Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4000772765 | QUANG NAM LIGHTING & URBAN CONSTRUCTION CORPORATION |
2.634.271.224 VND | 2.634.271.224 VND | 245 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
2 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
3 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 100.555 | ||
4 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ Tuyến đường Nguyễn Hoàng (T1) |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 100.555 | ||
5 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ Tuyến đường Nguyễn Hoàng (T2) |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
6 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ Tuyến đường Nguyễn Hoàng (T3) |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
7 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ Tuyến đường Nguyễn Hoàng (T4) |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
8 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ Tuyến đường Nguyễn Hoàng (T5) |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
9 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ cầu mới Tam Kỳ |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
10 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ Tam Xuân 1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 100.555 | ||
11 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 100.555 | ||
12 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
13 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ TĐ2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
14 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ TĐ3 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
15 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ TĐ4 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
16 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ TĐ5 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
17 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ TĐ6 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
18 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ TĐ7 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
19 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 100.555 | ||
20 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ cầu vượt Khu kinh tế mở Chu Lai |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 150.833 | ||
21 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
22 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ3 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 100.555 | ||
23 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
24 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ3 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
25 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ Cầu An Tân |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
26 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ4 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 100.555 | ||
27 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ5 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
28 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn chỉnh phần ngầm TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
29 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn chỉnh phần ngầm TĐ2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
30 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn chỉnh phần ngầm TĐ3 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
31 | Tủ 1 chế độ bằng đồng hồ; Đoạn tuyến chiếu sáng sử dụng pin NLMT - 1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
32 | Tủ 1 chế độ bằng đồng hồ; Đoạn tuyến chiếu sáng sử dụng pin NLMT - 2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
33 | Tủ 1 chế độ bằng đồng hồ; Đoạn tuyến chiếu sáng sử dụng pin NLMT - 3 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
34 | Tủ 1 chế độ bằng đồng hồ; Đoạn tuyến chiếu sáng sử dụng pin NLMT - 4 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
35 | Tủ 1 chế độ bằng đồng hồ; Đoạn tuyến chiếu sáng sử dụng pin NLMT - 5 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
36 | Cụm đèn cảnh báo an toàn giao thông sử dụng NLMT(cụm NLMT - 1 xã Bình Đào, NLMT - 2 xã Bình Hải, NLMT - 3 xã Bình Sa) |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
37 | Tủ 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển và giám sát; Đường 129 - TĐ-1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 121.640 | ||
38 | Tủ 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển và giám sát; Đường 129 - TĐ-2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 91.230 | ||
39 | Tủ 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển và giám sát; Đường 129 - TĐ-3 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 111.503 | ||
40 | Tủ 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển và giám sát; Đường 129 - TĐ-4 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 121.640 | ||
41 | Tủ 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển và giám sát; Đường 129 - TĐ-5 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 121.640 | ||
42 | Tủ 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển và giám sát; Đường 129 - TĐ-6 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 121.640 | ||
43 | Tủ 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển và giám sát; Đường 129 - TĐ-7 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 91.230 | ||
44 | Tủ chiếu sáng 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ; TĐ-1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
45 | Tủ chiếu sáng 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ; TĐ-2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
46 | Tủ chiếu sáng 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ; TĐ-3 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
47 | Tủ chiếu sáng 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ; TĐ-4 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 62.847 | ||
48 | Sửa chữa thường xuyên |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
49 | Thay bóng đèn cao áp 150W - Ánh sáng vàng |
|
23 | Bóng | Theo quy định tại Chương V | 385.252 | ||
50 | Thay bóng đèn cao áp 250W - Ánh sáng vàng |
|
243 | Bóng | Theo quy định tại Chương V | 403.017 | ||
51 | Thay bóng đèn cao áp 400W - Ánh sáng vàng |
|
1 | Bóng | Theo quy định tại Chương V | 406.959 | ||
52 | Thay chấn lưu 2 cấp công suất đèn cao áp Sodium 250/150W |
|
18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.812.206 | ||
53 | Thay chấn lưu đèn cao áp 150W |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.222.256 | ||
54 | Thay chấn lưu đèn cao áp 250W |
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.429.166 | ||
55 | Thay chấn lưu đèn cao áp 400W- ASV |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.095.781 | ||
56 | Thay kích khởi động đèn cao áp 70-400W (3 đầu dây) |
|
266 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 805.871 | ||
57 | Thay tụ đèn cao áp 25mF |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 272.772 | ||
58 | Thay tụ đèn cao áp 32mF |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 281.797 | ||
59 | Thay Bộ điều khiển công suất đèn cao áp 2 cấp SCO2 (Bộ hẹn giờ) |
|
24 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 558.722 | ||
60 | Đui đèn cao áp E40 |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 47.025 | ||
61 | Thay thế chao đèn cao áp 150, 250W |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.227.522 | ||
62 | Đèn LED 150W chiếu sáng đường phố (Diming) |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 12.615.891 | ||
63 | Dây lên đèn từ bảng điện cửa trụ CVV(3x1,5) |
|
66 | mét | Theo quy định tại Chương V | 32.359 | ||
64 | Thay mới vỏ tủ điện chiếu sáng 1 ngăn, ngoài trời bằng nhựa Composite (kích thước: H775xW480xD325mm, độ dày 3mm) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 6.128.546 | ||
65 | Thay Aptomat khối 3 pha 50A-18kA |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 928.577 | ||
66 | Thay Contactor 3 pha 50A |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.530.497 | ||
67 | Thay Rơ le nhiệt MT-50A |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 651.070 | ||
68 | Thay cuộn hút khởi động từ 50A |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 296.815 | ||
69 | Sửa chữa thay Terminal 4 cực 60A bảng điện cửa trụ |
|
50 | Bảng | Theo quy định tại Chương V | 211.428 | ||
70 | Thay aptomat tép 10A |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 127.612 | ||
71 | Tháo dỡ + gia cố mặt bích + lắp dựng lại cột thép bị nghiêng, ngã đổ, cột thép cao < 10m |
|
5 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | 2.263.130 | ||
72 | Lắp đặt lại cột thép chiếu sáng thay thế cho cột bị hư hỏng, cột thép cao < 10m (sử dụng cột thép thu hồi) |
|
3 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | 1.161.282 | ||
73 | HẠNG MỤC DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG VÀ ĐÈN CẢNH BÁO AN TOÀN GIAO THÔNG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
74 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ đường tránh Vĩnh Điện |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 150.833 | ||
75 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
76 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
77 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ cầu Câu Lâu |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 150.833 | ||
78 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ cầu Câu Lâu |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
79 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ đường tránh cầu Câu Lâu |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
80 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
81 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ cầu Bà Rén xây dựng mới TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
82 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
83 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
84 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 100.555 | ||
85 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
86 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ3 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
87 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ cầu Hương An |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
88 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ4 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
89 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
90 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
91 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ hoàn trả TĐ3 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
92 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
93 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ2 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
94 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ3 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
95 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ1 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
96 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ4 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
97 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ5 |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 113.125 | ||
98 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ2 (Qua chợ Quán Gò) |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 | ||
99 | Tủ chiếu sáng tự động 1 chế độ xây dựng mới TĐ1 (đoạn giáp Thăng Bình) |
|
245 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 138.264 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.