Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105328013 | HAWEE PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY | 11.432.012.000 | 13.234.498.686 | 2 | See details |
2 | vn3501580678 | Công ty TNHH Tân Hoàng Kỳ | 100.955.000 | 131.486.782 | 1 | See details |
Total: 2 contractors | 11.532.967.000 | 13.365.985.468 | 3 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt không khí ACB 4P 2500A/ Воздушный автоматический выключатель ACB 4P 2500A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 849.044.000 | |
2 | Đầu vào tủ EMCC (77KNTESB01)/ Вход шкафа EMCC (77KNTESB01) |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 649.209.000 | |
3 | Đầu ra tủ EMCC (77KNTESB01)/ Выход шкафа EMCC (77KNTESB01) |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 67.737.000 | |
4 | Lộ động cơ khởi động mềm 3P, 250kW/ Линия двигателя с плавным пуском 3Р, 250 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 341.198.000 | |
5 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 55kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 55 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 338.972.000 | |
6 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 22 kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 22 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
6 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 288.630.000 | |
7 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 15kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 15 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 144.315.000 | |
8 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 11kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 11 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
7 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 336.735.000 | |
9 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 7.5kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 7.5 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
10 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 4kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 4 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
7 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 336.735.000 | |
11 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 2.2kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 2.2 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 144.315.000 | |
12 | Lộ tải thường ACB 4P 630A/ Фидер АСВ 4Р 630А |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 310.744.000 | |
13 | Lộ tải thường MCCB 4P 320A/ Фидер MCCB 4P 320A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
14 | Lộ tải thường MCCB 4P 125A/ Фидер MCCB 4P 125A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
15 | Lộ tải thường MCCB 4P 63A/ Фидер MCCB 4P 63A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 48.105.000 | |
16 | Lộ tải thường MCCB 4P 32A/ Фидер MCCB 4P 32A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
17 | Lộ tải thường MCCB 4P 16A/ Фидер MCCB 4P 16A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 48.105.000 | |
18 | Modbus Gateway - Преобразователь Modbus Gateway |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 22.854.000 | |
19 | Vỏ tủ điện EMCC (77KNTESB01)/ Корпус шкафа EMCC (77KNTESB01) |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 2.638.861.000 | |
20 | Vật tư cho pre-com, commissioning, start-up/ Материалы для предпуско и пуско - наладочных работ |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 64.995.000 | |
21 | Bản quyền Autocad 2023 3 năm (mua mới) / Лицензия Автокад 2023 3 год (новая покупка) - |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
6 | LCE | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 59.442.000 | |
22 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 5.5 kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 5.5 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 192.420.000 | |
23 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 18.5kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 18.5 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
24 | Lộ động cơ khởi động trực tiếp 3P, 37.5 kW/ Линия двигателя с прямым пуском 3Р, 37.5 кВт |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 169.486.000 | |
25 | Lộ tải thường MCCB 3P 12,5A/ Фидер MCCB 3P 12,5A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 48.105.000 | |
26 | Lộ tải thường MCCB 3P 32A/ Фидер MCCB 3P 32A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
27 | Lộ tải thường MCCB 3P 40A/ Фидер MCCB 3P 40A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
28 | Lộ tải thường MCCB 3P 50A/ Фидер MCCB 3P 50A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 192.420.000 | |
29 | Lộ tải thường MCCB 3P 63A/ Фидер MCCB 3P 63A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
30 | Lộ tải thường MCCB 3P 220A/ Фидер MCCB 3P 220A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
31 | Lộ tải thường MCCB 4P 200A/ Фидер MCCB 4P 200A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
32 | Lộ tải thường MCCB 4P 150A/ Фидер MCCB 4P 150A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 192.420.000 | |
33 | Lộ tải thường MCCB 4P 25A/ Фидер MCCB 4P 25A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 96.210.000 | |
34 | Lộ tải thường MCCB 4P 40A/ Фидер MCCB 4P 40A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 192.420.000 | |
35 | Lộ tải thường MCCB 3P 320A/ Фидер MCCB 3P 320A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 48.105.000 | |
36 | Lộ tải thường MCCB 4P 12,5A/ Фидер MCCB 4P 12,5A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 144.315.000 | |
37 | Lộ tải thường MCCB 4P 50A/ Фидер MCCB 4P 50A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
3 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 144.315.000 | |
38 | Lộ tải thường MCCB 4P 80A/ Фидер MCCB 4P 80A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 48.105.000 | |
39 | MCCB 4P 160A 50KA 415V (LV430850) - Автомат.выключатель с 4 полюса 160A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 37.458.000 | |
40 | 160AF/100AT MCCB-4P-25KA FIXED TYPE, 3VT1 710-2EJ46- 0AA0 - MCCB 4P 100A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 24.744.000 | |
41 | Aptomat MCCB 4P 80A / Автоматический выключатель 4P 80A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 5.130.000 | |
42 | Aptomat MCCB 3P 80A / Автоматический выключатель 3P 80A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 4.363.000 | |
43 | Автомат Защитs от токов утечки 2 полюса 20A - ÁPTÔMÁT 2 CỰC CÓ BẢO VỆ DÒNG RÒ 20A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 4.374.000 | |
44 | MCB 40A, dòng AC/ MCB-40A, AC/ Автоматический выключатель 40A, AC |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 7.839.000 | |
45 | Phụ kiện bảo vệ dòng rò cho MCCB/ Устройство остаточного тока для MCCB |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 91.660.000 | |
46 | Contactor 3P, 25A, coil 230Vac/ Контактор 3P, 25A, катушка 230 Vac |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 2.278.000 | |
47 | Contactor 4P, 50A, coil 230 Vac/ Контактор 4P, 50A, катушка 230 Vac |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 2.698.000 | |
48 | MCB 2P 16A - Автомат 2 полюса 16A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
110 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 63.580.000 | |
49 | Aptomat MCB 2P 6A/ Автоматический выключатель 2P 6A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 1.156.000 | |
50 | Автомат Защитs от токов утечки 2 полюса 16A - ÁPTÔMÁT 2 CỰC CÓ BẢO VỆ DÒNG RÒ 16A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
21 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 32.907.000 | |
51 | Thanh lược đồng - Busbar 2P, 63A/ Медный гребень для выключателя 2P 63A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 2.640.000 | |
52 | Реле+разъем -230VАC - RELAY + SOCKET-230VAC - RƠ LE TRUNG GIAN & ĐẾ -230VAC |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 1.790.000 | |
53 | Реле+разъем -24VDC RELAY + SOCKET -24VDC - RƠ LE TRUNG GIAN KÈM ĐẾ 24VDC |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 2.190.000 | |
54 | Bus bar 20x5 mm, thanh cái đồng mạ niken 20x5 mm / шинопровода |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 14.100.000 | |
55 | Bus bar 30x5 mm, thanh cái đồng mạ niken 30x5 mm / шинопровода |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 21.120.000 | |
56 | Biến dòng/ Трансформатор тока 200/5 |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 3.816.000 | |
57 | Transformer Current 100/5A CL 1, 10VA - Biến dòng đo lường hình xuyến - hạ thế |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 1.419.000 | |
58 | AMPEMETER 200/5 - Đồng hồ ampe + công tắc/ амперметр и переключатель |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 286.000 | |
59 | AMPEMETER 100/5A - Đồng hồ ampe + công tắc/ амперметр и переключатель |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 143.000 | |
60 | Đồng hồ vôn +công tắc 0-500V, connect size 96x96mm/Вольтметр и переключатель |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 429.000 | |
61 | Cầu chì - Fuse 2A-10x38mm/ Предохранитель |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 1.905.000 | |
62 | Red led pilot light (230VAC) / ĐÈN TÍN HIỆU ĐỎ BÓNG LED 230VAC - Сигнальная лампа красный цвет |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 606.000 | |
63 | Yellow led pilot light (230VAC) / ĐÈN TÍN HIỆU VÀNG BÓNG LED 230VAC - Сигнальная лампа жельтый цвет |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 606.000 | |
64 | PILOT LIGHT 220V XB7-EV67(XB2-EV167-- ĐÈN TÍN HIỆU MÀU XANH DA TRỜI |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 606.000 | |
65 | SELECTOR SWITCH 10A/250V 3 PHA, 3 POSITION - CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH 3 VỊ TRÍ - Переключатель |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 322.000 | |
66 | THERMOSTAT: 0-60 C degree; - Bộ điều khiển nhiệt độ/ Контроллер - термостат |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 748.000 | |
67 | AIR HEATER ELEMENT 220V/240V 60W - Điện trở sấy/ Резистор обогревателя |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 748.000 | |
68 | Domino 200A 4P - Блок зажимов |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 635.000 | |
69 | Domino công nghiệp 60A-4P - Клеммный блок |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 320.000 | |
70 | Cầu đấu chia dây/ Разветвитель провода |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 635.000 | |
71 | SỨ CÁCH ĐIỆN - Изолятор |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
30 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 3.390.000 | |
72 | Terminal đấu nối cáp/ Кабельный терминал/ Cable terminals 2.5mm2 |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 700.000 | |
73 | Cáp động lực /Кабель/ flexible power cable 1*70 мм2 -0,6/1kv |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 44.500.000 | |
74 | CABLE FLEXIBLE Cu/PVC; (600V-1000V) 1x25 mm2 - Cáp điện 1Cx25mm2/ Кабель 1Сх25 мм2 |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 11.600.000 | |
75 | Flexible Cable 1x10mm2, 0.6/1kV, color: Black - Cáp điện 1Cx10 mm2/ Кабель 1Сх10 мм2 |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 10.500.000 | |
76 | Flexible Cable 1x6,0mm2, 0.6/1kV, color: Black |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 5.900.000 | |
77 | ПРОВОД ГИБКИ 1*4ММ2 - DÂY DẪN ĐIỆN MỀM 1*4MM2 |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 5.200.000 | |
78 | Flexible Cable 1x2,5mm2, 0.6/1kV, color: Black - Cáp điện mềm |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 2.600.000 | |
79 | Cáp mềm/ Flexible Cable/ Гибкий кабель 1,5mm2 |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 1.000.000 | |
80 | Bộ lập trình SIMATIC S7-1500H, CPU1517H-3PN/ ПЛК SIMATIC S7-1500H, CPU1517H-3PN |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 632.624.000 | |
81 | Thanh ray gắn bộ lập trình S7-1500/ Монтажная рейка для ПЛК S7-1500 |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 3.404.000 | |
82 | Thẻ nhớ cho CPU S7-1500/ Карта памяти для ЦП S7-1500 |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 28.908.000 | |
83 | Cáp quang kết nối đồng bộ S7-1500H/ Оптоволоконный кабель для синхронизации S7-1500H |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 8.680.000 | |
84 | Module đồng bộ S7-1500H cho cáp tới 10m/ Модуль синхронизации S7-1500H для патч - кабеля до 10м |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 74.392.000 | |
85 | Bản quyền cho truyền thông Modbus TCP/IP/ Лицензия для Simatic Modbus TCP/IP |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | LCE | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 65.068.000 | |
86 | Bộ nguồn 20A, 24Vdc SITOP/ Источник питания 20А, 24Vdc SITOP |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
8 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 55.336.000 | |
87 | Module nguồn dự phòng SITOP RED1200, đầu vào/đầu ra: 24/48Vdc, 40A/ Модуль резервирования SITOP RED1200 Вход/выход: 24/48 Vdc, 40 А |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 12.956.000 | |
88 | Bộ switch mạng SCALANCE XB208/ Коммутатор SCALANCE XB208 |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 64.496.000 | |
89 | Cáp kết nối mạng/ Соединительный кабель IE |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
14 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 31.780.000 | |
90 | Màn hình HMI SIMATIC MTP1500/ Панель оператора HMI SIMATIC MTP1500 |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 152.814.000 | |
91 | Module đầu vào tín hiệu số SIMATIC ET 200SP HA/ Цифровой входной модуль SIMATIC ET 200SP HA |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 73.500.000 | |
92 | Module đầu ra tín hiệu số SIMATIC ET 200SP HA/ Цифровой выходной модуль SIMATIC ET 200SP HA |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 89.916.000 | |
93 | Module đầu vào tín hiệu tương tự SIMATIC ET 200SP HA/ Аналоговый входной модуль SIMATIC ET 200SP HA |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 289.900.000 | |
94 | Module giao tiếp PROFINET SIMATIC ET 200AP HA/ Интерфейсный модуль PROFINET SIMATIC ET 200AP HA |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 55.264.000 | |
95 | Bộ chuyển đổi bus BA 2xRJ45 SIMATIC ET 200SP HA/ Шинный адаптер BA 2xRJ45 SIMATIC ET 200SP HA |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 8.256.000 | |
96 | Module đế gắn song song dự phòng cho 02 module giao tiếp SIMATIC ET 200AP HA/ Несущий модуль в резервном держателе для размещения 2 интерфейсных модулей SIMATIC ET 200AP HA |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 5.914.000 | |
97 | Module đế gắn dạng gấp 2 cho 02 module tín hiệu vào/ra SIMATIC ET 200AP HA/ Несущий модуль 2-кратный держатель для размещения 2 входных/ выходных модулей SIMATIC ET 200SP HA |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 9.856.000 | |
98 | Module đế gắn dạng gấp 8 cho 02 module tín hiệu vào/ra SIMATIC ET 200AP HA/ Несущий модуль 8-кратный держатель для размещения 2 входных/ выходных модулей SIMATIC ET 200SP HA |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 12.320.000 | |
99 | Thanh ray gắn các module ET 200SP HA/ Монтажная рейка для модулей ET 200SP HA |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 1.930.000 | |
100 | Hộp cầu đấu nối kiểu H1, 32 cầu đấu, SIMATIC ET 200SP HA/ Kлеммный блок H1, 32 кнопочных терминала, SIMATIC ET 200SP HA |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
22 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 27.126.000 | |
101 | Máy cắt không khí ACB 3P 1000A/ Воздушный автоматический выключатель ACB 3P1000A |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 145.809.000 | |
102 | Động cơ nạp cho máy cắt MCCB 4P 3VA/ Моторный привод для MCCB |
Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu
|
3 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Theo đặc tính kỹ thuật đính kèm trong hồ sơ dự thầu | 42.705.000 | |
103 | ИНФОРМАЦИОННАЯ ТАБЛИЧКА/NAMEPLATE-NHÃN GẮN TRÊN SẢN PHẨM |
Nhãn NAMEPLATE 150mmx100mmx2mm – SS316,
Khắc Lazer lên vật liệu in chữ theo yêu cầu
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Posco / Việt Nam | 920.000 | |
104 | Thép tấm không gỉ SS316, 2x1524x3048/Сталь лист. Нерж. |
Steel Plate: 2x1524x3048/2x1500x3000 mm
Theo tiêu chuẩn ASTM A240, Vật liệu SS316/SS316L
Mặt ngoài: Độ bóng bề mặt 2B, không bị trầy xước
Có lớp nhựa bảo vệ chống trầy xước
Sai lệch chiều dày tấm: ± 0,22 mm
|
515 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Posco / Việt Nam | 69.525.000 | |
105 | THÉP GÓC 30X30X3 - УГОЛОК 30*30*3mm |
Thép góc không gỉ : L30x30x3mm, L= 6m;
Vật liệu SS316/SS316L theo ASTM A6
Kích thước :30x30x3 mm, L= 6m
|
30 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Viraj -India | 4.350.000 | |
106 | Bộ bản lề tủ điện thép không gỉ Pr04 180°/7-211 Hinge Pr04 180° - stainless steel AISI 316/ Угловой шарнир |
Bộ bản lề tủ điện thép không gỉ Pr04
180°/7-211 Hinge Pr04 180° -
Vật liệu SS316
Kích thước: 82x16.5x16.5 mm
Chốt xoay: Ф6 mm
Góc mở 180°
Lắp ráp: 4 lỗ M6x6 mm
Hiệu: Dirak
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Dirak / China | 6.700.000 | |
107 | Bản lề tủ điện /Петля электрического шкафа - BLI6555.5 |
Bản lề tủ điện BLI6555.5
Kích thước 65x55mm, T= 5mm
Material: SS304
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | Weiman / Trung Quốc | 1.800.000 | |
108 | Khóa tủ điện MS 308-3, chia răng cưa - ЗАМОК ВРЕЗНОЙ С РУЧКОЙ (ДЛЯ ШКАФОВ) |
Khóa tủ điện MS MS-308-3, chìa răng cưa, Vật liêu SS304
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Weiman / Trung Quốc | 5.200.000 | |
109 | Khóa tủ điện MS MS-705-18, chìa loại chẽ - ЗАМОК ВРЕЗНОЙ С РУЧКОЙ (ДЛЯ ШКАФОВ) |
Khóa tủ điện MS MS-705-18, chìa
loại chẽ, Vật liêu SS304
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Weiman / Trung Quốc | 1.800.000 | |
110 | Bu lông , đai ốc , vòng đệm inox - М6*20 SS316/ Болты, гайки, шайба |
Bulong M6 x 20 bao gồm Bulong+đai ốc+vòng đệm. Vật
liệu bằng thép không gỉ SS316
Theo tiêu chuẩn ISO 4017, DIN933
|
10 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Bitaco/ Việt nam | 3.000.000 | |
111 | Болт-bulong-Hex bolts/Nuts: Hex bolt M4 x 20 mm with 1 hex nut, 2 washers |
Bulong M4 x 20 bao gồm Bulong+đai ốc+vòng đệm. Vật
liệu bằng thép không gỉ SS316
(Hex bolts/Nuts: Hex boltM4 x 20 mm with 1 hex nut, 2 washers)
|
400 | set | Theo quy định tại Chương V. | Bitaco/ Việt nam | 1.600.000 | |
112 | Biển báo nguy hiểm điện áp cao - Предупреждение "Высокое напряжение" |
Biển báo nguy hiểm điện áp cao - Nhãn dán Decal,
kích thích ảnh báo ước 10 x 10 x 10 cm
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Decal Việt/ Việt Nam | 60.000 | |
113 | Рельсы - Din rail - Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm |
Din rail - Thanh ray DIN rail: 35mm x7.5mm
Vật liệu: Aluminum
|
40 | m | Theo quy định tại Chương V. | JiNH/ Trung Quốc | 2.800.000 | |
114 | СТЕКЛО ОРГАНИЧЕСКОЕ Б=2ММ - Tấm thủy tinh hữu cơ (mica) |
Tấm thủy tinh hữu cơ (mica):
- Dạng tấm trong, mica có độ dẻo
- Kích thước: 2*1000*2000
|
8 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | PS / Trung Quốc | 3.200.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.