Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400230397-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400230397-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magie Clorua (MgCl2.6H2O) | 3 | 500g | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Palladium Nitrat | 1 | 500mg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
3 | (EDTANa).{[CH2-N(CH2COOH)CH2COONa)]2.2H2} | 1 | 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
4 | (NH4)2HPO4 | 1 | 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
5 | 0,1% peptone salt solution | 3 | 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
6 | 1- Butanol (C4H10O) | 2 | 500mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
7 | 1,10 phenalthrolin (C12H8N2.H2O) | 3 | 5g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
8 | 4 - aminoantipyrin | 1 | 10g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
9 | 4-aminobenzen sufonamid (NH2C6H4SO2NH2 - axit sunfamic) | 1 | 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
10 | acetone | 5 | 1000ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
11 | AgNO3 | 1 | 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
12 | Amoni axetat (CH3COONH4) | 1 | 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
13 | Amoni Cloride (NH4Cl) | 1 | 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
14 | Amoni heptamolipdat [(NH4)6Mo7O2.4H2O] | 2 | 50g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
15 | Amoni hydroxyt (NH4OH) | 1 | 1000mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
16 | Antimon kali tatrat hemihydrat K(SbO)C4H4O6.1/2H2O | 1 | 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
17 | arabinogalactan | 1 | 25g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
18 | Axit ascobic | 10 | lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
19 | Axit axetic | 1 | 1000mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
20 | Axit barbituric (C4H4N2O3) | 1 | 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
21 | Axit Boric (H3BO3) | 7 | 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
22 | Axit Clohidric (HCl) | 5 | 1000mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
23 | Axít Clohidric (HCl) ống chuẩn 0,1 N | 5 | ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
24 | Axit Formic (HCOOH) | 5 | 1000mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
25 | Axit nitric (HNO3) | 5 | 1000mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
26 | Axit Oxalic (H2C2O4.2H2O) | 1 | 50g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
27 | Axit phosphoric H3PO4 | 5 | 1000mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
28 | Axit salicylic (C7H6O) | 1 | 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
29 | Axit sufamic tinh thể (NH2SO3H): | 1 | 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
30 | Axit Sulfuric | 12 | 1000mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
31 | BaCl2 | 1 | 50g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
32 | BHI Broth | 1 | 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
33 | Bông thủy tinh | 1 | 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
34 | Brilliant Green Bile Broth 2% (500g) | 4 | 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
35 | Brom (Br) | 1 | 250ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
36 | bromocresol xanh | 1 | 1g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
37 | Butanol-1 | 1 | 1000mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
38 | C2H5OH (Cồn tuyệt đôi) | 1 | 1000mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
39 | Canxi clorua (CaCl2) | 1 | 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
40 | CdSO4.8H2O | 1 | 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
41 | CH3COONa | 1 | 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
42 | Chất chuẩn độ màu 500 Pt-Co | 5 | 500mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
43 | Chất chuẩn HDBM | 5 | 10mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
44 | Chất chuẩn phenol | 2 | 100mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
45 | Chất chuẩn Xenlulozo | 1 | 500g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
46 | Chì cacbonat (PbCO3) | 1 | 250g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
47 | Chỉ thị N.Phenyllantranilic | 1 | 100g | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
48 | Chuẩn As 1000mg/L | 3 | 500mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
49 | Chuẩn Cd 1000mg/L | 3 | 500mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
50 | Chuẩn Cr 1000mg/L | 2 | 500mL | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường, địa chỉ: Đường Bản Cọ, Phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường as follows:
- Has relationships with 16 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 10,673,044,870 VND, in which the total winning value is: 10,277,633,110 VND.
- The savings rate is: 3.70%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.