Bidding package MS-03: Procurement of medical supplies

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package MS-03: Procurement of medical supplies
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
53.582.993.500 VND
Estimated price
53.582.993.500 VND
Publication date
15:06 24/02/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
155/QĐ-BV7B
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Military Hospital 7B
Approval date
23/02/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0302408317 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY OF FEBRUARY 3 RD 442.770.000 589.520.000 6 See details
2 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 32.781.000 64.365.000 3 See details
3 vn5500527178 SINH JOINT STOCK COMPANY 49.060.000 80.917.500 6 See details
4 vn0309545168 DUC LOC EQUIPMENT MEDICAL COMPANY LIMITED 840.300.000 1.225.860.000 7 See details
5 vn0302221358 BENTHANH PHARMACEUTICAL CORPORATION 243.595.000 302.325.000 3 See details
6 vn0305398057 LAVICOM COMPANY LIMITED 463.000.000 834.131.500 4 See details
7 vn0100108536 CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC 199.180.000 295.000.000 3 See details
8 vn0303244037 HOANG ANH DUONG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 381.105.900 476.652.800 13 See details
9 vn0316050381 HUY PHAT TECHNOLOGY AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 153.690.000 234.500.000 4 See details
10 vn0305969367 MINH KHOA MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 256.460.000 341.500.000 4 See details
11 vn0301171961 Không 429.390.000 429.390.000 9 See details
12 vn0301428254 DAN LE MEDICINE COMPANY LIMITED 366.949.000 530.180.000 15 See details
13 vn0313501974 KIM PHARMA COMPANY LIMITED 402.658.200 513.150.500 4 See details
14 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 486.550.000 669.529.500 20 See details
15 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 467.890.000 756.450.000 13 See details
16 vn0309902229 HOP LUC SOLUTIONS AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY 156.618.000 171.962.500 3 See details
17 vn0313979224 DIEN NIEN TRADING COMPANY LIMITED 231.000.000 238.980.000 1 See details
18 vn0312433979 NAM PHUONG TECHNICAL TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED 268.012.500 277.585.000 7 See details
19 vn0302204137 B.M.S MEDICAL EQUIMENT COMPANY LIMITED 3.786.750.000 4.178.275.000 26 See details
20 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 15.078.000 20.709.000 2 See details
21 vn0312728203 MINH HOANG MEDICAL EQUIPMENT LIMITED LIABILITY COMPANY 129.066.000 202.927.900 16 See details
22 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 2.313.912.500 2.714.000.000 6 See details
23 vn0312268965 PINNACLE HEALTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 74.454.500 128.772.000 4 See details
24 vn0312732143 L.A MEDICAL MATERIAL COMPANY LIMITED 23.856.000 44.100.000 1 See details
25 vn0107610311 VIET - SING MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 769.850.000 931.250.000 6 See details
26 vn0303735317 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀO NAM 11.602.100.000 11.650.100.000 53 See details
27 vn0311829625 THANH AN MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 4.025.000.000 4.522.000.000 10 See details
28 vn0304434312 MINH KHANG SCIENTIFIC TECHNOLOGY CO., LTD 1.757.600.000 2.109.000.000 5 See details
29 vn0109307039 DUONG SINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANYJOINT STOCK 530.000.000 610.000.000 1 See details
30 vn0314868277 D.T.D MEDICAL EQUIPMENT CO.LTD 515.000.000 570.000.000 2 See details
31 vn0316155962 LINK MEDICAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 817.500.000 890.000.000 3 See details
32 vn0312587344 DAI TIN PHARMACEUTICAL PRODUCT JOINT STOCK COMPANY 276.000.000 300.000.000 1 See details
33 vn0101384017 CARNATION MEDICAL EQUIPMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY 13.041.165.000 13.041.165.000 65 See details
34 vn0302043289 TRUONG DUONG TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 128.400.000 165.500.000 4 See details
35 vn0305332715 AN QUOC TRADING-SERVICE-TECHNOLOGY - MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 1.978.725.000 1.978.725.000 3 See details
Total: 35 contractors 47.655.466.600 52.088.523.200 333

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Nẹp lòng máng 1/3 các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 02 181 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 44.400.000
2 Nẹp chữ L phải
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 02 204 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 81.000.000
3 Nẹp chữ L trái
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 02 203 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 81.000.000
4 Nẹp chữ T các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A101 02 190 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 90.000.000
5 Nẹp mắc xích các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 02 220 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 84.000.000
6 Nẹp xương đòn các cỡ
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A508910x/ A508920x Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 640.000.000
7 Nẹp mặt thẳng các cỡ
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc I2004-025-310 BioMaterials Korea, Inc 58.400.000
8 Nẹp hàm thẳng các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc I2304-125-315/ I2306-120-315 BioMaterials Korea, Inc 60.000.000
9 Nẹp khóa xương đòn các cỡ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A10319xx/ A10429xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 1.050.000.000
10 Nẹp khóa móc xương đòn các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A26009xxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 510.000.000
11 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A18409xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 63.000.000
12 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A16209xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 400.000.000
13 Nẹp khóa đầu dưới xương quay trái/phải các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A15119xx / A15229xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 40.000.000
14 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A18211xx/ A1830816 Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 66.000.000
15 Nẹp khóa bản rộng các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A18309xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 165.000.000
16 Nẹp khóa chữ T các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A14909xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 102.000.000
17 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái/ phải các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A14019xx/ A14129xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 220.000.000
18 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái/phải các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A14419xx/ A14529xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 120.000.000
19 Nẹp khóa đầu trên xương chày trái/phải các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A14619xx/ A14729xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 110.000.000
20 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái/phải các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A11209xx / A11309xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 120.000.000
21 Nẹp khóa bản rộng, các cỡ, titan (xương đùi)
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1020-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 168.250.000
22 Nẹp khóa đầu trên xương đùi, các loại, các cỡ, titan
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1021-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 197.500.000
23 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, các loại, các cỡ, titan
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1022-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 212.500.000
24 Nẹp khóa bản hẹp, các cỡ, titan (cẳng chân)
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1019-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 318.000.000
25 Nẹp khóa xương cánh tay các cỡ
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1009-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 189.000.000
26 Nẹp khóa nén ép bản nhỏ các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1010-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 318.000.000
27 Nẹp khóa đầu xa hai xương cẳng tay (trái, phải) các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 125 112.000.000
28 Nẹp khoá đầu trên xương cánh tay các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1004-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 780.000.000
29 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các loại, titan
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1005-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 144.000.000
30 Nẹp khóa DHS các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 167 83.000.000
31 Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1026-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 382.500.000
32 Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1014-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 382.500.000
33 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1016-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 195.000.000
34 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1011-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 330.000.000
35 Nẹp khóa chữ I các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 100 21.000.000
36 Nẹp khóa chữ L các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 101 21.000.000
37 Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ L các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1030-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 34.000.000
38 Nẹp khóa chữ T các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 103 21.000.000
39 Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ T
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1029-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 34.000.000
40 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 302 280.000.000
41 Nẹp khóa đa hướng cánh tay các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 300 450.000.000
42 Nẹp khóa đa hướng xương đòn S (trái, phải) các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 303 1.400.000.000
43 Nẹp khóa đa hướng đầu xa xương đòn (trái, phải) các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 304 210.000.000
44 Nẹp khóa đa hướng T nhỏ các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 314 166.000.000
45 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 321 190.000.000
46 Nẹp khóa đa hướng T nâng đỡ các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 324 190.000.000
47 Nẹp khóa đa hướng L nâng đỡ (trái, phải) các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 325 190.000.000
48 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 315 230.000.000
49 Nẹp khóa đa hướng lồi cầu ngoài cánh tay (trái, phải) các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 317 270.000.000
50 Nẹp khóa đa hướng lồi cầu trong cánh tay (trái, phải) các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 318 270.000.000
51 Nẹp khóa đa hướng mắc xích các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 337 140.000.000
52 Nẹp khóa đa hướng cẳng chân các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 323 280.000.000
53 Nẹp khóa đa hướng đùi các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 334 120.000.000
54 Bông gòn viên thấm nước
1.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam 73.500.000
55 Nẹp khóa đa hướng đầu trên mâm chày (trái, phải) các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 326 172.500.000
56 Bông hút nước 1kg
500 Gói Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết /Việt Nam 69.500.000
57 Nẹp khóa đa hướng mặt ngoài chằng chày (trái, phải) các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 331 115.000.000
58 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh
5.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF208005; ALFASEPT MED; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 205.000.000
59 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới cẳng chân II (trái, phải) các cỡ
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 333 287.500.000
60 Xà phòng rửa tay phẫu thuật
6.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam 143.400.000
61 Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 341 172.500.000
62 Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế
50 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MG254050; MEGASEPT E-2; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 62.500.000
63 Nẹp khóa đa hướng đùi đầu rắn các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 342 180.000.000
64 Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế
500 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MG254010; MEGASEPT E-2; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 125.000.000
65 Nẹp khóa đa hướng gót chân IV các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 340 115.000.000
66 Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế
100 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 70.500.000
67 Nẹp khoá đa hướng mỏm khuỷu (trái, phải) các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 306 196.000.000
68 Băng bột bó sợi thủy tinh 12,5cm x 3,6m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hàn Quốc; Ký mã hiệu: TRC-005P; Hãng sản xuất: Tomato M&C Co., Ltd 13.020.000
69 Nẹp khóa đa hướng chữ Y cánh tay (trái, phải) các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 320 336.000.000
70 Băng bột bó 15cm x 2,7m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký hiệu, mã hiệu: BA15270 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Hameco Hưng Yên Nước sản xuất: Việt Nam Hãng, Nước chủ sở hữu: Công ty CPTM Dược VTYT Hà Nội/Việt Nam 4.000.000
71 Bộ nẹp DHS khóa
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A58391xx/ A20950xx/ A100 03 223 xxxx A100 03 011 xxxx A100 03 011 1051 Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 51.500.000
72 Băng bột bó sợi thủy tinh 10cm x 3,6m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hàn Quốc; Ký mã hiệu: TRC-004P; Hãng sản xuất: Tomato M&C Co., Ltd 11.924.000
73 Nẹp khóa xương đòn chữ S các cỡ
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1002-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 490.000.000
74 Băng bột bó 10cm x 2,7m
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký hiệu, mã hiệu: BA10270 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Hameco Hưng Yên Nước sản xuất: Việt Nam Hãng, Nước chủ sở hữu: Công ty CPTM Dược VTYT Hà Nội/Việt Nam 32.000.000
75 Nẹp khóa móc xương đòn các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1003-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 150.000.000
76 Băng bột bó sợi thủy tinh 7,5cm x 3,6m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hàn Quốc; Ký mã hiệu: TRC-003P; Hãng sản xuất: Tomato M&C Co., Ltd 10.316.000
77 Nẹp khóa mõm khuỷu các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1042-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 75.000.000
78 Băng bột bó 7,5cm x 2,7m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký hiệu, mã hiệu: BA75270 Hãng sản xuất: Công ty TNHH Hameco Hưng Yên Nước sản xuất: Việt Nam Hãng, Nước chủ sở hữu: Công ty CPTM Dược VTYT Hà Nội/Việt Nam 2.400.000
79 Nẹp khóa mắc xích các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 156 126.000.000
80 Băng thun 7,5cm x 4,5m
3.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co.,Ltd Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Urgoband Nhãn hiệu: Urgoband 7.5cm x 4,5m 68.250.000
81 Nẹp khóa đầu dưới xương chày (ti) các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1014-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 255.000.000
82 Băng thun 7,5cm x 4,5m
7.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 73.220.000
83 Nẹp khóa gót chân các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM1032-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 187.500.000
84 Băng thun 2 móc 7,5cm x 4,5m
7.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam 69.405.000
85 Nẹp khóa xương bàn ngón chữ L các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM5016-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 160.000.000
86 Băng thun 10cm x 4,5m
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co.,Ltd Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Urgoband Nhãn hiệu: Urgoband 10cm x 4,5m 121.000.000
87 Vít cố dịnh dây chằng chéo tự tiêu sinh học
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/BIOSURE-HA/72201xxx 57.375.000
88 Băng thun 10cm x 4,5m
7.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 100.875.000
89 Vít cố dịnh dây chằng chéo tự tiêu sinh học
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/BIOSURE-HA/72201xxx 57.375.000
90 Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m
7.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 81.375.000
91 Vít treo mảng ghép gân
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ ENDOBUTTON CL ULTRA/7220xxxx 114.750.000
92 Băng thun 15cm x 4,5m
1.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co.,Ltd Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Urgoband Nhãn hiệu: Urgoband 15cm x 4,5m 39.960.000
93 Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân có thể điều chỉnh độ dài Cousin
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Cousin Biotech S.A.S/ Pháp, OCBGEFRB1U 127.500.000
94 Băng thun có keo cố định khớp 6cm x 4,5m
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina,Việt Nam 43.000.000
95 Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân có thể điều chỉnh độ ngắn dài
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, OBAL-80-Ti 157.500.000
96 Băng thun có keo cố định khớp 8cm x 4,5m
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina,Việt Nam 53.000.000
97 Vít neo cố định dây chằng chéo
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ ENDOBUTTON CL ULTRA/7220xxxx 114.750.000
98 Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4,5m
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina,Việt Nam 62.000.000
99 Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2,0mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM2032-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 375.000.000
100 Băng cuộn 7cm x 2,5m
7.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam 5.425.000
101 Vít khóa 2,0 các cỡ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 171 135.000.000
102 Băng cuộn 9cm x 2,5m
20.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam 19.740.000
103 Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2,4mm
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM2021-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 420.000.000
104 Băng gạc tiệt trùng 100mm x 70mm
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Optiskin Nhãn hiệu: Optiskin 100mm x 70mm 16.620.000
105 Vít khóa 2,7 các cỡ
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 173 450.000.000
106 Băng keo cá nhân 2cm x 6cm
100.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Urgo Durable/602081 Nhãn hiệu: Urgo Durable 2cm x 6cm 45.000.000
107 Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2,7mm
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM2001-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 160.000.000
108 Băng keo cá nhân
100.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 14.800.000
109 Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 3,5mm
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A19935xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 304.000.000
110 Băng keo lụa 1,25cm x 5m
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Urgosyval Nhãn hiệu: Urgosyval 1.25cm x 5m 50.400.000
111 Vít khóa 3,5mm các cỡ
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 675.000.000
112 Băng keo lụa 1,25cm x 5m
7.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 32.095.000
113 Vít khoá 4,0 các cỡ
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 178 540.000.000
114 Băng keo lụa 2,5cm x 5m
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. Nước sản xuất: Thái Lan Ký mã hiệu: Urgosyval Nhãn hiệu: Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) 60.300.000
115 Vít khoá 5,0 các cỡ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 182 150.000.000
116 Băng keo lụa 2,5cm x 5m
7.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 53.053.000
117 Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 5,0mm
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A20950xx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 168.000.000
118 Gạc phẫu thuật tiệt trùng 10cm x 10cm x 8 lớp
20.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam 96.400.000
119 Vít khóa 5,0mm các cỡ
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 675.000.000
120 Gạc phẫu thuật tiệt trùng 30cm x 40cm x 4 lớp
2.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam 33.900.000
121 Vít khoá 6,5 các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 185 110.000.000
122 Gạc phẫu thuật tiệt trùng 30cm x 40cm x 6 lớp
10.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam 205.500.000
123 Vít khóa rỗng 6,5mm (ti) các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM3018-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 75.000.000
124 Gạc phẫu thuật tiệt trùng 30cm x 40cm x 8 lớp
5.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco, Việt Nam 129.500.000
125 Vít khoá 7,3 các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 186 120.000.000
126 Gạc dẫn lưu tiệt trùng 2cm x 30cm x 6 lớp
5.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Công Ty Cổ Phần Bông Bạch Tuyết - Việt Nam, 16555 21.000.000
127 Vít vỏ (titanium) 2,0 các cỡ
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 174 700.000.000
128 Gạc hút nước y tế 0.8m
10.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Không áp dụng, MEM-CO 39.900.000
129 Vít vỏ 2,7 các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 176 70.000.000
130 Gạc hút nước y tế 0.8m x 200m
50.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Không áp dụng, MEM-CO 200.550.000
131 Vít vỏ 4,0 các cỡ
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 180 875.000.000
132 Băng keo có gạc vô trùng 25cm x 10cm
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Zhende Medical Co., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc Ký mã hiệu: Urgosterile Nhãn hiệu: Urgosterile 25cm x 10cm 23.600.000
133 Vít vỏ 5,0 các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 184 200.000.000
134 Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 8cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Zhende Medical Co., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc Ký mã hiệu: Urgosterile Nhãn hiệu: Urgosterile 10cm x 8cm 4.260.000
135 Vít xương xốp đường kính 4,0mm, ren toàn phần
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 220 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 21.000.000
136 Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 7cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina,Việt Nam 4.120.000
137 Vít xương xốp đường kính 4,0mm, ren ngắn
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 021 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 21.000.000
138 Vật liệu cầm máu mũi
300 Miếng Theo quy định tại Chương V. UMAXO; UMX-D2802015; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 17.700.000
139 Vít xốp 6,5 các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 225 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 150.000.000
140 Bơm cho ăn 50ml
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 16.250.000
141 Vít xương mắt cá chân đường kính 4,5mm
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 224 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 16.940.000
142 Bơm tiêm 1cc, cỡ kim 26G x 1/2"
55.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.26.12, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 28.930.000
143 Vít xốp rỗng 4,5 các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 472 350.000.000
144 Bơm tiêm 3cc, cỡ kim 23Gx1"
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar, Việt Nam 46.400.000
145 Vít xốp rỗng 7,3 các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 476 40.000.000
146 Bơm tiêm 5cc, cỡ kim 23Gx1"
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.5.23.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 55.000.000
147 Vít rỗng titan 3,0 các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 473 108.000.000
148 Bơm tiêm 5cc, cỡ kim 23Gx1"
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.5.23.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 55.000.000
149 Vít xương cứng 3,5mm các cỡ
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 218 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 7.125.000
150 Bơm tiêm 10cc, cỡ kim 23Gx1"
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.10.23.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 83.800.000
151 Vít xương cứng 4,5mm các cỡ
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 223 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 6.600.000
152 Bơm tiêm 10cc, cỡ kim 23Gx1"
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.10.23.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 83.800.000
153 Vít xương cứng đường kính 2,7mm
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 217 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 6.750.000
154 Bơm tiêm 20cc, cỡ kim 23Gx1"
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20.23.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 20.520.000
155 Vít cứng 3,5mm (ti) các cỡ
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 245.000.000
156 Bơm tiêm 50cc
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50.xx.xxx/ BNBT.50.xx.xx/ BNBT.50.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 16.440.000
157 Vít cứng 4,5mm (ti) các cỡ
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi 245.000.000
158 Bơm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 3.680.000
159 Vít mặt 2,0mm (ti) các cỡ
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc OSS-T20xx BioMaterials Korea, Inc 49.000.000
160 Bộ xilanh 150ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang Nemoto
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Mã hàng hóa: 300104A; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co., Ltd. 8.316.000
161 Vít hàm 2,3mm (ti) các cỡ
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc OSS-T23xx BioMaterials Korea, Inc 49.000.000
162 Bơm tiêm insulin 100UI/1ml, cỡ kim 30G x 1/2'
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNISL100.1.30.12, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 1.510.000
163 Dây dẫn dịch tưới cho máy bơm tưới hoạt dịch ổ khớp, tiệt trùng loại chạy máy
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-xxxxxx 36.000.000
164 Bơm tiêm tự động nhiều tốc độ 100ml
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ý; Mã hàng hóa: NDPI100XX(XX); GAMASTECH S.r.l 64.827.000
165 Bao Camera nội soi
300 Cái Theo quy định tại Chương V. TBCMR_01/ Công ty Cổ phần Đất Việt Thành/ Việt Nam 1.710.000
166 Bơm tiêm tự động nhiều tốc độ 200ml
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ý; Mã hàng hóa: NDPI200XX(XX); GAMASTECH S.r.l 83.475.000
167 Đầu col vàng
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. DAUCON_ĐVT/ Công ty Cổ phần Đất Việt Thành/ Việt Nam 600.000
168 Kim lấy thuốc các số
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.18.112/ BNKT.23.1/ BNKT.25.58/ BNKT.26.12, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 8.760.000
169 Kẹp khâu da 11.6
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Taiwan Surgical Corporation / Đài Loan (Trung Quốc); ký mã hiệu: DP0S1-SR 17.000.000
170 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VINACATH; VNC-14G42265, VNC-16G42170, VNC-17G42135, VNC-18G40100, VNC-20G32060, VNC-22G25030, VNC-24G19018 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 35.250.000
171 Kẹp khâu da 13
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Taiwan Surgical Corporation / Đài Loan (Trung Quốc); ký mã hiệu: DP0S1-SW 17.000.000
172 Kim luồn tĩnh mạch các số
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VINACATH; VNC-14G42265, VNC-16G42170, VNC-17G42135, VNC-18G40100, VNC-20G32060, VNC-22G25030, VNC-24G19018 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 35.250.000
173 Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. AMBRUS MASK; AMM-010L20EX Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 23.600.000
174 Kim luồn tĩnh mạch an toàn
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Vigmed AB/ Thuỵ Điển VP164501 VP184501 VP203201 VP222501 VP241901 231.000.000
175 Gạc Hydrocolloid loại mỏng 10x 10 cm, dày 0.35mm
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Wonbiogen Co., Ltd,Hàn Quốc 18.375.000
176 Nút chặn đuôi kim luồn
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. USTOPPER; ISN-WUH000HB Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 2.950.000
177 Gạc Hydrocolloid tiêu chuẩn 10x 10 cm (dầy 0.85mm)
300 Miếng Theo quy định tại Chương V. Wonbiogen Co., Ltd,Hàn Quốc 11.025.000
178 Nút chặn kim luồn
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. USTOPPER; ISN-WUH000HB Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 2.950.000
179 Gạc Hydrocolloid tiêu chuẩn 20x 20 cm (dầy 0.85mm)
300 Miếng Theo quy định tại Chương V. Wonbiogen Co., Ltd,Hàn Quốc 47.250.000
180 Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số 25, 27G
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HSQ-2590/ HSQ-2790, Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd 51.200.000
181 Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, RYB – (B) 12; RYB – (B) 15; RYB – (B) 18; RYB – (B) 21; RYB – (B) 26; RYB – (B) 30; RYB – (B) 36 , Jiangsu Ripe Medical Instruments Technology Co., Ltd 17.413.200
182 Kim châm cứu các cỡ
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. 43.000.000
183 Bình chứa dịch - 500ml
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ, Ký mã hiệu: 9011D, Hãng sản xuất: SIDMAN INDUSTRIES 30.000.000
184 Dây truyền dịch
10.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. UVERDA; UVD-4 (UVD-41000000) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 93.500.000
185 Bình chứa dịch - 1000ml
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ, Ký mã hiệu: 9080D, Hãng sản xuất: SIDMAN INDUSTRIES 25.780.000
186 Dây truyền dịch kim 2 cánh bướm
20.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. UTARA; UTR-4 (UTR-425xx210) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 65.000.000
187 Bộ gây tê ngoài màng cứng
700 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Epidural Kit 18G , Zhejiang Sujia Medical Device Co.,Ltd 144.795.000
188 Dây truyền dịch có màng lọc, loại thường
20.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. UTARA; UTR-2 (UTR-20000010) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 49.800.000
189 Gel siêu âm 5 lít/chai
50 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 5.800.000
190 Dây Oxy 2 nhánh
4.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 16.716.000
191 Giấy in siêu âm 110mm x 20m
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. USP-110S/ Zeit Trading CO.,Ltd/ Hàn Quốc 18.000.000
192 Dây truyền máu
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. La-Med Healthcare Pvt. Ltd - Ấn Độ, IT0902 2.541.000
193 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 27.900.000
194 Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 1.590.000
195 Khẩu trang phẫu thuật
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: TD Company 3 lớp Nhãn hiệu: Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn (3 lớp) Hãng sx: Trường Dương 30.000.000
196 Khóa ba ngã có dây nối
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 7.590.000
197 Khẩu trang y tế 4 lớp
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 4 lớp Trường Dương Nhãn hiệu: Khẩu trang y tế 4 lớp Trường Dương Hãng sx: Trường Dương 39.000.000
198 Khóa ba ngã không dây nối
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 2.929.000
199 Khẩu trang y tế 4 lớp
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 4 lớp Trường Dương Nhãn hiệu: Khẩu trang y tế 4 lớp Trường Dương Hãng sx: Trường Dương 39.000.000
200 Găng tay y tế các size
200.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited, Thái Lan 145.000.000
201 Nón y tế tiệt trùng
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu:TD-M2 Nhãn hiệu: Mũ phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương 20.400.000
202 Găng tay khám bệnh các size
200.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited, Thái Lan 183.600.000
203 Phim khô laser DI-HL 20x25cm
30.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL; hâng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 519.750.000
204 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
100.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Tan Sin Lian Industries SDN. BHD/ Malaysia 269.000.000
205 Phim khô laser DI-HL 25x30cm
35.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL; hâng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 863.625.000
206 Ống silicone nuôi ăn đường mũi - dạ dày, có phễu và nắp (đầu típ đóng).
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Vietnam Create Medic Co., Ltd/ Việt Nam 89.775.000
207 Phim khô laser DI-HL 35x43cm
15.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL; hâng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 595.350.000
208 Cuộn bao gói tiệt trùng Plasma cỡ 7,5cm x 100m
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 75-100 3.000.000
209 Cuộn bao gói tiệt trùng Plasma cỡ 10cm x 100m
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 100-100 4.000.000
210 Cuộn bao gói tiệt trùng Plasma cỡ 15cm x 100m
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 150-100 4.750.000
211 Cuộn bao gói tiệt trùng Plasma cỡ 20cm x 100m
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 200-100 7.000.000
212 Cuộn bao gói tiệt trùng Plasma cỡ 25cm x 100m
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 250-100 9.500.000
213 Cuộn bao gói tiệt trùng cỡ 40cm x 200m
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 5.700.000
214 Túi đựng nước tiểu
2.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 9.370.000
215 Mở khí quản có bóng các số
50 Cái Theo quy định tại Chương V. HTC05xxC/Hitec Medical CO.,Ltd / Trung Quốc 2.750.000
216 Sonde tiểu Nelaton các số
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. HTB09XX/Hitec Medical CO.,Ltd / Trung Quốc 7.000.000
217 Ống thông tiểu Silicone tiệt trùng 2 nhánh.
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Vietnam Create Medic Co., Ltd/ Việt Nam 18.060.000
218 Ống thông niệu quản Polyurethane
100 Cái Theo quy định tại Chương V. HTB17xx; HTB18xx/Hitec Medical CO.,Ltd / Trung Quốc 19.000.000
219 Sonde dạ dày các số
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 11.756.000
220 Dây hút dịch phẫu thuật
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 82.280.000
221 Dây hút đàm nhớt các số
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 5.040.000
222 Chỉ PDS II 0
300 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 18.585.000
223 Chỉ PDS II 2/0
300 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 12.600.000
224 Chỉ PDS II 3/0
300 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 12.600.000
225 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 2/0
20 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 798.000
226 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0
300 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 10.458.000
227 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0
300 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; PAB (PAB-PAKIA92ABBP1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 14.700.000
228 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0
300 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 18.900.000
229 Chỉ nylon 2/0
2.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3393, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 27.497.500
230 Chỉ nylon 2/0 kim tam giác
2.500 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; MCA (MCA-MAGKA61CABU1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 22.750.000
231 Chỉ nylon 3/0
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3365A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 32.997.000
232 Chỉ nylon 3/0 kim tam giác
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; MCA (MCA-MAGJA61CABU1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 27.300.000
233 Chỉ nylon 4/0
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3311A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 10.999.000
234 Chỉ nylon 4/0 kim tam giác
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; MCA (MCA-MAGIA61CABO1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 9.100.000
235 Chỉ nylon 5/0 kim tam giác
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; MCA (MCA-MAGHA61CABK1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 11.500.000
236 Chỉ nylon 6/0 kim tam giác
600 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 13.230.000
237 Chỉ tiêu tự nhiên Catgut chrom 2/0
300 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 4.567.500
238 Chỉ tiêu tự nhiên Catgut chrom 2/0 kim tròn
500 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 7.612.500
239 Chỉ tiêu tự nhiên Catgut chrom 3/0
1.500 Tép Theo quy định tại Chương V. "CC30HR26L75Mebiphar/ Việt Nam" 23.856.000
240 Chỉ Ecosorb
100 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2347, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 2.961.000
241 Chỉ Silk 2/0
500 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 5.145.000
242 Chỉ Silk 2/0 kim tam giác
500 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 5.145.000
243 Chỉ Silk 2/0
500 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 5.145.000
244 Chỉ Silk 2/0 kim tròn
500 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 5.145.000
245 Chỉ Silk 3/0 kim tam giác
400 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 4.116.000
246 Chỉ Silk 3/0 kim tròn
400 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 3.990.000
247 Chỉ silk 4/0 kim tam giác
100 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH chỉ CPT_Việt Nam 1.029.000
248 Chỉ Silk 5/0 kim tam giác
100 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; KCA (KCA-KOGHA61CABK1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 1.300.000
249 Chỉ Silk 6/0 kim tam giác
50 Tép Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 1.312.500
250 Chỉ Silk 7/0 kim tam giác
50 Tép Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 1.365.000
251 Chỉ vicryl số 0
500 Tép Theo quy định tại Chương V. Meril Endo Surgery Pvt. Ltd,Ấn Độ 13.954.500
252 Chỉ vicryl số 0
700 Tép Theo quy định tại Chương V. Meril Endo Surgery Pvt. Ltd,Ấn Độ 19.536.300
253 Chỉ Vicryl số 1
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Meril Endo Surgery Pvt. Ltd,Ấn Độ 27.909.000
254 Chỉ Vicryl số 1
2.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Meril Endo Surgery Pvt. Ltd,Ấn Độ 69.772.500
255 Chỉ vicryl số 2/0
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; EAB (EAB-EBHKA61ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 29.000.000
256 Chỉ vicryl số 2/0
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; EAB (EAB-EBHKA61ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 29.000.000
257 Chỉ vicryl số 3/0
200 Tép Theo quy định tại Chương V. Meril Endo Surgery Pvt. Ltd,Ấn Độ 5.581.800
258 Chỉ vicryl số 3/0
200 Tép Theo quy định tại Chương V. Meril Endo Surgery Pvt. Ltd,Ấn Độ 5.581.800
259 Chỉ vicryl số 4/0
200 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; EAB (EAB-EBHIA51ABBS1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 6.000.000
260 Chỉ vicryl số 4/0
250 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; EAB (EAB-EBHIA51ABBS1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 7.500.000
261 Chỉ vicryl số 5/0
200 Tép Theo quy định tại Chương V. Orion Sutures (India) Pvt Ltd/Ấn Độ 7.539.000
262 Chỉ vicryl số 5/0
200 Tép Theo quy định tại Chương V. Orion Sutures (India) Pvt Ltd/Ấn Độ 7.539.000
263 Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, HSxxx 50.000.000
264 Chỉ thép các cỡ
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: E1553 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 13.912.500
265 Lưỡi dao mổ các số
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ribbel International Ltd - Ấn Độ 9.240.000
266 Lưỡi bào ổ khớp
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx 63.000.000
267 Lưỡi bào ổ khớp
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx 63.000.000
268 Lưỡi mài ổ khớp
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx 63.000.000
269 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 893-xxx 90.000.000
270 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần dùng trong nội soi khớp háng
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 893-xxx 90.000.000
271 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 893-xxx 90.000.000
272 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma dùng trong nội soi khớp háng
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 893-xxx 90.000.000
273 Khớp háng toàn phần không xi măng 135 độ
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. TianJin ZhengTian / Trung Quốc; ký mã hiệu: T25310008→16; C32112400→03/C32112801→15; T27410044→60; T35006520→35 500.000.000
274 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng cồ rời
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx PHAx12xx 550.000.000
275 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng cồ rời Ceramic on Ceramic
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-7xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG 650.000.000
276 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng cô rời Ceramic on PE
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx PHAx12xx 650.000.000
277 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chỏm kim loại
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp., Mỹ, 88110xxxxx 881000xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx 505.000.000
278 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp., Mỹ, 881000xxxx 397179xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx 605.000.000
279 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Polyethylen
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx 325.000.000
280 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng ổ cối công nghệ khóa đa điểm
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 2600xxxx 180803xx PHA06xxx PHA04xxx PRxxxxxx 275.000.000
281 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (CoCr on PE)
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức, 001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 031-11xx-xxxx; 151-0111-65xx; 022-2125-xxxx; Biotech GmbH 530.000.000
282 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (Ceramic on PE)
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp., Mỹ, 881000xxxx 397179xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx 605.000.000
283 Khớp háng toàn phần không xi măng Origin Ceramic on Poly
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Corentec Co., Ltd/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối: 01.02.054 - 01.02.082 Lớp đệm ổ cối: 01.02.661 - 01.02.697 Đầu xương đùi: 01.01.281 - 01.01.293 Vít ổ cối: 01.01.201 - 01.01.210 322.500.000
284 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, Ceramic On Poly Vitamin E
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx 325.000.000
285 Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép, ổ cối phủ HA
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. XNOV Medical Technology/ Thuỵ Sỹ Cuống xương đùi: PH11-0009 - PH11-0020 Ổ cối (DM): PH14-0244 - PH14-0266 Lớp đệm (DM): PH06-0144 - PH06-0166 Đầu xương đùi (Inox): PH11-1221 - PH11-1284 282.500.000
286 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ PPS
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp., Mỹ, 88110xxxxx 881000xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx 505.000.000
287 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chỏm Ceramic
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp., Mỹ, 881000xxxx 397179xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx 605.000.000
288 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasma và HA toàn phần, góc cổ chuôi 135°
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx 275.000.000
289 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, Ceramic On Ceramic
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Corentec Co., Ltd/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.01.041 - 01.01.042, 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối: 01.02.054 - 01.02.082 Lớp đệm ổ cối: 01.01.267 - 01.01.276 Đầu xương đùi: 01.01.281 - 01.01.293 Vít ổ cối: 01.01.201 - 01.01.210 234.600.000
290 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (Ceramic on PE)
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-7xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG 650.000.000
291 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chén in 3D nguyên khối
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-8xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG 295.000.000
292 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, lớp đệm kết hợp Vitamin E
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Chuôi khớp: NK198T->NK208T Chỏm khớp: NK429K->NK672K Ổ cối: NV244T->NV258T Lót ổ cối: NV290E->NV316E Vít: NV010T->NV015T -Hãng sản xuất: Aesculap AG -Nước sản xuất: Đức 300.000.000
293 Khớp háng bán phần không xi măng 135 độ
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; b-ONE Medical (Beijing) Co., Ltd., Mỹ; Trung Quốc, 88110xxxxx 881000xxxx 3815xxxxxx 380.000.000
294 Khớp háng bán phần có xi măng Co-Cr-Mo
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; b-ONE Medical (Beijing) Co., Ltd., Mỹ; Trung Quốc, 88110xxxxx 881000xxxx 3815xxxxxx 190.000.000
295 Bộ khớp háng bán phần không xi măng cổ liền
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ/ TANDEM POLARSTEM COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 713240xx 385.600.000
296 Bộ khớp háng bán phần không xi măng cổ rời
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-8xxxx; 107-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG 470.000.000
297 Bộ khớp háng bán phần chuôi dài cổ rời không xi măng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-8xxxx; 107-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG 235.000.000
298 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi phủ Titanium Plasma
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Corentec Co., Ltd/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối lưỡng cực: 01.03.038 - 01.03.060, H2.A51.0038 - H2.A51.0060 Đầu xương đùi: 01.02.375 - 01.02.418 425.000.000
299 Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; b-ONE Medical (Beijing) Co., Ltd., Mỹ; Trung Quốc, 88110xxxxx 881000xxxx 3815xxxxxx 190.000.000
300 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Chuôi khớp: NK198T->NK208T Chỏm khớp: NK330K->NK432K Ổ cối: NK019S->NK053S -Hãng sản xuất: Aesculap AG/ Ortek AG -Nước sản xuất: Đức/ Thuỵ Sỹ 215.000.000
301 Bộ khớp gối toàn phần có xi với lót đệm mâm chày Vitamin E
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. +Lồi cầu: KE1001-xx +Mâm chày: KE2000-xx +Đệm mâm chày: KE301x-xx; -Hãng sản xuất: Aap Joints GmbH -Nước sản xuất: Đức 272.500.000
302 Khớp gối toàn phần
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Corentec Co., Ltd/ Teknimed S.A.S - Hàn Quốc/ Pháp Lồi cầu đùi: 01.10.043 - 01.10.06B Mâm chày: 01.10.503 - 01.10.50B Lớp đệm: 01.10.232 - 01.10.2BA Xương bánh chè: 01.10.941 - 01.10.9A2 Xi măng xương có kháng sinhTeknimed: T040140G, T040340G 493.000.000
303 Khớp gối toàn phần cố định, loại ổn định phía sau tương thích với kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu không cần mở lòng tủy xương đùi
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. +Lồi cầu: KE1001-xx +Mâm chày: KE2000-xx +Đệm mâm chày: KE301x-xx; -Hãng sản xuất: Aap Joints GmbH -Nước sản xuất: Đức 272.500.000
304 Khớp gối toàn phần cố định, ổn định phía sau, loại không có bánh chè tương thích với kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu không cần mở lòng tủy xương đùi
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. +Lồi cầu: KE1001-xx +Mâm chày: KE2000-xx +Đệm mâm chày: KE301x-xx; -Hãng sản xuất: Aap Joints GmbH -Nước sản xuất: Đức 272.500.000
305 Khớp gối toàn phần di động loại ổn định phía sau tương thích với kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu không cần mở lòng tủy xương đùi
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ; Teknimed SAS/ Pháp, EFPSNxxx EICxxxxx ETPKNxxx KPONxxxx T04xxxxx 282.500.000
306 Khớp gối toàn phần di động, ổn định phía sau, loại không có bánh chè tương thích với kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu không cần mở lòng tủy xương đùi
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp, 88211xxxxx 8821343xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxxx 275.000.000
307 Khớp gối toàn phần Vega FB, gập gối tối đa 160 độ
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS, Mỹ; Pháp, 88211xxxxx 8821333xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxx 165.000.000
308 Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy có van điều khiển dòng nước
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-xxxxxx 18.000.000
309 Dây bơm nước dùng trong nội soi chạy bằng máy
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-xxxxxx 18.000.000
310 Dây bơm tiêm điện áp lực cao
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 14.655.000
311 Dây nối dài dùng trong bơm thuốc cản quang
500 Cái Theo quy định tại Chương V. UCHIN; UCH-AK0 (UCH-AK007560) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 2.400.000
312 Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: AKYGCA-33; Hãng sản xuất: Changzhou Ankang Medical Instruments Co., Ltd 221.200.000
313 Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo 33mm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký hiệu, mã hiệu: WM-CSH 34 Hãng sản xuất: Welfare Medical LTD Nước sản xuất: Anh Quốc Hãng, Nước chủ sở hữu: Công Ty Cổ Phần TODD Việt Nam/Việt Nam 115.290.000
314 Lưới điều trị thoát vị 6x11cm
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 47.250.000
315 Lưới điều trị thoát vị 7,5x15cm
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 47.250.000
316 Lưới điều trị thoát vị 15x15cm
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 63.000.000
317 Xi măng khớp gối
20 Gói Theo quy định tại Chương V. Heraeus Medical GmbH/ Đức/PALACOS MV/660319xx 40.000.000
318 Xi măng sinh học
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp, T040520 120.000.000
319 Đinh chốt titan đùi các cỡ
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. China; F14FB-PA00099; F14FB-PA00101; F14FB-PA00103; F14FB-PA00105; F14FB-PA00107; F14FB-PA00109; F14FB-PA00111; F14FB-PA00115; F14FB-PA00117; F14FB-PA00119; F14FB-PA00121; F14FB-PA00123; F14FB-PA00125; F14FB-PA00127; F14FB-PA00131; F14FB-PA00133; F14FB-PA00135; F14FB-PA00137; F14FB-PA00139; F14FB-PA00141; F14FB-PA00143; F14FB-PA00100; F14FB-PA00102; F14FB-PA00104; F14FB-PA00106; F14FB-PA00108; F14FB-PA00110; F14FB-PA00112; F14FB-PA00116; F14FB-PA00118; F14FB-PA00120; F14FB-PA00122; F14FB-PA00124; F14FB-PA00126; F14FB-PA00128; F14FB-PA00132; F14FB-PA00134; F14FB-PA00136; F14FB-PA00138; F14FB-PA00140; F14FB-PA00142; F14FB-PA00144; Wuhan Mindray Scientific Co., Ltd 276.000.000
320 Đinh chốt titan cẳng chân các cỡ
80 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 481 600.000.000
321 Đinh Kirschner các cỡ
300 Cây Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 47701-06 16.500.000
322 Đinh Kirschner có răng các cỡ
20 Cây Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 47710-13 1.100.000
323 Đinh Kirschner 2 đầu nhọn các cỡ
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 073 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 16.200.000
324 Đinh Steinman các cỡ
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 050 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 28.500.000
325 Nẹp bất động chi trên
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 10103506 43.000.000
326 Nẹp bất động bàn ngón
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 10602503 43.000.000
327 Nẹp bất động đầu dưới xương quay
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 10103504 43.000.000
328 Nẹp bất động cẳng chân
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 10706001-02 / 10705003-10704004 43.000.000
329 Nẹp bất động đùi
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 10736001 43.000.000
330 Nẹp bất động liên mấu chuyển
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Jinlu / Trung Quốc; ký mã hiệu: 10786001 43.000.000
331 Nẹp nén ép DCP bản rộng các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 02 161 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 54.000.000
332 Nẹp nén ép DCP bản hẹp các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 02 151 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 66.000.000
333 Nẹp nén ép DCP bản nhỏ các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ A100 02 171 xxxx Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 48.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8466 Projects are waiting for contractors
  • 1073 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1362 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25364 Tender notices posted in the past month
  • 39436 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second