Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6000432586 | LE VU CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
698.389.401 VND | 698.389.401 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn3500742904 | CÔNG TY TNHH BẾN THỦY | Invalid bid (Bid guarantee lacks the 4th commitment according to Form No. 04A E-HSMT "4. Bidder does not conduct or refuses to compare documents within 05 working days from the date of receipt notice inviting to compare documents or has compared documents but refuses to sign the record of document comparison, except in force majeure cases). | |
2 | vn6001704560 | Công ty TNHH CADC Hà Nội | The bid price after deducting the discount value (if any) and calculating incentives (if any) is higher than the winning bid price. | |
3 | vn6000453392 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Quốc Tân | The bid price after deducting the discount value (if any) and calculating incentives (if any) is higher than the winning bid price. | |
4 | vn6001661677 | HOP THANH TECHNOLOGY TMDV LIMITED COMPANY. | Does not meet the qualifications and experience requirements stated in the E-HSMT |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... <= 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
293.007 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 79.000 | ||
2 | Phát quang lề đường |
|
1.041 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
3 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... >= 70% diện tích, cây cao hơn 1m. Thỉnh thoảng xen lẫn cây con có đường kính > 5cm. |
|
79.6 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
4 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
298.09 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
5 | Vét rãnh thoát nước |
|
3059.89 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
6 | Phát quang doc hai bên đường |
|
6.590 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
7 | Phát quang doc hai bên đường |
|
39358.22 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
8 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 5000m bằng ô tô - 5,0T |
|
314.87 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
9 | Vét rãnh thoát nước |
|
7537.52 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
10 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 5000m bằng ô tô - 5,0T |
|
150.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
11 | Phát quang mái có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... >= 70% diện tích, cây cao hơn 1m. Thỉnh thoảng xen lẫn cây con có đường kính > 5cm, có nhiều bụi dứa. |
|
47.606 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
12 | Vét rãnh thoát nước |
|
757.94 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
13 | Đào hót đất sụt bằng thủ công |
|
5.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
14 | Cạy dọn đá mồ côi, nứt nẻ trên mái taluy sau lưng nhà máy |
|
15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 125.000 | ||
15 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... <= 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
114.814 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 79.000 | ||
16 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... >= 70% diện tích, cây cao hơn 1m. Thỉnh thoảng xen lẫn cây con có đường kính > 5cm, có nhiều bụi dứa. |
|
490.557 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
17 | Phát quang lề đường |
|
1.483 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
18 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 20cm |
|
10 | cây | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
19 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc <= 20cm |
|
10 | gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 23.000 | ||
20 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
484.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
21 | Vét rãnh thoát nước mái hạ lưu |
|
7253.74 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
22 | Phát quang dọc hai bên đường và khu vực ngưỡng tràn. |
|
1.208 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
23 | Vét rãnh thoát nước |
|
758.86 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
24 | Phát quang doc hai bên đường |
|
1768.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
25 | Vét rãnh thoát nước |
|
1792.13 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
26 | Phát quang doc hai bên đường |
|
9.642 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
27 | Vét rãnh thoát nước |
|
900 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
28 | Phát quang doc hai bên đường |
|
3.216 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
29 | Phát quang doc hai bên đường |
|
450 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
30 | Phát quang mái có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... <= 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
384.89 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 79.000 | ||
31 | Vét rãnh thoát nước |
|
716.68 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
32 | Đào hót đất sụt bằng thủ công |
|
7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
33 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
|
307.91 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
34 | Xây đá hộc xây tường cánh, tường đầu cống, chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM PCB40, mác 100 |
|
5.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 666.000 | ||
35 | Phát quang mái có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... >= 70% diện tích, cây cao hơn 1m. Thỉnh thoảng xen lẫn cây con có đường kính > 5cm. |
|
90.596 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
36 | Vét rãnh thoát nước |
|
404.46 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
37 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... <= 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
251.903 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 79.000 | ||
38 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... >= 70% diện tích, cây cao hơn 1m. Thỉnh thoảng xen lẫn cây con có đường kính > 5cm. |
|
87.31 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
39 | Phát quang đường tiếp cận các giếng quan trắc |
|
824 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
40 | Vận chuyển cỏ, cây và phế thải các loại trong phạm vi 500m bằng ô tô - 5,0T |
|
277.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
41 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... <= 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
263.23 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 79.000 | ||
42 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... >= 70% diện tích, cây cao hơn 1m. Thỉnh thoảng xen lẫn cây con có đường kính > 5cm. |
|
42.87 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
43 | Phát quang đường tiếp cận các giếng quan trắc |
|
540 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
44 | Vận chuyển cỏ, cây và phế thải các loại trong phạm vi 500m bằng ô tô - 5,0T |
|
244.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
45 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... <= 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
38.753 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 79.000 | ||
46 | Phát quang mái đê có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... >= 70% diện tích, cây cao hơn 1m. Thỉnh thoảng xen lẫn cây con có đường kính > 5cm. |
|
15 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
47 | Phát quang đường tiếp cận các giếng quan trắc |
|
460 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
48 | Vận chuyển cỏ, cây và phế thải các loại trong phạm vi 500m bằng ô tô - 5,0T |
|
43 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
49 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... <= 70% diện tích. Thỉnh thoảng xen lẫn cây cao < 1m, cây con có đường kính < 5cm. |
|
35.433 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 79.000 | ||
50 | Phát quang mái đập có mật độ cây, cỏ dại, dây leo ... >= 70% diện tích, cây cao hơn 1m. Thỉnh thoảng xen lẫn cây con có đường kính > 5cm. |
|
4.34 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
51 | Phát quang đường tiếp cận các giếng quan trắc |
|
273 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
52 | Vận chuyển cỏ, cây và phế thải các loại trong phạm vi 500m bằng ô tô - 5,0T |
|
31.82 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
53 | Nạo vét bùn đất trong các tràn đo thấm hạ lưu Đập phụ số 1,2,3. |
|
7.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 219.000 | ||
54 | Vét rãnh thoát nước |
|
360 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
55 | Phát quang doc hai bên đường |
|
2.560 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
56 | Phát quang doc hai bên đường |
|
600 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
57 | Phát quang mái và mặt bằng |
|
12.462 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
58 | Vét rãnh thoát nước |
|
350 | m | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
59 | Phát quang doc hai bên đường |
|
600 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 4.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.