01/MSDTXD/2023: Concentrated procurement of VTTB and installation of construction projects in the first phase in 2023

Tender ID
Views
5
Contractor selection plan ID
Bidding package name
01/MSDTXD/2023: Concentrated procurement of VTTB and installation of construction projects in the first phase in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
27.702.232.737 VND
Estimated price
25.778.642.002 VND
Publication date
16:57 17/08/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1870/QĐ-PCTHACHTHAT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thach That Power Company - Hanoi Power Corporation
Approval date
17/08/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104587840 LIÊN DANH NAM HÀ NỘI – LÂM BÌNH – KING

HANOI SOUTH ELECTRICITY MATERIALS TRADING JOINT STOCK COMPANY

21.905.248.300 VND 21.797.826.935 VND 40 day 18/08/2023
2 vn5400205956 LIÊN DANH NAM HÀ NỘI – LÂM BÌNH – KING

LAM BINH CONSTRUCTION INVESTMENT AND COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY

21.905.248.300 VND 21.797.826.935 VND 40 day 18/08/2023
3 vn0108947484 LIÊN DANH NAM HÀ NỘI – LÂM BÌNH – KING

KING ELECTRICAL EQUIPMENT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

21.905.248.300 VND 21.797.826.935 VND 40 day 18/08/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0500402645 LIÊN DANH VẠN XUÂN - VINA ELECTRIC VAN XUAN CABLE AND WIRE COMPANY LIMITED Does not meet the requirements of the HSMT
2 vn0101344511 LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN YÊN VIÊN - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN ANH PHÁT - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG YEN VIEN CABLE COMPANY LIMITED Does not meet the requirements of the HSMT
3 vn2500322721 Liên danh HẢI LONG - TRƯỜNG SƠN - TRƯỜNG THỊNH - THĂNG LONG CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN HẢI LONG Has the 2nd bid price
4 vn0105575647 LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN YÊN VIÊN - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN ANH PHÁT - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG ANH PHAT INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY Does not meet the requirements of the HSMT
5 vn0201643018 LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN YÊN VIÊN - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN ANH PHÁT - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN THÁI BÌNH DƯƠNG THAI BINH DUONG ELECTRICAL MATERIALS LIMITED COMPANY Does not meet the requirements of the HSMT
6 vn0103831408 LIÊN DANH VẠN XUÂN - VINA ELECTRIC VINA ELECTRIC CORPORATION Does not meet the requirements of the HSMT
7 vn0700210210 Liên danh HẢI LONG - TRƯỜNG SƠN - TRƯỜNG THỊNH - THĂNG LONG TRUONG SON INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY Has the 2nd bid price
8 vn0105548153 Liên danh HẢI LONG - TRƯỜNG SƠN - TRƯỜNG THỊNH - THĂNG LONG TRUONG THINH CABLE AND WIRED COMPANY LIMITED Has the 2nd bid price
9 vn0100519695 Liên danh HẢI LONG - TRƯỜNG SƠN - TRƯỜNG THỊNH - THĂNG LONG THANG LONG ELECTRIC WIRE AND CABLE COMPANY LIMITED Has the 2nd bid price

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Cột BTLT-PC.I-10-190-5.0-Thân liền
42 cột PC.I 10-190-5.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 3.223.505 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền
130 cột PC.I 8.5-190-4.3/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM 2.523.665 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền
104 cột PC.I 8.5-190-5.0/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM 2.735.738 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Cột BTLT-PC.I-7,5-190-4.3-Thân liền
62 cột PC.I 7.5-190-4.3/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 2.354.007 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Cột BTLT-PC.I-7,5-190-6.0-Thân liền
65 cột PC.I 7.5-190-6.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 2.719.833 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2
21111 m VX4C07/Tự Cường/VN 129.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2
1889 m VX4C06/Tự Cường/VN 106.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2
3923 m VX4C05/Tự Cường/VN 79.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Ghíp LV-IPC 120-35-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm
4930 cái IPC25-120 Tap 6-120mm2 Main 25-120mm2/Thái Dương/Việt Nam 58.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cột BTLT-PC.I-7,5-190-6.0-Thân liền
60 Cột PC.I 7.5-190-6.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 2.719.833 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền
245 Cột PC.I 8.5-190-5.0/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM 2.735.738 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-11.0-Thân liền
19 Cột PC.I 8.5-190-11.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 4.612.582 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cột BTLT-PC.I-10-190-5.0-Thân liền
25 Cột PC.I 10-190-5.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 3.223.505 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cột BTLT-PC.I-10-190-11.0-Thân liền
4 Cột PC.I 10-190-11.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 6.765.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2
18340 m VX4C07/Tự Cường/VN 129.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2
3936 m VX4C06/Tự Cường/VN 106.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2
6115 m VX4C05/Tự Cường/VN 79.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Ghíp LV-IPC 120-35-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm
3144 bộ IPC25-120 Tap 6-120mm2 Main 25-120mm2/Thái Dương/Việt Nam 58.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cột BTLT-PC.I-10-190-5.0-Thân liền
6 Cột PC.I 10-190-5.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 3.223.505 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền
119 Cột PC.I 8.5-190-5.0/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM 2.735.738 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền
21 Cột PC.I 8.5-190-4.3/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM 2.523.665 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cột BTLT-PC.I-7,5-160-5.4-Thân liền
29 Cột PC.I 7.5-160-5.4/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 2.650.909 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cột BTLT-PC.I-7,5-160-3.0-Thân liền
12 Cột PC.I 7.5-160-3.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 1.760.203 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Cột bê tông H 7,5m loại B
10 Cột H7.5B/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 2.062.407 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Cột bê tông H 8,5m loại B
8 Cột H8.5B/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 2.438.837 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Al/XLPE/DSTA/PVC-4x150mm2
83 m ADA4A09/Tự Cường/VN 236.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2
27189 m VX4C07/Tự Cường/VN 129.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2
1590 m VX4C05/Tự Cường/VN 79.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Ghíp LV-IPC 120-35-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm
3154 cái IPC25-120 Tap 6-120mm2 Main 25-120mm2/Thái Dương/Việt Nam 58.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Cột BTLT-PC.I-12-190-9.0-Thân liền
4 Cột PC.I 12-190-9.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 5.333.629 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Cột BTLT-PC.I-10-190-5.0-Thân liền
10 Cột PC.I 10-190-5.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 3.223.505 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền
160 Cột PC.I 8.5-190-5.0/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM 2.735.738 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền
106 Cột PC.I 8.5-190-4.3/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM 2.523.665 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Cột BTLT-PC.I-7,5-190-4.3-Thân liền
47 Cột PC.I 7.5-190-4.3/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 2.354.007 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Cột BTLT-PC.I-7,5-190-6.0-Thân liền
9 Cột PC.I 7.5-190-6.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 2.719.833 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2
19669 m VX4C07/Tự Cường/VN 129.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2
6076 m VX4C06/Tự Cường/VN 106.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2
3123 m VX4C05/Tự Cường/VN 79.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Ghíp LV-IPC 120-35-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm
3392 cái IPC25-120 Tap 6-120mm2 Main 25-120mm2/Thái Dương/Việt Nam 58.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Cột BTLT-PC.I-12-190-9.0-Thân liền
6 cột PC.I 12-190-9.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 5.333.629 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Cột BTLT-PC.I-10-190-5.0-Thân liền
8 cột PC.I 10-190-5.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 3.223.505 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền
145 cột PC.I 8.5-190-5.0/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM 2.735.738 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền
146 cột PC.I 8.5-190-4.3/PHÁT TRIỂN VIỆT/VIỆT NAM 2.523.665 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Cột BTLT-PC.I-7,5-190-4.3-Thân liền
30 cột PC.I 7.5-190-4.3/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 2.354.007 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Cột BTLT-PC.I-7,5-190-6.0-Thân liền
105 cột PC.I 7.5-190-6.0/LÂM BÌNH/VIỆT NAM 2.719.833 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Al/XLPE/DSTA/PVC-4x150mm2
128 m ADA4A09/Tự Cường/VN 236.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Al/XLPE/DSTA/PVC-4x120mm2
97 m ADA4A08/Tự Cường/VN 211.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2
13513 m VX4C07/Tự Cường/VN 129.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2
1575 m VX4C06/Tự Cường/VN 106.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2
4685 m VX4C05/Tự Cường/VN 79.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Ghíp LV-IPC 120-35-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm
4108 cái IPC25-120 Tap 6-120mm2 Main 25-120mm2/Thái Dương/Việt Nam 58.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second