Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108172212 | UNICOM INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
1.066.634.161 VND | 1.066.634.161 VND | 60 day | 10/11/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0102976545 | T&H TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | The bidder offers some items of goods with no specifications meet the requirements of HSMT | |
2 | vn0106913747 | HT MATERIALS EQUIPMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | The bidder offers some items of goods with no specifications meet the requirements of HSMT | |
3 | vn0101381305 | ANH SANG ELECTRICITY INSTALLATION, CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED | The bidder offers some items of goods with no specifications meet the requirements of HSMT |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kìm hàn |
2 | Cái | ABICOR BINZEL China DE 2300 | 491.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ đồng hồ Ga - ô xy |
3 | Bộ | Tanaka - Taiwan CGA-540L | 1.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ Mỏ cắt Ga -ô xy |
2 | Bộ | Tanaka - Taiwan HC-391 | 3.368.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ đồng hồ Argon |
2 | Bộ | Tanaka - Taiwan V-F22AR | 2.788.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đầu nối cáp hàn |
10 | Bộ | Tanaka - Taiwan DJK35-50 DJK50-70 | 221.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ súng hàn Tig |
2 | Bộ | Tanaka - Taiwan WP26-15M | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ súng cắt Plasma |
2 | Bộ | Tanaka - Taiwan BPM-P90A-20 | 3.437.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bút thử điện |
5 | Cái | Stanley Taiwan 66-119 | 34.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nêm vát các loại |
20 | Bộ | Việt Nam | 429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nêm vát các loại |
10 | Bộ | Việt Nam | 743.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Máy hàn TIG 3 pha |
2 | Bộ | Merkel- China WS-500A | 31.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ dây hàn TIG 200A (8m - 20m) (Kèm bộ phụ kiện đồng bộ với máy, dây) |
2 | Cái | Merkel- China | 4.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tô vít 4 cạnh |
10 | Cái | Stanley Taiwan STMT60812-8 | 64.188 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ lục giác |
4 | Bộ | Stanley Taiwan 69-253 | 126.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ lục giác |
4 | Bộ | Stanley Taiwan 69-254 | 96.775 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Búa total |
5 | Cái | Total China THT7120006 | 261.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tủ cấp nguồn |
2 | Cái | Việt Nam TV 13P136TD44 | 8.424.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Khay dựng đồ đa năng |
10 | Cái | Việt Nam | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Aptomat chống giật (RCCB) |
3 | Cái | LS China RKN 1P+N 40A 30mA | 580.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Aptomat chống giật (RCCB) |
3 | Cái | LS China RKN 1P+N 63A 30mA | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Máy hàn điện tử JASIC 250A |
2 | Bộ | Jasic China ARC250A | 6.831.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Máy hút bụi |
1 | Bộ | Bosch/China GAS 12-25 PL | 6.653.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Máy mài điện 100 |
6 | Bộ | Bosch -China GWS 060 | 1.014.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Máy vặn đai ốc chạy điện 220v đầu vặn 1/2" |
3 | Bộ | Makita - China TW0350 | 7.722.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Máy vặn đai ốc chạy điện 220v đầu vặn 3/4" |
3 | Bộ | Makita - China 6906 | 13.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Máy Đục bê tông |
1 | Bộ | Bosch -China GSH 500 GEN II | 5.506.868 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Máy mài khí nén 100 |
2 | Bộ | Kawasaki Japan KPT-100AL | 6.037.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thước nhét |
1 | Bộ | Vogel - Germany 436505 | 726.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thước nhét |
2 | Bộ | Mitutoyo-Japan 184-304S | 654.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thước nhét |
10 | Bộ | OEM China 100B | 1.012.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Pan me đo ngoài |
1 | Bộ | Mitutoyo - Japan 104-136A 104-141A 104-142A 104-143A | 28.494.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thước ke góc vuông |
2 | Cái | Ks Tools - Germany 300.0259 | 926.316 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bộ compa đo trong |
2 | Cái | Ks Tools - Germany 300.1591 | 367.069 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ compa đo ngoài |
2 | Cái | Ks Tools - Germany 300.1577 | 367.069 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Thước rà phẳng 150 |
2 | Cái | Ks Tools- Germany 300.0634 | 639.066 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Phíp lá |
100 | Cái | Việt Nam | 202.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ma ní |
4 | Cái | KBC- Korea KP-2011 | 1.028.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ma ní |
4 | Cái | KBC- Korea KP-2011 | 356.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ma ní |
4 | Cái | KBC- Korea KP-2011 | 119.625 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bulong vòng |
4 | Cái | KBC- Korea KP-1413 | 296.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bulong vòng |
6 | Cái | KBC- Korea KP-1413 | 296.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bulong vòng |
8 | Cái | KBC- Korea KP-1413 | 141.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bulong vòng |
4 | Cái | KBC- Korea KP-1413 | 90.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bulong vòng |
4 | Cái | KBC- Korea KP-1413 | 74.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bulong vòng |
4 | Cái | KBC- Korea KP-1413 | 62.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bulong vòng |
6 | Cái | KBC- Korea KP-1413 | 50.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bulong vòng |
8 | Cái | KBC- Korea KP-1413 | 34.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Pa lăng |
2 | Cái | Nitto - China 90VP10 | 17.325.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Pa lăng |
3 | Cái | Nitto - China 50VP5 | 8.648.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cáp thép Ø44/6m |
4 | Sợi | Korea DNA-01 EN13414-1 | 10.614.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cáp thép Ø34/6m |
4 | Sợi | Korea DNA-01 EN13414-1 | 5.235.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cáp thép Ø44/3m |
1 | Sợi | Korea DNA-01 EN13414-1 | 8.754.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cáp thép Ø24/12m |
2 | Sợi | Korea DNA-01 EN13414-1 | 4.075.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cáp thép Ø18/6m |
4 | Sợi | Korea DNA-01 EN13414-1 | 1.317.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cáp vải |
4 | Sợi | Myung sung - Korea | 2.040.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cáp vải |
4 | Sợi | Myung sung - Korea | 932.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cáp vải |
8 | Sợi | Myung sung - Korea | 134.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cáp vải |
2 | Sợi | Myung sung - Korea | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dây tăng đơ chằng hàng |
2 | Cái | Safetyman China DCH-50 | 288.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kích thủy lực loại 20T |
4 | Bộ | Europress Italy CMP20N25 | 35.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kích thủy lực loại 10T |
2 | Bộ | Europress Italy UMB10N150 | 8.316.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kích móc thủy lực |
4 | Bộ | Betex - Hà Lan Betex TOE-040 | 14.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kích đĩa thủy lực loại 10T |
4 | Bộ | Europress Italy CMC10N10 | 32.566.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cờ lê miệng 105 |
2 | Cái | Ks Tools- Germany 517.2105 | 12.522.905 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cờ lê xích các loại |
3 | Cái | MCC - Japan MT-00 | 4.523.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Búa cao su |
5 | Cái | Ks Tools - Germany 140.5222 | 574.644 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Búa phíp |
5 | Cái | Ks Tools - Germany 140.5202 | 758.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Kìm mở phe |
2 | Cái | Ks Tools - Germany 119.2063 | 1.252.239 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Kìm đóng phe |
2 | Cái | Ks Tools- Germany 500.1036 | 840.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đầu Chụp 95 + Thanh nối |
1 | Bộ | Ks Tools Germany 515.1795 | 12.525.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bộ giắc nối nhanh khí nén |
12 | Bộ | Nitto - China | 1.856.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Khay nhựa đựng đồ cơ khí |
20 | Cái | Việt Nam | 407.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vòng bi Chà Tròn |
1 | Vòng | SKF - China 51113 | 481.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vòi xịt hơi |
3 | Cái | Top/ China PA-754-DG-10 | 206.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Quạt đứng công nghiệp |
1 | Cái | Super Win China SPW750-TP | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đèn pha LED xách tay |
10 | Bộ | CREE -CHINA W808 | 1.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | ĐÈN PHA LED CHIẾU XA |
5 | Cái | Việt Nam FALY 300W | 2.431.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đèn pha led |
20 | Cái | Việt Nam HLFL5 | 2.666.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ổ cắm điện công nghiệp |
5 | Cái | Việt Nam | 618.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Phích cắm điện công nghiệp |
5 | Cái | Việt Nam | 178.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Yếm da bò có tay hàn chống cháy |
4 | Cái | YDH - Việt Nam YDH-627345 | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ổ khóa |
5 | Cái | Việt Tiệp -Việt Nam | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dây điện 3 pha |
50 | m | Cadisun/Việt Nam CXV3x10+1x6 | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bộ đục lỗ thủy lực |
1 | Bộ | UNIFAST China NMHP-25 | 31.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Kìm hàn |
2 | Cái | ABICOR BINZEL China DE 2200 | 491.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.