Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kim sinh thiết phổi bán tự động các cỡ |
-
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Zamar D.O.O. Limited Liability Company - Nước sản xuất: Croatia; Ký mã hiệu: PX14-15 ; PX16-15 ; PX18-15 ; PX20-15 ; PX14-18 ; PX16-18 ; PX18-18 ; PX20-18 ; PX14-20 ; PX16-20 ; PX18-20 ; PX20-20 | 13.796.370 | |
2 | Kiềm sinh thiết phế quản dùng một lần |
-
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: G-Flex Europe SPRL - Nước sản xuất: Bỉ; Ký mã hiệu: U120C | 8.940.000 | |
3 | Kim sinh thiết, dùng 1 lần |
-
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Zamar D.O.O. Limited Liability Company - Nước sản xuất: Croatia; Ký mã hiệu: PX14-15 ; PX16-15 ; PX18-15 ; PX20-15 ; PX14-18 ; PX16-18 ; PX18-18 ; PX20-18 ; PX14-20 ; PX16-20 ; PX18-20 ; PX20-20 | 68.981.850 | |
4 | Kim đẩy chỉ các cỡ 0.30 mm x 33mm (± 1 mm) |
-
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: Đường kính 0.12mm-0.80mm, Độ dài 5mm-200mm (Banapha) | 18.240.000 | |
5 | Kim định vị và dùi cuống cung dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn |
-
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: 2010028 | 420.000.000 | |
6 | Dây đốt điện đơn cực |
-
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shaoxing Shangyu Xinyue Medical Appliance Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: XY-P401 | 28.300.000 | |
7 | Kim châm cứu các loại, các cỡ |
-
|
260.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: Đường kính 0.12mm-0.80mm, Độ dài 5mm-200mm (Banapha) | 59.280.000 | |
8 | Dây truyền dịch không có màng lọc |
-
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: UTR-8 (UTR-80522010) | 115.000.000 | |
9 | Dây truyền dịch có màng lọc |
-
|
1.300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: UTR-B (UTR-B0522010) | 3.016.000.000 | |
10 | Dây truyền máu |
-
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Aurus MedTech Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: IN0801-S | 192.360.000 | |
11 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
-
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 140cm | 219.730.000 | |
12 | Khóa ba ngã chịu áp lực cao |
-
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Mediplus (India) Limited - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: Plusway | 4.900.000 | |
13 | Khóa ba ngã không dây |
-
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Mediplus (India) Limited - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: Plusway | 17.850.000 | |
14 | Khóa ba ngã có dây dài 25cm |
-
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 25cm | 677.800.000 | |
15 | Túi ép dùng cho máy hấp autolave 350mm x 200m (± 10 m) |
-
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Heat - sealing Flat Reel | 81.600.000 | |
16 | Túi ép dùng cho máy hấp autolave 300mm x 200m (± 10 m) |
-
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PERFECTA 300-200 | 86.250.000 | |
17 | Túi ép dùng cho máy hấp autolave 250mm x 200m (± 10 m) |
-
|
900 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Heat - sealing Flat Reel | 432.000.000 | |
18 | Túi ép dùng cho máy hấp autolave 200mm x 200m (± 10 m) |
-
|
800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PERFECTA 200-200 | 316.000.000 | |
19 | Túi ép dùng cho máy hấp autolave 100mm x 200m (± 10 m) |
-
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Heat - sealing Flat Reel | 30.000.000 | |
20 | Túi ép phồng dùng cho máy hấp ướt 350mm x 100m (± 10 m) |
-
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Công nghệ Meditec - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Túi tiệt trùng dạng cuộn phồng | 23.340.000 | |
21 | Khăn gói dụng cụ (100 cm x 100cm) (± 2 cm) |
-
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Stevimed - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GG.24.01-03 | 20.000.000 | |
22 | Khăn gói dụng cụ (120 cm x 120cm) (± 2 cm) |
-
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Stevimed - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GG.24.01-05 | 21.000.000 | |
23 | Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 350mm (± 2mm) |
-
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel | 70.000.000 | |
24 | Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 250mm (± 2mm) |
-
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel | 244.000.000 | |
25 | Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 200mm (± 2mm) |
-
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel | 204.000.000 | |
26 | Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 150mm (± 2mm) |
-
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel | 22.500.000 | |
27 | Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 100mm (± 2mm) |
-
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel | 51.000.000 | |
28 | Túi ép dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 75mm (± 2 mm) |
-
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Tyvek Heat - sealing Reel | 16.000.000 | |
29 | Túi chứa dịch 5 lít |
-
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bioiks D.O.O. T/A Bioprod D.O.O - Nước sản xuất: Slovenia; Ký mã hiệu: 115959 | 705.000.000 | |
30 | Túi xả 15 lít |
-
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Baxter Healthcare Corporation - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: 5C4145P | 67.000.000 | |
31 | Túi đựng nước thải 10 lít |
-
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Kabomed for medical industries Company - Nước sản xuất: Ai Cập; Ký mã hiệu: 5029011 | 24.990.000 | |
32 | Túi chứa nước tiểu 2000ml có dây treo |
-
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: AN PHU URINE BAG; ALPHAMED URINE BAG | 260.700.000 | |
33 | Túi chứa dịch thải các cỡ (250ml và 1000ml) |
-
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o - Nước sản xuất: Cộng hòa Séc; Ký mã hiệu: 32900/32901 | 650.000.000 | |
34 | Túi làm ấm máu cho máy làm ấm máu |
-
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lider - Nước sản xuất: Pháp; Ký mã hiệu: 955516 | 124.000.000 | |
35 | Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục (có túi thải 1 lít và 5 lít) |
-
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Baxter Healthcare S.A. - Nước sản xuất: Cộng hòa Dominican; Ký mã hiệu: 115370 | 680.000.000 | |
36 | Túi đo áp lực 500ml |
-
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Mexico; Ký mã hiệu: PIB500 | 92.137.500 | |
37 | Bình dẫn lưu áp lực âm (dùng dẫn lưu áp lực dẫn lưu ngoài phúc mạc, tuyến vú dùng trong dẫn lưu sau phẫu thuật chỉnh hình (01 high vacuum 400 ml, 1 drain và 1 trocar) |
-
|
1.300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: (blank) | 94.120.000 | |
38 | Tube Hemolyse không nắp |
-
|
240.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: SFP0007 | 52.320.000 | |
39 | Tube Hemolyse có nắp |
-
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: FEA-20750324 | 18.900.000 | |
40 | Lọ nhựa đựng nước tiểu có nắp |
-
|
120.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: SAC-NPS00055 | 109.800.000 | |
41 | Tube Serumplast 5 ml |
-
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: MDL - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: V.011.001 | 10.700.000 | |
42 | Tube chimigly |
-
|
21.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: MDL - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: V.016.001 | 11.529.000 | |
43 | Tube EDTA có nắp cao su |
-
|
800.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: FEB-20750102 | 633.600.000 | |
44 | Tube Heparine |
-
|
800.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: FEA-20750602 | 457.600.000 | |
45 | Tube citrat |
-
|
170.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: MDL - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: V.014.001 | 91.800.000 | |
46 | Tube đựng huyết thanh 1,5ml nắp trắng |
-
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: MDL - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: V.021.001 | 11.250.000 | |
47 | Que cấy nhựa vô trùng |
-
|
20.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Mi Sa - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TBYP3100 | 14.420.000 | |
48 | Dây và nắp bình dẫn lưu màng phổi |
-
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Thương Mại và Thiết bị y tế Nhật Minh - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: NM15 | 70.875.000 | |
49 | Bình phổi thủy tinh |
-
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Thương Mại và Thiết bị y tế Nhật Minh - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: NM14 | 23.760.000 | |
50 | Chỉ FiberWire |
-
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Smith & Nephew, Inc - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: ULTRABRAID/ 7210914; 7210915 | 450.000.000 | |
51 | Chỉ xương cá, kháng khuẩn, không cần thắt nút khi khâu, các kích cỡ 2.0, 3.0, 4.0 |
-
|
150 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: SXPP1A405 | 121.747.500 | |
52 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 10/0, chiều dài tối thiểu 30cm, 2 kim hình thang, chiều dài 6.5 mm ( ± 1 mm), 3/8C |
-
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PP02HH06L30 | 6.804.000 | |
53 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0,chiều dài tối thiểu 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn 3/8C dài 6 mm (± 1 mm) |
-
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: PL 2086-F | 42.000.000 | |
54 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0, chiều dài tối thiểu 60cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 8 mm (± 0,3 mm), 3/8C |
-
|
400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PP04BB08L60 | 56.700.000 | |
55 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0, chiều dài tối thiểu 60cm, 2 kim tròn chiều dài 10mm ± 1 mm, 3/8 C |
-
|
600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PP05BB10L60 | 51.975.000 | |
56 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0, chiều dài tối thiểu 60cm, 2 kim, kim tròn đầu tròn chiều dài 9,3 mm (± 0,3 mm), 3/8 C |
-
|
450 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: PL 8702 | 75.600.000 | |
57 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 , chiều dài tối thiểu 75 cm, 2 kim tròn đầu nhọn 3/8C chiều dài 10mm (± 1 mm) |
-
|
300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAA (PAA-PAKGA62AABB1) | 18.000.000 | |
58 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0, chiều dài tối thiểu 60cm, 2 kim tròn đầu cắt CC chiều dài 13mm (± 1 mm), 3/8C |
-
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PP07LL13L60 | 15.750.000 | |
59 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen 6/0, chiều dài tối thiểu 60cm 2 kim tròn chiều dài 11mm (± 1 mm), 3/8C |
-
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAA (PAA-PAKGA62AABH1) | 12.000.000 | |
60 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0, chiều dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 17mm (± 1 mm) |
-
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKHA92ABBM1) | 3.600.000 | |
61 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn dài 17mm (± 1 mm), 1/2C |
-
|
380 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKHA92ABBM1) | 19.000.000 | |
62 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 , chiều dài tối thiểu 90cm , 2 kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 22mm (± 1 mm) |
-
|
150 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAGIA92CABS1) | 6.000.000 | |
63 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 , chiều dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn 3/8C chiều dài 17mm (± 1 mm) |
-
|
80 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAA (PAA-PAKIA92AABM1) | 3.200.000 | |
64 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene 4/0, chiều dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn chiều dài 20mm (± 1 mm), 1/2C |
-
|
80 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKIA92ABBP1) | 3.200.000 | |
65 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 chiều dài tối thiểu 90cm 2 kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 26mm (± 1 mm) |
-
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKJA92ABBX1) | 105.000.000 | |
66 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 3/0, chiều dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn 1/2C chiều dài 26mm (± 1 mm) |
-
|
400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKJA92ABBX1) | 14.000.000 | |
67 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0, chiều dài tối thiểu 90cm, 2 kim tròn chiều dài 26mm (± 1 mm), 1/2C |
-
|
700 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKKA92ABBX1) | 24.500.000 | |
68 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene 2/0, màu xanh dương, 2 kim, đầu nhọn thân tròn 1/2C 26mm |
-
|
600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PAB (PAB-PAKKA92ABBX1) | 21.000.000 | |
69 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 1 chiều dài tối thiểu 100cm, 1 kim tròn đầu cắt chiều dài 45mm (± 1 mm), 1/2 vòng tròn |
-
|
750 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PBB (PBB-PAKMBA1BBCD1) | 23.250.000 | |
70 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi bện Polyglactin số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 26mm (± 2mm) |
-
|
4.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: LNW 2386-910 | 171.000.000 | |
71 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi bện Polyglactin số 3/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 26mm (± 4 mm) |
-
|
4.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10F75DZ26 | 117.000.000 | |
72 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi bện Polyglactin số 1, chiều dài tối thiểu 90cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 40mm (± 1 mm) |
-
|
13.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10C90DZ40 | 367.200.000 | |
73 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi bện Polyglactin số 2/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C dài 30mm (± 1 mm) |
-
|
7.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHKA61ABBZ1) | 219.750.000 | |
74 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi bện Polyglactin số 5/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C chiều dài 17mm (± 1 mm) |
-
|
180 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10H75DZ17 | 4.896.000 | |
75 | Chỉ tan đơn sợi Polydioxanone số 3/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm (± 1 mm) |
-
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TX20HR26 | 126.000.000 | |
76 | Chỉ tan đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C dài 20mm (± 1 mm) |
-
|
750 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TX15HR20 | 28.192.500 | |
77 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi có gai 3-0 dài tối thiểu 30cm, kim 1/2C dài 26mm (± 1 mm) |
-
|
150 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: LBDU0614 | 80.550.000 | |
78 | Chỉ tan kháng khuẩn tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài tối thiểu 90 cm, kim tròn dài 40 mm (± 1 mm), 1/2C |
-
|
6.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: LAM 2360-910 | 310.800.000 | |
79 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài tối thiểu 90cm, kim tròn dài 40mm (± 1 mm), 1/2C |
-
|
7.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10C90DZ40 | 204.000.000 | |
80 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài tối thiểu 75cm kim tròn dài 26mm (± 1 mm), 1/2C |
-
|
4.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10E75DZ26 | 117.000.000 | |
81 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, có chất kháng khuẩn số 4/0, dài tối thiểu 70cm, kim tròn đầu tròn chiều dài 25mm (± 1 mm), 1/2C |
-
|
1.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lotus Surgicals Pvt Ltd - Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ; Ký mã hiệu: LAM 2386S-910 | 79.500.000 | |
82 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn chiều dài 20mm (± 1 mm), 1/2C |
-
|
1.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10G75DZ20 | 39.000.000 | |
83 | Chỉ tan tự nhiên Chromic catgut số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C chiều dài 26mm (± 1 mm) |
-
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TC20HR26 | 18.270.000 | |
84 | Chỉ tan tự nhiên Chromic catgut số 3/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm (± 1 mm) |
-
|
2.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TC25HR26 | 40.425.000 | |
85 | Chỉ tan tự nhiên Chromic catgut số 2/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm (± 1mm) |
-
|
300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TC30HR30 | 5.985.000 | |
86 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Nylon số 10/0, chiều dài tối thiểu 30cm, 3/8C chiều dài 6mm (± 1 mm) |
-
|
100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 3M30CS6 | 6.390.000 | |
87 | Chỉ phẫu thuật Ethilon 9/0, chiều dài tổi thiểu 13cm, kim tròn chiều dài 5.1mm (± 0,1 mm) |
-
|
180 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ethicon, LLC - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: W2829 | 105.808.500 | |
88 | Chỉ phẫu thuật Ethilon 8/0 chiều dài tối thiểu 13cm, kim tròn chiều dài 6.5mm (± 0,1 mm) |
-
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ethicon, LLC - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: W2808 | 6.810.300 | |
89 | Chỉ không tiêu tổng hợp Nylon số 5/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tam giác 3/8C chiều dài 16mm (± 1 mm) |
-
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGHA61CABK1) | 31.500.000 | |
90 | Chỉ không tiêu tổng hợp Nylon số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tam giác 3/8C chiều dài 18mm (± 1 mm) |
-
|
10.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGIA61CABN1) | 93.000.000 | |
91 | Chỉ không tiêu tổng hợp Nylon số 3/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tam giác 3/8C dài 26mm (± 1 mm) |
-
|
26.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGJA61CABX1) | 241.800.000 | |
92 | Chỉ không tiêu tổng hợp Nylon số 2/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tam giác 3/8C dài 26mm (± 1 mm) |
-
|
30.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGKA61CABX1) | 279.000.000 | |
93 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C chiều dài 26mm (± 1 mm) |
-
|
1.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KAB (KAB-KOGIA61ABBX1) | 10.300.000 | |
94 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0, không kim, 13 sợi x 60 cm |
-
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: S20136 | 37.800.000 | |
95 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0, dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm (± 1 mm) |
-
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KAB (KAB-KOGJA61ABBX1) | 46.500.000 | |
96 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0, không kim, 13 sợi x 60 cm |
-
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH chỉ phẫu thuật CPT - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: S30136 | 56.700.000 | |
97 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn 1/2C 26mm (± 1 mm) |
-
|
6.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KAB (KAB-KOGKA61ABBX1) | 55.800.000 | |
98 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, dài tối thiểu 75cm, kim tròn dài 25mm (± 1 mm), 1/2C (hoặc tương đương) |
-
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10F75DZ26 | 78.000.000 | |
99 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, chiều dài tối thiểu 75cm, kim tròn chiều dài 20mm (± 1 mm), 1/2C |
-
|
750 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Orion Sutures (India) Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 10G75DZ20 | 19.500.000 | |
100 | Chỉ thép số 5, dài tối thiểu 45 cm, kim tròn trocal 1/2 C, chiều dài 55 mm (± 1 mm), |
-
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ethicon, LLC - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: W945 | 31.689.120 | |
101 | Chỉ thép khâu xương ức số 5 bằng thép không gỉ chiều dài tối thiểu 45cm kim tròn đầu cắt dài 48mm ( ± 1 mm); tép 4 sợi, 1/2C |
-
|
100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: LuxSutures - Nước sản xuất: Luxembourg; Ký mã hiệu: ST05HRT48 | 38.262.000 | |
102 | Tấm điện cực trung tính có vòng đẳng thế dùng 1 lần |
-
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio Protech - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 9572F | 103.000.000 | |
103 | Tấm nối điện cực trung tính (phù hợp cho máy cắt đốt Valeylab của Bệnh viện) |
-
|
150 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio Protech - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 9572F | 3.090.000 | |
104 | Lưỡi dao cắt vi phẫu |
-
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Kaltek S.r.l - Ý - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: 2695 | 82.500.000 | |
105 | Lưỡi dao bào da |
-
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Feather Safety Razor Co., Ltd. - Nước sản xuất: Nhật bản; Ký mã hiệu: (blank) | 10.500.000 | |
106 | Dao siêu âm dùng mổ hở bướu cổ (phù hợp cho máy cắt đốt siêu âm Harmonic của Bệnh viện) |
-
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: HAR9F | 368.119.500 | |
107 | Dây dao dùng mổ hở (phù hợp cho máy cắt đốt siêu âm Harmonic của Bệnh viện) |
-
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: HPBLUE | 1.303.076.250 | |
108 | Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở và mổ nội soi |
-
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: HP054 | 1.342.451.250 | |
109 | Lưỡi dao dạng kéo 5mm, dài 36 cm (± 1cm) |
-
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: HAR36 | 1.816.045.000 | |
110 | Lưỡi dao dạng kéo 5mm, dài 23 cm (± 1cm) |
-
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: HAR23 | 1.664.337.500 | |
111 | Tay dao siêu âm không dây đầu cong |
-
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: SCDA13/SCDA26/SCDA39 | 10.575.000.000 | |
112 | Tay dao cắt hàn mạch dài 37 cm |
-
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: LF1937 | 630.000.000 | |
113 | Tay dao cắt hàn mạch dài 23 cm |
-
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: LF1923 | 630.000.000 | |
114 | Tay dao cắt hàn mạch |
-
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: LF2019 | 489.000.000 | |
115 | Tay dao mổ điện đơn cực sử dụng nhiều lần |
-
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: E2100 | 240.000.000 | |
116 | Dây cưa sọ não |
-
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Dimeda Instrumente GmbH - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 40.092.40 | 656.700.000 | |
117 | Lưỡi dao bào sụn ổ khớp các cỡ |
-
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Smith & Nephew, Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: DYONICS/ 7205306; 7205312; 7205345; 7205459 | 1.365.000.000 | |
118 | Lưỡi nạo nội soi khớp các cỡ |
-
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Richard Wolf - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 49975.0035 | 1.230.000.000 | |
119 | Lưỡi bào khớp đường kính các cỡ |
-
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Doratek Medikal Elektrik Makina Imalati Turizm Insaat San. Tic. Ltd. Sti. - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ; Ký mã hiệu: AKSU-0011; AKSU0010; AKSU-0020; AKSU-0021; AKSU0030; AKSU-0031; FKSU-0011; FKSU0010; FKSU-0020; FKSU-0021; FKSU0030; FKSU-0031; UFKS-0011; UFKS0010; UFKS-0020; UFKS-0021; UFKS0030; UFKS-0031; UAKS-0011; UAKS0010; UAKS-0020; UAKS-0021; UAKS0030; UAKS-0031 | 1.155.000.000 | |
120 | Lưỡi bào xương dùng trong phẫu thuật đường kính từ 3,5mm đến 5,5mmm |
-
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Smith & Nephew, Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: DYONICS/ 7205306; 7205312; 7205345; 7205459 | 1.365.000.000 | |
121 | Kim dùng cho súng khâu chóp xoay khớp vai các cỡ |
-
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: ArthroCare Corporation - Nước sản xuất: Costa Rica; Ký mã hiệu: FIRSTPASS/22-4036 | 937.500.000 | |
122 | Lưỡi dao mổ các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
-
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: SMI AG - Nước sản xuất: Bỉ; Ký mã hiệu: ZB10 | 68.950.000 | |
123 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần với góc đốt 90° |
-
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: ArthroCare Corporation - Nước sản xuất: Costa Rica; Ký mã hiệu: Super Turbo Vac/ASC4250-01 | 1.905.000.000 | |
124 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio, đường kính phần thân tối thiểu 3.5mm |
-
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: ArthroCare Corporation - Nước sản xuất: Costa Rica; Ký mã hiệu: STARVAC/ ASC4251-01 | 1.962.500.000 | |
125 | Lưỡi cắt đốt sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp bằng sóng radio nghiêng 90 độ, đường kính phần thân tối thiểu 3.0 mm, các kích cỡ |
-
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: ArthroCare Corporation - Nước sản xuất: Costa Rica; Ký mã hiệu: Super Turbo Vac/ASC4250-01 | 1.587.500.000 | |
126 | Bao vải + ruột huyết áp |
-
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Apk Technology Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: A-XT-01 | 198.000.000 | |
127 | Kim đốt điện cực cao tần RFA đầu thẳng, dài 2cm và 3cm (gan) |
-
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Covidien LLC - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: RFA2020/RFA2030 | 2.790.000.000 | |
128 | Bộ mở khí quản Ultraperc các số |
-
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Smiths Medical Czech Republic A.S - Nước sản xuất: Cộng hòa Séc; Ký mã hiệu: 101/561/070 ; 101/561/080 ; 101/561/090 | 1.323.000.000 | |
129 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da cho người lớn |
-
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A. De C.V - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: 8708561/8708560 | 790.000.000 | |
130 | Sensor SpO2 (tương thích cho máy SpO2 di động Nonin của bệnh viện) |
-
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: U401-A | 36.000.000 | |
131 | Đầu cone vàng |
-
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Yancheng Yaohua Glass - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 36010200C | 4.500.000 | |
132 | Đầu cone xanh |
-
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: GT205-412 | 3.160.000 | |
133 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
-
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Tanaphar - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: ĐLG.TNP | 25.200.000 | |
134 | Điện cực tim dùng 1 lần |
-
|
250.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HS-04 ; HS-06 | 284.250.000 | |
135 | Điện cực đất loại dán Ambu |
-
|
3.000 | Bịch | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Technomed Europe - Nước sản xuất: Hà Lan; Ký mã hiệu: TE/K50431-002 | 204.750.000 | |
136 | Điện cực dán đo dẫn truyền |
-
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spes Medica S.r.l - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: DENIL10026 | 122.850.000 | |
137 | Dây điện cực đĩa vàng đo điện não |
-
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spes Medica S.r.l - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: DEGM152600 | 90.090.000 | |
138 | Clips Titan kẹp mạch máu cỡ L |
-
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Locamed Limited - Nước sản xuất: Anh; Ký mã hiệu: LMLT400 | 29.460.000 | |
139 | Clips Polymer kẹp mạch máu cỡ XL |
-
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Welfare Medical Limited - Nước sản xuất: Anh; Ký mã hiệu: WM-PC250 | 220.500.000 | |
140 | Clip Polymer Hem-o-lok các size ML, L, XL |
-
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Meta Biomed Co., Ltd - Nước sản xuất: Hàn Quốc; Ký mã hiệu: PCML02A / PCLL03A / PCXL04A | 490.000.000 | |
141 | Kẹp túi phình mạch máu não gập góc/cong các cỡ |
-
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Anton Hipp GmbH - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 20.656.44T; 20.656.54T; 20.657.44T; 20.657.52T; 20.657.54T; 20.657.64T | 590.000.000 | |
142 | Kẹp túi phình mạch máu não thẳng các cỡ |
-
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Aesculap AG - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: - Mã hàng hóa: FT710T; FT716T; FT720T; FT724T; FT750T; FT754T; FT760T; FT764T; FT748T; FT758T; FT759T; FT640T, FT644T; FT260T; FT902T, FT944T - Chủng loại: Yasargil | 1.390.000.000 | |
143 | Clip phình mạch máu não Titanium các cỡ |
-
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Anton Hipp GmbH - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 20.656.37T; 20.656.39T; 20.656.40T; 20.656.50T; 20.657.40T; 20.657.50T; 20.657.60T; 20.656.44T; 20.656.54T; 20.657.44T; 20.657.52T; 20.657.54T; 20.657.64T; 20.657.48T; 20.657.58T; 20.657.59T; 20.656.80T; 20.656.90T; 20.656.82T; 20.656.92T | 590.000.000 | |
144 | Kẹp cầm máu clip độ mở 09 mm-16 mm sử dụng 1 lần |
-
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: VDK-CD-09-230-O; VDK-CD-11-230-O; VDK-CD-13-230-O; VDK-CD-16-230-O | 3.695.000.000 | |
145 | Mask oxy nồng độ cao các size |
-
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Evereast Medical Products Group Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: CD-004 | 167.895.000 | |
146 | Mask xông khí dung các size |
-
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MNKD01: MPV | 212.000.000 | |
147 | Mask venturi |
-
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Flexicare Medical Limited - Nước sản xuất: Anh; Ký mã hiệu: 032-10-028T | 134.400.000 | |
148 | Mask khí dung co T |
-
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Excellentcare Medical (Huizhou) Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: EM06-003 | 59.220.000 | |
149 | Mask gây mê số 1, 2, 3, 4, 5 |
-
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HW001-0 ; HW001-1 ; HW001-2 ; HW001-3 ; HW001-4 ; HW001-5 ; | 9.439.500 | |
150 | Mask thở không xâm lấn |
-
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Resmed Pty Ltd - Nước sản xuất: Úc; Ký mã hiệu: AcuCare F1-0 | 24.252.000 | |
151 | Lọc vi sinh cho điều áp hút |
-
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shandong Zhenfu Medical Device Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ZF-SF-001 | 420.000.000 | |
152 | Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
-
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HTA1325 | 36.600.000 | |
153 | Lọc khuẩn 1 chức năng |
-
|
18.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HTA1311 | 187.200.000 | |
154 | Lọc khuẩn 3 chức năng |
-
|
55.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shaoxing Reborn Medical Devices Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: RB02-A01 | 646.800.000 | |
155 | Phim Laser khô kích cỡ 35 cm x 43 cm (phù hợp cho máy in khô Carestream/Kodak của bệnh viện) |
-
|
350.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Carestream Health, Inc. - Nước sản xuất: USA; Ký mã hiệu: DRYVIEW DVB+ | 17.675.000.000 | |
156 | Phim Laser khô kích cỡ 10 inch x 12 inch (phù hợp cho máy in khô Carestream/Kodak của bệnh viện) |
-
|
150.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Carestream Health, Inc. - Nước sản xuất: USA; Ký mã hiệu: DRYVIEW DVB+ | 5.250.000.000 | |
157 | Phim Laser khô kích cỡ 8 inch x 10 inch (phù hợp cho máy in khô Carestream/Kodak của bệnh viện) |
-
|
350.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Carestream Health, Inc. - Nước sản xuất: USA; Ký mã hiệu: DRYVIEW DVB+ | 9.450.000.000 | |
158 | Gắp dị vật răng chuột kết hợp cá sấu, sử dụng nhiều lần |
-
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 07 21 32 0 | 448.500.000 | |
159 | Ngáng miệng |
-
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: VDK-KD-B1 | 30.000.000 | |
160 | Cán tay cầm dùng cho vòng thắt Polyp |
-
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Leo Medical Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: Loop30B0-LD230D0 | 32.000.000 | |
161 | Giấy điện tim 6 cần 80 mm x 20 m |
-
|
1.500 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ECG8020 | 19.372.500 | |
162 | Giấy điện tim hình chữ nhật 5cm x 10 cm |
-
|
10 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: NK50100P2 | 144.900 | |
163 | Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m |
-
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Tianjin - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 63mm x 30m | 61.000.000 | |
164 | Giấy siêu âm trắng đen 110 mm x 20 m (phù hợp với máy in UP-895MD, UP-890CE của BV) |
-
|
3.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: UPP-110S | 246.510.000 | |
165 | Giấy điện tim 12 cần 210cm x 280cm x 200 tờ |
-
|
200 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Tianjin - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 210mm x 280mm x 200sh | 29.600.000 | |
166 | Khẩu trang giấy cột dây tiệt trùng |
-
|
250.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: MemCo - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KT3L | 210.000.000 | |
167 | Khẩu trang giấy cột thun tiệt trùng |
-
|
600.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: Màu xanh, trắng, hồng, xám (100 chiếc/hộp; 50 chiếc/hộp; 20 chiếc/hộp; 10 chiếc/túi; 1 chiếc/túi) | 309.000.000 | |
168 | Nón giấy nam, nữ tiệt trùng |
-
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Danameco - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MPT02ZV01C | 207.600.000 | |
169 | Tạp dề nilon 80 cm x 120cm (± 2 cm) |
-
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TP13 | 10.400.000 | |
170 | Áo phẫu thuật SMMMS |
-
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTP02-01 | 69.000.000 | |
171 | Khăn phẫu thuật SMS (190 cm x 240 cm) (± 2 cm) |
-
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KH01-190x240 | 72.450.000 | |
172 | Bộ khăn phụ khoa âm đạo./tiết niệu/Trĩ |
-
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Stevimed - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PK.11.03-01 | 1.800.000 | |
173 | Bộ khăn tiểu phẫu vô trùng |
-
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Stevimed - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: TQ.18.06-01 | 3.800.000 | |
174 | Khăn phẫu thuật SMS (120 cm x 140 cm) (± 2 cm) |
-
|
2.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KH01-120x140 KSM | 26.308.800 | |
175 | Bộ khăn chụp mạch vành C |
-
|
7.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: PA-TM-04E | 1.315.650.000 | |
176 | Bông gòn viên |
-
|
8.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BHNV | 920.000.000 | |
177 | Que + kim thử đường huyết (Nhà thầu chịu trách nhiệm đặt máy thử đường huyết miễn phí, số lượng theo yêu cầu thực tế của Bệnh viện, tối đa 60 máy) |
-
|
500.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Que: Roche Diabetes Care GmbH, Đức Kim: HTL-Strefa S.A, Ba Lan - Nước sản xuất: Đức; Ba Lan; Ký mã hiệu: 07124287033 | 2.400.000.000 | |
178 | Băng bột bó 10cm (± 1 cm) x 2,7m (± 0,1 m) |
-
|
8.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Anji Wande Medical Products Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: AJ4 | 57.120.000 | |
179 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường lấy máu kín trong hệ thống đo huyết áp động mạch xâm lấn |
-
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Prymax Healthcare LLP - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: PMK-S01 | 346.185.000 | |
180 | Băng bột bó 15cm (± 1 cm) x 2.7m (± 0,1 m) |
-
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BBB | 98.700.000 | |
181 | Bộ tấm dán đùi và ngực dùng trong liệu pháp hạ thân nhiệt chủ động cho người bệnh |
-
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Productos Para El Cuidado de la Salud de CV - Nước sản xuất: Mexico; Ký mã hiệu: 317-02, 317-03, 317-05, 317-07, 317-09. | 125.000.000 | |
182 | Bông bó bột 0,1m x 2m (± 0,1 m) |
-
|
3.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bông Bạch Tuyết - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 10046 | 20.916.000 | |
183 | Bộ dây dẫn nối với máy HFNC có bộ phận phun khí dung |
-
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Fisher & Paykel Healthcare Ltd - Nước sản xuất: New Zealand; Ký mã hiệu: 900PT562 | 209.000.000 | |
184 | Bông bó bột 0,15 m x 2m (± 0,1 m) |
-
|
4.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bông Bạch Tuyết - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 10049 | 37.926.000 | |
185 | NASAL Cannula dùng cho máy HFNC |
-
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Fisher & Paykel Healthcare Ltd - Nước sản xuất: New Zealand; Ký mã hiệu: OPT942 / OPT944 / OPT946 | 39.800.000 | |
186 | Băng thun 3 móc 10cm (± 1 cm) x 2.5m (± 0,1 m) |
-
|
50.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Danameco - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTH18WK001 | 311.900.000 | |
187 | Cassette nhựa (cho giải phẫu bệnh lý) |
-
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 0106-1100-16 | 55.000.000 | |
188 | Băng thun có keo cố định khớp 8cm (± 1 cm) x 4,5m (± 0,1 m) |
-
|
3.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Young Chemical Vina - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: YCRE 8045 | 364.000.000 | |
189 | Lam kính mài mờ |
-
|
2.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Citotest - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 7105 | 71.400.000 | |
190 | Băng cuộn 9cm (± 1 cm) x 2.5m (± 0,1 m) không vô trùng |
-
|
50.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BC | 44.650.000 | |
191 | Lamell 22 mm x 22 mm |
-
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 0340-1130 | 16.000.000 | |
192 | Băng keo cá nhân vải |
-
|
700.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiaxing Linhwa Medical Materials Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: MS6417 | 109.200.000 | |
193 | Lamell 22mm x 40 mm |
-
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 0340-3110 | 18.000.000 | |
194 | Băng keo cuộn co giãn 10cm (± 1 cm) x10m (± 1 m) |
-
|
6.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Honnes - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ; Ký mã hiệu: C4110 | 233.400.000 | |
195 | Test kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước Bowie dick |
-
|
3.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Steritec Products Manufacturing Co.Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: 6005500590 | 63.000.000 | |
196 | Băng keo có gạc vô trùng (60x70)mm ±10% |
-
|
20.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiaxing Linhwa Medical Materials Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: MS 2201 | 25.620.000 | |
197 | Test ủ vi sinh dùng cho máy hấp Plasma |
-
|
120 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Advanced Sterilization Products Inc. - Nước sản xuất: Mỹ ; Ký mã hiệu: 4321030 | 21.000.000 | |
198 | Băng keo có gạc vô trùng (90x100)mm ±10% |
-
|
20.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: DEC-NWDP1009 | 50.000.000 | |
199 | Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh bằng hơi nước |
-
|
240 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: 3M Company - Nước sản xuất: Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 1492V | 21.552.000 | |
200 | Băng keo có gạc vô trùng (90x150)mm ±10% |
-
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Honnes - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ; Ký mã hiệu: C615 | 5.800.000 | |
201 | Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước |
-
|
30.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Steritec Products Manufacturing Co.Inc - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: 504051800 | 58.500.000 | |
202 | Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (100x90)mm ±10% |
-
|
25.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Young Chemical Vina - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: VAFW9010 | 265.000.000 | |
203 | Băng đựng hóa chất Sterrad 100 NX cassettes |
-
|
1.200 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: ASP Global Manufacturing GmbH - Nước sản xuất: Thụy sĩ ; Ký mã hiệu: 10144 | 2.658.474.000 | |
204 | Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (150 x 90) mm ± 10% |
-
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Lavichem - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: HFP090150R | 9.200.000 | |
205 | Bóp bóng giúp thở (Ampu) |
-
|
2.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HTA1403 | 345.000.000 | |
206 | Băng keo giấy (2.5cm x 10m) ± 5% |
-
|
2.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Tronjen Medical Technology Inc. - Nước sản xuất: Đài Loan; Ký mã hiệu: P2509 | 32.550.000 | |
207 | Dây điện tim (phù hợp với máy monitor Nihon Kohden của bệnh viện) |
-
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: U305-35CA | 60.000.000 | |
208 | Băng keo lụa (2.5cm x 5m) ± 5% |
-
|
130.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Zhejiang Bangli - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BK2.5 | 624.000.000 | |
209 | Dây điện tim (phù hợp với máy monitor Penlon của bệnh viện) |
-
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: U363-23CA | 15.000.000 | |
210 | Băng keo cố định trong suốt (6 cm x 7cm) ± 5 % |
-
|
4.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Lavichem - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: RTF060070R | 12.800.000 | |
211 | Dây điện tim (phù hợp với máy monitor Philips của bệnh viện) |
-
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: U304-33CA | 24.000.000 | |
212 | Băng keo cố định trong suốt (10 cm x 12 cm) ± 5 % |
-
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Farmac-Zabban S.p.A - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: 1320041012M | 46.000.000 | |
213 | Dây điện tim dùng cho monitor Datascope |
-
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: U314-13CA | 12.000.000 | |
214 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 25 cm x 80cm (± 5 %) x 4 lớp, cản quang không vô trùng |
-
|
200.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GPTVTOB | 780.000.000 | |
215 | Bộ đặt nội khí quản người lớn |
-
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Flexicare Medical Limited - Nước sản xuất: Anh; Ký mã hiệu: 040-986MAX | 132.300.000 | |
216 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 25 cm x 80cm (± 5 %) x 4 lớp, không cản quang, không vô trùng |
-
|
40.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GPTVTOB | 154.000.000 | |
217 | Bộ lưu lượng kế oxy và bình làm ẩm |
-
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Yuyao Huapo Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HP906C | 242.000.000 | |
218 | Gạc phẫu thuật (10cm x 10cm) ± 10 % x 8 lớp, không vô trùng |
-
|
100.000 | Gói/ 100 miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Mem-co - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GPT | 3.580.000.000 | |
219 | Đầu típ có lọc 0,5 - 10 µL |
-
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: NFR1406-10L | 3.160.000 | |
220 | Gạc cuộn tiệt trùng (10cm x 10cm) ± 10 % x 16 lớp |
-
|
3.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Châu Ngọc Thạch - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 343PA | 31.500.000 | |
221 | Đầu típ có lọc 100 µL |
-
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: NFR1406-100 | 3.160.000 | |
222 | Gạc phẫu thuật ( 5 cm x 7,5cm) ± 10 % x 8 lớp, không vô trùng |
-
|
15.000 | Gói/ 100 miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Mem-co - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GPT | 261.000.000 | |
223 | Đầu típ có lọc 200 µL |
-
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: NFR1406-200L | 3.160.000 | |
224 | Gạc dẫn lưu (0,75 cm x 200cm) ± 10 % x 4 lớp, vô trùng |
-
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Danameco - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: GKD02WV001 | 6.732.000 | |
225 | Đầu típ có lọc 1000 µL |
-
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: NFR1406-1000 | 6.000.000 | |
226 | Gạc ép sọ não (1cm x 8cm) ± 10 % x 4 lớp, cản quang vô trùng |
-
|
5.000 | Gói/ 20 miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Châu Ngọc Thạch - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 806PA | 68.250.000 | |
227 | Lọ cấy đàm vô trùng |
-
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Global Medikit Limited - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 5050085G ; 5050105G ; 5050125G ; 5050145G | 34.545.000 | |
228 | Gạc ép sọ não (2cm x 8cm) ± 10 % x 4 lớp, cản quang vô trùng |
-
|
5.000 | Gói/ 20 miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Châu Ngọc Thạch - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 794PA | 73.500.000 | |
229 | Gạc tẩm cồn (4cm x 4cm) ± 10 % x 4 lớp |
-
|
100.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTC | 13.000.000 | |
230 | Gạc lưới polyester có tẩm các phân tử hydrocolloid (10cm x 10cm) (± 1 cm) |
-
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH & Co.KG - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 30874 | 68.400.000 | |
231 | Miếng dán chống nhiễm khuẩn chứa Chlorhexidine gluconate |
-
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Integra Neurosciences - Nước sản xuất: Mỹ; Ký mã hiệu: 44150 | 306.916.000 | |
232 | Miếng áp dùng trong phẫu thuật, thủ thuật, vô trùng trước mổ (28cm x 30cm) (±1 cm) |
-
|
4.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Viên Phát - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 08A01 | 205.800.000 | |
233 | Miếng áp dùng trong phẫu thuật, thủ thuật, vô trùng trước mổ (35cm x 35cm) (± 1cm) |
-
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Viên Phát - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: 08A14 | 94.500.000 | |
234 | Gạc cầm máu mũi |
-
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Huizhou Foryou Medical Devices Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ND0802B | 238.770.000 | |
235 | Vật liệu cầm máu dạng bông ép sợi dài tự tiêu, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp. Kích thước (5cm x 10 cm) (± 0,2 cm) |
-
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Altaylar Medikal Tibbi Malz. Ins. Teks. Gida Ith. Ihr. San Ve Tic. Ltd Sti - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ; Ký mã hiệu: PCF15 | 1.425.000.000 | |
236 | Vật liệu cầm máu tự tiêu bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp, kích thước (10 cm x 20 cm) (± 0,2 cm) |
-
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: BIOSTER A.S - Nước sản xuất: CH. Séc; Ký mã hiệu: 10227 | 375.000.000 | |
237 | Miếng xốp cầm máu tự tiêu từ gelatin (1 cm x 5 cm x 7cm ) (± 0,2 cm) |
-
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: GENCO TIBBI CIHAZLAR SANAYI TICARET LTD. STI. - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ; Ký mã hiệu: SJ7510 | 96.558.000 | |
238 | Miếng sáp cầm máu xương 2.5 gram |
-
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Healthium Medtech Private Limited - Nước sản xuất: Ấn Độ ; Ký mã hiệu: S 810 | 116.580.000 | |
239 | Bộ kít miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ S |
-
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o - Nước sản xuất: Cộng hòa Séc; Ký mã hiệu: 170000 | 210.000.000 | |
240 | Bộ kít miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ M |
-
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o - Nước sản xuất: Cộng hòa Séc; Ký mã hiệu: 170001 | 660.000.000 | |
241 | Bộ kít miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ L |
-
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o - Nước sản xuất: Cộng hòa Séc; Ký mã hiệu: 170002 | 498.000.000 | |
242 | Bơm tiêm nhựa cho ăn 50 ml |
-
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BCA | 119.800.000 | |
243 | Bơm tiêm nhựa 1 ml, 26 G |
-
|
120.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.1.26.58/ BNBT.1.26.12 | 60.000.000 | |
244 | Bơm tiêm nhựa 3 ml, 23 G |
-
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.3.23.112/ BNBT.3.23.114/ BNBT.3.23.1 | 102.000.000 | |
245 | Bơm tiêm nhựa 5 ml, 23 G |
-
|
1.700.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.5.23.112/ BNBT.5.23.114/ BNBT.5.23.1 | 880.600.000 | |
246 | Bơm tiêm nhựa 10 ml, 23G |
-
|
1.200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTK10: ECO | 988.800.000 | |
247 | Bơm tiêm nhựa 10 ml, 25G |
-
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTK10: ECO | 12.360.000 | |
248 | Bơm tiêm nhựa 20 ml, 23 G |
-
|
350.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.20.23.112/ BNBT.20.23.114/ BNBT.20.23.1 | 437.500.000 | |
249 | Bơm tiêm nhựa 50 ml, 23 G |
-
|
140.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTK50: ECO | 419.300.000 | |
250 | Bơm tiêm 1ml, 3ml vật liệu làm bằng nhựa polycabonate có đầu luer lock |
-
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: CSM-01FLXTPX CSM-03FLXTPX | 34.240.000 | |
251 | Bơm tiêm 3ml không kim có đầu luer lock |
-
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson Medical (S) Pte Ltd - Nước sản xuất: Singapore; Ký mã hiệu: Chủng loại: BD 3ml Syringe Luer-Lok™ Tip Mã sản phẩm: 302113 | 20.160.000 | |
252 | Bơm tiêm 10ml không kim có đầu luer lock |
-
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: BTLL10: ECO | 8.750.000 | |
253 | Bơm tiêm 20ml không kim có đầu luer lock |
-
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.20DX | 3.560.000 | |
254 | Dụng cụ bơm chất cản quang chuyên dụng trong DSA loại 10ml, 20 ml |
-
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: CSM-10FLXTPX CSM-20FLXTPX | 256.800.000 | |
255 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng cho máy bơm tiêm điện |
-
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BNBT.50DX | 370.000.000 | |
256 | Xy lanh 100ml cho máy bơm tiêm điện kèm dây nối và ống hút sử dụng cho máy bơm Nemoto |
-
|
12.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: (blank) | 1.752.000.000 | |
257 | Bộ bơm thuốc cản từ gồm 2 xylanh 60ml kèm dây nối và ống hút sử dụng cho máy bơm Optistar Elite |
-
|
700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co.,Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 200301 | 185.220.000 | |
258 | Bơm tiêm 150ml chuyên sử dụng cho máy bơm Medrad 150FT-Q |
-
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co.,Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 100201 | 75.600.000 | |
259 | Bộ xylanh bơm thuốc cản quang gồm 2 xy lanh 200 ml kèm dây nối và ống hút sử dụng cho máy bơm Medtron |
-
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: SCW Medicath - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: 42.16.40001 | 245.000.000 | |
260 | Bơm tiêm thuốc cản quang angomat illumenate 150ml sử dụng cho máy bơm Illumena Neo |
-
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: (blank) | 73.000.000 | |
261 | Bơm tiêm Insuline 1ml |
-
|
90.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Anhui Easyway - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ISL | 64.800.000 | |
262 | Kim cánh bướm số 23 G |
-
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: KCB02: ECO | 46.250.000 | |
263 | Kim chích cầm máu dạ dày (23G) |
-
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: AF-D2416PN2304 | 297.000.000 | |
264 | Kim chích cầm máu đại tràng 21G, 23 G |
-
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: AF-D2423PN2304 AF-D2423PN2104 | 396.000.000 | |
265 | Kim tiêm 18 G |
-
|
1.500.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Anhui Easyway - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: KT | 294.000.000 | |
266 | Kim tiêm 23 G |
-
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd, Trung Quốc - Nước sản xuất: Trung Quốc ; Ký mã hiệu: BNKT.23.1/ BNKT.23.58/ BNKT.23.112/ BNKT.23.114 | 15.840.000 | |
267 | Kim tiêm buồng tiêm |
-
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Perfect - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: B30;B58 | 10.500.000 | |
268 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh không cửa các số: 14G - 24G |
-
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Smiths Medical India Pvt Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: Jelco Seriva | 39.440.000 | |
269 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số có đầu bảo vệ bằng kim loại, có cánh có cửa bơm thuốc |
-
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: SPM Medicare Pvt. Ltd - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 3DF118 ; 3DF120 ; 3DF122 ; 3DF124 | 63.672.000 | |
270 | Kim luồn có cánh, có cửa các cỡ |
-
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: NUBENO HEALTHCARE PRIVATE LIMITED - Nước sản xuất: Ấn Độ; Ký mã hiệu: 16G-24G | 831.600.000 | |
271 | Nút vặn kim luồn |
-
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: AP-NĐKLTM | 200.400.000 | |
272 | Kim chọc động mạch đùi số 18 G |
-
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Aesculap Chifa Sp.z o.o. - Nước sản xuất: Ba Lan; Ký mã hiệu: 5208505 | 173.943.000 | |
273 | Kim điện cơ đồng trục dùng một lần |
-
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Technomed Europe - Nước sản xuất: Hà Lan; Ký mã hiệu: TE/B50600-003 | 924.000.000 | |
274 | Kim điện cơ đồng trục dùng nhiều lần |
-
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Technomed Europe - Nước sản xuất: Hà Lan; Ký mã hiệu: TE/D13-301 | 1.071.000.000 | |
275 | Kim gây tê đám rối thần kinh dưới siêu âm |
-
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HXNB-21100A HXNB-22050A | 119.000.000 | |
276 | Bộ gây tê đám rối thần kinh |
-
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Pajunk Medizintechnologie GmbH - Nước sản xuất: Đức; Ký mã hiệu: 531156-31C 521156-34C | 220.437.000 | |
277 | Kim gây tê tủy sống các số |
-
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: HSQ-1890 HSQ-2090 HSQ-2190 HSQ-2290 HSQ-2390 HSQ-2490 HSQ-2590 HSQ-2690 HSQ-2790 | 187.500.000 | |
278 | Kim chạy thận nhân tạo có cánh xoay, các cỡ |
-
|
170.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Vital Healthcare SDN. BHD - Nước sản xuất: Malaysia; Ký mã hiệu: AVF2516SR01E/ AVF2517SR01E | 717.400.000 | |
279 | Kìm sinh thiết dạ dày dùng một lần đường kính 1.8 mm đến 2.4 mm |
-
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangxi ZhuoRuiHua Medical Instrument Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ZRH-BFA-2418-PWL ZRH-BFA-1816-PWL | 1.498.000.000 | |
280 | Kìm sinh thiết đại tràng dùng một lần đường kính 2.0 mm đến 2.6 mm |
-
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Jiangxi ZhuoRuiHua Medical Instrument Co.,Ltd - Nước sản xuất: Trung Quốc; Ký mã hiệu: ZRH-BFA-2423-PWL | 374.500.000 | |
281 | Kim sinh thiết thận các số |
-
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Vigeo S.R.L - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: VVGxxyy (Autocut V) VVG1xxyy (Autocut V T) | 72.000.000 | |
282 | Kim sinh thiết Magnum các cỡ |
-
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: M.D.L. Srl - Nước sản xuất: Ý; Ký mã hiệu: MGK1XXYY | 17.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.