11HH-2024-Business: Supplying pressure pipes and all kinds of iron and steel

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
11HH-2024-Business: Supplying pressure pipes and all kinds of iron and steel
Bidding method
Online bidding
Tender value
6.946.342.066 VND
Estimated price
6.940.719.823 VND
Publication date
14:24 20/05/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
707
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Uong Bi Thermal Power Company
Approval date
17/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104502815 Liên danh CNV-SSAB-G7

VIET INDUSTRIAL MATERIALS AND TRADING JOINT STOCK COMPANY

3.510.199.308 VND 3.510.199.308 VND 120 day
2 vn0108535064 Liên danh CNV-SSAB-G7

VIET NAM SSAB STEEL COMPANY LIMITED

3.510.199.308 VND 3.510.199.308 VND 120 day
3 vn5701596566 Liên danh CNV-SSAB-G7

CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG MINH - G7

3.510.199.308 VND 3.510.199.308 VND 120 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0104085657 HOANG DUONG INDUSTRIAL DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY Expensive
2 vn0200460886 VIET LONG JOINT STOCK COMPANY Expensive
3 vn5702002536 Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Kim Long 369 – Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật tư thiết bị CÔNG TY TNHH KIM LONG 369 Does not meet the capacity and experience
4 vn0500556927 Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Kim Long 369 – Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật tư thiết bị BIJINSTALLATION EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY Does not meet the capacity and experience

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Ống thép hợp kim Ø60x6mm; VL: 15XM (ống có rãnh xoắn bên trong)
100 m CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc 1.171.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Ống thép hợp kim Ø42x4mm; VL: 10X9MFB
50 m CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc 1.085.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Ống thép hợp kim Ø60x4mm; VL: 12X1Mф
50 m CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc 754.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Ống thép hợp kim Ø60x5mm; VL: 12X18H12T
50 m CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc 2.052.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Ống thép Ø76x5mm; VL: Inox SUS 304
5 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 754.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Ống thép Ø89x5mm; VL: Inox SUS 304
5 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 879.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Ống tráng kẽm Ø34 x2,5mm
6 m Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 108.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Ống tráng kẽm Ø90x3mm
6 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 401.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Ống thép Ø168x6mm; VL: CT5
6 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 537.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Ống thép Ø115x4mm; VL: CT5
6 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 254.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Ống thép Ø219x7mm; VL: CT5
36 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 849.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Ống thép Ø141x6mm; VL: CT5
48 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 463.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Ống thép Ø108x5mm; VL: CT5
18 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 296.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Ống thép tráng kẽm Ø34x3mm
10 Kg Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 52.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Ống thép Ø89x5mm; VL: C20
50 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 259.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Ống thép Ø76x5mm; VL: C20
50 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 218.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Ống thép Ø219x10mm; VL: CT10
148 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 1.482.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Ống thép Ø27x3mm; VL: Inox SUS304
10 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 246.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Ống thép Ø76x5mm; VL: Inox SUS304
10 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 695.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Ống vào cụm pha loãng DN15x3, VL: Inox SUS316
6 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 190.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Ống vào cụm pha loãng DN20x4, VL: Inox SUS316
6 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 353.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Ống vào cụm pha loãng DN25x4, VL: Inox SUS316
10 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 406.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Ống vào cụm pha loãng DN80x5, VL: Inox SUS316
10 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 1.311.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Ống thép Ø14x2mm; VL: Inox SUS304
12 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 61.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Ống thép tráng kẽm Ø 27x1,5mm
114 m Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 58.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Ống thép tráng kẽm Ø27x3mm
24 m Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 86.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Ống thép tráng kẽm Ø32x1,5mm
24 m Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 100.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Ống tráng kẽm Ø27x2,5mm
96 m Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 86.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Ống thép Ø25x9mm; VL: Inox SUS316
36 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 597.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Thép tấm dày 12mm; VL: Inox SUS304
2 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 6.861.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Thép tấm dày 8mm; VL: Inox SUS304
42 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 4.578.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Thép tấm chịu mài mòn 2 thành phần MCCr dày 12 mm
3 m2 Tianjin Teda Ganghua Co.,ltd/ Trung Quốc 9.399.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Thép tấm dày 10mm; VL: Inox SUS310
30 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 13.497.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Thép tấm dày 8mm; VL: Inox SUS310
30 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 10.796.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Thép tấm dày 6mm; VL: Inox SUS310
10 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 8.097.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Thép tấm dày 5mm; VL: Inox SUS310
10 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 6.751.140 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Thép tấm dày 3mm; VL: Inox SUS310
10 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 4.049.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Thép tấm dày 6mm; VL: C20
56 m2 Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 1.032.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Thép tấm dày 2mm; VL: CT10
30 m2 Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 389.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Thép tấm dày 3mm;VL C20
30 m2 Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 559.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Thép tấm dày 5mm; VL: C20
30 m2 Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 909.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Thép tấm dày 10mm; VL: C20
30 m2 Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 1.815.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Thép tấm dày 1,5mm; VL: C20
15 m2 Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 314.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Thép tấm dày 8mm; VL: C20
50 m2 Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 1.307.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Thép hai thành phần dày 8mm HP-700, VL: Q235
33 m2 Huifeng Wear Resistant Industrial Group/ Trung Quốc 4.660.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Thép tấm dày 6mm; VL: Inox SUS304
4.5 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 3.432.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Thép tấm dày 12 mm; VL: CT5
3 m2 Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 6.774.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Thép tấm dày 10 mm; VL: CT5
2 m2 Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 8.440.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Thép tấm dày 2mm; VL: Inox SUS304
2 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 1.266.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Thép tấm dày 6mm; VL: CT5
2 m2 Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 4.086.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Thép tấm hợp kim Cr- Mn dày 12mm
30 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 8.102.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Thép tấm hợp kim chống mài mòn Hardox500 dày 12mm
30 m2 SSAB/ Thụy Điển 7.877.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Thép tấm hợp kim chống mài mòn Hardox500 dày 8mm
30 m2 SSAB/ Thụy Điển 5.242.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Thép tấm dầy 3mm; VL: C20
282 Kg Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 19.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Thép tấm dày 3mm; VL: Inox SUS304
6 m2 Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 1.894.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Tôn hợp kim nhôm dày 0,7mm
300 Kg HangzhouTarget Import & Export Co.,Ltd/ Trung Quốc 145.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Tôn tráng kẽm 1,2mm
100 Kg Công ty cổ phần tôn mạ Vnsteel Thăng Long/ Việt Nam 158.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Thép tròn đặc Ø20mm; VL: CT5
120 m Shandong Luli Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 47.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Thép tròn đặc Ø6mm; VL: CT3
200 Kg Shandong Luli Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 24.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Thép tròn đặc Ø30mm; VL: CT5
36 m Shandong Luli Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 106.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Thép tròn đặc Ø20; VL: 12X1Mɸ
60 m Hubei Xinyegang Steel Co., Ltd./ Trung Quốc 108.570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Thép tròn đặc Ø25; VL: 12X1Mɸ
60 m Hubei Xinyegang Steel Co., Ltd./ Trung Quốc 169.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Thép tròn đặc Ø50; VL: 12XH3A
60 m Hubei Xinyegang Steel Co., Ltd./ Trung Quốc 928.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Thép tròn đặc Ø40; VL: 12X1Mɸ
60 m Hubei Xinyegang Steel Co., Ltd./ Trung Quốc 434.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Thép tròn đặc hợp kim Ø23; VL: 20X
60 m Shandong Luli Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 83.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Thép tròn đặc Ø16mm; VL: Inox SUS304
63 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 139.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Thép tròn đặc Ø12mm; VL: Inox SUS304
10.38 Kg Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 83.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Thép tròn đặc Ø8mm; VL: Inox SUS304
6 Kg Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 83.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Thép tròn đặc Ø14; VL: Inox SUS304
12 Kg Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 83.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Thép tròn đặc Ø20mm; VL: C20
20 m Shandong Luli Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 44.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Thép lập là 40x2; VL: CT3
100 Kg Toàn Thắng/ Việt Nam 52.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Lập là kích thước 800x45x6mm; VL: Inox SUS304
10 Cái Toàn Thắng/ Việt Nam 264.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Lập là kích thước 2500x50x2; VL: Inox SUS304
6 Cái Toàn Thắng/ Việt Nam 397.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Thép L50x5mm; VL: Inox SUS304
52 m Tianjin Longford Metal Products Co., Ltd/ Trung Quốc 153.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Thép V40x40x3mm; VL: CT3
40 Kg Hebei Jingye Steel Co., Ltd/ Trung Quốc 29.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Thép dẹt 40x2mm; VL: CT3
25 m Toàn Thắng/ Việt Nam 66.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Mem ống sinh hơi KT: 12x6x3000 - VL: thép Q345
200 Thanh Toàn Thắng/ Việt Nam 112.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Ống thép Ø37x6mm; VL: C20
60 m Shandong Yongan Haoyu Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 115.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Ống thép Ø32x6mm; VL: C20
68 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 102.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Ống thép Ø60x5mm; VL: C20
48 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 173.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Ống thép đúc Ø73x4mm; VL: CT5
120 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 155.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Ống thép đúc Ø58x4mm; VL: CT5
18 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 121.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Ống đầu hút Ø219x8mm; VL: CT5
15 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 1.149.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Ống đầu đẩy Ø168x8mm; VL: CT5
8 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 1.056.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Ống thép hợp kim Ø42x7mm; VL: 10X9Mф
50 m CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc 767.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Ống thép hợp kim Ø50x5mm; VL: 15XM
50 m CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc 595.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Ống thép hợp kim Ø42x6mm; VL: 10X9Mф
50 m CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc 728.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Ống thép hợp kim Ø42x7mm; VL: 12X1Mф
50 m CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc 767.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Ốp 1/2 ống Ø42x4; VL: SUS310S
50 m Shandong Panjin Steel Pipe Manufacturing Co., Ltd/ Trung Quốc 602.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Ống thép hợp kim Ø60x6mm; VL: 15XM
100 m CHANGZHOU CHANGBAO PRECISION & SPECIAL STEEL TUBE CO.,LTD./ Trung Quốc 728.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8480 Projects are waiting for contractors
  • 274 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 277 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24508 Tender notices posted in the past month
  • 38063 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second