Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của bang yêu cầu báo giá và có giá trị thấp hơn so với dự toán được phê duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3301657235 | Cửa hàng Thiết Bị Vật Tư Y Tế Giang Đài |
136.960.000 VND | 136.960.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thức ăn công nghiệp |
Dạng viên, đạm > 35 %
|
50 | Kg | Dạng viên, đạm > 35 % | null | 39.000 | |
2 | Thức ăn công nghiệp NRD 3/5 (hoặc tương đương) |
Thức ăn INVE : Protein > 55%, lipids > 8 %. Hạt nổi, kích thước hạt vừa, thơm kích thích cá ăn tốt
|
50 | Kg | Thức ăn INVE (hoặc tương đương): Protein > 55%, lipids > 8 %. Hạt nổi, kích thước hạt vừa, thơm kích thích cá ăn tốt | null | 297.000 | |
3 | Mực tươi |
Mực tươi sáng, không bị ươn thối, từ 6 - 15 con/kg.
|
200 | Kg | Mực tươi sáng, không bị ươn thối, từ 6 - 15 con/kg. | null | 60.000 | |
4 | Cá tươi |
Các loại cá tạp tươi, màu sắc tươi sáng, không bị ươn thối
|
500 | Kg | Các loại cá tạp tươi, màu sắc tươi sáng, không bị ươn thối | null | 19.800 | |
5 | Dầu mực |
dạng dung dịch VIME; chất béo (min) 90%; Chỉ số acid (max) 50mg KOH/g; Chỉ số iodine (max) 170g; Kháng sinh, dược liệu không có; Hoocmon không có
|
50 | Lít | Dạng dung dịch VIME (hoặc tương đương); chất béo (min) 90%; Chỉ số acid (max) 50mg KOH/g; Chỉ số iodine (max) 170g; Kháng sinh, dược liệu không có; Hoocmon không có | null | 98.000 | |
6 | Rong câu |
Rong câu tươi
|
500 | Kg | Rong câu tươi | null | 19.800 | |
7 | Tảo Nannochloropsis sp. giống |
Dạng sinh khối tươi
|
1 | Tuýp | Dạng sinh khối tươi | null | 14.900.000 | |
8 | Tảo Chlorella sp. giống |
Dạng sinh khối tươi
|
1 | Tuýp | Dạng sinh khối tươi | null | 14.900.000 | |
9 | Tảo Tetraselmis sp. giống |
Dạng sinh khối tươi
|
1 | Tuýp | Dạng sinh khối tươi | null | 14.900.000 | |
10 | Tảo Isochrysis sp. giống |
Dạng sinh khối tươi
|
1 | Tuýp | Dạng sinh khối tươi | null | 14.900.000 | |
11 | Loài luân trùng Brachionus rotundiformis giống |
Dạng sinh khối
|
10 | Lít | Dạng sinh khối | null | 990.000 | |
12 | Giống Copepoda |
Dạng sinh khối
|
4 | Lít | Dạng sinh khối | null | 990.000 | |
13 | Artemia |
dạng tế bào trứng, protein > 60 %.
|
4 | Hộp | Dạng tế bào trứng, protein > 60 %. | null | 2.500.000 |