Bidding package No. 01: Purchasing chemicals for environmental sampling monitoring and analysis in 2024

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 01: Purchasing chemicals for environmental sampling monitoring and analysis in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
721.814.100 VND
Publication date
17:40 12/08/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
115/QĐ-QTMT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Center for Natural Resources and Environment Monitoring
Approval date
09/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0108847313

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT T-A-T

682.771.000 VND 682.771.000 VND 30 day

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
NaN3
1 100g Đức 1.053.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
NaOH
10 500g Ấn Độ 288.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Natri Cacbonat (Na2CO3)
1 500g Ấn Độ 300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Natri dicloroisoxyanurat ngậm hai nước (C2N3O3Cl2Na.2H2O)
1 100g Đức 6.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Natri MetabiSunfit (Na2S2O5)
1 500g Ấn Độ 238.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Natri molypdat (NaMoO4)
1 250g Đức 4.091.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Natri tetrahydroborat (NaBH4)
1 100g Đức 1.643.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Natri tungstat (Na2WO4.2H2O),
1 250g Đức 3.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Natrinitrosopentaxyano sắt (III) (Fe(CN)5NO}Na2.2H2O)
1 100g Mỹ 1.196.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Natrisalixylat (C7H6O3Na)
2 250g Mỹ 813.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
NH4Cl
1 500g Đức 1.040.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
ống Cryobank (80 ống)
1 Khay UK 6.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Oxidase Discs
1 Hộp Đức 1.169.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Paradi clorua (PdCl2)
1 1g Đức 4.523.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Pararosanilin hydroclorua (C19H17N3.HCl)
1 25g Mỹ 1.513.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Phenolftalein
1 25g Đức 1.067.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Pollyseed
4 50 viên Mỹ 6.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Pyridin (C5H5N)
1 1000mL Đức 5.920.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Resorcinol (Chuẩn Pecmanganat)
1 100g Đức 1.512.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Sắt (III) clorua (FeCl3)
1 250g Đức 1.512.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
sắt (III) clorua hexahydrat (FeCl3.6H2O)
1 500g Mỹ 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
silicagel
1 1000g Đức 1.512.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Stearic acid
1 500g Đức 905.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Thuốc thử axit zirconyl – SPANDNS
3 500 ml Mỹ 1.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Thủy ngân Iotdua (HgI2)
1 50g Đức 3.942.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Trinatri xytrat (C6H5O7Na3.2H2O)
1 500g Đức 729.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Tryptone water
1 500g Đức 4.813.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Hichrome Chromogenic Coliform Agar (CCA)
1 500g Ấn Độ 7.763.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Cloramin B
1 1kg Việt Nam 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Citrobacter freundii
1 ống Mỹ 2.593.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Pseudomonas aeruginosa
1 ống Mỹ 2.593.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Bacillus cereus
1 ống Mỹ 2.593.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Màng lọc este xenlulo đường kính 47mm hoặc 50mm
1 Hộp Mỹ 1.251.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Natri hypoclorit
1 500g Nhật Bản 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
N,N-dietyl-1,4-Phenylendiamin sunfat
1 100g Đức 3.807.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Lauryl tryptose
1 500g Ấn Độ 1.125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Magie Clorua (MgCl2.6H2O)
3 500g Ấn Độ 313.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Palladium Nitrat
1 500mg Đức 4.968.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
(EDTANa).{[CH2-N(CH2COOH)CH2COONa)]2.2H2}
1 500g Mỹ 1.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
(NH4)2HPO4
1 500g Đức 1.620.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
0,1% peptone salt solution
3 500g Ấn Độ 1.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
1- Butanol (C4H10O)
2 500mL Mỹ 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
1,10 phenalthrolin (C12H8N2.H2O)
3 5g Mỹ 1.114.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
4 - aminoantipyrin
1 10g Mỹ 2.295.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
4-aminobenzen sufonamid (NH2C6H4SO2NH2 - axit sunfamic)
1 100g Đức 5.468.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
acetone
5 1000ml Đức 351.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
AgNO3
1 100g Ấn Độ 5.075.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Amoni axetat (CH3COONH4)
1 500g Đức 1.040.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Amoni Cloride (NH4Cl)
1 500g Ấn Độ 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Amoni heptamolipdat [(NH4)6Mo7O2.4H2O]
2 50g Mỹ 875.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Amoni hydroxyt (NH4OH)
1 1000mL Đức 405.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Antimon kali tatrat hemihydrat K(SbO)C4H4O6.1/2H2O
1 250g Đức 1.769.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
arabinogalactan
1 25g Mỹ 9.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Axit ascobic
10 lọ 100g Mỹ 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Axit axetic
1 1000mL Đức 729.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Axit barbituric (C4H4N2O3)
1 100g Đức 4.968.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Axit Boric (H3BO3)
7 100g Đức 540.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Axit Clohidric (HCl)
5 1000mL Đức 635.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Axít Clohidric (HCl) ống chuẩn 0,1 N
5 ống Đức 614.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Axit Formic (HCOOH)
5 1000mL Đức 1.431.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Axit nitric (HNO3)
5 1000mL Đức 662.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Axit Oxalic (H2C2O4.2H2O)
1 50g Đức 1.782.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Axit phosphoric H3PO4
5 1000mL Đức 2.133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Axit salicylic (C7H6O)
1 100g Đức 880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Axit sufamic tinh thể (NH2SO3H):
1 500g Mỹ 688.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Axit Sulfuric
12 1000mL Đức 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
BaCl2
1 50g Đức 5.198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
BHI Broth
1 500g Ấn Độ 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Bông thủy tinh
1 250g Ấn Độ 288.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Brilliant Green Bile Broth 2% (500g)
4 500g Ấn Độ 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Brom (Br)
1 250ml Đức 13.392.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
bromocresol xanh
1 1g Đức 3.780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Butanol-1
1 1000mL Đức 1.958.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
C2H5OH (Cồn tuyệt đôi)
1 1000mL Đức 798.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Canxi clorua (CaCl2)
1 500g Mỹ 894.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
CdSO4.8H2O
1 100g Đức 2.430.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
CH3COONa
1 250g Đức 972.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Chất chuẩn độ màu 500 Pt-Co
5 500mL Bulgaria 6.875.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Chất chuẩn HDBM
5 10mL Mỹ 5.775.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Chất chuẩn phenol
2 100mL Mỹ 3.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Chất chuẩn Xenlulozo
1 500g Đức 2.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Chì cacbonat (PbCO3)
1 250g Đức 2.498.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Chỉ thị N.Phenyllantranilic
1 100g Đức 4.185.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Chuẩn As 1000mg/L
3 500mL Đức 1.710.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Chuẩn Cd 1000mg/L
3 500mL Đức 1.289.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Chuẩn Cr 1000mg/L
2 500mL Đức 1.304.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Chuẩn Cu1000mg/L
3 500mL Đức 1.289.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Chuẩn đất
1 30g Mỹ 19.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Chuẩn E.coli
3 ống Mỹ 2.076.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Chuẩn Fe 1000mg/L
3 500mL Đức 1.128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Chuẩn Hg (1000mg/L)
3 500mL Đức 1.141.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Chuẩn Mn 1000mg/L
3 500mL Đức 1.128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Chuẩn Na 1000mg/L
1 500mL Đức 1.128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Chuẩn Ni 1000mg/L
1 500mL Đức 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Chuẩn Pb 1000mg/L
3 500mL Đức 1.141.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Chuẩn SO42- 1000mg/L
3 500mL Đức 1.195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Chuẩn Zn 1000mg/L
3 500mL Đức 1.128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Cloramin- T (C2H71NaO2S.3H2O)
1 250g Đức 1.553.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Cloroform
8 1000 mL Đức 554.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
CoCl2
1 100g Đức 7.290.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
cồn isopropyl
1 500mL Trung Quốc 81.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
CuSO4
3 250g Đức 1.728.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
D-Gluco khan (C6H12O6)
1 1000g Mỹ 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Diammonium hydrogen photphat ((NH4)2HPO4).
1 500g Đức 1.620.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
DiKali hydro photphat (K2HPO4),
1 500g Ấn Độ 575.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Dinatri hydro photphat heptanhydrat (Na2HPO4.7H2O)
1 500g Mỹ 1.063.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
diphenylcacbazide
1 25g Đức 3.510.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Dung dịch (NH4+)chuẩn 1000ng/L)
5 500mL Đức 1.281.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Dung dịch (NO3-) chuẩn 1000ng/L
5 500mL Đức 1.304.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Dung dịch chuẩn canxi, (CaCO3)
1 500mL Đức 1.141.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Dung dịch chuẩn COD
20 100ml Đức 1.152.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Dung dịch chuẩn Flo (1000 mg/L)
3 500mL Đức 1.121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Dung dịch chuẩn Kali (1000 mg/L)
2 500mL Đức 1.128.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Dung dịch chuẩn NO2
3 500mL Đức 1.141.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Dung dịch chuẩn pH 10
20 1000mL Mỹ 657.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Dung dịch chuẩn pH 4
20 1000mL Mỹ 657.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Dung dịch chuẩn pH 7
20 1000mL Mỹ 657.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Dung dịch chuẩn PO4 (1000 mg/L)
3 500mL Đức 1.195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
dung dịch chuẩn TDS
3 500ml Mỹ 2.901.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Dung dịch chuẩn Xyanua (1000 mg/L)
3 500mL Đức 1.404.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Dung dịch NH4H2PO4
1 500g Đức 1.121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
EC Broth (500g)
2 500g Đức 3.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Eriochrome black T
1 25g Đức 1.238.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Etanol
1 1000mL Đức 798.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Fe(NH4)2(SO4)2.6H2O
1 500g Mỹ 1.581.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
FeCl3
1 250g Đức 1.539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
FeSO4
1 500g Ấn Độ 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Fomandehyt
1 1000mL Đức 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Giấy lọc bụi
4 100tờ Mỹ 7.356.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Giấy lọc sợi thủy tinh
4 100cái Mỹ 924.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
H2O2
5 1000mL Đức 945.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Hạt Cd
1 250 g Đức 6.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
HClO4
1 1000mL Đức 3.578.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Hexadecan
1 250ml Đức 3.686.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
HgCl2
1 50g Đức 3.915.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
HgSO4
1 50g Đức 4.914.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Hồ tinh bột
1 500g Ấn Độ 1.025.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Hợp kim Devarda
1 250g Đức 2.805.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Hydroxylamoni clorua (NH4OCl)
1 250g Đức 1.485.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Iot (I2)
1 100g Mỹ 1.625.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
K2Cr2O4
1 250g Đức 1.674.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
K2Cr2O7
1 500g Đức 2.970.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Kali clorua (KCl)
1 250g Đức 621.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Kali dihydro photphat (KH2PO4)
1 500g Mỹ 938.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Kali hexaxyanoferat (III)
1 100g Đức 2.194.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Kali iotdua (KI)
5 50g Mỹ 563.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Kali permanganat (KMnO4)
1 250g Đức 1.377.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Kali sunfat (K2SO4)
2 500g Đức 1.107.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Kẽm axetat Zn (CH3COO)2.2H2O
1 250g Đức 1.013.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
KIO3
1 100g Ấn Độ 925.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
KMnO4
3 Ống Việt Nam 90.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
KOH
1 500g Đức 1.008.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Kovac's Indole Reagent
3 100mL Đức 1.004.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
L-Glutamic (C5H9NO4)
1 500g Mỹ 875.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Liti Sunfat (Li2SO4.H2O)
1 250g Đức 3.132.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
MacConkey Broth Purple (500g)
4 500g Ấn Độ 1.013.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Magie sulfat heptanhydrat (MgSO4.7H2O)
1 500g Mỹ 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Metanol
1 1000mL Đức 351.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Metyl da cam
1 100g Đức 5.832.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Metyl đỏ
1 25g Đức 1.229.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Meylen xanh
1 10g Đức 949.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Mg(NO3)2.6H20
1 100g Mỹ 1.593.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
MgCl2
1 100g Đức 1.080.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Murexit
1 25g Đức 4.563.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
N (1naphtyl) 1,2 diaminoetan dyhidroclorua (C10H7-NH-CH2-CH2-NH2-2HCl)
1 5g Đức 1.269.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
n hexan
3 4000mL Đức 4.388.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
N,N-dimethyl-p-phenylenediamine oxalate
1 25g Mỹ 3.947.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Na2C2O4
1 500g Ấn Độ 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Na2CO3
1 500g Ấn Độ 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Na2S
1 500g Mỹ 3.625.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Na2S2O3.5H2O
1 500g Mỹ 813.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Na2SO3
1 500g Ấn Độ 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Na2SO4
3 500g Đức 554.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
NaC2H3O2.3H2O
1 500g Mỹ 863.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
NaCl
10 500g Ấn Độ 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
NaH2PO4
1 500g Đức 621.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
NaHCO3
1 500g Đức 540.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
NaKC4H4O6
1 500g Đức 1.845.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second