Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300249891 | Bông y tế thấm nước | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 3.696.000 | 3.696.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 3.726.800 | 3.726.800 | 0 | |||
2 | PP2300249892 | Bông y tế thấm nước | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 20.527.500 | 20.527.500 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 18.165.000 | 18.165.000 | 0 | |||
3 | PP2300249893 | Bông y tế thấm nước | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 1.720.000 | 1.720.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.848.000 | 1.848.000 | 0 | |||
4 | PP2300249894 | Bông y tế thấm nước | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.113.000 | 1.113.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 1.108.800 | 1.108.800 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 1.090.000 | 1.090.000 | 0 | |||
5 | PP2300249895 | Bông y tế thấm nước | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 20.874.000 | 20.874.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 21.168.000 | 21.168.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 20.094.900 | 20.094.900 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 19.040.000 | 19.040.000 | 0 | |||
6 | PP2300249897 | Dung dịch khử khuẩn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 383.700 | 180 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 1.846.800 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
7 | PP2300249899 | Viên khử khuẩn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 |
8 | PP2300249901 | Cồn 70 độ | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 19.404.000 | 19.404.000 | 0 |
vn0315493341 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC | 150 | 977.850 | 180 | 16.962.000 | 16.962.000 | 0 | |||
9 | PP2300249902 | Cồn 90 độ | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 4.641.000 | 4.641.000 | 0 |
vn0315493341 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC | 150 | 977.850 | 180 | 4.420.000 | 4.420.000 | 0 | |||
10 | PP2300249903 | Cồn tuyệt đối | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 4.851.000 | 4.851.000 | 0 |
vn0315493341 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC | 150 | 977.850 | 180 | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 | |||
11 | PP2300249904 | Javel 10% | vn0315493341 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC | 150 | 977.850 | 180 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
12 | PP2300249905 | Băng chun 3 móc | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 4.762.800 | 4.762.800 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 | |||
13 | PP2300249906 | Băng chun 2 móc | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 1.852.500 | 1.852.500 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 2.593.500 | 2.593.500 | 0 | |||
14 | PP2300249907 | Băng cá nhân | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 9.020.000 | 9.020.000 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 478.607 | 180 | 10.168.000 | 10.168.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 8.856.000 | 8.856.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 6.355.000 | 6.355.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 3.932.475 | 180 | 5.863.000 | 5.863.000 | 0 | |||
15 | PP2300249908 | Băng cuộn Y tế | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 1.537.200 | 1.537.200 | 0 | |||
16 | PP2300249909 | Băng keo lụa | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 10.125.000 | 10.125.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 6.697.500 | 6.697.500 | 0 | |||
17 | PP2300249910 | Gạc phẫu thuật | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 1.815.000 | 1.815.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 1.701.000 | 1.701.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 2.241.000 | 2.241.000 | 0 | |||
18 | PP2300249911 | Gạc phẫu thuật | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.785.000 | 1.785.000 | 0 |
19 | PP2300249912 | Bông gạc đắp vết thương | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.102.500 | 1.102.500 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 723.100 | 723.100 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 660.100 | 660.100 | 0 | |||
20 | PP2300249913 | Gạc phẫu thuật | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.669.500 | 1.669.500 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 1.323.000 | 1.323.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 1.228.500 | 1.228.500 | 0 | |||
21 | PP2300249914 | Bông gạc đắp vết thương | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.499.400 | 1.499.400 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 970.200 | 970.200 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 869.400 | 869.400 | 0 | |||
22 | PP2300249915 | Gạc hút y tế | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 483.000 | 483.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 399.000 | 399.000 | 0 | |||
23 | PP2300249916 | Bông gạc đắp vết thương | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 1.183.000 | 1.183.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 1.159.200 | 1.159.200 | 0 | |||
24 | PP2300249917 | Bơm tiêm 10ml | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 1.428.000 | 1.428.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 4.084.200 | 180 | 1.146.000 | 1.146.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 1.209.600 | 1.209.600 | 0 | |||
25 | PP2300249918 | Bơm tiêm 1ml | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 13.041.000 | 13.041.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 4.084.200 | 180 | 14.260.000 | 14.260.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 14.904.000 | 14.904.000 | 0 | |||
26 | PP2300249919 | Bơm tiêm 5cc | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 12.900.000 | 12.900.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 12.380.000 | 12.380.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 4.084.200 | 180 | 12.700.000 | 12.700.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 13.240.000 | 13.240.000 | 0 | |||
27 | PP2300249920 | Bơm tiêm insulin 100ui/1ml. | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 210.720.000 | 210.720.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 4.084.200 | 180 | 206.160.000 | 206.160.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 3.932.475 | 180 | 189.600.000 | 189.600.000 | 0 | |||
28 | PP2300249921 | Kim lấy máu máy đo đường huyết | vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 170.000 | 170.000 | 0 |
29 | PP2300249922 | Kim lấy thuốc | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 423.000 | 423.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 4.084.200 | 180 | 435.000 | 435.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 450.000 | 450.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 748.500 | 748.500 | 0 | |||
30 | PP2300249923 | Kim luồn mạch máu | vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 478.607 | 180 | 68.370 | 68.370 | 0 |
31 | PP2300249924 | Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các số | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 4.084.200 | 180 | 11.256.000 | 11.256.000 | 0 | |||
32 | PP2300249925 | Găng tay y tế các size | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 1.846.800 | 180 | 33.160.000 | 33.160.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 45.720.000 | 45.720.000 | 0 | |||
33 | PP2300249926 | Lọ đựng nước tiểu | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 |
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
vn0315493341 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC | 150 | 977.850 | 180 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
34 | PP2300249928 | Ống hút điều kinh | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 315.000 | 315.000 | 0 |
35 | PP2300249929 | Chỉ phẫu thuật không tiêu số 2/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 396.900 | 396.900 | 0 |
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 478.607 | 180 | 279.000 | 279.000 | 0 | |||
36 | PP2300249930 | Chỉ phẫu thuật không tiêu số 3/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 |
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 478.607 | 180 | 5.580.000 | 5.580.000 | 0 | |||
37 | PP2300249931 | Chỉ phẫu thuật không tiêu số 4/0 | vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 478.607 | 180 | 93.000 | 93.000 | 0 |
38 | PP2300249932 | Chỉ không tan tổng hợp nylon số 5/0 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 3.131.100 | 3.131.100 | 0 |
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 478.607 | 180 | 1.953.000 | 1.953.000 | 0 | |||
39 | PP2300249933 | Chỉ tan 3/0 | vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 478.607 | 180 | 330.000 | 330.000 | 0 |
40 | PP2300249934 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 420.000 | 420.000 | 0 |
41 | PP2300249935 | Phim X-quang khô laser | vn0312376664 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H | 150 | 945.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
42 | PP2300249936 | Đè lưỡi gỗ | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 840.000 | 840.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 812.000 | 812.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 739.200 | 739.200 | 0 | |||
43 | PP2300249940 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 260.400 | 260.400 | 0 |
44 | PP2300249943 | Bộ đo huyết áp người lớn | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 15.699.600 | 15.699.600 | 0 |
45 | PP2300249944 | Ống nghe | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 2.268.000 | 2.268.000 | 0 |
46 | PP2300249947 | Ống Chymigly nắp xám | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 819.000 | 819.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 1.846.800 | 180 | 805.000 | 805.000 | 0 | |||
vn0315493341 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC | 150 | 977.850 | 180 | 850.000 | 850.000 | 0 | |||
47 | PP2300249948 | Ống nghiệm Heparin (chứa Heparin Lithium) | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 10.374.000 | 10.374.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 1.846.800 | 180 | 9.997.000 | 9.997.000 | 0 | |||
vn0315493341 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC | 150 | 977.850 | 180 | 11.050.000 | 11.050.000 | 0 | |||
48 | PP2300249949 | Ống nghiệm nhựa PS/PP 5ml có nắp | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 1.846.800 | 180 | 778.000 | 778.000 | 0 |
49 | PP2300249950 | Ống nghiệm nhựa EDTA 2ml | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 5.208.000 | 5.208.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 1.846.800 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0315493341 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC | 150 | 977.850 | 180 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
50 | PP2300249952 | Đầu cone vàng | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 375.000 | 375.000 | 0 |
51 | PP2300249953 | Đầu cone xanh | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 200.000 | 200.000 | 0 |
52 | PP2300249954 | Gel Siêu âm | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.848.000 | 1.848.000 | 0 |
53 | PP2300249955 | Giấy ECG 3 cần | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 302.400 | 302.400 | 0 |
54 | PP2300249956 | Giấy ECG 12 cần | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.974.000 | 1.974.000 | 0 |
55 | PP2300249957 | Giấy in nhiệt | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 660.000 | 660.000 | 0 |
56 | PP2300249958 | Giấy in siêu âm đen trắng | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 617.400 | 617.400 | 0 |
57 | PP2300249959 | Giấy y tế | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 8.520.000 | 8.520.000 | 0 |
58 | PP2300249963 | Lam kính nhám | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.840.000 | 1.840.000 | 0 |
59 | PP2300249967 | Săng mổ | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 105.000 | 105.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 104.600 | 104.600 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 101.050 | 101.050 | 0 | |||
60 | PP2300249970 | Khẩu trang y tế | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 17.050.000 | 17.050.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 13.671.000 | 13.671.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 1.846.800 | 180 | 12.679.000 | 12.679.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 2.152.662 | 180 | 22.785.000 | 22.785.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 13.950.000 | 13.950.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 3.932.475 | 180 | 11.160.000 | 11.160.000 | 0 | |||
61 | PP2300249975 | Hematoxylin | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 383.700 | 180 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
62 | PP2300249976 | Hóa chất nhuộm Pap | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 383.700 | 180 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
63 | PP2300249977 | Dung dịch nhuộm màu cam | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 383.700 | 180 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
64 | PP2300249978 | Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
65 | PP2300249979 | Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 9.198.000 | 9.198.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
66 | PP2300249980 | Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 1.704.000 | 1.704.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 2.820.000 | 2.820.000 | 0 | |||
67 | PP2300249981 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 5.115.600 | 5.115.600 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 5.115.000 | 5.115.000 | 0 | |||
68 | PP2300249982 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 5.115.600 | 5.115.600 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 5.115.000 | 5.115.000 | 0 | |||
69 | PP2300249983 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 5.115.600 | 5.115.600 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 5.115.000 | 5.115.000 | 0 | |||
70 | PP2300249984 | Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 2.680.000 | 2.680.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | |||
71 | PP2300249985 | Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | |||
72 | PP2300249986 | Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 945.000 | 945.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 900.000 | 900.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | |||
73 | PP2300249987 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 585.900 | 585.900 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 702.000 | 702.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 720.000 | 720.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 716.580 | 716.580 | 0 | |||
74 | PP2300249988 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 6.138.720 | 6.138.720 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 4.788.000 | 4.788.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 4.636.800 | 4.636.800 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 3.816.540 | 3.816.540 | 0 | |||
75 | PP2300249989 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 7.128.000 | 7.128.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 6.714.000 | 6.714.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 5.540.400 | 5.540.400 | 0 | |||
76 | PP2300249990 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 3.888.000 | 3.888.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 4.989.600 | 4.989.600 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 4.644.000 | 4.644.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 5.184.000 | 5.184.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 3.948.480 | 3.948.480 | 0 | |||
77 | PP2300249991 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 10.240.000 | 10.240.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 9.307.200 | 9.307.200 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 8.320.000 | 8.320.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 10.240.000 | 10.240.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 8.917.120 | 8.917.120 | 0 | |||
78 | PP2300249992 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT) | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 4.747.680 | 4.747.680 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 3.108.600 | 3.108.600 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 4.003.500 | 4.003.500 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 3.079.398 | 3.079.398 | 0 | |||
79 | PP2300249993 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST) | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 5.577.768 | 5.577.768 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 3.332.000 | 3.332.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 3.808.000 | 3.808.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 3.730.888 | 3.730.888 | 0 | |||
80 | PP2300249994 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT) | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 3.928.000 | 3.928.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 5.753.538 | 5.753.538 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 3.338.800 | 3.338.800 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 3.928.000 | 3.928.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 3.848.458 | 3.848.458 | 0 | |||
81 | PP2300249995 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 7.776.000 | 7.776.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 8.845.200 | 8.845.200 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 7.344.000 | 7.344.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 7.107.480 | 7.107.480 | 0 | |||
82 | PP2300249996 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 3.768.000 | 3.768.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 4.450.950 | 4.450.950 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 3.140.000 | 3.140.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 3.532.500 | 3.532.500 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 3.061.500 | 3.061.500 | 0 | |||
83 | PP2300249997 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 1.814.400 | 1.814.400 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 1.663.200 | 1.663.200 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 1.761.120 | 1.761.120 | 0 | |||
84 | PP2300249998 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c ) | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 50.424.000 | 50.424.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 50.474.160 | 50.474.160 | 0 | |||
85 | PP2300249999 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c ) | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 3.082.800 | 3.082.800 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 3.292.800 | 3.292.800 | 0 | |||
86 | PP2300250000 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c ) | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 3.082.800 | 3.082.800 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 3.349.850 | 3.349.850 | 0 | |||
87 | PP2300250001 | Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 1.669.500 | 1.669.500 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 | |||
88 | PP2300250002 | Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường) | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 9.103.500 | 9.103.500 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
89 | PP2300250003 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 3.628.800 | 3.628.800 | 0 |
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 150 | 1.973.603 | 180 | 2.070.600 | 2.070.600 | 0 | |||
90 | PP2300250004 | Thuốc thử định lượng nhóm máu A | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 195.300 | 195.300 | 0 |
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 270.000 | 270.000 | 0 | |||
91 | PP2300250005 | Thuốc thử định lượng nhóm máu B | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 195.300 | 195.300 | 0 |
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 270.000 | 270.000 | 0 | |||
92 | PP2300250006 | Thuốc thử định lượng nhóm máu D | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 228.900 | 228.900 | 0 |
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 220.000 | 220.000 | 0 | |||
93 | PP2300250008 | Que thử đường huyết | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 150 | 2.927.052 | 180 | 5.208.000 | 5.208.000 | 0 |
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 3.456.000 | 3.456.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 2.226.386 | 180 | 3.040.800 | 3.040.800 | 0 | |||
94 | PP2300250011 | TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 383.700 | 180 | 1.455.000 | 1.455.000 | 0 | |||
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 1.455.000 | 1.455.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 150 | 167.565 | 180 | 1.207.500 | 1.207.500 | 0 | |||
95 | PP2300250012 | Test CEA | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
96 | PP2300250013 | Test PSA | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
97 | PP2300250014 | Test AFP | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
98 | PP2300250015 | Que thử ma túy 4 chân | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 1.565.606 | 180 | 8.850.000 | 8.850.000 | 0 | |||
99 | PP2300250016 | Rubella Virus IgG | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 3.276.945 | 3.276.945 | 0 |
100 | PP2300250017 | Rubella Virus IgM | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 3.552.079 | 3.552.079 | 0 |
101 | PP2300250018 | Toxocara IgG (Giun đủa chó) | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 2.930.703 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
102 | PP2300250019 | Anti HBs | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 383.700 | 180 | 6.125.000 | 6.125.000 | 0 |
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 150 | 167.565 | 180 | 10.100.000 | 10.100.000 | 0 | |||
103 | PP2300250020 | Anti HCV | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 2.970.000 | 2.970.000 | 0 |
104 | PP2300250021 | Test nhanh HIV | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.814.400 | 1.814.400 | 0 | |||
105 | PP2300250022 | Test chuẩn đoán H.Pylory | vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 |
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 150 | 167.565 | 180 | 1.275.000 | 1.275.000 | 0 | |||
106 | PP2300250023 | Test HBeAg | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 450.000 | 450.000 | 0 |
107 | PP2300250024 | Test HBsAg | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 150 | 9.092.183 | 180 | 1.953.000 | 1.953.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 150 | 167.565 | 180 | 2.745.000 | 2.745.000 | 0 | |||
108 | PP2300250025 | Test thử giang mai | vn0312699087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH | 150 | 3.651.761 | 180 | 315.000 | 315.000 | 0 |
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 150 | 3.016.347 | 180 | 315.000 | 315.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 150 | 167.565 | 180 | 498.750 | 498.750 | 0 |
1. PP2300249891 - Bông y tế thấm nước
2. PP2300249892 - Bông y tế thấm nước
3. PP2300249893 - Bông y tế thấm nước
4. PP2300249894 - Bông y tế thấm nước
5. PP2300249895 - Bông y tế thấm nước
6. PP2300249905 - Băng chun 3 móc
7. PP2300249906 - Băng chun 2 móc
8. PP2300249907 - Băng cá nhân
9. PP2300249908 - Băng cuộn Y tế
10. PP2300249910 - Gạc phẫu thuật
11. PP2300249917 - Bơm tiêm 10ml
12. PP2300249918 - Bơm tiêm 1ml
13. PP2300249919 - Bơm tiêm 5cc
14. PP2300249924 - Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các số
15. PP2300249936 - Đè lưỡi gỗ
16. PP2300249970 - Khẩu trang y tế
17. PP2300249988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine
18. PP2300249989 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
19. PP2300249990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol
20. PP2300249991 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol
21. PP2300249994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT)
22. PP2300249995 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides
23. PP2300249996 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea
24. PP2300250012 - Test CEA
25. PP2300250013 - Test PSA
26. PP2300250014 - Test AFP
27. PP2300250016 - Rubella Virus IgG
28. PP2300250017 - Rubella Virus IgM
29. PP2300250018 - Toxocara IgG (Giun đủa chó)
30. PP2300250020 - Anti HCV
31. PP2300250021 - Test nhanh HIV
32. PP2300250023 - Test HBeAg
33. PP2300250024 - Test HBsAg
34. PP2300250025 - Test thử giang mai
35. PP2300249909 - Băng keo lụa
1. PP2300249978 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học
2. PP2300249979 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học
3. PP2300249980 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học
4. PP2300249981 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp
5. PP2300249982 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường
6. PP2300249983 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao
7. PP2300249984 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học
8. PP2300249985 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học
9. PP2300249986 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học
10. PP2300249987 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần
11. PP2300249988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine
12. PP2300249989 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
13. PP2300249990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol
14. PP2300249991 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol
15. PP2300249992 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT)
16. PP2300249993 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST)
17. PP2300249994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT)
18. PP2300249995 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides
19. PP2300249996 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea
20. PP2300249997 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid
21. PP2300249998 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
22. PP2300249999 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
23. PP2300250000 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
24. PP2300250001 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần
25. PP2300250002 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường)
26. PP2300250003 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol
27. PP2300250004 - Thuốc thử định lượng nhóm máu A
28. PP2300250005 - Thuốc thử định lượng nhóm máu B
29. PP2300250006 - Thuốc thử định lượng nhóm máu D
30. PP2300250008 - Que thử đường huyết
1. PP2300249978 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học
2. PP2300249979 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học
3. PP2300249980 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học
4. PP2300249981 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp
5. PP2300249982 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường
6. PP2300249983 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao
7. PP2300249984 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học
8. PP2300249985 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học
9. PP2300249986 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học
10. PP2300249987 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần
11. PP2300249988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine
12. PP2300249989 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
13. PP2300249990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol
14. PP2300249991 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol
15. PP2300249992 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT)
16. PP2300249993 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST)
17. PP2300249994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT)
18. PP2300249995 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides
19. PP2300249996 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea
20. PP2300249997 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid
21. PP2300249998 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
22. PP2300249999 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
23. PP2300250000 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
24. PP2300250001 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần
25. PP2300250002 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường)
26. PP2300250018 - Toxocara IgG (Giun đủa chó)
1. PP2300249891 - Bông y tế thấm nước
2. PP2300249892 - Bông y tế thấm nước
3. PP2300249893 - Bông y tế thấm nước
4. PP2300249894 - Bông y tế thấm nước
5. PP2300249895 - Bông y tế thấm nước
6. PP2300249897 - Dung dịch khử khuẩn
7. PP2300249899 - Viên khử khuẩn
8. PP2300249901 - Cồn 70 độ
9. PP2300249902 - Cồn 90 độ
10. PP2300249903 - Cồn tuyệt đối
11. PP2300249905 - Băng chun 3 móc
12. PP2300249906 - Băng chun 2 móc
13. PP2300249907 - Băng cá nhân
14. PP2300249909 - Băng keo lụa
15. PP2300249910 - Gạc phẫu thuật
16. PP2300249911 - Gạc phẫu thuật
17. PP2300249912 - Bông gạc đắp vết thương
18. PP2300249913 - Gạc phẫu thuật
19. PP2300249914 - Bông gạc đắp vết thương
20. PP2300249915 - Gạc hút y tế
21. PP2300249916 - Bông gạc đắp vết thương
22. PP2300249917 - Bơm tiêm 10ml
23. PP2300249918 - Bơm tiêm 1ml
24. PP2300249919 - Bơm tiêm 5cc
25. PP2300249920 - Bơm tiêm insulin 100ui/1ml.
26. PP2300249922 - Kim lấy thuốc
27. PP2300249924 - Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các số
28. PP2300249925 - Găng tay y tế các size
29. PP2300249926 - Lọ đựng nước tiểu
30. PP2300249928 - Ống hút điều kinh
31. PP2300249929 - Chỉ phẫu thuật không tiêu số 2/0
32. PP2300249930 - Chỉ phẫu thuật không tiêu số 3/0
33. PP2300249932 - Chỉ không tan tổng hợp nylon số 5/0
34. PP2300249934 - Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ
35. PP2300249936 - Đè lưỡi gỗ
36. PP2300249940 - Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ
37. PP2300249943 - Bộ đo huyết áp người lớn
38. PP2300249944 - Ống nghe
39. PP2300249947 - Ống Chymigly nắp xám
40. PP2300249948 - Ống nghiệm Heparin (chứa Heparin Lithium)
41. PP2300249950 - Ống nghiệm nhựa EDTA 2ml
42. PP2300249952 - Đầu cone vàng
43. PP2300249953 - Đầu cone xanh
44. PP2300249954 - Gel Siêu âm
45. PP2300249955 - Giấy ECG 3 cần
46. PP2300249956 - Giấy ECG 12 cần
47. PP2300249957 - Giấy in nhiệt
48. PP2300249959 - Giấy y tế
49. PP2300249963 - Lam kính nhám
50. PP2300249967 - Săng mổ
51. PP2300249970 - Khẩu trang y tế
52. PP2300250011 - TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1
53. PP2300250015 - Que thử ma túy 4 chân
54. PP2300250021 - Test nhanh HIV
55. PP2300250024 - Test HBsAg
1. PP2300249907 - Băng cá nhân
2. PP2300249923 - Kim luồn mạch máu
3. PP2300249929 - Chỉ phẫu thuật không tiêu số 2/0
4. PP2300249930 - Chỉ phẫu thuật không tiêu số 3/0
5. PP2300249931 - Chỉ phẫu thuật không tiêu số 4/0
6. PP2300249932 - Chỉ không tan tổng hợp nylon số 5/0
7. PP2300249933 - Chỉ tan 3/0
1. PP2300249897 - Dung dịch khử khuẩn
2. PP2300249975 - Hematoxylin
3. PP2300249976 - Hóa chất nhuộm Pap
4. PP2300249977 - Dung dịch nhuộm màu cam
5. PP2300250011 - TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1
6. PP2300250019 - Anti HBs
1. PP2300249921 - Kim lấy máu máy đo đường huyết
2. PP2300249926 - Lọ đựng nước tiểu
3. PP2300249978 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học
4. PP2300249979 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học
5. PP2300249980 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học
6. PP2300249981 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp
7. PP2300249982 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường
8. PP2300249983 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao
9. PP2300249984 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học
10. PP2300249985 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học
11. PP2300249986 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học
12. PP2300249987 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần
13. PP2300249988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine
14. PP2300249989 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
15. PP2300249990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol
16. PP2300249991 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol
17. PP2300249992 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT)
18. PP2300249993 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST)
19. PP2300249994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT)
20. PP2300249995 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides
21. PP2300249996 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea
22. PP2300249997 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid
23. PP2300249998 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
24. PP2300249999 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
25. PP2300250000 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
26. PP2300250001 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần
27. PP2300250002 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường)
28. PP2300250003 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol
29. PP2300250004 - Thuốc thử định lượng nhóm máu A
30. PP2300250005 - Thuốc thử định lượng nhóm máu B
31. PP2300250006 - Thuốc thử định lượng nhóm máu D
32. PP2300250008 - Que thử đường huyết
33. PP2300250011 - TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1
34. PP2300250022 - Test chuẩn đoán H.Pylory
35. PP2300250025 - Test thử giang mai
1. PP2300250011 - TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1
2. PP2300250022 - Test chuẩn đoán H.Pylory
3. PP2300250024 - Test HBsAg
4. PP2300250025 - Test thử giang mai
5. PP2300250019 - Anti HBs
1. PP2300249897 - Dung dịch khử khuẩn
2. PP2300249925 - Găng tay y tế các size
3. PP2300249947 - Ống Chymigly nắp xám
4. PP2300249948 - Ống nghiệm Heparin (chứa Heparin Lithium)
5. PP2300249949 - Ống nghiệm nhựa PS/PP 5ml có nắp
6. PP2300249950 - Ống nghiệm nhựa EDTA 2ml
7. PP2300249970 - Khẩu trang y tế
1. PP2300249917 - Bơm tiêm 10ml
2. PP2300249918 - Bơm tiêm 1ml
3. PP2300249919 - Bơm tiêm 5cc
4. PP2300249920 - Bơm tiêm insulin 100ui/1ml.
5. PP2300249922 - Kim lấy thuốc
6. PP2300249924 - Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các số
1. PP2300249987 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần
2. PP2300249988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine
3. PP2300249989 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
4. PP2300249990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol
5. PP2300249991 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol
6. PP2300249992 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT)
7. PP2300249993 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST)
8. PP2300249994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT)
9. PP2300249995 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides
10. PP2300249996 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea
11. PP2300249997 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid
12. PP2300249998 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
13. PP2300249999 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
14. PP2300250000 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )
15. PP2300250001 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần
16. PP2300250002 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường)
17. PP2300250003 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol
1. PP2300249894 - Bông y tế thấm nước
2. PP2300249895 - Bông y tế thấm nước
3. PP2300249909 - Băng keo lụa
4. PP2300249910 - Gạc phẫu thuật
5. PP2300249912 - Bông gạc đắp vết thương
6. PP2300249914 - Bông gạc đắp vết thương
7. PP2300249916 - Bông gạc đắp vết thương
8. PP2300249917 - Bơm tiêm 10ml
9. PP2300249918 - Bơm tiêm 1ml
10. PP2300249919 - Bơm tiêm 5cc
11. PP2300249922 - Kim lấy thuốc
12. PP2300249936 - Đè lưỡi gỗ
13. PP2300249967 - Săng mổ
14. PP2300249913 - Gạc phẫu thuật
15. PP2300249907 - Băng cá nhân
16. PP2300250015 - Que thử ma túy 4 chân
1. PP2300249901 - Cồn 70 độ
2. PP2300249902 - Cồn 90 độ
3. PP2300249903 - Cồn tuyệt đối
4. PP2300249904 - Javel 10%
5. PP2300249926 - Lọ đựng nước tiểu
6. PP2300249947 - Ống Chymigly nắp xám
7. PP2300249948 - Ống nghiệm Heparin (chứa Heparin Lithium)
8. PP2300249950 - Ống nghiệm nhựa EDTA 2ml
1. PP2300249891 - Bông y tế thấm nước
2. PP2300249892 - Bông y tế thấm nước
3. PP2300249895 - Bông y tế thấm nước
4. PP2300249905 - Băng chun 3 móc
5. PP2300249908 - Băng cuộn Y tế
6. PP2300249910 - Gạc phẫu thuật
7. PP2300249913 - Gạc phẫu thuật
8. PP2300249915 - Gạc hút y tế
9. PP2300249925 - Găng tay y tế các size
10. PP2300249958 - Giấy in siêu âm đen trắng
11. PP2300249970 - Khẩu trang y tế
1. PP2300249935 - Phim X-quang khô laser
1. PP2300249891 - Bông y tế thấm nước
2. PP2300249894 - Bông y tế thấm nước
3. PP2300249895 - Bông y tế thấm nước
4. PP2300249907 - Băng cá nhân
5. PP2300249909 - Băng keo lụa
6. PP2300249910 - Gạc phẫu thuật
7. PP2300249912 - Bông gạc đắp vết thương
8. PP2300249914 - Bông gạc đắp vết thương
9. PP2300249916 - Bông gạc đắp vết thương
10. PP2300249922 - Kim lấy thuốc
11. PP2300249925 - Găng tay y tế các size
12. PP2300249967 - Săng mổ
13. PP2300249970 - Khẩu trang y tế
14. PP2300250008 - Que thử đường huyết
1. PP2300249907 - Băng cá nhân
2. PP2300249920 - Bơm tiêm insulin 100ui/1ml.
3. PP2300249970 - Khẩu trang y tế
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.