Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6000432586 | LE VU CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
394.934.663,13 VND | 394.931.895 VND | 60 day | 30/10/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0401938682 | HAN RIVER GROUP JOINT STOCK COMPANY | The bid price after adjusting for excess deviation (if any) minus the discount value (if any) and calculating incentives (if any) is higher than that of the winning bidder. | |
2 | vn6001704560 | Công ty TNHH CADC Hà Nội | Contract negotiation failed | |
3 | vn6000453392 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Quốc Tân | The bid price after adjusting for excess deviation (if any) minus the discount value (if any) and calculating incentives (if any) is higher than that of the winning bidder. | |
4 | vn6001384705 | CÔNG TY TNHH THÀNH UYÊN | The bid price after adjusting for excess deviation (if any) minus the discount value (if any) and calculating incentives (if any) is higher than that of the winning bidder. | |
5 | vn0315075665 | THANH VAN TECHNOLOGY TRADING BUILDING COMPANY LIMITED | The E-bid is judged to be invalid |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≤ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1,0m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
35.43 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.830 | ||
2 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≥ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao hơn1,0m, cây con có đường kính > 5cm. |
|
4.34 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 172.926 | ||
3 | Phát quang các đường tiếp cận các giếng quan trắc. |
|
273 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.202 | ||
4 | Vận chuyển cỏ, cây và phế thải các loại bằng Ô tô 5T trong phạm vi 500m. |
|
31.82 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.725 | ||
5 | Nạo vét bùn đất trong các tràn đo thấm hạ lưu Đập phụ số 1,2,3 |
|
6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 249.782 | ||
6 | Vét rãnh thoát nước |
|
360 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.685 | ||
7 | Phát quang dọc hai bên đường |
|
2.560 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.202 | ||
8 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≤ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1,0m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
293.01 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.830 | ||
9 | Phát quang lề đường |
|
104.1 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.202 | ||
10 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≥ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao hơn1,0m, cây con có đường kính > 5cm. |
|
79.6 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 172.926 | ||
11 | Vận chuyển cỏ, cây và phế thải các loại bằng Ô tô 5T trong phạm vi 1000m. |
|
298.09 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 15.449 | ||
12 | Vét rãnh thoát nước |
|
3059.89 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.685 | ||
13 | Phát quang hai bên đường |
|
6.590 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.202 | ||
14 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≤ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1,0m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
106.61 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.830 | ||
15 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≥ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao hơn1,0m, cây con có đường kính > 5cm. |
|
490.56 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 172.926 | ||
16 | Phát quang lề đường. |
|
148.3 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.202 | ||
17 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng có đường kính lớn hơn ≤ 20 cm. |
|
15 | cây | Theo quy định tại Chương V | 13.430 | ||
18 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc ≤ 20 cm. |
|
15 | gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 26.201 | ||
19 | Vận chuyển cỏ, cây và phế thải các loại bằng Ô tô 5T trong phạm vi 1000m. |
|
477.74 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 15.449 | ||
20 | Vét rãnh thóat nước mái hạ lưu |
|
7253.74 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.685 | ||
21 | Phát quang các đường tiếp cận các giếng quan trắc |
|
2612.48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.202 | ||
22 | Vét rãnh thoát nước. |
|
758.86 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.685 | ||
23 | Phát quang dọc hai bên đường. |
|
1768.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.202 | ||
24 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≤ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1,0m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
251.9 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.830 | ||
25 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≥ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao hơn1,0m, cây con có đường kính > 5cm. |
|
87.31 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 172.926 | ||
26 | Phát quang các đường tiếp cận các giếng quan trắc |
|
824 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.202 | ||
27 | Vận chuyển cỏ, cây và phế thải các loại bằng Ô tô 5T trong phạm vi 500m. |
|
277.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.725 | ||
28 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≤ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1,0m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
263.23 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.830 | ||
29 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≥ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao hơn1,0m, cây con có đường kính > 5cm. |
|
42.87 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 172.926 | ||
30 | Phát quang các đường tiếp cận các giếng quan trắc. |
|
540 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.202 | ||
31 | Vận chuyển cỏ, cây và phế thải các loại bằng Ô tô 5T trong phạm vi 500m. |
|
244.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.725 | ||
32 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≤ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1,0m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
38.75 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.830 | ||
33 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ≥ 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao hơn1,0m, cây con có đường kính > 5cm. |
|
15 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 172.926 | ||
34 | Phát quang các đường tiếp cận các giếng quan trắc |
|
460 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.202 | ||
35 | Vận chuyển cỏ, cây và phế thải các loại bằng Ô tô 5T trong phạm vi 500m. |
|
43 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.725 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.