Procurement of medical supplies/chemicals/in vitro diagnostic biologicals for medical examination and treatment and professional work in 2023 for the 1st time

      Watching  
Tender ID
Status
Tender opening completed
Bidding package name
Procurement of medical supplies/chemicals/in vitro diagnostic biologicals for medical examination and treatment and professional work in 2023 for the 1st time
Investor
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HUY PHONG
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
The first plan for the selection of contractors for the procurement of medical supplies/chemicals/invitro diagnostic biologicals for medical examination and treatment and professional work in 2023 of the Cai Lay Town Medical Center
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
All in one
Award date
14:00 11/08/2023
Bid opening completion time
14:35 11/08/2023
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
17
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300249891 Bông y tế thấm nước vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 3.400.000 3.400.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 3.696.000 3.696.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 3.402.000 3.402.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 3.726.800 3.726.800 0
2 PP2300249892 Bông y tế thấm nước vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 18.750.000 18.750.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 20.527.500 20.527.500 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 18.165.000 18.165.000 0
3 PP2300249893 Bông y tế thấm nước vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 1.720.000 1.720.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.848.000 1.848.000 0
4 PP2300249894 Bông y tế thấm nước vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 1.200.000 1.200.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.113.000 1.113.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 1.108.800 1.108.800 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 1.090.000 1.090.000 0
5 PP2300249895 Bông y tế thấm nước vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 18.900.000 18.900.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 20.874.000 20.874.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 21.168.000 21.168.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 20.094.900 20.094.900 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 19.040.000 19.040.000 0
6 PP2300249897 Dung dịch khử khuẩn vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 5.670.000 5.670.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 383.700 180 11.700.000 11.700.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 1.846.800 180 5.040.000 5.040.000 0
7 PP2300249899 Viên khử khuẩn vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.386.000 1.386.000 0
8 PP2300249901 Cồn 70 độ vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 19.404.000 19.404.000 0
vn0315493341 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC 150 977.850 180 16.962.000 16.962.000 0
9 PP2300249902 Cồn 90 độ vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 4.641.000 4.641.000 0
vn0315493341 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC 150 977.850 180 4.420.000 4.420.000 0
10 PP2300249903 Cồn tuyệt đối vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 4.851.000 4.851.000 0
vn0315493341 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC 150 977.850 180 4.620.000 4.620.000 0
11 PP2300249904 Javel 10% vn0315493341 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC 150 977.850 180 2.800.000 2.800.000 0
12 PP2300249905 Băng chun 3 móc vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 4.320.000 4.320.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 4.762.800 4.762.800 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 3.402.000 3.402.000 0
13 PP2300249906 Băng chun 2 móc vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 1.852.500 1.852.500 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 2.593.500 2.593.500 0
14 PP2300249907 Băng cá nhân vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 12.300.000 12.300.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 9.020.000 9.020.000 0
vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 150 478.607 180 10.168.000 10.168.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 8.856.000 8.856.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 6.355.000 6.355.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 150 3.932.475 180 5.863.000 5.863.000 0
15 PP2300249908 Băng cuộn Y tế vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 1.680.000 1.680.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 1.537.200 1.537.200 0
16 PP2300249909 Băng keo lụa vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 12.000.000 12.000.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 11.970.000 11.970.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 10.125.000 10.125.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 6.697.500 6.697.500 0
17 PP2300249910 Gạc phẫu thuật vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 1.950.000 1.950.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 2.205.000 2.205.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 1.815.000 1.815.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 1.701.000 1.701.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 2.241.000 2.241.000 0
18 PP2300249911 Gạc phẫu thuật vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.785.000 1.785.000 0
19 PP2300249912 Bông gạc đắp vết thương vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.102.500 1.102.500 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 723.100 723.100 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 660.100 660.100 0
20 PP2300249913 Gạc phẫu thuật vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.669.500 1.669.500 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 1.323.000 1.323.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 1.228.500 1.228.500 0
21 PP2300249914 Bông gạc đắp vết thương vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.499.400 1.499.400 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 970.200 970.200 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 869.400 869.400 0
22 PP2300249915 Gạc hút y tế vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 483.000 483.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 399.000 399.000 0
23 PP2300249916 Bông gạc đắp vết thương vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.764.000 1.764.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 1.183.000 1.183.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 1.159.200 1.159.200 0
24 PP2300249917 Bơm tiêm 10ml vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 1.428.000 1.428.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.134.000 1.134.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 150 4.084.200 180 1.146.000 1.146.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 1.209.600 1.209.600 0
25 PP2300249918 Bơm tiêm 1ml vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 17.250.000 17.250.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 13.041.000 13.041.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 150 4.084.200 180 14.260.000 14.260.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 14.904.000 14.904.000 0
26 PP2300249919 Bơm tiêm 5cc vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 12.900.000 12.900.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 12.380.000 12.380.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 150 4.084.200 180 12.700.000 12.700.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 13.240.000 13.240.000 0
27 PP2300249920 Bơm tiêm insulin 100ui/1ml. vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 210.720.000 210.720.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 150 4.084.200 180 206.160.000 206.160.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 150 3.932.475 180 189.600.000 189.600.000 0
28 PP2300249921 Kim lấy máu máy đo đường huyết vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 170.000 170.000 0
29 PP2300249922 Kim lấy thuốc vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 423.000 423.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 150 4.084.200 180 435.000 435.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 450.000 450.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 748.500 748.500 0
30 PP2300249923 Kim luồn mạch máu vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 150 478.607 180 68.370 68.370 0
31 PP2300249924 Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các số vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 16.380.000 16.380.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 15.876.000 15.876.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 150 4.084.200 180 11.256.000 11.256.000 0
32 PP2300249925 Găng tay y tế các size vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 32.760.000 32.760.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 1.846.800 180 33.160.000 33.160.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 37.800.000 37.800.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 45.720.000 45.720.000 0
33 PP2300249926 Lọ đựng nước tiểu vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 2.310.000 2.310.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 3.000.000 3.000.000 0
vn0315493341 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC 150 977.850 180 2.700.000 2.700.000 0
34 PP2300249928 Ống hút điều kinh vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 315.000 315.000 0
35 PP2300249929 Chỉ phẫu thuật không tiêu số 2/0 vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 396.900 396.900 0
vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 150 478.607 180 279.000 279.000 0
36 PP2300249930 Chỉ phẫu thuật không tiêu số 3/0 vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 8.190.000 8.190.000 0
vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 150 478.607 180 5.580.000 5.580.000 0
37 PP2300249931 Chỉ phẫu thuật không tiêu số 4/0 vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 150 478.607 180 93.000 93.000 0
38 PP2300249932 Chỉ không tan tổng hợp nylon số 5/0 vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 3.131.100 3.131.100 0
vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 150 478.607 180 1.953.000 1.953.000 0
39 PP2300249933 Chỉ tan 3/0 vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 150 478.607 180 330.000 330.000 0
40 PP2300249934 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 420.000 420.000 0
41 PP2300249935 Phim X-quang khô laser vn0312376664 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H 150 945.000 180 63.000.000 63.000.000 0
42 PP2300249936 Đè lưỡi gỗ vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 840.000 840.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 812.000 812.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 739.200 739.200 0
43 PP2300249940 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 260.400 260.400 0
44 PP2300249943 Bộ đo huyết áp người lớn vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 15.699.600 15.699.600 0
45 PP2300249944 Ống nghe vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 2.268.000 2.268.000 0
46 PP2300249947 Ống Chymigly nắp xám vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 819.000 819.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 1.846.800 180 805.000 805.000 0
vn0315493341 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC 150 977.850 180 850.000 850.000 0
47 PP2300249948 Ống nghiệm Heparin (chứa Heparin Lithium) vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 10.374.000 10.374.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 1.846.800 180 9.997.000 9.997.000 0
vn0315493341 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC 150 977.850 180 11.050.000 11.050.000 0
48 PP2300249949 Ống nghiệm nhựa PS/PP 5ml có nắp vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 1.846.800 180 778.000 778.000 0
49 PP2300249950 Ống nghiệm nhựa EDTA 2ml vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 5.208.000 5.208.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 1.846.800 180 5.040.000 5.040.000 0
vn0315493341 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC 150 977.850 180 6.000.000 6.000.000 0
50 PP2300249952 Đầu cone vàng vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 375.000 375.000 0
51 PP2300249953 Đầu cone xanh vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 200.000 200.000 0
52 PP2300249954 Gel Siêu âm vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.848.000 1.848.000 0
53 PP2300249955 Giấy ECG 3 cần vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 302.400 302.400 0
54 PP2300249956 Giấy ECG 12 cần vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.974.000 1.974.000 0
55 PP2300249957 Giấy in nhiệt vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 660.000 660.000 0
56 PP2300249958 Giấy in siêu âm đen trắng vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 617.400 617.400 0
57 PP2300249959 Giấy y tế vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 8.520.000 8.520.000 0
58 PP2300249963 Lam kính nhám vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.840.000 1.840.000 0
59 PP2300249967 Săng mổ vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 105.000 105.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 104.600 104.600 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 101.050 101.050 0
60 PP2300249970 Khẩu trang y tế vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 17.050.000 17.050.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 13.671.000 13.671.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 150 1.846.800 180 12.679.000 12.679.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 150 2.152.662 180 22.785.000 22.785.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 13.950.000 13.950.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 150 3.932.475 180 11.160.000 11.160.000 0
61 PP2300249975 Hematoxylin vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 383.700 180 2.100.000 2.100.000 0
62 PP2300249976 Hóa chất nhuộm Pap vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 383.700 180 2.100.000 2.100.000 0
63 PP2300249977 Dung dịch nhuộm màu cam vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 383.700 180 2.100.000 2.100.000 0
64 PP2300249978 Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 10.080.000 10.080.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 7.200.000 7.200.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 8.400.000 8.400.000 0
65 PP2300249979 Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 9.198.000 9.198.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 7.200.000 7.200.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 12.000.000 12.000.000 0
66 PP2300249980 Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 10.080.000 10.080.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 1.704.000 1.704.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 2.820.000 2.820.000 0
67 PP2300249981 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 5.115.600 5.115.600 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 5.100.000 5.100.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 5.115.000 5.115.000 0
68 PP2300249982 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 5.115.600 5.115.600 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 5.100.000 5.100.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 5.115.000 5.115.000 0
69 PP2300249983 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 5.115.600 5.115.600 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 5.100.000 5.100.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 5.115.000 5.115.000 0
70 PP2300249984 Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 3.360.000 3.360.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 2.680.000 2.680.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 3.200.000 3.200.000 0
71 PP2300249985 Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 3.024.000 3.024.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 2.900.000 2.900.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 3.600.000 3.600.000 0
72 PP2300249986 Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 945.000 945.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 900.000 900.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 1.000.000 1.000.000 0
73 PP2300249987 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 585.900 585.900 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 702.000 702.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 720.000 720.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 716.580 716.580 0
74 PP2300249988 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 6.300.000 6.300.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 6.138.720 6.138.720 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 4.788.000 4.788.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 4.636.800 4.636.800 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 3.816.540 3.816.540 0
75 PP2300249989 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 7.200.000 7.200.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 13.608.000 13.608.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 7.128.000 7.128.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 6.714.000 6.714.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 5.540.400 5.540.400 0
76 PP2300249990 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 3.888.000 3.888.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 4.989.600 4.989.600 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 4.644.000 4.644.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 5.184.000 5.184.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 3.948.480 3.948.480 0
77 PP2300249991 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 10.240.000 10.240.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 9.307.200 9.307.200 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 8.320.000 8.320.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 10.240.000 10.240.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 8.917.120 8.917.120 0
78 PP2300249992 Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT) vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 4.747.680 4.747.680 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 3.108.600 3.108.600 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 4.003.500 4.003.500 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 3.079.398 3.079.398 0
79 PP2300249993 Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST) vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 5.577.768 5.577.768 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 3.332.000 3.332.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 3.808.000 3.808.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 3.730.888 3.730.888 0
80 PP2300249994 Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT) vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 3.928.000 3.928.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 5.753.538 5.753.538 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 3.338.800 3.338.800 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 3.928.000 3.928.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 3.848.458 3.848.458 0
81 PP2300249995 Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 7.776.000 7.776.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 8.845.200 8.845.200 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 5.940.000 5.940.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 7.344.000 7.344.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 7.107.480 7.107.480 0
82 PP2300249996 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 3.768.000 3.768.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 4.450.950 4.450.950 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 3.140.000 3.140.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 3.532.500 3.532.500 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 3.061.500 3.061.500 0
83 PP2300249997 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 1.814.400 1.814.400 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 1.663.200 1.663.200 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 1.800.000 1.800.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 1.761.120 1.761.120 0
84 PP2300249998 Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c ) vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 41.580.000 41.580.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 39.600.000 39.600.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 50.424.000 50.424.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 50.474.160 50.474.160 0
85 PP2300249999 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c ) vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 3.082.800 3.082.800 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 2.940.000 2.940.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 3.000.000 3.000.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 3.292.800 3.292.800 0
86 PP2300250000 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c ) vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 3.082.800 3.082.800 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 3.000.000 3.000.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 3.000.000 3.000.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 3.349.850 3.349.850 0
87 PP2300250001 Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 1.669.500 1.669.500 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 1.800.000 1.800.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 2.100.000 2.100.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 1.008.000 1.008.000 0
88 PP2300250002 Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường) vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 9.103.500 9.103.500 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 9.900.000 9.900.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 11.700.000 11.700.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 7.800.000 7.800.000 0
89 PP2300250003 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 3.628.800 3.628.800 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 3.990.000 3.990.000 0
vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 150 1.973.603 180 2.070.600 2.070.600 0
90 PP2300250004 Thuốc thử định lượng nhóm máu A vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 195.300 195.300 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 270.000 270.000 0
91 PP2300250005 Thuốc thử định lượng nhóm máu B vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 195.300 195.300 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 270.000 270.000 0
92 PP2300250006 Thuốc thử định lượng nhóm máu D vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 228.900 228.900 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 220.000 220.000 0
93 PP2300250008 Que thử đường huyết vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 150 2.927.052 180 5.208.000 5.208.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 3.456.000 3.456.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 2.226.386 180 3.040.800 3.040.800 0
94 PP2300250011 TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1 vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.386.000 1.386.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 383.700 180 1.455.000 1.455.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 1.455.000 1.455.000 0
vn0315765965 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN 150 167.565 180 1.207.500 1.207.500 0
95 PP2300250012 Test CEA vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 2.700.000 2.700.000 0
96 PP2300250013 Test PSA vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 2.700.000 2.700.000 0
97 PP2300250014 Test AFP vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 2.700.000 2.700.000 0
98 PP2300250015 Que thử ma túy 4 chân vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 13.230.000 13.230.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 150 1.565.606 180 8.850.000 8.850.000 0
99 PP2300250016 Rubella Virus IgG vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 3.276.945 3.276.945 0
100 PP2300250017 Rubella Virus IgM vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 3.552.079 3.552.079 0
101 PP2300250018 Toxocara IgG (Giun đủa chó) vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 9.000.000 9.000.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 2.930.703 180 8.400.000 8.400.000 0
102 PP2300250019 Anti HBs vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 383.700 180 6.125.000 6.125.000 0
vn0315765965 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN 150 167.565 180 10.100.000 10.100.000 0
103 PP2300250020 Anti HCV vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 2.970.000 2.970.000 0
104 PP2300250021 Test nhanh HIV vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 2.160.000 2.160.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.814.400 1.814.400 0
105 PP2300250022 Test chuẩn đoán H.Pylory vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 1.008.000 1.008.000 0
vn0315765965 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN 150 167.565 180 1.275.000 1.275.000 0
106 PP2300250023 Test HBeAg vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 450.000 450.000 0
107 PP2300250024 Test HBsAg vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 2.250.000 2.250.000 0
vn1200583720 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN 150 9.092.183 180 1.953.000 1.953.000 0
vn0315765965 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN 150 167.565 180 2.745.000 2.745.000 0
108 PP2300250025 Test thử giang mai vn0312699087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH 150 3.651.761 180 315.000 315.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 150 3.016.347 180 315.000 315.000 0
vn0315765965 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN 150 167.565 180 498.750 498.750 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 17
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312699087
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 35

1. PP2300249891 - Bông y tế thấm nước

2. PP2300249892 - Bông y tế thấm nước

3. PP2300249893 - Bông y tế thấm nước

4. PP2300249894 - Bông y tế thấm nước

5. PP2300249895 - Bông y tế thấm nước

6. PP2300249905 - Băng chun 3 móc

7. PP2300249906 - Băng chun 2 móc

8. PP2300249907 - Băng cá nhân

9. PP2300249908 - Băng cuộn Y tế

10. PP2300249910 - Gạc phẫu thuật

11. PP2300249917 - Bơm tiêm 10ml

12. PP2300249918 - Bơm tiêm 1ml

13. PP2300249919 - Bơm tiêm 5cc

14. PP2300249924 - Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các số

15. PP2300249936 - Đè lưỡi gỗ

16. PP2300249970 - Khẩu trang y tế

17. PP2300249988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine

18. PP2300249989 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

19. PP2300249990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol

20. PP2300249991 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol

21. PP2300249994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT)

22. PP2300249995 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides

23. PP2300249996 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea

24. PP2300250012 - Test CEA

25. PP2300250013 - Test PSA

26. PP2300250014 - Test AFP

27. PP2300250016 - Rubella Virus IgG

28. PP2300250017 - Rubella Virus IgM

29. PP2300250018 - Toxocara IgG (Giun đủa chó)

30. PP2300250020 - Anti HCV

31. PP2300250021 - Test nhanh HIV

32. PP2300250023 - Test HBeAg

33. PP2300250024 - Test HBsAg

34. PP2300250025 - Test thử giang mai

35. PP2300249909 - Băng keo lụa

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309503658
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 30

1. PP2300249978 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học

2. PP2300249979 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học

3. PP2300249980 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học

4. PP2300249981 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp

5. PP2300249982 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường

6. PP2300249983 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao

7. PP2300249984 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học

8. PP2300249985 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học

9. PP2300249986 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học

10. PP2300249987 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần

11. PP2300249988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine

12. PP2300249989 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

13. PP2300249990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol

14. PP2300249991 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol

15. PP2300249992 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT)

16. PP2300249993 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST)

17. PP2300249994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT)

18. PP2300249995 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides

19. PP2300249996 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea

20. PP2300249997 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid

21. PP2300249998 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

22. PP2300249999 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

23. PP2300250000 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

24. PP2300250001 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần

25. PP2300250002 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường)

26. PP2300250003 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol

27. PP2300250004 - Thuốc thử định lượng nhóm máu A

28. PP2300250005 - Thuốc thử định lượng nhóm máu B

29. PP2300250006 - Thuốc thử định lượng nhóm máu D

30. PP2300250008 - Que thử đường huyết

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312862086
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 26

1. PP2300249978 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học

2. PP2300249979 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học

3. PP2300249980 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học

4. PP2300249981 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp

5. PP2300249982 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường

6. PP2300249983 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao

7. PP2300249984 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học

8. PP2300249985 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học

9. PP2300249986 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học

10. PP2300249987 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần

11. PP2300249988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine

12. PP2300249989 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

13. PP2300249990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol

14. PP2300249991 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol

15. PP2300249992 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT)

16. PP2300249993 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST)

17. PP2300249994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT)

18. PP2300249995 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides

19. PP2300249996 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea

20. PP2300249997 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid

21. PP2300249998 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

22. PP2300249999 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

23. PP2300250000 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

24. PP2300250001 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần

25. PP2300250002 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường)

26. PP2300250018 - Toxocara IgG (Giun đủa chó)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1200583720
Province/City
Tiền Giang
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 55

1. PP2300249891 - Bông y tế thấm nước

2. PP2300249892 - Bông y tế thấm nước

3. PP2300249893 - Bông y tế thấm nước

4. PP2300249894 - Bông y tế thấm nước

5. PP2300249895 - Bông y tế thấm nước

6. PP2300249897 - Dung dịch khử khuẩn

7. PP2300249899 - Viên khử khuẩn

8. PP2300249901 - Cồn 70 độ

9. PP2300249902 - Cồn 90 độ

10. PP2300249903 - Cồn tuyệt đối

11. PP2300249905 - Băng chun 3 móc

12. PP2300249906 - Băng chun 2 móc

13. PP2300249907 - Băng cá nhân

14. PP2300249909 - Băng keo lụa

15. PP2300249910 - Gạc phẫu thuật

16. PP2300249911 - Gạc phẫu thuật

17. PP2300249912 - Bông gạc đắp vết thương

18. PP2300249913 - Gạc phẫu thuật

19. PP2300249914 - Bông gạc đắp vết thương

20. PP2300249915 - Gạc hút y tế

21. PP2300249916 - Bông gạc đắp vết thương

22. PP2300249917 - Bơm tiêm 10ml

23. PP2300249918 - Bơm tiêm 1ml

24. PP2300249919 - Bơm tiêm 5cc

25. PP2300249920 - Bơm tiêm insulin 100ui/1ml.

26. PP2300249922 - Kim lấy thuốc

27. PP2300249924 - Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các số

28. PP2300249925 - Găng tay y tế các size

29. PP2300249926 - Lọ đựng nước tiểu

30. PP2300249928 - Ống hút điều kinh

31. PP2300249929 - Chỉ phẫu thuật không tiêu số 2/0

32. PP2300249930 - Chỉ phẫu thuật không tiêu số 3/0

33. PP2300249932 - Chỉ không tan tổng hợp nylon số 5/0

34. PP2300249934 - Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ

35. PP2300249936 - Đè lưỡi gỗ

36. PP2300249940 - Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ

37. PP2300249943 - Bộ đo huyết áp người lớn

38. PP2300249944 - Ống nghe

39. PP2300249947 - Ống Chymigly nắp xám

40. PP2300249948 - Ống nghiệm Heparin (chứa Heparin Lithium)

41. PP2300249950 - Ống nghiệm nhựa EDTA 2ml

42. PP2300249952 - Đầu cone vàng

43. PP2300249953 - Đầu cone xanh

44. PP2300249954 - Gel Siêu âm

45. PP2300249955 - Giấy ECG 3 cần

46. PP2300249956 - Giấy ECG 12 cần

47. PP2300249957 - Giấy in nhiệt

48. PP2300249959 - Giấy y tế

49. PP2300249963 - Lam kính nhám

50. PP2300249967 - Săng mổ

51. PP2300249970 - Khẩu trang y tế

52. PP2300250011 - TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1

53. PP2300250015 - Que thử ma túy 4 chân

54. PP2300250021 - Test nhanh HIV

55. PP2300250024 - Test HBsAg

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303669801
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2300249907 - Băng cá nhân

2. PP2300249923 - Kim luồn mạch máu

3. PP2300249929 - Chỉ phẫu thuật không tiêu số 2/0

4. PP2300249930 - Chỉ phẫu thuật không tiêu số 3/0

5. PP2300249931 - Chỉ phẫu thuật không tiêu số 4/0

6. PP2300249932 - Chỉ không tan tổng hợp nylon số 5/0

7. PP2300249933 - Chỉ tan 3/0

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309324289
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300249897 - Dung dịch khử khuẩn

2. PP2300249975 - Hematoxylin

3. PP2300249976 - Hóa chất nhuộm Pap

4. PP2300249977 - Dung dịch nhuộm màu cam

5. PP2300250011 - TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1

6. PP2300250019 - Anti HBs

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314432794
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 35

1. PP2300249921 - Kim lấy máu máy đo đường huyết

2. PP2300249926 - Lọ đựng nước tiểu

3. PP2300249978 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học

4. PP2300249979 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học

5. PP2300249980 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học

6. PP2300249981 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp

7. PP2300249982 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường

8. PP2300249983 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao

9. PP2300249984 - Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học

10. PP2300249985 - Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học

11. PP2300249986 - Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học

12. PP2300249987 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần

13. PP2300249988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine

14. PP2300249989 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

15. PP2300249990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol

16. PP2300249991 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol

17. PP2300249992 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT)

18. PP2300249993 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST)

19. PP2300249994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT)

20. PP2300249995 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides

21. PP2300249996 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea

22. PP2300249997 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid

23. PP2300249998 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

24. PP2300249999 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

25. PP2300250000 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

26. PP2300250001 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần

27. PP2300250002 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường)

28. PP2300250003 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol

29. PP2300250004 - Thuốc thử định lượng nhóm máu A

30. PP2300250005 - Thuốc thử định lượng nhóm máu B

31. PP2300250006 - Thuốc thử định lượng nhóm máu D

32. PP2300250008 - Que thử đường huyết

33. PP2300250011 - TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1

34. PP2300250022 - Test chuẩn đoán H.Pylory

35. PP2300250025 - Test thử giang mai

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315765965
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300250011 - TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1

2. PP2300250022 - Test chuẩn đoán H.Pylory

3. PP2300250024 - Test HBsAg

4. PP2300250025 - Test thử giang mai

5. PP2300250019 - Anti HBs

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303291196
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2300249897 - Dung dịch khử khuẩn

2. PP2300249925 - Găng tay y tế các size

3. PP2300249947 - Ống Chymigly nắp xám

4. PP2300249948 - Ống nghiệm Heparin (chứa Heparin Lithium)

5. PP2300249949 - Ống nghiệm nhựa PS/PP 5ml có nắp

6. PP2300249950 - Ống nghiệm nhựa EDTA 2ml

7. PP2300249970 - Khẩu trang y tế

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101471478
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300249917 - Bơm tiêm 10ml

2. PP2300249918 - Bơm tiêm 1ml

3. PP2300249919 - Bơm tiêm 5cc

4. PP2300249920 - Bơm tiêm insulin 100ui/1ml.

5. PP2300249922 - Kim lấy thuốc

6. PP2300249924 - Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các số

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106048957
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 17

1. PP2300249987 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần

2. PP2300249988 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine

3. PP2300249989 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

4. PP2300249990 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol

5. PP2300249991 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol

6. PP2300249992 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT)

7. PP2300249993 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST)

8. PP2300249994 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT)

9. PP2300249995 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides

10. PP2300249996 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea

11. PP2300249997 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid

12. PP2300249998 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

13. PP2300249999 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

14. PP2300250000 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c )

15. PP2300250001 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần

16. PP2300250002 - Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường)

17. PP2300250003 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315134695
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2300249894 - Bông y tế thấm nước

2. PP2300249895 - Bông y tế thấm nước

3. PP2300249909 - Băng keo lụa

4. PP2300249910 - Gạc phẫu thuật

5. PP2300249912 - Bông gạc đắp vết thương

6. PP2300249914 - Bông gạc đắp vết thương

7. PP2300249916 - Bông gạc đắp vết thương

8. PP2300249917 - Bơm tiêm 10ml

9. PP2300249918 - Bơm tiêm 1ml

10. PP2300249919 - Bơm tiêm 5cc

11. PP2300249922 - Kim lấy thuốc

12. PP2300249936 - Đè lưỡi gỗ

13. PP2300249967 - Săng mổ

14. PP2300249913 - Gạc phẫu thuật

15. PP2300249907 - Băng cá nhân

16. PP2300250015 - Que thử ma túy 4 chân

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315493341
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300249901 - Cồn 70 độ

2. PP2300249902 - Cồn 90 độ

3. PP2300249903 - Cồn tuyệt đối

4. PP2300249904 - Javel 10%

5. PP2300249926 - Lọ đựng nước tiểu

6. PP2300249947 - Ống Chymigly nắp xám

7. PP2300249948 - Ống nghiệm Heparin (chứa Heparin Lithium)

8. PP2300249950 - Ống nghiệm nhựa EDTA 2ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0400102101
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2300249891 - Bông y tế thấm nước

2. PP2300249892 - Bông y tế thấm nước

3. PP2300249895 - Bông y tế thấm nước

4. PP2300249905 - Băng chun 3 móc

5. PP2300249908 - Băng cuộn Y tế

6. PP2300249910 - Gạc phẫu thuật

7. PP2300249913 - Gạc phẫu thuật

8. PP2300249915 - Gạc hút y tế

9. PP2300249925 - Găng tay y tế các size

10. PP2300249958 - Giấy in siêu âm đen trắng

11. PP2300249970 - Khẩu trang y tế

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312376664
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300249935 - Phim X-quang khô laser

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0300483319
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2300249891 - Bông y tế thấm nước

2. PP2300249894 - Bông y tế thấm nước

3. PP2300249895 - Bông y tế thấm nước

4. PP2300249907 - Băng cá nhân

5. PP2300249909 - Băng keo lụa

6. PP2300249910 - Gạc phẫu thuật

7. PP2300249912 - Bông gạc đắp vết thương

8. PP2300249914 - Bông gạc đắp vết thương

9. PP2300249916 - Bông gạc đắp vết thương

10. PP2300249922 - Kim lấy thuốc

11. PP2300249925 - Găng tay y tế các size

12. PP2300249967 - Săng mổ

13. PP2300249970 - Khẩu trang y tế

14. PP2300250008 - Que thử đường huyết

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311834216
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300249907 - Băng cá nhân

2. PP2300249920 - Bơm tiêm insulin 100ui/1ml.

3. PP2300249970 - Khẩu trang y tế

Views: 7
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8480 Projects are waiting for contractors
  • 277 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 278 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24517 Tender notices posted in the past month
  • 38078 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second