ
1. PP2400241732 - Ống thông dẫn đường can thiệp các loại
1. PP2400241619 - Airway
2. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
3. PP2400241639 - Cốc đựng đờm
4. PP2400241649 - Chỉ thép khâu xương bánh chè
5. PP2400241653 - Dây cưa sọ não
6. PP2400241654 - Dây Garo
7. PP2400241669 - Đè lưỡi gỗ vô trùng
8. PP2400241682 - Gạc mét
9. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
10. PP2400241697 - Kim lacet
11. PP2400241706 - Lọ đựng nước tiểu
12. PP2400241707 - Lọ lấy mẫu không vô trùng nắp đỏ
13. PP2400241708 - Lọ lấy mẫu vô trùng có nắp
14. PP2400241709 - Mask thở oxy có túi các cỡ
15. PP2400241714 - Mũ phẩu thuật vô trùng
16. PP2400241725 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
17. PP2400241726 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp
18. PP2400241727 - Ống nghiệm nhựa vô trùng có nắp,
19. PP2400241737 - Que phết đờm
20. PP2400241744 - Sonde Nelaton
21. PP2400241756 - Vòng đeo tay
22. PP2400241759 - Xốp cầm máu tự tiêu
23. PP2400241762 - Chỉ silk không kim số 2
24. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
25. PP2400241767 - Dây hút dịch phẫu thuật
26. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
27. PP2400241769 - Dây nối bơm tiêm điện 30cm
28. PP2400241772 - Sonde Folley 2 nhánh các số
29. PP2400241793 - Nhiệt kế thủy ngân
30. PP2400241795 - Bóp bóng người lớn, trẻ em
1. PP2400241750 - Túi lấy máu ba loại đỉnh - đỉnh 250ml
2. PP2400241751 - Túi lấy máu đơn 250ml
1. PP2400241773 - Tay dao hàn mạch
2. PP2400241774 - Tay dao phẫu thuật hàn mạch máu dùng cho mổ mở , đường kính thân dao 5mm
3. PP2400241775 - Tay dao phẫu thuật hàn mạch máu dùng cho mổ nội soi loại đầu nhỏ nhọn, kích thước đầu dao 5mm
1. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
2. PP2400241640 - Cốc mẫu
3. PP2400241644 - Chỉ propylene 10
4. PP2400241646 - Chỉ propylene 8
5. PP2400241650 - Chỉ polyglactin 910
6. PP2400241664 - Đầu col trắng
7. PP2400241665 - Đầu col xanh
8. PP2400241666 - Đầu col xanh (200µl-1000µl)
9. PP2400241683 - Gạc PT vô trùng 10x10 CQVT
10. PP2400241684 - Gạc vaselin
11. PP2400241700 - Khẩu trang vô trùng
12. PP2400241702 - Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm cassette
13. PP2400241703 - Lam kính 7102
14. PP2400241704 - Lam kính 7105
15. PP2400241706 - Lọ đựng nước tiểu
16. PP2400241707 - Lọ lấy mẫu không vô trùng nắp đỏ
17. PP2400241708 - Lọ lấy mẫu vô trùng có nắp
18. PP2400241709 - Mask thở oxy có túi các cỡ
19. PP2400241714 - Mũ phẩu thuật vô trùng
20. PP2400241724 - Ống ly tâm 1,5 ml
21. PP2400241725 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
22. PP2400241726 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp
23. PP2400241739 - Que thử độ cứng trong nước chạy thận nhân tạo
24. PP2400241740 - Que thử hàm lượng Clo trong nước chạy thận nhân tạo
25. PP2400241743 - Sonde hậu môn
26. PP2400241759 - Xốp cầm máu tự tiêu
27. PP2400241761 - Chỉ silk không kim số 1
28. PP2400241762 - Chỉ silk không kim số 2
29. PP2400241765 - Dao đốt điện
30. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
31. PP2400241767 - Dây hút dịch phẫu thuật
32. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
1. PP2400241690 - Kẹp clip cầm máu các cỡ
2. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
1. PP2400241619 - Airway
2. PP2400241628 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường có dây nối phụ người lớn
1. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
2. PP2400241762 - Chỉ silk không kim số 2
3. PP2400241763 - Chỉ silk số 2 có kim tròn
4. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
5. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
6. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
7. PP2400241769 - Dây nối bơm tiêm điện 30cm
8. PP2400241791 - Bộ đo huyết áp + ống nghe người lớn
1. PP2400241619 - Airway
2. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
3. PP2400241709 - Mask thở oxy có túi các cỡ
4. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
5. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
6. PP2400241795 - Bóp bóng người lớn, trẻ em
1. PP2400241658 - Dụng cụ hoạt hóa huyết tương giàu tiểu cầu
2. PP2400241725 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
3. PP2400241726 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp
1. PP2400241746 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m
2. PP2400241747 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 350mmx200m
3. PP2400241777 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m
1. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
1. PP2400241623 - Bóng đèn Halogen dùng cho máy phân tích sinh hóa 50W
2. PP2400241640 - Cốc mẫu
3. PP2400241642 - Cup chứa mẫu dùng trên hệ thống miễn dịch tự động
4. PP2400241643 - Cúp và típ dùng hút mẫu, và chất chuẩn trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch
5. PP2400241668 - Đầu côn dùng cho sàng lọc NAT
6. PP2400241676 - Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid
7. PP2400241677 - Điện cực xét nghiệm Clorid
8. PP2400241678 - Điện cực xét nghiệm Kali
9. PP2400241679 - Điện cực xét nghiệm Natri
10. PP2400241721 - Ống dẫn mẫu thử
11. PP2400241722 - Ống dẫn mẫu thử và thuốc thử
12. PP2400241723 - Ống hút mẫu
13. PP2400241745 - Típ hút mẫu dùng trên hệ thống miễn dịch tự động
1. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
2. PP2400241709 - Mask thở oxy có túi các cỡ
3. PP2400241763 - Chỉ silk số 2 có kim tròn
4. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
1. PP2400241739 - Que thử độ cứng trong nước chạy thận nhân tạo
2. PP2400241740 - Que thử hàm lượng Clo trong nước chạy thận nhân tạo
1. PP2400241751 - Túi lấy máu đơn 250ml
2. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
1. PP2400241753 - Vi dây dẫn đường (micro guide wire) các loại, các cỡ
2. PP2400241765 - Dao đốt điện
1. PP2400241629 - Bộ hút đờm kín
2. PP2400241632 - Canuyl nhựa 2 nòng
3. PP2400241713 - Mở khí quản 2 nòng có bóng
1. PP2400241653 - Dây cưa sọ não
1. PP2400241712 - Miếng dán phẫu thuật opsite 28x30
1. PP2400241686 - Giấy cuộn Tyvek 150mmx70m
2. PP2400241687 - Giấy cuộn Tyvek 200mmx70m
3. PP2400241688 - Giấy cuộn Tyvek 350mmx70m
4. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
5. PP2400241746 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m
6. PP2400241747 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 350mmx200m
7. PP2400241763 - Chỉ silk số 2 có kim tròn
8. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
9. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
10. PP2400241777 - Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m
1. PP2400241626 - Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ
2. PP2400241630 - Bông 3x3
3. PP2400241631 - Bông viên Fi40
4. PP2400241681 - Gạc Meche phẫu thuật vô trùng cản quang có dây
5. PP2400241682 - Gạc mét
6. PP2400241683 - Gạc PT vô trùng 10x10 CQVT
7. PP2400241700 - Khẩu trang vô trùng
8. PP2400241714 - Mũ phẩu thuật vô trùng
9. PP2400241776 - Bông ép sọ não
1. PP2400241625 - Bóng nong (balloon) có phủ thuốc chống thải ghép ngoại biên
2. PP2400241627 - Bộ dụng cụ lấy huyết khối trong lòng mạch máu các loại, các cỡ
3. PP2400241656 - Dù bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu động mạch vành và các động mạch khác các loại, các cỡ
4. PP2400241695 - Kim đốt sóng cao tần, đầu đốt sống cao tần, ống thông đốt sóng cao tần các loại các cỡ
5. PP2400241710 - Máy tạo nhịp 1 buồng
1. PP2400241619 - Airway
2. PP2400241621 - Bình thông phổi
3. PP2400241627 - Bộ dụng cụ lấy huyết khối trong lòng mạch máu các loại, các cỡ
4. PP2400241629 - Bộ hút đờm kín
5. PP2400241652 - Dao mổ các số
6. PP2400241653 - Dây cưa sọ não
7. PP2400241657 - Dụng cụ đóng lòng mạch các loại, các cỡ
8. PP2400241669 - Đè lưỡi gỗ vô trùng
9. PP2400241691 - Kẹp titan túi phình mạch máu não hình lưỡi lê các cỡ
10. PP2400241692 - Kẹp titan túi phình mạch máu não thẳng, cong các loại, các cỡ
11. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
12. PP2400241697 - Kim lacet
13. PP2400241709 - Mask thở oxy có túi các cỡ
14. PP2400241730 - Ống thông (catheter) các loại, các cỡ
15. PP2400241736 - Phin lọc khí thận nhân tạo
16. PP2400241744 - Sonde Nelaton
17. PP2400241749 - Túi đo lượng máu sau sinh
18. PP2400241751 - Túi lấy máu đơn 250ml
19. PP2400241754 - Vi ống thông can thiệp mạch máu (TACE)
20. PP2400241756 - Vòng đeo tay
21. PP2400241765 - Dao đốt điện
22. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
23. PP2400241767 - Dây hút dịch phẫu thuật
24. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
25. PP2400241769 - Dây nối bơm tiêm điện 30cm
26. PP2400241791 - Bộ đo huyết áp + ống nghe người lớn
27. PP2400241792 - Bộ đo huyết áp + ống nghe trẻ em
28. PP2400241794 - Túi oxy
29. PP2400241795 - Bóp bóng người lớn, trẻ em
30. PP2400241813 - Kim nha khoa hai đầu
1. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
2. PP2400241686 - Giấy cuộn Tyvek 150mmx70m
3. PP2400241687 - Giấy cuộn Tyvek 200mmx70m
4. PP2400241688 - Giấy cuộn Tyvek 350mmx70m
5. PP2400241690 - Kẹp clip cầm máu các cỡ
6. PP2400241759 - Xốp cầm máu tự tiêu
1. PP2400241701 - Khung giá đỡ (stent) mạch não lấy huyết khối chuyên dụng
1. PP2400241619 - Airway
2. PP2400241621 - Bình thông phổi
3. PP2400241622 - Sáp cầm máu xương
4. PP2400241652 - Dao mổ các số
5. PP2400241655 - Dây thở oxy 1 nhánh
6. PP2400241666 - Đầu col xanh (200µl-1000µl)
7. PP2400241669 - Đè lưỡi gỗ vô trùng
8. PP2400241694 - Kim châm cứu các số
9. PP2400241697 - Kim lacet
10. PP2400241703 - Lam kính 7102
11. PP2400241704 - Lam kính 7105
12. PP2400241707 - Lọ lấy mẫu không vô trùng nắp đỏ
13. PP2400241708 - Lọ lấy mẫu vô trùng có nắp
14. PP2400241725 - Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp
15. PP2400241726 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp
16. PP2400241742 - Sond Penrose
17. PP2400241743 - Sonde hậu môn
18. PP2400241744 - Sonde Nelaton
19. PP2400241759 - Xốp cầm máu tự tiêu
20. PP2400241761 - Chỉ silk không kim số 1
21. PP2400241762 - Chỉ silk không kim số 2
22. PP2400241763 - Chỉ silk số 2 có kim tròn
23. PP2400241764 - Chỉ silk số 3 có kim tròn
24. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
25. PP2400241768 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
26. PP2400241772 - Sonde Folley 2 nhánh các số
1. PP2400241698 - Kít thu nhận tiểu cầu túi đôi (kèm theo 01 túi chống đông ACDA)
2. PP2400241699 - Kít thu nhận tiểu cầu túi đơn
3. PP2400241748 - Túi chống đông ACDA
1. PP2400241712 - Miếng dán phẫu thuật opsite 28x30
1. PP2400241636 - Cóng đo dùng trong xét nghiệm đông máu
1. PP2400241619 - Airway
2. PP2400241765 - Dao đốt điện
3. PP2400241766 - Dây 3 chạc có khoá
1. PP2400241628 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường có dây nối phụ người lớn
2. PP2400241629 - Bộ hút đờm kín
3. PP2400241634 - Catheter động mạch
4. PP2400241635 - Clip cầm máu titan các cỡ
5. PP2400241653 - Dây cưa sọ não
6. PP2400241690 - Kẹp clip cầm máu các cỡ
7. PP2400241731 - Ống thông (catheter) các loại, các cỡ
8. PP2400241733 - Ống thông phế quản 2 nòng trái, phải( sonde carlen)
9. PP2400241765 - Dao đốt điện
10. PP2400241779 - Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine.
11. PP2400241780 - Bộ mở thông dạ dày qua da
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.