Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104587840 | LIÊN DANH NAM HÀ NỘI – LÂM BÌNH – KING | HANOI SOUTH ELECTRICITY MATERIALS TRADING JOINT STOCK COMPANY |
21.905.248.300 VND | 21.797.826.935 VND | 40 day | 18/08/2023 | |
2 | vn5400205956 | LIÊN DANH NAM HÀ NỘI – LÂM BÌNH – KING | LAM BINH CONSTRUCTION INVESTMENT AND COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY |
21.905.248.300 VND | 21.797.826.935 VND | 40 day | 18/08/2023 | |
3 | vn0108947484 | LIÊN DANH NAM HÀ NỘI – LÂM BÌNH – KING | KING ELECTRICAL EQUIPMENT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
21.905.248.300 VND | 21.797.826.935 VND | 40 day | 18/08/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0500402645 | LIÊN DANH VẠN XUÂN - VINA ELECTRIC | VAN XUAN CABLE AND WIRE COMPANY LIMITED | Does not meet the requirements of the HSMT |
2 | vn0101344511 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN YÊN VIÊN - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN ANH PHÁT - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG | YEN VIEN CABLE COMPANY LIMITED | Does not meet the requirements of the HSMT |
3 | vn2500322721 | Liên danh HẢI LONG - TRƯỜNG SƠN - TRƯỜNG THỊNH - THĂNG LONG | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN HẢI LONG | Has the 2nd bid price |
4 | vn0105575647 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN YÊN VIÊN - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN ANH PHÁT - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG | ANH PHAT INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the requirements of the HSMT |
5 | vn0201643018 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN YÊN VIÊN - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN ANH PHÁT - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG | THAI BINH DUONG ELECTRICAL MATERIALS LIMITED COMPANY | Does not meet the requirements of the HSMT |
6 | vn0103831408 | LIÊN DANH VẠN XUÂN - VINA ELECTRIC | VINA ELECTRIC CORPORATION | Does not meet the requirements of the HSMT |
7 | vn0700210210 | Liên danh HẢI LONG - TRƯỜNG SƠN - TRƯỜNG THỊNH - THĂNG LONG | TRUONG SON INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | Has the 2nd bid price |
8 | vn0105548153 | Liên danh HẢI LONG - TRƯỜNG SƠN - TRƯỜNG THỊNH - THĂNG LONG | TRUONG THINH CABLE AND WIRED COMPANY LIMITED | Has the 2nd bid price |
9 | vn0100519695 | Liên danh HẢI LONG - TRƯỜNG SƠN - TRƯỜNG THỊNH - THĂNG LONG | THANG LONG ELECTRIC WIRE AND CABLE COMPANY LIMITED | Has the 2nd bid price |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cột BTLT-PC.I-10-190-5.0-Thân liền |
42 | cột | PC.I 10-190-5.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 3.223.505 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền |
130 | cột | PC.I 8.5-190-4.3/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM | 2.523.665 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền |
104 | cột | PC.I 8.5-190-5.0/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM | 2.735.738 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cột BTLT-PC.I-7,5-190-4.3-Thân liền |
62 | cột | PC.I 7.5-190-4.3/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 2.354.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cột BTLT-PC.I-7,5-190-6.0-Thân liền |
65 | cột | PC.I 7.5-190-6.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 2.719.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
21111 | m | VX4C07/Tự Cường/VN | 129.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 |
1889 | m | VX4C06/Tự Cường/VN | 106.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
3923 | m | VX4C05/Tự Cường/VN | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ghíp LV-IPC 120-35-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm |
4930 | cái | IPC25-120 Tap 6-120mm2 Main 25-120mm2/Thái Dương/Việt Nam | 58.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cột BTLT-PC.I-7,5-190-6.0-Thân liền |
60 | Cột | PC.I 7.5-190-6.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 2.719.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền |
245 | Cột | PC.I 8.5-190-5.0/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM | 2.735.738 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-11.0-Thân liền |
19 | Cột | PC.I 8.5-190-11.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 4.612.582 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cột BTLT-PC.I-10-190-5.0-Thân liền |
25 | Cột | PC.I 10-190-5.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 3.223.505 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cột BTLT-PC.I-10-190-11.0-Thân liền |
4 | Cột | PC.I 10-190-11.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 6.765.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
18340 | m | VX4C07/Tự Cường/VN | 129.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 |
3936 | m | VX4C06/Tự Cường/VN | 106.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
6115 | m | VX4C05/Tự Cường/VN | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ghíp LV-IPC 120-35-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm |
3144 | bộ | IPC25-120 Tap 6-120mm2 Main 25-120mm2/Thái Dương/Việt Nam | 58.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cột BTLT-PC.I-10-190-5.0-Thân liền |
6 | Cột | PC.I 10-190-5.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 3.223.505 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền |
119 | Cột | PC.I 8.5-190-5.0/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM | 2.735.738 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền |
21 | Cột | PC.I 8.5-190-4.3/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM | 2.523.665 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cột BTLT-PC.I-7,5-160-5.4-Thân liền |
29 | Cột | PC.I 7.5-160-5.4/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 2.650.909 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cột BTLT-PC.I-7,5-160-3.0-Thân liền |
12 | Cột | PC.I 7.5-160-3.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 1.760.203 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cột bê tông H 7,5m loại B |
10 | Cột | H7.5B/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 2.062.407 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cột bê tông H 8,5m loại B |
8 | Cột | H8.5B/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 2.438.837 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Al/XLPE/DSTA/PVC-4x150mm2 |
83 | m | ADA4A09/Tự Cường/VN | 236.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
27189 | m | VX4C07/Tự Cường/VN | 129.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
1590 | m | VX4C05/Tự Cường/VN | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ghíp LV-IPC 120-35-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm |
3154 | cái | IPC25-120 Tap 6-120mm2 Main 25-120mm2/Thái Dương/Việt Nam | 58.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cột BTLT-PC.I-12-190-9.0-Thân liền |
4 | Cột | PC.I 12-190-9.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 5.333.629 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cột BTLT-PC.I-10-190-5.0-Thân liền |
10 | Cột | PC.I 10-190-5.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 3.223.505 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền |
160 | Cột | PC.I 8.5-190-5.0/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM | 2.735.738 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền |
106 | Cột | PC.I 8.5-190-4.3/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM | 2.523.665 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cột BTLT-PC.I-7,5-190-4.3-Thân liền |
47 | Cột | PC.I 7.5-190-4.3/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 2.354.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cột BTLT-PC.I-7,5-190-6.0-Thân liền |
9 | Cột | PC.I 7.5-190-6.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 2.719.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
19669 | m | VX4C07/Tự Cường/VN | 129.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 |
6076 | m | VX4C06/Tự Cường/VN | 106.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
3123 | m | VX4C05/Tự Cường/VN | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ghíp LV-IPC 120-35-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm |
3392 | cái | IPC25-120 Tap 6-120mm2 Main 25-120mm2/Thái Dương/Việt Nam | 58.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cột BTLT-PC.I-12-190-9.0-Thân liền |
6 | cột | PC.I 12-190-9.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 5.333.629 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cột BTLT-PC.I-10-190-5.0-Thân liền |
8 | cột | PC.I 10-190-5.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 3.223.505 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền |
145 | cột | PC.I 8.5-190-5.0/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM | 2.735.738 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền |
146 | cột | PC.I 8.5-190-4.3/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM | 2.523.665 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cột BTLT-PC.I-7,5-190-4.3-Thân liền |
30 | cột | PC.I 7.5-190-4.3/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 2.354.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cột BTLT-PC.I-7,5-190-6.0-Thân liền |
105 | cột | PC.I 7.5-190-6.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM | 2.719.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Al/XLPE/DSTA/PVC-4x150mm2 |
128 | m | ADA4A09/Tự Cường/VN | 236.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Al/XLPE/DSTA/PVC-4x120mm2 |
97 | m | ADA4A08/Tự Cường/VN | 211.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
13513 | m | VX4C07/Tự Cường/VN | 129.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 |
1575 | m | VX4C06/Tự Cường/VN | 106.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
4685 | m | VX4C05/Tự Cường/VN | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ghíp LV-IPC 120-35-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm |
4108 | cái | IPC25-120 Tap 6-120mm2 Main 25-120mm2/Thái Dương/Việt Nam | 58.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close