Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313351704 | VN HACO COMPANY LIMITED |
5.942.717.271 VND | 5.942.708.774 VND | 410 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn2500425942 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP PHÚ AN | Not yet rated. | |
2 | vn0101565775 | NEWAY GROUP COMPANY LIMITED | Not yet rated. | |
3 | vn0309960943 | MINH KHOI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Not yet rated. |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đá cắt |
1800 | Viên | Việt Nam | 11.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Sứ lọc hàn TIG |
100 | Cái | Việt Nam | 16.632 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đá cắt |
400 | Viên | Việt Nam | 15.682 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tay co thủy lực |
20 | bộ | Trung Quốc | 605.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đá doa lỗ hình nhọn |
50 | Cái | Trung Quốc | 9.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tấm lọc bụi |
10 | bộ | Trung Quốc | 71.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đá doa lỗ hình nhọn |
50 | Cái | Trung Quốc | 14.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Teflon tấm |
2 | Tấm | Việt Nam | 4.989.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đá doa lỗ hình nhọn |
50 | Cái | Trung Quốc | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tết chèn (Packing) |
2 | Hộp | Trung Quốc | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đá doa lỗ hình nhọn |
50 | Cái | Trung Quốc | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Nhôm tấm |
60 | Mét | Việt Nam | 215.028 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đá doa lỗ hình trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Túi đựng rác đen 55x65cm |
44 | Cuộn | Việt Nam | 32.076 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đá doa lỗ hình trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 21.384 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Túi đựng rác đen có quai xách, kích thước 40x70cm |
96 | Kg | Việt Nam | 27.324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đá doa lỗ hình trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 10.692 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Túi nylon 1 đầu hở, kích thước 20x30cm |
10 | kg | Việt Nam | 9.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đá doa lỗ hình trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 10.692 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Túi nylon 1 đầu hở, kích thước 30x40cm |
10 | kg | Việt Nam | 9.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đá doa lỗ hình trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 8.316 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Túi nylon 1 đầu hở, loại dày, kích thước 40x60cm |
10 | kg | Việt Nam | 95.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đá doa lỗ hình trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 16.632 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thanh ray nhôm |
2 | Mét | Việt Nam | 28.512 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đá doa lỗ hình trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 8.316 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thanh ren |
16 | Mét | Việt Nam | 54.648 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đá doa lỗ hình trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 7.128 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thuốc rửa |
50 | Chai | Hàn Quốc | 65.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đá doa nhám xếp trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 13.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | ủng cao su |
10 | Đôi | Việt Nam | 160.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đá doa nhám xếp trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 13.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vải bạt chống cháy |
22 | M2 | Việt Nam | 205.524 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đá doa nhám xếp trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 10.692 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vải bạt xanh cam |
20 | Cuộn | Việt Nam | 2.019.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đá doa nhám xếp trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 10.692 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Van bi rắc co |
10 | Cái | Trung Quốc | 463.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đá doa nhám xếp trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Van bi rắc co |
8 | Cái | Trung Quốc | 463.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đá doa nhám xếp trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 14.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Van bi rắc co |
5 | Cái | Trung Quốc | 677.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đá doa nhám xếp trụ |
50 | Cái | Trung Quốc | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Van chống cháy ngược Ace |
30 | Cái | Trung Quốc | 142.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đá mài |
300 | Viên | Việt Nam | 21.859 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Van chống cháy ngược Ace |
30 | Cái | Trung Quốc | 142.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đá mài hợp kim |
2 | Viên | Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Van chống cháy ngược Oxy |
30 | Cái | Trung Quốc | 142.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đá mài hợp kim |
4 | Viên | Việt Nam | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Van chống cháy ngược Oxy |
30 | Cái | Trung Quốc | 142.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đá mài |
200 | Viên | Việt Nam | 14.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vecni cách điện |
3 | Thùng | Trung Quốc | 140.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đá mài nhám cao su |
8 | Cái | Trung Quốc | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Vít bắn tôn |
10 | Kg | Việt Nam | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đá nhám xếp |
300 | Viên | Việt Nam | 9.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Vú mỡ đầu thẳng |
20 | Cái | Việt Nam | 3.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đất sét bịt tủ điện |
39 | Kg | Nhật Bản | 201.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Xô nhựa |
10 | Cái | Việt Nam | 28.512 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đầu cắt plasma |
10 | Cái | Mỹ | 41.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bánh cao su rút giấy (máy in) |
4 | Bộ | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đầu cos bít |
40 | Cái | Việt Nam | 21.978 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cụm sấy (máy in) |
2 | Cái | Trung Quốc | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đầu cos bít |
40 | Cái | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đầu cos bít |
40 | Cái | Việt Nam | 4.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đầu cos bít |
40 | Cái | Việt Nam | 17.226 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đầu cos bít |
40 | Cái | Việt Nam | 13.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu cos bít |
30 | Cái | Việt Nam | 9.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu cos |
20 | Cái | Việt Nam | 32.076 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đầu cos |
20 | Cái | Việt Nam | 47.045 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đầu cos chĩa |
5 | Bịch | Việt Nam | 231.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đầu chia khí |
5 | Cái | Việt Nam | 95.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đầu chia khí |
5 | Cái | Việt Nam | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đầu nạp oxy (Handle oxygen charger) |
1 | cái | Trung Quốc | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đầu nối chia khí cáp mỏ hàn |
10 | Cái | Việt Nam | 24.948 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Đầu nối ống mềm 10mm |
30 | Cái | Hàn Quốc | 28.868 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đầu nối ống mềm 10mm |
10 | Cái | Hàn Quốc | 22.097 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đầu nối ống mềm 8mm |
30 | Cái | Hàn Quốc | 15.088 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đầu nối ống mềm 10mm |
30 | Cái | Hàn Quốc | 22.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đầu nối ống mềm 8mm |
10 | Cái | Hàn Quốc | 20.552 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đầu nối ống mềm 6mm |
30 | Cái | Hàn Quốc | 15.088 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đầu phích cắm |
70 | Cái | Việt Nam | 7.128 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đèn D2 (Deuterium lamp) |
4 | cái | Nhật Bản | 14.018.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đèn Deuterium (UV) |
2 | bộ | Đức | 110.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đèn đường |
60 | Cái | Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đèn Exit |
20 | Cái | Trung Quốc | 385.506 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Đèn Exit |
124 | Cái | Trung Quốc | 385.506 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Đèn Exit |
125 | Cái | Trung Quốc | 385.506 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đèn exit không hướng |
200 | Cái | Việt Nam | 285.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Đèn exit phòng nổ hướng phải |
60 | Cái | Việt Nam | 1.382.832 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Đèn exit phòng nổ hướng trái |
60 | Cái | Việt Nam | 1.382.832 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đèn exit phòng nổ không hướng |
60 | Cái | Việt Nam | 1.382.832 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đèn halogen |
250 | Cái | Trung Quốc | 95.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đèn Halogen |
2 | cái | Đức | 18.330.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đèn halogen đũa |
40 | Cái | Trung Quốc | 130.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đèn led bulb |
200 | Cái | Việt Nam | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đèn ốp trần |
200 | Cái | Việt Nam | 225.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đèn pha led 50W |
10 | Cái | Trung Quốc | 584.496 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đèn pha led 100W |
50 | Cái | Việt Nam | 978.912 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đèn pha led 150W |
30 | Cái | Việt Nam | 2.050.488 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đèn pha led 200W |
20 | Cái | Việt Nam | 3.107.808 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đèn pha led 50W |
50 | Cái | Việt Nam | 565.488 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đèn sợi đốt 1000W |
130 | Cái | Trung Quốc | 219.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Đèn trần nhà xưởng |
20 | Cái | Việt Nam | 1.580.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đèn UV (oxidation lamp) |
1 | cái | Trung Quốc | 25.887.827 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Đèn UV (TOC lamp) |
1 | cái | Trung Quốc | 30.123.463 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Điện cực cắt plasma miller |
10 | Cái | Trung Quốc | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Điện cực Dgi-116 Solvent |
4 | cái | Trung Quốc | 19.306.188 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Điện cực đo độ dẫn |
1 | cái | Trung Quốc | 12.502.512 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Điện cực đo độ dẫn |
2 | cái | Trung Quốc | 12.711.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Điện cực đo Natri |
4 | cái | Trung Quốc | 8.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Điện cực đo pH |
1 | cái | Trung Quốc | 4.573.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Điện cực đo pH |
1 | cái | Thuỵ Sỹ | 33.264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Điện cực đo pH |
3 | cái | Việt Nam | 8.674.776 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Điện cực hàn TIG |
40 | Hộp | Trung Quốc | 784.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Điện cực plasma |
60 | Cái | Mỹ | 54.173 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Điện cực tham chiếu |
4 | cái | Trung Quốc | 6.534.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đinh rive |
2 | Kg | Việt Nam | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Đui đèn gắn tường thẳng |
40 | Cái | Trung Quốc | 9.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Đui đèn gắn tường xoay 180 độ |
40 | Cái | Trung Quốc | 13.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Gas lạnh |
4 | Bình | Việt Nam | 1.888.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Gas lạnh |
40 | Bình | Ấn Độ | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Gas lạnh |
10 | Bình | Ấn Độ | 2.257.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Găng tay |
100 | Đôi | Việt Nam | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Giấy cách điện có kiếng |
20 | Tờ | Việt Nam | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Giấy in nhiệt |
50 | cuộn | Việt Nam | 5.346 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Giấy nhám |
100 | Tờ | Nhật Bản | 5.346 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Giấy nhám |
100 | Tờ | Nhật Bản | 9.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Giấy nhám cuộn |
100 | Cuộn | Nhật Bản | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Giấy nhám |
100 | Tờ | Nhật Bản | 332.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Giấy nhám |
109 | Tờ | Nhật Bản | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Giấy nhám |
200 | Tờ | Nhật Bản | 7.009 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Giấy tự tan Aquasol Welding |
20 | Cuộn | Mỹ | 2.910.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Halogen lamp (Đèn WI) |
4 | cái | Nhật Bản | 1.663.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Hạt hút ẩm Silicagene xanh |
100 | Kg | Trung Quốc | 213.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Keo |
4 | Bộ | Taiwan | 9.385.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Keo dán 2 thành phần |
50 | Bộ | Trung Quốc | 95.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Keo Composite |
30 | Kg | Taiwan | 256.608 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Keo Composite |
200 | Kg | Taiwan | 130.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Keo dán |
100 | Tuýp | Trung Quốc | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Keo lưu hóa |
50 | Hộp | Đức | 627.942 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Keo silicon |
110 | Chai | Trung Quốc | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Keo silicon đỏ |
100 | Tuýp | Trung Quốc | 33.264 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Keo lót |
30 | Hộp | Đức | 2.019.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Keo tản nhiệt |
13 | Tuýp | Trung Quốc | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Kẹp cáp |
20 | Cái | Việt Nam | 65.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Kẹp cáp |
20 | Cái | Việt Nam | 77.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Kẹp cáp |
20 | Cái | Việt Nam | 102.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Kẹp cáp |
20 | Cái | Việt Nam | 173.448 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Kẹp cáp |
20 | Cái | Việt Nam | 213.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Kẹp kim hàn |
50 | Cái | Việt Nam | 8.316 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Kẹp kim |
20 | Túi | Hàn Quốc | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Kim tiêm 80x0,8mm |
2 | hộp | Trung Quốc | 3.407.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Miếng kính hàn |
50 | Tấm | Việt Nam | 3.564 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Gas lạnh |
30 | Bình | Ấn Độ | 2.591.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Khò gas |
8 | Cái | Trung Quốc | 160.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Khóa tủ điện |
60 | Cái | Việt Nam | 179.388 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Khóa tủ điện |
60 | Cái | Việt Nam | 70.092 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Khóa tủ điện |
60 | Cái | Việt Nam | 104.544 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Súng hàn |
5 | Cái | Trung Quốc | 3.290.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Khớp nối bép hàn |
5 | Cái | Trung Quốc | 279.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Khớp nối |
20 | Cái | Trung Quốc | 40.392 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Lò xo rung
(Vibration spring) |
4 | Cái | Trung Quốc | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Lưỡi dao rọc |
200 | Hộp | Việt Nam | 20.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Lưỡi gạt than |
22 | Tấm | Việt Nam | 1.397.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Lưới lọc |
6 | m | Việt Nam | 137.808 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Mát tít sửa chữa băng tải cao su fourthane Red Line LB (750g) |
70 | Bộ | Trung Quốc | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Miếng đệm-Septum disk |
10 | bộ | Trung Quốc | 2.975.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Miếng đệm-Septum disk |
10 | hộp | Đức | 570.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Mỏ hàn |
1 | Cái | Đài Loan | 477.576 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Mỏ hàn chì |
4 | Cái | Nhật Bản | 326.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Mỏ hàn TIG |
20 | Cái | Hàn Quốc | 712.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Mỏ hàn TIG |
20 | Cái | Hàn Quốc | 712.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Móc gió |
120 | Cái | Việt Nam | 124.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Mũi doa hợp kim |
100 | Cái | Trung Quốc | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Mũi doa hợp kim |
100 | Cái | Trung Quốc | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Mũi doa hợp kim |
100 | Cái | Trung Quốc | 204.336 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Mũi hợp kim |
100 | Cái | Trung Quốc | 273.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Aceton |
170 | Lít | Đài Loan | 38.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Mũi khoan kim loại Ø11,5 mm, vật liệu thép gió |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 165.132 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Amiang |
5 | Tấm | Ấn Độ | 174.636 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Mũi khoan kim loại Ø12 mm, vật liệu thép gió |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 184.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Amiang |
5 | Tấm | Ấn Độ | 2.958.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Mũi khoan kim loại Ø12,5 mm, vật liệu thép gió |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 188.892 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bàn chải sắt |
500 | Cái | Việt Nam | 20.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Mũi khoan kim loại Ø13 mm, vật liệu thép gió |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 224.532 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bản lề lá |
120 | Cái | Việt Nam | 38.254 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Mũi khoan kim loại Ø13,5 mm, vật liệu thép gió |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 231.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bánh xe đẩy |
20 | Cái | Việt Nam | 395.604 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Mũi khoan kim loại Ø14 mm, vật liệu thép gió |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 231.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bánh xe đẩy |
40 | Cái | Việt Nam | 65.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Mũi khoan kim loại Ø14,5 mm, vật liệu thép gió |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 243.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Bao tải loại 50kg |
15000 | Cái | Việt Nam | 3.112 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Mũi khoan kim loại Ø15 mm, vật liệu thép gió |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 260.172 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Băng keo cách điện |
10 | Cuộn | Việt Nam | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Mũi khoan kim loại Ø15,5 mm, vật liệu thép gió |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 279.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Băng keo cách điện cao thế |
110 | Cuộn | Trung Quốc | 102.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Mũi khoan kim loại Ø16 mm, vật liệu thép gió |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 283.932 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Băng keo cách điện hạ thế |
1200 | Cuộn | Trung Quốc | 4.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Mũi khoan tâm |
1 | Cái | Đài Loan | 320.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Băng keo giấy |
200 | Cuộn | Việt Nam | 6.534 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Mũi khoan tâm |
10 | Cái | Đài Loan | 1.729.728 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Băng keo giấy |
182 | Cuộn | Việt Nam | 15.444 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Nẹp dây điện 20x10mm |
1 | Mét | Việt Nam | 12.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Băng kín răng ống |
1000 | Cuộn | Việt Nam | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Nẹp nhựa đi dây trên tường |
50 | Cây | Việt Nam | 12.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Băng vải amiang cách điện sợi thủy tinh |
100 | Cuộn | Trung Quốc | 213.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Nẹp sàn bán nguyệt |
60 | Mét | Việt Nam | 90.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Băng vải cách điện |
30 | Cuộn | Việt Nam | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Nối Chữ T, uPVC |
2 | Cái | Việt Nam | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Bép cắt |
130 | Cái | Nhật Bản | 122.364 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Nối thẳng khí nén |
50 | Cái | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Bép cắt |
130 | Cái | Nhật Bản | 122.364 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Nối trơn |
1 | Cái | Việt Nam | 9.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Bép cắt |
140 | Cái | Nhật Bản | 122.364 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Nước làm mát |
1000 | Lít | Malaysia | 100.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Bép cắt Plasma |
200 | Cái | Hàn Quốc | 21.859 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Nước rửa bo mạch |
4 | Chai | Việt Nam | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Bép hàn MIG |
50 | Cái | Trung Quốc | 16.632 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Nước rửa băng tải |
120 | Hộp | Đức | 2.257.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Bép hàn MIG |
50 | Cái | Trung Quốc | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Nhôm giải nhiệt: |
20 | Cái | Việt Nam | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Bi cao su làm sạch bình ngưng |
15000 | Viên | Việt Nam | 9.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Nhựa PA |
50 | Mét | Việt Nam | 36.828 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Bình gas mini |
10 | Bình | Trung Quốc | 26.136 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Ổ cắm |
60 | Cái | Việt Nam | 40.392 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Bóng đèn cao áp 150W |
500 | Cái | Trung Quốc | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Ổ cắm điện đa năng |
30 | Cái | Việt Nam | 186.278 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bóng đèn cao áp 250W |
600 | Cái | Trung Quốc | 172.538 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện |
10 | Cái | Việt Nam | 163.239 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bóng đèn cao áp 400W |
440 | Cái | Trung Quốc | 215.642 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện |
10 | Cái | Việt Nam | 205.898 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bóng đèn cao áp 70W |
400 | Cái | Trung Quốc | 119.862 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện |
10 | Cái | Việt Nam | 187.726 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Bóng đèn led Bulb |
40 | Cái | Việt Nam | 89.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Ổ cắm loại cố định bắt trên bảng điện |
10 | Cái | Việt Nam | 215.368 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bóng đèn LED Tube 0,6m |
500 | Cái | Việt Nam | 57.024 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Ổ cắm nối đa năng |
50 | Cái | Việt Nam | 21.384 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Bóng đèn LED Tube 1,2m |
2100 | Cái | Việt Nam | 66.528 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Ống dẫn khí |
200 | Mét | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Bulong |
60 | Bộ | Việt Nam | 19.135 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | ống gen cách điện phi 1mm |
20 | Mét | Việt Nam | 3.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Bộ công tắc |
120 | Bộ | Trung Quốc | 55.717 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Ống gen cách điện sợi thủy tinh phi 10mm |
40 | Mét | Việt Nam | 25.898 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Bộ chia ổ cắm |
5 | Cái | Việt Nam | 490.721 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Ống gen cách điện sợi thủy tinh phi 14mm |
40 | Mét | Việt Nam | 30.888 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Bộ đèn pha Halogen 1000W |
30 | Bộ | Trung Quốc | 730.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Ống gen cách điện sợi thủy tinh phi 1mm |
40 | Mét | Việt Nam | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bộ kit của thiết bị đo DO |
4 | Bộ | Trung Quốc | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Ống gen cách điện sợi thủy tinh phi 3mm |
20 | Mét | Việt Nam | 5.346 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Bộ mỏ cắt |
8 | Bộ | Hàn Quốc | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Ống gen cách điện sợi thủy tinh phi 5mm |
20 | Mét | Việt Nam | 9.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Bộ mũi taro |
2 | Bộ | Tây Ban Nha | 641.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Ống gen co nhiệt |
4 | Mét | Trung Quốc | 4.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Bộ mũi taro |
2 | Bộ | Tây Ban Nha | 914.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Ống gen co nhiệt |
12 | Mét | Trung Quốc | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Bộ mũi taro |
2 | Bộ | Tây Ban Nha | 1.009.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 20mm |
20 | Mét | Việt Nam | 12.712 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Bộ mũi taro |
2 | Bộ | Tây Ban Nha | 1.425.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 2mm |
20 | Mét | Việt Nam | 2.399 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Bộ mũi taro |
2 | Bộ | Tây Ban Nha | 1.900.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 6mm |
60 | Mét | Việt Nam | 8.161 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Bộ mũi taro |
2 | Bộ | Tây Ban Nha | 2.126.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Ống nhựa uPVC |
8 | Mét | Việt Nam | 29.094 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Bộ mũi taro |
2 | Bộ | Tây Ban Nha | 406.296 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Ống nhựa PVC |
5 | Mét | Việt Nam | 41.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bộ mũi taro |
2 | Bộ | Tây Ban Nha | 427.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Ống nhựa mềm |
6 | Mét | Việt Nam | 13.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Bộ mũi taro |
2 | Bộ | Tây Ban Nha | 439.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Ống nhựa mềm |
1 | Cuộn | Việt Nam | 1.366.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Bộ mũi taro |
2 | Bộ | Tây Ban Nha | 522.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Ống nhựa PVC |
6 | Mét | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Bột thử màu |
12 | Kg | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Ống nhựa uPVC |
6 | Mét | Việt Nam | 17.701 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bút lông dầu nhỏ màu xanh |
20 | Cây | Việt Nam | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Ống ruột gà lõi thép |
50 | Mét | Việt Nam | 41.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bút xóa nước |
150 | Cây | Việt Nam | 32.076 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Ông ruột gà xoắn kẽm |
40 | Mét | Việt Nam | 16.632 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Cao su tấm chịu dầu |
20 | M2 | Việt Nam | 598.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Ống xoắn ruột gà lõi thép |
100 | Mét | Việt Nam | 33.909 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Cao su tấm chịu dầu |
20 | M2 | Việt Nam | 798.336 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Pallet nhựa |
45 | cái | Việt Nam | 190.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Cáp điện |
100 | Mét | Việt Nam | 13.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Pin vuông 9V |
50 | Viên | Việt Nam | 55.836 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Cáp điện |
100 | Mét | Việt Nam | 31.565 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây |
10 | Cái | Việt Nam | 133.133 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Cáp điện |
100 | Mét | Việt Nam | 29.225 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây |
10 | Cái | Việt Nam | 163.239 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Cáp điện |
300 | Mét | Việt Nam | 39.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây |
10 | Cái | Việt Nam | 140.679 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Cáp điện |
100 | Mét | Việt Nam | 46.521 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Phích cắm loại di động có kẹp giữ dây |
10 | Cái | Việt Nam | 172.634 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Cáp hàn |
200 | Mét | Hàn Quốc | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Phích cắm thường 2 chấu |
15 | Cái | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Chất xúc tác |
10 | Kg | Trung Quốc | 160.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Phin lọc |
3 | túi | Mỹ | 32.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Cầu chì |
5 | Cái | Trung Quốc | 49.896 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Phin lọc bụi |
60 | Cái | Mỹ | 32.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Cầu chì |
30 | Cái | Trung Quốc | 49.896 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Phin lọc |
10 | Cái | Nga | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Co giảm |
10 | Cái | Việt Nam | 27.598 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Phin lọc |
5 | cái | Anh | 712.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Con lăn sơn |
200 | Cây | Việt Nam | 14.731 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Phin lọc |
5 | Cái | Anh | 415.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Cọ lăn sơn |
92 | Cái | Việt Nam | 33.264 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Que hàn điện |
50 | Kg | Thái Lan | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Cọ lăn sơn |
500 | Cái | Việt Nam | 6.296 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Que hàn điện |
40 | Kg | Hàn Quốc | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Cọ sơn |
200 | Cái | Việt Nam | 1.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Que hàn điện |
100 | Kg | Hàn Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Cọ sơn |
13 | Cái | Việt Nam | 14.731 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Que hàn điện |
40 | Kg | Hàn Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Cọ sơn |
300 | Cái | Việt Nam | 2.871 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Que hàn điện |
100 | Kg | Việt Nam | 30.888 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Cọ sơn |
400 | Cái | Việt Nam | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Que hàn điện |
400 | Kg | Hàn Quốc | 181.764 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Cổ dê |
35 | Cái | Việt Nam | 18.414 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Que hàn điện |
200 | Kg | Thái Lan | 201.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Cổ dê |
10 | Cái | Việt Nam | 18.414 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Que hàn điện |
300 | Kg | Thái Lan | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Cổ dê |
10 | Cái | Việt Nam | 21.978 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Que hàn điện |
100 | Kg | Thái Lan | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Cổ dê |
15 | Cái | Việt Nam | 21.978 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Que hàn điện |
100 | Kg | Thái Lan | 166.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Cổ dê |
15 | Cái | Việt Nam | 26.136 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Que hàn điện |
200 | Kg | Thái Lan | 48.708 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Cổ dê |
5 | Cái | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Que hàn điện |
60 | Kg | Thái Lan | 352.836 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Cổ dê |
10 | Cái | Việt Nam | 102.762 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Que hàn điện |
50 | Kg | Hàn Quốc | 249.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Cổ dê |
10 | Cái | Việt Nam | 51.084 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Que hàn điện |
100 | Kg | Hàn Quốc | 249.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Cổ dê |
20 | Cái | Việt Nam | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Que hàn điện |
50 | Kg | Hàn Quốc | 249.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Cồn 90 độ |
300 | Lít | Việt Nam | 13.662 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Que hàn điện |
100 | Kg | Việt Nam | 249.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Cục lọc |
50 | Cái | Trung Quốc | 53.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Que hàn điện |
580 | Kg | Việt Nam | 30.888 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Cục lọc |
20 | Túi | Hàn Quốc | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Que hàn điện |
40 | Kg | Hàn Quốc | 140.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Cuộn băng rào vùng làm việc |
50 | Cuộn | Việt Nam | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Que hàn điện |
20 | Kg | Hàn Quốc | 255.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Cút nối khí nén chữ Y PU-08mm |
20 | Cái | Trung Quốc | 5.346 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Que hàn điện |
40 | Kg | Thái Lan | 415.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Chip LED 36VDC |
100 | Cái | Trung Quốc | 21.384 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Que hàn Tig |
100 | Kg | Thái Lan | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Chụp bảo vệ |
30 | Cái | Mỹ | 41.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Que hàn TIG |
20 | Kg | Thái Lan | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Chụp bảo vệ |
30 | Cái | Mỹ | 53.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Que hàn TIG |
10 | Kg | Thái Lan | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Chụp khí |
20 | Cái | Trung Quốc | 77.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Que hàn TIG |
20 | Kg | Hàn Quốc | 546.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Chụp sứ máy hàn tig |
10 | Hộp | Hàn Quốc | 4.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Que hàn |
20 | Kg | Mỹ | 415.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Chụp sứ |
10 | Cái | Trung Quốc | 21.384 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Rulo điện |
5 | Bộ | Hàn Quốc | 1.164.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Dao phay ống Lò phải |
150 | Cái | Việt Nam | 356.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Simili cuộn bảo ôn cho máy lạnh |
200 | Cuộn | Việt Nam | 14.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Dao phay ống Lò trái |
70 | Cái | Việt Nam | 356.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Sợi thủy tinh |
350 | Kg | Trung Quốc | 33.264 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Dầu nhả sét |
500 | Chai | Thái Lan | 43.956 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Sợi thủy tinh |
9 | Kg | Trung Quốc | 261.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Dây đai quấn động cơ |
12 | Cuộn | Việt Nam | 10.692 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Sơn dầu màu xám |
314 | kg | Việt Nam | 186.714 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Dây điện từ Đồng dẹp bọc giấy cách điện DPP (giấy mắt cáo) |
50 | Kg | Trung Quốc | 380.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Sơn màu bạc |
28 | kg | Việt Nam | 202.002 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Dây điện từ Đồng dẹp bọc giấy cách điện DPP (giấy mắt cáo) |
50 | Kg | Trung Quốc | 380.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Sơn cách điện cao thế |
10 | Chai | Mỹ | 450.846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Dây điện từ Nhôm dẹp bọc emay |
50 | Kg | Trung Quốc | 356.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Sơn cách điện cao thế |
15 | Chai | Mỹ | 683.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Dây điện từ Nhôm dẹp bọc giấy cách điện |
50 | Kg | Trung Quốc | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Sơn chống rỉ màu xám |
480 | Kg | Việt Nam | 201.514 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Dây đồng emay |
30 | Kg | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Sơn dầu màu vàng |
112 | kg | Việt Nam | 202.002 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Dây hàn |
600 | Kg | Việt Nam | 45.144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Sơn dầu màu đỏ |
140 | kg | Việt Nam | 145.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Dây kẽm |
10 | Kg | Việt Nam | 7.128 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Sơn dầu đen |
140 | kg | Việt Nam | 202.002 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Dây kẽm |
10 | Kg | Việt Nam | 7.128 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Sơn dầu xám |
280 | kg | Việt Nam | 178.289 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Dây kẹp chì niêm phong |
3 | cuộn | Việt Nam | 41.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Sơn dầu xanh lá |
280 | kg | Việt Nam | 165.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Dây mồi/Ignition wire |
20 | Hộp | Trung Quốc | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Sơn phủ đỏ |
320 | kg | Việt Nam | 181.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Dây nhựa thắt bó cáp |
45 | Bịch | Việt Nam | 14.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Sơn phủ vàng cam |
320 | kg | Việt Nam | 152.213 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Dây rút nhựa |
20 | Bịch | Việt Nam | 3.683 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Sơn phủ xám lợt |
320 | Kg | Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Dây rút nhựa |
10 | Bịt | Việt Nam | 3.564 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Sơn phủ xanh |
10 | Thùng | Việt Nam | 168.315 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Dây rút nhựa |
10 | Bịch | Việt Nam | 4.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Sơn phủ xanh |
160 | Kg | Việt Nam | 124.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Dây rút nhựa |
20 | Bịch | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Sơn phủ xanh |
280 | kg | Việt Nam | 175.654 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Dây rút nhựa |
50 | Bịt | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Sơn phun (loại chai xịt) |
10 | Chai | Việt Nam | 32.076 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Dây thừng |
4 | Cuộn | Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Sơn phun (loại chai xịt) |
10 | Chai | Việt Nam | 32.076 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Domino khối đen |
20 | Cây | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Sủi cạo sơn |
100 | Cái | Việt Nam | 14.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.