Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3002199202 | PST TRADING AND ELECTRIC POWER TECHNICAL SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
351.533.800 VND | 348.421.320 VND | 15 day | 26/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp co 90 DN50 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 152.600 | ||
2 | Cung cấp tê DN50xDN50 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 251.500 | ||
3 | Cung cấp Y lọc DN50 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.518.500 | ||
4 | Cung cấp van bi DN40 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 562.800 | ||
5 | Cung cấp van bi DN50 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 640.900 | ||
6 | Cung cấp van bi DN25 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 382.700 | ||
7 | Cung cấp nối ống ren ngoài DN50 x L100 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 82.700 | ||
8 | Cung cấp nối ống ren ngoài DN40 x L100 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 63.900 | ||
9 | Cung cấp nối ống ren ngoài DN25 x L100 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 60.300 | ||
10 | Cung cấp nối ống HDPE DN50 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 411.500 | ||
11 | Cung cấp co 90 DN32 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 302.000 | ||
12 | Cung cấp côn giảm DN50/DN32 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 451.000 | ||
13 | Cung cấp vật tư tiêu hao, máy móc dụng cụ thi công |
|
1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | 4.628.900 | ||
14 | Gia công lắp đặt giá đỡ - support cho hệ thống đường ống |
|
200 | KG | Theo quy định tại Chương V | 37.000 | ||
15 | Thực hiện đấu nối đường ống vào đường nước makeup |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 695.500 | ||
16 | Thực hiện thi công lắp đặt đường ống DN50 |
|
60 | M | Theo quy định tại Chương V | 137.200 | ||
17 | Thực hiện thi công lắp đặt đường ống DN40 |
|
18 | M | Theo quy định tại Chương V | 122.300 | ||
18 | Thực hiện lắp đặt van 1 chiều DN32 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 432.200 | ||
19 | Thực hiện lắp co 90 DN40 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 435.300 | ||
20 | Thực hiện lắp tê DN40xDN40 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 341.500 | ||
21 | Thực hiện lắp van bi DN50 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 596.700 | ||
22 | Thực hiện lắp van 1 chiều DN50 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 596.500 | ||
23 | Thực hiện lắp y lọc DN50 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 597.800 | ||
24 | Thực hiện lắp tê DN50xDN50 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 708.200 | ||
25 | Thực hiện lắp co 90 DN50 |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.200 | ||
26 | Thực hiện lắp van bướm DN100 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.443.700 | ||
27 | Thực hiện thay van DN50 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.841.100 | ||
28 | Thực hiện thay van DN32 |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.578.300 | ||
29 | Thực hiện thay van DN40 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.582.600 | ||
30 | Thi công nối ống ren ngoài DN50 x L100 |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 293.000 | ||
31 | Thi công nối ống ren ngoài DN40 x L100 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 293.000 | ||
32 | Thi công nối ống ren ngoài DN25 x L100 |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 244.600 | ||
33 | Tháo dỡ đường ống DN32 |
|
60 | M | Theo quy định tại Chương V | 41.500 | ||
34 | Thực hiện thi công lắp đặt đường ống DN32 |
|
50 | M | Theo quy định tại Chương V | 132.600 | ||
35 | Thực hiện lắp co 90 DN32 |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 423.700 | ||
36 | Thực hiện lắp côn giảm DN50/32 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.800 | ||
37 | Dịch vụ vệ sinh bảo quản các khối trao đổi nhiệt |
|
50 | Khối | Theo quy định tại Chương V | 3.704.400 | ||
38 | Dịch vụ sửa chữa kết cấu khối trao đổi nhiệt |
|
1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 31.752.000 | ||
39 | Cung cấp đường ống DN50 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
60 | M | Theo quy định tại Chương V | 575.400 | ||
40 | Cung cấp van 1 chiều DN50 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 830.300 | ||
41 | Cung cấp van bi DN50 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 67.800 | ||
42 | Cung cấp van bướm DN100 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.757.400 | ||
43 | Cung cấp mặt bích DN100 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.037.800 | ||
44 | Cung cấp Gu-giong M16x240 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 64.500 | ||
45 | Cung cấp Gasket chì DN100 dùng lắp đặt đường nước cấp make up từ tổ 2 cho hệ thống nước chiller |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 154.100 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.