Caring for trees and grass

        Watching
Tender ID
Views
8
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Caring for trees and grass
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.231.120.892 VND
Publication date
17:00 26/04/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
06/QĐ-DDT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Bu Dop District Urban Construction Team
Approval date
24/04/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn3801268621

CÔNG TY TNHH MTV GREEN LIFE BÌNH PHƯỚC

4.079.237.200,2579 VND 4.079.237.000 VND 365 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn3702668072 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐÔ THỊ BÌNH DƯƠNG Contractor's E-HSDT does not meet the requirements of the E-HSMT
2 vn1702104298 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG CÀ MAU Contractor's E-HSDT does not meet the requirements of the E-HSMT
3 vn0314742450 CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ M&C Contractor's E-HSDT does not meet the requirements of the E-HSMT
4 vn3801178181 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGÔI SAO MỚI Contractor's E-HSDT does not meet the requirements of the E-HSMT

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
4 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
2 Duy trì cây bóng mát loại 2
91 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
3 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
4 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
4 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
91 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
5 ĐƯỜNG LÊ VĂN SỸ
0 Theo quy định tại Chương V
6 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
8 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
7 Duy trì cây bóng mát loại 2
33 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
8 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
8 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
9 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
33 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
10 ĐƯỜNG TRẦN HUY LIỆU
0 Theo quy định tại Chương V
11 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
6 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
12 Duy trì cây bóng mát loại 2
35 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 431.920
13 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
6 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
14 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
35 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
15 ĐƯỜNG LƯƠNG ĐỊNH CỦA
0 Theo quy định tại Chương V
16 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
15 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
17 Duy trì cây bóng mát loại 2
26 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
18 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
15 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
19 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
26 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
20 ĐƯỜNG Lí TỰ TRỌNG
0 Theo quy định tại Chương V
21 Duy trì cây bóng mát loại 2
87 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
22 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
87 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
23 ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU
0 Theo quy định tại Chương V
24 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
6 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
25 Duy trì cây bóng mát loại 2
81 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
26 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
6 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
27 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
81 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
28 ĐƯỜNG NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
0 Theo quy định tại Chương V
29 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
35 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
30 Duy trì cây bóng mát loại 2
30 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
31 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
35 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
32 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
30 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
33 ĐƯỜNG TÔ HIẾN THÀNH
0 Theo quy định tại Chương V
34 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
36 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
35 Duy trì cây bóng mát loại 2
47 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
36 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
36 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
37 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
47 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
38 ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ
0 Theo quy định tại Chương V
39 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
370 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
40 Duy trì cây bóng mát loại 2
30 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
41 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
370 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
42 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
30 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
43 ĐƯỜNG NGUYỄN HUỆ
0 Theo quy định tại Chương V
44 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
367 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
45 Duy trì cây bóng mát loại 2
30 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
46 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
367 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
47 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
30 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
48 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.24 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 5.888.768
49 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (240 lần/năm)
57.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 65.309
50 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Bông giấy)
31.908 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
51 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Lá trắng)
0.0829 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
52 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (Viền ắc ó)
0.285 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 1.802.541
53 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (240 lần/năm)
7746.216 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 65.941
54 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ 3 lần/ 1 năm)
96.8277 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 16.060
55 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần/ 1 năm)
96.8277 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.670
56 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền ắc ó)
3.135 m2 trồng dặm/lần Theo quy định tại Chương V 20.543
57 ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH
0 Theo quy định tại Chương V
58 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
23 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
59 Duy trì cây bóng mát loại 2
20 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
60 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
23 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
61 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
20 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
62 ĐƯỜNG BẾN XE
0 Theo quy định tại Chương V
63 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
149 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
64 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
149 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
65 ĐƯỜNG ĐT.759M (VÒNG XOAY ĐẾN CỐNG TẦM ROONG)
0 Theo quy định tại Chương V
66 Duy trì cây bóng mát loại 1
429 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
67 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
429 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
68 CÔNG VIÊN - ĐÀI TƯỞNG NIỆM
0 Theo quy định tại Chương V
69 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
40 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
70 Duy trì cây bóng mát loại 2
382 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
71 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
40 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
72 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
382 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
73 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.68 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 5.888.768
74 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm )
163.2 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
75 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.02 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 4.409.077
76 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm )
4.8 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
77 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Bông giấy)
1.63 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
78 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Chuối hoa)
0.36 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
79 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Thạch thảo)
2.4 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
80 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (Viền Ắc ó)
6.62 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 1.802.541
81 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền Ắc ó 11%)
72.82 m2 trồng dặm/lần Theo quy định tại Chương V 20.543
82 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm)
2642.4 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
83 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (3 lần /năm)
33.03 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 32.105
84 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần /năm)
33.03 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.670
85 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1năm)
13228.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
86 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/1 năm)
330.72 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 24.878
87 Xén lề cỏ lá tre (3 lần /năm)
63 100m/lần Theo quy định tại Chương V 43.786
88 Xén lề cỏ nhung (3 lần /năm)
102.36 100m/lần Theo quy định tại Chương V 65.678
89 Làm cỏ tạp (6 lần/1 năm)
330.72 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 43.786
90 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (3 lần/1 năm)
165.36 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 16.060
91 Bón phân thảm cỏ (3 lần/1 năm)
165.36 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 26.211
92 Trồng dặm cỏ lá tre (Cỏ lá gừng 15%)
315 m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.000
93 Trồng dặm cỏ nhung (Cỏ long heo 15%)
511.8 m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.260
94 Quét rác trong công viên thảm cỏ
496.08 1000m2 Theo quy định tại Chương V 64.015
95 TƯỢNG ĐÀI CHIẾN THẮNG
0 Theo quy định tại Chương V
96 Duy trì cây bóng mát loại 1
2 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
97 Duy trì cây bóng mát loại 2
5 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
98 Duy trì cây bóng mát loại 3
1 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 895.685
99 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
100 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
5 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
101 Quét vôi gốc cây, cây loại 3
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.858
102 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.88 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 5.888.768
103 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm)
211.2 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
104 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.08 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 4.409.077
105 Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm)
19.2 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 15.133
106 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Thạch thảo )
0.36 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
107 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (Viền Ắc ó)
0.93 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 1.802.541
108 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền Ắc ó 11%)
10.23 m2 trồng dặm/lần Theo quy định tại Chương V 20.543
109 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm)
309.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
110 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (3 lần /năm)
3.87 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 32.105
111 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần /năm)
3.87 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.670
112 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền Ắc ó 11%)
10.23 m2 trồng dặm/lần Theo quy định tại Chương V 20.543
113 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm)
2.136 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
114 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/ 1 năm)
53.4 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 24.878
115 Xén lề cỏ nhung (3 lần /năm)
26.7 100m/lần Theo quy định tại Chương V 65.678
116 Làm cỏ tạp ( lần/ 1 năm)
53.4 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 43.786
117 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (3 lần /năm0
26.7 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 16.060
118 Bón phân thảm cỏ (3 lần /năm)
26.7 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 26.211
119 Trồng dặm cỏ nhung (Cỏ nhung 15%)
133.5 m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.260
120 VÒNG XOAY BÙ ĐỐP
0 Theo quy định tại Chương V
121 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.12 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 5.888.768
122 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm)
28.8 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
123 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.15 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 4.409.077
124 Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần /năm)
36 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 15.133
125 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Lá trắng)
0.7588 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
126 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Tường vi)
0.209 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
127 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Bông giấy)
1.4934 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
128 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (Viền Ắc ó)
0.5127 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 1.802.541
129 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 240 lần/1 năm)
713.736 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 65.941
130 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (3 lần/ 1 năm)
8.9217 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 32.105
131 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần /năm)
8.9217 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.670
132 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền Ắc ó 11%)
5.6397 m2 trồng dặm/lần Theo quy định tại Chương V 20.543
133 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm)
124.752 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
134 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/ 1 năm)
3.1188 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 24.878
135 Xén lề cỏ lá tre 93 lần/ 1 năm)
0.2976 100m/lần Theo quy định tại Chương V 43.786
136 Xén lề cỏ nhung (3 lần/ 1 năm)
1.2618 100m/lần Theo quy định tại Chương V 65.678
137 Làm cỏ tạp (6 lần/ 1 năm)
3.1188 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 43.786
138 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (3 lần/ 1 năm)
1.5594 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 16.060
139 Bón phân thảm cỏ (3 lần/ 1 năm)
1.5594 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 26.211
140 Trồng dặm cỏ lá tre (Cỏ lá gừng 15%)
1.488 m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.000
141 Trồng dặm cỏ nhung 15%
6.309 m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.260
142 HOA VIÊN TAM GIÁC
0 Theo quy định tại Chương V
143 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
8 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
144 Duy trì cây bóng mát loại 2
29 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
145 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
8 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
146 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
29 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
147 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.58 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 5.888.768
148 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm)
139.2 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
149 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Thảm mắt nai)
0.455 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
150 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (Viền Ắc Ó)
0.966 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 1.802.541
151 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm)
341.04 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
152 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (3 lần/ 1 năm)
4.263 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 32.105
153 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần/ 1 năm)
4.263 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.670
154 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (Viền ắc ó 11%)
10.626 m2 trồng dặm/lần Theo quy định tại Chương V 20.543
155 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (240 lần/1 năm)
4415.76 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 21.680
156 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/ 1 năm)
110.394 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 24.878
157 Xén lề cỏ lá tre (3 lần/ 1 năm)
52.635 100m/lần Theo quy định tại Chương V 43.786
158 Xén lề cỏ nhung (3 lần/ 1 năm)
2.562 100m/lần Theo quy định tại Chương V 65.678
159 Làm cỏ tạp (6 lần/ 1 năm)
110.394 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 43.786
160 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (3 lần/ 1 năm)
55.197 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 16.060
161 Bón phân thảm cỏ (3 lần/ 1 năm)
55.197 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 26.211
162 Trồng dặm cỏ lá tre (Cỏ lá gừng 15%)
263.175 m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.000
163 Trồng dặm cỏ nhung 15%
12.81 m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.260
164 ĐƯỜNG HÙNG VƯƠNG
0 Theo quy định tại Chương V
165 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
24 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
166 Duy trì cây bóng mát loại 2
310 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
167 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
24 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
168 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
310 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
169 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.24 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 5.888.768
170 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (240 lần/1 năm)
297.6 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 65.309
171 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Lá trắng)
1 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
172 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Bông giấy)
15.94 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
173 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cõy hàng rào bằng xe bồn 5m3 (240 lần/1 năm)
4065.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 65.941
174 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (3 lần/ 1 năm)
50.82 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 32.105
175 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần/ 1 năm)
50.82 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.670
176 ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG
0 Theo quy định tại Chương V
177 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
9 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
178 Duy trì cây bóng mát loại 2
316 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
179 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
9 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
180 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
316 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
181 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.54 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 5.888.768
182 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (240 lần/1 năm)
369.6 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 65.309
183 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (Bông giấy)
15.71 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 10.628.870
184 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (240 lần/1 năm)
3770.4 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 65.941
185 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (3 lần/ 1 năm)
47.13 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 16.060
186 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (3 lần/ 1 năm)
47.13 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 109.670
187 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (240 lần/năm)
7.200 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 65.309
188 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/năm)
180 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 24.878
189 Làm cỏ tạp (6 lần/ năm)
180 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 43.786
190 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (03 lần/năm)
90 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 16.060
191 Bón phân thảm cỏ (3 lần/năm)
90 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 26.211
192 Trồng dặm cỏ lá tre (Cỏ hoàng lạc 15%)
450 m2/lần Theo quy định tại Chương V 71.000
193 ĐƯỜNG 7-4
0 Theo quy định tại Chương V
194 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
45 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
195 Duy trì cây bóng mát loại 2
52 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
196 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
45 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
197 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
52 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
198 ĐƯƠNG NGUYỄN TRÃI
0 Theo quy định tại Chương V
199 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m
5 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 65.174
200 Duy trì cây bóng mát loại 2
99 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 454.937
201 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
5 1 cây Theo quy định tại Chương V 4.550
202 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
99 1 cây Theo quy định tại Chương V 8.552
203 ĐƯỜNG NGUYỄN LƯƠNG BẰNG
0 Theo quy định tại Chương V
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7972 Projects are waiting for contractors
  • 780 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1335 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24057 Tender notices posted in the past month
  • 38131 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second