Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313545668 | TRI LAM ENVIRONMENT TECHNOLOGY & CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
2.079.000.000 VND | 2.079.000.000 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0313277419 | ARTTEK ENVIRONMENT CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED | Not evaluated because the Bidder with the lowest bid price won the bid. | |
2 | vn4001083133 | GOVINA CONSTRUCTION INVESTMENT AND ENVIROMENT JOINT STOCK COMPANY | Not evaluated because the Bidder with the lowest bid price won the bid. | |
3 | vn3700670037 | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG NGỌC LÂN | Not evaluated because the Bidder with the lowest bid price won the bid. |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục vệ sinh, nạo vét các bể |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Nạo vét bùn, rác trong bể thu gom |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 5.600.000 | ||
3 | Nạo vét bùn, rác trong bể điều hòa |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 8.700.000 | ||
4 | Nạo vét bùn, rác trong bể phản ứng |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 5.600.000 | ||
5 | Nạo vét bùn, rác trong bể lắng hóa lý |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 8.700.000 | ||
6 | Nạo vét bùn, rác trong bể Anoxic |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 8.700.000 | ||
7 | Nạo vét bùn, rác trong bể Aerotank số 1 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 8.700.000 | ||
8 | Nạo vét bùn, rác trong bể Aerotank số 2 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 8.700.000 | ||
9 | Nạo vét bùn, rác trong bể Aerotank số 3 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 8.700.000 | ||
10 | Nạo vét bùn, rác trong bể lắng sinh học |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 8.700.000 | ||
11 | Nạo vét bùn, rác trong bể chứa bùn 1 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 5.600.000 | ||
12 | Nạo vét bùn, rác trong bể chứa bùn 2 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 5.600.000 | ||
13 | Nạo vét bùn, rác trong bể khử trùng |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 5.600.000 | ||
14 | Nạo vét bùn, rác trong hố thu bùn trung gian |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 5.600.000 | ||
15 | Hạng mục cải tạo nâng cấp phần xây dựng |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
16 | Đặt ống xuyên tường bể thu gom |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
17 | Đặt ống xuyên tường bể điều hòa |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
18 | Đặt ống xuyên tường bể phản ứng |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
19 | Đặt ống xuyên tường bể lắng hóa lý |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
20 | Đặt ống xuyên tường bể Anoxic |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
21 | Đặt ống xuyên tường bể Aerotank số 1 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
22 | Đặt ống xuyên tường bể Aerotank số 2 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
23 | Đặt ống xuyên tường bể Aerotank số 3 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
24 | Đặt ống xuyên tường bể lắng sinh học |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
25 | Đặt ống xuyên tường bể bùn trung gian |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
26 | Đặt ống xuyên tường bể chứa bùn |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
27 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể gom |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 30.000.000 | ||
28 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể điều hòa |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 84.000.000 | ||
29 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể phản ứng |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
30 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể lắng hóa lý |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 60.000.000 | ||
31 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể Anoxic |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 40.000.000 | ||
32 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể Aerotank số 1 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 40.000.000 | ||
33 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể Aerotank số 2 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 70.000.000 | ||
34 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể Aerotank số 3 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 35.000.000 | ||
35 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể lắng sinh học |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 65.000.000 | ||
36 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể chứa bùn trung gian |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
37 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể chứa bùn số 1 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
38 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể chứa bùn số 2 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
39 | Sửa chữa cải tạo vách ngăn của bể khử trùng |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
40 | Lợp mái che chắn cho hệ thống lọc áp lực |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 12.900.000 | ||
41 | Cắt bê tông sàn ở vị trí bể lắng |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 15.900.000 | ||
42 | - Tháo dỡ motor và cánh gạt bùn trong bể lắng - Tháo dỡ tấm lắng lamen - Công tác cơ khí hàn cắt, tháo lắp,… |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 13.500.000 | ||
43 | Cụm bể gom, bể điều hòa, bể phản ứng – bể lắng hóa lý |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
44 | Sửa chữa bơm chìm - Kiểm tra, quấn lại bơm - Thay bạc đạn - Lắp đặt và kiểm thử |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 9.500.000 | ||
45 | Sửa chữa máy tách rác - Vệ sinh máy - Kiểm tra sửa chữa motor - Cải tạo hệ thống cáp điện |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 11.900.000 | ||
46 | Sửa chữa máy thổi khí - Vệ sinh buồng khí, lưới lọc - Canh chỉnh impeller, trục máy - Thay nhớt, mỡ bò - Sơn chống rỉ thùy máy - Thay tấm lọc khí - Thay puli - Thay thế van an toàn, lò xo - Sơn lại máy thổi khí - Thay đồng hồ áp suất - Phụ kiện: dây curoa, puli, hệ thống van,… |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 14.000.000 | ||
47 | Vệ sinh, sửa chữa van một chiều, van bướm - Tháo van, vệ sinh - Lắp đặt và kiểm thử |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 7.800.000 | ||
48 | Sửa chữa hệ thống bơm định lượng của bể điều hòa |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.500.000 | ||
49 | Cải tạo đường ống tuần hoàn để điều tiết lưu lượng |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 13.900.000 | ||
50 | Sửa chữa hệ thống khuấy trộn của bể phản ứng (motor khuấy và cánh khuấy) Vệ sinh đánh rỉ sét |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.900.000 | ||
51 | Sửa chữa hệ thống bơm định lượng của bể phản ứng |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.750.000 | ||
52 | Sửa chữa đường ống nước thải trong bể phản ứng, bể lắng |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 12.500.000 | ||
53 | Sửa chữa đường ống và bơm ở bể lắng hóa lý |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 12.900.000 | ||
54 | Lắp đường ống thổi khí vào bể lắng hóa lý |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.640.000 | ||
55 | Lắp mới phao tín hiệu đo mực nước |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.700.000 | ||
56 | Làm ron nắp bể |
|
6 | Nắp | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
57 | Lắp van điều chỉnh lượng khí |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 8.900.000 | ||
58 | Bể Anoxic |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
59 | Sửa chữa mixer - Quấn lại cuộn dây motor. - Thay phốt, bạc đạn, nhớt. - Tân trang lại máy khuấy. - Thay dây nguồn cho máy. |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 9.800.000 | ||
60 | Lắp đường ống thổi khí |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 13.500.000 | ||
61 | Làm ron nắp bể |
|
4 | Nắp | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
62 | Sửa chữa hệ thống thanh trượt của máy khuấy chìm |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.500.000 | ||
63 | Cải tạo đường ống châm dưỡng chất cho vi sinh |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
64 | Bể hiếu khí (Aerotank) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
65 | Bổ sung vi sinh |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 55.900.000 | ||
66 | Nuôi cấy vi sinh |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 15.900.000 | ||
67 | Sửa chữa máy thổi khí - Vệ sinh buồng khí, lưới lọc - Canh chỉnh impeller, trục thùy - Thay nhớt, mỡ bò - Sơn chống rỉ thùy máy - Thay tấm lọc khí - Thay puli - Thay thế van an toàn, lò xo - Sơn lại máy thổi khí - Thay đồng hồ áp suất - Phụ kiện: dây curoa, puli, hệ thống van,… |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 19.800.000 | ||
68 | Sửa chữa bơm chìm - Kiểm tra, quấn lại bơm - Thay bạc đạn - Lắp đặt và kiểm thử |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 8.500.000 | ||
69 | Cung cấp bơm mới cho bể Aerotank |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 33.000.000 | ||
70 | Thiết bị thu nước bề mặt |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.900.000 | ||
71 | Sửa chữa đường ống tại vị trí các bơm chìm |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 6.800.000 | ||
72 | Sửa chữa, thay mới hệ thống đĩa khí |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 24.500.000 | ||
73 | Làm ron nắp bể |
|
2 | Nắp | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
74 | Làm giá đỡ cho bơm chìm |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.900.000 | ||
75 | Bể lắng |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
76 | Lắp hệ thống thu bùn bề mặt |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.500.000 | ||
77 | Sửa chữa, thay mới ngàm trên cho bơm bùn |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.900.000 | ||
78 | Sửa chữa bơm chìm - Kiểm tra, quấn lại bơm - Thay bạc đạn - Lắp đặt và kiểm thử |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 9.500.000 | ||
79 | Làm ron nắp bể |
|
2 | Nắp | Theo quy định tại Chương V | 2.900.000 | ||
80 | Sửa chữa đường ống trong bể lắng. Sửa chữa các chi tiết cơ khí: ống lắng trung tâm, máng răng cưa, máng thu nước, tấm chắn bùn,… |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 12.500.000 | ||
81 | Phòng diều hành, hệ thống điện |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
82 | Sửa chữa điều chỉnh hệ thống điều khiển tự động bằng LOGO |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 45.000.000 | ||
83 | Thay thế thiết bị điện xuống cấp trong tủ điện. Thay thế cáp điện để đảm bảo an toàn điện trong phòng điều khiển và bên dưới bể chứa. Đánh rỉ sét và vệ sinh tủ điện |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 41.800.000 | ||
84 | Sửa chữa bồn hóa chất. Sửa chữa đường ống từ phòng chứa hóa chất xuống bể phản ứng, khử trùng |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 9.500.000 | ||
85 | Hệ thống xử lý mùi |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
86 | Làm kín đường ống dẫn mùi bị hở |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 4.500.000 | ||
87 | Sửa chữa lại hệ thống phân phối dung dịch trong tháp hấp thụ |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 5.800.000 | ||
88 | Sửa chữa bơm hóa chất |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.500.000 | ||
89 | Hệ thống lọc đầu ra (lắp đặt mới) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
90 | Lắp đặt bồn composite |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 98.000.000 | ||
91 | Lắp đặt bồn trao đổi ion |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 151.800.000 | ||
92 | Lắp đặt hệ thống lọc tinh |
|
1 | Hệ | Theo quy định tại Chương V | 33.500.000 | ||
93 | Lắp đặt bơm lọc |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 31.950.000 | ||
94 | Lắp đặt đường ống công nghệ |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 | ||
95 | Lắp đặt tủ điện cho hệ thống lọc |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 19.860.000 | ||
96 | Chi phí nhân công |
|
1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 177.400.000 | ||
97 | Chuyển giao công nghệ và hướng dẫn vận hành hệ thống |
|
1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 50.900.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.