Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0200742880 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH HOÀ BÌNH |
473.130.000 VND | 473.130.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Túi đựng lưu bài thi |
Túi đựng lưu bài thi
|
400 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 2.200 | |
2 | Túi đựng đề thi |
Túi đựng đề thi
|
400 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 4.000 | |
3 | Bút chì Thiên Long |
Bút chì Thiên Long GP-01
|
100 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 40.000 | |
4 | Bút chì màu Thiên Long |
Bút chì màu Thiên Long colokit CPC-C06
|
100 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 42.000 | |
5 | Bút nước UB200 |
Bút nước UB200
|
30 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Nhật Bản | 60.000 | |
6 | Băng dính sần |
Băng dính sần
|
50 | Lố | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 55.000 | |
7 | Bút bi Thiên long 036 xanh |
Bút bi Thiên long TL-036 xanh
|
150 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 140.000 | |
8 | Bút bi Thiên long 036 đen |
Bút bi Thiên long TL - 036 đen
|
150 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 135.000 | |
9 | Bút bi Thiên long 036 đỏ |
Bút bi Thiên long TL - 036 đỏ
|
100 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 135.000 | |
10 | Bút nước Thiên long xanh |
Bút nước Thiên long xanh GEL-08
|
50 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 55.000 | |
11 | Bút nước Thiên long đỏ |
Bút nước Thiên long đỏ GEL-08
|
50 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 60.000 | |
12 | Bút nhớ dòng Thiên long |
Bút nhớ dòng Thiên long HL02
|
30 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 85.000 | |
13 | Bút xóa Thiên long |
Bút xóa Thiên long CP02
|
20 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 265.000 | |
14 | Bút trình chiếu Logitech R400 |
Bút trình chiếu Logitech R400
|
20 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 680.000 | |
15 | Bút dạ bảng xanh T.Long |
Bút dạ bảng xanh T.Long WB-03
|
50 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 80.000 | |
16 | Bút dạ bảng đỏ T.Long |
Bút dạ bảng đỏ T.Long WB-03
|
30 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 80.000 | |
17 | Bút dạ bảng đen T.Long |
Bút dạ bảng đen T.Long WB-03
|
50 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 80.000 | |
18 | Bàn dập ghim xoay |
Bàn dập ghim xoay Deli 041
|
100 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 60.000 | |
19 | Bàn dập ghim đại |
Bàn dập ghim đại Deli 0395
|
30 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 450.000 | |
20 | Dao dọc giấy |
Dao dọc giấy Deli 2043
|
100 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 35.000 | |
21 | Kéo cắt giấy |
Kéo cắt giấy Deli
|
100 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 25.000 | |
22 | Giấy in A4 ngoại |
Giấy in A4, E-paper, DL70
|
90 | Thùng | Theo mô tả tại chương V | Indonexia | 330.000 | |
23 | Giấy in A4 Việt Nam |
Giấy in A4, total, DL70
|
100 | Thùng | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 305.000 | |
24 | Giấy in A3 ngoại |
Giấy in A3, E-paper, DL70
|
30 | Ram | Theo mô tả tại chương V | Indonexia | 125.000 | |
25 | Vở kẻ ngang 80 trang |
Vở kẻ ngang 80 trang bãi bằng
|
5.000 | Tập | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 8.500 | |
26 | Giấy kẻ ngang BB |
Giấy kẻ ngang BB
|
3.500 | Tập | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 8.000 | |
27 | Giấy thi A3 |
Giấy thi A3
|
10.000 | Tờ | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 700 | |
28 | Cặp da học sinh |
Cặp da học sinh Tuli
|
120 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 285.000 | |
29 | Cặp Laptop |
Cặp Laptop CB2100
|
20 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 310.000 | |
30 | Cặp da giáo viên |
Cặp da giáo viên UT16G
|
75 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 930.000 | |
31 | Đồng hồ treo tường |
Đồng hồ treo tường tròn
|
10 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 160.000 | |
32 | Đồng hồ bấm giờ |
Đồng hồ bấm giờ
|
20 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 100.000 | |
33 | Thước kẻ mika 30 cm |
Thước kẻ mika 30 cm
|
300 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 6.000 | |
34 | Phấn không bụi MIC |
Phấn không bụi MIC
|
400 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 6.000 | |
35 | Đĩa DVD 4.7 GB |
Đĩa DVD Maxell 4.7 GB
|
5 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 1.050.000 | |
36 | Kẹp tài liệu 32 mm |
Kẹp tài liệu Echo 32 mm
|
100 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 10.000 | |
37 | Kẹp tài liệu 15 mm |
Kẹp tài liệu Echo 15 mm
|
100 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 7.000 | |
38 | Bìa màu A4 ngoại (Xanh) |
Bìa màu A4 Thái Lan (Xanh)
|
50 | Ram | Theo mô tả tại chương V | Thái Lan | 50.000 | |
39 | Bìa màu A4 ngoại (Đỏ) |
Bìa màu A4 Thái Lan (Đỏ)
|
50 | Ram | Theo mô tả tại chương V | Thái Lan | 75.000 | |
40 | Bìa màu A4 ngoại (Vàng) |
Bìa màu A4 Thái (Vàng)
|
50 | Ram | Theo mô tả tại chương V | Thái Lan | 50.000 | |
41 | Bìa màu A4 ngoại (Hồng) |
Bìa màu A4 Thái Lan (Hồng)
|
50 | Ram | Theo mô tả tại chương V | Thái Lan | 50.000 | |
42 | Bìa bóng kính A4 |
Bìa bóng kính A4
|
50 | Ram | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 75.000 | |
43 | Bìa màu A3 ngoại |
Bìa màu A3 Thái Lan
|
20 | Ram | Theo mô tả tại chương V | Thái Lan | 300.000 | |
44 | Tẩy chì |
Tẩy chì Thiên Long E-030
|
300 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 5.000 | |
45 | Giấy in nhiệt |
Giấy in nhiệt K80
|
250 | Cuộn | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 8.000 | |
46 | Bút máy Kim Thành |
Bút máy Kim Thành 56
|
200 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 55.000 | |
47 | Băng dính trắng 350g |
Băng dính trắng 350g
|
50 | Cuộn | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 25.000 | |
48 | Cặp da mã dịch chuyên ngành |
Cặp da mã dịch chuyên ngành OEM
|
100 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 295.000 | |
49 | Com pa (CP-H Hồng Hà) |
Com pa (CP-H Hồng Hà 3215)
|
150 | Chiếc | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 11.000 | |
50 | Đạn ghim No.10 |
Đạn ghim No.10 Plus
|
200 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 5.000 | |
51 | Đạn ghim No.3 |
Đạn ghim No.3 plus
|
150 | Hộp | Theo mô tả tại chương V | Trung Quốc | 12.000 | |
52 | Mực viết bút máy Thiên Long xanh |
Mực viết bút máy Thiên Long xanh FPI-07
|
300 | Lọ | Theo mô tả tại chương V | Việt Nam | 10.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.