Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1200583720 | HT.CO | 305.982.700 | 360.480.000 | 18 | See details |
2 | vn0305398057 | LAVICOM COMPANY LIMITED | 27.701.700 | 40.700.000 | 3 | See details |
3 | vn0302560110 | OPC PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 69.300.000 | 69.750.000 | 2 | See details |
4 | vn5901047041 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ CHÂU THANH | 66.550.000 | 83.580.000 | 3 | See details |
5 | vn0300483319 | CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 23.353.000 | 45.300.000 | 2 | See details |
6 | vn0303291196 | MAIVIETANH TRADING - SERVICES JOINT-STOCK COMPANY. | 61.900.000 | 84.000.000 | 1 | See details |
7 | vn0311834216 | VINH DUC MEDICAL EQUIPMENT PRODUCTION COMPANY LIMITED | 30.849.000 | 76.440.000 | 1 | See details |
8 | vn0309545168 | DUC LOC EQUIPMENT MEDICAL COMPANY LIMITED | 149.600.000 | 240.000.000 | 1 | See details |
9 | vn0314432794 | HOANG QUAN EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 42.100.000 | 55.680.000 | 4 | See details |
10 | vn0302204137 | B.M.S MEDICAL EQUIMENT COMPANY LIMITED | 22.540.000 | 31.706.000 | 3 | See details |
11 | vn0304852895 | A DONG MEDICAL EQUIPMENT AND PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 18.375.000 | 31.500.000 | 1 | See details |
12 | vn0305332715 | AN QUOC TRADING-SERVICE-TECHNOLOGY - MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD | 162.750.000 | 162.750.000 | 2 | See details |
Total: 12 contractors | 978.231.400 | 1.281.886.000 | 41 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch khử khuẩn |
G1-01
|
30 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 21.300.000 | |
2 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ |
G1-02
|
13 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MG256010; MEGASEPT E-5; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 3.521.700 | |
3 | Cồn 70 độ |
G1-03
|
2.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Dược phẩm OPC Bình Dương, Việt Nam, CYT-01 | 53.550.000 | |
4 | Cồn 90 độ |
G1-04
|
500 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Dược phẩm OPC Bình Dương, Việt Nam, CYT-02 | 15.750.000 | |
5 | Test thử Troponin I |
G1-05
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Mỹ-Việt Nam | 19.950.000 | |
6 | Khẩu trang y tế 3 lớp |
G1-06
|
91.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Công ty TNHH SX TBYT Vinh Đức, Việt Nam. Ký mã hiệu: KT3 | 30.849.000 | |
7 | Găng phẩu thuật tiệt trùng |
G1-07
|
20.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Merufa / Việt Nam | 61.900.000 | |
8 | Găng tay sạch |
G1-08
|
200.000 | Cặp | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited - Thái Lan | 149.600.000 | |
9 | Giấy monitor sản khoa |
G1-10
|
80 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand-China | 3.864.000 | |
10 | Que thử đường huyết |
G1-11
|
6.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | All Medicus Co.,Ltd/ Hàn Quốc | 22.806.000 | |
11 | Giấy điện tim ≥ 6 kênh |
G1-14
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand-China | 10.395.000 | |
12 | Giấy điện tim 3 cần |
G1-15
|
400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand-China | 5.880.000 | |
13 | Giấy siêu âm trắng đen |
G1-16
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Sony Storage -Nhật Bản | 22.680.000 | |
14 | Đầu Col vàng 200 uL |
G1-18
|
38.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Kangjian-China | 2.850.000 | |
15 | Đầu Col xanh 1000 ul |
G1-19
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Kangjian-China | 1.176.000 | |
16 | Lam kính |
G1-20
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-China | 178.500 | |
17 | Lamcet |
G1-22
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd - China | 1.600.000 | |
18 | Lamelles 22x22 |
G1-23
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-China | 312.000 | |
19 | Que gòn xét nghiệm tiệt trùng |
G1-24
|
1.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam | 547.000 | |
20 | Test thử ma túy |
G1-25
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Mỹ-Việt Nam | 12.285.000 | |
21 | Test thử sốt xuất huyết NS1 |
G1-26
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec Products, Inc/Trung Quốc | 54.000.000 | |
22 | Anti HCV |
G1-27
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec Products, Inc/Trung Quốc | 4.750.000 | |
23 | HbsAg test nhanh |
G1-28
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec Products, Inc/Trung Quốc | 7.800.000 | |
24 | Test H Pylori |
G1-29
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; T210745; MELAB Urea Agar Base; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 2.880.000 | |
25 | HIV test nhanh |
G1-30
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Mỹ-Việt Nam | 3.024.000 | |
26 | Gel siêu âm |
G1-31
|
70 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Usasen Việt Nam-Việt Nam | 6.468.000 | |
27 | Máy đo huyết áp người lớn |
G1-32
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Kenzmedico-Nhật Bản | 18.690.000 | |
28 | Ống nghe |
G1-35
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kenzmedico-Nhật Bản | 1.474.200 | |
29 | Túi ép khổ 10cm |
G1-36
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 100-200 | 4.600.000 | |
30 | Túi ép khổ 15cm |
G1-37
|
13 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 150-200 | 4.290.000 | |
31 | Túi ép khổ 20cm |
G1-38
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 200-200 | 13.650.000 | |
32 | Cloramin B |
G1-39
|
520 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Shouguang Nuomeng-China | 80.080.000 | |
33 | Ampu bóp bóng các cỡ |
G1-40
|
14 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed-China | 2.646.000 | |
34 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
G1-41
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Lollipop/ Việt Nam | 18.375.000 | |
35 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế |
G1-42
|
6.500 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Anios-Pháp | 111.930.000 | |
36 | Phim X quang khô kỹ thuật số |
G1-45
|
2.500 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản | 42.000.000 | |
37 | Phim X quang khô kỹ thuật số (25cm/30cm) |
G1-46
|
5.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản | 120.750.000 | |
38 | Gel ky bôi trơn |
G1-62
|
40 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Turkuaz-Turkey | 2.100.000 | |
39 | Cuvett sử dụng cho máy Xét nghiệm sinh hóa TC matrix |
G1-63
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd - China | 22.500.000 | |
40 | Bóng đèn dùng cho máy Xét nghiệm sinh hóa BSA3000 |
G1-64
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostic Inc - USA | 9.000.000 | |
41 | Bóng đèn dùng cho máy máy Xét nghiệm sinh hóa TC matrix |
G1-65
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostic Inc - USA | 9.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.