Construction costs

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction costs
Bidding method
Online bidding
Tender value
10.720.785.000 VND
Publication date
14:45 29/05/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
62/QĐ-QLĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Can Gio District Urban Management Office
Approval date
28/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0301447810

CẦN GIỜ DISTRICT PUBLIC SERVICE COMPANY LIMITED

10.400.652.395,054 VND 10.400.652.387 VND 9 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0301447419 CUCHI DISTRICT PUBLIC SERVICES COMPANY LIMITED The E-HSDT does not meet the E-HSMT . requirement

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 PHẦN KHỐI LƯỢNG CÂY XANH ĐÃ ĐƯỢC PHÂN CẤP (CẤP ĐỘ 2)
0 * Theo quy định tại Chương V 0
2 Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng
0 * Theo quy định tại Chương V 0
3 Tưới nước thảm cỏ, bằng xe bồn 8m3
5349.162 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 105.272
4 Phát thảm cỏ bằng máy
342.895 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 98.852
5 Làm cỏ tạp, cây dại
342.895 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 143.728
6 Xén lề cỏ lá gừng
342.895 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 143.728
7 Bón phân thảm cỏ - phân hữu cơ
68.579 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 509.028
8 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ
68.579 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 40.780
9 Phòng trừ sùng cỏ
68.579 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 227.508
10 Trồng dặm cỏ lá gừng
342.895 1m2/ lần Theo quy định tại Chương V 31.747
11 Chăm sóc cây che phủ nền (Cúc xuyến chi, Rau muốn biển)
0 * Theo quy định tại Chương V 0
12 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 8m3
6642.8928 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 111.996
13 Chăm sóc cúc xuyến chi
47.5728 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 3.730.924
14 Chăm sóc bồn kiểng
0 * Theo quy định tại Chương V 0
15 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 8m3
5395.416 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 111.996
16 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước máy tưới thủ công
379.08 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 106.911
17 Chăm sóc bồn kiểng
33.9313 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 17.262.113
18 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình, kiểng dáng đẹp
0 * Theo quy định tại Chương V 0
19 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, bằng xe bồn 8m3
1968.72 100cây/ lần Theo quy định tại Chương V 111.359
20 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa
4.2992 100cây/ năm Theo quy định tại Chương V 24.843.496
21 Chăm sóc cây kiểng tạo hình
7.2692 100cây/ năm Theo quy định tại Chương V 20.905.435
22 Chăm sóc cây kiểng trồng chậu
0 * Theo quy định tại Chương V 0
23 Tưới nước cây kiểng trồng chậu,bằng xe bồn 8m3
29.58 100 chậu/ lần Theo quy định tại Chương V 83.327
24 Thay đất, bón phân chậu kiểng
0.17 100 chậu/ lần Theo quy định tại Chương V 6.075.682
25 Chăm sóc cây kiểng trồng chậu
0.1558 100 chậu/ năm Theo quy định tại Chương V 15.285.116
26 Chăm sóc cây hàng rào (cắt xén)
0 * Theo quy định tại Chương V 0
27 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 8m3
2622.8748 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 111.996
28 Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao <1m
15.4122 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 6.922.647
29 Duy trì thiết bị TDTT + Trò chơi
0 * Theo quy định tại Chương V 0
30 Kiểm tra, xiết bulong, phát hiện kịp thời các dấu hiệu hư hỏng thiết bị loại nhỏ không chuyển động
240 1 thiết bị/ lần Theo quy định tại Chương V 6.225
31 Kiểm tra, xiết bulong, phát hiện kịp thời các dấu hiệu hư hỏng thiết bị loại nhỏ chuyển động
672 1 thiết bị/ lần Theo quy định tại Chương V 7.782
32 BẢO DƯỠNG CHĂM SÓC CÔNG VIÊN, CÂY XANH ĐƯỜNG PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN CÁC XÃ, THỊ TRẤN
0 * Theo quy định tại Chương V 0
33 CHĂM SÓC BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN
0 * Theo quy định tại Chương V 0
34 Chăm sóc cây xanh loại 1
0 * Theo quy định tại Chương V 0
35 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn
67 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 95.731
36 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn
7.172 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 241.832
37 Chăm sóc cây xanh loại 2
0 * Theo quy định tại Chương V 0
38 Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn
1.678 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.810.659
39 CÔNG TÁC KHÔNG THƯỜNG XUYÊN
0 * Theo quy định tại Chương V 0
40 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1
0 * Theo quy định tại Chương V 0
41 Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 1
145 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 186.838
42 V/c rác cành gãy cây xanh loại 1 cự ly 5 km đầu
145 1 cây Theo quy định tại Chương V 19.060
43 V/c rác cành, nhánh cây xanh loại 2 cự ly 7 km tiếp theo
145 1 cây Theo quy định tại Chương V 2.771
44 V/c rác cành, nhánh cây xanh loại 2 cự ly 8 km tiếp theo
145 1 cây Theo quy định tại Chương V 2.771
45 Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2
0 * Theo quy định tại Chương V 0
46 Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 2
25 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 758.591
47 V/c rác cành gãy cây xanh loại 2 cự ly 5 km đầu
25 1 cây Theo quy định tại Chương V 66.459
48 V/c rác cành, nhánh cây xanh loại 2 cự ly 7 km tiếp theo
25 1 cây Theo quy định tại Chương V 16.633
49 V/c rác cành, nhánh cây xanh loại 2 cự ly 8 km tiếp theo
25 1 cây Theo quy định tại Chương V 16.633
50 Đốn hạ cây xanh loại 1
0 * Theo quy định tại Chương V 0
51 Đốn hạ cây xanh loại 1
72 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 428.750
52 Đốn gốc cây xanh loại 1
72 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 378.888
53 Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 1
72 1 cây Theo quy định tại Chương V 66.663
54 Đốn hạ cây xanh loại 2
0 * Theo quy định tại Chương V 0
55 Đốn hạ cây xanh loại 2
42 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 2.295.396
56 Đốn gốc cây xanh loại 2
42 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 1.718.111
57 Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 2
42 1 cây Theo quy định tại Chương V 266.734
58 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh dưới lưới điện cây xanh loại 2
0 * Theo quy định tại Chương V 0
59 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây xanh loại 2
500 1 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 1.203.238
60 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao
500 1 cây Theo quy định tại Chương V 475.851
61 Trồng mới cây xanh
0 * Theo quy định tại Chương V 0
62 Khảo sát định vị vị trí trồng cây
300 1 vị trí Theo quy định tại Chương V 11.979
63 Phá dỡ nền, hè
240 1 m3 Theo quy định tại Chương V 270.785
64 Đào đất hố trồng cây
153.6 1 m3 Theo quy định tại Chương V 322.910
65 Vận chuyển đất phân hữu cơ trồng cây, kích thước 80x80x80
300 1 hố Theo quy định tại Chương V 83.085
66 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất D60cm
300 1 cây Theo quy định tại Chương V 779.377
67 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, bằng xe bồn 5m3
300 1 cây/ 90 ngày Theo quy định tại Chương V 372.431
68 GẮNG KHẨU HIỆU TUYÊN TRUYỀN CỔ ĐỘNG TẠI GIÀN HOA GHÉP CHỮ QUÃNG TRƯỜNG RỪNG SÁC
0 * Theo quy định tại Chương V 0
69 Gắng khẩu hiệu tuyên tryền cổ động
200 công Theo quy định tại Chương V 432.422
70 Cung cấp chậu nhựa
3.000 cái Theo quy định tại Chương V 6.793
71 Cung cấp bông vải màu vàng
7.000 bông Theo quy định tại Chương V 7.315
72 Cung cấp bông vải màu xanh
6.000 bông Theo quy định tại Chương V 5.225
73 Cung cấp xốp cắm hoa
3.000 miếng Theo quy định tại Chương V 2.090
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8499 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 165 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23719 Tender notices posted in the past month
  • 37187 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second