Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301447810 | CẦN GIỜ DISTRICT PUBLIC SERVICE COMPANY LIMITED |
10.400.652.395,054 VND | 10.400.652.387 VND | 9 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0301447419 | CUCHI DISTRICT PUBLIC SERVICES COMPANY LIMITED | The E-HSDT does not meet the E-HSMT . requirement |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN KHỐI LƯỢNG CÂY XANH ĐÃ ĐƯỢC PHÂN CẤP (CẤP ĐỘ 2) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
2 | Chăm sóc thảm cỏ thuần chủng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
3 | Tưới nước thảm cỏ, bằng xe bồn 8m3 |
|
5349.162 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 105.272 | ||
4 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
342.895 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 98.852 | ||
5 | Làm cỏ tạp, cây dại |
|
342.895 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.728 | ||
6 | Xén lề cỏ lá gừng |
|
342.895 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 143.728 | ||
7 | Bón phân thảm cỏ - phân hữu cơ |
|
68.579 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 509.028 | ||
8 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
68.579 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 40.780 | ||
9 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
68.579 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 227.508 | ||
10 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
342.895 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 31.747 | ||
11 | Chăm sóc cây che phủ nền (Cúc xuyến chi, Rau muốn biển) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
12 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 8m3 |
|
6642.8928 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 111.996 | ||
13 | Chăm sóc cúc xuyến chi |
|
47.5728 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.730.924 | ||
14 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
15 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 8m3 |
|
5395.416 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 111.996 | ||
16 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước máy tưới thủ công |
|
379.08 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 106.911 | ||
17 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
33.9313 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 17.262.113 | ||
18 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình, kiểng dáng đẹp |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
19 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, bằng xe bồn 8m3 |
|
1968.72 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 111.359 | ||
20 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa |
|
4.2992 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 24.843.496 | ||
21 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
|
7.2692 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 20.905.435 | ||
22 | Chăm sóc cây kiểng trồng chậu |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
23 | Tưới nước cây kiểng trồng chậu,bằng xe bồn 8m3 |
|
29.58 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 83.327 | ||
24 | Thay đất, bón phân chậu kiểng |
|
0.17 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 6.075.682 | ||
25 | Chăm sóc cây kiểng trồng chậu |
|
0.1558 | 100 chậu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 15.285.116 | ||
26 | Chăm sóc cây hàng rào (cắt xén) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
27 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 8m3 |
|
2622.8748 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 111.996 | ||
28 | Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao <1m |
|
15.4122 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 6.922.647 | ||
29 | Duy trì thiết bị TDTT + Trò chơi |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
30 | Kiểm tra, xiết bulong, phát hiện kịp thời các dấu hiệu hư hỏng thiết bị loại nhỏ không chuyển động |
|
240 | 1 thiết bị/ lần | Theo quy định tại Chương V | 6.225 | ||
31 | Kiểm tra, xiết bulong, phát hiện kịp thời các dấu hiệu hư hỏng thiết bị loại nhỏ chuyển động |
|
672 | 1 thiết bị/ lần | Theo quy định tại Chương V | 7.782 | ||
32 | BẢO DƯỠNG CHĂM SÓC CÔNG VIÊN, CÂY XANH ĐƯỜNG PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN CÁC XÃ, THỊ TRẤN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
33 | CHĂM SÓC BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
34 | Chăm sóc cây xanh loại 1 |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
35 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn |
|
67 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 95.731 | ||
36 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
7.172 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 241.832 | ||
37 | Chăm sóc cây xanh loại 2 |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
38 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh không có bồn |
|
1.678 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.810.659 | ||
39 | CÔNG TÁC KHÔNG THƯỜNG XUYÊN |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
40 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 1 |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
41 | Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 1 |
|
145 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 186.838 | ||
42 | V/c rác cành gãy cây xanh loại 1 cự ly 5 km đầu |
|
145 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 19.060 | ||
43 | V/c rác cành, nhánh cây xanh loại 2 cự ly 7 km tiếp theo |
|
145 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 2.771 | ||
44 | V/c rác cành, nhánh cây xanh loại 2 cự ly 8 km tiếp theo |
|
145 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 2.771 | ||
45 | Giải tỏa cành cây gãy - Cây xanh loại 2 |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
46 | Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 2 |
|
25 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 758.591 | ||
47 | V/c rác cành gãy cây xanh loại 2 cự ly 5 km đầu |
|
25 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 66.459 | ||
48 | V/c rác cành, nhánh cây xanh loại 2 cự ly 7 km tiếp theo |
|
25 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 16.633 | ||
49 | V/c rác cành, nhánh cây xanh loại 2 cự ly 8 km tiếp theo |
|
25 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 16.633 | ||
50 | Đốn hạ cây xanh loại 1 |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
51 | Đốn hạ cây xanh loại 1 |
|
72 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 428.750 | ||
52 | Đốn gốc cây xanh loại 1 |
|
72 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 378.888 | ||
53 | Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 |
|
72 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 66.663 | ||
54 | Đốn hạ cây xanh loại 2 |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
55 | Đốn hạ cây xanh loại 2 |
|
42 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 2.295.396 | ||
56 | Đốn gốc cây xanh loại 2 |
|
42 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.718.111 | ||
57 | Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 2 |
|
42 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 266.734 | ||
58 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao cây xanh dưới lưới điện cây xanh loại 2 |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
59 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây xanh loại 2 |
|
500 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.203.238 | ||
60 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao |
|
500 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 475.851 | ||
61 | Trồng mới cây xanh |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
62 | Khảo sát định vị vị trí trồng cây |
|
300 | 1 vị trí | Theo quy định tại Chương V | 11.979 | ||
63 | Phá dỡ nền, hè |
|
240 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 270.785 | ||
64 | Đào đất hố trồng cây |
|
153.6 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 322.910 | ||
65 | Vận chuyển đất phân hữu cơ trồng cây, kích thước 80x80x80 |
|
300 | 1 hố | Theo quy định tại Chương V | 83.085 | ||
66 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất D60cm |
|
300 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 779.377 | ||
67 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, bằng xe bồn 5m3 |
|
300 | 1 cây/ 90 ngày | Theo quy định tại Chương V | 372.431 | ||
68 | GẮNG KHẨU HIỆU TUYÊN TRUYỀN CỔ ĐỘNG TẠI GIÀN HOA GHÉP CHỮ QUÃNG TRƯỜNG RỪNG SÁC |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
69 | Gắng khẩu hiệu tuyên tryền cổ động |
|
200 | công | Theo quy định tại Chương V | 432.422 | ||
70 | Cung cấp chậu nhựa |
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V | 6.793 | ||
71 | Cung cấp bông vải màu vàng |
|
7.000 | bông | Theo quy định tại Chương V | 7.315 | ||
72 | Cung cấp bông vải màu xanh |
|
6.000 | bông | Theo quy định tại Chương V | 5.225 | ||
73 | Cung cấp xốp cắm hoa |
|
3.000 | miếng | Theo quy định tại Chương V | 2.090 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.