Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104502815 | Liên danh CNV-SSAB-G7 | VIET INDUSTRIAL MATERIALS AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
3.510.199.308 VND | 3.510.199.308 VND | 120 day | ||
2 | vn0108535064 | Liên danh CNV-SSAB-G7 | VIET NAM SSAB STEEL COMPANY LIMITED |
3.510.199.308 VND | 3.510.199.308 VND | 120 day | ||
3 | vn5701596566 | Liên danh CNV-SSAB-G7 | CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG MINH - G7 |
3.510.199.308 VND | 3.510.199.308 VND | 120 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104085657 | HOANG DUONG INDUSTRIAL DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | Expensive | |
2 | vn0200460886 | VIET LONG JOINT STOCK COMPANY | Expensive | |
3 | vn5702002536 | Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Kim Long 369 – Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật tư thiết bị | CÔNG TY TNHH KIM LONG 369 | Does not meet the capacity and experience |
4 | vn0500556927 | Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Kim Long 369 – Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật tư thiết bị | BIJINSTALLATION EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the capacity and experience |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống thép hợp kim Ø60x6mm; VL: 15XM (ống có rãnh xoắn bên trong) |
100 | m | CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc | 1.171.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ống thép hợp kim Ø42x4mm; VL: 10X9MFB |
50 | m | CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc | 1.085.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ống thép hợp kim Ø60x4mm; VL: 12X1Mф |
50 | m | CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc | 754.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ống thép hợp kim Ø60x5mm; VL: 12X18H12T |
50 | m | CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc | 2.052.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ống thép Ø76x5mm; VL: Inox SUS 304 |
5 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 754.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống thép Ø89x5mm; VL: Inox SUS 304 |
5 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 879.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống tráng kẽm Ø34 x2,5mm |
6 | m | Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 108.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ống tráng kẽm Ø90x3mm |
6 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 401.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ống thép Ø168x6mm; VL: CT5 |
6 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 537.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ống thép Ø115x4mm; VL: CT5 |
6 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 254.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống thép Ø219x7mm; VL: CT5 |
36 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 849.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ống thép Ø141x6mm; VL: CT5 |
48 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 463.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ống thép Ø108x5mm; VL: CT5 |
18 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 296.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ống thép tráng kẽm Ø34x3mm |
10 | Kg | Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 52.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ống thép Ø89x5mm; VL: C20 |
50 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 259.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ống thép Ø76x5mm; VL: C20 |
50 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 218.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ống thép Ø219x10mm; VL: CT10 |
148 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.482.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ống thép Ø27x3mm; VL: Inox SUS304 |
10 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 246.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ống thép Ø76x5mm; VL: Inox SUS304 |
10 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 695.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống vào cụm pha loãng DN15x3, VL: Inox SUS316 |
6 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 190.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ống vào cụm pha loãng DN20x4, VL: Inox SUS316 |
6 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 353.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ống vào cụm pha loãng DN25x4, VL: Inox SUS316 |
10 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 406.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ống vào cụm pha loãng DN80x5, VL: Inox SUS316 |
10 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.311.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống thép Ø14x2mm; VL: Inox SUS304 |
12 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 61.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống thép tráng kẽm Ø 27x1,5mm |
114 | m | Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 58.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ống thép tráng kẽm Ø27x3mm |
24 | m | Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ống thép tráng kẽm Ø32x1,5mm |
24 | m | Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 100.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ống tráng kẽm Ø27x2,5mm |
96 | m | Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ống thép Ø25x9mm; VL: Inox SUS316 |
36 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 597.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thép tấm dày 12mm; VL: Inox SUS304 |
2 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 6.861.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thép tấm dày 8mm; VL: Inox SUS304 |
42 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 4.578.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thép tấm chịu mài mòn 2 thành phần MCCr dày 12 mm |
3 | m2 | Tianjin Teda Ganghua Co.,ltd/ Trung Quốc | 9.399.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thép tấm dày 10mm; VL: Inox SUS310 |
30 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 13.497.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Thép tấm dày 8mm; VL: Inox SUS310 |
30 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 10.796.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Thép tấm dày 6mm; VL: Inox SUS310 |
10 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 8.097.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thép tấm dày 5mm; VL: Inox SUS310 |
10 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 6.751.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thép tấm dày 3mm; VL: Inox SUS310 |
10 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 4.049.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Thép tấm dày 6mm; VL: C20 |
56 | m2 | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.032.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thép tấm dày 2mm; VL: CT10 |
30 | m2 | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 389.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Thép tấm dày 3mm;VL C20 |
30 | m2 | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 559.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Thép tấm dày 5mm; VL: C20 |
30 | m2 | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 909.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Thép tấm dày 10mm; VL: C20 |
30 | m2 | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.815.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thép tấm dày 1,5mm; VL: C20 |
15 | m2 | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 314.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thép tấm dày 8mm; VL: C20 |
50 | m2 | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.307.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thép hai thành phần dày 8mm HP-700, VL: Q235 |
33 | m2 | Huifeng Wear Resistant Industrial Group/ Trung Quốc | 4.660.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Thép tấm dày 6mm; VL: Inox SUS304 |
4.5 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 3.432.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Thép tấm dày 12 mm; VL: CT5 |
3 | m2 | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 6.774.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Thép tấm dày 10 mm; VL: CT5 |
2 | m2 | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 8.440.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thép tấm dày 2mm; VL: Inox SUS304 |
2 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.266.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Thép tấm dày 6mm; VL: CT5 |
2 | m2 | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 4.086.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Thép tấm hợp kim Cr- Mn dày 12mm |
30 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 8.102.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thép tấm hợp kim chống mài mòn Hardox500 dày 12mm |
30 | m2 | SSAB/ Thụy Điển | 7.877.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Thép tấm hợp kim chống mài mòn Hardox500 dày 8mm |
30 | m2 | SSAB/ Thụy Điển | 5.242.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Thép tấm dầy 3mm; VL: C20 |
282 | Kg | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 19.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thép tấm dày 3mm; VL: Inox SUS304 |
6 | m2 | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.894.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Tôn hợp kim nhôm dày 0,7mm |
300 | Kg | HangzhouTarget Import & Export Co.,Ltd/ Trung Quốc | 145.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tôn tráng kẽm 1,2mm |
100 | Kg | Công ty cổ phần tôn mạ Vnsteel Thăng Long/ Việt Nam | 158.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Thép tròn đặc Ø20mm; VL: CT5 |
120 | m | Shandong Luli Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 47.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Thép tròn đặc Ø6mm; VL: CT3 |
200 | Kg | Shandong Luli Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thép tròn đặc Ø30mm; VL: CT5 |
36 | m | Shandong Luli Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 106.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thép tròn đặc Ø20; VL: 12X1Mɸ |
60 | m | Hubei Xinyegang Steel Co., Ltd./ Trung Quốc | 108.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thép tròn đặc Ø25; VL: 12X1Mɸ |
60 | m | Hubei Xinyegang Steel Co., Ltd./ Trung Quốc | 169.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thép tròn đặc Ø50; VL: 12XH3A |
60 | m | Hubei Xinyegang Steel Co., Ltd./ Trung Quốc | 928.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thép tròn đặc Ø40; VL: 12X1Mɸ |
60 | m | Hubei Xinyegang Steel Co., Ltd./ Trung Quốc | 434.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Thép tròn đặc hợp kim Ø23; VL: 20X |
60 | m | Shandong Luli Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 83.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Thép tròn đặc Ø16mm; VL: Inox SUS304 |
63 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 139.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thép tròn đặc Ø12mm; VL: Inox SUS304 |
10.38 | Kg | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thép tròn đặc Ø8mm; VL: Inox SUS304 |
6 | Kg | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 83.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Thép tròn đặc Ø14; VL: Inox SUS304 |
12 | Kg | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 83.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Thép tròn đặc Ø20mm; VL: C20 |
20 | m | Shandong Luli Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Thép lập là 40x2; VL: CT3 |
100 | Kg | Toàn Thắng/ Việt Nam | 52.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Lập là kích thước 800x45x6mm; VL: Inox SUS304 |
10 | Cái | Toàn Thắng/ Việt Nam | 264.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Lập là kích thước 2500x50x2; VL: Inox SUS304 |
6 | Cái | Toàn Thắng/ Việt Nam | 397.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Thép L50x5mm; VL: Inox SUS304 |
52 | m | Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 153.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thép V40x40x3mm; VL: CT3 |
40 | Kg | Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thép dẹt 40x2mm; VL: CT3 |
25 | m | Toàn Thắng/ Việt Nam | 66.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Mem ống sinh hơi KT: 12x6x3000 - VL: thép Q345 |
200 | Thanh | Toàn Thắng/ Việt Nam | 112.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Ống thép Ø37x6mm; VL: C20 |
60 | m | Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 115.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ống thép Ø32x6mm; VL: C20 |
68 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 102.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ống thép Ø60x5mm; VL: C20 |
48 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 173.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ống thép đúc Ø73x4mm; VL: CT5 |
120 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 155.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ống thép đúc Ø58x4mm; VL: CT5 |
18 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 121.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ống đầu hút Ø219x8mm; VL: CT5 |
15 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.149.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ống đầu đẩy Ø168x8mm; VL: CT5 |
8 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.056.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ống thép hợp kim Ø42x7mm; VL: 10X9Mф |
50 | m | CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc | 767.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Ống thép hợp kim Ø50x5mm; VL: 15XM |
50 | m | CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc | 595.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ống thép hợp kim Ø42x6mm; VL: 10X9Mф |
50 | m | CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc | 728.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ống thép hợp kim Ø42x7mm; VL: 12X1Mф |
50 | m | CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc | 767.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ốp 1/2 ống Ø42x4; VL: SUS310S |
50 | m | Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc | 602.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ống thép hợp kim Ø60x6mm; VL: 15XM |
100 | m | CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc | 728.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.