Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400072057 | Chỉ không tan tổng hợp số 1 kim tam gíác 3/8c dài 40mm-Phần 1 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 36.924.000 | 36.924.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 23.373.000 | 23.373.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 36.924.000 | 36.924.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 23.373.000 | 23.373.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 36.924.000 | 36.924.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 23.373.000 | 23.373.000 | 0 | |||
2 | PP2400072058 | Chỉ không tan tổng hợp số 2/0, kim tam giác, 3/8c, dài 26mm-Phần 2 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 69.293.000 | 69.293.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 54.537.000 | 54.537.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 69.293.000 | 69.293.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 54.537.000 | 54.537.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 69.293.000 | 69.293.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 54.537.000 | 54.537.000 | 0 | |||
3 | PP2400072059 | Chỉ không tan tổng hợp số 3/0, kim tam giác 3/8c,dài 20mm-Phần 3 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 197.980.000 | 197.980.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 184.380.000 | 184.380.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 197.980.000 | 197.980.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 184.380.000 | 184.380.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 197.980.000 | 197.980.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 184.380.000 | 184.380.000 | 0 | |||
4 | PP2400072060 | Chỉ không tan tổng hợp số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm-Phần 4 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 98.990.000 | 98.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 92.190.000 | 92.190.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 98.990.000 | 98.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 92.190.000 | 92.190.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 98.990.000 | 98.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 92.190.000 | 92.190.000 | 0 | |||
5 | PP2400072061 | Chỉ không tan tổng hợp số 5/0, kim tam giác 3/8c, dài 16mm-Phần 5 | vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 60.375.000 | 60.375.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 46.095.000 | 46.095.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 60.375.000 | 60.375.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 46.095.000 | 46.095.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 60.375.000 | 60.375.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 46.095.000 | 46.095.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 60.375.000 | 60.375.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 46.095.000 | 46.095.000 | 0 | |||
6 | PP2400072062 | Chỉ không tan tổng hợp số 7/0, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm-Phần 6 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 36.120.000 | 36.120.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 36.120.000 | 36.120.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
7 | PP2400072063 | Chỉ không tan tổng hợp số 8/0, kim tròn 3/8c, dài 6 mm -Phần 7 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 |
8 | PP2400072064 | Chỉ không tan tổng hợp số 9/0, kim tròn 3/8c, dài 5 mm-Phần 8 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 |
9 | PP2400072065 | Chỉ không tan tổng hợp số 10/0, 2 kim hình thang 3/8c dài 6mm -Phần 9 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 95.991.000 | 95.991.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 95.991.000 | 95.991.000 | 0 | |||
10 | PP2400072066 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10 | vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 695.000.000 | 695.000.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 695.625.000 | 695.625.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 761.250.000 | 761.250.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 687.475.000 | 687.475.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 694.575.000 | 694.575.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.220.625.000 | 1.220.625.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 2.183.125.000 | 2.183.125.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 695.000.000 | 695.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 695.625.000 | 695.625.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 761.250.000 | 761.250.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 687.475.000 | 687.475.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 694.575.000 | 694.575.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.220.625.000 | 1.220.625.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 2.183.125.000 | 2.183.125.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 695.000.000 | 695.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 695.625.000 | 695.625.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 761.250.000 | 761.250.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 687.475.000 | 687.475.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 694.575.000 | 694.575.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.220.625.000 | 1.220.625.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 2.183.125.000 | 2.183.125.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 695.000.000 | 695.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 695.625.000 | 695.625.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 761.250.000 | 761.250.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 687.475.000 | 687.475.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 694.575.000 | 694.575.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.220.625.000 | 1.220.625.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 2.183.125.000 | 2.183.125.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 695.000.000 | 695.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 695.625.000 | 695.625.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 761.250.000 | 761.250.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 687.475.000 | 687.475.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 694.575.000 | 694.575.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.220.625.000 | 1.220.625.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 2.183.125.000 | 2.183.125.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 695.000.000 | 695.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 695.625.000 | 695.625.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 761.250.000 | 761.250.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 687.475.000 | 687.475.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 694.575.000 | 694.575.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.220.625.000 | 1.220.625.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 2.183.125.000 | 2.183.125.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 695.000.000 | 695.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 695.625.000 | 695.625.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 761.250.000 | 761.250.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 687.475.000 | 687.475.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 694.575.000 | 694.575.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.220.625.000 | 1.220.625.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 2.183.125.000 | 2.183.125.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 695.000.000 | 695.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 695.625.000 | 695.625.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 761.250.000 | 761.250.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 687.475.000 | 687.475.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 694.575.000 | 694.575.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.220.625.000 | 1.220.625.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 2.183.125.000 | 2.183.125.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 695.000.000 | 695.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 695.625.000 | 695.625.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 761.250.000 | 761.250.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 687.475.000 | 687.475.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 694.575.000 | 694.575.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.220.625.000 | 1.220.625.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 2.183.125.000 | 2.183.125.000 | 0 | |||
11 | PP2400072067 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
12 | PP2400072068 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12 | vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 511.875.000 | 511.875.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 417.375.000 | 417.375.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
13 | PP2400072069 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 150.676.000 | 150.676.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 54.998.000 | 54.998.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 150.676.000 | 150.676.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 54.998.000 | 54.998.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 150.676.000 | 150.676.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 54.998.000 | 54.998.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 150.676.000 | 150.676.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 54.998.000 | 54.998.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 150.676.000 | 150.676.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 54.998.000 | 54.998.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 150.676.000 | 150.676.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 54.998.000 | 54.998.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 150.676.000 | 150.676.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 54.998.000 | 54.998.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 150.676.000 | 150.676.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 54.998.000 | 54.998.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 150.676.000 | 150.676.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 54.998.000 | 54.998.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 150.676.000 | 150.676.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 70.980.000 | 70.980.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 54.998.000 | 54.998.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
14 | PP2400072070 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 14 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 111.300.000 | 111.300.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 216.650.000 | 216.650.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 111.300.000 | 111.300.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 216.650.000 | 216.650.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 111.300.000 | 111.300.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 216.650.000 | 216.650.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 111.300.000 | 111.300.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 216.650.000 | 216.650.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 111.300.000 | 111.300.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 216.650.000 | 216.650.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
15 | PP2400072071 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 15 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 107.625.000 | 107.625.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 107.625.000 | 107.625.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
16 | PP2400072072 | Chỉ không tan tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 16 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 71.295.000 | 71.295.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 75.900.000 | 75.900.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 71.295.000 | 71.295.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 75.900.000 | 75.900.000 | 0 | |||
17 | PP2400072073 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0,không kim-Phần 17 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 77.910.000 | 77.910.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 77.910.000 | 77.910.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
18 | PP2400072074 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 18 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 60.585.000 | 60.585.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 60.585.000 | 60.585.000 | 0 | |||
19 | PP2400072075 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0,không kim-Phần 19 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 66.255.000 | 66.255.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 66.255.000 | 66.255.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
20 | PP2400072076 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 20 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 60.585.000 | 60.585.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 60.585.000 | 60.585.000 | 0 | |||
21 | PP2400072077 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác 3/8c, dài 24mm-Phần 21 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 19.404.000 | 19.404.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 30.114.000 | 30.114.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 19.404.000 | 19.404.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 30.114.000 | 30.114.000 | 0 | |||
22 | PP2400072078 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 22 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 70.810.000 | 70.810.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 70.810.000 | 70.810.000 | 0 | |||
23 | PP2400072079 | Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 23 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 42.486.000 | 42.486.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 69.500.000 | 185 | 42.486.000 | 42.486.000 | 0 | |||
24 | PP2400072080 | Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 24 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
25 | PP2400072081 | Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn 1/2C,dài 26mm-Phần 25 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.339.000 | 390.339.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 122.220.000 | 122.220.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.339.000 | 390.339.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 122.220.000 | 122.220.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.339.000 | 390.339.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 122.220.000 | 122.220.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.339.000 | 390.339.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 122.220.000 | 122.220.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.339.000 | 390.339.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 122.220.000 | 122.220.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.339.000 | 390.339.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 122.220.000 | 122.220.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | |||
26 | PP2400072082 | Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 26 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 669.520.000 | 669.520.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 217.875.000 | 217.875.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 669.520.000 | 669.520.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 217.875.000 | 217.875.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 669.520.000 | 669.520.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 217.875.000 | 217.875.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 669.520.000 | 669.520.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 217.875.000 | 217.875.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 669.520.000 | 669.520.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 217.875.000 | 217.875.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 669.520.000 | 669.520.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 217.875.000 | 217.875.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
27 | PP2400072083 | Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0,kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 27 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 529.620.000 | 529.620.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 467.250.000 | 467.250.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 717.210.000 | 717.210.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 445.000.000 | 445.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 529.620.000 | 529.620.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 467.250.000 | 467.250.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 717.210.000 | 717.210.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 445.000.000 | 445.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 529.620.000 | 529.620.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 467.250.000 | 467.250.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 717.210.000 | 717.210.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 445.000.000 | 445.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 529.620.000 | 529.620.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 467.250.000 | 467.250.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 717.210.000 | 717.210.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 445.000.000 | 445.000.000 | 0 | |||
28 | PP2400072084 | Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7, kim tam giác 1/2c, dài 120 mm-Phần 28 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 226.380.000 | 226.380.000 | 0 |
29 | PP2400072085 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 0, kim tròn 1/2c, dài 30 m-Phần 29 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 54.906.500 | 54.906.500 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 26.775.000 | 26.775.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 54.906.500 | 54.906.500 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 26.775.000 | 26.775.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 54.906.500 | 54.906.500 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 26.775.000 | 26.775.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | |||
30 | PP2400072086 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 30 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 291.726.000 | 291.726.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 62.580.000 | 62.580.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 291.726.000 | 291.726.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 62.580.000 | 62.580.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 291.726.000 | 291.726.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 62.580.000 | 62.580.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 291.726.000 | 291.726.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 62.580.000 | 62.580.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | |||
31 | PP2400072087 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 31 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 286.300.000 | 286.300.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 286.300.000 | 286.300.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 286.300.000 | 286.300.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
32 | PP2400072088 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 32 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 140.350.000 | 140.350.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 53.340.000 | 53.340.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 140.350.000 | 140.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 53.340.000 | 53.340.000 | 0 | |||
33 | PP2400072089 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 5/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 33 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 87.194.000 | 87.194.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 30.555.000 | 30.555.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 87.194.000 | 87.194.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 30.555.000 | 30.555.000 | 0 | |||
34 | PP2400072090 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 6/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 34 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 77.116.500 | 77.116.500 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 38.220.000 | 38.220.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 77.116.500 | 77.116.500 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 38.220.000 | 38.220.000 | 0 | |||
35 | PP2400072091 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 7/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 35 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 99.050.000 | 99.050.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 39.721.500 | 39.721.500 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 99.050.000 | 99.050.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 39.721.500 | 39.721.500 | 0 | |||
36 | PP2400072092 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 10/0, kim tròn 3/8c, dài 5 mm-Phần 36 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
37 | PP2400072093 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 8/0, 2 kim tròn 3/8c, dài 6 mm-Phần 37 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 318.587.500 | 318.587.500 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 318.587.500 | 318.587.500 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
38 | PP2400072094 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 9/0, kim tròn 3/8c, dài 5 mm-Phần 38 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 298.375.000 | 298.375.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 298.375.000 | 298.375.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
39 | PP2400072095 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c, dài 40 mm.-Phần 39 | vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 93.450.000 | 93.450.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 50.313.375 | 180 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 93.450.000 | 93.450.000 | 0 | |||
40 | PP2400072096 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0 kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 40 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 74.550.000 | 74.550.000 | 0 |
41 | PP2400072097 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 3/0 , kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 41 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 78.435.000 | 78.435.000 | 0 |
42 | PP2400072098 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0 dài 75cm, kim 1/2c dài 26mm-Phần 42 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 74.550.000 | 74.550.000 | 0 |
43 | PP2400072099 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0, 2 kim tam giác 3/8c, dài 12 mm. -Phần 43 | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 118.600.000 | 180 | 21.525.000 | 21.525.000 | 0 |
44 | PP2400072100 | Dịch nhầy đặc mổ Phaco-Phần 44 | vn0106739217 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 150 | 22.586.250 | 180 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 |
45 | PP2400072101 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu không lắp sẵn hoàn toàn-Phần 45 | vn0106739217 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 150 | 22.586.250 | 180 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 |
46 | PP2400072102 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu lắp sẵn hoàn toàn-Phần 46 | vn0106739217 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 150 | 22.586.250 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
47 | PP2400072103 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa 0.06%-Phần 47 | vn0106739217 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 150 | 22.586.250 | 180 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 |
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0106739217 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 150 | 22.586.250 | 180 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0106739217 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 150 | 22.586.250 | 180 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
48 | PP2400072104 | Dao mổ mắt các cỡ -Phần 48 | vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 72.225.000 | 72.225.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 88.725.000 | 88.725.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 72.225.000 | 72.225.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 88.725.000 | 88.725.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 72.225.000 | 72.225.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 88.725.000 | 88.725.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 72.225.000 | 72.225.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 88.725.000 | 88.725.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 72.225.000 | 72.225.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 88.725.000 | 88.725.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 72.225.000 | 72.225.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 88.725.000 | 88.725.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 72.225.000 | 72.225.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 88.725.000 | 88.725.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
49 | PP2400072105 | Dao mổ mắt 15 độ-Phần 49 | vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 25.850.000 | 25.850.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 25.850.000 | 25.850.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 25.850.000 | 25.850.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 25.850.000 | 25.850.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 25.850.000 | 25.850.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 25.850.000 | 25.850.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 | |||
vn0101442741 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 150 | 2.047.500 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 25.850.000 | 25.850.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | |||
vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 150 | 2.047.500 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 | |||
50 | PP2400072106 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm một mảnh-Phần 50 | vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 1.160.000.000 | 1.160.000.000 | 0 |
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 940.000.000 | 940.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 1.160.000.000 | 1.160.000.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 940.000.000 | 940.000.000 | 0 | |||
51 | PP2400072107 | Vòng căng bao-Phần 51 | vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 |
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 17.482.500 | 17.482.500 | 0 | |||
vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 150 | 2.583.750 | 180 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 17.482.500 | 17.482.500 | 0 | |||
52 | PP2400072108 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh-Phần 52 | vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 |
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 115.350.000 | 115.350.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 115.350.000 | 115.350.000 | 0 | |||
53 | PP2400072109 | Thủy tinh thể nhân tạo cứng hậu phòng-Phần 53 | vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
54 | PP2400072110 | Thủy tinh thể nhân tạo-Phần 54 | vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 837.000.000 | 837.000.000 | 0 |
55 | PP2400072111 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, 1 mảnh-Phần 55 | vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 150 | 15.997.500 | 180 | 749.400.000 | 749.400.000 | 0 |
56 | PP2400072112 | Thủy tinh thể mềm, đơn tiêu, trong suốt 1 mảnh, phi cầu, càng chữ C-Phần 56 | vn0107705972 | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | 150 | 43.875.000 | 180 | 1.354.500.000 | 1.354.500.000 | 0 |
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 1.043.000.000 | 1.043.000.000 | 0 | |||
vn0107705972 | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | 150 | 43.875.000 | 180 | 1.354.500.000 | 1.354.500.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 1.043.000.000 | 1.043.000.000 | 0 | |||
57 | PP2400072113 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kéo dài tiêu cự-Phần 57 | vn0107705972 | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | 150 | 43.875.000 | 180 | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 |
58 | PP2400072114 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, không ngậm nước-Phần 58 | vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 26.300.000 | 180 | 1.745.000.000 | 1.745.000.000 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 150 | 63.360.000 | 180 | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 26.300.000 | 180 | 1.745.000.000 | 1.745.000.000 | 0 | |||
59 | PP2400072115 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường-Phần 59 | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 1.014.500.000 | 1.014.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.497.500.000 | 1.497.500.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 2.075.000.000 | 2.075.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 1.352.000.000 | 1.352.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.675.000.000 | 1.675.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 1.342.500.000 | 1.342.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 1.014.500.000 | 1.014.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.497.500.000 | 1.497.500.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 2.075.000.000 | 2.075.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 1.352.000.000 | 1.352.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.675.000.000 | 1.675.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 1.342.500.000 | 1.342.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 1.014.500.000 | 1.014.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.497.500.000 | 1.497.500.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 2.075.000.000 | 2.075.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 1.352.000.000 | 1.352.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.675.000.000 | 1.675.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 1.342.500.000 | 1.342.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 1.014.500.000 | 1.014.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.497.500.000 | 1.497.500.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 2.075.000.000 | 2.075.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 1.352.000.000 | 1.352.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.675.000.000 | 1.675.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 1.342.500.000 | 1.342.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 1.014.500.000 | 1.014.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.497.500.000 | 1.497.500.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 2.075.000.000 | 2.075.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 1.352.000.000 | 1.352.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.675.000.000 | 1.675.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 1.342.500.000 | 1.342.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 1.014.500.000 | 1.014.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.497.500.000 | 1.497.500.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 2.075.000.000 | 2.075.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 1.352.000.000 | 1.352.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.675.000.000 | 1.675.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 1.342.500.000 | 1.342.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 1.014.500.000 | 1.014.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.497.500.000 | 1.497.500.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 2.075.000.000 | 2.075.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 1.352.000.000 | 1.352.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.675.000.000 | 1.675.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 1.342.500.000 | 1.342.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 1.590.000.000 | 1.590.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 1.014.500.000 | 1.014.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.497.500.000 | 1.497.500.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 2.075.000.000 | 2.075.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 1.352.000.000 | 1.352.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.675.000.000 | 1.675.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 1.342.500.000 | 1.342.500.000 | 0 | |||
60 | PP2400072116 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml-Phần 60 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 139.800.000 | 139.800.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 139.800.000 | 139.800.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 139.800.000 | 139.800.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 139.800.000 | 139.800.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 139.800.000 | 139.800.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 139.800.000 | 139.800.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
61 | PP2400072117 | Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml-Phần 61 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 162.300.000 | 162.300.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 163.500.000 | 163.500.000 | 0 | |||
62 | PP2400072118 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml-Phần 62 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 284.000.000 | 284.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 274.500.000 | 274.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 284.000.000 | 284.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 274.500.000 | 274.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 284.000.000 | 284.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 274.500.000 | 274.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 284.000.000 | 284.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 274.500.000 | 274.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 284.000.000 | 284.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 274.500.000 | 274.500.000 | 0 | |||
63 | PP2400072119 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml-Phần 63 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 439.000.000 | 439.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 402.500.000 | 402.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 439.000.000 | 439.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 402.500.000 | 402.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 439.000.000 | 439.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 402.500.000 | 402.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 439.000.000 | 439.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 402.500.000 | 402.500.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 439.000.000 | 439.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 402.500.000 | 402.500.000 | 0 | |||
64 | PP2400072120 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml-Phần 64 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 28.080.000 | 28.080.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 37.960.000 | 37.960.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 30.990.000 | 30.990.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 28.080.000 | 28.080.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 37.960.000 | 37.960.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 30.990.000 | 30.990.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 28.080.000 | 28.080.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 37.960.000 | 37.960.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 30.990.000 | 30.990.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 28.080.000 | 28.080.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 37.960.000 | 37.960.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 30.990.000 | 30.990.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 28.080.000 | 28.080.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 37.960.000 | 37.960.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 30.990.000 | 30.990.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | |||
65 | PP2400072121 | Bơm cho ăn 50ml-Phần 65 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 32.960.000 | 32.960.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 32.960.000 | 32.960.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 32.960.000 | 32.960.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 32.960.000 | 32.960.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 32.960.000 | 32.960.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 30.300.000 | 30.300.000 | 0 | |||
66 | PP2400072122 | Bông tẩm cồn-Phần 66 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 715.000 | 715.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 670.000 | 670.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 775.000 | 775.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 975.000 | 975.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 715.000 | 715.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 670.000 | 670.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 775.000 | 775.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 975.000 | 975.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 715.000 | 715.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 670.000 | 670.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 775.000 | 775.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 975.000 | 975.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 715.000 | 715.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 670.000 | 670.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 775.000 | 775.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 975.000 | 975.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 715.000 | 715.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 670.000 | 670.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 775.000 | 775.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 975.000 | 975.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 715.000 | 715.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 670.000 | 670.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 775.000 | 775.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 975.000 | 975.000 | 0 | |||
67 | PP2400072123 | Kim cánh bướm-Phần 67 | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 890.000 | 890.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 890.000 | 890.000 | 0 | |||
68 | PP2400072124 | Mặt nạ xông khí dung các cỡ-Phần 68 | vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 100.450.000 | 100.450.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 109.830.000 | 109.830.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 100.450.000 | 100.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 109.830.000 | 109.830.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 100.450.000 | 100.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 109.830.000 | 109.830.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 100.450.000 | 100.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 109.830.000 | 109.830.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 100.450.000 | 100.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 109.830.000 | 109.830.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 100.450.000 | 100.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 109.830.000 | 109.830.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 100.450.000 | 100.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 109.830.000 | 109.830.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 | |||
69 | PP2400072125 | Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ-Phần 69 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
70 | PP2400072126 | Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ-Phần 70 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 96.180.000 | 96.180.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 77.280.000 | 77.280.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 74.400.000 | 74.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 96.180.000 | 96.180.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 77.280.000 | 77.280.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 74.400.000 | 74.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 96.180.000 | 96.180.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 77.280.000 | 77.280.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 74.400.000 | 74.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 96.180.000 | 96.180.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 77.280.000 | 77.280.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 74.400.000 | 74.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 96.180.000 | 96.180.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 77.280.000 | 77.280.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 74.400.000 | 74.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 96.180.000 | 96.180.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 77.280.000 | 77.280.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 74.400.000 | 74.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 96.180.000 | 96.180.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 77.280.000 | 77.280.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 74.400.000 | 74.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 96.180.000 | 96.180.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 77.280.000 | 77.280.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 74.400.000 | 74.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
71 | PP2400072127 | Ống thông dạ dày -Phần 71 | vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 15.015.000 | 15.015.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 14.450.000 | 14.450.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 15.015.000 | 15.015.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 14.450.000 | 14.450.000 | 0 | |||
72 | PP2400072128 | Túi đựng nước tiểu có dây treo-Phần 72 | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.080.000 | 115.080.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.080.000 | 115.080.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.080.000 | 115.080.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.080.000 | 115.080.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.080.000 | 115.080.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.080.000 | 115.080.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
73 | PP2400072129 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số đã tiệt trùng-Phần 73 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 5.166.000 | 5.166.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 6.426.000 | 6.426.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 5.166.000 | 5.166.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 6.426.000 | 6.426.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 5.166.000 | 5.166.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 6.426.000 | 6.426.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 | |||
74 | PP2400072130 | Phim X Quang 35x43cm-Phần 74 | vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 150 | 82.417.500 | 180 | 1.055.250.000 | 1.055.250.000 | 0 |
75 | PP2400072131 | Phim khô laser Kích thước: 20*25cm-Phần 75 | vn0302360457 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B | 150 | 64.179.000 | 185 | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 |
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 150 | 82.417.500 | 180 | 1.627.500.000 | 1.627.500.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 52.700.000 | 180 | 1.401.000.000 | 1.401.000.000 | 0 | |||
vn0302360457 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B | 150 | 64.179.000 | 185 | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 150 | 82.417.500 | 180 | 1.627.500.000 | 1.627.500.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 52.700.000 | 180 | 1.401.000.000 | 1.401.000.000 | 0 | |||
vn0302360457 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B | 150 | 64.179.000 | 185 | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 150 | 82.417.500 | 180 | 1.627.500.000 | 1.627.500.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 52.700.000 | 180 | 1.401.000.000 | 1.401.000.000 | 0 | |||
76 | PP2400072132 | Bao chi gối dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối -Phần 76 | vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 150 | 3.780.000 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
77 | PP2400072133 | Bao chi đùi dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối -Phần 77 | vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 150 | 3.780.000 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
78 | PP2400072134 | Bộ xilanh 60ml dùng cho máy bơm cản quang -Phần 78 | vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 150 | 3.780.000 | 180 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 |
79 | PP2400072135 | Túi nuôi ăn kèm dây truyền dùng cho máy nuôi ăn -Phần 79 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 2.047.500 | 2.047.500 | 0 |
80 | PP2400072136 | Túi nuôi ăn trọng lực-Phần 80 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 5.875.800 | 5.875.800 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 5.875.800 | 5.875.800 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 5.875.800 | 5.875.800 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | |||
81 | PP2400072137 | Kim gây tê đám rối thần kinh, 22G, 2"-Phần 81 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 495.900.000 | 495.900.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 465.000.000 | 465.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 482.958.000 | 482.958.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 495.900.000 | 495.900.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 465.000.000 | 465.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 482.958.000 | 482.958.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 495.900.000 | 495.900.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 465.000.000 | 465.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 482.958.000 | 482.958.000 | 0 | |||
82 | PP2400072138 | Kim gây tê đám rối thần kinh, 21G, 4"-Phần 82 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 334.000.000 | 334.000.000 | 0 |
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 367.416.000 | 367.416.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 334.000.000 | 334.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 367.416.000 | 367.416.000 | 0 | |||
83 | PP2400072139 | Bộ gây tê ngoài màng cứng-Phần 83 | vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 145.677.000 | 145.677.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 145.677.000 | 145.677.000 | 0 | |||
84 | PP2400072140 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng12F, kim V, G11/G11-Phần 84 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 95.083.800 | 95.083.800 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 83.979.000 | 83.979.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 95.083.800 | 95.083.800 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 83.979.000 | 83.979.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 95.083.800 | 95.083.800 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 83.979.000 | 83.979.000 | 0 | |||
85 | PP2400072141 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng, kim thẳng, 6F-Phần 85 | vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 38.036.880 | 38.036.880 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 35.254.800 | 35.254.800 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 38.036.880 | 38.036.880 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 35.254.800 | 35.254.800 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 38.036.880 | 38.036.880 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 35.254.800 | 35.254.800 | 0 | |||
86 | PP2400072142 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F, kim V, G14/G18-Phần 86 | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 56.576.100 | 56.576.100 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 56.679.000 | 56.679.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 56.576.100 | 56.576.100 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 56.679.000 | 56.679.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 56.576.100 | 56.576.100 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 56.679.000 | 56.679.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
87 | PP2400072143 | Catheter tĩnh mạch trung tâm phủ polyhexanide 3 nòng 7F, G16/G18/G18-Phần 87 | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 469.497.000 | 469.497.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 439.939.500 | 439.939.500 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 469.497.000 | 469.497.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 439.939.500 | 439.939.500 | 0 | |||
88 | PP2400072144 | Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc-Phần 88 | vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 |
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 44.982.000 | 44.982.000 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 44.982.000 | 44.982.000 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 44.982.000 | 44.982.000 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 44.982.000 | 44.982.000 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
89 | PP2400072145 | Kim chọc dò/gây tê tủy sống các cỡ -Phần 89 | vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 |
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 238.560.000 | 238.560.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.790.000 | 167.790.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 238.560.000 | 238.560.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.790.000 | 167.790.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 238.560.000 | 238.560.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.790.000 | 167.790.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 238.560.000 | 238.560.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.790.000 | 167.790.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 238.560.000 | 238.560.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.790.000 | 167.790.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 238.560.000 | 238.560.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.790.000 | 167.790.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 238.560.000 | 238.560.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.790.000 | 167.790.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 238.560.000 | 238.560.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.790.000 | 167.790.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
90 | PP2400072146 | Kim chọc dò/gây tê tủy sống 22G-Phần 90 | vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
91 | PP2400072147 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nhánh, 7Fr-Phần 91 | vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 327.862.500 | 327.862.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 314.895.000 | 314.895.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 327.862.500 | 327.862.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 314.895.000 | 314.895.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 327.862.500 | 327.862.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 314.895.000 | 314.895.000 | 0 | |||
92 | PP2400072148 | Dung dịch làm mềm vết thương 350 ml-Phần 92 | vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 182.500.000 | 182.500.000 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 150 | 2.625.000 | 180 | 64.575.000 | 64.575.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 182.500.000 | 182.500.000 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 150 | 2.625.000 | 180 | 64.575.000 | 64.575.000 | 0 | |||
93 | PP2400072149 | Dung dịch làm mềm vết thương 40 ml-Phần 93 | vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
94 | PP2400072150 | Gel làm mềm vết thương 30 ml-Phần 94 | vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 212.500.000 | 212.500.000 | 0 |
95 | PP2400072151 | Gạc hydrogel cân bằng ẩm vết thương 10x10 cm-Phần 95 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 156.400.000 | 156.400.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 156.400.000 | 156.400.000 | 0 | |||
96 | PP2400072152 | Gạc hydrogel cân bằng ẩm vết thương 15x15 cm-Phần 96 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 |
97 | PP2400072153 | Túi hậu môn nhân tạo -Phần 97 | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 150 | 123.000 | 180 | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 7.555.800 | 7.555.800 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 150 | 123.000 | 180 | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 7.555.800 | 7.555.800 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 150 | 123.000 | 180 | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 7.555.800 | 7.555.800 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 150 | 123.000 | 180 | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 7.555.800 | 7.555.800 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
98 | PP2400072155 | Khóa 3 ngã có dây 100 cm-Phần 99 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 47.460.000 | 47.460.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 29.358.000 | 29.358.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 47.460.000 | 47.460.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 29.358.000 | 29.358.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 47.460.000 | 47.460.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 29.358.000 | 29.358.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
99 | PP2400072156 | Dao mổ các số -Phần 100 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | |||
100 | PP2400072157 | Dây truyền dịch dùng cho bệnh nhân chống shock-Phần 101 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 36.645.000 | 36.645.000 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 36.645.000 | 36.645.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 36.645.000 | 36.645.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
101 | PP2400072158 | Khóa ba ngã không dây chống nứt gãy & chịu được áp lực cao-Phần 102 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 |
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 213.400.000 | 213.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 138.180.000 | 138.180.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 213.400.000 | 213.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 138.180.000 | 138.180.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 213.400.000 | 213.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 138.180.000 | 138.180.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 213.400.000 | 213.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 138.180.000 | 138.180.000 | 0 | |||
102 | PP2400072159 | Khóa ba ngã có dây dài 25cm chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. -Phần 103 | vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 |
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 447.000.000 | 447.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 672.600.000 | 672.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 345.870.000 | 345.870.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 447.000.000 | 447.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 672.600.000 | 672.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 345.870.000 | 345.870.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 447.000.000 | 447.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 672.600.000 | 672.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 345.870.000 | 345.870.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 447.000.000 | 447.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 672.600.000 | 672.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 345.870.000 | 345.870.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0106653866 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH | 150 | 17.864.498 | 180 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 447.000.000 | 447.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 672.600.000 | 672.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 345.870.000 | 345.870.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
103 | PP2400072160 | Kim tiêm số 23-Phần 104 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 890.000 | 890.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.045.000 | 1.045.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 890.000 | 890.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.045.000 | 1.045.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 890.000 | 890.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.045.000 | 1.045.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 890.000 | 890.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.045.000 | 1.045.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 890.000 | 890.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.045.000 | 1.045.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 890.000 | 890.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 1.045.000 | 1.045.000 | 0 | |||
104 | PP2400072161 | Dây truyền máu-Phần 105 | vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 44.940.000 | 44.940.000 | 0 |
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.290.000 | 115.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 44.940.000 | 44.940.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.290.000 | 115.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 44.940.000 | 44.940.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.290.000 | 115.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 44.940.000 | 44.940.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.290.000 | 115.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 44.940.000 | 44.940.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.290.000 | 115.290.000 | 0 | |||
105 | PP2400072162 | Bơm tiêm điện đầu xoắn - 50ml-Phần 106 | vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 90.200.000 | 90.200.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 90.200.000 | 90.200.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 90.200.000 | 90.200.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 90.200.000 | 90.200.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | |||
106 | PP2400072163 | Dây truyền dịch có cản quang-Phần 107 | vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 3.380.000 | 3.380.000 | 0 |
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 2.478.000 | 2.478.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 3.380.000 | 3.380.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 2.478.000 | 2.478.000 | 0 | |||
107 | PP2400072164 | Dao bào da-Phần 108 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
108 | PP2400072165 | Băng bột tổng hợp 10cm x 3,6m-Phần 109 | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 3.232.500 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 119.238.000 | 119.238.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 3.232.500 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 119.238.000 | 119.238.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 3.232.500 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 119.238.000 | 119.238.000 | 0 | |||
109 | PP2400072166 | Ống lót bó bột 6.5cm x 25mm-Phần 110 | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 3.232.500 | 180 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
110 | PP2400072167 | Ống lót bó bột 10cm x 25mm-Phần 111 | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 3.232.500 | 180 | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 |
111 | PP2400072168 | Vôi soda-Phần 112 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 47.145.000 | 47.145.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 47.145.000 | 47.145.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 47.145.000 | 47.145.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 47.145.000 | 47.145.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
112 | PP2400072169 | Bộ van chia sẵn nồng độ oxy đầu vào cho bệnh nhân ( 6 van oxy+ 1 dây oxy+ 1 mask+ 1 dụng cụ nối+ 1 ống nối )-Phần 113 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 124.950.000 | 124.950.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 124.950.000 | 124.950.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 124.950.000 | 124.950.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
113 | PP2400072170 | Cây đặt nội khí quản khó cỡ 10Fr, 15Fr -Phần 114 | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
114 | PP2400072171 | Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn -Phần 115 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 136.710.000 | 136.710.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 66.850.000 | 66.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 62.298.600 | 62.298.600 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 136.710.000 | 136.710.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 66.850.000 | 66.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 62.298.600 | 62.298.600 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 136.710.000 | 136.710.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 66.850.000 | 66.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 62.298.600 | 62.298.600 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 136.710.000 | 136.710.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 66.850.000 | 66.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 62.298.600 | 62.298.600 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 136.710.000 | 136.710.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 66.850.000 | 66.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 62.298.600 | 62.298.600 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 136.710.000 | 136.710.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 66.850.000 | 66.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 62.298.600 | 62.298.600 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 136.710.000 | 136.710.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 66.850.000 | 66.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 62.298.600 | 62.298.600 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 136.710.000 | 136.710.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 66.850.000 | 66.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 62.298.600 | 62.298.600 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 | |||
115 | PP2400072172 | Ống nối máy thở co giãn -Phần 116 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 63.336.000 | 63.336.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 84.525.000 | 84.525.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 63.336.000 | 63.336.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 84.525.000 | 84.525.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 63.336.000 | 63.336.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 84.525.000 | 84.525.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 63.336.000 | 63.336.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 84.525.000 | 84.525.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 63.336.000 | 63.336.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 84.525.000 | 84.525.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 63.336.000 | 63.336.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 84.525.000 | 84.525.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 63.336.000 | 63.336.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 89.145.000 | 89.145.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 84.525.000 | 84.525.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
116 | PP2400072173 | Thông nòng nội khí quản -Phần 117 | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 2.466.450 | 2.466.450 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 2.415.000 | 2.415.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 2.466.450 | 2.466.450 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 2.415.000 | 2.415.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 2.466.450 | 2.466.450 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 2.415.000 | 2.415.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 2.466.450 | 2.466.450 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 2.415.000 | 2.415.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
117 | PP2400072174 | Dây máy 2 nhánh co giãn người lớn (ống nẫng)-Phần 118 | vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.779.000 | 79.779.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 36.309.000 | 36.309.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.779.000 | 79.779.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 36.309.000 | 36.309.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.779.000 | 79.779.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 36.309.000 | 36.309.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.779.000 | 79.779.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 36.309.000 | 36.309.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.779.000 | 79.779.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 36.309.000 | 36.309.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.779.000 | 79.779.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 36.309.000 | 36.309.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
118 | PP2400072175 | Dây máy 2 nhánh co giãn trẻ em (ống nẫng)-Phần 119 | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 41.475.000 | 41.475.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 39.889.500 | 39.889.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 41.475.000 | 41.475.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 39.889.500 | 39.889.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 41.475.000 | 41.475.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 39.889.500 | 39.889.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 41.475.000 | 41.475.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 39.889.500 | 39.889.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 41.475.000 | 41.475.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 39.889.500 | 39.889.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 41.475.000 | 41.475.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 39.889.500 | 39.889.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
119 | PP2400072176 | Mặt nạ gây mê có van bơm các cỡ -Phần 120 | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 4.179.000 | 4.179.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 4.179.000 | 4.179.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 4.179.000 | 4.179.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 4.179.000 | 4.179.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
120 | PP2400072177 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng -Phần 121 | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 41.979.000 | 41.979.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 41.979.000 | 41.979.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 41.979.000 | 41.979.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 41.979.000 | 41.979.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
121 | PP2400072178 | Lọc khuẩn chuyên dùng cho máy thở-Phần 122 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 24.402.000 | 24.402.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 24.402.000 | 24.402.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 24.402.000 | 24.402.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 24.402.000 | 24.402.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 24.402.000 | 24.402.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 24.402.000 | 24.402.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | |||
122 | PP2400072179 | Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.395.000 | 136.395.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 79.485.000 | 79.485.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.395.000 | 136.395.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 79.485.000 | 79.485.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.395.000 | 136.395.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 79.485.000 | 79.485.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.395.000 | 136.395.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 79.485.000 | 79.485.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.395.000 | 136.395.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 79.485.000 | 79.485.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.395.000 | 136.395.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 79.485.000 | 79.485.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.395.000 | 136.395.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 79.485.000 | 79.485.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.395.000 | 136.395.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 79.485.000 | 79.485.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 136.395.000 | 136.395.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 79.485.000 | 79.485.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
123 | PP2400072180 | Co T khí dung dùng cho ống nội khí quản ngưởi lớn -Phần 124 | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 62.580.000 | 62.580.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 62.580.000 | 62.580.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 62.580.000 | 62.580.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 62.580.000 | 62.580.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 62.580.000 | 62.580.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
124 | PP2400072181 | Bộ bàn chải chuyên dụng vệ sinh răng miệng -Phần 125 | vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
125 | PP2400072182 | Test sinh học dành cho hấp ướt-Phần 126 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 384.500.000 | 384.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 384.500.000 | 384.500.000 | 0 | |||
126 | PP2400072183 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 100mm x 200m-Phần 127 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.900.000 | 66.900.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 77.436.000 | 77.436.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.900.000 | 66.900.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 77.436.000 | 77.436.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.900.000 | 66.900.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 77.436.000 | 77.436.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.900.000 | 66.900.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 77.436.000 | 77.436.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.900.000 | 66.900.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 77.436.000 | 77.436.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | |||
127 | PP2400072184 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 200mm x 200m-Phần 128 | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 182.100.000 | 182.100.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 118.500.000 | 118.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 149.364.000 | 149.364.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 182.100.000 | 182.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 118.500.000 | 118.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 149.364.000 | 149.364.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 182.100.000 | 182.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 118.500.000 | 118.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 149.364.000 | 149.364.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 182.100.000 | 182.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 118.500.000 | 118.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 149.364.000 | 149.364.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 182.100.000 | 182.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 118.500.000 | 118.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 149.364.000 | 149.364.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 | |||
128 | PP2400072185 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 250mm x 200m-Phần 129 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 227.100.000 | 227.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 186.300.000 | 186.300.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 227.100.000 | 227.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 186.300.000 | 186.300.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 227.100.000 | 227.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 186.300.000 | 186.300.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 227.100.000 | 227.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 186.300.000 | 186.300.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 227.100.000 | 227.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 186.300.000 | 186.300.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
129 | PP2400072186 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 300mm x 200m-Phần 130 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 45.200.000 | 45.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 38.194.000 | 38.194.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 45.200.000 | 45.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 38.194.000 | 38.194.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 45.200.000 | 45.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 38.194.000 | 38.194.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 45.200.000 | 45.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 38.194.000 | 38.194.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 45.200.000 | 45.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 38.194.000 | 38.194.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
130 | PP2400072187 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 350mm x 200m-Phần 131 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 42.150.000 | 42.150.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 52.700.000 | 52.700.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 44.126.500 | 44.126.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 42.150.000 | 42.150.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 52.700.000 | 52.700.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 44.126.500 | 44.126.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 42.150.000 | 42.150.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 52.700.000 | 52.700.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 44.126.500 | 44.126.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 42.150.000 | 42.150.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 52.700.000 | 52.700.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 44.126.500 | 44.126.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 42.150.000 | 42.150.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 52.700.000 | 52.700.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 44.126.500 | 44.126.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
131 | PP2400072188 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 400mm x 200m-Phần 132 | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 60.250.000 | 60.250.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 50.059.000 | 50.059.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 60.250.000 | 60.250.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 50.059.000 | 50.059.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 60.250.000 | 60.250.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 50.059.000 | 50.059.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 60.250.000 | 60.250.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 50.059.000 | 50.059.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
132 | PP2400072189 | Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 75mm x 100m-Phần 133 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 10.650.000 | 10.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 9.882.000 | 9.882.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 10.650.000 | 10.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 9.882.000 | 9.882.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 10.650.000 | 10.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 9.882.000 | 9.882.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 10.650.000 | 10.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 9.882.000 | 9.882.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 10.650.000 | 10.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 9.882.000 | 9.882.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
133 | PP2400072190 | Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 100mm x 100m-Phần 134 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 56.600.000 | 56.600.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 56.600.000 | 56.600.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 56.600.000 | 56.600.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 56.600.000 | 56.600.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 56.600.000 | 56.600.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
134 | PP2400072191 | Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 150mm x 100m-Phần 135 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 37.100.000 | 37.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 35.534.000 | 35.534.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 37.100.000 | 37.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 35.534.000 | 35.534.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 37.100.000 | 37.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 35.534.000 | 35.534.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 37.100.000 | 37.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 35.534.000 | 35.534.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 37.100.000 | 37.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 35.534.000 | 35.534.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
135 | PP2400072192 | Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 200mm x 100m-Phần 136 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 45.576.000 | 45.576.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 45.576.000 | 45.576.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 45.576.000 | 45.576.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 45.576.000 | 45.576.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 45.576.000 | 45.576.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
136 | PP2400072193 | Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 250mm x 100m-Phần 137 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 185.700.000 | 185.700.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 164.268.000 | 164.268.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 185.700.000 | 185.700.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 164.268.000 | 164.268.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 185.700.000 | 185.700.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 164.268.000 | 164.268.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 185.700.000 | 185.700.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 164.268.000 | 164.268.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 185.700.000 | 185.700.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 164.268.000 | 164.268.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
137 | PP2400072194 | Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 300mm x 100m-Phần 138 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.550.000 | 30.550.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 37.050.000 | 37.050.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 34.086.000 | 34.086.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.550.000 | 30.550.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 37.050.000 | 37.050.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 34.086.000 | 34.086.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.550.000 | 30.550.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 37.050.000 | 37.050.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 34.086.000 | 34.086.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.550.000 | 30.550.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 37.050.000 | 37.050.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 34.086.000 | 34.086.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.550.000 | 30.550.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 37.050.000 | 37.050.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 34.086.000 | 34.086.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
138 | PP2400072195 | Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 350mm x 100m-Phần 139 | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 350.800.000 | 350.800.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 297.648.000 | 297.648.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 270.400.000 | 270.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 350.800.000 | 350.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 297.648.000 | 297.648.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 270.400.000 | 270.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 350.800.000 | 350.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 297.648.000 | 297.648.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 270.400.000 | 270.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 350.800.000 | 350.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 297.648.000 | 297.648.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 270.400.000 | 270.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 350.800.000 | 350.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 297.648.000 | 297.648.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 270.400.000 | 270.400.000 | 0 | |||
139 | PP2400072196 | Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 400mm x 100m-Phần 140 | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 44.460.000 | 44.460.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 44.460.000 | 44.460.000 | 0 | |||
140 | PP2400072197 | Dung dịch sát khuẩn ngoài da Chlorhexidine Gluconate 2%-Phần 141 | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 93.900.000 | 93.900.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 93.900.000 | 93.900.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 93.900.000 | 93.900.000 | 0 | |||
141 | PP2400072198 | Băng phim trong vô trùng 10cm x 12cm-Phần 142 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
142 | PP2400072199 | Băng phim trong vô trùng có rãnh xẻ 6cm x 7cm-Phần 143 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 334.400.000 | 334.400.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 334.400.000 | 334.400.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 334.400.000 | 334.400.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 334.400.000 | 334.400.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 334.400.000 | 334.400.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
143 | PP2400072200 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm-Phần 144 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 2.052.000 | 2.052.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 2.052.000 | 2.052.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 2.052.000 | 2.052.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 2.052.000 | 2.052.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | |||
144 | PP2400072201 | Băng y tế vô trùng trong suốt có gel chlohexidine-Phần 145 | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 486.675.000 | 486.675.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 486.675.000 | 486.675.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
145 | PP2400072202 | Chỉ thị hóa học 03 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước-Phần 146 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
146 | PP2400072203 | Gói test kiểm tra lò hấp-Phần 147 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 445.000.000 | 445.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 445.000.000 | 445.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 445.000.000 | 445.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
147 | PP2400072204 | Màng mổ trước phẫu thuật có iod 10cm x 20cm (dinh), 15cm x 20cm (băng)-Phần 148 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
148 | PP2400072205 | Sáp cầm máu xương-Phần 149 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 66.326.000 | 66.326.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 58.758.000 | 58.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 48.090.000 | 48.090.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 66.326.000 | 66.326.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 58.758.000 | 58.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 48.090.000 | 48.090.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 66.326.000 | 66.326.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 58.758.000 | 58.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 48.090.000 | 48.090.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 66.326.000 | 66.326.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 58.758.000 | 58.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 48.090.000 | 48.090.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 66.326.000 | 66.326.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 58.758.000 | 58.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 48.090.000 | 48.090.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 66.326.000 | 66.326.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 58.758.000 | 58.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 48.090.000 | 48.090.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 66.326.000 | 66.326.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 58.758.000 | 58.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 48.090.000 | 48.090.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
149 | PP2400072206 | Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150 | vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 |
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.958.000 | 167.958.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 338.940.000 | 338.940.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 403.515.000 | 403.515.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.958.000 | 167.958.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 338.940.000 | 338.940.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 403.515.000 | 403.515.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.958.000 | 167.958.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 338.940.000 | 338.940.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 403.515.000 | 403.515.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.958.000 | 167.958.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 338.940.000 | 338.940.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 403.515.000 | 403.515.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.958.000 | 167.958.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 338.940.000 | 338.940.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 403.515.000 | 403.515.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.958.000 | 167.958.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 338.940.000 | 338.940.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 403.515.000 | 403.515.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.958.000 | 167.958.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 338.940.000 | 338.940.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 403.515.000 | 403.515.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.958.000 | 167.958.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 338.940.000 | 338.940.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 403.515.000 | 403.515.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 167.958.000 | 167.958.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 338.940.000 | 338.940.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 403.515.000 | 403.515.000 | 0 | |||
150 | PP2400072207 | Lưới thoát vị bẹn 6x11 cm-Phần 151 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 236.565.000 | 236.565.000 | 0 |
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.937.000 | 125.937.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 89.460.000 | 89.460.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 236.565.000 | 236.565.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.937.000 | 125.937.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 89.460.000 | 89.460.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 236.565.000 | 236.565.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.937.000 | 125.937.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 89.460.000 | 89.460.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 236.565.000 | 236.565.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.937.000 | 125.937.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 89.460.000 | 89.460.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 236.565.000 | 236.565.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.937.000 | 125.937.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 89.460.000 | 89.460.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 236.565.000 | 236.565.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.937.000 | 125.937.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 89.460.000 | 89.460.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
151 | PP2400072208 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2,55 %-Phần 152 | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 63.210.000 | 63.210.000 | 0 |
152 | PP2400072209 | Dung dịch vệ sinh tay phẫu thuật Chlorhexidine digluconate 4% -Phần 153 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 725.000.000 | 725.000.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 347.500.000 | 347.500.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 725.000.000 | 725.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 347.500.000 | 347.500.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 725.000.000 | 725.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 347.500.000 | 347.500.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 725.000.000 | 725.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 347.500.000 | 347.500.000 | 0 | |||
153 | PP2400072210 | Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate-Phần 154 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 103.635.000 | 103.635.000 | 0 |
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 79.695.000 | 79.695.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 103.635.000 | 103.635.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 79.695.000 | 79.695.000 | 0 | |||
154 | PP2400072211 | Dung dịch khử nhiễm và khử khuẩn dụng cụ-Phần 155 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 67.700.000 | 67.700.000 | 0 |
155 | PP2400072212 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 Enzyme-Phần 156 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 652.050.000 | 652.050.000 | 0 |
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 429.345.000 | 429.345.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 562.500.000 | 562.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 399.150.000 | 399.150.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 652.050.000 | 652.050.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 429.345.000 | 429.345.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 562.500.000 | 562.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 399.150.000 | 399.150.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 652.050.000 | 652.050.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 429.345.000 | 429.345.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 562.500.000 | 562.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 399.150.000 | 399.150.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 652.050.000 | 652.050.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 429.345.000 | 429.345.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 562.500.000 | 562.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 399.150.000 | 399.150.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 652.050.000 | 652.050.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 429.345.000 | 429.345.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 562.500.000 | 562.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 399.150.000 | 399.150.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 652.050.000 | 652.050.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 429.345.000 | 429.345.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 562.500.000 | 562.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 399.150.000 | 399.150.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 16.113.000 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
156 | PP2400072213 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ 0,55% Ortho-Phần 157 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 267.309.000 | 267.309.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 192.150.000 | 192.150.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 267.309.000 | 267.309.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 192.150.000 | 192.150.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 267.309.000 | 267.309.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 192.150.000 | 192.150.000 | 0 | |||
157 | PP2400072214 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ 2% Glutaraldehyde không cần hoạt hóa, pH=6-Phần 158 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 128.677.500 | 128.677.500 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 128.677.500 | 128.677.500 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
158 | PP2400072215 | Dung dịch phun khử khẩn nhanh bề mặt 0,053% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,064 % Chlorhexidine digluconate kết hợp 22,6% Ethanol.-Phần 159 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 |
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 113.900.000 | 113.900.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 113.900.000 | 113.900.000 | 0 | |||
159 | PP2400072216 | Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt 0.3% Didecyldimethyl ammonium chloride-Phần 160 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 19.750.000 | 19.750.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 35.232.000 | 180 | 19.750.000 | 19.750.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | |||
160 | PP2400072217 | Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m-Phần 161 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 438.000.000 | 438.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 438.000.000 | 438.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 438.000.000 | 438.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 438.000.000 | 438.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 438.000.000 | 438.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
161 | PP2400072218 | Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m-Phần 162 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 11.991.000 | 11.991.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 11.991.000 | 11.991.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 11.991.000 | 11.991.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | |||
162 | PP2400072219 | Băng dính co giãn 10cm x 10m-Phần 163 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
163 | PP2400072220 | Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m-Phần 164 | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
164 | PP2400072221 | Băng thun 7,5cm x 4,5m-Phần 165 | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 197.660.000 | 197.660.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 197.660.000 | 197.660.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 197.660.000 | 197.660.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
165 | PP2400072222 | Băng thun 10cm x 4,5m-Phần 166 | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 605.000.000 | 605.000.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 281.450.000 | 281.450.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 605.000.000 | 605.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 281.450.000 | 281.450.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 605.000.000 | 605.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 281.450.000 | 281.450.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
166 | PP2400072223 | Băng thun 15cm x 4,5m-Phần 167 | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 34.300.000 | 34.300.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 21.803.000 | 21.803.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 34.300.000 | 34.300.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 21.803.000 | 21.803.000 | 0 | |||
167 | PP2400072224 | Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 200 x 90mm-Phần 168 | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
168 | PP2400072225 | Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước 120 x 90mm-Phần 169 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 3.420.000 | 3.420.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 3.420.000 | 3.420.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | |||
169 | PP2400072226 | Băng cá nhân -Phần 170 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
170 | PP2400072227 | Gạc lưới lipido-colloid-Phần 171 | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 72.400.000 | 72.400.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 35.000.000 | 187 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 72.400.000 | 72.400.000 | 0 | |||
171 | PP2400072228 | Dung dịch xịt ngoài -Phần 172 | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
172 | PP2400072229 | Cồn tuyệt đối -Phần 173 | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 8.920.800 | 8.920.800 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 8.920.800 | 8.920.800 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 8.920.800 | 8.920.800 | 0 | |||
173 | PP2400072230 | Gel bôi trơn dùng trong y tế-Phần 174 | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 150 | 3.060.000 | 180 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 160.350.000 | 160.350.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 150 | 3.060.000 | 180 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 160.350.000 | 160.350.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 150 | 3.060.000 | 180 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 160.350.000 | 160.350.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 150 | 3.060.000 | 180 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 160.350.000 | 160.350.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
174 | PP2400072231 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân-Phần 175 | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 150 | 74.400.000 | 180 | 1.310.000.000 | 1.310.000.000 | 0 |
175 | PP2400072232 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng cao cấp với nhịp thích ứng sinh lý cơ thể, tương thích cộng hưởng từ. -Phần 176 | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 150 | 74.400.000 | 180 | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 |
176 | PP2400072233 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân. -Phần 177 | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 150 | 74.400.000 | 180 | 2.760.000.000 | 2.760.000.000 | 0 |
177 | PP2400072234 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân, tự động MRI với AutoDetect.-Phần 178 | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 150 | 74.400.000 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 |
178 | PP2400072235 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng cao cấp với nhịp thích ứng sinh lý cơ thể, tương thích cộng hưởng từ. -Phần 179 | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 150 | 74.400.000 | 180 | 139.000.000 | 139.000.000 | 0 |
179 | PP2400072236 | Bộ máy tạo nhịp, phá rung 1 buồng, tương thích MRI toàn thân. -Phần 180 | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 150 | 74.400.000 | 180 | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 |
180 | PP2400072238 | Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng-Phần 182 | vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 |
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 14.600.000 | 14.600.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 17.314.500 | 17.314.500 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 14.600.000 | 14.600.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 17.314.500 | 17.314.500 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 14.600.000 | 14.600.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 17.314.500 | 17.314.500 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 14.600.000 | 14.600.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 17.314.500 | 17.314.500 | 0 | |||
181 | PP2400072239 | Catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng-Phần 183 | vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 |
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 41.979.000 | 41.979.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 41.979.000 | 41.979.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0107834093 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM | 150 | 20.902.508 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 41.979.000 | 41.979.000 | 0 | |||
182 | PP2400072240 | Khóa 3 ngã không dây -Phần 184 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 28.140.000 | 28.140.000 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 28.140.000 | 28.140.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 28.140.000 | 28.140.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 28.140.000 | 28.140.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
183 | PP2400072241 | Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ -Phần 185 | vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 |
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 86.180.000 | 86.180.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 86.180.000 | 86.180.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 86.180.000 | 86.180.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 86.180.000 | 86.180.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 86.180.000 | 86.180.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 86.180.000 | 86.180.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 86.180.000 | 86.180.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 86.180.000 | 86.180.000 | 0 | |||
184 | PP2400072242 | Ống đặt nội khí quản không bóng các cỡ-Phần 186 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 13.766.000 | 13.766.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 13.766.000 | 13.766.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 13.766.000 | 13.766.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 13.766.000 | 13.766.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 13.766.000 | 13.766.000 | 0 | |||
185 | PP2400072243 | Ống thông tiểu 1 nhánh các số-Phần 187 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 5.397.000 | 5.397.000 | 0 |
186 | PP2400072244 | Ống thông tiểu 2 nhánh ,các số-Phần 188 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 385.500.000 | 385.500.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 251.370.000 | 251.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 210.900.000 | 210.900.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 385.500.000 | 385.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 251.370.000 | 251.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 210.900.000 | 210.900.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 385.500.000 | 385.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 251.370.000 | 251.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 210.900.000 | 210.900.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 385.500.000 | 385.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 251.370.000 | 251.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 210.900.000 | 210.900.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 385.500.000 | 385.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 251.370.000 | 251.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 210.900.000 | 210.900.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 385.500.000 | 385.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 251.370.000 | 251.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 210.900.000 | 210.900.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 385.500.000 | 385.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 251.370.000 | 251.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 210.900.000 | 210.900.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 385.500.000 | 385.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 251.370.000 | 251.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 210.900.000 | 210.900.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
187 | PP2400072245 | Ống thông tiểu 3 nhánh ,các số-Phần 189 | vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 7.371.000 | 7.371.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 8.872.500 | 8.872.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 8.389.500 | 8.389.500 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 7.371.000 | 7.371.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 8.872.500 | 8.872.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 8.389.500 | 8.389.500 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 7.371.000 | 7.371.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 8.872.500 | 8.872.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 8.389.500 | 8.389.500 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 7.371.000 | 7.371.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 8.872.500 | 8.872.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 8.389.500 | 8.389.500 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 7.371.000 | 7.371.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 8.872.500 | 8.872.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 8.389.500 | 8.389.500 | 0 | |||
188 | PP2400072246 | Ống dẫn lưu màng phổi thẳng các số, có co nối-Phần 190 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 6.997.200 | 6.997.200 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 6.997.200 | 6.997.200 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 6.997.200 | 6.997.200 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 6.997.200 | 6.997.200 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
189 | PP2400072247 | Bộ hút đàm kín số 16Fr-Phần 191 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
190 | PP2400072248 | Bộ hút đàm kín số 14Fr-Phần 192 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 135.408.000 | 135.408.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.190.000 | 155.190.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
191 | PP2400072249 | Nút chặn kim luồn có cổng tiêm-Phần 193 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 449.700.000 | 449.700.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 7.087.500 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 449.700.000 | 449.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 7.087.500 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 449.700.000 | 449.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 7.087.500 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 449.700.000 | 449.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 7.087.500 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 449.700.000 | 449.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 7.087.500 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 449.700.000 | 449.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 7.087.500 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 449.700.000 | 449.700.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 7.087.500 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
192 | PP2400072250 | Dẫn lưu áp lực âm kiểu có 3 lò xo-Phần 194 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 418.950.000 | 418.950.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 438.480.000 | 438.480.000 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 150 | 18.375.000 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 418.950.000 | 418.950.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 438.480.000 | 438.480.000 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 150 | 18.375.000 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 418.950.000 | 418.950.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 438.480.000 | 438.480.000 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 150 | 18.375.000 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
193 | PP2400072251 | Lọc khuẩn HME 3 chức năng người lớn có cổng đo CO2 -Phần 195 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 158.970.000 | 158.970.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 158.970.000 | 158.970.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 158.970.000 | 158.970.000 | 0 | |||
194 | PP2400072252 | Bộ túi dẫn lưu nước tiểu có bầu đo lường-Phần 196 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 13.639.500 | 13.639.500 | 0 |
195 | PP2400072253 | Mở khí quản 2 nòng có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có lỗ tập nói, các số-Phần 197 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
196 | PP2400072254 | Miếng dán điện cực tim người lớn hình oval -Phần 198 | vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.400.000 | 155.400.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 111.900.000 | 111.900.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.400.000 | 155.400.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 111.900.000 | 111.900.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.400.000 | 155.400.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 111.900.000 | 111.900.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.400.000 | 155.400.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 111.900.000 | 111.900.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 155.400.000 | 155.400.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 111.900.000 | 111.900.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | |||
197 | PP2400072255 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường có dây nối phụ người lớn, trẻ em-Phần 199 | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 440.790.000 | 440.790.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 440.790.000 | 440.790.000 | 0 | |||
198 | PP2400072256 | Catheter động mạch 18G/20G (kim huyết áp động mạch xâm lấn)-Phần 200 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 398.790.000 | 398.790.000 | 0 |
199 | PP2400072257 | Lọ lấy mẫu đàm, dịch, nhớt các cỡ-Phần 201 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 6.783.000 | 6.783.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 6.890.000 | 6.890.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 6.783.000 | 6.783.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 6.890.000 | 6.890.000 | 0 | |||
200 | PP2400072258 | Đầu cắt đốt dùng cho mổ amidan và nạo VA-Phần 202 | vn0301913282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG | 150 | 21.420.000 | 180 | 745.000.000 | 745.000.000 | 0 |
201 | PP2400072259 | Đầu cắt đốt chuyên nạo VA-Phần 203 | vn0301913282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG | 150 | 21.420.000 | 180 | 778.000.000 | 778.000.000 | 0 |
202 | PP2400072260 | Cồn 70 độ-Phần 204 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 109.725.000 | 109.725.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 126.445.000 | 126.445.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 107.450.000 | 107.450.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 109.725.000 | 109.725.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 126.445.000 | 126.445.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 107.450.000 | 107.450.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 109.725.000 | 109.725.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 126.445.000 | 126.445.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 107.450.000 | 107.450.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 109.725.000 | 109.725.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 126.445.000 | 126.445.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 107.450.000 | 107.450.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 109.725.000 | 109.725.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 126.445.000 | 126.445.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 107.450.000 | 107.450.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
203 | PP2400072261 | Cồn 90 độ-Phần 205 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 28.673.000 | 28.673.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 28.300.000 | 28.300.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 29.988.000 | 29.988.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 28.673.000 | 28.673.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 28.300.000 | 28.300.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 29.988.000 | 29.988.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 28.673.000 | 28.673.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 28.300.000 | 28.300.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 29.988.000 | 29.988.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 28.673.000 | 28.673.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 28.300.000 | 28.300.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 29.988.000 | 29.988.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 28.673.000 | 28.673.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 28.300.000 | 28.300.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 29.988.000 | 29.988.000 | 0 | |||
204 | PP2400072262 | Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng-Phần 206 | vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 |
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 73.650.000 | 73.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 73.650.000 | 73.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 73.650.000 | 73.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
205 | PP2400072263 | Khăn phẫu thuật mắt-Phần 207 | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 127.240.000 | 127.240.000 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 119.500.000 | 119.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 110.750.000 | 110.750.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 127.240.000 | 127.240.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 119.500.000 | 119.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 110.750.000 | 110.750.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 127.240.000 | 127.240.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 119.500.000 | 119.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 110.750.000 | 110.750.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 127.240.000 | 127.240.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 119.500.000 | 119.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 110.750.000 | 110.750.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 127.240.000 | 127.240.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 119.500.000 | 119.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 110.750.000 | 110.750.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
206 | PP2400072264 | Que gòn trong ống nghiệm đóng gói tiệt trùng từng que-Phần 208 | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
207 | PP2400072265 | Bộ kết nối trực tiếp mở khí quản-Phần 209 | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 38.900.000 | 38.900.000 | 0 |
208 | PP2400072266 | Cảm biến lưu lượng dùng 1 lần-Phần 210 | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 59.750.000 | 59.750.000 | 0 |
209 | PP2400072267 | Bộ bình làm ẩm và dây thở có kiểm soát nhiệt độ-Phần 211 | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | |||
210 | PP2400072269 | Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi-Phần 213 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.110.000 | 180 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 35.679.000 | 35.679.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.110.000 | 180 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 35.679.000 | 35.679.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.110.000 | 180 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 35.679.000 | 35.679.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.110.000 | 180 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 35.679.000 | 35.679.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 1.110.000 | 180 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 35.679.000 | 35.679.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
211 | PP2400072270 | Đầu phun khí dung cho 1 bệnh nhân-Phần 214 | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
212 | PP2400072271 | Ống nội khí quản lò xo có bóng các số-Phần 215 | vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 218.000.000 | 218.000.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 83.580.000 | 83.580.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 156.400.000 | 156.400.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 218.000.000 | 218.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 83.580.000 | 83.580.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 156.400.000 | 156.400.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 218.000.000 | 218.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 83.580.000 | 83.580.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 156.400.000 | 156.400.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 218.000.000 | 218.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 83.580.000 | 83.580.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 156.400.000 | 156.400.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 218.000.000 | 218.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 83.580.000 | 83.580.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 55.023.750 | 180 | 156.400.000 | 156.400.000 | 0 | |||
213 | PP2400072272 | Bộ khăn sanh mổ-Phần 216 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 229.800.000 | 229.800.000 | 0 |
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 271.950.000 | 271.950.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 299.880.000 | 299.880.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 266.237.000 | 266.237.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 229.800.000 | 229.800.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 271.950.000 | 271.950.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 299.880.000 | 299.880.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 266.237.000 | 266.237.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 229.800.000 | 229.800.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 271.950.000 | 271.950.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 299.880.000 | 299.880.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 266.237.000 | 266.237.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 229.800.000 | 229.800.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 271.950.000 | 271.950.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 299.880.000 | 299.880.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 266.237.000 | 266.237.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 229.800.000 | 229.800.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 271.950.000 | 271.950.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 299.880.000 | 299.880.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 266.237.000 | 266.237.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
214 | PP2400072273 | Bao chụp đầu đèn M-Phần 217 | vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
215 | PP2400072274 | Giấy gói -Phần 218 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 |
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 | |||
216 | PP2400072275 | Bộ quả lọc máu liên tục/ hấp phụ-Phần 219 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 150 | 32.876.250 | 180 | 855.000.000 | 855.000.000 | 0 |
217 | PP2400072276 | Bộ quả lọc máu liên tục cho người lớn-Phần 220 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 150 | 32.876.250 | 180 | 730.000.000 | 730.000.000 | 0 |
218 | PP2400072277 | Bộ quả lọc trao đổi huyết tương cho người lớn-Phần 221 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 150 | 32.876.250 | 180 | 595.000.000 | 595.000.000 | 0 |
219 | PP2400072278 | Túi thải 5 lít-Phần 222 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 150 | 32.876.250 | 180 | 11.750.000 | 11.750.000 | 0 |
220 | PP2400072279 | Dụng cụ tháo ghim khâu da (Tay cầm bằng thép không gỉ)-Phần 223 | vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 150 | 10.965.000 | 180 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
221 | PP2400072280 | Dụng cụ tháo ghim khâu da ( Tay cầm bằng nhựa)-Phần 224 | vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 150 | 10.965.000 | 180 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
vn0316541485 | CÔNG TY TNHH GEMS | 150 | 10.695.000 | 180 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 150 | 10.965.000 | 180 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0316541485 | CÔNG TY TNHH GEMS | 150 | 10.695.000 | 180 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
222 | PP2400072281 | Điện cực dán đo dẫn truyền-Phần 225 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
223 | PP2400072282 | Điện cực đất loại dán cho điện cơ-Phần 226 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 |
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | |||
224 | PP2400072283 | Kim điện cơ đồng tâm chuẩn 26G-Phần 227 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
225 | PP2400072284 | Dây nối điện cực kim cho máy điện cơ-Phần 228 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 6.678.000 | 180 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
226 | PP2400072285 | Điện cực nhẫn-Phần 229 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 58.111.530 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
227 | PP2400072286 | Lọng thắt cuống polyp-Phần 230 | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 |
228 | PP2400072287 | Dụng cụ thắt cuống polyp-Phần 231 | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 7.297.500 | 7.297.500 | 0 |
229 | PP2400072288 | Kìm sinh thiết một lần/Kìm sinh thiết nội soi đại tràng/-Phần 232 | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 12.000.000 | 9.960.000 | 17 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 12.000.000 | 9.960.000 | 17 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 12.000.000 | 9.960.000 | 17 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 12.000.000 | 9.960.000 | 17 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
230 | PP2400072289 | Kìm sinh thiết một lần/ Kìm sinh thiết nội soi dạ dày-Phần 233 | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 12.000.000 | 9.960.000 | 17 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 12.000.000 | 9.960.000 | 17 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 12.000.000 | 9.960.000 | 17 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 12.000.000 | 9.960.000 | 17 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
231 | PP2400072290 | Thòng lọng cắt polyp-Phần 234 | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
232 | PP2400072291 | Kim tiêm cầm máu-Phần 235 | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 34.600.000 | 34.600.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 34.600.000 | 34.600.000 | 0 | |||
233 | PP2400072292 | Clip cầm máu-Phần 236 | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 54.500.000 | 54.500.000 | 0 |
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 54.500.000 | 54.500.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 54.500.000 | 54.500.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 54.500.000 | 54.500.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 150 | 2.175.000 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
234 | PP2400072293 | Đầu bảo vệ dây soi-Phần 237 | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
235 | PP2400072294 | Ngáng miệng/Ngáng miệng người lớn có dây đeo -Phần 238 | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
236 | PP2400072295 | Kìm kẹp cầm máu nóng-Phần 239 | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 5.883.000 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 3.333.000 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
237 | PP2400072296 | Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 20m-Phần 240 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
238 | PP2400072297 | Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 140 mm-Phần 241 | vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.640.000 | 59.640.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 84.240.000 | 84.240.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.640.000 | 59.640.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 84.240.000 | 84.240.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.640.000 | 59.640.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 84.240.000 | 84.240.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.640.000 | 59.640.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 84.240.000 | 84.240.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.640.000 | 59.640.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 84.240.000 | 84.240.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.640.000 | 59.640.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 84.240.000 | 84.240.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
239 | PP2400072298 | Nẹp đùi các cỡ-Phần 242 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 282.807.000 | 282.807.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 282.807.000 | 282.807.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 282.807.000 | 282.807.000 | 0 | |||
240 | PP2400072299 | Kim tiêm số 26 1 1/2-Phần 243 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 890.000 | 890.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 890.000 | 890.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | |||
241 | PP2400072300 | Dây hút đàm nhớt có nắp các số-Phần 244 | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 38.220.000 | 38.220.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 38.220.000 | 38.220.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 38.220.000 | 38.220.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 38.220.000 | 38.220.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 38.220.000 | 38.220.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
242 | PP2400072301 | Dây nối giữa hai quả hấp phụ-Phần 245 | vn0101060894 | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 150 | 4.434.750 | 180 | 1.648.500 | 1.648.500 | 0 |
243 | PP2400072302 | Quả lọc máu hấp phụ điều trị suy thận-Phần 246 | vn0101060894 | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 150 | 4.434.750 | 180 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
244 | PP2400072303 | Quả lọc máu hấp phụ Cytokin-Phần 247 | vn0101060894 | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 150 | 4.434.750 | 180 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 |
245 | PP2400072304 | Điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện (dạng đôi)-Phần 248 | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 150 | 16.680.000 | 180 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 331.960.000 | 331.960.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 330.220.000 | 330.220.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | |||
vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 150 | 16.680.000 | 180 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 331.960.000 | 331.960.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 330.220.000 | 330.220.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | |||
vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 150 | 16.680.000 | 180 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 331.960.000 | 331.960.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 330.220.000 | 330.220.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | |||
vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 150 | 16.680.000 | 180 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 331.960.000 | 331.960.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 330.220.000 | 330.220.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | |||
246 | PP2400072306 | Que thử đường huyết + kim lấy máu-Phần 250 | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 304.000.000 | 304.000.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 344.400.000 | 344.400.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 5.512.500 | 180 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 304.000.000 | 304.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 344.400.000 | 344.400.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 5.512.500 | 180 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 304.000.000 | 304.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 344.400.000 | 344.400.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 5.512.500 | 180 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | |||
247 | PP2400072307 | Găng khám có bột các size-Phần 251 | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 20.475.000 | 180 | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 899.000.000 | 899.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 20.475.000 | 180 | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 899.000.000 | 899.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 20.475.000 | 180 | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 899.000.000 | 899.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 20.475.000 | 180 | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 899.000.000 | 899.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 150 | 20.475.000 | 180 | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 899.000.000 | 899.000.000 | 0 | |||
248 | PP2400072308 | Gạc phẫu thuật, tiệt trùng -Phần 252 | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 812.000.000 | 812.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 662.000.000 | 662.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 812.000.000 | 812.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 662.000.000 | 662.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 812.000.000 | 812.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 662.000.000 | 662.000.000 | 0 | |||
249 | PP2400072309 | Gạc phẫu thuật 10x10x6 tiệt trùng có cản quang-Phần 253 | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 4.150.000 | 4.150.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 4.150.000 | 4.150.000 | 0 | |||
250 | PP2400072310 | Chất lấy dấu-Phần 254 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
251 | PP2400072311 | Keo dán-Phần 255 | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 |
252 | PP2400072312 | Bột ZnO-Phần 256 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
253 | PP2400072313 | Calcium Hydroxide dạng bột-Phần 257 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
254 | PP2400072314 | Cầm máu nướu-Phần 258 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
255 | PP2400072315 | Cao su đặc-Phần 259 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 |
256 | PP2400072316 | Cao su lỏng-Phần 260 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 |
257 | PP2400072317 | Cavit-Phần 261 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
258 | PP2400072318 | Che tủy-Phần 262 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
259 | PP2400072319 | Chổi đánh bóng nha chu-Phần 263 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
260 | PP2400072320 | Dung dịch Etching-Phần 264 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
261 | PP2400072321 | Dầu Eugenol-Phần 265 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
262 | PP2400072322 | Xi măng thủy tinh gắn răng sứ-Phần 266 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
263 | PP2400072323 | Giấy cắn 2 mặt dày 40um-Phần 267 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
264 | PP2400072324 | Giấy nhám kẽ-Phần 268 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
265 | PP2400072326 | Kem chống ê -Phần 270 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 |
266 | PP2400072327 | Sò đánh bóng-Phần 271 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 150 | 3.063.000 | 180 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
267 | PP2400072328 | Lưỡi Mac phụ kiện máy VL3D-Phần 272 | vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 150 | 8.347.500 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 |
268 | PP2400072329 | Quả lọc Helixone kèm theo 2 nắp đậy màng lọc-Phần 273 | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 150 | 20.160.000 | 180 | 1.344.000.000 | 1.344.000.000 | 0 |
269 | PP2400072330 | Chỉ khâu tiêu chậm bằng polyglyconate, đơn sợi có gai số 0, 1 kim tròn 1/2C, dài 37mm-Phần 274 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 19.051.200 | 19.051.200 | 0 |
270 | PP2400072331 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở -Phần 275 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 382.500.000 | 382.500.000 | 0 |
271 | PP2400072332 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc chủ động-Phần 276 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 |
272 | PP2400072333 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, 3 hàng ghim-Phần 277 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
273 | PP2400072334 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, đe nghiêng-Phần 278 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 |
274 | PP2400072335 | Clip kẹp mạch máu titanium- các cỡ-Phần 279 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
275 | PP2400072336 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ-Phần 280 | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
276 | PP2400072337 | Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 281 | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 31.437.000 | 31.437.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 31.437.000 | 31.437.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 31.437.000 | 31.437.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 31.437.000 | 31.437.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 31.437.000 | 31.437.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | |||
277 | PP2400072338 | Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282 | vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.358.000 | 50.358.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.358.000 | 50.358.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.358.000 | 50.358.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.358.000 | 50.358.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.358.000 | 50.358.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.358.000 | 50.358.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.358.000 | 50.358.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.358.000 | 50.358.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.358.000 | 50.358.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 150 | 19.073.625 | 180 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.358.000 | 50.358.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 117.510.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
278 | PP2400072339 | Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ-Phần 283 | vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 56.693.700 | 56.693.700 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 56.693.700 | 56.693.700 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 56.693.700 | 56.693.700 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 56.693.700 | 56.693.700 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 9.426.750 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 56.693.700 | 56.693.700 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
279 | PP2400072340 | Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 284 | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 |
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 4.249.350 | 4.249.350 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 8.505.000 | 8.505.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 4.249.350 | 4.249.350 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 8.505.000 | 8.505.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 4.249.350 | 4.249.350 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 8.505.000 | 8.505.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 4.249.350 | 4.249.350 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 8.505.000 | 8.505.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 4.249.350 | 4.249.350 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 8.505.000 | 8.505.000 | 0 | |||
280 | PP2400072341 | Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần, các loại, các cỡ-Phần 285 | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 5.253.750 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 5.253.750 | 180 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
281 | PP2400072342 | Bộ cắt trĩ-Phần 286 | vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 |
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 75.348.000 | 75.348.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 75.348.000 | 75.348.000 | 0 | |||
282 | PP2400072343 | Trocar nhựa nội soi kích thước 5mm x 100mm-Phần 287 | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 7.190.000 | 7.190.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 7.190.000 | 7.190.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 7.190.000 | 7.190.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 7.190.000 | 7.190.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 7.190.000 | 7.190.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 7.190.000 | 7.190.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
283 | PP2400072344 | Trocar nhựa nội soi kích thước 12mm x 100mm-Phần 288 | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 14.380.000 | 14.380.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 14.380.000 | 14.380.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 14.380.000 | 14.380.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 14.380.000 | 14.380.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 14.380.000 | 14.380.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 14.380.000 | 14.380.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
284 | PP2400072345 | Trocar nhựa nội soi không dao kích thước 5mm x 100mm-Phần 289 | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
285 | PP2400072346 | Trocar nhựa nội soi không dao 12mm x 100mm-Phần 290 | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 150 | 11.640.750 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
vn0313437817 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THIỆN TÂM | 150 | 2.220.750 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
286 | PP2400072347 | Ghim cắt khâu nối tròn đầu đe nghiêng-Phần 291 | vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 |
287 | PP2400072348 | Tay dụng cụ kết nối với băng ghim khâu nối nội soi các cỡ-Phần 292 | vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
288 | PP2400072349 | Băng ghim nội soi cho mô trung bình-Phần 293 | vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
289 | PP2400072350 | Băng ghim nội soi cho mô dày-Phần 294 | vn0108943401 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA | 150 | 9.875.250 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
290 | PP2400072351 | Quả lọc thận 1.5 m2 -Phần 295 | vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 150 | 8.801.250 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 |
vn0315008683 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG | 150 | 5.100.000 | 180 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | |||
vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 150 | 8.801.250 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0315008683 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG | 150 | 5.100.000 | 180 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | |||
291 | PP2400072352 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 75mm x 200m-Phần 296 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 45.400.000 | 45.400.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 39.096.000 | 39.096.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 45.400.000 | 45.400.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 39.096.000 | 39.096.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 45.400.000 | 45.400.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 39.096.000 | 39.096.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 45.400.000 | 45.400.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 39.096.000 | 39.096.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 45.400.000 | 45.400.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 39.096.000 | 39.096.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
292 | PP2400072353 | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa-Phần 297 | vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 150 | 59.162.250 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 |
293 | PP2400072354 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml-Phần 298 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 834.500.000 | 834.500.000 | 0 |
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 728.500.000 | 728.500.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 670.000.000 | 670.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 707.000.000 | 707.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 834.500.000 | 834.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 728.500.000 | 728.500.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 670.000.000 | 670.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 707.000.000 | 707.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 834.500.000 | 834.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 728.500.000 | 728.500.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 670.000.000 | 670.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 707.000.000 | 707.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 834.500.000 | 834.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 728.500.000 | 728.500.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 670.000.000 | 670.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 707.000.000 | 707.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 834.500.000 | 834.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 728.500.000 | 728.500.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 670.000.000 | 670.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 707.000.000 | 707.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 834.500.000 | 834.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 728.500.000 | 728.500.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 22.950.000 | 180 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 670.000.000 | 670.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 75.075.000 | 180 | 707.000.000 | 707.000.000 | 0 | |||
294 | PP2400072355 | Kim lấy thuốc-Phần 299 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
295 | PP2400072356 | Ống thông hậu môn -Phần 300 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 2.814.000 | 2.814.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 2.814.000 | 2.814.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 2.814.000 | 2.814.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
296 | PP2400072357 | Dây hút dịch phẫu thuật -Phần 301 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 173.000.000 | 173.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 218.580.000 | 218.580.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 195.720.000 | 195.720.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 162.120.000 | 162.120.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 173.000.000 | 173.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 218.580.000 | 218.580.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 195.720.000 | 195.720.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 162.120.000 | 162.120.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 173.000.000 | 173.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 218.580.000 | 218.580.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 195.720.000 | 195.720.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 162.120.000 | 162.120.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 173.000.000 | 173.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 218.580.000 | 218.580.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 195.720.000 | 195.720.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 162.120.000 | 162.120.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 173.000.000 | 173.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 218.580.000 | 218.580.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 195.720.000 | 195.720.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 162.120.000 | 162.120.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 173.000.000 | 173.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 218.580.000 | 218.580.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 195.720.000 | 195.720.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 162.120.000 | 162.120.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | |||
297 | PP2400072358 | Khóa ba ngã có dây dẫn-Phần 302 | vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 75.120.000 | 75.120.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 75.120.000 | 75.120.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 75.120.000 | 75.120.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 75.120.000 | 75.120.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 75.120.000 | 75.120.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 75.120.000 | 75.120.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 75.120.000 | 75.120.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 150 | 69.334.500 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 75.120.000 | 75.120.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
298 | PP2400072359 | Phim khô laser 35*43cm-Phần 303 | vn0302360457 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B | 150 | 64.179.000 | 185 | 740.040.000 | 740.040.000 | 0 |
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 150 | 82.417.500 | 180 | 703.500.000 | 703.500.000 | 0 | |||
vn0302360457 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B | 150 | 64.179.000 | 185 | 740.040.000 | 740.040.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 150 | 82.417.500 | 180 | 703.500.000 | 703.500.000 | 0 | |||
299 | PP2400072360 | Phim khô laser 25*30cm-Phần 304 | vn0302360457 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B | 150 | 64.179.000 | 185 | 1.760.000.000 | 1.760.000.000 | 0 |
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 150 | 82.417.500 | 180 | 1.671.600.000 | 1.671.600.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 52.700.000 | 180 | 1.640.000.000 | 1.640.000.000 | 0 | |||
vn0302360457 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B | 150 | 64.179.000 | 185 | 1.760.000.000 | 1.760.000.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 150 | 82.417.500 | 180 | 1.671.600.000 | 1.671.600.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 52.700.000 | 180 | 1.640.000.000 | 1.640.000.000 | 0 | |||
vn0302360457 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B | 150 | 64.179.000 | 185 | 1.760.000.000 | 1.760.000.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 150 | 82.417.500 | 180 | 1.671.600.000 | 1.671.600.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 150 | 52.700.000 | 180 | 1.640.000.000 | 1.640.000.000 | 0 | |||
300 | PP2400072361 | Bộ gây tê ngoài màng cứng đầy đủ-Phần 305 | vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 65.700.000 | 65.700.000 | 0 |
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 75.732.300 | 75.732.300 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 65.700.000 | 65.700.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 75.732.300 | 75.732.300 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 65.700.000 | 65.700.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 75.732.300 | 75.732.300 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 65.700.000 | 65.700.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 75.732.300 | 75.732.300 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
301 | PP2400072362 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn trẻ em không có cổng tiêm thuốc-Phần 306 | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 |
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 104.860.000 | 104.860.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 104.860.000 | 104.860.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 40.000.000 | 180 | 104.860.000 | 104.860.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 88.053.000 | 88.053.000 | 0 | |||
302 | PP2400072363 | Co nối chữ T -Phần 307 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | |||
303 | PP2400072364 | Lọc khuẩn người lớn -Phần 308 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 80.386.770 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 40.870.500 | 180 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 61.005.000 | 61.005.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 33.188.100 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
304 | PP2400072365 | Ambu bóp bóng 1.5L người lớn -Phần 309 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 188.790.000 | 188.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 160.587.000 | 160.587.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 188.790.000 | 188.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 160.587.000 | 160.587.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 188.790.000 | 188.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 160.587.000 | 160.587.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 188.790.000 | 188.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 160.587.000 | 160.587.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 188.790.000 | 188.790.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 129.150.000 | 129.150.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 160.587.000 | 160.587.000 | 0 | |||
305 | PP2400072366 | Ambu bóp bóng trẻ em -Phần 310 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 37.758.000 | 37.758.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 32.117.400 | 32.117.400 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 37.758.000 | 37.758.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 32.117.400 | 32.117.400 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 37.758.000 | 37.758.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 32.117.400 | 32.117.400 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 37.758.000 | 37.758.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 32.117.400 | 32.117.400 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 37.758.000 | 37.758.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 32.117.400 | 32.117.400 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 37.758.000 | 37.758.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 32.117.400 | 32.117.400 | 0 | |||
306 | PP2400072367 | Chỉ thị sinh học cho hấp tiệt trùng nhiệt độ cao-Phần 311 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 449.000.000 | 449.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 449.000.000 | 449.000.000 | 0 | |||
307 | PP2400072368 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 50mm x 200m-Phần 312 | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 20.898.000 | 20.898.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 20.898.000 | 20.898.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 20.898.000 | 20.898.000 | 0 | |||
308 | PP2400072369 | Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 150mm x 200m-Phần 313 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 136.200.000 | 136.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 114.048.000 | 114.048.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 136.200.000 | 136.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 114.048.000 | 114.048.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 136.200.000 | 136.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 114.048.000 | 114.048.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 136.200.000 | 136.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 114.048.000 | 114.048.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 136.200.000 | 136.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 29.951.250 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 114.048.000 | 114.048.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
309 | PP2400072370 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng cồn-Phần 314 | vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 177.450.000 | 177.450.000 | 0 |
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 177.450.000 | 177.450.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 177.450.000 | 177.450.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 177.450.000 | 177.450.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 177.450.000 | 177.450.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 217.500.000 | 217.500.000 | 0 | |||
310 | PP2400072371 | Băng phim trong vô trùng 6cm x 7cm-Phần 315 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 133.000.000 | 185 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
311 | PP2400072372 | Màng mổ trước phẫu thuật có iod-Phần 316 | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 47.145.000 | 180 | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
312 | PP2400072373 | Que giấy chỉ thị hóa học 02 thông số-Phần 317 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
313 | PP2400072374 | Băng keo chỉ thị nhiệt 2,5cm x 50m-Phần 318 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 718.750.000 | 718.750.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 8.250.000 | 180 | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 718.750.000 | 718.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 8.250.000 | 180 | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 718.750.000 | 718.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 8.250.000 | 180 | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 718.750.000 | 718.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 8.250.000 | 180 | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 718.750.000 | 718.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 8.250.000 | 180 | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 718.750.000 | 718.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 8.250.000 | 180 | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 718.750.000 | 718.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 8.250.000 | 180 | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 718.750.000 | 718.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 58.908.750 | 180 | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 193.441.162 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 59.806.500 | 180 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 8.250.000 | 180 | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
314 | PP2400072375 | Bơm tiêm insulin 100UI/1ml kim 31G-Phần 319 | vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 3.950.000 | 3.950.000 | 0 |
315 | PP2400072376 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine digluconate 2,0 %-Phần 320 | vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 25.462.500 | 25.462.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 31.440.000 | 31.440.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 31.750.000 | 31.750.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 25.462.500 | 25.462.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 31.440.000 | 31.440.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 31.750.000 | 31.750.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 25.462.500 | 25.462.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 31.440.000 | 31.440.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 31.750.000 | 31.750.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 25.462.500 | 25.462.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 31.440.000 | 31.440.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 31.750.000 | 31.750.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 25.462.500 | 25.462.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 31.440.000 | 31.440.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 31.750.000 | 31.750.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 25.462.500 | 25.462.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 31.440.000 | 31.440.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 31.750.000 | 31.750.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 25.462.500 | 25.462.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 31.440.000 | 31.440.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 31.750.000 | 31.750.000 | 0 | |||
316 | PP2400072377 | Dung dịch tắm sát khuẩn chai 50ml chứa Chlorhexidine digluconate 4,0 %-Phần 321 | vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 35.070.000 | 35.070.000 | 0 |
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 37.776.000 | 37.776.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 35.070.000 | 35.070.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 37.776.000 | 37.776.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 35.070.000 | 35.070.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 37.776.000 | 37.776.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 35.070.000 | 35.070.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 37.776.000 | 37.776.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 35.070.000 | 35.070.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 37.776.000 | 37.776.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 150 | 17.556.000 | 180 | 35.070.000 | 35.070.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 6.027.000 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 37.776.000 | 37.776.000 | 0 | |||
317 | PP2400072378 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt Hoạt chất: Hydrogen peroxide 5 % (w/w), Ion Ag 0,005 % (w/w)-Phần 322 | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 23.704.500 | 180 | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 125.000.000 | 180 | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | |||
318 | PP2400072379 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế-Phần 323 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 267.309.000 | 267.309.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 192.150.000 | 192.150.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 267.309.000 | 267.309.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 45.184.500 | 180 | 192.150.000 | 192.150.000 | 0 | |||
319 | PP2400072380 | Javen 10%-Phần 324 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 45.465.000 | 45.465.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 45.465.000 | 45.465.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 45.465.000 | 45.465.000 | 0 | |||
320 | PP2400072381 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân,thời gian hoạt động dài.-Phần 325 | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 150 | 74.400.000 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 |
321 | PP2400072382 | Bơm truyền dịch, dung tích 150ml-Phần 326 | vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 436.000.000 | 436.000.000 | 0 |
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 436.000.000 | 436.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 436.000.000 | 436.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | |||
322 | PP2400072383 | Bơm truyền dịch, dung tích 300ml-Phần 327 | vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 218.000.000 | 218.000.000 | 0 |
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 309.750.000 | 309.750.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 218.000.000 | 218.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 309.750.000 | 309.750.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 17.314.013 | 180 | 218.000.000 | 218.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 21.995.513 | 180 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
vn0309133132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE | 150 | 17.314.013 | 180 | 309.750.000 | 309.750.000 | 0 | |||
323 | PP2400072384 | Bình dẫn lưu dịch màng phổi có dây nối -Phần 328 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 18.858.000 | 18.858.000 | 0 |
324 | PP2400072385 | Miếng cầm máu mũi-Phần 329 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.458.000 | 115.458.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 108.990.000 | 108.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.458.000 | 115.458.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 108.990.000 | 108.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.458.000 | 115.458.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 108.990.000 | 108.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.458.000 | 115.458.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 108.990.000 | 108.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.458.000 | 115.458.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 108.990.000 | 108.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.458.000 | 115.458.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 108.990.000 | 108.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.458.000 | 115.458.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 108.990.000 | 108.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 115.458.000 | 115.458.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 108.990.000 | 108.990.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
325 | PP2400072386 | Đầu (Ống) hút dịch đầu tròn hoặc thẳng-Phần 330 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 38.745.000 | 38.745.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 38.745.000 | 38.745.000 | 0 | |||
326 | PP2400072387 | Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp, có đầu ngậm elip-Phần 331 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 65.016.000 | 65.016.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 65.016.000 | 65.016.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 65.016.000 | 65.016.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 65.016.000 | 65.016.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 65.016.000 | 65.016.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 65.016.000 | 65.016.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 75.113.940 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 65.016.000 | 65.016.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
327 | PP2400072388 | Catheter chạy thận đường hầm sử dụng lâu ngày 15.5Fr-Phần 332 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
328 | PP2400072389 | Airway các cỡ-Phần 333 | vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.148.000 | 50.148.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 47.160.000 | 47.160.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.148.000 | 50.148.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 47.160.000 | 47.160.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.148.000 | 50.148.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 47.160.000 | 47.160.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.148.000 | 50.148.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 47.160.000 | 47.160.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.148.000 | 50.148.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 47.160.000 | 47.160.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.148.000 | 50.148.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 47.160.000 | 47.160.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 16.040.100 | 180 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 51.200.000 | 185 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 27.000.000 | 238 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 50.148.000 | 50.148.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 47.160.000 | 47.160.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
329 | PP2400072390 | Bao dây camera -Phần 334 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 69.780.000 | 69.780.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 69.780.000 | 69.780.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
330 | PP2400072391 | Bao giày-Phần 335 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 |
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 1.559.000 | 1.559.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 1.559.000 | 1.559.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 1.559.000 | 1.559.000 | 0 | |||
331 | PP2400072392 | Bao tóc-Phần 336 | vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 140.250.000 | 140.250.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 154.750.000 | 154.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 144.500.000 | 144.500.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 140.250.000 | 140.250.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 154.750.000 | 154.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 144.500.000 | 144.500.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 140.250.000 | 140.250.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 154.750.000 | 154.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 144.500.000 | 144.500.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 140.250.000 | 140.250.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 154.750.000 | 154.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 144.500.000 | 144.500.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 140.250.000 | 140.250.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 154.750.000 | 154.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 144.500.000 | 144.500.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 140.250.000 | 140.250.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 154.750.000 | 154.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 144.500.000 | 144.500.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 140.250.000 | 140.250.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 182.250.000 | 182.250.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 154.750.000 | 154.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 144.500.000 | 144.500.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
332 | PP2400072393 | Bộ khăn chạy thận nhân tạo-Phần 337 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 31.075.000 | 31.075.000 | 0 |
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 28.255.000 | 28.255.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 31.075.000 | 31.075.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 28.255.000 | 28.255.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 31.075.000 | 31.075.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 28.255.000 | 28.255.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 31.075.000 | 31.075.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 28.255.000 | 28.255.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 31.075.000 | 31.075.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 28.255.000 | 28.255.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
333 | PP2400072394 | Dây garo-Phần 338 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 150 | 62.401.350 | 180 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
334 | PP2400072395 | Dây nối bơm tiêm điện-Phần 339 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 121.800.000 | 121.800.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.000.000 | 83.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 121.800.000 | 121.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.000.000 | 83.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 121.800.000 | 121.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 83.000.000 | 83.000.000 | 0 | |||
335 | PP2400072396 | Dây nối bơm thuốc cản quang-Phần 340 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
336 | PP2400072397 | Khăn phẫu thuật có lỗ, không lỗ-Phần 341 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 47.100.000 | 47.100.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 54.750.000 | 54.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 47.100.000 | 47.100.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 54.750.000 | 54.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 47.100.000 | 47.100.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 54.750.000 | 54.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 47.100.000 | 47.100.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 54.750.000 | 54.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 47.100.000 | 47.100.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 54.750.000 | 54.750.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 3.984.750 | 180 | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | |||
337 | PP2400072398 | Khẩu trang y tế 3 lớp thun đeo tai-Phần 342 | vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 163.000.000 | 163.000.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 209.500.000 | 209.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 161.500.000 | 161.500.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 163.000.000 | 163.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 209.500.000 | 209.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 161.500.000 | 161.500.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 163.000.000 | 163.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 209.500.000 | 209.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 161.500.000 | 161.500.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 163.000.000 | 163.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 209.500.000 | 209.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 161.500.000 | 161.500.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 163.000.000 | 163.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 209.500.000 | 209.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 161.500.000 | 161.500.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 8.268.750 | 180 | 163.000.000 | 163.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 27.683.250 | 180 | 209.500.000 | 209.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 161.500.000 | 161.500.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 15.102.690 | 180 | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
338 | PP2400072399 | Ly nha-Phần 343 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
339 | PP2400072400 | Ống hút nha-Phần 344 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 6.090.000 | 6.090.000 | 0 |
340 | PP2400072401 | Xốp cầm máu-Phần 345 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 747.600.000 | 747.600.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 247.485.000 | 247.485.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 224.750.000 | 224.750.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 747.600.000 | 747.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 247.485.000 | 247.485.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 224.750.000 | 224.750.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 747.600.000 | 747.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 247.485.000 | 247.485.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 224.750.000 | 224.750.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 130.000.000 | 180 | 747.600.000 | 747.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 247.485.000 | 247.485.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 224.750.000 | 224.750.000 | 0 | |||
341 | PP2400072402 | Tạp dề y tế-Phần 346 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 1.290.000 | 1.290.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.344.000 | 1.344.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 1.290.000 | 1.290.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.344.000 | 1.344.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 1.290.000 | 1.290.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 1.344.000 | 1.344.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | |||
342 | PP2400072403 | Túi đựng nước tiểu-Phần 347 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.496.000 | 125.496.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 102.312.000 | 102.312.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 122.976.000 | 122.976.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.496.000 | 125.496.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 102.312.000 | 102.312.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 122.976.000 | 122.976.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.496.000 | 125.496.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 102.312.000 | 102.312.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 122.976.000 | 122.976.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.496.000 | 125.496.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 102.312.000 | 102.312.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 122.976.000 | 122.976.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.496.000 | 125.496.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 102.312.000 | 102.312.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 122.976.000 | 122.976.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 125.496.000 | 125.496.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 102.312.000 | 102.312.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 107.000.000 | 180 | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 122.976.000 | 122.976.000 | 0 | |||
343 | PP2400072404 | Bộ khăn nội soi khớp gối B-Phần 348 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 948.750.000 | 948.750.000 | 0 |
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 1.359.750.000 | 1.359.750.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 1.290.910.000 | 1.290.910.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 948.750.000 | 948.750.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 1.359.750.000 | 1.359.750.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 1.290.910.000 | 1.290.910.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 948.750.000 | 948.750.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 1.359.750.000 | 1.359.750.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 1.290.910.000 | 1.290.910.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 81.435.900 | 180 | 948.750.000 | 948.750.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 34.697.000 | 180 | 1.359.750.000 | 1.359.750.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 69.638.625 | 180 | 1.290.910.000 | 1.290.910.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 69.537.675 | 180 | 887.250.000 | 887.250.000 | 0 | |||
344 | PP2400072405 | Ghim khâu da-Phần 349 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 150 | 10.965.000 | 180 | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 293.580.000 | 293.580.000 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 150 | 18.375.000 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0316541485 | CÔNG TY TNHH GEMS | 150 | 10.695.000 | 180 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 150 | 10.965.000 | 180 | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 293.580.000 | 293.580.000 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 150 | 18.375.000 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0316541485 | CÔNG TY TNHH GEMS | 150 | 10.695.000 | 180 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 150 | 10.965.000 | 180 | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 293.580.000 | 293.580.000 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 150 | 18.375.000 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0316541485 | CÔNG TY TNHH GEMS | 150 | 10.695.000 | 180 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 150 | 10.965.000 | 180 | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 293.580.000 | 293.580.000 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 150 | 18.375.000 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0316541485 | CÔNG TY TNHH GEMS | 150 | 10.695.000 | 180 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 150 | 10.965.000 | 180 | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 293.580.000 | 293.580.000 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 150 | 18.375.000 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0316541485 | CÔNG TY TNHH GEMS | 150 | 10.695.000 | 180 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
345 | PP2400072406 | Giấy đo điện tim 3 cần-Phần 350 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 25.620.000 | 25.620.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 25.620.000 | 25.620.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 25.620.000 | 25.620.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 25.620.000 | 25.620.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 14.891.100 | 180 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
346 | PP2400072407 | Giấy đo điện tim-Phần 351 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 11.235.000 | 11.235.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 11.235.000 | 11.235.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
347 | PP2400072408 | Giấy ghi kết quả sản khoa -Phần 352 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 73.000.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | |||
348 | PP2400072409 | Dây đốt điện 1 lần-Phần 353 | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 150 | 16.680.000 | 180 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 571.620.000 | 571.620.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | |||
vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 150 | 16.680.000 | 180 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 571.620.000 | 571.620.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | |||
vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 150 | 16.680.000 | 180 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 571.620.000 | 571.620.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | |||
vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 150 | 16.680.000 | 180 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 31.260.000 | 180 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 571.620.000 | 571.620.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 150 | 19.515.000 | 180 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | |||
349 | PP2400072410 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 18-Phần 354 | vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
350 | PP2400072411 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 20-Phần 355 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
351 | PP2400072412 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 22-Phần 356 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 101.500.000 | 101.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
352 | PP2400072413 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 24-Phần 357 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 73.530.000 | 73.530.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 73.530.000 | 73.530.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 73.530.000 | 73.530.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 73.530.000 | 73.530.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 60.787.397 | 180 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 150 | 18.429.000 | 180 | 73.530.000 | 73.530.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 57.000.000 | 181 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
353 | PP2400072414 | Miếng cầm máu tự tiêu-Phần 358 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 551.880.000 | 551.880.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 594.216.000 | 594.216.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 822.000.000 | 822.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 667.800.000 | 667.800.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 549.600.000 | 549.600.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 539.400.000 | 539.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 551.880.000 | 551.880.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 594.216.000 | 594.216.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 822.000.000 | 822.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 667.800.000 | 667.800.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 549.600.000 | 549.600.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 539.400.000 | 539.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 551.880.000 | 551.880.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 594.216.000 | 594.216.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 822.000.000 | 822.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 667.800.000 | 667.800.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 549.600.000 | 549.600.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 539.400.000 | 539.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 551.880.000 | 551.880.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 594.216.000 | 594.216.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 822.000.000 | 822.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 667.800.000 | 667.800.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 549.600.000 | 549.600.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 539.400.000 | 539.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 551.880.000 | 551.880.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 594.216.000 | 594.216.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 822.000.000 | 822.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 667.800.000 | 667.800.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 549.600.000 | 549.600.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 539.400.000 | 539.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 551.880.000 | 551.880.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 594.216.000 | 594.216.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 822.000.000 | 822.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 667.800.000 | 667.800.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 549.600.000 | 549.600.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 539.400.000 | 539.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 551.880.000 | 551.880.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 594.216.000 | 594.216.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 822.000.000 | 822.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 667.800.000 | 667.800.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 549.600.000 | 549.600.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 539.400.000 | 539.400.000 | 0 | |||
354 | PP2400072415 | Kim chạy thận nhân tạo-Phần 359 | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 |
vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 150 | 8.801.250 | 180 | 215.600.000 | 215.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | |||
vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 150 | 8.801.250 | 180 | 215.600.000 | 215.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 | |||
vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 150 | 8.801.250 | 180 | 215.600.000 | 215.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 90.179.325 | 180 | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | |||
355 | PP2400072416 | Bộ dây lọc máu chạy thận nhân tạo-Phần 360 | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 1.852.000.000 | 1.852.000.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 1.948.000.000 | 1.948.000.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 39.445.875 | 180 | 1.852.000.000 | 1.852.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 1.948.000.000 | 1.948.000.000 | 0 | |||
356 | PP2400072417 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số-Phần 361 | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 |
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 1.355.000.000 | 1.355.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 143.759.250 | 180 | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 52.393.950 | 180 | 1.355.000.000 | 1.355.000.000 | 0 | |||
357 | PP2400072418 | Xi măng thủy tinh trám răng-Phần 362 | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 39.240.000 | 39.240.000 | 0 |
358 | PP2400072419 | Gạc cầm máu tự tiêu-Phần 363 | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 126.997.500 | 126.997.500 | 0 |
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 193.340.000 | 193.340.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 126.997.500 | 126.997.500 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 193.340.000 | 193.340.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 126.997.500 | 126.997.500 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 193.340.000 | 193.340.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 126.997.500 | 126.997.500 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 193.340.000 | 193.340.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 115.231.725 | 180 | 126.997.500 | 126.997.500 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 28.019.625 | 180 | 193.340.000 | 193.340.000 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 150 | 8.928.000 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 82.124.625 | 180 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
359 | PP2400072420 | Kim châm cứu vô trùng-Phần 364 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 70.500.000 | 70.500.000 | 0 |
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 70.500.000 | 70.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 70.500.000 | 70.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 42.153.000 | 180 | 70.500.000 | 70.500.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 60.748.748 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 21.100.000 | 180 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | |||
360 | PP2400072421 | Miếng cầm máu mũi loại tiêu chuẩn có dây có ống thở-Phần 365 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 57.729.000 | 57.729.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 212.713.500 | 180 | 57.729.000 | 57.729.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 167.514.510 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
361 | PP2400072422 | Chỉ khâu tiêu chậm bằng Glycomer 631, đơn sợi, 3/0, 1 kim tròn đầu nhọn, 26mm, 1/2C-Phần 366 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 20.480.040 | 20.480.040 | 0 |
362 | PP2400072423 | Chỉ khâu tiêu chậm bằng Glycomer 631 đơn sợi, 4/0, 1 kim tròn đầu nhọn, 17mm, 3/8C-Phần 367 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 20.446.020 | 20.446.020 | 0 |
363 | PP2400072424 | Chỉ khâu tiêu chậm bằng polyglyconate, đơn sợi có gai số 2/0, 1 kim tròn 1/2C, dài 26mm-Phần 368 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 20.449.800 | 20.449.800 | 0 |
364 | PP2400072425 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động-Phần 369 | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 1.425.000.000 | 1.425.000.000 | 0 |
365 | PP2400072426 | Clip Polymer các loại, các cỡ -Phần 370 | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 16.245.750 | 180 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 76.138.907 | 185 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 30.261.000 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 7.011.750 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
366 | PP2400072427 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ -Phần 371 | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 4.080.000 | 180 | 268.000.000 | 268.000.000 | 0 |
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 80.997.000 | 80.997.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 4.080.000 | 180 | 268.000.000 | 268.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 39.268.500 | 180 | 80.997.000 | 80.997.000 | 0 |
1. PP2400072066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10
2. PP2400072067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11
3. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
4. PP2400072069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13
5. PP2400072070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 14
6. PP2400072081 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn 1/2C,dài 26mm-Phần 25
7. PP2400072082 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 26
8. PP2400072140 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng12F, kim V, G11/G11-Phần 84
9. PP2400072151 - Gạc hydrogel cân bằng ẩm vết thương 10x10 cm-Phần 95
10. PP2400072156 - Dao mổ các số -Phần 100
11. PP2400072198 - Băng phim trong vô trùng 10cm x 12cm-Phần 142
12. PP2400072199 - Băng phim trong vô trùng có rãnh xẻ 6cm x 7cm-Phần 143
13. PP2400072200 - Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm-Phần 144
14. PP2400072205 - Sáp cầm máu xương-Phần 149
15. PP2400072206 - Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150
16. PP2400072217 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m-Phần 161
17. PP2400072218 - Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m-Phần 162
18. PP2400072219 - Băng dính co giãn 10cm x 10m-Phần 163
19. PP2400072226 - Băng cá nhân -Phần 170
20. PP2400072246 - Ống dẫn lưu màng phổi thẳng các số, có co nối-Phần 190
21. PP2400072338 - Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282
1. PP2400072066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10
2. PP2400072067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11
3. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
4. PP2400072069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13
5. PP2400072070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 14
6. PP2400072081 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn 1/2C,dài 26mm-Phần 25
7. PP2400072082 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 26
8. PP2400072083 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0,kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 27
9. PP2400072085 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 0, kim tròn 1/2c, dài 30 m-Phần 29
10. PP2400072086 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 30
11. PP2400072087 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 31
12. PP2400072088 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 32
13. PP2400072089 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 5/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 33
14. PP2400072090 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 6/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 34
15. PP2400072091 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 7/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 35
16. PP2400072093 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 8/0, 2 kim tròn 3/8c, dài 6 mm-Phần 37
17. PP2400072094 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 9/0, kim tròn 3/8c, dài 5 mm-Phần 38
18. PP2400072182 - Test sinh học dành cho hấp ướt-Phần 126
19. PP2400072202 - Chỉ thị hóa học 03 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước-Phần 146
20. PP2400072203 - Gói test kiểm tra lò hấp-Phần 147
21. PP2400072205 - Sáp cầm máu xương-Phần 149
22. PP2400072206 - Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150
23. PP2400072207 - Lưới thoát vị bẹn 6x11 cm-Phần 151
24. PP2400072213 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ 0,55% Ortho-Phần 157
25. PP2400072367 - Chỉ thị sinh học cho hấp tiệt trùng nhiệt độ cao-Phần 311
26. PP2400072374 - Băng keo chỉ thị nhiệt 2,5cm x 50m-Phần 318
27. PP2400072379 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế-Phần 323
28. PP2400072401 - Xốp cầm máu-Phần 345
1. PP2400072209 - Dung dịch vệ sinh tay phẫu thuật Chlorhexidine digluconate 4% -Phần 153
2. PP2400072210 - Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate-Phần 154
3. PP2400072211 - Dung dịch khử nhiễm và khử khuẩn dụng cụ-Phần 155
4. PP2400072212 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 Enzyme-Phần 156
5. PP2400072213 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ 0,55% Ortho-Phần 157
6. PP2400072214 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ 2% Glutaraldehyde không cần hoạt hóa, pH=6-Phần 158
7. PP2400072215 - Dung dịch phun khử khẩn nhanh bề mặt 0,053% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,064 % Chlorhexidine digluconate kết hợp 22,6% Ethanol.-Phần 159
8. PP2400072216 - Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt 0.3% Didecyldimethyl ammonium chloride-Phần 160
1. PP2400072301 - Dây nối giữa hai quả hấp phụ-Phần 245
2. PP2400072302 - Quả lọc máu hấp phụ điều trị suy thận-Phần 246
3. PP2400072303 - Quả lọc máu hấp phụ Cytokin-Phần 247
1. PP2400072275 - Bộ quả lọc máu liên tục/ hấp phụ-Phần 219
2. PP2400072276 - Bộ quả lọc máu liên tục cho người lớn-Phần 220
3. PP2400072277 - Bộ quả lọc trao đổi huyết tương cho người lớn-Phần 221
4. PP2400072278 - Túi thải 5 lít-Phần 222
1. PP2400072104 - Dao mổ mắt các cỡ -Phần 48
2. PP2400072105 - Dao mổ mắt 15 độ-Phần 49
1. PP2400072116 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml-Phần 60
2. PP2400072117 - Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml-Phần 61
3. PP2400072118 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml-Phần 62
4. PP2400072119 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml-Phần 63
5. PP2400072120 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml-Phần 64
6. PP2400072121 - Bơm cho ăn 50ml-Phần 65
7. PP2400072160 - Kim tiêm số 23-Phần 104
8. PP2400072299 - Kim tiêm số 26 1 1/2-Phần 243
9. PP2400072354 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml-Phần 298
10. PP2400072355 - Kim lấy thuốc-Phần 299
11. PP2400072420 - Kim châm cứu vô trùng-Phần 364
1. PP2400072165 - Băng bột tổng hợp 10cm x 3,6m-Phần 109
2. PP2400072166 - Ống lót bó bột 6.5cm x 25mm-Phần 110
3. PP2400072167 - Ống lót bó bột 10cm x 25mm-Phần 111
1. PP2400072115 - Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường-Phần 59
2. PP2400072116 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml-Phần 60
3. PP2400072117 - Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml-Phần 61
4. PP2400072118 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml-Phần 62
5. PP2400072119 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml-Phần 63
6. PP2400072120 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml-Phần 64
7. PP2400072121 - Bơm cho ăn 50ml-Phần 65
8. PP2400072160 - Kim tiêm số 23-Phần 104
9. PP2400072162 - Bơm tiêm điện đầu xoắn - 50ml-Phần 106
10. PP2400072355 - Kim lấy thuốc-Phần 299
11. PP2400072358 - Khóa ba ngã có dây dẫn-Phần 302
1. PP2400072206 - Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150
2. PP2400072207 - Lưới thoát vị bẹn 6x11 cm-Phần 151
3. PP2400072338 - Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282
4. PP2400072339 - Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ-Phần 283
1. PP2400072337 - Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 281
2. PP2400072338 - Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282
3. PP2400072339 - Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ-Phần 283
4. PP2400072340 - Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 284
5. PP2400072341 - Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần, các loại, các cỡ-Phần 285
1. PP2400072202 - Chỉ thị hóa học 03 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước-Phần 146
2. PP2400072212 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 Enzyme-Phần 156
3. PP2400072336 - Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ-Phần 280
4. PP2400072343 - Trocar nhựa nội soi kích thước 5mm x 100mm-Phần 287
5. PP2400072344 - Trocar nhựa nội soi kích thước 12mm x 100mm-Phần 288
6. PP2400072345 - Trocar nhựa nội soi không dao kích thước 5mm x 100mm-Phần 289
7. PP2400072346 - Trocar nhựa nội soi không dao 12mm x 100mm-Phần 290
8. PP2400072426 - Clip Polymer các loại, các cỡ -Phần 370
1. PP2400072144 - Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc-Phần 88
2. PP2400072361 - Bộ gây tê ngoài màng cứng đầy đủ-Phần 305
3. PP2400072382 - Bơm truyền dịch, dung tích 150ml-Phần 326
4. PP2400072383 - Bơm truyền dịch, dung tích 300ml-Phần 327
1. PP2400072210 - Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate-Phần 154
2. PP2400072212 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 Enzyme-Phần 156
3. PP2400072370 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng cồn-Phần 314
4. PP2400072376 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine digluconate 2,0 %-Phần 320
5. PP2400072377 - Dung dịch tắm sát khuẩn chai 50ml chứa Chlorhexidine digluconate 4,0 %-Phần 321
1. PP2400072241 - Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ -Phần 185
2. PP2400072271 - Ống nội khí quản lò xo có bóng các số-Phần 215
3. PP2400072328 - Lưỡi Mac phụ kiện máy VL3D-Phần 272
1. PP2400072286 - Lọng thắt cuống polyp-Phần 230
2. PP2400072288 - Kìm sinh thiết một lần/Kìm sinh thiết nội soi đại tràng/-Phần 232
3. PP2400072289 - Kìm sinh thiết một lần/ Kìm sinh thiết nội soi dạ dày-Phần 233
4. PP2400072290 - Thòng lọng cắt polyp-Phần 234
5. PP2400072291 - Kim tiêm cầm máu-Phần 235
6. PP2400072292 - Clip cầm máu-Phần 236
7. PP2400072293 - Đầu bảo vệ dây soi-Phần 237
8. PP2400072294 - Ngáng miệng/Ngáng miệng người lớn có dây đeo -Phần 238
9. PP2400072295 - Kìm kẹp cầm máu nóng-Phần 239
1. PP2400072337 - Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 281
2. PP2400072338 - Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282
3. PP2400072339 - Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ-Phần 283
4. PP2400072340 - Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 284
5. PP2400072341 - Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần, các loại, các cỡ-Phần 285
1. PP2400072139 - Bộ gây tê ngoài màng cứng-Phần 83
2. PP2400072145 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống các cỡ -Phần 89
3. PP2400072146 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống 22G-Phần 90
4. PP2400072159 - Khóa ba ngã có dây dài 25cm chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. -Phần 103
1. PP2400072100 - Dịch nhầy đặc mổ Phaco-Phần 44
2. PP2400072101 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu không lắp sẵn hoàn toàn-Phần 45
3. PP2400072102 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu lắp sẵn hoàn toàn-Phần 46
4. PP2400072103 - Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa 0.06%-Phần 47
1. PP2400072144 - Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc-Phần 88
2. PP2400072145 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống các cỡ -Phần 89
3. PP2400072238 - Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng-Phần 182
4. PP2400072239 - Catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng-Phần 183
5. PP2400072361 - Bộ gây tê ngoài màng cứng đầy đủ-Phần 305
6. PP2400072382 - Bơm truyền dịch, dung tích 150ml-Phần 326
7. PP2400072383 - Bơm truyền dịch, dung tích 300ml-Phần 327
1. PP2400072061 - Chỉ không tan tổng hợp số 5/0, kim tam giác 3/8c, dài 16mm-Phần 5
2. PP2400072066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10
3. PP2400072067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11
4. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
5. PP2400072069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13
6. PP2400072095 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c, dài 40 mm.-Phần 39
1. PP2400072103 - Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa 0.06%-Phần 47
2. PP2400072104 - Dao mổ mắt các cỡ -Phần 48
3. PP2400072105 - Dao mổ mắt 15 độ-Phần 49
4. PP2400072107 - Vòng căng bao-Phần 51
1. PP2400072124 - Mặt nạ xông khí dung các cỡ-Phần 68
2. PP2400072125 - Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ-Phần 69
3. PP2400072126 - Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ-Phần 70
4. PP2400072137 - Kim gây tê đám rối thần kinh, 22G, 2"-Phần 81
5. PP2400072145 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống các cỡ -Phần 89
6. PP2400072171 - Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn -Phần 115
7. PP2400072238 - Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng-Phần 182
8. PP2400072241 - Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ -Phần 185
9. PP2400072242 - Ống đặt nội khí quản không bóng các cỡ-Phần 186
10. PP2400072244 - Ống thông tiểu 2 nhánh ,các số-Phần 188
11. PP2400072247 - Bộ hút đàm kín số 16Fr-Phần 191
12. PP2400072248 - Bộ hút đàm kín số 14Fr-Phần 192
13. PP2400072338 - Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282
14. PP2400072420 - Kim châm cứu vô trùng-Phần 364
1. PP2400072112 - Thủy tinh thể mềm, đơn tiêu, trong suốt 1 mảnh, phi cầu, càng chữ C-Phần 56
2. PP2400072113 - Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kéo dài tiêu cự-Phần 57
1. PP2400072158 - Khóa ba ngã không dây chống nứt gãy & chịu được áp lực cao-Phần 102
2. PP2400072172 - Ống nối máy thở co giãn -Phần 116
3. PP2400072178 - Lọc khuẩn chuyên dùng cho máy thở-Phần 122
4. PP2400072179 - Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123
5. PP2400072183 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 100mm x 200m-Phần 127
6. PP2400072184 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 200mm x 200m-Phần 128
7. PP2400072185 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 250mm x 200m-Phần 129
8. PP2400072186 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 300mm x 200m-Phần 130
9. PP2400072187 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 350mm x 200m-Phần 131
10. PP2400072189 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 75mm x 100m-Phần 133
11. PP2400072190 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 100mm x 100m-Phần 134
12. PP2400072191 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 150mm x 100m-Phần 135
13. PP2400072192 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 200mm x 100m-Phần 136
14. PP2400072193 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 250mm x 100m-Phần 137
15. PP2400072194 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 300mm x 100m-Phần 138
16. PP2400072195 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 350mm x 100m-Phần 139
17. PP2400072202 - Chỉ thị hóa học 03 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước-Phần 146
18. PP2400072251 - Lọc khuẩn HME 3 chức năng người lớn có cổng đo CO2 -Phần 195
19. PP2400072297 - Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 140 mm-Phần 241
20. PP2400072338 - Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282
21. PP2400072352 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 75mm x 200m-Phần 296
22. PP2400072364 - Lọc khuẩn người lớn -Phần 308
23. PP2400072365 - Ambu bóp bóng 1.5L người lớn -Phần 309
24. PP2400072366 - Ambu bóp bóng trẻ em -Phần 310
25. PP2400072369 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 150mm x 200m-Phần 313
26. PP2400072373 - Que giấy chỉ thị hóa học 02 thông số-Phần 317
27. PP2400072374 - Băng keo chỉ thị nhiệt 2,5cm x 50m-Phần 318
28. PP2400072387 - Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp, có đầu ngậm elip-Phần 331
1. PP2400072141 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng, kim thẳng, 6F-Phần 85
2. PP2400072142 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F, kim V, G14/G18-Phần 86
3. PP2400072147 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nhánh, 7Fr-Phần 91
4. PP2400072158 - Khóa ba ngã không dây chống nứt gãy & chịu được áp lực cao-Phần 102
5. PP2400072159 - Khóa ba ngã có dây dài 25cm chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. -Phần 103
6. PP2400072163 - Dây truyền dịch có cản quang-Phần 107
7. PP2400072238 - Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng-Phần 182
8. PP2400072239 - Catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng-Phần 183
1. PP2400072182 - Test sinh học dành cho hấp ướt-Phần 126
2. PP2400072183 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 100mm x 200m-Phần 127
3. PP2400072184 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 200mm x 200m-Phần 128
4. PP2400072185 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 250mm x 200m-Phần 129
5. PP2400072186 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 300mm x 200m-Phần 130
6. PP2400072187 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 350mm x 200m-Phần 131
7. PP2400072188 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 400mm x 200m-Phần 132
8. PP2400072189 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 75mm x 100m-Phần 133
9. PP2400072190 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 100mm x 100m-Phần 134
10. PP2400072191 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 150mm x 100m-Phần 135
11. PP2400072192 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 200mm x 100m-Phần 136
12. PP2400072193 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 250mm x 100m-Phần 137
13. PP2400072194 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 300mm x 100m-Phần 138
14. PP2400072195 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 350mm x 100m-Phần 139
15. PP2400072202 - Chỉ thị hóa học 03 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước-Phần 146
16. PP2400072203 - Gói test kiểm tra lò hấp-Phần 147
17. PP2400072352 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 75mm x 200m-Phần 296
18. PP2400072367 - Chỉ thị sinh học cho hấp tiệt trùng nhiệt độ cao-Phần 311
19. PP2400072368 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 50mm x 200m-Phần 312
20. PP2400072369 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 150mm x 200m-Phần 313
21. PP2400072374 - Băng keo chỉ thị nhiệt 2,5cm x 50m-Phần 318
1. PP2400072115 - Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường-Phần 59
2. PP2400072116 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml-Phần 60
3. PP2400072117 - Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml-Phần 61
4. PP2400072118 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml-Phần 62
5. PP2400072119 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml-Phần 63
6. PP2400072120 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml-Phần 64
7. PP2400072354 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml-Phần 298
1. PP2400072342 - Bộ cắt trĩ-Phần 286
2. PP2400072343 - Trocar nhựa nội soi kích thước 5mm x 100mm-Phần 287
3. PP2400072344 - Trocar nhựa nội soi kích thước 12mm x 100mm-Phần 288
4. PP2400072345 - Trocar nhựa nội soi không dao kích thước 5mm x 100mm-Phần 289
5. PP2400072346 - Trocar nhựa nội soi không dao 12mm x 100mm-Phần 290
6. PP2400072347 - Ghim cắt khâu nối tròn đầu đe nghiêng-Phần 291
7. PP2400072348 - Tay dụng cụ kết nối với băng ghim khâu nối nội soi các cỡ-Phần 292
8. PP2400072349 - Băng ghim nội soi cho mô trung bình-Phần 293
9. PP2400072350 - Băng ghim nội soi cho mô dày-Phần 294
1. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
2. PP2400072206 - Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150
3. PP2400072207 - Lưới thoát vị bẹn 6x11 cm-Phần 151
4. PP2400072338 - Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282
1. PP2400072288 - Kìm sinh thiết một lần/Kìm sinh thiết nội soi đại tràng/-Phần 232
2. PP2400072289 - Kìm sinh thiết một lần/ Kìm sinh thiết nội soi dạ dày-Phần 233
3. PP2400072290 - Thòng lọng cắt polyp-Phần 234
4. PP2400072292 - Clip cầm máu-Phần 236
1. PP2400072067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11
2. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
3. PP2400072069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13
4. PP2400072081 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn 1/2C,dài 26mm-Phần 25
5. PP2400072082 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 26
6. PP2400072083 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0,kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 27
7. PP2400072137 - Kim gây tê đám rối thần kinh, 22G, 2"-Phần 81
8. PP2400072138 - Kim gây tê đám rối thần kinh, 21G, 4"-Phần 82
9. PP2400072145 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống các cỡ -Phần 89
10. PP2400072146 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống 22G-Phần 90
11. PP2400072168 - Vôi soda-Phần 112
12. PP2400072171 - Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn -Phần 115
13. PP2400072206 - Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150
14. PP2400072343 - Trocar nhựa nội soi kích thước 5mm x 100mm-Phần 287
15. PP2400072344 - Trocar nhựa nội soi kích thước 12mm x 100mm-Phần 288
16. PP2400072363 - Co nối chữ T -Phần 307
17. PP2400072364 - Lọc khuẩn người lớn -Phần 308
1. PP2400072115 - Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường-Phần 59
2. PP2400072122 - Bông tẩm cồn-Phần 66
3. PP2400072129 - Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số đã tiệt trùng-Phần 73
4. PP2400072135 - Túi nuôi ăn kèm dây truyền dùng cho máy nuôi ăn -Phần 79
5. PP2400072160 - Kim tiêm số 23-Phần 104
6. PP2400072260 - Cồn 70 độ-Phần 204
7. PP2400072261 - Cồn 90 độ-Phần 205
8. PP2400072296 - Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 20m-Phần 240
9. PP2400072297 - Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 140 mm-Phần 241
10. PP2400072298 - Nẹp đùi các cỡ-Phần 242
11. PP2400072355 - Kim lấy thuốc-Phần 299
12. PP2400072356 - Ống thông hậu môn -Phần 300
13. PP2400072380 - Javen 10%-Phần 324
14. PP2400072403 - Túi đựng nước tiểu-Phần 347
15. PP2400072406 - Giấy đo điện tim 3 cần-Phần 350
16. PP2400072407 - Giấy đo điện tim-Phần 351
17. PP2400072408 - Giấy ghi kết quả sản khoa -Phần 352
1. PP2400072057 - Chỉ không tan tổng hợp số 1 kim tam gíác 3/8c dài 40mm-Phần 1
2. PP2400072058 - Chỉ không tan tổng hợp số 2/0, kim tam giác, 3/8c, dài 26mm-Phần 2
3. PP2400072059 - Chỉ không tan tổng hợp số 3/0, kim tam giác 3/8c,dài 20mm-Phần 3
4. PP2400072060 - Chỉ không tan tổng hợp số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm-Phần 4
5. PP2400072061 - Chỉ không tan tổng hợp số 5/0, kim tam giác 3/8c, dài 16mm-Phần 5
6. PP2400072062 - Chỉ không tan tổng hợp số 7/0, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm-Phần 6
7. PP2400072063 - Chỉ không tan tổng hợp số 8/0, kim tròn 3/8c, dài 6 mm -Phần 7
8. PP2400072064 - Chỉ không tan tổng hợp số 9/0, kim tròn 3/8c, dài 5 mm-Phần 8
9. PP2400072065 - Chỉ không tan tổng hợp số 10/0, 2 kim hình thang 3/8c dài 6mm -Phần 9
10. PP2400072066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10
11. PP2400072067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11
12. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
13. PP2400072069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13
14. PP2400072070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 14
15. PP2400072071 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 15
16. PP2400072072 - Chỉ không tan tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 16
17. PP2400072073 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0,không kim-Phần 17
18. PP2400072074 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 18
19. PP2400072075 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0,không kim-Phần 19
20. PP2400072076 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 20
21. PP2400072077 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác 3/8c, dài 24mm-Phần 21
22. PP2400072078 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 22
23. PP2400072079 - Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 23
24. PP2400072080 - Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 24
25. PP2400072081 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn 1/2C,dài 26mm-Phần 25
26. PP2400072082 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 26
27. PP2400072083 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0,kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 27
28. PP2400072084 - Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7, kim tam giác 1/2c, dài 120 mm-Phần 28
29. PP2400072085 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 0, kim tròn 1/2c, dài 30 m-Phần 29
30. PP2400072086 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 30
31. PP2400072087 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 31
32. PP2400072088 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 32
33. PP2400072089 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 5/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 33
34. PP2400072090 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 6/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 34
35. PP2400072091 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 7/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 35
36. PP2400072092 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 10/0, kim tròn 3/8c, dài 5 mm-Phần 36
37. PP2400072093 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 8/0, 2 kim tròn 3/8c, dài 6 mm-Phần 37
38. PP2400072094 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 9/0, kim tròn 3/8c, dài 5 mm-Phần 38
39. PP2400072095 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c, dài 40 mm.-Phần 39
40. PP2400072096 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0 kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 40
41. PP2400072097 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 3/0 , kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 41
42. PP2400072098 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0 dài 75cm, kim 1/2c dài 26mm-Phần 42
43. PP2400072099 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 4/0, 2 kim tam giác 3/8c, dài 12 mm. -Phần 43
1. PP2400072269 - Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi-Phần 213
1. PP2400072200 - Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm-Phần 144
2. PP2400072217 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m-Phần 161
3. PP2400072218 - Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m-Phần 162
4. PP2400072219 - Băng dính co giãn 10cm x 10m-Phần 163
5. PP2400072220 - Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m-Phần 164
6. PP2400072221 - Băng thun 7,5cm x 4,5m-Phần 165
7. PP2400072222 - Băng thun 10cm x 4,5m-Phần 166
8. PP2400072223 - Băng thun 15cm x 4,5m-Phần 167
9. PP2400072224 - Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 200 x 90mm-Phần 168
10. PP2400072225 - Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước 120 x 90mm-Phần 169
11. PP2400072226 - Băng cá nhân -Phần 170
12. PP2400072227 - Gạc lưới lipido-colloid-Phần 171
1. PP2400072162 - Bơm tiêm điện đầu xoắn - 50ml-Phần 106
2. PP2400072168 - Vôi soda-Phần 112
3. PP2400072170 - Cây đặt nội khí quản khó cỡ 10Fr, 15Fr -Phần 114
4. PP2400072171 - Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn -Phần 115
5. PP2400072172 - Ống nối máy thở co giãn -Phần 116
6. PP2400072174 - Dây máy 2 nhánh co giãn người lớn (ống nẫng)-Phần 118
7. PP2400072175 - Dây máy 2 nhánh co giãn trẻ em (ống nẫng)-Phần 119
8. PP2400072176 - Mặt nạ gây mê có van bơm các cỡ -Phần 120
9. PP2400072177 - Mặt nạ thanh quản 2 nòng -Phần 121
10. PP2400072178 - Lọc khuẩn chuyên dùng cho máy thở-Phần 122
11. PP2400072179 - Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123
12. PP2400072180 - Co T khí dung dùng cho ống nội khí quản ngưởi lớn -Phần 124
13. PP2400072255 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường có dây nối phụ người lớn, trẻ em-Phần 199
14. PP2400072267 - Bộ bình làm ẩm và dây thở có kiểm soát nhiệt độ-Phần 211
15. PP2400072269 - Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi-Phần 213
16. PP2400072364 - Lọc khuẩn người lớn -Phần 308
1. PP2400072258 - Đầu cắt đốt dùng cho mổ amidan và nạo VA-Phần 202
2. PP2400072259 - Đầu cắt đốt chuyên nạo VA-Phần 203
1. PP2400072310 - Chất lấy dấu-Phần 254
2. PP2400072312 - Bột ZnO-Phần 256
3. PP2400072313 - Calcium Hydroxide dạng bột-Phần 257
4. PP2400072314 - Cầm máu nướu-Phần 258
5. PP2400072315 - Cao su đặc-Phần 259
6. PP2400072316 - Cao su lỏng-Phần 260
7. PP2400072317 - Cavit-Phần 261
8. PP2400072318 - Che tủy-Phần 262
9. PP2400072319 - Chổi đánh bóng nha chu-Phần 263
10. PP2400072320 - Dung dịch Etching-Phần 264
11. PP2400072321 - Dầu Eugenol-Phần 265
12. PP2400072322 - Xi măng thủy tinh gắn răng sứ-Phần 266
13. PP2400072323 - Giấy cắn 2 mặt dày 40um-Phần 267
14. PP2400072324 - Giấy nhám kẽ-Phần 268
15. PP2400072326 - Kem chống ê -Phần 270
16. PP2400072327 - Sò đánh bóng-Phần 271
1. PP2400072263 - Khăn phẫu thuật mắt-Phần 207
2. PP2400072392 - Bao tóc-Phần 336
3. PP2400072398 - Khẩu trang y tế 3 lớp thun đeo tai-Phần 342
1. PP2400072125 - Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ-Phần 69
2. PP2400072128 - Túi đựng nước tiểu có dây treo-Phần 72
3. PP2400072145 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống các cỡ -Phần 89
4. PP2400072156 - Dao mổ các số -Phần 100
5. PP2400072165 - Băng bột tổng hợp 10cm x 3,6m-Phần 109
6. PP2400072173 - Thông nòng nội khí quản -Phần 117
7. PP2400072177 - Mặt nạ thanh quản 2 nòng -Phần 121
8. PP2400072179 - Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123
9. PP2400072244 - Ống thông tiểu 2 nhánh ,các số-Phần 188
10. PP2400072245 - Ống thông tiểu 3 nhánh ,các số-Phần 189
11. PP2400072246 - Ống dẫn lưu màng phổi thẳng các số, có co nối-Phần 190
12. PP2400072247 - Bộ hút đàm kín số 16Fr-Phần 191
13. PP2400072248 - Bộ hút đàm kín số 14Fr-Phần 192
14. PP2400072297 - Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 140 mm-Phần 241
15. PP2400072300 - Dây hút đàm nhớt có nắp các số-Phần 244
16. PP2400072362 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn trẻ em không có cổng tiêm thuốc-Phần 306
17. PP2400072364 - Lọc khuẩn người lớn -Phần 308
18. PP2400072389 - Airway các cỡ-Phần 333
1. PP2400072183 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 100mm x 200m-Phần 127
2. PP2400072184 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 200mm x 200m-Phần 128
3. PP2400072185 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 250mm x 200m-Phần 129
4. PP2400072186 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 300mm x 200m-Phần 130
5. PP2400072187 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 350mm x 200m-Phần 131
6. PP2400072188 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 400mm x 200m-Phần 132
7. PP2400072189 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 75mm x 100m-Phần 133
8. PP2400072190 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 100mm x 100m-Phần 134
9. PP2400072191 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 150mm x 100m-Phần 135
10. PP2400072192 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 200mm x 100m-Phần 136
11. PP2400072193 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 250mm x 100m-Phần 137
12. PP2400072194 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 300mm x 100m-Phần 138
13. PP2400072195 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 350mm x 100m-Phần 139
14. PP2400072196 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 400mm x 100m-Phần 140
15. PP2400072352 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 75mm x 200m-Phần 296
16. PP2400072368 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 50mm x 200m-Phần 312
17. PP2400072369 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 150mm x 200m-Phần 313
1. PP2400072131 - Phim khô laser Kích thước: 20*25cm-Phần 75
2. PP2400072359 - Phim khô laser 35*43cm-Phần 303
3. PP2400072360 - Phim khô laser 25*30cm-Phần 304
1. PP2400072230 - Gel bôi trơn dùng trong y tế-Phần 174
1. PP2400072427 - Dụng cụ phẫu thuật trĩ -Phần 371
1. PP2400072183 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 100mm x 200m-Phần 127
2. PP2400072184 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 200mm x 200m-Phần 128
3. PP2400072185 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 250mm x 200m-Phần 129
4. PP2400072186 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 300mm x 200m-Phần 130
5. PP2400072187 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 350mm x 200m-Phần 131
6. PP2400072188 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 400mm x 200m-Phần 132
7. PP2400072189 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 75mm x 100m-Phần 133
8. PP2400072190 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 100mm x 100m-Phần 134
9. PP2400072191 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 150mm x 100m-Phần 135
10. PP2400072192 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 200mm x 100m-Phần 136
11. PP2400072193 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 250mm x 100m-Phần 137
12. PP2400072194 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 300mm x 100m-Phần 138
13. PP2400072195 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 350mm x 100m-Phần 139
14. PP2400072196 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 400mm x 100m-Phần 140
15. PP2400072260 - Cồn 70 độ-Phần 204
16. PP2400072261 - Cồn 90 độ-Phần 205
17. PP2400072352 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 75mm x 200m-Phần 296
18. PP2400072368 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 50mm x 200m-Phần 312
19. PP2400072369 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 150mm x 200m-Phần 313
20. PP2400072374 - Băng keo chỉ thị nhiệt 2,5cm x 50m-Phần 318
1. PP2400072304 - Điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện (dạng đôi)-Phần 248
2. PP2400072409 - Dây đốt điện 1 lần-Phần 353
1. PP2400072104 - Dao mổ mắt các cỡ -Phần 48
2. PP2400072105 - Dao mổ mắt 15 độ-Phần 49
3. PP2400072111 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, 1 mảnh-Phần 55
1. PP2400072122 - Bông tẩm cồn-Phần 66
2. PP2400072124 - Mặt nạ xông khí dung các cỡ-Phần 68
3. PP2400072160 - Kim tiêm số 23-Phần 104
4. PP2400072171 - Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn -Phần 115
5. PP2400072174 - Dây máy 2 nhánh co giãn người lớn (ống nẫng)-Phần 118
6. PP2400072175 - Dây máy 2 nhánh co giãn trẻ em (ống nẫng)-Phần 119
7. PP2400072179 - Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123
8. PP2400072180 - Co T khí dung dùng cho ống nội khí quản ngưởi lớn -Phần 124
9. PP2400072241 - Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ -Phần 185
10. PP2400072245 - Ống thông tiểu 3 nhánh ,các số-Phần 189
11. PP2400072248 - Bộ hút đàm kín số 14Fr-Phần 192
12. PP2400072271 - Ống nội khí quản lò xo có bóng các số-Phần 215
13. PP2400072366 - Ambu bóp bóng trẻ em -Phần 310
14. PP2400072387 - Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp, có đầu ngậm elip-Phần 331
15. PP2400072389 - Airway các cỡ-Phần 333
1. PP2400072066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10
2. PP2400072067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11
3. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
4. PP2400072069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13
5. PP2400072070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 14
6. PP2400072081 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn 1/2C,dài 26mm-Phần 25
7. PP2400072082 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 26
8. PP2400072083 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0,kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 27
9. PP2400072085 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 0, kim tròn 1/2c, dài 30 m-Phần 29
10. PP2400072086 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 30
11. PP2400072087 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 31
12. PP2400072104 - Dao mổ mắt các cỡ -Phần 48
13. PP2400072105 - Dao mổ mắt 15 độ-Phần 49
14. PP2400072151 - Gạc hydrogel cân bằng ẩm vết thương 10x10 cm-Phần 95
15. PP2400072152 - Gạc hydrogel cân bằng ẩm vết thương 15x15 cm-Phần 96
16. PP2400072155 - Khóa 3 ngã có dây 100 cm-Phần 99
17. PP2400072156 - Dao mổ các số -Phần 100
18. PP2400072158 - Khóa ba ngã không dây chống nứt gãy & chịu được áp lực cao-Phần 102
19. PP2400072159 - Khóa ba ngã có dây dài 25cm chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. -Phần 103
20. PP2400072161 - Dây truyền máu-Phần 105
21. PP2400072164 - Dao bào da-Phần 108
22. PP2400072198 - Băng phim trong vô trùng 10cm x 12cm-Phần 142
23. PP2400072199 - Băng phim trong vô trùng có rãnh xẻ 6cm x 7cm-Phần 143
24. PP2400072200 - Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm-Phần 144
25. PP2400072217 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m-Phần 161
26. PP2400072218 - Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m-Phần 162
27. PP2400072219 - Băng dính co giãn 10cm x 10m-Phần 163
28. PP2400072220 - Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m-Phần 164
29. PP2400072224 - Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 200 x 90mm-Phần 168
30. PP2400072225 - Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước 120 x 90mm-Phần 169
31. PP2400072226 - Băng cá nhân -Phần 170
32. PP2400072227 - Gạc lưới lipido-colloid-Phần 171
33. PP2400072371 - Băng phim trong vô trùng 6cm x 7cm-Phần 315
1. PP2400072307 - Găng khám có bột các size-Phần 251
2. PP2400072376 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine digluconate 2,0 %-Phần 320
3. PP2400072392 - Bao tóc-Phần 336
4. PP2400072398 - Khẩu trang y tế 3 lớp thun đeo tai-Phần 342
1. PP2400072370 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng cồn-Phần 314
2. PP2400072376 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine digluconate 2,0 %-Phần 320
3. PP2400072377 - Dung dịch tắm sát khuẩn chai 50ml chứa Chlorhexidine digluconate 4,0 %-Phần 321
1. PP2400072066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10
2. PP2400072067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11
3. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
4. PP2400072069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13
5. PP2400072070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 14
6. PP2400072082 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn 1/2C,dài 20mm-Phần 26
7. PP2400072204 - Màng mổ trước phẫu thuật có iod 10cm x 20cm (dinh), 15cm x 20cm (băng)-Phần 148
8. PP2400072281 - Điện cực dán đo dẫn truyền-Phần 225
9. PP2400072282 - Điện cực đất loại dán cho điện cơ-Phần 226
10. PP2400072283 - Kim điện cơ đồng tâm chuẩn 26G-Phần 227
11. PP2400072284 - Dây nối điện cực kim cho máy điện cơ-Phần 228
12. PP2400072285 - Điện cực nhẫn-Phần 229
1. PP2400072104 - Dao mổ mắt các cỡ -Phần 48
2. PP2400072105 - Dao mổ mắt 15 độ-Phần 49
1. PP2400072137 - Kim gây tê đám rối thần kinh, 22G, 2"-Phần 81
2. PP2400072138 - Kim gây tê đám rối thần kinh, 21G, 4"-Phần 82
3. PP2400072139 - Bộ gây tê ngoài màng cứng-Phần 83
4. PP2400072140 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng12F, kim V, G11/G11-Phần 84
5. PP2400072141 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng, kim thẳng, 6F-Phần 85
6. PP2400072142 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F, kim V, G14/G18-Phần 86
7. PP2400072143 - Catheter tĩnh mạch trung tâm phủ polyhexanide 3 nòng 7F, G16/G18/G18-Phần 87
8. PP2400072144 - Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc-Phần 88
9. PP2400072145 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống các cỡ -Phần 89
10. PP2400072146 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống 22G-Phần 90
11. PP2400072147 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nhánh, 7Fr-Phần 91
12. PP2400072361 - Bộ gây tê ngoài màng cứng đầy đủ-Phần 305
13. PP2400072362 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn trẻ em không có cổng tiêm thuốc-Phần 306
1. PP2400072122 - Bông tẩm cồn-Phần 66
2. PP2400072162 - Bơm tiêm điện đầu xoắn - 50ml-Phần 106
3. PP2400072249 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm-Phần 193
4. PP2400072260 - Cồn 70 độ-Phần 204
5. PP2400072261 - Cồn 90 độ-Phần 205
6. PP2400072263 - Khăn phẫu thuật mắt-Phần 207
7. PP2400072272 - Bộ khăn sanh mổ-Phần 216
8. PP2400072274 - Giấy gói -Phần 218
9. PP2400072354 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml-Phần 298
10. PP2400072357 - Dây hút dịch phẫu thuật -Phần 301
11. PP2400072389 - Airway các cỡ-Phần 333
12. PP2400072390 - Bao dây camera -Phần 334
13. PP2400072391 - Bao giày-Phần 335
14. PP2400072392 - Bao tóc-Phần 336
15. PP2400072393 - Bộ khăn chạy thận nhân tạo-Phần 337
16. PP2400072394 - Dây garo-Phần 338
17. PP2400072395 - Dây nối bơm tiêm điện-Phần 339
18. PP2400072396 - Dây nối bơm thuốc cản quang-Phần 340
19. PP2400072397 - Khăn phẫu thuật có lỗ, không lỗ-Phần 341
20. PP2400072398 - Khẩu trang y tế 3 lớp thun đeo tai-Phần 342
21. PP2400072399 - Ly nha-Phần 343
22. PP2400072400 - Ống hút nha-Phần 344
23. PP2400072402 - Tạp dề y tế-Phần 346
24. PP2400072404 - Bộ khăn nội soi khớp gối B-Phần 348
1. PP2400072306 - Que thử đường huyết + kim lấy máu-Phần 250
2. PP2400072393 - Bộ khăn chạy thận nhân tạo-Phần 337
3. PP2400072415 - Kim chạy thận nhân tạo-Phần 359
4. PP2400072416 - Bộ dây lọc máu chạy thận nhân tạo-Phần 360
1. PP2400072153 - Túi hậu môn nhân tạo -Phần 97
1. PP2400072197 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da Chlorhexidine Gluconate 2%-Phần 141
2. PP2400072209 - Dung dịch vệ sinh tay phẫu thuật Chlorhexidine digluconate 4% -Phần 153
3. PP2400072370 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng cồn-Phần 314
4. PP2400072376 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine digluconate 2,0 %-Phần 320
5. PP2400072377 - Dung dịch tắm sát khuẩn chai 50ml chứa Chlorhexidine digluconate 4,0 %-Phần 321
6. PP2400072378 - Dung dịch sát khuẩn bề mặt Hoạt chất: Hydrogen peroxide 5 % (w/w), Ion Ag 0,005 % (w/w)-Phần 322
1. PP2400072172 - Ống nối máy thở co giãn -Phần 116
2. PP2400072175 - Dây máy 2 nhánh co giãn trẻ em (ống nẫng)-Phần 119
3. PP2400072247 - Bộ hút đàm kín số 16Fr-Phần 191
4. PP2400072248 - Bộ hút đàm kín số 14Fr-Phần 192
5. PP2400072254 - Miếng dán điện cực tim người lớn hình oval -Phần 198
6. PP2400072304 - Điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện (dạng đôi)-Phần 248
7. PP2400072409 - Dây đốt điện 1 lần-Phần 353
1. PP2400072231 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân-Phần 175
2. PP2400072232 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng cao cấp với nhịp thích ứng sinh lý cơ thể, tương thích cộng hưởng từ. -Phần 176
3. PP2400072233 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân. -Phần 177
4. PP2400072234 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân, tự động MRI với AutoDetect.-Phần 178
5. PP2400072235 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng cao cấp với nhịp thích ứng sinh lý cơ thể, tương thích cộng hưởng từ. -Phần 179
6. PP2400072236 - Bộ máy tạo nhịp, phá rung 1 buồng, tương thích MRI toàn thân. -Phần 180
7. PP2400072381 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân,thời gian hoạt động dài.-Phần 325
1. PP2400072330 - Chỉ khâu tiêu chậm bằng polyglyconate, đơn sợi có gai số 0, 1 kim tròn 1/2C, dài 37mm-Phần 274
2. PP2400072331 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở -Phần 275
3. PP2400072332 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc chủ động-Phần 276
4. PP2400072333 - Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, 3 hàng ghim-Phần 277
5. PP2400072334 - Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, đe nghiêng-Phần 278
6. PP2400072335 - Clip kẹp mạch máu titanium- các cỡ-Phần 279
7. PP2400072336 - Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ-Phần 280
8. PP2400072405 - Ghim khâu da-Phần 349
9. PP2400072422 - Chỉ khâu tiêu chậm bằng Glycomer 631, đơn sợi, 3/0, 1 kim tròn đầu nhọn, 26mm, 1/2C-Phần 366
10. PP2400072423 - Chỉ khâu tiêu chậm bằng Glycomer 631 đơn sợi, 4/0, 1 kim tròn đầu nhọn, 17mm, 3/8C-Phần 367
11. PP2400072424 - Chỉ khâu tiêu chậm bằng polyglyconate, đơn sợi có gai số 2/0, 1 kim tròn 1/2C, dài 26mm-Phần 368
12. PP2400072425 - Dụng cụ khâu cắt nối tự động-Phần 369
13. PP2400072426 - Clip Polymer các loại, các cỡ -Phần 370
1. PP2400072124 - Mặt nạ xông khí dung các cỡ-Phần 68
2. PP2400072125 - Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ-Phần 69
3. PP2400072126 - Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ-Phần 70
4. PP2400072128 - Túi đựng nước tiểu có dây treo-Phần 72
5. PP2400072136 - Túi nuôi ăn trọng lực-Phần 80
6. PP2400072140 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng12F, kim V, G11/G11-Phần 84
7. PP2400072141 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng, kim thẳng, 6F-Phần 85
8. PP2400072142 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F, kim V, G14/G18-Phần 86
9. PP2400072143 - Catheter tĩnh mạch trung tâm phủ polyhexanide 3 nòng 7F, G16/G18/G18-Phần 87
10. PP2400072145 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống các cỡ -Phần 89
11. PP2400072146 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống 22G-Phần 90
12. PP2400072147 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nhánh, 7Fr-Phần 91
13. PP2400072153 - Túi hậu môn nhân tạo -Phần 97
14. PP2400072155 - Khóa 3 ngã có dây 100 cm-Phần 99
15. PP2400072157 - Dây truyền dịch dùng cho bệnh nhân chống shock-Phần 101
16. PP2400072158 - Khóa ba ngã không dây chống nứt gãy & chịu được áp lực cao-Phần 102
17. PP2400072159 - Khóa ba ngã có dây dài 25cm chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. -Phần 103
18. PP2400072160 - Kim tiêm số 23-Phần 104
19. PP2400072161 - Dây truyền máu-Phần 105
20. PP2400072168 - Vôi soda-Phần 112
21. PP2400072169 - Bộ van chia sẵn nồng độ oxy đầu vào cho bệnh nhân ( 6 van oxy+ 1 dây oxy+ 1 mask+ 1 dụng cụ nối+ 1 ống nối )-Phần 113
22. PP2400072170 - Cây đặt nội khí quản khó cỡ 10Fr, 15Fr -Phần 114
23. PP2400072171 - Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn -Phần 115
24. PP2400072172 - Ống nối máy thở co giãn -Phần 116
25. PP2400072173 - Thông nòng nội khí quản -Phần 117
26. PP2400072174 - Dây máy 2 nhánh co giãn người lớn (ống nẫng)-Phần 118
27. PP2400072175 - Dây máy 2 nhánh co giãn trẻ em (ống nẫng)-Phần 119
28. PP2400072176 - Mặt nạ gây mê có van bơm các cỡ -Phần 120
29. PP2400072177 - Mặt nạ thanh quản 2 nòng -Phần 121
30. PP2400072178 - Lọc khuẩn chuyên dùng cho máy thở-Phần 122
31. PP2400072179 - Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123
32. PP2400072180 - Co T khí dung dùng cho ống nội khí quản ngưởi lớn -Phần 124
33. PP2400072205 - Sáp cầm máu xương-Phần 149
34. PP2400072206 - Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150
35. PP2400072207 - Lưới thoát vị bẹn 6x11 cm-Phần 151
36. PP2400072238 - Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng-Phần 182
37. PP2400072239 - Catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng-Phần 183
38. PP2400072240 - Khóa 3 ngã không dây -Phần 184
39. PP2400072241 - Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ -Phần 185
40. PP2400072242 - Ống đặt nội khí quản không bóng các cỡ-Phần 186
41. PP2400072243 - Ống thông tiểu 1 nhánh các số-Phần 187
42. PP2400072244 - Ống thông tiểu 2 nhánh ,các số-Phần 188
43. PP2400072245 - Ống thông tiểu 3 nhánh ,các số-Phần 189
44. PP2400072246 - Ống dẫn lưu màng phổi thẳng các số, có co nối-Phần 190
45. PP2400072247 - Bộ hút đàm kín số 16Fr-Phần 191
46. PP2400072248 - Bộ hút đàm kín số 14Fr-Phần 192
47. PP2400072249 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm-Phần 193
48. PP2400072250 - Dẫn lưu áp lực âm kiểu có 3 lò xo-Phần 194
49. PP2400072251 - Lọc khuẩn HME 3 chức năng người lớn có cổng đo CO2 -Phần 195
50. PP2400072252 - Bộ túi dẫn lưu nước tiểu có bầu đo lường-Phần 196
51. PP2400072253 - Mở khí quản 2 nòng có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có lỗ tập nói, các số-Phần 197
52. PP2400072254 - Miếng dán điện cực tim người lớn hình oval -Phần 198
53. PP2400072255 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường có dây nối phụ người lớn, trẻ em-Phần 199
54. PP2400072256 - Catheter động mạch 18G/20G (kim huyết áp động mạch xâm lấn)-Phần 200
55. PP2400072257 - Lọ lấy mẫu đàm, dịch, nhớt các cỡ-Phần 201
56. PP2400072269 - Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi-Phần 213
57. PP2400072271 - Ống nội khí quản lò xo có bóng các số-Phần 215
58. PP2400072299 - Kim tiêm số 26 1 1/2-Phần 243
59. PP2400072300 - Dây hút đàm nhớt có nắp các số-Phần 244
60. PP2400072337 - Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 281
61. PP2400072338 - Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282
62. PP2400072339 - Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ-Phần 283
63. PP2400072340 - Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 284
64. PP2400072357 - Dây hút dịch phẫu thuật -Phần 301
65. PP2400072358 - Khóa ba ngã có dây dẫn-Phần 302
66. PP2400072362 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn trẻ em không có cổng tiêm thuốc-Phần 306
67. PP2400072364 - Lọc khuẩn người lớn -Phần 308
68. PP2400072365 - Ambu bóp bóng 1.5L người lớn -Phần 309
69. PP2400072366 - Ambu bóp bóng trẻ em -Phần 310
70. PP2400072384 - Bình dẫn lưu dịch màng phổi có dây nối -Phần 328
71. PP2400072385 - Miếng cầm máu mũi-Phần 329
72. PP2400072386 - Đầu (Ống) hút dịch đầu tròn hoặc thẳng-Phần 330
73. PP2400072387 - Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp, có đầu ngậm elip-Phần 331
74. PP2400072388 - Catheter chạy thận đường hầm sử dụng lâu ngày 15.5Fr-Phần 332
75. PP2400072389 - Airway các cỡ-Phần 333
76. PP2400072395 - Dây nối bơm tiêm điện-Phần 339
77. PP2400072403 - Túi đựng nước tiểu-Phần 347
78. PP2400072411 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 20-Phần 355
79. PP2400072412 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 22-Phần 356
80. PP2400072413 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 24-Phần 357
81. PP2400072414 - Miếng cầm máu tự tiêu-Phần 358
82. PP2400072421 - Miếng cầm máu mũi loại tiêu chuẩn có dây có ống thở-Phần 365
1. PP2400072199 - Băng phim trong vô trùng có rãnh xẻ 6cm x 7cm-Phần 143
2. PP2400072208 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Glutaraldehyde 2,55 %-Phần 152
3. PP2400072209 - Dung dịch vệ sinh tay phẫu thuật Chlorhexidine digluconate 4% -Phần 153
4. PP2400072213 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ 0,55% Ortho-Phần 157
5. PP2400072224 - Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 200 x 90mm-Phần 168
6. PP2400072370 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng cồn-Phần 314
7. PP2400072371 - Băng phim trong vô trùng 6cm x 7cm-Phần 315
8. PP2400072376 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine digluconate 2,0 %-Phần 320
9. PP2400072377 - Dung dịch tắm sát khuẩn chai 50ml chứa Chlorhexidine digluconate 4,0 %-Phần 321
10. PP2400072378 - Dung dịch sát khuẩn bề mặt Hoạt chất: Hydrogen peroxide 5 % (w/w), Ion Ag 0,005 % (w/w)-Phần 322
11. PP2400072379 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế-Phần 323
1. PP2400072263 - Khăn phẫu thuật mắt-Phần 207
2. PP2400072272 - Bộ khăn sanh mổ-Phần 216
3. PP2400072273 - Bao chụp đầu đèn M-Phần 217
4. PP2400072274 - Giấy gói -Phần 218
5. PP2400072404 - Bộ khăn nội soi khớp gối B-Phần 348
1. PP2400072169 - Bộ van chia sẵn nồng độ oxy đầu vào cho bệnh nhân ( 6 van oxy+ 1 dây oxy+ 1 mask+ 1 dụng cụ nối+ 1 ống nối )-Phần 113
2. PP2400072170 - Cây đặt nội khí quản khó cỡ 10Fr, 15Fr -Phần 114
3. PP2400072171 - Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn -Phần 115
4. PP2400072172 - Ống nối máy thở co giãn -Phần 116
5. PP2400072173 - Thông nòng nội khí quản -Phần 117
6. PP2400072174 - Dây máy 2 nhánh co giãn người lớn (ống nẫng)-Phần 118
7. PP2400072175 - Dây máy 2 nhánh co giãn trẻ em (ống nẫng)-Phần 119
8. PP2400072176 - Mặt nạ gây mê có van bơm các cỡ -Phần 120
9. PP2400072178 - Lọc khuẩn chuyên dùng cho máy thở-Phần 122
10. PP2400072179 - Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123
11. PP2400072180 - Co T khí dung dùng cho ống nội khí quản ngưởi lớn -Phần 124
12. PP2400072241 - Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ -Phần 185
13. PP2400072242 - Ống đặt nội khí quản không bóng các cỡ-Phần 186
14. PP2400072247 - Bộ hút đàm kín số 16Fr-Phần 191
15. PP2400072248 - Bộ hút đàm kín số 14Fr-Phần 192
16. PP2400072267 - Bộ bình làm ẩm và dây thở có kiểm soát nhiệt độ-Phần 211
17. PP2400072269 - Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi-Phần 213
18. PP2400072271 - Ống nội khí quản lò xo có bóng các số-Phần 215
19. PP2400072298 - Nẹp đùi các cỡ-Phần 242
20. PP2400072363 - Co nối chữ T -Phần 307
21. PP2400072364 - Lọc khuẩn người lớn -Phần 308
22. PP2400072365 - Ambu bóp bóng 1.5L người lớn -Phần 309
23. PP2400072366 - Ambu bóp bóng trẻ em -Phần 310
24. PP2400072387 - Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp, có đầu ngậm elip-Phần 331
25. PP2400072394 - Dây garo-Phần 338
1. PP2400072165 - Băng bột tổng hợp 10cm x 3,6m-Phần 109
2. PP2400072171 - Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn -Phần 115
3. PP2400072172 - Ống nối máy thở co giãn -Phần 116
4. PP2400072174 - Dây máy 2 nhánh co giãn người lớn (ống nẫng)-Phần 118
5. PP2400072178 - Lọc khuẩn chuyên dùng cho máy thở-Phần 122
6. PP2400072179 - Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123
7. PP2400072251 - Lọc khuẩn HME 3 chức năng người lớn có cổng đo CO2 -Phần 195
8. PP2400072254 - Miếng dán điện cực tim người lớn hình oval -Phần 198
9. PP2400072287 - Dụng cụ thắt cuống polyp-Phần 231
10. PP2400072291 - Kim tiêm cầm máu-Phần 235
11. PP2400072304 - Điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện (dạng đôi)-Phần 248
12. PP2400072364 - Lọc khuẩn người lớn -Phần 308
13. PP2400072427 - Dụng cụ phẫu thuật trĩ -Phần 371
1. PP2400072179 - Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123
2. PP2400072202 - Chỉ thị hóa học 03 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước-Phần 146
3. PP2400072212 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 Enzyme-Phần 156
4. PP2400072216 - Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt 0.3% Didecyldimethyl ammonium chloride-Phần 160
5. PP2400072230 - Gel bôi trơn dùng trong y tế-Phần 174
6. PP2400072274 - Giấy gói -Phần 218
7. PP2400072343 - Trocar nhựa nội soi kích thước 5mm x 100mm-Phần 287
8. PP2400072344 - Trocar nhựa nội soi kích thước 12mm x 100mm-Phần 288
9. PP2400072345 - Trocar nhựa nội soi không dao kích thước 5mm x 100mm-Phần 289
10. PP2400072364 - Lọc khuẩn người lớn -Phần 308
11. PP2400072373 - Que giấy chỉ thị hóa học 02 thông số-Phần 317
12. PP2400072387 - Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp, có đầu ngậm elip-Phần 331
13. PP2400072426 - Clip Polymer các loại, các cỡ -Phần 370
1. PP2400072126 - Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ-Phần 70
2. PP2400072127 - Ống thông dạ dày -Phần 71
3. PP2400072262 - Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng-Phần 206
4. PP2400072297 - Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 140 mm-Phần 241
5. PP2400072300 - Dây hút đàm nhớt có nắp các số-Phần 244
6. PP2400072357 - Dây hút dịch phẫu thuật -Phần 301
7. PP2400072392 - Bao tóc-Phần 336
8. PP2400072398 - Khẩu trang y tế 3 lớp thun đeo tai-Phần 342
1. PP2400072124 - Mặt nạ xông khí dung các cỡ-Phần 68
2. PP2400072125 - Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ-Phần 69
3. PP2400072126 - Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ-Phần 70
4. PP2400072155 - Khóa 3 ngã có dây 100 cm-Phần 99
5. PP2400072159 - Khóa ba ngã có dây dài 25cm chống nứt gãy & chịu được áp lực cao. -Phần 103
6. PP2400072161 - Dây truyền máu-Phần 105
7. PP2400072241 - Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ -Phần 185
8. PP2400072244 - Ống thông tiểu 2 nhánh ,các số-Phần 188
9. PP2400072249 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm-Phần 193
10. PP2400072297 - Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 140 mm-Phần 241
11. PP2400072358 - Khóa ba ngã có dây dẫn-Phần 302
12. PP2400072364 - Lọc khuẩn người lớn -Phần 308
13. PP2400072365 - Ambu bóp bóng 1.5L người lớn -Phần 309
14. PP2400072366 - Ambu bóp bóng trẻ em -Phần 310
15. PP2400072403 - Túi đựng nước tiểu-Phần 347
16. PP2400072406 - Giấy đo điện tim 3 cần-Phần 350
17. PP2400072408 - Giấy ghi kết quả sản khoa -Phần 352
18. PP2400072410 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 18-Phần 354
19. PP2400072411 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 20-Phần 355
20. PP2400072412 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 22-Phần 356
21. PP2400072413 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 24-Phần 357
1. PP2400072329 - Quả lọc Helixone kèm theo 2 nắp đậy màng lọc-Phần 273
1. PP2400072122 - Bông tẩm cồn-Phần 66
2. PP2400072123 - Kim cánh bướm-Phần 67
3. PP2400072229 - Cồn tuyệt đối -Phần 173
4. PP2400072241 - Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ -Phần 185
5. PP2400072242 - Ống đặt nội khí quản không bóng các cỡ-Phần 186
6. PP2400072244 - Ống thông tiểu 2 nhánh ,các số-Phần 188
7. PP2400072389 - Airway các cỡ-Phần 333
8. PP2400072394 - Dây garo-Phần 338
9. PP2400072410 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 18-Phần 354
10. PP2400072411 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 20-Phần 355
11. PP2400072412 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 22-Phần 356
12. PP2400072413 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 24-Phần 357
1. PP2400072144 - Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc-Phần 88
2. PP2400072361 - Bộ gây tê ngoài màng cứng đầy đủ-Phần 305
3. PP2400072382 - Bơm truyền dịch, dung tích 150ml-Phần 326
4. PP2400072383 - Bơm truyền dịch, dung tích 300ml-Phần 327
1. PP2400072197 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da Chlorhexidine Gluconate 2%-Phần 141
2. PP2400072229 - Cồn tuyệt đối -Phần 173
3. PP2400072230 - Gel bôi trơn dùng trong y tế-Phần 174
4. PP2400072257 - Lọ lấy mẫu đàm, dịch, nhớt các cỡ-Phần 201
5. PP2400072260 - Cồn 70 độ-Phần 204
6. PP2400072261 - Cồn 90 độ-Phần 205
7. PP2400072264 - Que gòn trong ống nghiệm đóng gói tiệt trùng từng que-Phần 208
8. PP2400072311 - Keo dán-Phần 255
9. PP2400072322 - Xi măng thủy tinh gắn răng sứ-Phần 266
10. PP2400072358 - Khóa ba ngã có dây dẫn-Phần 302
11. PP2400072370 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng cồn-Phần 314
12. PP2400072376 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine digluconate 2,0 %-Phần 320
13. PP2400072377 - Dung dịch tắm sát khuẩn chai 50ml chứa Chlorhexidine digluconate 4,0 %-Phần 321
14. PP2400072380 - Javen 10%-Phần 324
15. PP2400072418 - Xi măng thủy tinh trám răng-Phần 362
16. PP2400072420 - Kim châm cứu vô trùng-Phần 364
1. PP2400072115 - Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường-Phần 59
2. PP2400072116 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml-Phần 60
3. PP2400072117 - Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml-Phần 61
4. PP2400072118 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml-Phần 62
5. PP2400072119 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml-Phần 63
6. PP2400072120 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml-Phần 64
7. PP2400072121 - Bơm cho ăn 50ml-Phần 65
8. PP2400072197 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da Chlorhexidine Gluconate 2%-Phần 141
9. PP2400072209 - Dung dịch vệ sinh tay phẫu thuật Chlorhexidine digluconate 4% -Phần 153
10. PP2400072212 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 Enzyme-Phần 156
11. PP2400072215 - Dung dịch phun khử khẩn nhanh bề mặt 0,053% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,064 % Chlorhexidine digluconate kết hợp 22,6% Ethanol.-Phần 159
12. PP2400072262 - Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng-Phần 206
13. PP2400072354 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml-Phần 298
14. PP2400072376 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidine digluconate 2,0 %-Phần 320
15. PP2400072377 - Dung dịch tắm sát khuẩn chai 50ml chứa Chlorhexidine digluconate 4,0 %-Phần 321
16. PP2400072378 - Dung dịch sát khuẩn bề mặt Hoạt chất: Hydrogen peroxide 5 % (w/w), Ion Ag 0,005 % (w/w)-Phần 322
1. PP2400072132 - Bao chi gối dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối -Phần 76
2. PP2400072133 - Bao chi đùi dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối -Phần 77
3. PP2400072134 - Bộ xilanh 60ml dùng cho máy bơm cản quang -Phần 78
1. PP2400072198 - Băng phim trong vô trùng 10cm x 12cm-Phần 142
2. PP2400072199 - Băng phim trong vô trùng có rãnh xẻ 6cm x 7cm-Phần 143
3. PP2400072201 - Băng y tế vô trùng trong suốt có gel chlohexidine-Phần 145
4. PP2400072204 - Màng mổ trước phẫu thuật có iod 10cm x 20cm (dinh), 15cm x 20cm (băng)-Phần 148
5. PP2400072228 - Dung dịch xịt ngoài -Phần 172
6. PP2400072254 - Miếng dán điện cực tim người lớn hình oval -Phần 198
7. PP2400072371 - Băng phim trong vô trùng 6cm x 7cm-Phần 315
8. PP2400072372 - Màng mổ trước phẫu thuật có iod-Phần 316
1. PP2400072115 - Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường-Phần 59
2. PP2400072126 - Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ-Phần 70
3. PP2400072128 - Túi đựng nước tiểu có dây treo-Phần 72
4. PP2400072129 - Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số đã tiệt trùng-Phần 73
5. PP2400072136 - Túi nuôi ăn trọng lực-Phần 80
6. PP2400072205 - Sáp cầm máu xương-Phần 149
7. PP2400072229 - Cồn tuyệt đối -Phần 173
8. PP2400072246 - Ống dẫn lưu màng phổi thẳng các số, có co nối-Phần 190
9. PP2400072250 - Dẫn lưu áp lực âm kiểu có 3 lò xo-Phần 194
10. PP2400072260 - Cồn 70 độ-Phần 204
11. PP2400072261 - Cồn 90 độ-Phần 205
12. PP2400072298 - Nẹp đùi các cỡ-Phần 242
13. PP2400072306 - Que thử đường huyết + kim lấy máu-Phần 250
14. PP2400072356 - Ống thông hậu môn -Phần 300
15. PP2400072357 - Dây hút dịch phẫu thuật -Phần 301
16. PP2400072365 - Ambu bóp bóng 1.5L người lớn -Phần 309
17. PP2400072366 - Ambu bóp bóng trẻ em -Phần 310
18. PP2400072380 - Javen 10%-Phần 324
19. PP2400072385 - Miếng cầm máu mũi-Phần 329
20. PP2400072386 - Đầu (Ống) hút dịch đầu tròn hoặc thẳng-Phần 330
21. PP2400072387 - Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp, có đầu ngậm elip-Phần 331
22. PP2400072390 - Bao dây camera -Phần 334
23. PP2400072401 - Xốp cầm máu-Phần 345
24. PP2400072402 - Tạp dề y tế-Phần 346
25. PP2400072403 - Túi đựng nước tiểu-Phần 347
26. PP2400072409 - Dây đốt điện 1 lần-Phần 353
27. PP2400072414 - Miếng cầm máu tự tiêu-Phần 358
28. PP2400072419 - Gạc cầm máu tự tiêu-Phần 363
1. PP2400072103 - Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa 0.06%-Phần 47
2. PP2400072104 - Dao mổ mắt các cỡ -Phần 48
3. PP2400072105 - Dao mổ mắt 15 độ-Phần 49
4. PP2400072106 - Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm một mảnh-Phần 50
5. PP2400072107 - Vòng căng bao-Phần 51
6. PP2400072108 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh-Phần 52
7. PP2400072109 - Thủy tinh thể nhân tạo cứng hậu phòng-Phần 53
8. PP2400072112 - Thủy tinh thể mềm, đơn tiêu, trong suốt 1 mảnh, phi cầu, càng chữ C-Phần 56
9. PP2400072353 - Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa-Phần 297
1. PP2400072288 - Kìm sinh thiết một lần/Kìm sinh thiết nội soi đại tràng/-Phần 232
2. PP2400072289 - Kìm sinh thiết một lần/ Kìm sinh thiết nội soi dạ dày-Phần 233
3. PP2400072290 - Thòng lọng cắt polyp-Phần 234
4. PP2400072292 - Clip cầm máu-Phần 236
5. PP2400072294 - Ngáng miệng/Ngáng miệng người lớn có dây đeo -Phần 238
6. PP2400072295 - Kìm kẹp cầm máu nóng-Phần 239
1. PP2400072168 - Vôi soda-Phần 112
2. PP2400072169 - Bộ van chia sẵn nồng độ oxy đầu vào cho bệnh nhân ( 6 van oxy+ 1 dây oxy+ 1 mask+ 1 dụng cụ nối+ 1 ống nối )-Phần 113
3. PP2400072170 - Cây đặt nội khí quản khó cỡ 10Fr, 15Fr -Phần 114
4. PP2400072171 - Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn -Phần 115
5. PP2400072172 - Ống nối máy thở co giãn -Phần 116
6. PP2400072173 - Thông nòng nội khí quản -Phần 117
7. PP2400072174 - Dây máy 2 nhánh co giãn người lớn (ống nẫng)-Phần 118
8. PP2400072175 - Dây máy 2 nhánh co giãn trẻ em (ống nẫng)-Phần 119
9. PP2400072176 - Mặt nạ gây mê có van bơm các cỡ -Phần 120
10. PP2400072177 - Mặt nạ thanh quản 2 nòng -Phần 121
11. PP2400072178 - Lọc khuẩn chuyên dùng cho máy thở-Phần 122
12. PP2400072179 - Lọc khuẩn làm ẩm người lớn -Phần 123
13. PP2400072180 - Co T khí dung dùng cho ống nội khí quản ngưởi lớn -Phần 124
14. PP2400072181 - Bộ bàn chải chuyên dụng vệ sinh răng miệng -Phần 125
15. PP2400072363 - Co nối chữ T -Phần 307
16. PP2400072364 - Lọc khuẩn người lớn -Phần 308
1. PP2400072205 - Sáp cầm máu xương-Phần 149
2. PP2400072230 - Gel bôi trơn dùng trong y tế-Phần 174
3. PP2400072357 - Dây hút dịch phẫu thuật -Phần 301
4. PP2400072385 - Miếng cầm máu mũi-Phần 329
5. PP2400072389 - Airway các cỡ-Phần 333
6. PP2400072391 - Bao giày-Phần 335
7. PP2400072402 - Tạp dề y tế-Phần 346
8. PP2400072414 - Miếng cầm máu tự tiêu-Phần 358
9. PP2400072419 - Gạc cầm máu tự tiêu-Phần 363
1. PP2400072265 - Bộ kết nối trực tiếp mở khí quản-Phần 209
2. PP2400072266 - Cảm biến lưu lượng dùng 1 lần-Phần 210
3. PP2400072267 - Bộ bình làm ẩm và dây thở có kiểm soát nhiệt độ-Phần 211
4. PP2400072269 - Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi-Phần 213
5. PP2400072270 - Đầu phun khí dung cho 1 bệnh nhân-Phần 214
6. PP2400072343 - Trocar nhựa nội soi kích thước 5mm x 100mm-Phần 287
7. PP2400072344 - Trocar nhựa nội soi kích thước 12mm x 100mm-Phần 288
8. PP2400072345 - Trocar nhựa nội soi không dao kích thước 5mm x 100mm-Phần 289
9. PP2400072346 - Trocar nhựa nội soi không dao 12mm x 100mm-Phần 290
1. PP2400072115 - Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường-Phần 59
2. PP2400072157 - Dây truyền dịch dùng cho bệnh nhân chống shock-Phần 101
3. PP2400072240 - Khóa 3 ngã không dây -Phần 184
4. PP2400072358 - Khóa ba ngã có dây dẫn-Phần 302
5. PP2400072385 - Miếng cầm máu mũi-Phần 329
6. PP2400072410 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 18-Phần 354
7. PP2400072411 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 20-Phần 355
8. PP2400072412 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 22-Phần 356
9. PP2400072413 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 24-Phần 357
1. PP2400072104 - Dao mổ mắt các cỡ -Phần 48
2. PP2400072105 - Dao mổ mắt 15 độ-Phần 49
3. PP2400072106 - Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm một mảnh-Phần 50
4. PP2400072108 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh-Phần 52
5. PP2400072110 - Thủy tinh thể nhân tạo-Phần 54
6. PP2400072114 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, không ngậm nước-Phần 58
1. PP2400072057 - Chỉ không tan tổng hợp số 1 kim tam gíác 3/8c dài 40mm-Phần 1
2. PP2400072058 - Chỉ không tan tổng hợp số 2/0, kim tam giác, 3/8c, dài 26mm-Phần 2
3. PP2400072059 - Chỉ không tan tổng hợp số 3/0, kim tam giác 3/8c,dài 20mm-Phần 3
4. PP2400072060 - Chỉ không tan tổng hợp số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm-Phần 4
5. PP2400072061 - Chỉ không tan tổng hợp số 5/0, kim tam giác 3/8c, dài 16mm-Phần 5
6. PP2400072066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10
7. PP2400072067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11
8. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
9. PP2400072069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13
10. PP2400072071 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 15
11. PP2400072072 - Chỉ không tan tự nhiên số 1, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 16
12. PP2400072073 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0,không kim-Phần 17
13. PP2400072074 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 18
14. PP2400072075 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0,không kim-Phần 19
15. PP2400072076 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26mm-Phần 20
16. PP2400072077 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác 3/8c, dài 24mm-Phần 21
17. PP2400072078 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 22
18. PP2400072079 - Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 18mm-Phần 23
1. PP2400072148 - Dung dịch làm mềm vết thương 350 ml-Phần 92
2. PP2400072149 - Dung dịch làm mềm vết thương 40 ml-Phần 93
3. PP2400072150 - Gel làm mềm vết thương 30 ml-Phần 94
4. PP2400072153 - Túi hậu môn nhân tạo -Phần 97
5. PP2400072212 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ hỗn hợp 5 Enzyme-Phần 156
1. PP2400072115 - Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường-Phần 59
2. PP2400072124 - Mặt nạ xông khí dung các cỡ-Phần 68
3. PP2400072126 - Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ-Phần 70
4. PP2400072241 - Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ -Phần 185
5. PP2400072244 - Ống thông tiểu 2 nhánh ,các số-Phần 188
6. PP2400072271 - Ống nội khí quản lò xo có bóng các số-Phần 215
1. PP2400072306 - Que thử đường huyết + kim lấy máu-Phần 250
1. PP2400072081 - Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn 1/2C,dài 26mm-Phần 25
2. PP2400072086 - Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm-Phần 30
3. PP2400072281 - Điện cực dán đo dẫn truyền-Phần 225
4. PP2400072282 - Điện cực đất loại dán cho điện cơ-Phần 226
5. PP2400072283 - Kim điện cơ đồng tâm chuẩn 26G-Phần 227
6. PP2400072284 - Dây nối điện cực kim cho máy điện cơ-Phần 228
1. PP2400072161 - Dây truyền máu-Phần 105
2. PP2400072163 - Dây truyền dịch có cản quang-Phần 107
3. PP2400072242 - Ống đặt nội khí quản không bóng các cỡ-Phần 186
4. PP2400072244 - Ống thông tiểu 2 nhánh ,các số-Phần 188
5. PP2400072245 - Ống thông tiểu 3 nhánh ,các số-Phần 189
6. PP2400072300 - Dây hút đàm nhớt có nắp các số-Phần 244
7. PP2400072342 - Bộ cắt trĩ-Phần 286
8. PP2400072389 - Airway các cỡ-Phần 333
1. PP2400072385 - Miếng cầm máu mũi-Phần 329
2. PP2400072401 - Xốp cầm máu-Phần 345
3. PP2400072419 - Gạc cầm máu tự tiêu-Phần 363
1. PP2400072279 - Dụng cụ tháo ghim khâu da (Tay cầm bằng thép không gỉ)-Phần 223
2. PP2400072280 - Dụng cụ tháo ghim khâu da ( Tay cầm bằng nhựa)-Phần 224
3. PP2400072405 - Ghim khâu da-Phần 349
1. PP2400072343 - Trocar nhựa nội soi kích thước 5mm x 100mm-Phần 287
2. PP2400072344 - Trocar nhựa nội soi kích thước 12mm x 100mm-Phần 288
3. PP2400072345 - Trocar nhựa nội soi không dao kích thước 5mm x 100mm-Phần 289
4. PP2400072346 - Trocar nhựa nội soi không dao 12mm x 100mm-Phần 290
1. PP2400072288 - Kìm sinh thiết một lần/Kìm sinh thiết nội soi đại tràng/-Phần 232
2. PP2400072289 - Kìm sinh thiết một lần/ Kìm sinh thiết nội soi dạ dày-Phần 233
3. PP2400072290 - Thòng lọng cắt polyp-Phần 234
4. PP2400072292 - Clip cầm máu-Phần 236
5. PP2400072294 - Ngáng miệng/Ngáng miệng người lớn có dây đeo -Phần 238
6. PP2400072337 - Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 281
7. PP2400072338 - Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282
8. PP2400072339 - Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ-Phần 283
9. PP2400072340 - Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 284
10. PP2400072426 - Clip Polymer các loại, các cỡ -Phần 370
1. PP2400072057 - Chỉ không tan tổng hợp số 1 kim tam gíác 3/8c dài 40mm-Phần 1
2. PP2400072058 - Chỉ không tan tổng hợp số 2/0, kim tam giác, 3/8c, dài 26mm-Phần 2
3. PP2400072059 - Chỉ không tan tổng hợp số 3/0, kim tam giác 3/8c,dài 20mm-Phần 3
4. PP2400072060 - Chỉ không tan tổng hợp số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm-Phần 4
5. PP2400072061 - Chỉ không tan tổng hợp số 5/0, kim tam giác 3/8c, dài 16mm-Phần 5
6. PP2400072062 - Chỉ không tan tổng hợp số 7/0, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm-Phần 6
7. PP2400072065 - Chỉ không tan tổng hợp số 10/0, 2 kim hình thang 3/8c dài 6mm -Phần 9
8. PP2400072145 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống các cỡ -Phần 89
9. PP2400072146 - Kim chọc dò/gây tê tủy sống 22G-Phần 90
10. PP2400072202 - Chỉ thị hóa học 03 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước-Phần 146
11. PP2400072205 - Sáp cầm máu xương-Phần 149
12. PP2400072206 - Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150
13. PP2400072207 - Lưới thoát vị bẹn 6x11 cm-Phần 151
14. PP2400072217 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m-Phần 161
15. PP2400072272 - Bộ khăn sanh mổ-Phần 216
16. PP2400072307 - Găng khám có bột các size-Phần 251
17. PP2400072308 - Gạc phẫu thuật, tiệt trùng -Phần 252
18. PP2400072309 - Gạc phẫu thuật 10x10x6 tiệt trùng có cản quang-Phần 253
19. PP2400072337 - Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 281
20. PP2400072340 - Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ-Phần 284
21. PP2400072373 - Que giấy chỉ thị hóa học 02 thông số-Phần 317
22. PP2400072374 - Băng keo chỉ thị nhiệt 2,5cm x 50m-Phần 318
23. PP2400072385 - Miếng cầm máu mũi-Phần 329
24. PP2400072393 - Bộ khăn chạy thận nhân tạo-Phần 337
25. PP2400072397 - Khăn phẫu thuật có lỗ, không lỗ-Phần 341
26. PP2400072405 - Ghim khâu da-Phần 349
27. PP2400072414 - Miếng cầm máu tự tiêu-Phần 358
28. PP2400072417 - Găng phẫu thuật tiệt trùng các số-Phần 361
1. PP2400072249 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm-Phần 193
1. PP2400072153 - Túi hậu môn nhân tạo -Phần 97
2. PP2400072157 - Dây truyền dịch dùng cho bệnh nhân chống shock-Phần 101
3. PP2400072198 - Băng phim trong vô trùng 10cm x 12cm-Phần 142
4. PP2400072199 - Băng phim trong vô trùng có rãnh xẻ 6cm x 7cm-Phần 143
5. PP2400072201 - Băng y tế vô trùng trong suốt có gel chlohexidine-Phần 145
6. PP2400072202 - Chỉ thị hóa học 03 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước-Phần 146
7. PP2400072203 - Gói test kiểm tra lò hấp-Phần 147
8. PP2400072206 - Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150
9. PP2400072219 - Băng dính co giãn 10cm x 10m-Phần 163
10. PP2400072220 - Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m-Phần 164
11. PP2400072224 - Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 200 x 90mm-Phần 168
12. PP2400072371 - Băng phim trong vô trùng 6cm x 7cm-Phần 315
13. PP2400072372 - Màng mổ trước phẫu thuật có iod-Phần 316
14. PP2400072373 - Que giấy chỉ thị hóa học 02 thông số-Phần 317
15. PP2400072374 - Băng keo chỉ thị nhiệt 2,5cm x 50m-Phần 318
1. PP2400072130 - Phim X Quang 35x43cm-Phần 74
2. PP2400072131 - Phim khô laser Kích thước: 20*25cm-Phần 75
3. PP2400072359 - Phim khô laser 35*43cm-Phần 303
4. PP2400072360 - Phim khô laser 25*30cm-Phần 304
1. PP2400072351 - Quả lọc thận 1.5 m2 -Phần 295
2. PP2400072415 - Kim chạy thận nhân tạo-Phần 359
1. PP2400072250 - Dẫn lưu áp lực âm kiểu có 3 lò xo-Phần 194
2. PP2400072405 - Ghim khâu da-Phần 349
1. PP2400072351 - Quả lọc thận 1.5 m2 -Phần 295
1. PP2400072307 - Găng khám có bột các size-Phần 251
1. PP2400072254 - Miếng dán điện cực tim người lớn hình oval -Phần 198
2. PP2400072304 - Điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện (dạng đôi)-Phần 248
3. PP2400072409 - Dây đốt điện 1 lần-Phần 353
1. PP2400072307 - Găng khám có bột các size-Phần 251
2. PP2400072391 - Bao giày-Phần 335
3. PP2400072392 - Bao tóc-Phần 336
4. PP2400072417 - Găng phẫu thuật tiệt trùng các số-Phần 361
1. PP2400072280 - Dụng cụ tháo ghim khâu da ( Tay cầm bằng nhựa)-Phần 224
2. PP2400072405 - Ghim khâu da-Phần 349
1. PP2400072114 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, không ngậm nước-Phần 58
1. PP2400072221 - Băng thun 7,5cm x 4,5m-Phần 165
2. PP2400072222 - Băng thun 10cm x 4,5m-Phần 166
3. PP2400072223 - Băng thun 15cm x 4,5m-Phần 167
4. PP2400072263 - Khăn phẫu thuật mắt-Phần 207
5. PP2400072272 - Bộ khăn sanh mổ-Phần 216
6. PP2400072308 - Gạc phẫu thuật, tiệt trùng -Phần 252
7. PP2400072393 - Bộ khăn chạy thận nhân tạo-Phần 337
8. PP2400072397 - Khăn phẫu thuật có lỗ, không lỗ-Phần 341
9. PP2400072398 - Khẩu trang y tế 3 lớp thun đeo tai-Phần 342
10. PP2400072404 - Bộ khăn nội soi khớp gối B-Phần 348
1. PP2400072374 - Băng keo chỉ thị nhiệt 2,5cm x 50m-Phần 318
1. PP2400072122 - Bông tẩm cồn-Phần 66
2. PP2400072221 - Băng thun 7,5cm x 4,5m-Phần 165
3. PP2400072222 - Băng thun 10cm x 4,5m-Phần 166
4. PP2400072263 - Khăn phẫu thuật mắt-Phần 207
5. PP2400072272 - Bộ khăn sanh mổ-Phần 216
6. PP2400072308 - Gạc phẫu thuật, tiệt trùng -Phần 252
7. PP2400072309 - Gạc phẫu thuật 10x10x6 tiệt trùng có cản quang-Phần 253
8. PP2400072392 - Bao tóc-Phần 336
9. PP2400072393 - Bộ khăn chạy thận nhân tạo-Phần 337
10. PP2400072397 - Khăn phẫu thuật có lỗ, không lỗ-Phần 341
11. PP2400072398 - Khẩu trang y tế 3 lớp thun đeo tai-Phần 342
12. PP2400072404 - Bộ khăn nội soi khớp gối B-Phần 348
1. PP2400072116 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml-Phần 60
2. PP2400072117 - Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml-Phần 61
3. PP2400072121 - Bơm cho ăn 50ml-Phần 65
4. PP2400072354 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml-Phần 298
1. PP2400072148 - Dung dịch làm mềm vết thương 350 ml-Phần 92
1. PP2400072115 - Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường-Phần 59
2. PP2400072116 - Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml-Phần 60
3. PP2400072117 - Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml-Phần 61
4. PP2400072118 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml-Phần 62
5. PP2400072119 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml-Phần 63
6. PP2400072120 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml-Phần 64
7. PP2400072121 - Bơm cho ăn 50ml-Phần 65
8. PP2400072122 - Bông tẩm cồn-Phần 66
9. PP2400072123 - Kim cánh bướm-Phần 67
10. PP2400072124 - Mặt nạ xông khí dung các cỡ-Phần 68
11. PP2400072125 - Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ-Phần 69
12. PP2400072126 - Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ-Phần 70
13. PP2400072127 - Ống thông dạ dày -Phần 71
14. PP2400072128 - Túi đựng nước tiểu có dây treo-Phần 72
15. PP2400072129 - Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số đã tiệt trùng-Phần 73
16. PP2400072136 - Túi nuôi ăn trọng lực-Phần 80
17. PP2400072160 - Kim tiêm số 23-Phần 104
18. PP2400072161 - Dây truyền máu-Phần 105
19. PP2400072162 - Bơm tiêm điện đầu xoắn - 50ml-Phần 106
20. PP2400072300 - Dây hút đàm nhớt có nắp các số-Phần 244
21. PP2400072354 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml-Phần 298
22. PP2400072355 - Kim lấy thuốc-Phần 299
23. PP2400072356 - Ống thông hậu môn -Phần 300
24. PP2400072357 - Dây hút dịch phẫu thuật -Phần 301
25. PP2400072358 - Khóa ba ngã có dây dẫn-Phần 302
26. PP2400072375 - Bơm tiêm insulin 100UI/1ml kim 31G-Phần 319
27. PP2400072395 - Dây nối bơm tiêm điện-Phần 339
28. PP2400072403 - Túi đựng nước tiểu-Phần 347
1. PP2400072392 - Bao tóc-Phần 336
2. PP2400072397 - Khăn phẫu thuật có lỗ, không lỗ-Phần 341
1. PP2400072124 - Mặt nạ xông khí dung các cỡ-Phần 68
2. PP2400072125 - Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ-Phần 69
3. PP2400072249 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm-Phần 193
4. PP2400072358 - Khóa ba ngã có dây dẫn-Phần 302
5. PP2400072406 - Giấy đo điện tim 3 cần-Phần 350
1. PP2400072066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10
2. PP2400072067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11
3. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
4. PP2400072069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13
5. PP2400072125 - Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ-Phần 69
6. PP2400072126 - Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ-Phần 70
7. PP2400072214 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ 2% Glutaraldehyde không cần hoạt hóa, pH=6-Phần 158
8. PP2400072240 - Khóa 3 ngã không dây -Phần 184
9. PP2400072245 - Ống thông tiểu 3 nhánh ,các số-Phần 189
10. PP2400072249 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm-Phần 193
11. PP2400072358 - Khóa ba ngã có dây dẫn-Phần 302
12. PP2400072414 - Miếng cầm máu tự tiêu-Phần 358
13. PP2400072415 - Kim chạy thận nhân tạo-Phần 359
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | main consortium | Thêm so sánh |
2 | AN SINH | sub-partnership | Thêm so sánh |
1. PP2400072066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 1/2c,dài 40mm-Phần 10
2. PP2400072067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, kim tròn 1/2c,dài 26mm-Phần 11
3. PP2400072068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm-Phần 12
4. PP2400072069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, kim tròn 1/2c,dài 20mm-Phần 13
5. PP2400072125 - Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ-Phần 69
6. PP2400072128 - Túi đựng nước tiểu có dây treo-Phần 72
7. PP2400072240 - Khóa 3 ngã không dây -Phần 184
8. PP2400072262 - Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng-Phần 206
9. PP2400072338 - Sonde JJ các loại, các cỡ-Phần 282
10. PP2400072385 - Miếng cầm máu mũi-Phần 329
11. PP2400072387 - Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp, có đầu ngậm elip-Phần 331
12. PP2400072394 - Dây garo-Phần 338
13. PP2400072414 - Miếng cầm máu tự tiêu-Phần 358
14. PP2400072419 - Gạc cầm máu tự tiêu-Phần 363
1. PP2400072128 - Túi đựng nước tiểu có dây treo-Phần 72
2. PP2400072183 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 100mm x 200m-Phần 127
3. PP2400072184 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 200mm x 200m-Phần 128
4. PP2400072185 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 250mm x 200m-Phần 129
5. PP2400072186 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 300mm x 200m-Phần 130
6. PP2400072187 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 350mm x 200m-Phần 131
7. PP2400072188 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 400mm x 200m-Phần 132
8. PP2400072189 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 75mm x 100m-Phần 133
9. PP2400072190 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 100mm x 100m-Phần 134
10. PP2400072191 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 150mm x 100m-Phần 135
11. PP2400072192 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 200mm x 100m-Phần 136
12. PP2400072193 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 250mm x 100m-Phần 137
13. PP2400072194 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 300mm x 100m-Phần 138
14. PP2400072195 - Túi ép tiệt trùng phồng dạng cuộn 350mm x 100m-Phần 139
15. PP2400072200 - Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm-Phần 144
16. PP2400072205 - Sáp cầm máu xương-Phần 149
17. PP2400072206 - Lưới thoát vị bẹn 15x15 cm-Phần 150
18. PP2400072207 - Lưới thoát vị bẹn 6x11 cm-Phần 151
19. PP2400072217 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m-Phần 161
20. PP2400072224 - Băng có gạc vô trùng, không thấm nước 200 x 90mm-Phần 168
21. PP2400072244 - Ống thông tiểu 2 nhánh ,các số-Phần 188
22. PP2400072249 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm-Phần 193
23. PP2400072296 - Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 20m-Phần 240
24. PP2400072297 - Giấy đo điện tim 6 cần 110mm x 140 mm-Phần 241
25. PP2400072307 - Găng khám có bột các size-Phần 251
26. PP2400072352 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 75mm x 200m-Phần 296
27. PP2400072355 - Kim lấy thuốc-Phần 299
28. PP2400072369 - Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn 150mm x 200m-Phần 313
29. PP2400072374 - Băng keo chỉ thị nhiệt 2,5cm x 50m-Phần 318
30. PP2400072385 - Miếng cầm máu mũi-Phần 329
31. PP2400072401 - Xốp cầm máu-Phần 345
32. PP2400072403 - Túi đựng nước tiểu-Phần 347
33. PP2400072406 - Giấy đo điện tim 3 cần-Phần 350
34. PP2400072407 - Giấy đo điện tim-Phần 351
35. PP2400072408 - Giấy ghi kết quả sản khoa -Phần 352
36. PP2400072410 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 18-Phần 354
37. PP2400072411 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 20-Phần 355
38. PP2400072412 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 22-Phần 356
39. PP2400072413 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa số 24-Phần 357
40. PP2400072414 - Miếng cầm máu tự tiêu-Phần 358
41. PP2400072416 - Bộ dây lọc máu chạy thận nhân tạo-Phần 360
42. PP2400072419 - Gạc cầm máu tự tiêu-Phần 363
43. PP2400072420 - Kim châm cứu vô trùng-Phần 364
44. PP2400072421 - Miếng cầm máu mũi loại tiêu chuẩn có dây có ống thở-Phần 365
1. PP2400072131 - Phim khô laser Kích thước: 20*25cm-Phần 75
2. PP2400072360 - Phim khô laser 25*30cm-Phần 304
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.