Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3801268621 | CÔNG TY TNHH MTV GREEN LIFE BÌNH PHƯỚC |
4.079.237.200,2579 VND | 4.079.237.000 VND | 365 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn3702668072 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐÔ THỊ BÌNH DƯƠNG | Contractor's E-HSDT does not meet the requirements of the E-HSMT | |
2 | vn1702104298 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG CÀ MAU | Contractor's E-HSDT does not meet the requirements of the E-HSMT | |
3 | vn0314742450 | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ M&C | Contractor's E-HSDT does not meet the requirements of the E-HSMT | |
4 | vn3801178181 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGÔI SAO MỚI | Contractor's E-HSDT does not meet the requirements of the E-HSMT |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
4 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
2 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
91 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
3 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
4 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
4 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
91 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
5 | ĐƯỜNG LÊ VĂN SỸ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
6 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
8 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
7 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
33 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
8 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
8 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
9 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
33 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
10 | ĐƯỜNG TRẦN HUY LIỆU |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
11 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
6 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
12 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
35 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 431.920 | ||
13 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
6 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
14 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
35 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
15 | ĐƯỜNG LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
16 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
15 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
17 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
26 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
18 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
15 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
19 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
26 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
20 | ĐƯỜNG Lí TỰ TRỌNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
21 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
87 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
22 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
87 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
23 | ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
24 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
6 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
25 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
81 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
26 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
6 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
27 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
81 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
28 | ĐƯỜNG NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
29 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
35 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
30 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
30 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
31 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
35 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
32 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
30 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
33 | ĐƯỜNG TÔ HIẾN THÀNH |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
34 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
36 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
35 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
47 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
36 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
36 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
37 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
47 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
38 | ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
39 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
370 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
40 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
30 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
41 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
370 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
42 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
30 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
43 | ĐƯỜNG NGUYỄN HUỆ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
44 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
367 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
45 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
30 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
46 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
367 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
47 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
30 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
48 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.24 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.888.768 | ||
49 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (240 lần/năm) |
|
57.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 65.309 | ||
50 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Bông giấy) |
|
31.908 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
51 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Lá trắng) |
|
0.0829 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
52 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (Viền ắc ó) |
|
0.285 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.802.541 | ||
53 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (240 lần/năm) |
|
7746.216 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 65.941 | ||
54 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ 3 lần/ 1 năm) |
|
96.8277 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 16.060 | ||
55 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần/ 1 năm) |
|
96.8277 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.670 | ||
56 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền ắc ó) |
|
3.135 | m2 trồng dặm/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.543 | ||
57 | ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
58 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
23 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
59 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
20 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
60 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
23 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
61 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
20 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
62 | ĐƯỜNG BẾN XE |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
63 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
149 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
64 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
149 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
65 | ĐƯỜNG ĐT.759M (VÒNG XOAY ĐẾN CỐNG TẦM ROONG) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
66 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
429 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
67 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
429 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
68 | CÔNG VIÊN - ĐÀI TƯỞNG NIỆM |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
69 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
40 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
70 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
382 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
71 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
40 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
72 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
382 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
73 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.68 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.888.768 | ||
74 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm ) |
|
163.2 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
75 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
0.02 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.409.077 | ||
76 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm ) |
|
4.8 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
77 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Bông giấy) |
|
1.63 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
78 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Chuối hoa) |
|
0.36 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
79 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Thạch thảo) |
|
2.4 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
80 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (Viền Ắc ó) |
|
6.62 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.802.541 | ||
81 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền Ắc ó 11%) |
|
72.82 | m2 trồng dặm/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.543 | ||
82 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm) |
|
2642.4 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
83 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (3 lần /năm) |
|
33.03 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.105 | ||
84 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần /năm) |
|
33.03 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.670 | ||
85 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1năm) |
|
13228.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
86 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/1 năm) |
|
330.72 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 24.878 | ||
87 | Xén lề cỏ lá tre (3 lần /năm) |
|
63 | 100m/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.786 | ||
88 | Xén lề cỏ nhung (3 lần /năm) |
|
102.36 | 100m/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.678 | ||
89 | Làm cỏ tạp (6 lần/1 năm) |
|
330.72 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 43.786 | ||
90 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (3 lần/1 năm) |
|
165.36 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 16.060 | ||
91 | Bón phân thảm cỏ (3 lần/1 năm) |
|
165.36 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.211 | ||
92 | Trồng dặm cỏ lá tre (Cỏ lá gừng 15%) |
|
315 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.000 | ||
93 | Trồng dặm cỏ nhung (Cỏ long heo 15%) |
|
511.8 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.260 | ||
94 | Quét rác trong công viên thảm cỏ |
|
496.08 | 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 64.015 | ||
95 | TƯỢNG ĐÀI CHIẾN THẮNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
96 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
2 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
97 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
5 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
98 | Duy trì cây bóng mát loại 3 |
|
1 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 895.685 | ||
99 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
100 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
5 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
101 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.858 | ||
102 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.88 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.888.768 | ||
103 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm) |
|
211.2 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
104 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
0.08 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.409.077 | ||
105 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm) |
|
19.2 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.133 | ||
106 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Thạch thảo ) |
|
0.36 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
107 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (Viền Ắc ó) |
|
0.93 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.802.541 | ||
108 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền Ắc ó 11%) |
|
10.23 | m2 trồng dặm/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.543 | ||
109 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm) |
|
309.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
110 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (3 lần /năm) |
|
3.87 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.105 | ||
111 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần /năm) |
|
3.87 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.670 | ||
112 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền Ắc ó 11%) |
|
10.23 | m2 trồng dặm/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.543 | ||
113 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm) |
|
2.136 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
114 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/ 1 năm) |
|
53.4 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 24.878 | ||
115 | Xén lề cỏ nhung (3 lần /năm) |
|
26.7 | 100m/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.678 | ||
116 | Làm cỏ tạp ( lần/ 1 năm) |
|
53.4 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 43.786 | ||
117 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (3 lần /năm0 |
|
26.7 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 16.060 | ||
118 | Bón phân thảm cỏ (3 lần /năm) |
|
26.7 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.211 | ||
119 | Trồng dặm cỏ nhung (Cỏ nhung 15%) |
|
133.5 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.260 | ||
120 | VÒNG XOAY BÙ ĐỐP |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
121 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.12 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.888.768 | ||
122 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm) |
|
28.8 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
123 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
0.15 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.409.077 | ||
124 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm) |
|
36 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.133 | ||
125 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Lá trắng) |
|
0.7588 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
126 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Tường vi) |
|
0.209 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
127 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Bông giấy) |
|
1.4934 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
128 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (Viền Ắc ó) |
|
0.5127 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.802.541 | ||
129 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 240 lần/1 năm) |
|
713.736 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 65.941 | ||
130 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (3 lần/ 1 năm) |
|
8.9217 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.105 | ||
131 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần /năm) |
|
8.9217 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.670 | ||
132 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền Ắc ó 11%) |
|
5.6397 | m2 trồng dặm/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.543 | ||
133 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm) |
|
124.752 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
134 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/ 1 năm) |
|
3.1188 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 24.878 | ||
135 | Xén lề cỏ lá tre 93 lần/ 1 năm) |
|
0.2976 | 100m/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.786 | ||
136 | Xén lề cỏ nhung (3 lần/ 1 năm) |
|
1.2618 | 100m/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.678 | ||
137 | Làm cỏ tạp (6 lần/ 1 năm) |
|
3.1188 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 43.786 | ||
138 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (3 lần/ 1 năm) |
|
1.5594 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 16.060 | ||
139 | Bón phân thảm cỏ (3 lần/ 1 năm) |
|
1.5594 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.211 | ||
140 | Trồng dặm cỏ lá tre (Cỏ lá gừng 15%) |
|
1.488 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.000 | ||
141 | Trồng dặm cỏ nhung 15% |
|
6.309 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.260 | ||
142 | HOA VIÊN TAM GIÁC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
143 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
8 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
144 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
29 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
145 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
8 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
146 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
29 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
147 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.58 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.888.768 | ||
148 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm) |
|
139.2 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
149 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Thảm mắt nai) |
|
0.455 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
150 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (Viền Ắc Ó) |
|
0.966 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.802.541 | ||
151 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm) |
|
341.04 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
152 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (3 lần/ 1 năm) |
|
4.263 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.105 | ||
153 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần/ 1 năm) |
|
4.263 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.670 | ||
154 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền ắc ó 11%) |
|
10.626 | m2 trồng dặm/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.543 | ||
155 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm) |
|
4415.76 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 21.680 | ||
156 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/ 1 năm) |
|
110.394 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 24.878 | ||
157 | Xén lề cỏ lá tre (3 lần/ 1 năm) |
|
52.635 | 100m/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.786 | ||
158 | Xén lề cỏ nhung (3 lần/ 1 năm) |
|
2.562 | 100m/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.678 | ||
159 | Làm cỏ tạp (6 lần/ 1 năm) |
|
110.394 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 43.786 | ||
160 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (3 lần/ 1 năm) |
|
55.197 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 16.060 | ||
161 | Bón phân thảm cỏ (3 lần/ 1 năm) |
|
55.197 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.211 | ||
162 | Trồng dặm cỏ lá tre (Cỏ lá gừng 15%) |
|
263.175 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.000 | ||
163 | Trồng dặm cỏ nhung 15% |
|
12.81 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.260 | ||
164 | ĐƯỜNG HÙNG VƯƠNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
165 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
24 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
166 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
310 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
167 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
24 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
168 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
310 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
169 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.24 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.888.768 | ||
170 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (240 lần/1 năm) |
|
297.6 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 65.309 | ||
171 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Lá trắng) |
|
1 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
172 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Bông giấy) |
|
15.94 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
173 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cõy hàng rào bằng xe bồn 5m3 (240 lần/1 năm) |
|
4065.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 65.941 | ||
174 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (3 lần/ 1 năm) |
|
50.82 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.105 | ||
175 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần/ 1 năm) |
|
50.82 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.670 | ||
176 | ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
177 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
9 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
178 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
316 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
179 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
9 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
180 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
316 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
181 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.54 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.888.768 | ||
182 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (240 lần/1 năm) |
|
369.6 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 65.309 | ||
183 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Bông giấy) |
|
15.71 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.628.870 | ||
184 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (240 lần/1 năm) |
|
3770.4 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 65.941 | ||
185 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (3 lần/ 1 năm) |
|
47.13 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 16.060 | ||
186 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần/ 1 năm) |
|
47.13 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.670 | ||
187 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (240 lần/năm) |
|
7.200 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 65.309 | ||
188 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/năm) |
|
180 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 24.878 | ||
189 | Làm cỏ tạp (6 lần/ năm) |
|
180 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 43.786 | ||
190 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (03 lần/năm) |
|
90 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 16.060 | ||
191 | Bón phân thảm cỏ (3 lần/năm) |
|
90 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.211 | ||
192 | Trồng dặm cỏ lá tre (Cỏ hoàng lạc 15%) |
|
450 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.000 | ||
193 | ĐƯỜNG 7-4 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
194 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
45 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
195 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
52 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
196 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
45 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
197 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
52 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
198 | ĐƯƠNG NGUYỄN TRÃI |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
199 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
5 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 65.174 | ||
200 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
99 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 454.937 | ||
201 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
5 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.550 | ||
202 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
99 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 8.552 | ||
203 | ĐƯỜNG NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.