Main materials for manufacturing EMCC cabinets, DPs for CPP KNT (36-VT-1543/24-CD-DA-TTH)

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Main materials for manufacturing EMCC cabinets, DPs for CPP KNT (36-VT-1543/24-CD-DA-TTH)
Bidding method
Online bidding
Tender value
13.365.985.468 VND
Publication date
10:09 30/07/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
36-VT-1543/24-CĐ-DA-TTH/BCLCNT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vietsovpetro . Vietsovpetro . Joint Venture
Approval date
22/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0105328013 HAWEE PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY 11.432.012.000 13.234.498.686 2 See details
2 vn3501580678 Công ty TNHH Tân Hoàng Kỳ 100.955.000 131.486.782 1 See details
Total: 2 contractors 11.532.967.000 13.365.985.468 3

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Máy cắt không khí ACB 4P 2500A/ Воздушный автоматический выключатель ACB 4P 2500A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 849.044.000
2 Đầu vào tủ EMCC (77KNTESB01)/ Вход шкафа EMCC (77KNTESB01)
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 649.209.000
3 Đầu ra tủ EMCC (77KNTESB01)/ Выход шкафа EMCC (77KNTESB01)
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 67.737.000
4 Lộ động cơ khởi động mềm 3P, 250kW/ Линия двигателя с плавным пуском 3Р, 250 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 341.198.000
5 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 55kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 55 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 338.972.000
6 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 22 kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 22 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
6 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 288.630.000
7 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 15kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 15 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
3 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 144.315.000
8 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 11kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 11 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
7 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 336.735.000
9 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 7.5kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 7.5 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
10 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 4kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 4 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
7 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 336.735.000
11 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 2.2kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 2.2 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
3 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 144.315.000
12 Lộ tải thường ACB 4P 630A/ Фидер АСВ 4Р 630А
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 310.744.000
13 Lộ tải thường MCCB 4P 320A/ Фидер MCCB 4P 320A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
14 Lộ tải thường MCCB 4P 125A/ Фидер MCCB 4P 125A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
15 Lộ tải thường MCCB 4P 63A/ Фидер MCCB 4P 63A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 48.105.000
16 Lộ tải thường MCCB 4P 32A/ Фидер MCCB 4P 32A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
17 Lộ tải thường MCCB 4P 16A/ Фидер MCCB 4P 16A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 48.105.000
18 Modbus Gateway - Преобразователь Modbus Gateway
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 22.854.000
19 Vỏ tủ điện EMCC (77KNTESB01)/ Корпус шкафа EMCC (77KNTESB01)
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 2.638.861.000
20 Vật tư cho pre-com, commissioning, start-up/ Материалы для предпуско и пуско - наладочных работ
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 64.995.000
21 Bản quyền Autocad 2023 3 năm (mua mới) / Лицензия Автокад 2023 3 год (новая покупка) -
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
6 LCE Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 59.442.000
22 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 5.5 kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 5.5 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 192.420.000
23 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 18.5kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 18.5 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
24 Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 37.5 kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 37.5 кВт
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 169.486.000
25 Lộ tải thường MCCB 3P 12,5A/ Фидер MCCB 3P 12,5A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 48.105.000
26 Lộ tải thường MCCB 3P 32A/ Фидер MCCB 3P 32A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
27 Lộ tải thường MCCB 3P 40A/ Фидер MCCB 3P 40A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
28 Lộ tải thường MCCB 3P 50A/ Фидер MCCB 3P 50A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 192.420.000
29 Lộ tải thường MCCB 3P 63A/ Фидер MCCB 3P 63A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
30 Lộ tải thường MCCB 3P 220A/ Фидер MCCB 3P 220A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
31 Lộ tải thường MCCB 4P 200A/ Фидер MCCB 4P 200A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
32 Lộ tải thường MCCB 4P 150A/ Фидер MCCB 4P 150A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 192.420.000
33 Lộ tải thường MCCB 4P 25A/ Фидер MCCB 4P 25A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 96.210.000
34 Lộ tải thường MCCB 4P 40A/ Фидер MCCB 4P 40A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 192.420.000
35 Lộ tải thường MCCB 3P 320A/ Фидер MCCB 3P 320A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 48.105.000
36 Lộ tải thường MCCB 4P 12,5A/ Фидер MCCB 4P 12,5A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
3 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 144.315.000
37 Lộ tải thường MCCB 4P 50A/ Фидер MCCB 4P 50A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
3 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 144.315.000
38 Lộ tải thường MCCB 4P 80A/ Фидер MCCB 4P 80A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 48.105.000
39 MCCB 4P 160A 50KA 415V (LV430850) - Автомат.выключатель с 4 полюса 160A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
3 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 37.458.000
40 160AF/100AT MCCB-4P-25KA FIXED TYPE, 3VT1 710-2EJ46- 0AA0 - MCCB 4P 100A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 24.744.000
41 Aptomat MCCB 4P 80A / Автоматический выключатель 4P 80A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 5.130.000
42 Aptomat MCCB 3P 80A / Автоматический выключатель 3P 80A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 4.363.000
43 Автомат Защитs от токов утечки 2 полюса 20A - ÁPTÔMÁT 2 CỰC CÓ BẢO VỆ DÒNG RÒ 20A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
3 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 4.374.000
44 MCB 40A, dòng AC/ MCB-40A, AC/ Автоматический выключатель 40A, AC
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
3 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 7.839.000
45 Phụ kiện bảo vệ dòng rò cho MCCB/ Устройство остаточного тока для MCCB
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
5 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 91.660.000
46 Contactor 3P, 25A, coil 230Vac/ Контактор 3P, 25A, катушка 230 Vac
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 2.278.000
47 Contactor 4P, 50A, coil 230 Vac/ Контактор 4P, 50A, катушка 230 Vac
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 2.698.000
48 MCB 2P 16A - Автомат 2 полюса 16A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
110 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 63.580.000
49 Aptomat MCB 2P 6A/ Автоматический выключатель 2P 6A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 1.156.000
50 Автомат Защитs от токов утечки 2 полюса 16A - ÁPTÔMÁT 2 CỰC CÓ BẢO VỆ DÒNG RÒ 16A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
21 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 32.907.000
51 Thanh lược đồng - Busbar 2P, 63A/ Медный гребень для выключателя 2P 63A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
10 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 2.640.000
52 Реле+разъем -230VАC - RELAY + SOCKET-230VAC - RƠ LE TRUNG GIAN & ĐẾ -230VAC
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
10 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 1.790.000
53 Реле+разъем -24VDC RELAY + SOCKET -24VDC - RƠ LE TRUNG GIAN KÈM ĐẾ 24VDC
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
10 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 2.190.000
54 Bus bar 20x5 mm, thanh cái đồng mạ niken 20x5 mm / шинопровода
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
60 m Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 14.100.000
55 Bus bar 30x5 mm, thanh cái đồng mạ niken 30x5 mm / шинопровода
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
60 m Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 21.120.000
56 Biến dòng/ Трансформатор тока 200/5
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
6 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 3.816.000
57 Transformer Current 100/5A CL 1, 10VA - Biến dòng đo lường hình xuyến - hạ thế
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
3 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 1.419.000
58 AMPEMETER 200/5 - Đồng hồ ampe + công tắc/ амперметр и переключатель
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 286.000
59 AMPEMETER 100/5A - Đồng hồ ampe + công tắc/ амперметр и переключатель
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 143.000
60 Đồng hồ vôn +công tắc 0-500V, connect size 96x96mm/Вольтметр и переключатель
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
3 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 429.000
61 Cầu chì - Fuse 2A-10x38mm/ Предохранитель
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
15 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 1.905.000
62 Red led pilot light (230VAC) / ĐÈN TÍN HIỆU ĐỎ BÓNG LED 230VAC - Сигнальная лампа красный цвет
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
6 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 606.000
63 Yellow led pilot light (230VAC) / ĐÈN TÍN HIỆU VÀNG BÓNG LED 230VAC - Сигнальная лампа жельтый цвет
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
6 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 606.000
64 PILOT LIGHT 220V XB7-EV67(XB2-EV167-- ĐÈN TÍN HIỆU MÀU XANH DA TRỜI
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
6 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 606.000
65 SELECTOR SWITCH 10A/250V 3 PHA, 3 POSITION - CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH 3 VỊ TRÍ - Переключатель
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 322.000
66 THERMOSTAT: 0-60 C degree; - Bộ điều khiển nhiệt độ/ Контроллер - термостат
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 748.000
67 AIR HEATER ELEMENT 220V/240V 60W - Điện trở sấy/ Резистор обогревателя
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 748.000
68 Domino 200A 4P - Блок зажимов
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
5 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 635.000
69 Domino công nghiệp 60A-4P - Клеммный блок
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
5 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 320.000
70 Cầu đấu chia dây/ Разветвитель провода
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
5 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 635.000
71 SỨ CÁCH ĐIỆN - Изолятор
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
30 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 3.390.000
72 Terminal đấu nối cáp/ Кабельный терминал/ Cable terminals 2.5mm2
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
100 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 700.000
73 Cáp động lực /Кабель/ flexible power cable 1*70 мм2 -0,6/1kv
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
100 m Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 44.500.000
74 CABLE FLEXIBLE Cu/PVC; (600V-1000V) 1x25 mm2 - Cáp điện 1Cx25mm2/ Кабель 1Сх25 мм2
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
100 m Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 11.600.000
75 Flexible Cable 1x10mm2, 0.6/1kV, color: Black - Cáp điện 1Cx10 mm2/ Кабель 1Сх10 мм2
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
100 m Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 10.500.000
76 Flexible Cable 1x6,0mm2, 0.6/1kV, color: Black
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
100 m Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 5.900.000
77 ПРОВОД ГИБКИ 1*4ММ2 - DÂY DẪN ĐIỆN MỀM 1*4MM2
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
200 m Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 5.200.000
78 Flexible Cable 1x2,5mm2, 0.6/1kV, color: Black - Cáp điện mềm
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
200 m Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 2.600.000
79 Cáp mềm/ Flexible Cable/ Гибкий кабель 1,5mm2
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
100 m Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 1.000.000
80 Bộ lập trình SIMATIC S7-1500H, CPU1517H-3PN/ ПЛК SIMATIC S7-1500H, CPU1517H-3PN
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 632.624.000
81 Thanh ray gắn bộ lập trình S7-1500/ Монтажная рейка для ПЛК S7-1500
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 3.404.000
82 Thẻ nhớ cho CPU S7-1500/ Карта памяти для ЦП S7-1500
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 28.908.000
83 Cáp quang kết nối đồng bộ S7-1500H/ Оптоволоконный кабель для синхронизации S7-1500H
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 8.680.000
84 Module đồng bộ S7-1500H cho cáp tới 10m/ Модуль синхронизации S7-1500H для патч - кабеля до 10м
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
8 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 74.392.000
85 Bản quyền cho truyền thông Modbus TCP/IP/ Лицензия для Simatic Modbus TCP/IP
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 LCE Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 65.068.000
86 Bộ nguồn 20A, 24Vdc SITOP/ Источник питания 20А, 24Vdc SITOP
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
8 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 55.336.000
87 Module nguồn dự phòng SITOP RED1200, đầu vào/đầu ra: 24/48Vdc, 40A/ Модуль резервирования SITOP RED1200 Вход/выход: 24/48 Vdc, 40 А
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 12.956.000
88 Bộ switch mạng SCALANCE XB208/ Коммутатор SCALANCE XB208
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 64.496.000
89 Cáp kết nối mạng/ Соединительный кабель IE
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
14 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 31.780.000
90 Màn hình HMI SIMATIC MTP1500/ Панель оператора HMI SIMATIC MTP1500
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 152.814.000
91 Module đầu vào tín hiệu số SIMATIC ET 200SP HA/ Цифровой входной модуль SIMATIC ET 200SP HA
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
6 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 73.500.000
92 Module đầu ra tín hiệu số SIMATIC ET 200SP HA/ Цифровой выходной модуль SIMATIC ET 200SP HA
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
6 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 89.916.000
93 Module đầu vào tín hiệu tương tự SIMATIC ET 200SP HA/ Аналоговый входной модуль SIMATIC ET 200SP HA
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
10 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 289.900.000
94 Module giao tiếp PROFINET SIMATIC ET 200AP HA/ Интерфейсный модуль PROFINET SIMATIC ET 200AP HA
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 55.264.000
95 Bộ chuyển đổi bus BA 2xRJ45 SIMATIC ET 200SP HA/ Шинный адаптер BA 2xRJ45 SIMATIC ET 200SP HA
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 8.256.000
96 Module đế gắn song song dự phòng cho 02 module giao tiếp SIMATIC ET 200AP HA/ Несущий модуль в резервном держателе для размещения 2 интерфейсных модулей SIMATIC ET 200AP HA
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 5.914.000
97 Module đế gắn dạng gấp 2 cho 02 module tín hiệu vào/ra SIMATIC ET 200AP HA/ Несущий модуль 2-кратный держатель для размещения 2 входных/ выходных модулей SIMATIC ET 200SP HA
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
4 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 9.856.000
98 Module đế gắn dạng gấp 8 cho 02 module tín hiệu vào/ra SIMATIC ET 200AP HA/ Несущий модуль 8-кратный держатель для размещения 2 входных/ выходных модулей SIMATIC ET 200SP HA
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 12.320.000
99 Thanh ray gắn các module ET 200SP HA/ Монтажная рейка для модулей ET 200SP HA
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 1.930.000
100 Hộp cầu đấu nối kiểu H1, 32 cầu đấu, SIMATIC ET 200SP HA/ Kлеммный блок H1, 32 кнопочных терминала, SIMATIC ET 200SP HA
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
22 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 27.126.000
101 Máy cắt không khí ACB 3P 1000A/ Воздушный автоматический выключатель ACB 3P1000A
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
1 set Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 145.809.000
102 Động cơ nạp cho máy cắt MCCB 4P 3VA/ Моторный привод для MCCB
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
3 pce Theo quy định tại Chương V. Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu 42.705.000
103 ИНФОРМАЦИОННАЯ ТАБЛИЧКА/NAMEPLATE-NHÃN GẮN TRÊN SẢN PHẨM
Nhãn NAMEPLATE 150mmx100mmx2mm – SS316, Khắc Lazer lên vật liệu in chữ theo yêu cầu
2 pce Theo quy định tại Chương V. Posco / Việt Nam 920.000
104 Thép tấm không gỉ SS316, 2x1524x3048/Сталь лист. Нерж.
Steel Plate: 2x1524x3048/2x1500x3000 mm Theo tiêu chuẩn ASTM A240, Vật liệu SS316/SS316L Mặt ngoài: Độ bóng bề mặt 2B, không bị trầy xước Có lớp nhựa bảo vệ chống trầy xước Sai lệch chiều dày tấm: ± 0,22 mm
515 kg Theo quy định tại Chương V. Posco / Việt Nam 69.525.000
105 THÉP GÓC 30X30X3 - УГОЛОК 30*30*3mm
Thép góc không gỉ : L30x30x3mm, L= 6m; Vật liệu SS316/SS316L theo ASTM A6 Kích thước :30x30x3 mm, L= 6m
30 kg Theo quy định tại Chương V. Viraj -India 4.350.000
106 Bộ bản lề tủ điện thép không gỉ Pr04 180°/7-211 Hinge Pr04 180° - stainless steel AISI 316/ Угловой шарнир
Bộ bản lề tủ điện thép không gỉ Pr04 180°/7-211 Hinge Pr04 180° - Vật liệu SS316 Kích thước: 82x16.5x16.5 mm Chốt xoay: Ф6 mm Góc mở 180° Lắp ráp: 4 lỗ M6x6 mm Hiệu: Dirak
10 set Theo quy định tại Chương V. Dirak / China 6.700.000
107 Bản lề tủ điện /Петля электрического шкафа - BLI6555.5
Bản lề tủ điện BLI6555.5 Kích thước 65x55mm, T= 5mm Material: SS304
10 set Theo quy định tại Chương V. Weiman / Trung Quốc 1.800.000
108 Khóa tủ điện MS 308-3, chia răng cưa - ЗАМОК ВРЕЗНОЙ С РУЧКОЙ (ДЛЯ ШКАФОВ)
Khóa tủ điện MS MS-308-3, chìa răng cưa, Vật liêu SS304
10 pce Theo quy định tại Chương V. Weiman / Trung Quốc 5.200.000
109 Khóa tủ điện MS MS-705-18, chìa loại chẽ - ЗАМОК ВРЕЗНОЙ С РУЧКОЙ (ДЛЯ ШКАФОВ)
Khóa tủ điện MS MS-705-18, chìa loại chẽ, Vật liêu SS304
10 pce Theo quy định tại Chương V. Weiman / Trung Quốc 1.800.000
110 Bu lông , đai ốc , vòng đệm inox - М6*20 SS316/ Болты, гайки, шайба
Bulong M6 x 20 bao gồm Bulong+đai ốc+vòng đệm. Vật liệu bằng thép không gỉ SS316 Theo tiêu chuẩn ISO 4017, DIN933
10 kg Theo quy định tại Chương V. Bitaco/ Việt nam 3.000.000
111 Болт-bulong-Hex bolts/Nuts: Hex bolt M4 x 20 mm with 1 hex nut, 2 washers
Bulong M4 x 20 bao gồm Bulong+đai ốc+vòng đệm. Vật liệu bằng thép không gỉ SS316 (Hex bolts/Nuts: Hex boltM4 x 20 mm with 1 hex nut, 2 washers)
400 set Theo quy định tại Chương V. Bitaco/ Việt nam 1.600.000
112 Biển báo nguy hiểm điện áp cao - Предупреждение "Высокое напряжение"
Biển báo nguy hiểm điện áp cao - Nhãn dán Decal, kích thích ảnh báo ước 10 x 10 x 10 cm
2 pce Theo quy định tại Chương V. Decal Việt/ Việt Nam 60.000
113 Рельсы - Din rail - Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm
Din rail - Thanh ray DIN rail: 35mm x7.5mm Vật liệu: Aluminum
40 m Theo quy định tại Chương V. JiNH/ Trung Quốc 2.800.000
114 СТЕКЛО ОРГАНИЧЕСКОЕ Б=2ММ - Tấm thủy tinh hữu cơ (mica)
Tấm thủy tinh hữu cơ (mica): - Dạng tấm trong, mica có độ dẻo - Kích thước: 2*1000*2000
8 m2 Theo quy định tại Chương V. PS / Trung Quốc 3.200.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8546 Projects are waiting for contractors
  • 421 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 435 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24864 Tender notices posted in the past month
  • 38644 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second