Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309405548 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NHẤT HUY |
1.755.166.000 VND | 1.755.166.000 VND | 275 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0313143888 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÚC LONG FOOD | Rated 2 | |
2 | vn0317102748 | VAN THANH DAT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | Rated 3 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cá ba sa không đầu |
100 | kg | Việt Nam | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cá thu khúc giữa |
80 | kg | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cá trê (4-5 con/kg) |
120 | kg | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Lươn (5- 7 con/ kg con lớn) |
40 | kg | Việt Nam | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mắm xay |
10 | kg | Việt Nam | 103.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Khô cá đù một nắng |
20 | kg | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cua đồng xay |
20 | kg | Việt Nam | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thịt càng cua |
20 | kg | Việt Nam | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tôm thẻ tươi |
130 | kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tôm sú sống |
41 | kg | Việt Nam | 348.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thịt heo quay |
25 | kg | Việt Nam | 348.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thịt ba rọi rút sườn |
50 | kg | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thịt nạc đùi |
150 | kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thịt nạc dăm |
300 | kg | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thịt đùi |
500 | kg | Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Xương ống heo có thịt |
40 | kg | Việt Nam | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Xương heo vụn |
30 | kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Xương đuôi heo |
50 | kg | Việt Nam | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Sườn già heo |
50 | kg | Việt Nam | 146.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thịt cốt lết heo |
60 | kg | Việt Nam | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thịt nách heo |
30 | kg | Việt Nam | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Giò heo |
60 | kg | Việt Nam | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Sườn non heo |
50 | kg | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chuối sứ |
150 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chuối cau |
150 | kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dưa hấu ruột đỏ |
60 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Nho đen không hạt |
80 | kg | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Nho xanh không hạt |
70 | kg | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Nho đỏ không hạt |
70 | kg | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thanh long ruột trắng |
70 | kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Quýt thái |
80 | kg | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Quýt đường |
80 | kg | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vải thiều |
50 | kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bánh chưng |
50 | cái | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bưởi |
20 | trái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đu đủ |
20 | trái | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Mãng cầu xiêm |
10 | trái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Táo đỏ |
10 | trái | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Xoài cát |
5 | trái | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Nhãn xuồng |
10 | kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Xá xị Chương dương hoặc tương đương |
8 | thùng | Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Nước cam ép Twister hoặc tương đương |
8 | thùng | Việt Nam | 191.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ba rô hành |
5 | kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bạc hà |
50 | kg | Việt Nam | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cải thảo trắng |
280 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cải ngọt còn gốc |
330 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cải xanh còn gốc |
270 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cải dún còn gốc |
280 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cải thìa |
120 | kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cần tàu còn gốc |
10 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dưa cải chua |
90 | kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Giá sống |
80 | kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hành lá chưa sơ chế |
150 | kg | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hẹ lá |
60 | kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Húng cây chưa sơ chế |
8 | kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Húng lủi chưa sơ chế |
8 | kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Lá giang nguyên bó |
20 | kg | Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Mồng tơi chưa sơ chế |
300 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ngò rí chưa sơ chế |
75 | kg | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ngò gai chưa sơ chế |
20 | kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Rau má vườn ( cọng nhỏ ) |
90 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Rau muống xanh |
150 | kg | Việt Nam | 15.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Rau muống cọng (không lá) |
40 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Rau dấp cá |
5 | kg | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Rau dền đỏ chưa sơ chế |
70 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Rau dền xanh chưa sơ chế |
70 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Rau kinh giới |
5 | kg | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Rau om chưa sơ chế |
10 | kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Rau quế chưa sơ chế |
15 | kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Rau râm |
5 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Rau tía tô |
10 | kg | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Rau xà lách chưa sơ chế |
40 | kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tần ô còn gốc |
300 | kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sả bằm |
15 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sả cây |
8 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bắp cải trắng |
320 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bắp non |
5 | kg | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bắp mỹ (loại 3 trái/1 ký) |
30 | kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bầu |
350 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bí đỏ tròn |
480 | kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bí xanh |
330 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bông cải xanh |
30 | kg | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bông cải trắng |
30 | kg | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cà tím |
20 | kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cà rốt |
240 | kg | Việt Nam | 24.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cà chua |
180 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Củ dền |
40 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Củ cải trắng |
270 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Củ sắn |
15 | kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Củ năng |
10 | kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Củ kiệu ngâm |
5 | kg | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Chanh không hạt |
20 | kg | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đậu bắp |
30 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đậu que |
20 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đu đủ xanh |
90 | kg | Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dưa leo |
50 | kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dừa xiêm |
40 | trái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Gừng già ta |
5 | kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Hành tím |
90 | kg | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Hành tây còn vỏ |
50 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Khổ qua |
360 | kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Khoai mỡ tím |
150 | kg | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Khoai môn cao |
40 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Khoai tây lớn |
180 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Khoai lang |
20 | kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Me vắt thường |
5 | kg | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Mướp hương |
420 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ớt sừng đỏ |
10 | kg | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Tỏi củ cô đơn |
90 | kg | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Su su trái |
132 | kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Su hào |
90 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Thơm gọt trái lớn |
30 | trái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tiêu đen xay |
10 | kg | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Tiêu sọ xay |
5 | kg | Việt Nam | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Dừa nạo trắng |
15 | kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Nấm mèo khô |
5 | kg | Việt Nam | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Nấm mèo sợi |
3 | kg | Việt Nam | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Nấm rơm đen chưa sơ chế |
15 | kg | Việt Nam | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Nấm bào ngư đen |
8 | kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Nấm đùi gà ( nhỏ ) |
8 | kg | Việt Nam | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Nấm đông cô tươi |
10 | kg | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Đậu phộng |
5 | kg | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Đậu trắng tươi |
10 | kg | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Đậu xanh nguyên hạt |
10 | kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Đậu xanh nguyên hạt không vỏ |
15 | kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Rong biển khô |
50 | gói | Việt Nam | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Hạt sen tươi lột vỏ |
10 | kg | Việt Nam | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bột năng |
4 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bột chiên giòn |
12 | kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bột chiên xù |
20 | kg | Việt Nam | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bột nghệ |
1 | hộp | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bột ngọt |
120 | kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bột thơm vani |
20 | ống | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cà hộp |
50 | hộp | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dầu ăn |
360 | lít | Việt Nam | 43.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Đường cát trắng |
300 | kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Hạt nêm chay nấm hương |
10 | gói | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Hạt nêm |
180 | kg | Việt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Hạt điều màu |
2 | kg | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Hắc xì dầu |
5 | chai | Hong Kong | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Nước mắm 20 độ đạm |
120 | lít | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Nước tương |
12 | chai | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Muối tinh sấy |
120 | kg | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Dấm tinh luyện |
30 | lít | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Dầu hào |
30 | chai | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Dầu mè thơm |
30 | chai | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Gia vị cá kho |
50 | gói | Việt Nam | 7.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Gia vị bún bò |
20 | viên | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Gia vị bún riêu |
20 | viên | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Gia vị súp hủ tiếu |
20 | viên | Việt Nam | 5.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Gia vị bò kho |
20 | phần | Việt Nam | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Gia vị phở |
20 | gói | Việt Nam | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Gia vị tiềm |
20 | gói | Việt Nam | 9.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Mắm ruốc Huế (tương đương) |
2 | kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Mắm tôm |
5 | chai | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Ngũ vị hương |
10 | gói | Việt Nam | 5.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Táo tàu đỏ không hạt |
5 | kg | Việt Nam | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Tương đen |
25 | chai | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Tương hột vàng |
7 | kg | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Tương ớt |
25 | chai | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Sa tế |
2 | kg | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Bánh canh tròn |
250 | kg | Việt Nam | 13.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bánh ướt |
250 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bánh phở |
250 | kg | Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bánh hỏi |
30 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Bún gạo khô |
70 | kg | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bún tươi (cọng nhỏ) |
200 | kg | Việt Nam | 13.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bún bò (cọng to) |
120 | kg | Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bún miến đậu xanh (bún tàu) |
15 | kg | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Bánh mì đặc ruột |
800 | ổ | Việt Nam | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Gạo thơm Chợ Đào (tương đương) |
100 | kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Nếp |
50 | kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Hủ tiếu dai |
120 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Mì vàng khô (mì sợi) |
120 | kg | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Mì trứng Safaco (tương đương) |
25 | kg | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Mì quảng tươi |
50 | kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Nui khô |
100 | kg | Việt Nam | 43.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Vỏ hoành thánh tươi |
15 | kg | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Sữa chua |
1500 | hộp | Việt Nam | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bánh Flan |
1800 | hộp | Việt Nam | 7.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Rau câu dừa |
1800 | ly | Việt Nam | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Sữa bột Ensure 400gr ( tương đương) |
120 | hộp | Việt Nam | 458.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Sữa bột Ensure 900gr (tương đương) |
130 | hộp | Việt Nam | 835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Sữa Ensure Originail 237gr (vani- tương đương) |
120 | chai | Việt Nam | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Sữa bột Glucerna hương vani 400gr (tương đương) |
120 | hộp | Việt Nam | 442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Sữa nước Glucerna hương vani 237gr ( tương đương) |
80 | chai | Việt Nam | 54.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Sữa tươi có đường 180ml |
200 | hộp | Việt Nam | 7.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Sữa tươi không đường 180ml |
200 | hộp | Việt Nam | 7.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Sữa chua uống Probi 65ml ( tương đương) |
1200 | chai | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Yến sào 70ml |
1200 | hũ | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Tổ yến tinh chế cao cấp 100gr |
80 | hộp | Việt Nam | 3.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Sữa đặc Ông Thọ ( tương đương) |
100 | hộp | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Sữa đặc ngôi sao Phương Nam( tương đương) |
100 | hộp | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Mì ăn liền Omachi ( tương đương) |
800 | gói | Việt Nam | 8.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Miến Phú Hương ( tương đương) |
800 | gói | Việt Nam | 11.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Cháo gói gấu đỏ( tương đương) |
800 | gói | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Cà phê hòa tan G7( tương đương) |
800 | gói | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Cà phê hòa tan Vina( tương đương) |
800 | gói | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bơ Tường an lớn( tương đương) |
10 | hộp | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Chả lụa chay |
20 | kg | Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Thịt viên chay |
10 | kg | Việt Nam | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Ham thịt chay |
10 | kg | Việt Nam | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Heo quay chay |
10 | kg | Việt Nam | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Chả giò chay |
70 | gói | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Chả nấm bào ngư |
20 | kg | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Tàu hủ ky ( lá, khô ) |
2 | kg | Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Đậu hủ chiên |
600 | miếng | Việt Nam | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Đậu hủ non |
150 | cây | Việt Nam | 15.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Đậu hủ trắng |
150 | miếng | Việt Nam | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Chả lụa |
40 | kg | Việt Nam | 263.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Chả giò xốp tôm |
55 | kg | Việt Nam | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Chả cá ba sa tươi |
30 | kg | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Chả quế chiên |
80 | kg | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Nem nướng |
30 | kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Pate gan heo |
10 | hộp | Việt Nam | 24.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Giò sống (mọc) |
30 | kg | Việt Nam | 156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Tôm khô |
10 | kg | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Đùi gà góc tư |
360 | kg | Việt Nam | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Đùi tỏi gà |
140 | kg | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Gà ta nguyên con làm sạch |
110 | kg | Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Má đùi gà |
140 | kg | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Ức gà nạc |
90 | kg | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Xương bọng gà |
40 | kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Trứng vịt |
900 | quả | Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Trứng vịt muối |
80 | quả | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Trứng gà |
1500 | quả | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Trứng cút |
800 | quả | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bắp bò hoa |
20 | kg | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Bò file |
35 | kg | Việt Nam | 266.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Nạm bò |
70 | kg | Việt Nam | 204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Xương sườn bò |
30 | kg | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Cá diêu hồng con lớn (1-1,2con/kg) |
350 | kg | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Cá hường (7-8 con/kg) |
140 | kg | Việt Nam | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Cá nục (7-8 con/kg) |
140 | kg | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Cá chép con lớn(1-1,2 con/kg) |
100 | kg | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Cá phèn (7-8 con/kg) |
120 | kg | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Cá sòng (4 con/kg) |
120 | kg | Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Cá hấp (loại 3 con/giỏ) |
100 | giỏ | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Cá ngân (7-8 con/kg) |
150 | kg | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Cá đù ( 08 - 10 con/kg ) |
150 | kg | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Cá hú không đầu |
140 | kg | Việt Nam | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Cá bốp không đầu |
50 | kg | Việt Nam | 263.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Cá ngừ không đầu |
80 | kg | Việt Nam | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Cá thác lác (nạo) |
30 | kg | Việt Nam | 249.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Cá ba sa phi lê |
150 | kg | Việt Nam | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Cá lóc bông phi lê |
150 | kg | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Cá chẽm phi lê |
50 | kg | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Cá hồi phi lê |
50 | kg | Việt Nam | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Cá chẽm không đầu |
50 | kg | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Cá lóc bông không đầu |
100 | kg | Việt Nam | 166.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.