Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400185900 | Băng bột bó xương 10cm x 2.7m | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
2 | PP2400185901 | Băng bột bó xương 15cm x 2.7m | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 131.040.000 | 131.040.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 127.200.000 | 127.200.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 150.444.000 | 150.444.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
3 | PP2400185902 | Băng bột bó xương 7.5cm x 2.7m | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 7.077.000 | 7.077.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
4 | PP2400185903 | Băng cá nhân | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
vn0312633086 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 90 | 15.733.125 | 120 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 645.000 | 645.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 785.000 | 785.000 | 0 | |||
5 | PP2400185904 | Bộ tiêm chích FAV | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 90 | 4.832.475 | 120 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 124.320.000 | 124.320.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 142.080.000 | 142.080.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 16.682.475 | 120 | 109.980.000 | 109.980.000 | 0 | |||
6 | PP2400185905 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu (150 x 90mm) | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 |
7 | PP2400185906 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu (200 x 90mm) | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 |
8 | PP2400185907 | Gạc hút y tế | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 90 | 4.832.475 | 120 | 79.120.000 | 79.120.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 16.682.475 | 120 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
9 | PP2400185908 | Gạc phẫu thuật 7,5cm x 30cm x 4 lớp | vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | |||
10 | PP2400185909 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 x 40cm x 4 lớp (Cản quang) | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 90 | 4.832.475 | 120 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 16.682.475 | 120 | 4.248.000 | 4.248.000 | 0 | |||
11 | PP2400185910 | Băng cuộn 9cm x 2,5m | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 90 | 4.832.475 | 120 | 4.686.000 | 4.686.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 5.418.000 | 5.418.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 16.682.475 | 120 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | |||
12 | PP2400185912 | Băng keo lụa cuộn 2,5cm x 5m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 14.220.000 | 120 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0312633086 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 90 | 15.733.125 | 120 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
13 | PP2400185913 | Băng thun cuộn 10cm x 4,5m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 14.220.000 | 120 | 363.000.000 | 363.000.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 16.682.475 | 120 | 168.870.000 | 168.870.000 | 0 | |||
14 | PP2400185914 | Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 6 x11cm. | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 9.027.000 | 9.027.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 5.129.460 | 5.129.460 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | |||
15 | PP2400185915 | Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 15 x15cm. | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 4.326.000 | 4.326.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 3.489.990 | 3.489.990 | 0 | |||
16 | PP2400185916 | Bơm cho ăn 50ml | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
17 | PP2400185917 | Bơm tiêm 10ml, kim 23G | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 217.250.000 | 217.250.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.389.475 | 120 | 196.500.000 | 196.500.000 | 0 | |||
18 | PP2400185918 | Bơm tiêm 1ml, kim 26G1/2 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 17.070.000 | 17.070.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 14.970.000 | 14.970.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.389.475 | 120 | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 | |||
19 | PP2400185919 | Bơm tiêm 20ml, kim 23G | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 735.000 | 735.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 661.500 | 661.500 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.389.475 | 120 | 650.000 | 650.000 | 0 | |||
20 | PP2400185920 | Bơm tiêm 3ml, kim 23G, 25G | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 113.800.000 | 113.800.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 99.600.000 | 99.600.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.389.475 | 120 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
21 | PP2400185921 | Bơm tiêm 5ml, kim 23G, 25G | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 142.250.000 | 142.250.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 129.250.000 | 129.250.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.389.475 | 120 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
22 | PP2400185922 | Bơm tiêm điện 50ml | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 30.870.000 | 30.870.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 34.335.000 | 34.335.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 13.482.000 | 13.482.000 | 0 | |||
23 | PP2400185923 | Bơm thuốc cản quang 200ml | vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 90 | 744.000 | 120 | 33.600.000 | 28.896.000 | 14 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
24 | PP2400185924 | Phim khô laser SD-Q Kích cỡ: 20 x 25cm (8 x 10inch) | vn0312376664 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H | 90 | 28.454.100 | 125 | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 |
25 | PP2400185925 | Phim khô laser SD-Q Kích cỡ: 28 x 35cm (11 x 14inch) | vn0312376664 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H | 90 | 28.454.100 | 125 | 582.580.000 | 582.580.000 | 0 |
26 | PP2400185926 | Phim khô laser SD-S Kích cỡ: 35 x 43cm (14 x 17inch) | vn0312376664 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H | 90 | 28.454.100 | 125 | 234.360.000 | 234.360.000 | 0 |
27 | PP2400185927 | Phim X Quang DI-HL 35X43 cm | vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 90 | 19.271.700 | 120 | 212.310.000 | 212.310.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 227.400.000 | 227.400.000 | 0 | |||
vn0402090282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN | 90 | 7.459.200 | 120 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
28 | PP2400185928 | Phim khô nhiệt 20x25cm | vnz000032882 | HỘ KINH DOANH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG CHINH | 90 | 11.812.500 | 120 | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 |
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 90 | 19.271.700 | 120 | 645.750.000 | 645.750.000 | 0 | |||
29 | PP2400185929 | Phim X-Ray Khô DI-HL 26x36 | vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 90 | 19.271.700 | 120 | 222.600.000 | 222.600.000 | 0 |
vn0402090282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN | 90 | 7.459.200 | 120 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
30 | PP2400185930 | Chỉ chromic 4/0 không kim | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 3.486.000 | 3.486.000 | 0 |
31 | PP2400185931 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon 2/0, kim tam giác | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 14.962.500 | 14.962.500 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
32 | PP2400185932 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon 3/0, kim tam giác | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 14.962.500 | 14.962.500 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
33 | PP2400185933 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon 4/0, kim tam giác | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 14.962.500 | 14.962.500 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
34 | PP2400185934 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon 5/0, kim tam giác | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 18.112.500 | 18.112.500 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 70.875.000 | 70.875.000 | 0 | |||
35 | PP2400185935 | Chỉ Silk 2-0 Kim Tròn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 5.145.000 | 5.145.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
36 | PP2400185936 | Chỉ silk 3/0 kim tròn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 9.975.000 | 9.975.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
37 | PP2400185937 | Chỉ Silk 3-0 kim tam giác | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
38 | PP2400185938 | Chỉ Surgicryl 910 số 0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 2.541.000 | 2.541.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 1.449.000 | 1.449.000 | 0 | |||
39 | PP2400185939 | Chỉ Surgicryl 910 số 1/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 1.499.400 | 1.499.400 | 0 | |||
40 | PP2400185940 | Chỉ Surgicryl 910 số 2/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 1.499.400 | 1.499.400 | 0 | |||
41 | PP2400185941 | Chỉ Surgicryl 910 số 3/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 1.499.400 | 1.499.400 | 0 | |||
42 | PP2400185942 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut 2/0, kim tròn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 7.612.500 | 7.612.500 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 22.837.500 | 22.837.500 | 0 | |||
43 | PP2400185943 | Cidex OPA | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 257.250.000 | 257.250.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 248.928.750 | 248.928.750 | 0 | |||
44 | PP2400185944 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ bằng Enzyme | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 175.980.000 | 175.980.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 577.920.000 | 577.920.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 491.790.600 | 491.790.600 | 0 | |||
45 | PP2400185945 | Chế phẩm Alkazyme | vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 |
46 | PP2400185946 | Dung dịch Javen | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
vn0312633086 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 90 | 15.733.125 | 120 | 24.200.000 | 24.200.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
47 | PP2400185947 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ (đã được hoạt hóa): Hoạt chất Glutaraldehyde. Độ pH = 6. | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 12.450.000 | 12.450.000 | 0 |
48 | PP2400185948 | Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 |
vn0312633086 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 90 | 15.733.125 | 120 | 7.056.000 | 7.056.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 6.105.000 | 6.105.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 5.953.500 | 5.953.500 | 0 | |||
49 | PP2400185949 | Composite lỏng các loại | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
50 | PP2400185950 | Mũi cạo vôi | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 |
51 | PP2400185951 | Trâm gai | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
52 | PP2400185952 | Trâm nong ống tủy | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 14.160.000 | 14.160.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
53 | PP2400185953 | Chỉ co nướu | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 |
54 | PP2400185957 | Đai trám thép | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 372.000 | 372.000 | 0 |
55 | PP2400185958 | Dầu vô máy | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 900.000 | 900.000 | 0 |
56 | PP2400185962 | Fuji IX | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 7.494.000 | 7.494.000 | 0 |
57 | PP2400185963 | Gutta percha | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 880.000 | 880.000 | 0 |
58 | PP2400185964 | Keo dán | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
59 | PP2400185965 | Lentulo | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 640.000 | 640.000 | 0 |
60 | PP2400185966 | Mặt gương | vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 90 | 1.335.200 | 120 | 1.039.500 | 1.039.500 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | |||
61 | PP2400185967 | Mũi Khoan đánh bóng composite | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 420.000 | 420.000 | 0 |
62 | PP2400185970 | Mũi Khoan siêu tốc đủ loại(tròn,trụ,chốp) | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
63 | PP2400185971 | Mũi Khoan xương (nha khoa ) | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 720.000 | 720.000 | 0 |
64 | PP2400185972 | ống hút nước bọt | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 210.000 | 210.000 | 0 |
65 | PP2400185974 | Spongel | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 640.000 | 640.000 | 0 |
66 | PP2400185976 | Thuốc trám thẩm mỹ đặc 3M | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 7.960.000 | 7.960.000 | 0 |
67 | PP2400185978 | Xenlulo (đai trám nhựa) | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
68 | PP2400185979 | Thuốc tê nha 2% | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 |
69 | PP2400185980 | Thuốc tê nha 3% | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 |
70 | PP2400185981 | Găng tay khám có bột | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 5.976.750 | 120 | 326.700.000 | 326.700.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 273.900.000 | 273.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
71 | PP2400185982 | Găng tay khám không bột | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 5.976.750 | 120 | 62.150.000 | 62.150.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 49.650.000 | 49.650.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 76.650.000 | 76.650.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 90 | 19.101.000 | 120 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
72 | PP2400185983 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 5.976.750 | 120 | 16.595.000 | 16.595.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 13.495.000 | 13.495.000 | 0 | |||
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
73 | PP2400185984 | Găng tay sản khoa không tiệt trùng | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 5.976.750 | 120 | 37.080.000 | 37.080.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
74 | PP2400185985 | Túi ép dẹp 100mm x 200m | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 4.820.600 | 4.820.600 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 5.796.000 | 5.796.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 2.014.950 | 120 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | |||
75 | PP2400185986 | Túi ép dẹp 150mm x 200m | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 10.787.700 | 10.787.700 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 12.285.000 | 12.285.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 2.014.950 | 120 | 9.150.000 | 9.150.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
76 | PP2400185987 | Túi ép dẹp 200mm x 200m | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 14.130.000 | 14.130.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 16.758.000 | 16.758.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 2.014.950 | 120 | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
77 | PP2400185988 | Túi ép dẹp 250mm x 200m | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 23.320.000 | 23.320.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 26.964.000 | 26.964.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 2.014.950 | 120 | 23.600.000 | 23.600.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
78 | PP2400185989 | Túi ép dẹp 300mm x 200m | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 20.733.000 | 20.733.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 24.507.000 | 24.507.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 2.014.950 | 120 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 28.770.930 | 28.770.930 | 0 | |||
79 | PP2400185990 | Túi ép dẹp 350mm x 200m | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 15.983.000 | 15.983.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 18.816.000 | 18.816.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 2.014.950 | 120 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 23.556.600 | 23.556.600 | 0 | |||
80 | PP2400185991 | Túi ép dẹp 75mm x 200m | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 1.851.100 | 1.851.100 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 2.140.000 | 2.140.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 2.014.950 | 120 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 1.450.000 | 1.450.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
81 | PP2400185992 | Túi ép tiệt trùng loại phồng (200mm x 100 m) | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 8.265.000 | 8.265.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 9.744.000 | 9.744.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 2.014.950 | 120 | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 10.060.200 | 10.060.200 | 0 | |||
82 | PP2400185993 | Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 840.000 | 840.000 | 0 |
83 | PP2400185994 | Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng 1243A-3A | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 |
84 | PP2400185995 | Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
85 | PP2400185996 | Giấy thử dùng cho lò hấp tiệt trùng ( Bowdic test ) | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 8.788.500 | 8.788.500 | 0 |
86 | PP2400185997 | Cốc đờm | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 25.410.000 | 25.410.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
87 | PP2400185998 | Đầu col vàng gilson (5-200µl) | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 3.264.000 | 3.264.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
88 | PP2400185999 | Đầu col xanh (200-1000µl) hấp tiệt trùng được | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 331.200 | 331.200 | 0 |
89 | PP2400186000 | Đầu col xanh không khía (200-1000µl) | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 552.000 | 552.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 528.000 | 528.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 588.000 | 588.000 | 0 | |||
90 | PP2400186001 | Ống EDTA 0.5 ml | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 11.640.000 | 11.640.000 | 0 | |||
91 | PP2400186002 | Ống EDTA 1ml | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 38.088.000 | 38.088.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 19.506.000 | 120 | 38.520.000 | 38.520.000 | 0 | |||
92 | PP2400186004 | Ống Heparin | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 28.476.000 | 28.476.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 27.342.000 | 27.342.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 28.392.000 | 28.392.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 32.634.000 | 32.634.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 19.506.000 | 120 | 23.310.000 | 23.310.000 | 0 | |||
93 | PP2400186005 | Ống nghiệm Chimygly | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 24.408.000 | 24.408.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 27.972.000 | 27.972.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 19.506.000 | 120 | 24.300.000 | 24.300.000 | 0 | |||
94 | PP2400186006 | Ống nghiệm Citrate | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 7.308.000 | 7.308.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 7.536.000 | 7.536.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 19.506.000 | 120 | 6.540.000 | 6.540.000 | 0 | |||
95 | PP2400186007 | Ống nghiệm nhựa không nắp (PS) 5 ml | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 5.544.000 | 5.544.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 6.216.000 | 6.216.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 5.928.000 | 5.928.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 19.506.000 | 120 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | |||
96 | PP2400186009 | Ống Serum plast | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 36.540.000 | 36.540.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 37.680.000 | 37.680.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 19.506.000 | 120 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
97 | PP2400186010 | Tube huyết thanh 1.5 ml (ống Ependoff) | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
98 | PP2400186011 | Sample cup 5 ml | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 |
99 | PP2400186012 | Lam kính 7102 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 3.397.800 | 3.397.800 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
100 | PP2400186013 | Lam kính 7105 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 3.564.000 | 3.564.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 2.991.600 | 2.991.600 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 3.238.200 | 3.238.200 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 3.099.600 | 3.099.600 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
101 | PP2400186014 | Lamel 22*22mm | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 735.000 | 735.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 580.000 | 580.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 599.550 | 599.550 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 681.450 | 681.450 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 | |||
102 | PP2400186015 | Lancet | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 3.040.000 | 3.040.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.920.000 | 3.920.000 | 0 | |||
103 | PP2400186016 | Lọ đựng nước tiểu | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 13.818.000 | 13.818.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 14.546.000 | 14.546.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 19.506.000 | 120 | 12.810.000 | 12.810.000 | 0 | |||
104 | PP2400186017 | Cồn tuyệt đối | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 1.460.000 | 1.460.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 | |||
105 | PP2400186018 | Máy điện châm | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
106 | PP2400186019 | Máy điện tim 3 cần | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
107 | PP2400186020 | Bộ dây máy điện châm ( máy điện châm đông á ) | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
108 | PP2400186021 | Cục sạc máy điện châm( máy điện châm đông á ) | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 1.183.350 | 1.183.350 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
109 | PP2400186022 | Cân sức khỏe điện tử | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.275.000 | 2.275.000 | 0 |
110 | PP2400186025 | Máy huyết áp và ống nghe | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 36.500.000 | 36.500.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
111 | PP2400186026 | Kềm inox có mấu 16cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
112 | PP2400186027 | Kéo inox thẳng nhọn 11cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
113 | PP2400186028 | Kéo inox thẳng nhọn 14cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 |
114 | PP2400186029 | Kéo inox thẳng nhọn 16cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
115 | PP2400186030 | Kéo mayo cong 18cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 |
116 | PP2400186031 | Kéo inox thẳng tù 16cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
117 | PP2400186032 | Kéo thẳng nhọn 18cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.650.000 | 2.650.000 | 0 |
118 | PP2400186033 | Kẹp hình tim đầu dò dài 25cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
119 | PP2400186034 | Kẹp kelly cong dài 16cm không mấu | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
120 | PP2400186035 | Kẹp kelly thẳng dài 25cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 |
121 | PP2400186036 | Kẹp mang kim dài 16 cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
122 | PP2400186037 | Kẹp Pozzy 25cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.975.000 | 3.975.000 | 0 |
123 | PP2400186038 | Kẹp tứ chi | vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 90 | 1.335.200 | 120 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
124 | PP2400186039 | Khay chữ nhật đựng dụng cụ 40x30 | vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 90 | 1.335.200 | 120 | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
125 | PP2400186040 | Máy đo clo dư Hanna Code (HI97701) | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
126 | PP2400186041 | Máy đo spo2 cầm tay | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
127 | PP2400186042 | Máy doppler | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 30.600.000 | 30.600.000 | 0 |
128 | PP2400186043 | Hộp gòn tiêm chích phi 8 | vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 90 | 1.335.200 | 120 | 4.840.000 | 4.840.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
129 | PP2400186044 | Hộp gòn tiêm chích phi 7 | vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 90 | 1.335.200 | 120 | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
130 | PP2400186045 | Nệm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 |
131 | PP2400186046 | Nhiệt kế điện tử cầm tay đo trán | vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 90 | 1.335.200 | 120 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 8.510.040 | 8.510.040 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 9.620.000 | 9.620.000 | 0 | |||
132 | PP2400186047 | Bồn hạt đậu (400ml) | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.025.000 | 2.025.000 | 0 |
133 | PP2400186048 | Nhíp có mấu 16cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
134 | PP2400186049 | Nhíp không mấu 16cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
135 | PP2400186050 | Nhíp không mấu 20cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
136 | PP2400186051 | Pen có mấu 16cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
137 | PP2400186052 | Pen không mấu 16cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
138 | PP2400186053 | Xe đẩy oxy | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
139 | PP2400186054 | Dây cho ăn các số | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
140 | PP2400186055 | Dây hút nhớt có nắp các số | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 1.827.000 | 1.827.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 2.184.000 | 2.184.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
141 | PP2400186056 | Dây hút nhớt không nắp các số | vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 1.827.000 | 1.827.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
142 | PP2400186057 | Dây máy thở | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 |
vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 90 | 1.335.200 | 120 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | |||
143 | PP2400186058 | Dây nối máy bơm tiêm điện 140cm | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
144 | PP2400186059 | Dây nối oxy 2M | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 6.640.000 | 6.640.000 | 0 | |||
145 | PP2400186060 | Dây oxy 2 nhánh trẻ em, sơ sinh | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 2.395.000 | 2.395.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 2.289.000 | 2.289.000 | 0 | |||
146 | PP2400186061 | Dây Thở Oxy Người Lớn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 23.950.000 | 23.950.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 20.685.000 | 20.685.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 23.310.000 | 23.310.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 22.890.000 | 22.890.000 | 0 | |||
147 | PP2400186062 | Dây truyền dịch | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 500.850.000 | 500.850.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 551.250.000 | 551.250.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | |||
148 | PP2400186063 | Dây Truyền Máu | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 8.631.000 | 8.631.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 9.765.000 | 9.765.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
149 | PP2400186064 | Kim châm cứu các loại | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 65.600.000 | 65.600.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 9.389.475 | 120 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
150 | PP2400186065 | Kim chọc dò tủy sống các số | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 1.860.000 | 1.860.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 1.677.900 | 1.677.900 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
151 | PP2400186066 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn | vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 61.708.425 | 120 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 90 | 19.101.000 | 120 | 1.108.800.000 | 1.108.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 670.320.000 | 670.320.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 19.506.000 | 120 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | |||
152 | PP2400186067 | Kim Nha Khoa | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 3.440.000 | 3.440.000 | 0 | |||
153 | PP2400186068 | Kim pha | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 11.750.000 | 11.750.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
154 | PP2400186069 | Giấy điện tim 110*140-200 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 30.840.000 | 30.840.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 37.476.432 | 37.476.432 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 39.110.400 | 39.110.400 | 0 | |||
155 | PP2400186070 | Giấy điện tim 3 cần 63 mm X 30 m | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 15.962.184 | 15.962.184 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 16.808.400 | 16.808.400 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 15.346.800 | 15.346.800 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 21.480.000 | 21.480.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
156 | PP2400186071 | Giấy y tế | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 254.100.000 | 254.100.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 303.800.000 | 303.800.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 221.676.000 | 221.676.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 219.996.000 | 219.996.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 255.500.000 | 255.500.000 | 0 | |||
157 | PP2400186072 | Bông y tế 1kg | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 196.030.800 | 196.030.800 | 0 |
vn0312633086 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 90 | 15.733.125 | 120 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 16.682.475 | 120 | 232.200.000 | 232.200.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 | |||
158 | PP2400186073 | Bông y tế không thấm 1kg | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 9.870.000 | 9.870.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | |||
159 | PP2400186074 | Pipette nhựa vô trùng | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 |
160 | PP2400186075 | Tăm bông vô trùng 100 que/1 bịch | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 231.000 | 231.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
161 | PP2400186076 | Airway số các số | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 1.228.500 | 1.228.500 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 1.410.000 | 1.410.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 1.077.300 | 1.077.300 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 1.316.700 | 1.316.700 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | |||
162 | PP2400186077 | Ampu bóp bóng | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 90 | 1.335.200 | 120 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 27.640.000 | 27.640.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 33.360.600 | 33.360.600 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 29.584.800 | 29.584.800 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 33.355.800 | 33.355.800 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
163 | PP2400186078 | Bao cao su | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 642.600 | 642.600 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 710.000 | 710.000 | 0 | |||
164 | PP2400186079 | Bao đo máu sau khi sinh | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 4.893.000 | 4.893.000 | 0 | |||
165 | PP2400186080 | Bộ điều kinh karman | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 8.694.000 | 8.694.000 | 0 | |||
166 | PP2400186081 | Bộ rửa dạ dày | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 17.400.600 | 17.400.600 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 16.375.800 | 16.375.800 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
167 | PP2400186082 | Bóng đèn hồng ngoại | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | |||
168 | PP2400186083 | Bóng đèn tia cực tím 1m2 | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
169 | PP2400186084 | Bóng đèn tia cực tím 60cm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
170 | PP2400186085 | Bore chuông điện tim | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
171 | PP2400186086 | Bút Đo TDS Hanna | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.180.000 | 2.180.000 | 0 |
172 | PP2400186087 | Cây đè lưỡi gỗ tiệt trùng | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 7.260.000 | 7.260.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 7.590.000 | 7.590.000 | 0 | |||
173 | PP2400186088 | Cồn 70 độ | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 90 | 9.357.450 | 120 | 95.996.000 | 95.996.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 91.520.000 | 91.520.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 94.000.000 | 94.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 91.432.000 | 91.432.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 81.880.000 | 81.880.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 115.600.000 | 115.600.000 | 0 | |||
174 | PP2400186089 | Dây garo | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 848.800 | 848.800 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 999.600 | 999.600 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 | |||
175 | PP2400186090 | Dung dịch hiệu chuẩn Bút Đo TDS Hanna 1382ppm | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 630.000 | 630.000 | 0 |
176 | PP2400186091 | Dung dịch sát khuẩn (Povidine iodine 10%) 500ml | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 62.540.000 | 62.540.000 | 0 | |||
177 | PP2400186092 | Gel Siêu Âm | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 11.088.000 | 11.088.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 11.553.600 | 11.553.600 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 15.480.000 | 15.480.000 | 0 | |||
178 | PP2400186093 | Kẹp rốn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 18.203.375 | 120 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 1.184.400 | 1.184.400 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 | |||
179 | PP2400186094 | Khẩu Trang Kháng khuẩn 4 Lớp | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 89.600.000 | 89.600.000 | 0 |
vn0312633086 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 90 | 15.733.125 | 120 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 87.800.000 | 87.800.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 16.682.475 | 120 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 106.400.000 | 106.400.000 | 0 | |||
180 | PP2400186095 | Khóa 3 ngã 25cm | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 8.358.000 | 8.358.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 9.580.000 | 9.580.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 8.988.000 | 8.988.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | |||
181 | PP2400186096 | Lưỡi dao mổ các số | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 4.095.000 | 4.095.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 3.885.000 | 3.885.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 4.290.000 | 4.290.000 | 0 | |||
182 | PP2400186097 | Mask gây mê các số | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 726.000 | 726.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 644.490 | 644.490 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 597.870 | 597.870 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 756.000 | 756.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.170.000 | 1.170.000 | 0 | |||
183 | PP2400186098 | Mask khí dung các cỡ | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 36.414.000 | 36.414.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 40.887.000 | 40.887.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 31.185.000 | 31.185.000 | 0 | |||
184 | PP2400186099 | Mask oxy nồng độ cao các cỡ | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 25.788.000 | 25.788.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 29.358.000 | 29.358.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 39.800.000 | 39.800.000 | 0 | |||
185 | PP2400186100 | Miếng dán điện cực | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 10.624.000 | 10.624.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 10.752.000 | 10.752.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 9.576.000 | 9.576.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 90 | 19.101.000 | 120 | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 14.112.000 | 14.112.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
186 | PP2400186101 | Nẹp gỗ cố định 1m | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
187 | PP2400186102 | Nẹp gỗ cố định 1m2 | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
188 | PP2400186103 | Nẹp gỗ cố định 30 cm | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | |||
189 | PP2400186104 | Nẹp gỗ cố định 40 cm | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
190 | PP2400186105 | Nẹp gỗ cố định 50 cm | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 | |||
191 | PP2400186106 | Nẹp gỗ cố định 60 cm | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
192 | PP2400186107 | Nẹp gỗ cố định 70 cm | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | |||
193 | PP2400186108 | Nẹp gỗ cố định 80 cm | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 90 | 14.661.500 | 120 | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 |
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
194 | PP2400186109 | Ống đặt nội khí quản có bóng các số | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 11.088.000 | 11.088.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 | |||
195 | PP2400186110 | Ống nối dây máy thở ( Catheter Mount) | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 11.539.500 | 11.539.500 | 0 | |||
196 | PP2400186111 | Ống thông tiểu 1 nhánh các số | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 6.384.000 | 6.384.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 4.960.000 | 4.960.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 5.863.200 | 5.863.200 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 90 | 19.101.000 | 120 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 6.703.200 | 6.703.200 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 7.840.000 | 7.840.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 5.275.200 | 5.275.200 | 0 | |||
197 | PP2400186112 | Pipet nhựa vô trùng | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
198 | PP2400186113 | Quả bóp huyết áp kế | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 |
199 | PP2400186114 | Sonde foley 2 nhánh các số | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0308265873 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT DEN TA | 90 | 12.550.300 | 120 | 19.236.000 | 19.236.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 90 | 19.101.000 | 120 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 35.705.000 | 120 | 25.158.000 | 25.158.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 19.179.000 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 4.319.025 | 120 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
200 | PP2400186115 | Tập dề nylon | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 4.032.000 | 4.032.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 3.477.600 | 3.477.600 | 0 | |||
201 | PP2400186116 | Thuốc thử clo dư Hanna Code (HI97701) | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.080.000 | 3.080.000 | 0 |
202 | PP2400186117 | Túi Đựng Nước Tiểu | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 2.395.000 | 2.395.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 90 | 30.908.900 | 120 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | |||
203 | PP2400186118 | Túi hơi + túi vải huyết áp các cỡ | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 14.200.000 | 14.200.000 | 0 |
204 | PP2400186119 | Vòng tránh thai | vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 14.080.000 | 14.080.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 12.062.400 | 12.062.400 | 0 | |||
205 | PP2400186120 | Ống nghe | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 3.455.550 | 3.455.550 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 3.315.000 | 3.315.000 | 0 | |||
206 | PP2400186121 | Ống hút điều kinh các cỡ | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 90 | 72.857.230 | 120 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 90 | 12.152.925 | 120 | 1.125.000 | 1.125.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 90 | 44.998.525 | 120 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 19.396.750 | 120 | 1.656.500 | 1.656.500 | 0 | |||
vn0310941769 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN | 90 | 51.759.901 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
1. PP2400185981 - Găng tay khám có bột
2. PP2400185982 - Găng tay khám không bột
3. PP2400185983 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
4. PP2400185984 - Găng tay sản khoa không tiệt trùng
1. PP2400185904 - Bộ tiêm chích FAV
2. PP2400185907 - Gạc hút y tế
3. PP2400185909 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 x 40cm x 4 lớp (Cản quang)
4. PP2400185910 - Băng cuộn 9cm x 2,5m
1. PP2400185981 - Găng tay khám có bột
2. PP2400185982 - Găng tay khám không bột
3. PP2400185983 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
4. PP2400185985 - Túi ép dẹp 100mm x 200m
5. PP2400185986 - Túi ép dẹp 150mm x 200m
6. PP2400185987 - Túi ép dẹp 200mm x 200m
7. PP2400185988 - Túi ép dẹp 250mm x 200m
8. PP2400185989 - Túi ép dẹp 300mm x 200m
9. PP2400185990 - Túi ép dẹp 350mm x 200m
10. PP2400185991 - Túi ép dẹp 75mm x 200m
11. PP2400185992 - Túi ép tiệt trùng loại phồng (200mm x 100 m)
12. PP2400186088 - Cồn 70 độ
1. PP2400185912 - Băng keo lụa cuộn 2,5cm x 5m
2. PP2400185913 - Băng thun cuộn 10cm x 4,5m
1. PP2400185928 - Phim khô nhiệt 20x25cm
1. PP2400185900 - Băng bột bó xương 10cm x 2.7m
2. PP2400185901 - Băng bột bó xương 15cm x 2.7m
3. PP2400185902 - Băng bột bó xương 7.5cm x 2.7m
4. PP2400185903 - Băng cá nhân
5. PP2400185905 - Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu (150 x 90mm)
6. PP2400185906 - Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu (200 x 90mm)
7. PP2400185907 - Gạc hút y tế
8. PP2400185909 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 x 40cm x 4 lớp (Cản quang)
9. PP2400185910 - Băng cuộn 9cm x 2,5m
10. PP2400185914 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 6 x11cm.
11. PP2400185915 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 15 x15cm.
12. PP2400185916 - Bơm cho ăn 50ml
13. PP2400185917 - Bơm tiêm 10ml, kim 23G
14. PP2400185918 - Bơm tiêm 1ml, kim 26G1/2
15. PP2400185919 - Bơm tiêm 20ml, kim 23G
16. PP2400185920 - Bơm tiêm 3ml, kim 23G, 25G
17. PP2400185921 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G, 25G
18. PP2400185922 - Bơm tiêm điện 50ml
19. PP2400185930 - Chỉ chromic 4/0 không kim
20. PP2400185931 - Chỉ không tan tổng hợp Nylon 2/0, kim tam giác
21. PP2400185932 - Chỉ không tan tổng hợp Nylon 3/0, kim tam giác
22. PP2400185933 - Chỉ không tan tổng hợp Nylon 4/0, kim tam giác
23. PP2400185934 - Chỉ không tan tổng hợp Nylon 5/0, kim tam giác
24. PP2400185935 - Chỉ Silk 2-0 Kim Tròn
25. PP2400185936 - Chỉ silk 3/0 kim tròn
26. PP2400185937 - Chỉ Silk 3-0 kim tam giác
27. PP2400185938 - Chỉ Surgicryl 910 số 0
28. PP2400185939 - Chỉ Surgicryl 910 số 1/0
29. PP2400185940 - Chỉ Surgicryl 910 số 2/0
30. PP2400185941 - Chỉ Surgicryl 910 số 3/0
31. PP2400185942 - Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut 2/0, kim tròn
32. PP2400185943 - Cidex OPA
33. PP2400185944 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ bằng Enzyme
34. PP2400185947 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ (đã được hoạt hóa): Hoạt chất Glutaraldehyde. Độ pH = 6.
35. PP2400185948 - Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế
36. PP2400185983 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
37. PP2400185985 - Túi ép dẹp 100mm x 200m
38. PP2400185986 - Túi ép dẹp 150mm x 200m
39. PP2400185987 - Túi ép dẹp 200mm x 200m
40. PP2400185988 - Túi ép dẹp 250mm x 200m
41. PP2400185989 - Túi ép dẹp 300mm x 200m
42. PP2400185990 - Túi ép dẹp 350mm x 200m
43. PP2400185991 - Túi ép dẹp 75mm x 200m
44. PP2400185992 - Túi ép tiệt trùng loại phồng (200mm x 100 m)
45. PP2400185993 - Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng
46. PP2400185994 - Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng 1243A-3A
47. PP2400185995 - Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m
48. PP2400185996 - Giấy thử dùng cho lò hấp tiệt trùng ( Bowdic test )
49. PP2400185998 - Đầu col vàng gilson (5-200µl)
50. PP2400186001 - Ống EDTA 0.5 ml
51. PP2400186002 - Ống EDTA 1ml
52. PP2400186004 - Ống Heparin
53. PP2400186005 - Ống nghiệm Chimygly
54. PP2400186006 - Ống nghiệm Citrate
55. PP2400186007 - Ống nghiệm nhựa không nắp (PS) 5 ml
56. PP2400186009 - Ống Serum plast
57. PP2400186010 - Tube huyết thanh 1.5 ml (ống Ependoff)
58. PP2400186011 - Sample cup 5 ml
59. PP2400186012 - Lam kính 7102
60. PP2400186013 - Lam kính 7105
61. PP2400186014 - Lamel 22*22mm
62. PP2400186015 - Lancet
63. PP2400186016 - Lọ đựng nước tiểu
64. PP2400186017 - Cồn tuyệt đối
65. PP2400186054 - Dây cho ăn các số
66. PP2400186055 - Dây hút nhớt có nắp các số
67. PP2400186057 - Dây máy thở
68. PP2400186058 - Dây nối máy bơm tiêm điện 140cm
69. PP2400186060 - Dây oxy 2 nhánh trẻ em, sơ sinh
70. PP2400186061 - Dây Thở Oxy Người Lớn
71. PP2400186062 - Dây truyền dịch
72. PP2400186063 - Dây Truyền Máu
73. PP2400186064 - Kim châm cứu các loại
74. PP2400186065 - Kim chọc dò tủy sống các số
75. PP2400186067 - Kim Nha Khoa
76. PP2400186068 - Kim pha
77. PP2400186069 - Giấy điện tim 110*140-200
78. PP2400186070 - Giấy điện tim 3 cần 63 mm X 30 m
79. PP2400186071 - Giấy y tế
80. PP2400186073 - Bông y tế không thấm 1kg
81. PP2400186076 - Airway số các số
82. PP2400186077 - Ampu bóp bóng
83. PP2400186079 - Bao đo máu sau khi sinh
84. PP2400186080 - Bộ điều kinh karman
85. PP2400186081 - Bộ rửa dạ dày
86. PP2400186087 - Cây đè lưỡi gỗ tiệt trùng
87. PP2400186088 - Cồn 70 độ
88. PP2400186089 - Dây garo
89. PP2400186091 - Dung dịch sát khuẩn (Povidine iodine 10%) 500ml
90. PP2400186092 - Gel Siêu Âm
91. PP2400186093 - Kẹp rốn
92. PP2400186094 - Khẩu Trang Kháng khuẩn 4 Lớp
93. PP2400186095 - Khóa 3 ngã 25cm
94. PP2400186096 - Lưỡi dao mổ các số
95. PP2400186098 - Mask khí dung các cỡ
96. PP2400186099 - Mask oxy nồng độ cao các cỡ
97. PP2400186100 - Miếng dán điện cực
98. PP2400186109 - Ống đặt nội khí quản có bóng các số
99. PP2400186110 - Ống nối dây máy thở ( Catheter Mount)
100. PP2400186111 - Ống thông tiểu 1 nhánh các số
101. PP2400186114 - Sonde foley 2 nhánh các số
102. PP2400186115 - Tập dề nylon
103. PP2400186117 - Túi Đựng Nước Tiểu
104. PP2400186120 - Ống nghe
105. PP2400186121 - Ống hút điều kinh các cỡ
1. PP2400185985 - Túi ép dẹp 100mm x 200m
2. PP2400185986 - Túi ép dẹp 150mm x 200m
3. PP2400185987 - Túi ép dẹp 200mm x 200m
4. PP2400185988 - Túi ép dẹp 250mm x 200m
5. PP2400185989 - Túi ép dẹp 300mm x 200m
6. PP2400185990 - Túi ép dẹp 350mm x 200m
7. PP2400185991 - Túi ép dẹp 75mm x 200m
8. PP2400185992 - Túi ép tiệt trùng loại phồng (200mm x 100 m)
1. PP2400185923 - Bơm thuốc cản quang 200ml
1. PP2400185900 - Băng bột bó xương 10cm x 2.7m
2. PP2400185901 - Băng bột bó xương 15cm x 2.7m
3. PP2400185902 - Băng bột bó xương 7.5cm x 2.7m
4. PP2400185912 - Băng keo lụa cuộn 2,5cm x 5m
5. PP2400185913 - Băng thun cuộn 10cm x 4,5m
6. PP2400185914 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 6 x11cm.
7. PP2400185915 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 15 x15cm.
8. PP2400185923 - Bơm thuốc cản quang 200ml
9. PP2400185981 - Găng tay khám có bột
10. PP2400185982 - Găng tay khám không bột
11. PP2400185984 - Găng tay sản khoa không tiệt trùng
12. PP2400185985 - Túi ép dẹp 100mm x 200m
13. PP2400185986 - Túi ép dẹp 150mm x 200m
14. PP2400185987 - Túi ép dẹp 200mm x 200m
15. PP2400185988 - Túi ép dẹp 250mm x 200m
16. PP2400185989 - Túi ép dẹp 300mm x 200m
17. PP2400185990 - Túi ép dẹp 350mm x 200m
18. PP2400185991 - Túi ép dẹp 75mm x 200m
19. PP2400185992 - Túi ép tiệt trùng loại phồng (200mm x 100 m)
20. PP2400185995 - Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m
21. PP2400186064 - Kim châm cứu các loại
22. PP2400186069 - Giấy điện tim 110*140-200
23. PP2400186070 - Giấy điện tim 3 cần 63 mm X 30 m
24. PP2400186117 - Túi Đựng Nước Tiểu
1. PP2400185904 - Bộ tiêm chích FAV
2. PP2400185907 - Gạc hút y tế
3. PP2400185908 - Gạc phẫu thuật 7,5cm x 30cm x 4 lớp
4. PP2400185909 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 x 40cm x 4 lớp (Cản quang)
5. PP2400185910 - Băng cuộn 9cm x 2,5m
6. PP2400185913 - Băng thun cuộn 10cm x 4,5m
7. PP2400185914 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 6 x11cm.
8. PP2400185915 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 15 x15cm.
9. PP2400185917 - Bơm tiêm 10ml, kim 23G
10. PP2400185918 - Bơm tiêm 1ml, kim 26G1/2
11. PP2400185919 - Bơm tiêm 20ml, kim 23G
12. PP2400185920 - Bơm tiêm 3ml, kim 23G, 25G
13. PP2400185921 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G, 25G
14. PP2400185922 - Bơm tiêm điện 50ml
15. PP2400185931 - Chỉ không tan tổng hợp Nylon 2/0, kim tam giác
16. PP2400185932 - Chỉ không tan tổng hợp Nylon 3/0, kim tam giác
17. PP2400185933 - Chỉ không tan tổng hợp Nylon 4/0, kim tam giác
18. PP2400185934 - Chỉ không tan tổng hợp Nylon 5/0, kim tam giác
19. PP2400185935 - Chỉ Silk 2-0 Kim Tròn
20. PP2400185936 - Chỉ silk 3/0 kim tròn
21. PP2400185937 - Chỉ Silk 3-0 kim tam giác
22. PP2400185942 - Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut 2/0, kim tròn
23. PP2400185943 - Cidex OPA
24. PP2400185944 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ bằng Enzyme
25. PP2400185945 - Chế phẩm Alkazyme
26. PP2400185982 - Găng tay khám không bột
27. PP2400185983 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
28. PP2400185984 - Găng tay sản khoa không tiệt trùng
29. PP2400186066 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn
1. PP2400185904 - Bộ tiêm chích FAV
2. PP2400185907 - Gạc hút y tế
3. PP2400185908 - Gạc phẫu thuật 7,5cm x 30cm x 4 lớp
4. PP2400185909 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 x 40cm x 4 lớp (Cản quang)
5. PP2400185910 - Băng cuộn 9cm x 2,5m
6. PP2400185917 - Bơm tiêm 10ml, kim 23G
7. PP2400185918 - Bơm tiêm 1ml, kim 26G1/2
8. PP2400185919 - Bơm tiêm 20ml, kim 23G
9. PP2400185920 - Bơm tiêm 3ml, kim 23G, 25G
10. PP2400185921 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G, 25G
11. PP2400186068 - Kim pha
12. PP2400186072 - Bông y tế 1kg
13. PP2400186073 - Bông y tế không thấm 1kg
14. PP2400186075 - Tăm bông vô trùng 100 que/1 bịch
15. PP2400186087 - Cây đè lưỡi gỗ tiệt trùng
16. PP2400186093 - Kẹp rốn
1. PP2400185927 - Phim X Quang DI-HL 35X43 cm
2. PP2400185928 - Phim khô nhiệt 20x25cm
3. PP2400185929 - Phim X-Ray Khô DI-HL 26x36
1. PP2400185946 - Dung dịch Javen
2. PP2400185952 - Trâm nong ống tủy
3. PP2400185962 - Fuji IX
4. PP2400185964 - Keo dán
5. PP2400185976 - Thuốc trám thẩm mỹ đặc 3M
6. PP2400185985 - Túi ép dẹp 100mm x 200m
7. PP2400185991 - Túi ép dẹp 75mm x 200m
8. PP2400186012 - Lam kính 7102
9. PP2400186013 - Lam kính 7105
10. PP2400186025 - Máy huyết áp và ống nghe
11. PP2400186064 - Kim châm cứu các loại
12. PP2400186071 - Giấy y tế
13. PP2400186077 - Ampu bóp bóng
14. PP2400186082 - Bóng đèn hồng ngoại
15. PP2400186088 - Cồn 70 độ
16. PP2400186091 - Dung dịch sát khuẩn (Povidine iodine 10%) 500ml
17. PP2400186092 - Gel Siêu Âm
18. PP2400186095 - Khóa 3 ngã 25cm
19. PP2400186101 - Nẹp gỗ cố định 1m
20. PP2400186102 - Nẹp gỗ cố định 1m2
21. PP2400186103 - Nẹp gỗ cố định 30 cm
22. PP2400186104 - Nẹp gỗ cố định 40 cm
23. PP2400186105 - Nẹp gỗ cố định 50 cm
24. PP2400186106 - Nẹp gỗ cố định 60 cm
25. PP2400186107 - Nẹp gỗ cố định 70 cm
26. PP2400186108 - Nẹp gỗ cố định 80 cm
1. PP2400185903 - Băng cá nhân
2. PP2400185912 - Băng keo lụa cuộn 2,5cm x 5m
3. PP2400185946 - Dung dịch Javen
4. PP2400185948 - Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế
5. PP2400186072 - Bông y tế 1kg
6. PP2400186094 - Khẩu Trang Kháng khuẩn 4 Lớp
1. PP2400185966 - Mặt gương
2. PP2400186038 - Kẹp tứ chi
3. PP2400186039 - Khay chữ nhật đựng dụng cụ 40x30
4. PP2400186043 - Hộp gòn tiêm chích phi 8
5. PP2400186044 - Hộp gòn tiêm chích phi 7
6. PP2400186046 - Nhiệt kế điện tử cầm tay đo trán
7. PP2400186057 - Dây máy thở
8. PP2400186077 - Ampu bóp bóng
1. PP2400185900 - Băng bột bó xương 10cm x 2.7m
2. PP2400185901 - Băng bột bó xương 15cm x 2.7m
3. PP2400185902 - Băng bột bó xương 7.5cm x 2.7m
4. PP2400185903 - Băng cá nhân
5. PP2400185914 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 6 x11cm.
6. PP2400185948 - Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế
7. PP2400185995 - Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m
8. PP2400185999 - Đầu col xanh (200-1000µl) hấp tiệt trùng được
9. PP2400186000 - Đầu col xanh không khía (200-1000µl)
10. PP2400186001 - Ống EDTA 0.5 ml
11. PP2400186006 - Ống nghiệm Citrate
12. PP2400186007 - Ống nghiệm nhựa không nắp (PS) 5 ml
13. PP2400186013 - Lam kính 7105
14. PP2400186014 - Lamel 22*22mm
15. PP2400186015 - Lancet
16. PP2400186025 - Máy huyết áp và ống nghe
17. PP2400186067 - Kim Nha Khoa
18. PP2400186069 - Giấy điện tim 110*140-200
19. PP2400186070 - Giấy điện tim 3 cần 63 mm X 30 m
20. PP2400186076 - Airway số các số
21. PP2400186077 - Ampu bóp bóng
22. PP2400186078 - Bao cao su
23. PP2400186089 - Dây garo
24. PP2400186094 - Khẩu Trang Kháng khuẩn 4 Lớp
25. PP2400186097 - Mask gây mê các số
26. PP2400186100 - Miếng dán điện cực
27. PP2400186109 - Ống đặt nội khí quản có bóng các số
28. PP2400186111 - Ống thông tiểu 1 nhánh các số
29. PP2400186114 - Sonde foley 2 nhánh các số
30. PP2400186120 - Ống nghe
31. PP2400186121 - Ống hút điều kinh các cỡ
1. PP2400185900 - Băng bột bó xương 10cm x 2.7m
2. PP2400185901 - Băng bột bó xương 15cm x 2.7m
3. PP2400185902 - Băng bột bó xương 7.5cm x 2.7m
4. PP2400185922 - Bơm tiêm điện 50ml
5. PP2400185943 - Cidex OPA
6. PP2400185944 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ bằng Enzyme
7. PP2400185946 - Dung dịch Javen
8. PP2400185948 - Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế
9. PP2400185997 - Cốc đờm
10. PP2400186004 - Ống Heparin
11. PP2400186006 - Ống nghiệm Citrate
12. PP2400186009 - Ống Serum plast
13. PP2400186012 - Lam kính 7102
14. PP2400186013 - Lam kính 7105
15. PP2400186014 - Lamel 22*22mm
16. PP2400186015 - Lancet
17. PP2400186046 - Nhiệt kế điện tử cầm tay đo trán
18. PP2400186061 - Dây Thở Oxy Người Lớn
19. PP2400186062 - Dây truyền dịch
20. PP2400186069 - Giấy điện tim 110*140-200
21. PP2400186070 - Giấy điện tim 3 cần 63 mm X 30 m
22. PP2400186071 - Giấy y tế
23. PP2400186077 - Ampu bóp bóng
24. PP2400186079 - Bao đo máu sau khi sinh
25. PP2400186080 - Bộ điều kinh karman
26. PP2400186081 - Bộ rửa dạ dày
27. PP2400186088 - Cồn 70 độ
28. PP2400186093 - Kẹp rốn
29. PP2400186095 - Khóa 3 ngã 25cm
30. PP2400186096 - Lưỡi dao mổ các số
31. PP2400186100 - Miếng dán điện cực
32. PP2400186115 - Tập dề nylon
33. PP2400186117 - Túi Đựng Nước Tiểu
34. PP2400186119 - Vòng tránh thai
35. PP2400186120 - Ống nghe
36. PP2400186121 - Ống hút điều kinh các cỡ
1. PP2400185998 - Đầu col vàng gilson (5-200µl)
2. PP2400186000 - Đầu col xanh không khía (200-1000µl)
3. PP2400186012 - Lam kính 7102
4. PP2400186013 - Lam kính 7105
5. PP2400186014 - Lamel 22*22mm
6. PP2400186015 - Lancet
7. PP2400186055 - Dây hút nhớt có nắp các số
8. PP2400186056 - Dây hút nhớt không nắp các số
9. PP2400186060 - Dây oxy 2 nhánh trẻ em, sơ sinh
10. PP2400186061 - Dây Thở Oxy Người Lớn
11. PP2400186063 - Dây Truyền Máu
12. PP2400186070 - Giấy điện tim 3 cần 63 mm X 30 m
13. PP2400186071 - Giấy y tế
14. PP2400186076 - Airway số các số
15. PP2400186077 - Ampu bóp bóng
16. PP2400186081 - Bộ rửa dạ dày
17. PP2400186088 - Cồn 70 độ
18. PP2400186089 - Dây garo
19. PP2400186093 - Kẹp rốn
20. PP2400186095 - Khóa 3 ngã 25cm
21. PP2400186096 - Lưỡi dao mổ các số
22. PP2400186097 - Mask gây mê các số
23. PP2400186098 - Mask khí dung các cỡ
24. PP2400186099 - Mask oxy nồng độ cao các cỡ
25. PP2400186100 - Miếng dán điện cực
26. PP2400186109 - Ống đặt nội khí quản có bóng các số
27. PP2400186111 - Ống thông tiểu 1 nhánh các số
28. PP2400186114 - Sonde foley 2 nhánh các số
1. PP2400185904 - Bộ tiêm chích FAV
2. PP2400185927 - Phim X Quang DI-HL 35X43 cm
3. PP2400185989 - Túi ép dẹp 300mm x 200m
4. PP2400185990 - Túi ép dẹp 350mm x 200m
5. PP2400185992 - Túi ép tiệt trùng loại phồng (200mm x 100 m)
6. PP2400185998 - Đầu col vàng gilson (5-200µl)
7. PP2400186000 - Đầu col xanh không khía (200-1000µl)
8. PP2400186002 - Ống EDTA 1ml
9. PP2400186004 - Ống Heparin
10. PP2400186005 - Ống nghiệm Chimygly
11. PP2400186006 - Ống nghiệm Citrate
12. PP2400186007 - Ống nghiệm nhựa không nắp (PS) 5 ml
13. PP2400186009 - Ống Serum plast
14. PP2400186016 - Lọ đựng nước tiểu
15. PP2400186017 - Cồn tuyệt đối
16. PP2400186064 - Kim châm cứu các loại
17. PP2400186065 - Kim chọc dò tủy sống các số
18. PP2400186070 - Giấy điện tim 3 cần 63 mm X 30 m
19. PP2400186080 - Bộ điều kinh karman
20. PP2400186087 - Cây đè lưỡi gỗ tiệt trùng
21. PP2400186088 - Cồn 70 độ
22. PP2400186091 - Dung dịch sát khuẩn (Povidine iodine 10%) 500ml
23. PP2400186092 - Gel Siêu Âm
24. PP2400186093 - Kẹp rốn
25. PP2400186094 - Khẩu Trang Kháng khuẩn 4 Lớp
26. PP2400186095 - Khóa 3 ngã 25cm
27. PP2400186099 - Mask oxy nồng độ cao các cỡ
28. PP2400186121 - Ống hút điều kinh các cỡ
1. PP2400185904 - Bộ tiêm chích FAV
2. PP2400185907 - Gạc hút y tế
3. PP2400185909 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 40 x 40cm x 4 lớp (Cản quang)
4. PP2400185910 - Băng cuộn 9cm x 2,5m
5. PP2400185913 - Băng thun cuộn 10cm x 4,5m
6. PP2400186072 - Bông y tế 1kg
7. PP2400186094 - Khẩu Trang Kháng khuẩn 4 Lớp
1. PP2400185927 - Phim X Quang DI-HL 35X43 cm
2. PP2400185929 - Phim X-Ray Khô DI-HL 26x36
1. PP2400185982 - Găng tay khám không bột
2. PP2400186066 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn
3. PP2400186100 - Miếng dán điện cực
4. PP2400186111 - Ống thông tiểu 1 nhánh các số
5. PP2400186114 - Sonde foley 2 nhánh các số
1. PP2400185914 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 6 x11cm.
2. PP2400185915 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 15 x15cm.
3. PP2400186055 - Dây hút nhớt có nắp các số
4. PP2400186057 - Dây máy thở
5. PP2400186059 - Dây nối oxy 2M
6. PP2400186060 - Dây oxy 2 nhánh trẻ em, sơ sinh
7. PP2400186061 - Dây Thở Oxy Người Lớn
8. PP2400186062 - Dây truyền dịch
9. PP2400186063 - Dây Truyền Máu
10. PP2400186065 - Kim chọc dò tủy sống các số
11. PP2400186066 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn
12. PP2400186076 - Airway số các số
13. PP2400186077 - Ampu bóp bóng
14. PP2400186095 - Khóa 3 ngã 25cm
15. PP2400186097 - Mask gây mê các số
16. PP2400186098 - Mask khí dung các cỡ
17. PP2400186099 - Mask oxy nồng độ cao các cỡ
18. PP2400186100 - Miếng dán điện cực
19. PP2400186109 - Ống đặt nội khí quản có bóng các số
20. PP2400186110 - Ống nối dây máy thở ( Catheter Mount)
21. PP2400186111 - Ống thông tiểu 1 nhánh các số
22. PP2400186114 - Sonde foley 2 nhánh các số
1. PP2400185917 - Bơm tiêm 10ml, kim 23G
2. PP2400185918 - Bơm tiêm 1ml, kim 26G1/2
3. PP2400185919 - Bơm tiêm 20ml, kim 23G
4. PP2400185920 - Bơm tiêm 3ml, kim 23G, 25G
5. PP2400185921 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G, 25G
6. PP2400186064 - Kim châm cứu các loại
1. PP2400186002 - Ống EDTA 1ml
2. PP2400186004 - Ống Heparin
3. PP2400186005 - Ống nghiệm Chimygly
4. PP2400186006 - Ống nghiệm Citrate
5. PP2400186007 - Ống nghiệm nhựa không nắp (PS) 5 ml
6. PP2400186009 - Ống Serum plast
7. PP2400186015 - Lancet
8. PP2400186016 - Lọ đựng nước tiểu
9. PP2400186018 - Máy điện châm
10. PP2400186021 - Cục sạc máy điện châm( máy điện châm đông á )
11. PP2400186055 - Dây hút nhớt có nắp các số
12. PP2400186057 - Dây máy thở
13. PP2400186058 - Dây nối máy bơm tiêm điện 140cm
14. PP2400186060 - Dây oxy 2 nhánh trẻ em, sơ sinh
15. PP2400186061 - Dây Thở Oxy Người Lớn
16. PP2400186062 - Dây truyền dịch
17. PP2400186063 - Dây Truyền Máu
18. PP2400186064 - Kim châm cứu các loại
19. PP2400186065 - Kim chọc dò tủy sống các số
20. PP2400186070 - Giấy điện tim 3 cần 63 mm X 30 m
21. PP2400186097 - Mask gây mê các số
22. PP2400186098 - Mask khí dung các cỡ
23. PP2400186099 - Mask oxy nồng độ cao các cỡ
24. PP2400186100 - Miếng dán điện cực
25. PP2400186114 - Sonde foley 2 nhánh các số
1. PP2400185900 - Băng bột bó xương 10cm x 2.7m
2. PP2400185901 - Băng bột bó xương 15cm x 2.7m
3. PP2400185902 - Băng bột bó xương 7.5cm x 2.7m
4. PP2400185903 - Băng cá nhân
5. PP2400185949 - Composite lỏng các loại
6. PP2400185950 - Mũi cạo vôi
7. PP2400185951 - Trâm gai
8. PP2400185952 - Trâm nong ống tủy
9. PP2400185953 - Chỉ co nướu
10. PP2400185957 - Đai trám thép
11. PP2400185958 - Dầu vô máy
12. PP2400185963 - Gutta percha
13. PP2400185965 - Lentulo
14. PP2400185966 - Mặt gương
15. PP2400185967 - Mũi Khoan đánh bóng composite
16. PP2400185970 - Mũi Khoan siêu tốc đủ loại(tròn,trụ,chốp)
17. PP2400185971 - Mũi Khoan xương (nha khoa )
18. PP2400185972 - ống hút nước bọt
19. PP2400185974 - Spongel
20. PP2400185978 - Xenlulo (đai trám nhựa)
21. PP2400185979 - Thuốc tê nha 2%
22. PP2400185980 - Thuốc tê nha 3%
23. PP2400185997 - Cốc đờm
24. PP2400186012 - Lam kính 7102
25. PP2400186013 - Lam kính 7105
26. PP2400186014 - Lamel 22*22mm
27. PP2400186015 - Lancet
28. PP2400186018 - Máy điện châm
29. PP2400186019 - Máy điện tim 3 cần
30. PP2400186020 - Bộ dây máy điện châm ( máy điện châm đông á )
31. PP2400186021 - Cục sạc máy điện châm( máy điện châm đông á )
32. PP2400186022 - Cân sức khỏe điện tử
33. PP2400186025 - Máy huyết áp và ống nghe
34. PP2400186026 - Kềm inox có mấu 16cm
35. PP2400186027 - Kéo inox thẳng nhọn 11cm
36. PP2400186028 - Kéo inox thẳng nhọn 14cm
37. PP2400186029 - Kéo inox thẳng nhọn 16cm
38. PP2400186030 - Kéo mayo cong 18cm
39. PP2400186031 - Kéo inox thẳng tù 16cm
40. PP2400186032 - Kéo thẳng nhọn 18cm
41. PP2400186033 - Kẹp hình tim đầu dò dài 25cm
42. PP2400186034 - Kẹp kelly cong dài 16cm không mấu
43. PP2400186035 - Kẹp kelly thẳng dài 25cm
44. PP2400186036 - Kẹp mang kim dài 16 cm
45. PP2400186037 - Kẹp Pozzy 25cm
46. PP2400186038 - Kẹp tứ chi
47. PP2400186039 - Khay chữ nhật đựng dụng cụ 40x30
48. PP2400186040 - Máy đo clo dư Hanna Code (HI97701)
49. PP2400186041 - Máy đo spo2 cầm tay
50. PP2400186042 - Máy doppler
51. PP2400186043 - Hộp gòn tiêm chích phi 8
52. PP2400186044 - Hộp gòn tiêm chích phi 7
53. PP2400186045 - Nệm
54. PP2400186046 - Nhiệt kế điện tử cầm tay đo trán
55. PP2400186047 - Bồn hạt đậu (400ml)
56. PP2400186048 - Nhíp có mấu 16cm
57. PP2400186049 - Nhíp không mấu 16cm
58. PP2400186050 - Nhíp không mấu 20cm
59. PP2400186051 - Pen có mấu 16cm
60. PP2400186052 - Pen không mấu 16cm
61. PP2400186053 - Xe đẩy oxy
62. PP2400186054 - Dây cho ăn các số
63. PP2400186055 - Dây hút nhớt có nắp các số
64. PP2400186056 - Dây hút nhớt không nắp các số
65. PP2400186059 - Dây nối oxy 2M
66. PP2400186060 - Dây oxy 2 nhánh trẻ em, sơ sinh
67. PP2400186061 - Dây Thở Oxy Người Lớn
68. PP2400186062 - Dây truyền dịch
69. PP2400186063 - Dây Truyền Máu
70. PP2400186070 - Giấy điện tim 3 cần 63 mm X 30 m
71. PP2400186071 - Giấy y tế
72. PP2400186072 - Bông y tế 1kg
73. PP2400186074 - Pipette nhựa vô trùng
74. PP2400186075 - Tăm bông vô trùng 100 que/1 bịch
75. PP2400186076 - Airway số các số
76. PP2400186077 - Ampu bóp bóng
77. PP2400186078 - Bao cao su
78. PP2400186081 - Bộ rửa dạ dày
79. PP2400186082 - Bóng đèn hồng ngoại
80. PP2400186083 - Bóng đèn tia cực tím 1m2
81. PP2400186084 - Bóng đèn tia cực tím 60cm
82. PP2400186085 - Bore chuông điện tim
83. PP2400186086 - Bút Đo TDS Hanna
84. PP2400186088 - Cồn 70 độ
85. PP2400186089 - Dây garo
86. PP2400186090 - Dung dịch hiệu chuẩn Bút Đo TDS Hanna 1382ppm
87. PP2400186092 - Gel Siêu Âm
88. PP2400186093 - Kẹp rốn
89. PP2400186094 - Khẩu Trang Kháng khuẩn 4 Lớp
90. PP2400186095 - Khóa 3 ngã 25cm
91. PP2400186096 - Lưỡi dao mổ các số
92. PP2400186097 - Mask gây mê các số
93. PP2400186098 - Mask khí dung các cỡ
94. PP2400186099 - Mask oxy nồng độ cao các cỡ
95. PP2400186100 - Miếng dán điện cực
96. PP2400186101 - Nẹp gỗ cố định 1m
97. PP2400186102 - Nẹp gỗ cố định 1m2
98. PP2400186103 - Nẹp gỗ cố định 30 cm
99. PP2400186104 - Nẹp gỗ cố định 40 cm
100. PP2400186105 - Nẹp gỗ cố định 50 cm
101. PP2400186106 - Nẹp gỗ cố định 60 cm
102. PP2400186107 - Nẹp gỗ cố định 70 cm
103. PP2400186108 - Nẹp gỗ cố định 80 cm
104. PP2400186111 - Ống thông tiểu 1 nhánh các số
105. PP2400186112 - Pipet nhựa vô trùng
106. PP2400186113 - Quả bóp huyết áp kế
107. PP2400186114 - Sonde foley 2 nhánh các số
108. PP2400186116 - Thuốc thử clo dư Hanna Code (HI97701)
109. PP2400186118 - Túi hơi + túi vải huyết áp các cỡ
110. PP2400186119 - Vòng tránh thai
111. PP2400186120 - Ống nghe
112. PP2400186121 - Ống hút điều kinh các cỡ
1. PP2400185924 - Phim khô laser SD-Q Kích cỡ: 20 x 25cm (8 x 10inch)
2. PP2400185925 - Phim khô laser SD-Q Kích cỡ: 28 x 35cm (11 x 14inch)
3. PP2400185926 - Phim khô laser SD-S Kích cỡ: 35 x 43cm (14 x 17inch)
1. PP2400185914 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 6 x11cm.
2. PP2400185915 - Lưới điều trị thoát vị Polypropylene 15 x15cm.
3. PP2400185938 - Chỉ Surgicryl 910 số 0
4. PP2400185939 - Chỉ Surgicryl 910 số 1/0
5. PP2400185940 - Chỉ Surgicryl 910 số 2/0
6. PP2400185941 - Chỉ Surgicryl 910 số 3/0
7. PP2400186060 - Dây oxy 2 nhánh trẻ em, sơ sinh
8. PP2400186061 - Dây Thở Oxy Người Lớn
9. PP2400186064 - Kim châm cứu các loại
10. PP2400186095 - Khóa 3 ngã 25cm
11. PP2400186098 - Mask khí dung các cỡ
12. PP2400186111 - Ống thông tiểu 1 nhánh các số
13. PP2400186114 - Sonde foley 2 nhánh các số
1. PP2400186002 - Ống EDTA 1ml
2. PP2400186004 - Ống Heparin
3. PP2400186005 - Ống nghiệm Chimygly
4. PP2400186006 - Ống nghiệm Citrate
5. PP2400186007 - Ống nghiệm nhựa không nắp (PS) 5 ml
6. PP2400186009 - Ống Serum plast
7. PP2400186016 - Lọ đựng nước tiểu
8. PP2400186066 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.