Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106242640 | MINH PHUONG GENERAL SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
217.514.000 VND | 217.514.000 VND | 365 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107660224 | HTB VIET NAM SMART SOLUTION COMPANY LIMITED |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính si (xanh) 5cm |
80 | cuộn | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Băng dính (trong) 5cm |
90 | Cuộn | Việt Nam | 32.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Băng dính 2 mặt 2.5cm |
25 | Cuộn | Việt Nam | 13.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Băng dính nhỏ |
52 | Cuộn | Việt Nam | 8.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Bìa bóng kính A4 |
10 | ram | Việt Nam | 95.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Bìa (lá) chia file A4 |
2 | ram | Việt Nam | 17.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bút bi TL036 |
336 | cái | Thiên Long/Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Bút chì |
48 | Cái | Việt Nam | 13.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bút ký pentel BL57 1.0 |
60 | Cái | Pentel/Nhật Bản | 65.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bút nhớ dòng |
75 | Cái | Pentel/Nhật Bản | 32.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bút viết bảng |
48 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 17.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Bút dạ dầu |
74 | cái | Thiên Long/Việt Nam | 19.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Bút ký UB 150 |
157 | cái | UNI/Nhật Bản | 60.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Bút xóa nước |
40 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Băng xóa |
80 | Cái | Plus/Nhật Bản | 33.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Túi my clear A4 |
350 | cái | Việt Nam | 12.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Cặp 3 dây |
18 | cái | Việt Nam | 32.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Cặp càng cua |
48 | Cái | Plus/Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Cặp trình ký |
9 | cái | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Dập ghim nhỏ Deli |
19 | cái | DELI/Trung Quốc | 44.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Đục lỗ nhỏ Deli A4 |
15 | cái | DELI/Trung Quốc | 220.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Dây thun (loại nhỏ) |
6 | bịch | Việt Nam | 21.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Dây thun (loại to) |
14 | Bịch | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Cuộn dây buộc |
5 | cuộn | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Kéo Văn Phòng Deli 210mm 6010 |
19 | Cái | Trung Quốc | 41.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Kìm gỡ ghim |
12 | Cái | Đài Loan | 50.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Pin tiểu |
96 | Vỉ | Sony/Nhật Bản | 30.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Pin đũa |
106 | Vỉ | Sony/Nhật Bản | 30.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Máy đục Lỗ A4 |
4 | Cái | Nhật Bản | 4.100.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Ghim dập Plus số 10 |
150 | hộp | Plus/Nhật Bản | 11.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Đạn ghim plus số 3 |
40 | hộp | Plus/Nhật Bản | 19.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Ghim dập KWTRIO-23/20 |
24 | hộp | Kw Trio/Đài Loan | 21.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Ghim dập KWTRIO-23/23 |
19 | hộp | Kw Trio/Đài Loan | 19.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Ghim dập KWTRIO-23/15 |
18 | hộp | Kw Trio/Đài Loan | 20.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Ghim dập KWTRIO-23/17 |
16 | hộp | Kw Trio/Đài Loan | 17.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Ghim cài C62 |
36 | hộp | Trung Quốc | 12.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Ghim cài C82 |
24 | hộp | Trung Quốc | 14.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Giấy in A4 |
810 | ram | Double/Thái Lan | 110.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Giấy in A3 |
24 | ram | Double/Thái Lan | 200.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Giấy nhắn |
108 | Tập | Trung Quốc | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Sign here |
197 | Tập | Mỹ | 50.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Sơmi lỗ |
5 | Túi | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Dây thít (Anslock-TA 300M) |
20 | Túi | Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Dây thít (Anslock-TA400M) |
15 | Túi | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Hồ khô Thiên Long |
12 | Thỏi | Thiên Long/Việt Nam | 21.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Hồ nước TL G-08 30ML |
15 | Lọ | Thiên Long/Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Kẹp con ve 51mm |
20 | Hộp | Echo/Đài Loan | 45.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Kẹp con ve 41mm |
20 | hộp | Echo/Đài Loan | 35.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Kẹp con ve 32mm |
60 | hộp | Echo/Đài Loan | 27.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Kẹp con ve 25mm |
66 | Hộp | Echo/Đài Loan | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Kẹp con ve 19mm |
20 | Hộp | Echo/Đài Loan | 20.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Mực dấu xanh + đỏ |
4 | Hộp | Shiny/Đài Loan | 40.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Dấu và mực đóng ngày tháng năm (HSD/NSX) |
5 | Lọ | Shiny/Đài Loan | 200.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Mực máy in (A3, A4) |
68 | Lọ | HP/Canon/Việt Nam | 90.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Sổ công văn đến |
3 | quyển | Việt Nam | 26.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Sổ công văn đi |
16 | quyển | Việt Nam | 26.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Cờ các loại |
3 | Cái | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Lưỡi dao đục lỗ TATA HP2 |
24 | Cái | TATA/Đài Loan | 350.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Lưỡi dao đục lỗ CARL HD-530N |
8 | Cái | Carl/Nhật Bản | 650.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Thước kẻ |
8 | Cái | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.