Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108847313 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT T-A-T |
682.771.000 VND | 682.771.000 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | NaN3 |
1 | 100g | Đức | 1.053.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | NaOH |
10 | 500g | Ấn Độ | 288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Natri Cacbonat (Na2CO3) |
1 | 500g | Ấn Độ | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Natri dicloroisoxyanurat ngậm hai nước (C2N3O3Cl2Na.2H2O) |
1 | 100g | Đức | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Natri MetabiSunfit (Na2S2O5) |
1 | 500g | Ấn Độ | 238.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Natri molypdat (NaMoO4) |
1 | 250g | Đức | 4.091.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Natri tetrahydroborat (NaBH4) |
1 | 100g | Đức | 1.643.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Natri tungstat (Na2WO4.2H2O), |
1 | 250g | Đức | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Natrinitrosopentaxyano sắt (III) (Fe(CN)5NO}Na2.2H2O) |
1 | 100g | Mỹ | 1.196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Natrisalixylat (C7H6O3Na) |
2 | 250g | Mỹ | 813.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | NH4Cl |
1 | 500g | Đức | 1.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | ống Cryobank (80 ống) |
1 | Khay | UK | 6.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Oxidase Discs |
1 | Hộp | Đức | 1.169.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Paradi clorua (PdCl2) |
1 | 1g | Đức | 4.523.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Pararosanilin hydroclorua (C19H17N3.HCl) |
1 | 25g | Mỹ | 1.513.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Phenolftalein |
1 | 25g | Đức | 1.067.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Pollyseed |
4 | 50 viên | Mỹ | 6.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Pyridin (C5H5N) |
1 | 1000mL | Đức | 5.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Resorcinol (Chuẩn Pecmanganat) |
1 | 100g | Đức | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Sắt (III) clorua (FeCl3) |
1 | 250g | Đức | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | sắt (III) clorua hexahydrat (FeCl3.6H2O) |
1 | 500g | Mỹ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | silicagel |
1 | 1000g | Đức | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Stearic acid |
1 | 500g | Đức | 905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thuốc thử axit zirconyl – SPANDNS |
3 | 500 ml | Mỹ | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thủy ngân Iotdua (HgI2) |
1 | 50g | Đức | 3.942.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Trinatri xytrat (C6H5O7Na3.2H2O) |
1 | 500g | Đức | 729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tryptone water |
1 | 500g | Đức | 4.813.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hichrome Chromogenic Coliform Agar (CCA) |
1 | 500g | Ấn Độ | 7.763.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cloramin B |
1 | 1kg | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Citrobacter freundii |
1 | ống | Mỹ | 2.593.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Pseudomonas aeruginosa |
1 | ống | Mỹ | 2.593.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bacillus cereus |
1 | ống | Mỹ | 2.593.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Màng lọc este xenlulo đường kính 47mm hoặc 50mm |
1 | Hộp | Mỹ | 1.251.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Natri hypoclorit |
1 | 500g | Nhật Bản | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | N,N-dietyl-1,4-Phenylendiamin sunfat |
1 | 100g | Đức | 3.807.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Lauryl tryptose |
1 | 500g | Ấn Độ | 1.125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Magie Clorua (MgCl2.6H2O) |
3 | 500g | Ấn Độ | 313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Palladium Nitrat |
1 | 500mg | Đức | 4.968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | (EDTANa).{[CH2-N(CH2COOH)CH2COONa)]2.2H2} |
1 | 500g | Mỹ | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | (NH4)2HPO4 |
1 | 500g | Đức | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | 0,1% peptone salt solution |
3 | 500g | Ấn Độ | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | 1- Butanol (C4H10O) |
2 | 500mL | Mỹ | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | 1,10 phenalthrolin (C12H8N2.H2O) |
3 | 5g | Mỹ | 1.114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | 4 - aminoantipyrin |
1 | 10g | Mỹ | 2.295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | 4-aminobenzen sufonamid (NH2C6H4SO2NH2 - axit sunfamic) |
1 | 100g | Đức | 5.468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | acetone |
5 | 1000ml | Đức | 351.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | AgNO3 |
1 | 100g | Ấn Độ | 5.075.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Amoni axetat (CH3COONH4) |
1 | 500g | Đức | 1.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Amoni Cloride (NH4Cl) |
1 | 500g | Ấn Độ | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Amoni heptamolipdat [(NH4)6Mo7O2.4H2O] |
2 | 50g | Mỹ | 875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Amoni hydroxyt (NH4OH) |
1 | 1000mL | Đức | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Antimon kali tatrat hemihydrat K(SbO)C4H4O6.1/2H2O |
1 | 250g | Đức | 1.769.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | arabinogalactan |
1 | 25g | Mỹ | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Axit ascobic |
10 | lọ 100g | Mỹ | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Axit axetic |
1 | 1000mL | Đức | 729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Axit barbituric (C4H4N2O3) |
1 | 100g | Đức | 4.968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Axit Boric (H3BO3) |
7 | 100g | Đức | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Axit Clohidric (HCl) |
5 | 1000mL | Đức | 635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Axít Clohidric (HCl) ống chuẩn 0,1 N |
5 | ống | Đức | 614.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Axit Formic (HCOOH) |
5 | 1000mL | Đức | 1.431.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Axit nitric (HNO3) |
5 | 1000mL | Đức | 662.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Axit Oxalic (H2C2O4.2H2O) |
1 | 50g | Đức | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Axit phosphoric H3PO4 |
5 | 1000mL | Đức | 2.133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Axit salicylic (C7H6O) |
1 | 100g | Đức | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Axit sufamic tinh thể (NH2SO3H): |
1 | 500g | Mỹ | 688.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Axit Sulfuric |
12 | 1000mL | Đức | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | BaCl2 |
1 | 50g | Đức | 5.198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | BHI Broth |
1 | 500g | Ấn Độ | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bông thủy tinh |
1 | 250g | Ấn Độ | 288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Brilliant Green Bile Broth 2% (500g) |
4 | 500g | Ấn Độ | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Brom (Br) |
1 | 250ml | Đức | 13.392.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | bromocresol xanh |
1 | 1g | Đức | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Butanol-1 |
1 | 1000mL | Đức | 1.958.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | C2H5OH (Cồn tuyệt đôi) |
1 | 1000mL | Đức | 798.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Canxi clorua (CaCl2) |
1 | 500g | Mỹ | 894.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | CdSO4.8H2O |
1 | 100g | Đức | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | CH3COONa |
1 | 250g | Đức | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Chất chuẩn độ màu 500 Pt-Co |
5 | 500mL | Bulgaria | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Chất chuẩn HDBM |
5 | 10mL | Mỹ | 5.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Chất chuẩn phenol |
2 | 100mL | Mỹ | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Chất chuẩn Xenlulozo |
1 | 500g | Đức | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Chì cacbonat (PbCO3) |
1 | 250g | Đức | 2.498.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Chỉ thị N.Phenyllantranilic |
1 | 100g | Đức | 4.185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Chuẩn As 1000mg/L |
3 | 500mL | Đức | 1.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Chuẩn Cd 1000mg/L |
3 | 500mL | Đức | 1.289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Chuẩn Cr 1000mg/L |
2 | 500mL | Đức | 1.304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Chuẩn Cu1000mg/L |
3 | 500mL | Đức | 1.289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Chuẩn đất |
1 | 30g | Mỹ | 19.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Chuẩn E.coli |
3 | ống | Mỹ | 2.076.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Chuẩn Fe 1000mg/L |
3 | 500mL | Đức | 1.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Chuẩn Hg (1000mg/L) |
3 | 500mL | Đức | 1.141.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Chuẩn Mn 1000mg/L |
3 | 500mL | Đức | 1.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Chuẩn Na 1000mg/L |
1 | 500mL | Đức | 1.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Chuẩn Ni 1000mg/L |
1 | 500mL | Đức | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Chuẩn Pb 1000mg/L |
3 | 500mL | Đức | 1.141.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Chuẩn SO42- 1000mg/L |
3 | 500mL | Đức | 1.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Chuẩn Zn 1000mg/L |
3 | 500mL | Đức | 1.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cloramin- T (C2H71NaO2S.3H2O) |
1 | 250g | Đức | 1.553.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cloroform |
8 | 1000 mL | Đức | 554.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | CoCl2 |
1 | 100g | Đức | 7.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | cồn isopropyl |
1 | 500mL | Trung Quốc | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | CuSO4 |
3 | 250g | Đức | 1.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | D-Gluco khan (C6H12O6) |
1 | 1000g | Mỹ | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Diammonium hydrogen photphat ((NH4)2HPO4). |
1 | 500g | Đức | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | DiKali hydro photphat (K2HPO4), |
1 | 500g | Ấn Độ | 575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Dinatri hydro photphat heptanhydrat (Na2HPO4.7H2O) |
1 | 500g | Mỹ | 1.063.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | diphenylcacbazide |
1 | 25g | Đức | 3.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Dung dịch (NH4+)chuẩn 1000ng/L) |
5 | 500mL | Đức | 1.281.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dung dịch (NO3-) chuẩn 1000ng/L |
5 | 500mL | Đức | 1.304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Dung dịch chuẩn canxi, (CaCO3) |
1 | 500mL | Đức | 1.141.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Dung dịch chuẩn COD |
20 | 100ml | Đức | 1.152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Dung dịch chuẩn Flo (1000 mg/L) |
3 | 500mL | Đức | 1.121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Dung dịch chuẩn Kali (1000 mg/L) |
2 | 500mL | Đức | 1.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Dung dịch chuẩn NO2 |
3 | 500mL | Đức | 1.141.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Dung dịch chuẩn pH 10 |
20 | 1000mL | Mỹ | 657.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Dung dịch chuẩn pH 4 |
20 | 1000mL | Mỹ | 657.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Dung dịch chuẩn pH 7 |
20 | 1000mL | Mỹ | 657.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Dung dịch chuẩn PO4 (1000 mg/L) |
3 | 500mL | Đức | 1.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | dung dịch chuẩn TDS |
3 | 500ml | Mỹ | 2.901.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Dung dịch chuẩn Xyanua (1000 mg/L) |
3 | 500mL | Đức | 1.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dung dịch NH4H2PO4 |
1 | 500g | Đức | 1.121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | EC Broth (500g) |
2 | 500g | Đức | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Eriochrome black T |
1 | 25g | Đức | 1.238.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Etanol |
1 | 1000mL | Đức | 798.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Fe(NH4)2(SO4)2.6H2O |
1 | 500g | Mỹ | 1.581.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | FeCl3 |
1 | 250g | Đức | 1.539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | FeSO4 |
1 | 500g | Ấn Độ | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Fomandehyt |
1 | 1000mL | Đức | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Giấy lọc bụi |
4 | 100tờ | Mỹ | 7.356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Giấy lọc sợi thủy tinh |
4 | 100cái | Mỹ | 924.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | H2O2 |
5 | 1000mL | Đức | 945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Hạt Cd |
1 | 250 g | Đức | 6.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | HClO4 |
1 | 1000mL | Đức | 3.578.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Hexadecan |
1 | 250ml | Đức | 3.686.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | HgCl2 |
1 | 50g | Đức | 3.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | HgSO4 |
1 | 50g | Đức | 4.914.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Hồ tinh bột |
1 | 500g | Ấn Độ | 1.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Hợp kim Devarda |
1 | 250g | Đức | 2.805.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Hydroxylamoni clorua (NH4OCl) |
1 | 250g | Đức | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Iot (I2) |
1 | 100g | Mỹ | 1.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | K2Cr2O4 |
1 | 250g | Đức | 1.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | K2Cr2O7 |
1 | 500g | Đức | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Kali clorua (KCl) |
1 | 250g | Đức | 621.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Kali dihydro photphat (KH2PO4) |
1 | 500g | Mỹ | 938.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Kali hexaxyanoferat (III) |
1 | 100g | Đức | 2.194.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Kali iotdua (KI) |
5 | 50g | Mỹ | 563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Kali permanganat (KMnO4) |
1 | 250g | Đức | 1.377.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Kali sunfat (K2SO4) |
2 | 500g | Đức | 1.107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Kẽm axetat Zn (CH3COO)2.2H2O |
1 | 250g | Đức | 1.013.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | KIO3 |
1 | 100g | Ấn Độ | 925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | KMnO4 |
3 | Ống | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | KOH |
1 | 500g | Đức | 1.008.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Kovac's Indole Reagent |
3 | 100mL | Đức | 1.004.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | L-Glutamic (C5H9NO4) |
1 | 500g | Mỹ | 875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Liti Sunfat (Li2SO4.H2O) |
1 | 250g | Đức | 3.132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | MacConkey Broth Purple (500g) |
4 | 500g | Ấn Độ | 1.013.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Magie sulfat heptanhydrat (MgSO4.7H2O) |
1 | 500g | Mỹ | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Metanol |
1 | 1000mL | Đức | 351.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Metyl da cam |
1 | 100g | Đức | 5.832.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Metyl đỏ |
1 | 25g | Đức | 1.229.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Meylen xanh |
1 | 10g | Đức | 949.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Mg(NO3)2.6H20 |
1 | 100g | Mỹ | 1.593.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | MgCl2 |
1 | 100g | Đức | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Murexit |
1 | 25g | Đức | 4.563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | N (1naphtyl) 1,2 diaminoetan dyhidroclorua (C10H7-NH-CH2-CH2-NH2-2HCl) |
1 | 5g | Đức | 1.269.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | n hexan |
3 | 4000mL | Đức | 4.388.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | N,N-dimethyl-p-phenylenediamine oxalate |
1 | 25g | Mỹ | 3.947.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Na2C2O4 |
1 | 500g | Ấn Độ | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Na2CO3 |
1 | 500g | Ấn Độ | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Na2S |
1 | 500g | Mỹ | 3.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Na2S2O3.5H2O |
1 | 500g | Mỹ | 813.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Na2SO3 |
1 | 500g | Ấn Độ | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Na2SO4 |
3 | 500g | Đức | 554.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | NaC2H3O2.3H2O |
1 | 500g | Mỹ | 863.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | NaCl |
10 | 500g | Ấn Độ | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | NaH2PO4 |
1 | 500g | Đức | 621.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | NaHCO3 |
1 | 500g | Đức | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | NaKC4H4O6 |
1 | 500g | Đức | 1.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close