Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3702653397 | CÔNG TY TNHH TCS - KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
90.912.400 VND | 90.912.400 VND | 25 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0310780286 | SAI GON TECHNOLOGY SERVICE CORPORATION | The bidder's bid price is higher than the bid price of the winning bidder | |
2 | vn0311259830 | BIEN DUC CORP | The bidder's bid price is higher than the bid price of the winning bidder | |
3 | vn2500603377 | MKV VERIFYING JOINT STOCK COMPANY | The bidder's bid price is higher than the bid price of the winning bidder | |
4 | vn0314792324 | OCCUPATIONAL SAFETY HYGIENE AND ENVIRONMENT DV - TV CENTER JOINT STOCK COMPANY | The bidder's bid price is higher than the bid price of the winning bidder |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhiệt độ |
|
153 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 10.800 | ||
2 | Độ ẩm |
|
151 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 10.800 | ||
3 | Tốc độ gió |
|
153 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 10.800 | ||
4 | Bức xạ nhiệt |
|
153 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 33.600 | ||
5 | Đo ánh sáng |
|
30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 10.800 | ||
6 | Đo tiếng ồn (tương đương 240 phút) |
|
112 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 84.000 | ||
7 | Điện từ trường tần số công nghiệp |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
8 | Bụi toàn phần – trọng lượng mẫu cả ca.8h) |
|
86 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
9 | Bụi hô hấp – trọng lượng (mẫu cả ca. 8h) |
|
85 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 84.000 | ||
10 | Hơi xăng dầu |
|
146 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
11 | Tần số nhịp tim trung bình: lấy bình quân của nhóm trong suốt ca lao động (nhịp/phút) |
|
56 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
12 | Đặc điểm yêu cầu công việc (Mức hoạt động não lực khi làm việc) |
|
56 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 84.000 | ||
13 | Tư thế lao động theo phương pháp OWAS |
|
56 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 42.000 | ||
14 | Độ căng thẳng chú ý và mệt mỏi thần kinh. Thời gian quan sát/ tập trung chú ý (% so với thời gian ca) |
|
56 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 84.000 | ||
15 | Chế độ lao động và nghỉ ngơi |
|
56 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 84.000 | ||
16 | Nội dung công việc và trách nhiệm |
|
56 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 84.000 |