Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Giá thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1402061318 | CỬA HÀNG PHƯỜNG NGUYỄN |
264.760.000 VND | 264.760.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn chải |
Bàn chải
|
15 | Cái | Không | Việt nam | 10.000 | VN |
2 | Băng keo 2 mặt loại dày |
Băng keo 2 mặt loại dày
|
15 | Cuồn | Không | Việt nam | 12.000 | VN |
3 | Băng keo 2 mặt loại mỏng |
Băng keo 2 mặt loại mỏng
|
22 | Cuồn | Không | Việt nam | 5.000 | VN |
4 | Băng keo trong |
Băng keo trong, 5cm
|
120 | Cuồn | 5cm | Việt nam | 11.000 | |
5 | Băng keo trong_nhỏ |
Băng keo trong_nhỏ
|
30 | Cuộn | Không | Việt nam | 4.000 | Việt Nam |
6 | Băng keo xanh |
Băng keo xanh ,3cm
|
60 | Cuồn | 3cm | Việt nam | 10.000 | // |
7 | Bìa A 4 -70 xanh (giấy ra viện) |
Bìa A 4 -70 xanh (giấy ra viện), Gam
|
30 | Gam | Gam | Việt nam | 80.000 | |
8 | Bìa A3 |
Bìa A3,Gam
|
120 | Gram | Không | Việt nam | 80.000 | |
9 | Bìa A4 - 80 xanh biển |
Bìa A4 - 80 xanh biển,Gam
|
30 | Gam | Gam | Việt nam | 80.000 | |
10 | Bìa A4 Thái |
Bìa A4 Thái,Gam
|
175 | Gram | Không | Việt nam | 45.000 | Thái lan |
11 | Bìa kiến A4 |
Bìa kiến A4,Gam
|
15 | Gram | 100 tờ /gram | Việt nam | 85.000 | VN |
12 | Bọc đen quai xách 30T |
Bọc đen quai xách 30T
|
30 | Kg | Mẫu | Việt nam | 45.000 | |
13 | Bọc đựng rác |
Bọc đựng rác,3 cuồn/cây
|
32 | Cây | 3 cuồn/cây | Việt nam | 35.000 | |
14 | Bọc nhỏ đựng thuốc |
Bọc nhỏ đựng thuốc,(5*10)
|
32 | Cây | (5*10) | Việt nam | 45.000 | VN |
15 | Bọc quai xách trắng 30T |
Bọc quai xách trắng 30T
|
32 | Kg | Mẫu | Việt nam | 45.000 | |
16 | Bọc quay xách 15T |
Bọc quay xách 15T
|
42 | Kg | Mẫu | Việt nam | 35.000 | VN |
17 | Bọc quay xách 20T |
Bọc quay xách 20T
|
195 | Kg | Mẫu | Việt nam | 35.000 | VN |
18 | Bọc quay xách 24T |
Bọc quay xách 24T
|
90 | Kg | Mẫu | Việt nam | 35.000 | VN |
19 | Bút bảng trắng( xóa được) |
Bút bảng trắng( xóa được), WB-03
|
90 | Cây | WB-03 | Việt nam | 8.000 | nt |
20 | Bút lông dầu( không xóa nhỏ) |
Bút lông dầu( không xóa nhỏ),(1.0mm-0.4mm)
|
175 | Cây | (1.0mm-0.4mm) | Việt nam | 8.000 | Thiên long |
21 | Bút lông dầu ( không xóa lớn) |
Bút lông dầu ( không xóa lớn),MP -09
|
90 | Cây | MP -09 | Việt nam | 8.000 | Thiên long |
22 | Cây mủ plastic |
Cây mủ plastic
|
2 | Cây | Không | Việt nam | 1.000.000 | |
23 | Cước thái |
Cước thái
|
25 | Tấm | Không | Việt nam | 10.000 | VN |
24 | Cước xanh |
Cước xanh
|
17 | Tấm | Không | Việt nam | 10.000 | VN |
25 | Dấu tên S 852 |
Dấu tên S 852,Priter S – 852
|
7 | Cái | Priter S – 852 | Việt nam | 70.000 | |
26 | Dây thun vòng |
Dây thun vòng ,Bịt /0.5kg
|
50 | Bịt | Bịt /0.5kg | Việt nam | 40.000 | VN |
27 | Dép mũ |
Dép mũ, số 9; số 9.5
|
3 | Đôi | số 9; số 9.5 | Việt nam | 40.000 | VN |
28 | Găng tay bảo hộ |
Găng tay bảo hộ
|
3 | Cặp | Không | Việt nam | 18.000 | |
29 | Ghim bấm (nhỏ) |
Ghim bấm (nhỏ),no.10-1M(1000 PCS)
|
700 | Hộp | no.10-1M(1000 PCS) | Việt nam | 3.000 | |
30 | Ghim bấm |
Ghim bấm,( No.3 24/6)
|
75 | Hộp | ( No.3 24/6) | Việt nam | 7.000 | |
31 | Ghim bấm |
Ghim bấm,KW Trio 23/20
|
22 | Cái | KW Trio 23/20 | Việt nam | 20.000 | |
32 | Ghim bấm |
Ghim bấm, KW Trio 23/13
|
25 | Hộp | KW Trio 23/13 | Việt nam | 20.000 | |
33 | Ghim bấm lỗ |
Ghim bấm lỗ
|
7 | Hộp | Không | Việt nam | 17.000 | VN |
34 | Ghim kẹp |
Ghim kẹp, 28 mm
|
168 | Hộp | 28 mm | Việt nam | 3.000 | |
35 | Giấy A3 tốt (lucky) |
Giấy A3 tốt (lucky)
|
27 | Gram | Không | Việt nam | 200.000 | nt |
36 | Giấy A4 (Natural) |
Giấy A4 (Natural), 70gsm/gram
|
2.000 | Gram | 70gsm/gram | Việt nam | 60.000 | indonesia |
37 | Giấy Notex |
Giấy Notex, 76mm*18mm*4
|
23 | Xấp | 76mm*18mm*4 | Việt nam | 7.000 | VN |
38 | Giấy than |
Giấy than, Hộp /100 tờ
|
9 | Hộp | Hộp /100 tờ | Việt nam | 80.000 | VN |
39 | Giấy vệ sinh Bình minh |
Giấy vệ sinh Bình minh, 1 cây /50 cặp
|
27 | Cây | 1 cây /50 cặp | Việt nam | 110.000 | |
40 | Giỏ đựng thuốc loại trung |
Giỏ đựng thuốc loại trung
|
5 | Cái | Không | Việt nam | 70.000 | |
41 | Hộp mũ |
Hộp mũ, 85 x 65 x H 40
|
29 | Cái | 85 x 65 x H 40 | Việt nam | 12.000 | VN |
42 | Hộp mũ |
Hộp mũ,115 x 75 x H 45
|
27 | Cái | 115 x 75 x H 45 | Việt nam | 15.000 | VN |
43 | Hộp mũ |
Hộp mũ, 125 x 90 x H 55
|
55 | Cái | 125 x 90 x H 55 | Việt nam | 20.000 | VN |
44 | Kéo cắt thuốc |
Kéo cắt thuốc
|
35 | Cây | Không | Việt nam | 15.000 | Bông mai |
45 | Keo dán giấy |
Keo dán giấy, 30ml
|
170 | Chai | 30ml | Việt nam | 3.000 | Thiên long |
46 | Kẹp giấy |
Kẹp giấy, No 260 (51 mm)
|
32 | Hộp | No 260 (51 mm) | Việt nam | 22.000 | Công ty Siêu Long |
47 | Kẹp giấy |
Kẹp giấy, No 200(41 mm)
|
32 | Hộp | No 200(41 mm) | Việt nam | 17.000 | Công ty Siêu Long |
48 | Kẹp giấy |
No 200(41 mm)
|
76 | Hộp | No 200(32 mm) | Việt nam | 15.000 | Công ty Siêu Long |
49 | Kẹp giấy |
Kẹp giấy,No 200(25 mm)
|
90 | Hộp | No 200(25 mm) | Việt nam | 10.000 | Công ty Siêu Long |
50 | Khăn Lau tay |
Khăn Lau tay
|
700 | Cái | Không | Việt nam | 5.000 | |
51 | Life Boy rửa tay |
Life Boy rửa tay, 150gram/148ml
|
180 | Chai | 150gram/148ml | Việt Nam | 40.000 | |
52 | Life Boy rửa tay |
Life Boy rửa tay, Mẫu
|
90 | Cục | Mẫu | Việt Nam | 10.000 | |
53 | Ly mủ (loại vừa) |
Ly mủ (loại vừa), 1 cây = 50 cái
|
15 | Cây | 1 cây = 50 cái | Việt Nam | 30.000 | |
54 | Máy bấm nhỏ |
Máy bấm nhỏ, SDI 1104
|
45 | Cây | SDI 1104 | Việt Nam | 25.000 | TQ |
55 | Máy bấm trung S3 |
Máy bấm trung S3, EAGLE NO 206A
|
9 | Cây | EAGLE NO 206A | Việt Nam | 45.000 | |
56 | Máy bấm lỗ |
Máy bấm lỗ
|
5 | Cây | Không | Việt Nam | 40.000 | VN |
57 | Máy gỡ ghim ( lớn) |
Máy gỡ ghim ( lớn), 1 cây/hộp
|
9 | Cây | 1 cây/hộp | Việt Nam | 50.000 | |
58 | Máy tính Casio |
Máy tính Casio,HL 122l
|
9 | Cái | HL 122l | Việt Nam | 280.000 | VN |
59 | Mực đỏ |
Mực đỏ, (STAMP INK 28ml)
|
23 | Chai | STAMP INK 28ml) | Việt Nam | 32.000 | |
60 | Mực xanh |
Mực xanh, (STAMP INK 28ml)
|
15 | Chai | (STAMP INK 28ml) | Việt Nam | 32.000 | |
61 | Pin con Ó Panaco |
Pin con Ó Panaco
|
3 | Cặp | Không | Việt Nam | 15.000 | Việt Nam |
62 | Pin remoss (TOSHIBA) |
Pin remoss (TOSHIBA)
|
75 | Cặp | Không | Việt Nam | 5.000 | |
63 | Pin tiêu (Panaco) |
Pin tiêu (Panaco)
|
70 | Cặp | Không | Việt Nam | 3.000 | |
64 | Pin trung Panaco |
Pin trung Panaco
|
9 | Cặp | Không | Việt Nam | 10.000 | Việt Nam |
65 | Pin Vuông |
Pin Vuông
|
70 | Cặp | Không | Việt Nam | 5.000 | |
66 | Rổ mủ |
Rổ mủ, 360x260
|
9 | Cái | 360x260 | Việt Nam | 30.000 | |
67 | Sáp đếm tiền |
Sáp đếm tiền, Vỉ /10 hộp
|
19 | Vĩ | Vỉ /10 hộp | Việt Nam | 60.000 | VN |
68 | Sổ ca rô 25 |
Sổ ca rô 25
|
2 | Quyển | Không | Việt Nam | 25.000 | |
69 | Sổ ca rô lớn |
Sổ ca rô lớn, 28*38
|
3 | Quyển | 28*38 | Việt Nam | 35.000 | VN |
70 | Sổ ca ro nhỏ |
Sổ ca ro nhỏ, 21*32
|
2 | Quyển | 21*32 | Việt Nam | 20.000 | VN |
71 | Sổ ca ro trung |
Sổ ca ro trung, 23*32
|
7 | Quyển | 23*32 | Việt Nam | 30.000 | VN |
72 | Sơ mi dây |
Sơ mi dây, 23cm*34cm
|
37 | Cái | 23cm*34cm | Việt Nam | 8.000 | |
73 | Sơ mi kẹp đầu giường |
Sơ mi kẹp đầu giường,A4, D4311
|
37 | Cái | A4, D4311 | Việt Nam | 25.000 | |
74 | Sơ mi mũ có nắp |
Sơ mi mũ có nắp, Xấp/12 cái
|
750 | Cái | Xấp/12 cái | Việt Nam | 3.000 | |
75 | Sơ mi mũ k nắp |
Sơ mi mũ k nắp,Xấp/12 cái
|
37 | Cái | Xấp/12 cái | Việt Nam | 2.000 | |
76 | Sơ mi trình ký |
Sơ mi trình ký
|
33 | Cái | Không | Việt Nam | 25.000 | |
77 | Tâm bông |
Tâm bông, Shing SP 3
|
7 | Cái | Shing SP 3 | Việt Nam | 35.000 | |
78 | Tập 100 trang thường |
Tập 100 trang thường
|
3 | Quyển | Không | Việt Nam | 5.000 | VN |
79 | Tập 100 trang tốt |
Tập 100 trang tốt
|
2 | Quyển | Không | Việt Nam | 6.000 | VN |
80 | Tập 200 trang thường |
Tập 200 trang thường
|
3 | Quyển | Không | Việt Nam | 10.000 | VN |
81 | Tập 200 trang tốt |
Tập 200 trang tốt
|
5 | Quyển | Không | Việt Nam | 12.000 | VN |
82 | Tập Học sinh 200T |
Tập Học sinh 200T
|
2 | Quyển | Không | Việt Nam | 12.000 | |
83 | Thùng rác lớn |
Thùng rác lớn
|
2 | Cái | Mẫu | Việt Nam | 100.000 | |
84 | Thùng rác nhỏ |
Thùng rác lớn
|
5 | Cái | Mẫu | Việt Nam | 50.000 | |
85 | Thùng rác trung |
Thùng rác trung
|
5 | Cái | Mẫu | Việt Nam | 80.000 | |
86 | Thước mũ |
Thùng rác trung,30 cm
|
5 | Cây | 30 cm | Việt Nam | 5.000 | VN |
87 | Ủng mũ |
Ủng mũ, số 9; số 9.5
|
2 | Đôi | số 9; số 9.5 | Việt Nam | 50.000 | VN |
88 | Viết Acetol xóa_nhỏ |
Viết Acetol xóa_nhỏ
|
9 | Cây | Không | Việt Nam | 12.000 | nt |
89 | Viết chì |
Viết chì
|
37 | Cây | Không | Việt Nam | 3.000 | |
90 | Viết dạ quang |
Viết dạ quang
|
17 | Cây | Không | Việt Nam | 8.000 | |
91 | Viết đen |
Viết đen,TL 0.79 0.5
|
39 | Cây | TL 0.79 0.5 | Việt Nam | 3.000 | VN |
92 | Viết đỏ |
Viết đỏ,TL 0.79 0.5
|
35 | Cây | TL 0.79 0.5 | Việt Nam | 3.000 | |
93 | Viết xanh TL -O89 0.5mm |
Viết xanh TL -O89 0.5mm
|
2.000 | Cây | Không | Việt Nam | 3.000 | nt |
94 | Xịt kiếng sumbo |
Xịt kiếng sumbo
|
23 | Chai | Không | Việt Nam | 45.000 | |
95 | Xô mủ 20 lít |
Xô mủ 20 lít
|
13 | Cái | Mẫu | Việt Nam | 30.000 | |
96 | Xô mủ 50 lít |
Xô mủ 50 lít
|
3 | Cái | Mẫu | Việt Nam | 80.000 | |
97 | Xô mủ 80 lít |
Xô mủ 80 lít
|
3 | Cái | Mẫu | Việt Nam | 150.000 | |
98 | Chổi quét nhà |
Chổi quét nhà
|
5 | Cây | Không | Việt Nam | 22.000 | |
99 | Chổi quét bàn |
Chổi quét bàn
|
9 | Cây | Không | Việt Nam | 30.000 | |
100 | Chổi quét bàn phím |
Chổi quét bàn phím
|
2 | Cây | Không | Việt Nam | 30.000 | |
101 | Giấy A5 |
Giấy A5, Gram
|
75 | Gram | Không | Việt Nam | 32.000 | |
102 | Gươm tẩy |
Gươm tẩy,Cục
|
9 | Cục | Không | Việt Nam | 3.000 | |
103 | Hộp đựng viết xoay |
Hộp đựng viết xoay
|
12 | Cái | Không | Việt Nam | 50.000 | |
104 | Dao rọc giấy |
Dao rọc giấy
|
12 | Cái | Không | Việt Nam | 6.000 | |
105 | Nước tẩy vim |
Nước tẩy vim
|
15 | Chai | Không | Việt Nam | 30.000 | |
106 | Phiếu chi |
Phiếu chi
|
17 | quyển | Không | Việt Nam | 8.000 | |
107 | Phiếu thu |
Phiếu thu
|
45 | quyển | Không | Việt Nam | 8.000 | |
108 | Phiếu ứng |
Phiếu ứng
|
15 | quyển | Không | Việt Nam | 8.000 | |
109 | Viết tím |
Viết tím
|
3 | Cây | Không | Việt Nam | 3.000 | |
110 | Viết xanh lá |
Viết xanh lá
|
3 | Cây | Không | Việt Nam | 3.000 | |
111 | Viết xóa |
Viết xóa
|
17 | Cây | Không | Việt Nam | 15.000 | |
112 | Xà bông Ô mô( 4.5 kg) |
Xà bông Ô mô( 4.5 kg)
|
37 | bịt | Không | Việt Nam | 150.000 | |
113 | Băng keo gân |
Băng keo gân
|
45 | cuồn | Không | Việt Nam | 10.000 | |
114 | Chiếu 1mx105 |
Chiếu 1mx105
|
8 | chiếc | Không | Việt Nam | 30.000 | |
115 | Cây ghở ghim nhỏ |
Cây ghở ghim nhỏ
|
9 | Cây | Không | Việt Nam | 8.000 | |
116 | Giấy An an ( cây nhỏ) |
Giấy An an ( cây nhỏ)
|
25 | Cây | Không | Việt Nam | 10.000 | |
117 | Pin máy đo đường huyết |
Pin máy đo đường huyết
|
20 | Cập | Không | Việt Nam | 15.000 | |
118 | Sơ mi mũ có nắp ( nhỏ) |
Sơ mi mũ có nắp ( nhỏ)
|
97 | cái | Không | Việt Nam | 3.000 | |
119 | Bọc quay 35T |
Bọc quay 35T
|
3 | kg | Không | Việt Nam | 45.000 | |
120 | Chuốt viết chì |
t viết chì
|
15 | cái | Không | Việt Nam | 3.000 | |
121 | Dây lát |
Dây lát
|
5 | cuồn | Không | Việt Nam | 10.000 | |
122 | Giấy A4 siêu âm |
Giấy A4 siêu âm
|
10 | Gram | Không | Việt Nam | 75.000 | |
123 | Kệ mũ |
Kệ mũ
|
3 | cái | Không | Việt Nam | 90.000 | |
124 | Kẹp giấy |
Kẹp giấy, 19 mm
|
90 | hộp | 19 mm | Việt Nam | 10.000 | |
125 | Miếng lót chuột |
Miếng lót chuột
|
20 | miếng | Không | Việt Nam | 10.000 | |
126 | Sơ mi thùng |
Sơ mi thùng
|
45 | cái | Không | Việt Nam | 35.000 | |
127 | Thàm mũ nhỏ |
Thàm mũ nhỏ
|
23 | cái | Không | Việt Nam | 30.000 | |
128 | Thùn bê |
Thùn bê
|
2 | cái | Không | Việt Nam | 25.000 | |
129 | Túi giấy đựng thuốc |
Túi giấy đựng thuốc
|
17.000 | cái | Không | Việt Nam | 500 | |
130 | Hồ khô |
Hồ khô
|
20 | chai | Không | Việt Nam | 6.000 | |
131 | Mùng |
Mùng, 1m x 55
|
6 | cái | 1m x 55 | Việt Nam | 60.000 | |
132 | Bao thư ( nhỏ) |
Bao thư ( nhỏ)
|
2.000 | cái | Không | Việt Nam | 500 | |
133 | Bao thư ( lớn) |
Bao thư ( lớn)
|
2.500 | cái | Không | Việt Nam | 800 | |
134 | Khăn giấy vuông |
Khăn giấy vuông
|
32 | bịt | Không | Việt Nam | 15.000 | |
135 | Túi hồ sơ |
Túi hồ sơ
|
20 | cái | Không | Việt Nam | 2.000 | |
136 | Bía A3 bóng |
Bía A3 bóng
|
17 | gram | Không | Việt Nam | 150.000 | |
137 | Giấy ra viện màu xanh |
Giấy ra viện màu xanh
|
9 | gram | Không | Việt Nam | 80.000 | |
138 | Rỗ vuông A3 |
Rỗ vuông A3
|
9 | cái | Không | Việt Nam | 20.000 | |
139 | Xà bông rửa chén ( nhỏ) |
Xà bông rửa chén ( nhỏ)
|
7 | chai | Không | Việt Nam | 8.000 | |
140 | Xà bông rửa chén ( lớn) |
Xà bông rửa chén ( lớn)
|
7 | cal | Không | Việt Nam | 25.000 | |
141 | Bao màu vàng |
Bao màu vàng
|
120 | cái | Không | Việt Nam | 7.000 | |
142 | Giấy vuông lâu siêu âm |
Giấy vuông lâu siêu âm
|
90 | bịt | Không | Việt Nam | 15.000 | |
143 | Gối nằm |
Gối nằm, 1x28
|
6 | cái | 1x28 | Việt Nam | 15.000 | |
144 | Lưỡi dao dọc giấy |
Lưỡi dao dọc giấy
|
7 | hộp | Không | Việt Nam | 15.000 | |
145 | Viết để bàn |
Viết để bàn
|
15 | cây | Không | Việt Nam | 7.000 | |
146 | Ca múc nước ( lớn) |
Ca múc nước ( lớn)
|
10 | cái | Không | Việt Nam | 15.000 | |
147 | Đề cal khổ 60 |
Đề cal khổ 60, m
|
120 | mét | m | Việt Nam | 25.000 | |
148 | Rỗ A5 |
Rỗ A5
|
15 | cái | Không | Việt Nam | 5.000 | |
149 | Thước mũ |
Thước mũ, 50cm
|
15 | cây | 50cm | Việt Nam | 12.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.