Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có giá thấp hơn giá kế hoạch được phê duyệt và có E-HSDT đáp ứng các tiêu chi của E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105463319 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH NGỌC và CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 2.476.189.000 VND | 2.476.189.000 VND | 12 tháng |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH NGỌC | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diluent |
0901020
|
45 | Thùng | Là dung dịch pha loãng sử dụng cho máy Huyết học. Là dung dịch đệm có tính đẳng trương, giúp phân loại và xác định số lượng các tế bào máu. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2003; ISO 9001-2008 hoặc tương đương | Horiba/ Pháp | 4.800.000 | 20L/Thùng |
2 | Cleaner |
0903010
|
40 | Bình | Là dung dịch rửa máy chuyên dụng sử dụng cho máy Huyết học. Là dung dịch có tính enzyme giúp làm sạch các vết protein. Nhiệt độ bảo quản 18-25 độ C. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2003; ISO 9001-2008 hoặc tương đương | Horiba/ Pháp | 2.940.000 | 1L/Bình |
3 | Leucodiff |
0206013
|
3 | Bình | Là dung dịch nhuộm sử dụng cho máy Huyết học, có công dụng phân giải hồng cầu, nhuộm bạch cầu hạt giúp cho việc xác định số lượng bạch cầu. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2003; ISO 9001-2008 hoặc tương đương. | Horiba/ Pháp | 4.746.000 | 1L/Bình |
4 | Basolyse |
0204050
|
20 | Bình | Là dung dịch ly giải sử dụng cho máy Huyết học. Là dung dịch phân giải hồng cầu RBC, tách được bạch cầu ưa kiềm, và phá vỡ màng các loại bạch cầu khác. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2003; ISO 9001-2008 hoặc tương đương | Horiba/ Pháp | 6.740.000 | 5L/Bình |
5 | Minoclair |
0401005
|
4 | Bình | Là dung dịch rửa đậm đặc sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học, giúp tẩy các vết máu đông. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2003; ISO 9001-2008 hoặc tương đương. | Horiba/ Pháp | 1.197.000 | 0,5L/Bình |
6 | Difftrol 2N |
2062203
|
6 | Bộ | Là chất đối chiếu (control) đa thông số 3 mức để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để sử dụng trong việc theo dõi độ đúng và độ chính xác của các máy đếm tế bào máu dùng trong huyết học. | R&D Systems inc/Mỹ | 4.116.000 | 2x3ml/ hộp |
7 | Difftrol 2L |
2062207
|
6 | Bộ | Là chất đối chiếu (control) đa thông số 3 mức để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để sử dụng trong việc theo dõi độ đúng và độ chính xác của các máy đếm tế bào máu dùng trong huyết học. | R&D Systems inc/Mỹ | 4.116.000 | 2x3ml/ hộp |
8 | Difftrol 2H |
2062208
|
6 | Bộ | Là chất đối chiếu (control) đa thông số 3 mức để sử dụng trong chẩn đoán in vitro và được thiết kế để sử dụng trong việc theo dõi độ đúng và độ chính xác của các máy đếm tế bào máu dùng trong huyết học. | R&D Systems inc/Mỹ | 4.116.000 | 2x3ml/hộp |
9 | Kít tách chiết DNA (sử dụng cột lọc) |
108-152
|
8 | Bộ | Bộ kit tách chiết sử dụng trong phòng thí nghiệm, sử dụng cột lọc | Geneall/ Hàn Quốc | 16.159.000 | Bộ/ 250tests |
10 | Kít tách chiết RNA (sử dụng cột lọc) |
128-150
|
5 | Bộ | Bộ kit tách chiết sử dụng trong phòng thí nghiệm, sử dụng cột lọc | Geneall/ Hàn Quốc | 7.202.000 | 50tests/ bộ |
11 | Kít định lượng virus viêm gan B |
VA.A02-001D
|
28 | Bộ | Bộ kit tách chiết sử dụng trong phòng thí nghiệm, Realtime PCR. Sử dụng Taqman probe | Việt Á/Việt Nam | 4.954.900 | 50tests/bộ |
12 | Kít định lượng virus viêm gan C |
VA.A02-002D
|
5 | Bộ | Bộ kit sử dụng trong phòng thí nghiệm, Realtime PCR. Sử dụng Taqman probe | Việt Á/Việt Nam | 4.954.900 | 50tests/bộ |
13 | Kít định tuýp virus viêm gan C |
VA.A02-002H
|
1 | Bộ | Bộ kit sử dụng trong phòng thí nghiệm, Realtime PCR. Sử dụng Taqman probe | Việt Á/Việt Nam | 12.575.000 | 50tests/bộ |
14 | Kít định tính vi khuẩn Lao |
VA.A02-005D
|
1 | Bộ | Bộ kit sử dụng trong phòng thí nghiệm, Realtime PCR. Sử dụng Taqman probe | Việt Á/Việt Nam | 4.192.000 | 50tests/bộ |
15 | Kít tổng hợp cDNA |
VA.A92-003A
|
5 | Bộ | Bộ kit sử dụng trong phòng thí nghiệm, Realtime PCR. Sử dụng Taqman probe | Việt Á/Việt Nam | 8.765.000 | 50tests/bộ |
16 | Kít định tính vi khuẩn Lậu/ Chlamydia trachomatis |
VA.A02-011D
|
1 | Bộ | Bộ kit sử dụng trong phòng thí nghiệm, Realtime PCR. Sử dụng Taqman probe | Việt Á/Việt Nam | 4.573.800 | 50tests/bộ |
17 | Kít định tính virus HPV |
VA.A02-003M
|
3 | Bộ | Bộ kit sử dụng trong phòng thí nghiệm, Realtime PC. Sử dụng Taqman probe | Việt Á/Việt Nam | 4.954.900 | 50tests/bộ |
18 | Hóa chất và màng lai xác định genotype HPV |
VA.A02-003J
|
3 | Bộ | Hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm, Sử dụng Dot blot Reverser | Việt Á/Việt Nam | 3.049.200 | 20tests/bộ |
19 | qPCR 4Standard Kit (4 nồng độ) |
VA.A92-004B
|
120 | Bộ | Hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm, sử dụng 4 nồng độ (102, 104, 106,108) | Việt Á/Việt Nam | 243.000 | 04tests/bộ |
20 | Hóa chất xử lí và thuần nhất mẫu |
VA.A92-001C
|
1 | Bộ | Hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm, Sử dụng SputaPrep | Việt Á/Việt Nam | 838.200 | 50tests/bộ |
21 | Ống eppendorf 1,5ml |
0030125150
|
25 | Túi | Là ống ly tâm nhỏ có vạch chia được sản xuất từ nhựa PP tinh khiết trên khuôn có độ chính xác cao. Là dụng cụ thí nghiệm cho Phòng thí nghiệm sinh học, Phòng xét nghiệm PCR | Eppendorf/Đức | 1.710.000 | 1000 tube/ túi |
22 | Giấy không bụi |
S-200
|
20 | Hộp | Là loại giấy lau chuyên dụng dùng trong sinh học phân tử, phòng thí nghiệm | Nhật | 280.000 | 200 tờ/hộp |
23 | Đầu côn xanh 1000ul |
0030 078 578
|
40 | Hộp | Là vật tư sử dụng kèm Pitpet, Micropipet, dùng để hút hóa chất hoặc hút mẫu bệnh phẩm, sử dụng trong phòng thí nghiệm và các trung tâm xét nghiệm | Eppendorf/Đức | 156.000 | 96 cái/ hộp |
24 | Đầu côn trắng 10 ul |
0030 078 500
|
40 | Hộp | Là vật tư sử dụng kèm Pitpet, Micropipet, dùng để hút hóa chất hoặc hút mẫu bệnh phẩm, sử dụng trong phòng thí nghiệm và các trung tâm xét nghiệm | Eppendorf/Đức | 156.000 | 96 cái/ hộp |
25 | Đầu côn vàng 200ul |
0030 078 551
|
40 | Hộp | Là vật tư sử dụng kèm Pitpet, Micropipet, dùng để hút hóa chất hoặc hút mẫu bệnh phẩm, sử dụng trong phòng thí nghiệm và các trung tâm xét nghiệm | Eppendorf/Đức | 156.000 | 96 cái/ hộp |
26 | Túi zipper |
0,04X100X70
|
3 | Kg | Là túi dùng để bảo quản vật tư trong phòng thí nghiệm | Việt Nam | 195.000 | 12x17 cm |
27 | TE 1x |
VA.A83-003
|
5 | Lọ | Là dung dịch bảo quản,được sử dụng trong phòng thí nghiệm | Việt Á/Việt Nam | 750.000 | 50ml/lọ |
28 | Film kỹ thuật số, KT:10x12 inch |
DT2B
|
12 | Hộp | Là film dùng trong máy X Quang, số lượng 100 tờ/hộp. Film bao gồm 1 lớp nền PET dày khoảng 168 µm, phủ muối bạc và phủ 1 lớp bảo vệ lên trên, kích thước 10x12 inch | Agfa/Bỉ | 2.420.000 | 100 tờ/hộp |
29 | Film kỹ thuật số, KT:8x10 inch |
DT2B
|
600 | Hộp | Là film dùng trong máy X Quang, số lượng 100 tờ/hộp. Film bao gồm 1 lớp nền PET dày khoảng 168 µm, phủ muối bạc và phủ 1 lớp bảo vệ lên trên, kích thước 8x10 inch | Agfa/Bỉ | 1.484.700 | 100 tờ/hộp |
30 | Film CT Scanner, KT: 14x17 inch |
1735984
|
80 | Hộp | Là film dùng trong máy chụp CT Scanner, được sử dụng cho việc chẩn đoán mục đích tổng quan, số lượng 125 tờ/hộp, kích thước 14x17 inch | Carestream Health-Mỹ | 5.943.000 | 125 tờ/hộp |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.