Package 01: Procurement of common medical consumables

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 01: Procurement of common medical consumables
Bidding method
Online bidding
Tender value
190.216.881.730 VND
Publication date
15:19 27/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1618/QĐ-BVND115
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
People's Hospital 115
Approval date
26/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0600810461 AN LANH INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED 2.079.350.000 2.989.160.000 7 See details
2 vn0311219161 PHUC BAO CHAU MEDICAL QUIPMENTS COMPANY LIMIITED 471.000.000 829.500.000 2 See details
3 vn0400102101 DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION 526.232.000 863.580.000 3 See details
4 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 71.400.000 75.600.000 1 See details
5 vn0307780776 HUNG PHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 225.015.000 443.000.000 2 See details
6 vn2901260173 Binh Minh Medical Co., Ltd 2.792.190.000 5.406.050.000 9 See details
7 vn6000420044 INTERNATIONAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 2.128.900.000 4.189.151.000 17 See details
8 vn0301400516 BAO THACH MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 173.250.000 190.575.000 3 See details
9 vn0310631397 EMC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 84.042.000 113.785.000 3 See details
10 vn0311834216 VINH DUC MEDICAL EQUIPMENT PRODUCTION COMPANY LIMITED 982.800.000 2.828.000.000 3 See details
11 vn0303244037 HOANG ANH DUONG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 1.869.500.000 2.125.147.500 4 See details
12 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.524.820.000 1.660.400.000 3 See details
13 vn0100108536 CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC 2.015.812.000 2.276.536.300 4 See details
14 vn2801615584 AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 27.250.000 51.100.000 3 See details
15 vn0301428254 DAN LE MEDICINE COMPANY LIMITED 1.736.580.000 2.845.750.000 6 See details
16 vn0304835307 Đạt Phú Lợi Co., Ltd 2.086.400.000 2.120.700.000 5 See details
17 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 4.702.440.000 9.479.117.930 25 See details
18 vn0313554398 HANH NGUYEN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 46.000.000 63.525.000 1 See details
19 vn0305398057 LAVICOM COMPANY LIMITED 22.000.000 37.130.000 2 See details
20 vn0400519128 PHAR- TEK Co 3.580.000.000 5.640.000.000 1 See details
21 vn0304175675 PEACE AGE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 1.427.968.800 2.105.706.000 5 See details
22 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 3.252.445.420 3.258.178.300 7 See details
23 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 3.799.750.000 4.364.200.000 6 See details
24 vn0305477703 VIEN PHAT IMPORT EXPORT SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY 300.300.000 403.725.000 2 See details
25 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 3.620.574.720 5.128.461.500 12 See details
26 vn0106670188 VIET NAM HKT TRADING TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 459.270.000 760.800.000 2 See details
27 vn0400101404 DANANG PHARMACEUTICAL - MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 156.020.000 219.895.000 2 See details
28 vn0105009024 METECH EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.425.000.000 1.836.000.000 1 See details
29 vn0312737705 VAVI INTERNATIONAL TRADING SERVICES COMPANY LIMITED 212.940.000 216.090.000 2 See details
30 vn0304903412 An Loi Co.,Ltd 817.407.400 1.029.814.800 7 See details
31 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 2.253.520.000 3.815.230.000 11 See details
32 vn0107890612 NHAT MINH HOLDINGS GROUP JOINT STOCK COMPANY 991.806.000 2.163.727.000 14 See details
33 vn2700349706 VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY 1.807.260.000 2.849.900.000 7 See details
34 vn0301789370 hoang viet long medical co.,ltd 378.997.500 499.916.850 4 See details
35 vn0309902229 HOP LUC SOLUTIONS AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY 260.820.000 389.550.000 2 See details
36 vn0312989533 HILIFE COMPANY LIMITED 173.943.000 174.000.000 1 See details
37 vn0310363437 NHAT MINH COMMERCIAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 94.635.000 94.635.000 2 See details
38 vn0310623082 MINH LONG TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY 3.757.000.000 5.096.000.000 3 See details
39 vn0101973245 gia phuc trading and technical joint stock company 2.565.500.000 4.300.000.000 4 See details
40 vn0305969367 MINH KHOA MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 139.282.000 318.878.700 4 See details
41 vn0310520947 ETC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 448.500.000 630.000.000 1 See details
42 vn0102045497 TAN THANH PHARMACEUTICAL AND TRADING CORPORATION 67.000.000 67.000.000 1 See details
43 vn0313581017 WEMBLEY MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 1.272.220.000 1.944.560.000 5 See details
44 vn0304728672 THUY AN BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 717.400.000 1.054.000.000 1 See details
45 vn0307712254 HUE CHI COMPANY LIMITED 1.303.500.000 2.445.000.000 2 See details
46 vn0310745700 QUYNH NGHI COMPANY LIMITED 72.000.000 104.958.000 1 See details
47 vn0103686870 GOLDEN GATE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY 611.500.000 914.997.000 3 See details
48 vn0302204137 B.M.S MEDICAL EQUIMENT COMPANY LIMITED 402.250.000 700.650.000 2 See details
49 vn0107885517 THAI SON MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 21.552.000 21.552.000 1 See details
50 vn0101862295 THONG NHAT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 46.600.000 83.093.400 4 See details
51 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.509.000.000 1.509.000.000 3 See details
52 vn0308613665 AN PHA HEALTH EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED 24.990.000 24.990.000 1 See details
53 vn0313947663 MEKONG EXPERIMENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED 125.279.000 187.960.000 4 See details
54 vn0107610311 VIET - SING MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 9.572.500.000 9.602.500.000 7 See details
55 vn0312728203 MINH HOANG MEDICAL EQUIPMENT LIMITED LIABILITY COMPANY 444.601.500 710.604.000 11 See details
56 vn1702172770 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT 759.450.000 1.027.841.850 6 See details
57 vn0305088954 PHƯƠNG PHƯƠNG PHARMACEUTICS CO., LTD 2.400.000.000 2.400.000.000 1 See details
58 vn0106202888 GENERAL TRADING MEDICAL SUPPLIES COMPANY LIMITED 12.564.000.000 12.564.000.000 5 See details
59 vn0106459308 ANDOMED COMPANY LIMITED 171.500.000 197.610.000 4 See details
60 vn0309133132 SAKAE PHARMACEUTICALS JOINT STOCK COMPANY 6.494.029.500 6.494.029.500 5 See details
61 vn0310185015 PHUC HUNG IMPORT EXPORT SX TM CORPORATION 2.790.000.000 2.790.000.000 1 See details
62 vn0315807975 AN AN PRODUCTION TRADING IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED 147.000.000 176.100.000 5 See details
63 vn0302635278 Vinh Phat Trading CO.,LTD 32.375.000.000 32.375.000.000 3 See details
64 vn0104746593 TRUONG THUY MANUFACTURING AND TRADING COMPANY LIMITED 125.000.000 125.000.000 1 See details
65 vn0311439872 DMED MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 248.800.000 298.000.000 2 See details
Total: 65 contractors 129.753.092.840 161.700.961.630 282

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Kim sinh thiết phổi bán tự động các cỡ
-
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Zamar D.O.O. Limited Liability Company - Nước sản xuất: Croatia; Ký mã hiệu: PX14-15 ; PX16-15 ; PX18-15 ; PX20-15 ; PX14-18 ; PX16-18 ; PX18-18 ; PX20-18 ; PX14-20 ; PX16-20 ; PX18-20 ; PX20-20 13.796.370
2 Kiềm sinh thiết phế quản dùng một lần
-
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: G-Flex Europe SPRL - Nước sản xuất: Bỉ; Ký mã hiệu: U120C 8.940.000
3 Kim sinh thiết, dùng 1 lần
-
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Zamar D.O.O. Limited Liability Company - Nước sản xuất: Croatia; Ký mã hiệu: PX14-15 ; PX16-15 ; PX18-15 ; PX20-15 ; PX14-18 ; PX16-18 ; PX18-18 ; PX20-18 ; PX14-20 ; PX16-20 ; PX18-20 ; PX20-20 68.981.850
4 Kim đẩy chỉ các cỡ 0.30 mm x 33mm (± 1 mm)
-
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: Đường kính 0.12mm-0.80mm, Độ dài 5mm-200mm (Banapha) 18.240.000
5 Kim định vị và dùi cuống cung dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn
-
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: 2010028 420.000.000
6 Dây đốt điện đơn cực
-
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shaoxing Shangyu Xinyue Medical Appliance Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: XY-P401 28.300.000
7 Kim châm cứu các loại, các cỡ
-
260.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: Đường kính 0.12mm-0.80mm, Độ dài 5mm-200mm (Banapha) 59.280.000
8 Dây truyền dịch không có màng lọc
-
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: UTR-8 (UTR-80522010) 115.000.000
9 Dây truyền dịch có màng lọc
-
1.300.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: UTR-B (UTR-B0522010) 3.016.000.000
10 Dây truyền máu
-
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Aurus MedTech Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: IN0801-S 192.360.000
11 Dây nối bơm tiêm điện 140cm
-
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 140cm 219.730.000
12 Khóa ba ngã chịu áp lực cao
-
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Mediplus (India) Limited - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: Plusway 4.900.000
13 Khóa ba ngã không dây
-
7.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Mediplus (India) Limited - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: Plusway 17.850.000
14 Khóa ba ngã có dây dài 25cm
-
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 25cm 677.800.000
15 Túi ép dùng cho máy hấp autolave 350mm x 200m (± 10 m)
-
120 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Heat - sealing Flat Reel 81.600.000
16 Túi ép dùng cho máy hấp autolave 300mm x 200m (± 10 m)
-
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PERFECTA 300-200 86.250.000
17 Túi ép dùng cho máy hấp autolave 250mm x 200m (± 10 m)
-
900 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Heat - sealing Flat Reel 432.000.000
18 Túi ép dùng cho máy hấp autolave 200mm x 200m (± 10 m)
-
800 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PERFECTA 200-200 316.000.000
19 Túi ép dùng cho máy hấp autolave 100mm x 200m (± 10 m)
-
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Heat - sealing Flat Reel 30.000.000
20 Túi ép phồng dùng cho máy hấp ướt 350mm x 100m (± 10 m)
-
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Công nghệ Meditec - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn phồng 23.340.000
21 Khăn gói dụng cụ (100 cm x 100cm) (± 2 cm)
-
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Stevimed - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GG.24.01-03 20.000.000
22 Khăn gói dụng cụ (120 cm x 120cm) (± 2 cm)
-
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Stevimed - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GG.24.01-05 21.000.000
23 Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 350mm (± 2mm)
-
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel 70.000.000
24 Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 250mm (± 2mm)
-
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel 244.000.000
25 Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 200mm (± 2mm)
-
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel 204.000.000
26 Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 150mm (± 2mm)
-
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel 22.500.000
27 Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 100mm (± 2mm)
-
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel 51.000.000
28 Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 75mm (± 2 mm)
-
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel 16.000.000
29 Túi chứa dịch 5 lít
-
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bioiks D.O.O. T/A Bioprod D.O.O - Nước sản xuất: Slovenia; Ký mã hiệu: 115959 705.000.000
30 Túi xả 15 lít
-
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Baxter Healthcare Corporation - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: 5C4145P 67.000.000
31 Túi đựng nước thải 10 lít
-
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Kabomed for medical industries Company - Nước sản xuất: Ai Cập; Ký mã hiệu: 5029011 24.990.000
32 Túi chứa nước tiểu 2000ml có dây treo
-
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: AN PHU URINE BAG; ALPHAMED URINE BAG 260.700.000
33 Túi chứa dịch thải các cỡ (250ml và 1000ml)
-
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o - Nước sản xuất: Cộng hòa Séc; Ký mã hiệu: 32900/32901 650.000.000
34 Túi làm ấm máu cho máy làm ấm máu
-
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lider - Nước sản xuất: Pháp; Ký mã hiệu: 955516 124.000.000
35 Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục (có túi thải 1 lít và 5 lít)
-
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Baxter Healthcare S.A. - Nước sản xuất: Cộng hòa Dominican; Ký mã hiệu: 115370 680.000.000
36 Túi đo áp lực 500ml
-
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Mexico; Ký mã hiệu: PIB500 92.137.500
37 Bình dẫn lưu áp lực âm (dùng dẫn lưu áp lực dẫn lưu ngoài phúc mạc, tuyến vú dùng trong dẫn lưu sau phẫu thuật chỉnh hình (01 high vacuum 400 ml, 1 drain và 1 trocar)
-
1.300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: (blank) 94.120.000
38 Tube Hemolyse không nắp
-
240.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: SFP0007 52.320.000
39 Tube Hemolyse có nắp
-
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: FEA-20750324 18.900.000
40 Lọ nhựa đựng nước tiểu có nắp
-
120.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: SAC-NPS00055 109.800.000
41 Tube Serumplast 5 ml
-
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: MDL - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: V.011.001 10.700.000
42 Tube chimigly
-
21.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: MDL - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: V.016.001 11.529.000
43 Tube EDTA có nắp cao su
-
800.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: FEB-20750102 633.600.000
44 Tube Heparine
-
800.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: FEA-20750602 457.600.000
45 Tube citrat
-
170.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: MDL - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: V.014.001 91.800.000
46 Tube đựng huyết thanh 1,5ml nắp trắng
-
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: MDL - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: V.021.001 11.250.000
47 Que cấy nhựa vô trùng
-
20.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Mi Sa - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TBYP3100 14.420.000
48 Dây và nắp bình dẫn lưu màng phổi
-
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Thương Mại và Thiết bị y tế Nhật Minh - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: NM15 70.875.000
49 Bình phổi thủy tinh
-
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Thương Mại và Thiết bị y tế Nhật Minh - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: NM14 23.760.000
50 Chỉ FiberWire
-
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Smith & Nephew, Inc - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: ULTRABRAID/ 7210914; 7210915 450.000.000
51 Chỉ xương cá, kháng khuẩn, không cần thắt nút khi khâu, các kích cỡ 2.0, 3.0, 4.0
-
150 Sợi Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: SXPP1A405 121.747.500
52 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 10/0, chiều dài tối thiểu 30cm, 2 kim hình thang, chiều dài 6.5 mm ( ± 1 mm), 3/8C
-
36 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PP02HH06L30 6.804.000
53 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0,chiều dài tối thiểu 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn 3/8C dài 6 mm (± 1 mm)
-
240 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: PL 2086-F 42.000.000
54 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0, chiều dài tối thiểu 60cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 8 mm (± 0,3 mm), 3/8C
-
400 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PP04BB08L60 56.700.000
55 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0, chiều dài tối thiểu 60cm, 2 kim tròn chiều dài 10mm ± 1 mm, 3/8 C
-
600 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PP05BB10L60 51.975.000
56 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0, chiều dài tối thiểu 60cm, 2 kim, kim tròn đầu tròn chiều dài 9,3 mm (± 0,3 mm), 3/8 C
-
450 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: PL 8702 75.600.000
57 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 , chiều dài tối thiểu 75 cm, 2 kim tròn đầu nhọn 3/8C chiều dài 10mm (± 1 mm)
-
300 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAA (PAA-PAKGA62AABB1) 18.000.000
58 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0, chiều dài tối thiểu 60cm, 2 kim tròn đầu cắt CC chiều dài 13mm (± 1 mm), 3/8C
-
200 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PP07LL13L60 15.750.000
59 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen 6/0, chiều dài tối thiểu 60cm 2 kim tròn chiều dài 11mm (± 1 mm), 3/8C
-
200 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAA (PAA-PAKGA62AABH1) 12.000.000
60 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0, chiều dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 17mm (± 1 mm)
-
72 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKHA92ABBM1) 3.600.000
61 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn dài 17mm (± 1 mm), 1/2C
-
380 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKHA92ABBM1) 19.000.000
62 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 , chiều dài tối thiểu 90cm , 2 kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 22mm (± 1 mm)
-
150 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAGIA92CABS1) 6.000.000
63 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 , chiều dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn 3/8C chiều dài 17mm (± 1 mm)
-
80 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAA (PAA-PAKIA92AABM1) 3.200.000
64 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene 4/0, chiều dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn chiều dài 20mm (± 1 mm), 1/2C
-
80 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKIA92ABBP1) 3.200.000
65 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 chiều dài tối thiểu 90cm 2 kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 26mm (± 1 mm)
-
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKJA92ABBX1) 105.000.000
66 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 3/0, chiều dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn 1/2C chiều dài 26mm (± 1 mm)
-
400 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKJA92ABBX1) 14.000.000
67 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, chiều dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn chiều dài 26mm (± 1 mm), 1/2C
-
700 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKKA92ABBX1) 24.500.000
68 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene 2/0, màu xanh dương, 2 kim, đầu nhọn thân tròn 1/2C 26mm
-
600 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKKA92ABBX1) 21.000.000
69 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 1 chiều dài tối thiểu 100cm, 1 kim tròn đầu cắt chiều dài 45mm (± 1 mm), 1/2 vòng tròn
-
750 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PBB (PBB-PAKMBA1BBCD1) 23.250.000
70 Chỉ tan tổng hợp đa sợi bện Polyglactin số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 26mm (± 2mm)
-
4.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: LNW 2386-910 171.000.000
71 Chỉ tan tổng hợp đa sợi bện Polyglactin số 3/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 26mm (± 4 mm)
-
4.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10F75DZ26 117.000.000
72 Chỉ tan tổng hợp đa sợi bện Polyglactin số 1, chiều dài tối thiểu 90cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 40mm (± 1 mm)
-
13.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10C90DZ40 367.200.000
73 Chỉ tan tổng hợp đa sợi bện Polyglactin số 2/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C dài 30mm (± 1 mm)
-
7.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHKA61ABBZ1) 219.750.000
74 Chỉ tan tổng hợp đa sợi bện Polyglactin số 5/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 17mm (± 1 mm)
-
180 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10H75DZ17 4.896.000
75 Chỉ tan đơn sợi Polydioxanone số 3/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm (± 1 mm)
-
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TX20HR26 126.000.000
76 Chỉ tan đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C dài 20mm (± 1 mm)
-
750 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TX15HR20 28.192.500
77 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi có gai 3-0 dài tối thiểu 30cm, kim 1/2C dài 26mm (± 1 mm)
-
150 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: LBDU0614 80.550.000
78 Chỉ tan kháng khuẩn tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài tối thiểu 90 cm, kim tròn dài 40 mm (± 1 mm), 1/2C
-
6.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: LAM 2360-910 310.800.000
79 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài tối thiểu 90cm, kim tròn dài 40mm (± 1 mm), 1/2C
-
7.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10C90DZ40 204.000.000
80 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài tối thiểu 75cm kim tròn dài 26mm (± 1 mm), 1/2C
-
4.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10E75DZ26 117.000.000
81 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, có chất kháng khuẩn số 4/0, dài tối thiểu 70cm, kim tròn đầu tròn chiều dài 25mm (± 1 mm), 1/2C
-
1.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: LAM 2386S-910 79.500.000
82 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn chiều dài 20mm (± 1 mm), 1/2C
-
1.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10G75DZ20 39.000.000
83 Chỉ tan tự nhiên Chromic catgut số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C chiều dài 26mm (± 1 mm)
-
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TC20HR26 18.270.000
84 Chỉ tan tự nhiên Chromic catgut số 3/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm (± 1 mm)
-
2.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TC25HR26 40.425.000
85 Chỉ tan tự nhiên Chromic catgut số 2/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm (± 1mm)
-
300 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TC30HR30 5.985.000
86 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon số 10/0, chiều dài tối thiểu 30cm, 3/8C chiều dài 6mm (± 1 mm)
-
100 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 3M30CS6 6.390.000
87 Chỉ phẫu thuật Ethilon 9/0, chiều dài tổi thiểu 13cm, kim tròn chiều dài 5.1mm (± 0,1 mm)
-
180 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ethicon, LLC - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: W2829 105.808.500
88 Chỉ phẫu thuật Ethilon 8/0 chiều dài tối thiểu 13cm, kim tròn chiều dài 6.5mm (± 0,1 mm)
-
36 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ethicon, LLC - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: W2808 6.810.300
89 Chỉ không tiêu tổng hợp Nylon số 5/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tam giác 3/8C chiều dài 16mm (± 1 mm)
-
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGHA61CABK1) 31.500.000
90 Chỉ không tiêu tổng hợp Nylon số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tam giác 3/8C chiều dài 18mm (± 1 mm)
-
10.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGIA61CABN1) 93.000.000
91 Chỉ không tiêu tổng hợp Nylon số 3/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tam giác 3/8C dài 26mm (± 1 mm)
-
26.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGJA61CABX1) 241.800.000
92 Chỉ không tiêu tổng hợp Nylon số 2/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tam giác 3/8C dài 26mm (± 1 mm)
-
30.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGKA61CABX1) 279.000.000
93 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C chiều dài 26mm (± 1 mm)
-
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KAB (KAB-KOGIA61ABBX1) 10.300.000
94 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0, không kim, 13 sợi x 60 cm
-
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: S20136 37.800.000
95 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0, dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm (± 1 mm)
-
5.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KAB (KAB-KOGJA61ABBX1) 46.500.000
96 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0, không kim, 13 sợi x 60 cm
-
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: S30136 56.700.000
97 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C 26mm (± 1 mm)
-
6.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KAB (KAB-KOGKA61ABBX1) 55.800.000
98 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, dài tối thiểu 75cm, kim tròn dài 25mm (± 1 mm), 1/2C (hoặc tương đương)
-
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10F75DZ26 78.000.000
99 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn chiều dài 20mm (± 1 mm), 1/2C
-
750 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10G75DZ20 19.500.000
100 Chỉ thép số 5, dài tối thiểu 45 cm, kim tròn trocal 1/2 C, chiều dài 55 mm (± 1 mm),
-
240 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ethicon, LLC - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: W945 31.689.120
101 Chỉ thép khâu xương ức số 5 bằng thép không gỉ chiều dài tối thiểu 45cm kim tròn đầu cắt dài 48mm ( ± 1 mm); tép 4 sợi, 1/2C
-
100 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: LuxSutures - Nước sản xuất: Luxembourg; Ký mã hiệu: ST05HRT48 38.262.000
102 Tấm điện cực trung tính có vòng đẳng thế dùng 1 lần
-
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio Protech - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 9572F 103.000.000
103 Tấm nối điện cực trung tính (phù hợp cho máy cắt đốt Valeylab của Bệnh viện)
-
150 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio Protech - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 9572F 3.090.000
104 Lưỡi dao cắt vi phẫu
-
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Kaltek S.r.l - Ý - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: 2695 82.500.000
105 Lưỡi dao bào da
-
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Feather Safety Razor Co., Ltd. - Nước sản xuất: Nhật bản; Ký mã hiệu: (blank) 10.500.000
106 Dao siêu âm dùng mổ hở bướu cổ (phù hợp cho máy cắt đốt siêu âm Harmonic của Bệnh viện)
-
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: HAR9F 368.119.500
107 Dây dao dùng mổ hở (phù hợp cho máy cắt đốt siêu âm Harmonic của Bệnh viện)
-
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: HPBLUE 1.303.076.250
108 Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở và mổ nội soi
-
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: HP054 1.342.451.250
109 Lưỡi dao dạng kéo 5mm, dài 36 cm (± 1cm)
-
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: HAR36 1.816.045.000
110 Lưỡi dao dạng kéo 5mm, dài 23 cm (± 1cm)
-
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: HAR23 1.664.337.500
111 Tay dao siêu âm không dây đầu cong
-
450 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: SCDA13/SCDA26/SCDA39 10.575.000.000
112 Tay dao cắt hàn mạch dài 37 cm
-
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: LF1937 630.000.000
113 Tay dao cắt hàn mạch dài 23 cm
-
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: LF1923 630.000.000
114 Tay dao cắt hàn mạch
-
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: LF2019 489.000.000
115 Tay dao mổ điện đơn cực sử dụng nhiều lần
-
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: E2100 240.000.000
116 Dây cưa sọ não
-
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Dimeda Instrumente GmbH - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 40.092.40 656.700.000
117 Lưỡi dao bào sụn ổ khớp các cỡ
-
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Smith & Nephew, Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: DYONICS/ 7205306; 7205312; 7205345; 7205459 1.365.000.000
118 Lưỡi nạo nội soi khớp các cỡ
-
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Richard Wolf - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 49975.0035 1.230.000.000
119 Lưỡi bào khớp đường kính các cỡ
-
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Doratek Medikal Elektrik Makina Imalati Turizm Insaat San. Tic. Ltd. Sti. - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ; Ký mã hiệu: AKSU-0011; AKSU0010; AKSU-0020; AKSU-0021; AKSU0030; AKSU-0031; FKSU-0011; FKSU0010; FKSU-0020; FKSU-0021; FKSU0030; FKSU-0031; UFKS-0011; UFKS0010; UFKS-0020; UFKS-0021; UFKS0030; UFKS-0031; UAKS-0011; UAKS0010; UAKS-0020; UAKS-0021; UAKS0030; UAKS-0031 1.155.000.000
120 Lưỡi bào xương dùng trong phẫu thuật đường kính từ 3,5mm đến 5,5mmm
-
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Smith & Nephew, Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: DYONICS/ 7205306; 7205312; 7205345; 7205459 1.365.000.000
121 Kim dùng cho súng khâu chóp xoay khớp vai các cỡ
-
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: ArthroCare Corporation - Nước sản xuất: Costa Rica; Ký mã hiệu: FIRSTPASS/22-4036 937.500.000
122 Lưỡi dao mổ các cỡ, chất liệu thép không gỉ
-
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: SMI AG - Nước sản xuất: Bỉ; Ký mã hiệu: ZB10 68.950.000
123 Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần với góc đốt 90°
-
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: ArthroCare Corporation - Nước sản xuất: Costa Rica; Ký mã hiệu: Super Turbo Vac/ASC4250-01 1.905.000.000
124 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio, đường kính phần thân tối thiểu 3.5mm
-
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: ArthroCare Corporation - Nước sản xuất: Costa Rica; Ký mã hiệu: STARVAC/ ASC4251-01 1.962.500.000
125 Lưỡi cắt đốt sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp bằng sóng radio nghiêng 90 độ, đường kính phần thân tối thiểu 3.0 mm, các kích cỡ
-
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: ArthroCare Corporation - Nước sản xuất: Costa Rica; Ký mã hiệu: Super Turbo Vac/ASC4250-01 1.587.500.000
126 Bao vải + ruột huyết áp
-
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Apk Technology Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: A-XT-01 198.000.000
127 Kim đốt điện cực cao tần RFA đầu thẳng, dài 2cm và 3cm (gan)
-
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Covidien LLC - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: RFA2020/RFA2030 2.790.000.000
128 Bộ mở khí quản Ultraperc các số
-
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Smiths Medical Czech Republic A.S - Nước sản xuất: Cộng hòa Séc; Ký mã hiệu: 101/561/070 ; 101/561/080 ; 101/561/090 1.323.000.000
129 Buồng tiêm truyền cấy dưới da cho người lớn
-
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A. De C.V - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: 8708561/8708560 790.000.000
130 Sensor SpO2 (tương thích cho máy SpO2 di động Nonin của bệnh viện)
-
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: U401-A 36.000.000
131 Đầu cone vàng
-
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Yancheng Yaohua Glass - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 36010200C 4.500.000
132 Đầu cone xanh
-
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: GT205-412 3.160.000
133 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
-
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Tanaphar - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: ĐLG.TNP 25.200.000
134 Điện cực tim dùng 1 lần
-
250.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HS-04 ; HS-06 284.250.000
135 Điện cực đất loại dán Ambu
-
3.000 Bịch Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Technomed Europe - Nước sản xuất: Hà Lan; Ký mã hiệu: TE/K50431-002 204.750.000
136 Điện cực dán đo dẫn truyền
-
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spes Medica S.r.l - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: DENIL10026 122.850.000
137 Dây điện cực đĩa vàng đo điện não
-
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spes Medica S.r.l - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: DEGM152600 90.090.000
138 Clips Titan kẹp mạch máu cỡ L
-
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Locamed Limited - Nước sản xuất: Anh; Ký mã hiệu: LMLT400 29.460.000
139 Clips Polymer kẹp mạch máu cỡ XL
-
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Welfare Medical Limited - Nước sản xuất: Anh; Ký mã hiệu: WM-PC250 220.500.000
140 Clip Polymer Hem-o-lok các size ML, L, XL
-
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Meta Biomed Co., Ltd - Nước sản xuất: Hàn Quốc; Ký mã hiệu: PCML02A / PCLL03A / PCXL04A 490.000.000
141 Kẹp túi phình mạch máu não gập góc/cong các cỡ
-
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Anton Hipp GmbH - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 20.656.44T; 20.656.54T; 20.657.44T; 20.657.52T; 20.657.54T; 20.657.64T 590.000.000
142 Kẹp túi phình mạch máu não thẳng các cỡ
-
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Aesculap AG - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: - Mã hàng hóa: FT710T; FT716T; FT720T; FT724T; FT750T; FT754T; FT760T; FT764T; FT748T; FT758T; FT759T; FT640T, FT644T; FT260T; FT902T, FT944T - Chủng loại: Yasargil 1.390.000.000
143 Clip phình mạch máu não Titanium các cỡ
-
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Anton Hipp GmbH - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 20.656.37T; 20.656.39T; 20.656.40T; 20.656.50T; 20.657.40T; 20.657.50T; 20.657.60T; 20.656.44T; 20.656.54T; 20.657.44T; 20.657.52T; 20.657.54T; 20.657.64T; 20.657.48T; 20.657.58T; 20.657.59T; 20.656.80T; 20.656.90T; 20.656.82T; 20.656.92T 590.000.000
144 Kẹp cầm máu clip độ mở 09 mm-16 mm sử dụng 1 lần
-
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: VDK-CD-09-230-O; VDK-CD-11-230-O; VDK-CD-13-230-O; VDK-CD-16-230-O 3.695.000.000
145 Mask oxy nồng độ cao các size
-
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Evereast Medical Products Group Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: CD-004 167.895.000
146 Mask xông khí dung các size
-
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MNKD01: MPV 212.000.000
147 Mask venturi
-
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Flexicare Medical Limited - Nước sản xuất: Anh; Ký mã hiệu: 032-10-028T 134.400.000
148 Mask khí dung co T
-
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Excellentcare Medical (Huizhou) Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: EM06-003 59.220.000
149 Mask gây mê số 1, 2, 3, 4, 5
-
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HW001-0 ; HW001-1 ; HW001-2 ; HW001-3 ; HW001-4 ; HW001-5 ; 9.439.500
150 Mask thở không xâm lấn
-
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Resmed Pty Ltd - Nước sản xuất: Úc; Ký mã hiệu: AcuCare F1-0 24.252.000
151 Lọc vi sinh cho điều áp hút
-
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shandong Zhenfu Medical Device Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ZF-SF-001 420.000.000
152 Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp
-
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HTA1325 36.600.000
153 Lọc khuẩn 1 chức năng
-
18.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HTA1311 187.200.000
154 Lọc khuẩn 3 chức năng
-
55.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shaoxing Reborn Medical Devices Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: RB02-A01 646.800.000
155 Phim Laser khô kích cỡ 35 cm x 43 cm (phù hợp cho máy in khô Carestream/Kodak của bệnh viện)
-
350.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Carestream Health, Inc. - Nước sản xuất: USA; Ký mã hiệu: DRYVIEW DVB+ 17.675.000.000
156 Phim Laser khô kích cỡ 10 inch x 12 inch (phù hợp cho máy in khô Carestream/Kodak của bệnh viện)
-
150.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Carestream Health, Inc. - Nước sản xuất: USA; Ký mã hiệu: DRYVIEW DVB+ 5.250.000.000
157 Phim Laser khô kích cỡ 8 inch x 10 inch (phù hợp cho máy in khô Carestream/Kodak của bệnh viện)
-
350.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Carestream Health, Inc. - Nước sản xuất: USA; Ký mã hiệu: DRYVIEW DVB+ 9.450.000.000
158 Gắp dị vật răng chuột kết hợp cá sấu, sử dụng nhiều lần
-
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 07 21 32 0 448.500.000
159 Ngáng miệng
-
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: VDK-KD-B1 30.000.000
160 Cán tay cầm dùng cho vòng thắt Polyp
-
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Leo Medical Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: Loop30B0-LD230D0 32.000.000
161 Giấy điện tim 6 cần 80 mm x 20 m
-
1.500 cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ECG8020 19.372.500
162 Giấy điện tim hình chữ nhật 5cm x 10 cm
-
10 Xấp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: NK50100P2 144.900
163 Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m
-
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Tianjin - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 63mm x 30m 61.000.000
164 Giấy siêu âm trắng đen 110 mm x 20 m (phù hợp với máy in UP-895MD, UP-890CE của BV)
-
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: UPP-110S 246.510.000
165 Giấy điện tim 12 cần 210cm x 280cm x 200 tờ
-
200 Xấp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Tianjin - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 210mm x 280mm x 200sh 29.600.000
166 Khẩu trang giấy cột dây tiệt trùng
-
250.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: MemCo - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KT3L 210.000.000
167 Khẩu trang giấy cột thun tiệt trùng
-
600.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Màu xanh, trắng, hồng, xám (100 chiếc/hộp; 50 chiếc/hộp; 20 chiếc/hộp; 10 chiếc/túi; 1 chiếc/túi) 309.000.000
168 Nón giấy nam, nữ tiệt trùng
-
400.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Danameco - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MPT02ZV01C 207.600.000
169 Tạp dề nilon 80 cm x 120cm (± 2 cm)
-
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TP13 10.400.000
170 Áo phẫu thuật SMMMS
-
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTP02-01 69.000.000
171 Khăn phẫu thuật SMS (190 cm x 240 cm) (± 2 cm)
-
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KH01-190x240 72.450.000
172 Bộ khăn phụ khoa âm đạo./tiết niệu/Trĩ
-
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Stevimed - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PK.11.03-01 1.800.000
173 Bộ khăn tiểu phẫu vô trùng
-
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Stevimed - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TQ.18.06-01 3.800.000
174 Khăn phẫu thuật SMS (120 cm x 140 cm) (± 2 cm)
-
2.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KH01-120x140 KSM 26.308.800
175 Bộ khăn chụp mạch vành C
-
7.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PA-TM-04E 1.315.650.000
176 Bông gòn viên
-
8.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BHNV 920.000.000
177 Que + kim thử đường huyết (Nhà thầu chịu trách nhiệm đặt máy thử đường huyết miễn phí, số lượng theo yêu cầu thực tế của Bệnh viện, tối đa 60 máy)
-
500.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Que: Roche Diabetes Care GmbH, Đức Kim: HTL-Strefa S.A, Ba Lan - Nước sản xuất: Đức; Ba Lan; Ký mã hiệu: 07124287033 2.400.000.000
178 Băng bột bó 10cm (± 1 cm) x 2,7m (± 0,1 m)
-
8.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Anji Wande Medical Products Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: AJ4 57.120.000
179 Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường lấy máu kín trong hệ thống đo huyết áp động mạch xâm lấn
-
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Prymax Healthcare LLP - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: PMK-S01 346.185.000
180 Băng bột bó 15cm (± 1 cm) x 2.7m (± 0,1 m)
-
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BBB 98.700.000
181 Bộ tấm dán đùi và ngực dùng trong liệu pháp hạ thân nhiệt chủ động cho người bệnh
-
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Productos Para El Cuidado de la Salud de CV - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: 317-02, 317-03, 317-05, 317-07, 317-09. 125.000.000
182 Bông bó bột 0,1m x 2m (± 0,1 m)
-
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bông Bạch Tuyết - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 10046 20.916.000
183 Bộ dây dẫn nối với máy HFNC có bộ phận phun khí dung
-
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Fisher & Paykel Healthcare Ltd - Nước sản xuất: New Zealand; Ký mã hiệu: 900PT562 209.000.000
184 Bông bó bột 0,15 m x 2m (± 0,1 m)
-
4.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bông Bạch Tuyết - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 10049 37.926.000
185 NASAL Cannula dùng cho máy HFNC
-
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Fisher & Paykel Healthcare Ltd - Nước sản xuất: New Zealand; Ký mã hiệu: OPT942 / OPT944 / OPT946 39.800.000
186 Băng thun 3 móc 10cm (± 1 cm) x 2.5m (± 0,1 m)
-
50.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Danameco - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTH18WK001 311.900.000
187 Cassette nhựa (cho giải phẫu bệnh lý)
-
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 0106-1100-16 55.000.000
188 Băng thun có keo cố định khớp 8cm (± 1 cm) x 4,5m (± 0,1 m)
-
3.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Young Chemical Vina - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: YCRE 8045 364.000.000
189 Lam kính mài mờ
-
2.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Citotest - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 7105 71.400.000
190 Băng cuộn 9cm (± 1 cm) x 2.5m (± 0,1 m) không vô trùng
-
50.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BC 44.650.000
191 Lamell 22 mm x 22 mm
-
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 0340-1130 16.000.000
192 Băng keo cá nhân vải
-
700.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiaxing Linhwa Medical Materials Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: MS6417 109.200.000
193 Lamell 22mm x 40 mm
-
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 0340-3110 18.000.000
194 Băng keo cuộn co giãn 10cm (± 1 cm) x10m (± 1 m)
-
6.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Honnes - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ; Ký mã hiệu: C4110 233.400.000
195 Test kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước Bowie dick
-
3.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Steritec Products Manufacturing Co.Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: 6005500590 63.000.000
196 Băng keo có gạc vô trùng (60x70)mm ±10%
-
20.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiaxing Linhwa Medical Materials Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: MS 2201 25.620.000
197 Test ủ vi sinh dùng cho máy hấp Plasma
-
120 Ống Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Advanced Sterilization Products Inc. - Nước sản xuất: Mỹ ; Ký mã hiệu: 4321030 21.000.000
198 Băng keo có gạc vô trùng (90x100)mm ±10%
-
20.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: DEC-NWDP1009 50.000.000
199 Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh bằng hơi nước
-
240 Ống Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: 3M Company - Nước sản xuất: Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 1492V 21.552.000
200 Băng keo có gạc vô trùng (90x150)mm ±10%
-
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Honnes - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ; Ký mã hiệu: C615 5.800.000
201 Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước
-
30.000 Test Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Steritec Products Manufacturing Co.Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: 504051800 58.500.000
202 Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (100x90)mm ±10%
-
25.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Young Chemical Vina - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: VAFW9010 265.000.000
203 Băng đựng hóa chất Sterrad 100 NX cassettes
-
1.200 Băng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: ASP Global Manufacturing GmbH - Nước sản xuất: Thụy sĩ ; Ký mã hiệu: 10144 2.658.474.000
204 Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (150 x 90) mm ± 10%
-
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Lavichem - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: HFP090150R 9.200.000
205 Bóp bóng giúp thở (Ampu)
-
2.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HTA1403 345.000.000
206 Băng keo giấy (2.5cm x 10m) ± 5%
-
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Tronjen Medical Technology Inc. - Nước sản xuất: Đài Loan; Ký mã hiệu: P2509 32.550.000
207 Dây điện tim (phù hợp với máy monitor Nihon Kohden của bệnh viện)
-
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: U305-35CA 60.000.000
208 Băng keo lụa (2.5cm x 5m) ± 5%
-
130.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Zhejiang Bangli - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BK2.5 624.000.000
209 Dây điện tim (phù hợp với máy monitor Penlon của bệnh viện)
-
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: U363-23CA 15.000.000
210 Băng keo cố định trong suốt (6 cm x 7cm) ± 5 %
-
4.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Lavichem - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: RTF060070R 12.800.000
211 Dây điện tim (phù hợp với máy monitor Philips của bệnh viện)
-
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: U304-33CA 24.000.000
212 Băng keo cố định trong suốt (10 cm x 12 cm) ± 5 %
-
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Farmac-Zabban S.p.A - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: 1320041012M 46.000.000
213 Dây điện tim dùng cho monitor Datascope
-
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: U314-13CA 12.000.000
214 Gạc phẫu thuật ổ bụng 25 cm x 80cm (± 5 %) x 4 lớp, cản quang không vô trùng
-
200.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GPTVTOB 780.000.000
215 Bộ đặt nội khí quản người lớn
-
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Flexicare Medical Limited - Nước sản xuất: Anh; Ký mã hiệu: 040-986MAX 132.300.000
216 Gạc phẫu thuật ổ bụng 25 cm x 80cm (± 5 %) x 4 lớp, không cản quang, không vô trùng
-
40.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GPTVTOB 154.000.000
217 Bộ lưu lượng kế oxy và bình làm ẩm
-
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Yuyao Huapo Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HP906C 242.000.000
218 Gạc phẫu thuật (10cm x 10cm) ± 10 % x 8 lớp, không vô trùng
-
100.000 Gói/ 100 miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Mem-co - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GPT 3.580.000.000
219 Đầu típ có lọc 0,5 - 10 µL
-
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: NFR1406-10L 3.160.000
220 Gạc cuộn tiệt trùng (10cm x 10cm) ± 10 % x 16 lớp
-
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Châu Ngọc Thạch - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 343PA 31.500.000
221 Đầu típ có lọc 100 µL
-
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: NFR1406-100 3.160.000
222 Gạc phẫu thuật ( 5 cm x 7,5cm) ± 10 % x 8 lớp, không vô trùng
-
15.000 Gói/ 100 miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Mem-co - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GPT 261.000.000
223 Đầu típ có lọc 200 µL
-
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: NFR1406-200L 3.160.000
224 Gạc dẫn lưu (0,75 cm x 200cm) ± 10 % x 4 lớp, vô trùng
-
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Danameco - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GKD02WV001 6.732.000
225 Đầu típ có lọc 1000 µL
-
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: NFR1406-1000 6.000.000
226 Gạc ép sọ não (1cm x 8cm) ± 10 % x 4 lớp, cản quang vô trùng
-
5.000 Gói/ 20 miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Châu Ngọc Thạch - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 806PA 68.250.000
227 Lọ cấy đàm vô trùng
-
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Global Medikit Limited - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 5050085G ; 5050105G ; 5050125G ; 5050145G 34.545.000
228 Gạc ép sọ não (2cm x 8cm) ± 10 % x 4 lớp, cản quang vô trùng
-
5.000 Gói/ 20 miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Châu Ngọc Thạch - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 794PA 73.500.000
229 Gạc tẩm cồn (4cm x 4cm) ± 10 % x 4 lớp
-
100.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTC 13.000.000
230 Gạc lưới polyester có tẩm các phân tử hydrocolloid (10cm x 10cm) (± 1 cm)
-
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH & Co.KG - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 30874 68.400.000
231 Miếng dán chống nhiễm khuẩn chứa Chlorhexidine gluconate
-
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Integra Neurosciences - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: 44150 306.916.000
232 Miếng áp dùng trong phẫu thuật, thủ thuật, vô trùng trước mổ (28cm x 30cm) (±1 cm)
-
4.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Viên Phát - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 08A01 205.800.000
233 Miếng áp dùng trong phẫu thuật, thủ thuật, vô trùng trước mổ (35cm x 35cm) (± 1cm)
-
1.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Viên Phát - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 08A14 94.500.000
234 Gạc cầm máu mũi
-
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Huizhou Foryou Medical Devices Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ND0802B 238.770.000
235 Vật liệu cầm máu dạng bông ép sợi dài tự tiêu, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp. Kích thước (5cm x 10 cm) (± 0,2 cm)
-
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Altaylar Medikal Tibbi Malz. Ins. Teks. Gida Ith. Ihr. San Ve Tic. Ltd Sti - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ; Ký mã hiệu: PCF15 1.425.000.000
236 Vật liệu cầm máu tự tiêu bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp, kích thước (10 cm x 20 cm) (± 0,2 cm)
-
1.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: BIOSTER A.S - Nước sản xuất: CH. Séc; Ký mã hiệu: 10227 375.000.000
237 Miếng xốp cầm máu tự tiêu từ gelatin (1 cm x 5 cm x 7cm ) (± 0,2 cm)
-
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: GENCO TIBBI CIHAZLAR SANAYI TICARET LTD. STI. - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ; Ký mã hiệu: SJ7510 96.558.000
238 Miếng sáp cầm máu xương 2.5 gram
-
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Healthium Medtech Private Limited - Nước sản xuất: Ấn Độ ; Ký mã hiệu: S 810 116.580.000
239 Bộ kít miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ S
-
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o - Nước sản xuất: Cộng hòa Séc; Ký mã hiệu: 170000 210.000.000
240 Bộ kít miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ M
-
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o - Nước sản xuất: Cộng hòa Séc; Ký mã hiệu: 170001 660.000.000
241 Bộ kít miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ L
-
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o - Nước sản xuất: Cộng hòa Séc; Ký mã hiệu: 170002 498.000.000
242 Bơm tiêm nhựa cho ăn 50 ml
-
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BCA 119.800.000
243 Bơm tiêm nhựa 1 ml, 26 G
-
120.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.1.26.58/ BNBT.1.26.12 60.000.000
244 Bơm tiêm nhựa 3 ml, 23 G
-
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.3.23.112/ BNBT.3.23.114/ BNBT.3.23.1 102.000.000
245 Bơm tiêm nhựa 5 ml, 23 G
-
1.700.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.5.23.112/ BNBT.5.23.114/ BNBT.5.23.1 880.600.000
246 Bơm tiêm nhựa 10 ml, 23G
-
1.200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTK10: ECO 988.800.000
247 Bơm tiêm nhựa 10 ml, 25G
-
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTK10: ECO 12.360.000
248 Bơm tiêm nhựa 20 ml, 23 G
-
350.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.20.23.112/ BNBT.20.23.114/ BNBT.20.23.1 437.500.000
249 Bơm tiêm nhựa 50 ml, 23 G
-
140.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTK50: ECO 419.300.000
250 Bơm tiêm 1ml, 3ml vật liệu làm bằng nhựa polycabonate có đầu luer lock
-
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: CSM-01FLXTPX CSM-03FLXTPX 34.240.000
251 Bơm tiêm 3ml không kim có đầu luer lock
-
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson Medical (S) Pte Ltd - Nước sản xuất: Singapore; Ký mã hiệu: Chủng loại: BD 3ml Syringe Luer-Lok™ Tip Mã sản phẩm: 302113 20.160.000
252 Bơm tiêm 10ml không kim có đầu luer lock
-
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTLL10: ECO 8.750.000
253 Bơm tiêm 20ml không kim có đầu luer lock
-
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.20DX 3.560.000
254 Dụng cụ bơm chất cản quang chuyên dụng trong DSA loại 10ml, 20 ml
-
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: CSM-10FLXTPX CSM-20FLXTPX 256.800.000
255 Bơm tiêm 50ml luer lock dùng cho máy bơm tiêm điện
-
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.50DX 370.000.000
256 Xy lanh 100ml cho máy bơm tiêm điện kèm dây nối và ống hút sử dụng cho máy bơm Nemoto
-
12.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: (blank) 1.752.000.000
257 Bộ bơm thuốc cản từ gồm 2 xylanh 60ml kèm dây nối và ống hút sử dụng cho máy bơm Optistar Elite
-
700 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co.,Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 200301 185.220.000
258 Bơm tiêm 150ml chuyên sử dụng cho máy bơm Medrad 150FT-Q
-
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co.,Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 100201 75.600.000
259 Bộ xylanh bơm thuốc cản quang gồm 2 xy lanh 200 ml kèm dây nối và ống hút sử dụng cho máy bơm Medtron
-
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: SCW Medicath - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 42.16.40001 245.000.000
260 Bơm tiêm thuốc cản quang angomat illumenate 150ml sử dụng cho máy bơm Illumena Neo
-
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: (blank) 73.000.000
261 Bơm tiêm Insuline 1ml
-
90.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Anhui Easyway - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ISL 64.800.000
262 Kim cánh bướm số 23 G
-
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KCB02: ECO 46.250.000
263 Kim chích cầm máu dạ dày (23G)
-
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: AF-D2416PN2304 297.000.000
264 Kim chích cầm máu đại tràng 21G, 23 G
-
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: AF-D2423PN2304 AF-D2423PN2104 396.000.000
265 Kim tiêm 18 G
-
1.500.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Anhui Easyway - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: KT 294.000.000
266 Kim tiêm 23 G
-
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd, Trung Quốc - Nước sản xuất: Trung Quốc ; Ký mã hiệu: BNKT.23.1/ BNKT.23.58/ BNKT.23.112/ BNKT.23.114 15.840.000
267 Kim tiêm buồng tiêm
-
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Perfect - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: B30;B58 10.500.000
268 Kim luồn tĩnh mạch không cánh không cửa các số: 14G - 24G
-
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Smiths Medical India Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: Jelco Seriva 39.440.000
269 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số có đầu bảo vệ bằng kim loại, có cánh có cửa bơm thuốc
-
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: SPM Medicare Pvt. Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 3DF118 ; 3DF120 ; 3DF122 ; 3DF124 63.672.000
270 Kim luồn có cánh, có cửa các cỡ
-
400.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: NUBENO HEALTHCARE PRIVATE LIMITED - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 16G-24G 831.600.000
271 Nút vặn kim luồn
-
300.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: AP-NĐKLTM 200.400.000
272 Kim chọc động mạch đùi số 18 G
-
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Aesculap Chifa Sp.z o.o. - Nước sản xuất: Ba Lan; Ký mã hiệu: 5208505 173.943.000
273 Kim điện cơ đồng trục dùng một lần
-
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Technomed Europe - Nước sản xuất: Hà Lan; Ký mã hiệu: TE/B50600-003 924.000.000
274 Kim điện cơ đồng trục dùng nhiều lần
-
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Technomed Europe - Nước sản xuất: Hà Lan; Ký mã hiệu: TE/D13-301 1.071.000.000
275 Kim gây tê đám rối thần kinh dưới siêu âm
-
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HXNB-21100A HXNB-22050A 119.000.000
276 Bộ gây tê đám rối thần kinh
-
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Pajunk Medizintechnologie GmbH - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 531156-31C 521156-34C 220.437.000
277 Kim gây tê tủy sống các số
-
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HSQ-1890 HSQ-2090 HSQ-2190 HSQ-2290 HSQ-2390 HSQ-2490 HSQ-2590 HSQ-2690 HSQ-2790 187.500.000
278 Kim chạy thận nhân tạo có cánh xoay, các cỡ
-
170.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Vital Healthcare SDN. BHD - Nước sản xuất: Malaysia; Ký mã hiệu: AVF2516SR01E/ AVF2517SR01E 717.400.000
279 Kìm sinh thiết dạ dày dùng một lần đường kính 1.8 mm đến 2.4 mm
-
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangxi ZhuoRuiHua Medical Instrument Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ZRH-BFA-2418-PWL ZRH-BFA-1816-PWL 1.498.000.000
280 Kìm sinh thiết đại tràng dùng một lần đường kính 2.0 mm đến 2.6 mm
-
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Jiangxi ZhuoRuiHua Medical Instrument Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ZRH-BFA-2423-PWL 374.500.000
281 Kim sinh thiết thận các số
-
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Vigeo S.R.L - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: VVGxxyy (Autocut V) VVG1xxyy (Autocut V T) 72.000.000
282 Kim sinh thiết Magnum các cỡ
-
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: M.D.L. Srl - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: MGK1XXYY 17.500.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8508 Projects are waiting for contractors
  • 460 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 479 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24894 Tender notices posted in the past month
  • 38686 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second