Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip | Slide at what stage? |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0101849706 | HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Does not meet technical standards | ||
2 | 0104625824 | PHƯƠNG MAI MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Does not meet technical standards | ||
3 | 0100124376 | VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical standards | ||
4 | 0107396731 | KLM MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical standards | ||
5 | 0106293846 | HALICO INVESTMENT COMPANY LIMITED | Price exceeded plan | ||
6 | 0101973245 | gia phuc trading and technical joint stock company | Price exceeded plan | ||
7 | 0101147344 | THANH PHUONG SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED | Does not meet technical standards | ||
8 | 0103020713 | LINH SON INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical standards | ||
9 | 0101981969 | HOANG HA SMART COMPANY LIMITED | Price exceeded plan | ||
10 | 0107595864 | ABT EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Price exceeded plan | ||
11 | 0310471834 | DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | Price exceeded plan | ||
12 | 0107373808 | MEDWAY VIETNAM COMPANY LIMITED | Hello wrong group VTYT | ||
13 | 0304728672 | THUY AN BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical standards |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ Vicryl 3/0 dài 75cm |
G283026B0P;G1183026B26P; G1183026B0P; G283026B26P
|
1.500 | Vỉ | Số 2/0 dài chỉ 75cm, kim 20-26mm kim 1/2 đường tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 . Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 54.600 | |
2 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml, có lọc khuẩn |
SS-3060
|
50.000 | Chiếc | Chất liệu: khóa điều khiển PP chịu lực hạn chế nứt vỡ, Kim chai: 28mm ± 1mm, OD 5.6mm ± 1mm. Thiết kế: có cổng thông khí, màng lọc khuẩn hydrophilic 15µl, dây dài 1500 mm (±10mm), ID: 2.75mm(±0.05mm), OD: 3.80mm(±0.05mm) cực trơn, tốc độ 20 giọt/phút. Tiêu chuẩn CE. | Ấn Độ | 5.880 | |
3 | Chỉ Vicryl 4/0 dài 75cm |
10G75DZ17
|
2.000 | vỉ | Số 2/0 dài chỉ 75cm, kim 20-26mm kim 1/2 đường tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Cộng hòa Ấn Độ | 40.000 | |
4 | Dây truyền dịch chống vặn xoắn |
A-1
|
40.000 | Bộ | Dây dài 175cm, đk 3mm chống vặn xoắn. 1ml tương đương 20 giọt, bầu đếm giọt thể tích 4,5ml, có phin lọc. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 5.100 | |
5 | Đầu típ hút mẫu có phin lọc loại 1000 µl |
PT-1; PT-4; PT-8; PT-13
|
30 | Hộp | Chất liệu polypropylen y tế và các bộ lọc được làm bằng UHMWPE kỵ nước cao. Có bộ lọc. Dung tích 1000 µl. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 84.000 | |
6 | Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư |
14232
|
100 | Cái | • Dây truyền dịch tránh ánh sáng, bảo vệ thuốc nhạy cảm tránh ánh sáng tia UV. Ống chống tia UV giảm thiểu sự phân hủy các thành phần hoạt chất của các loại thuốc khác nhau • Màng lọc chống thấm nước ngăn ngừa sự rò rỉ chất lỏng • Kim chai cứng và bén dễ dàng đâm xuyên nút chai • Dùng cho dẫn truyền trọng lực • Màng lọc chất lỏng 15 µm trong buồng nhỏ giọt • Ống nhựa PVC, không chứa DEHP, mềm, chống xoắn • Không chứa DEHP, không chứa Latex • Kẹp lăn mịn thao tác dễ dàng, dễ kiểm soát an toàn và điều chỉnh các mực chất lỏng. Không có kim, Luer khóa. Chiều dài ống tiêu chuẩn: 150 cm. Đường kính: I ø 3mm & O ø 4.1mm • Tiệt trùng bằng khí EO. TCCL: ISO, CE | Ấn Độ | 14.700 | |
7 | Đầu típ hút mẫu có phin lọc loại 200 µl |
PT-1; PT-4; PT-8; PT-13
|
50 | Hộp | Dùng trong micropipet hút mẫu. Dung tích 200 µl. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 84.000 | |
8 | Lam kính mài (1 đầu mờ) |
7105
|
300 | Hộp | Kích thước: 25,4mmx76mm, dày 1mm-1,2mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 19.000 | |
9 | Dây cho ăn |
40001
40002
40003
40004
40005
40006
40007
40008
|
1.000 | Cái | • Ống thông mũi dạ dày, có nắp • Dùng để chuyền thức ắn và thông dạ dày • Chụp hình nón phía cuối có phản quang giúp cho việc đặt ống chính xác • Nguyên liệu bằng nhựa PVC chống xoắn, mềm mại, mờ. • Bốn mắt bên • Ống thông có đường cản quang, đánh dấu ở 50, 60 và 70 cm từ đầu để có vị trí chính xác. • Đầu kết nối được mã hóa theo màu để dễ dàng xác định các kích thước. • Có Khóa Luer • Chiều dài: 105 cm • Tiệt trùng bằng khí EO TCCL: ISO, CE • Kích thước: 40001: 6FG;40002: 8FG;40003: 10FG;40004: 12FG;40005: 14FG;40006: 16FG;40007: 18FG;40008: 20FG | Ấn Độ | 6.300 | |
10 | Lọ đựng bệnh phẩm có thìa |
PFA0020602
|
1.000 | Cái | Chất liệu nhựa y tế, nắp màu vàng có gắn thìa. Dung tích: 60ml. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Việt Nam | 1.400 | |
11 | Dây dẫn lưu vết mổ một chiều 200ml |
200ml: Fr7, ... Fr18; 400ml: Fr7,.. .Fr18
|
500 | Cái | Dài dây 1.2m, chiều dài giùi: 13cm, ống dây hút hình chữ Y dài 75cm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 94.500 | |
12 | Khóa 3 chạc có dây nối |
IT0701-10, IT0701-25
|
2.000 | Cái | Dài 10cm, 25cm. Có 2 lỗ thông trong và 1 lỗ thông ngoài. Quay 360 độ.Có nắp, có vỏ và khóa xoay. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ấn Độ | 5.400 | |
13 | Lọc khuẩn HME 3 chức năng |
GM-001-010
|
200 | Chiếc | Lọc khuẩn 3 chức năng: 150-1500ml / 33,5 mg H2O/L ( người lớn), 70-250ml/ 32,3 mg H2O/L ( trẻ em), cổng lấy khí thuận lợi, khoảng chết 54ml, lọc tĩnh điện, trở kháng < 1 cm ( 30l/phút), < 2 cm( ( 60l/phút)đầu nối 22M/15F & 22f/15F, chất liệu không latex, không DEHP. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 18.900 | |
14 | Khóa 3 chạc có dây nối dài 10-100cm |
KHOA-01
|
20.000 | Chiếc | Kèm dây nối 10cm- 100cm: đầu khóa chắc chắn không rò rĩ, van 1 chiều an toàn. Chất liệu PC + PE ( Polycarbonate+ Polyethylene) trong suốt. Áp lực bền vững 2 bar # 29 PSI. Dung lượng 0,50ml (10cm), 1,40 ml( 25cm). Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 5.500 | |
15 | Khóa 3 chạc không dây nối |
IT0301-2
|
5.000 | Chiếc | Chạc 3 có đầu khóa luer lock, van 1 chiều. Chất liệu POLYCARBONATE trong suốt, Chịu áp lực cao 5 bar .Thể tích tồn động tối thiểu < 0.20ml. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ấn Độ | 3.120 | |
16 | Lưỡi dao cắt bệnh phẩm |
3053835
|
20 | Hộp | Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Nhật Bản | 3.450.000 | |
17 | Kim AVF cho lọc thận nhân tạo |
BAIN-AVF-002
|
10.000 | Cái | Kim 16G. Cánh có thể xoay hoặc cố định. Chiều dài kim: 25mm, chiều dài ống: 300mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 5.985 | |
18 | Săng mổ giấy các cỡ |
SM818
|
1.000 | Cái | Sản xuất từ vải không dệt đóng gói kín trong 1 hoặc 2 lớp bao P.E hoặc bao P.P . Đạt tiêu chuẩn GMP, ISO 9001:2015, ISO 13485:2016 | Việt Nam | 11.200 | |
19 | Sáp cầm máu xương |
Z046
|
150 | Miếng | Miếng sáp cầm máu xương 2.5 gram. Thành phần: Sáp ong trắng (85%) Isopropyl Palmitate (15%). Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 29.000 | |
20 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 3/0 |
15200126
|
48 | sợi | Dài 75cm, kim tròn, 1/2 kim tròn vòng kim 26mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 45.000 | |
21 | Sâu máy thở |
HTA10x6
|
3.000 | Cái | Nguyên liệu không chứa cao su. Đầu nối tiêu chuẩn 22F-15F. Có thể co dãn được. Đầu nối góc 90 độ, xoay 360 độ. Đạt tiêu chuẩn EC, Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 17.000 | |
22 | Sonde Betzer |
GT023-100
|
200 | Cái | .Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương.Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 14.400 | |
23 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 4/0 |
15150122
|
120 | sợi | Dài 75cm, kim tròn, 1/2 kim tròn vòng kim 22mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 45.000 | |
24 | Sonde chữ T |
GT025-100
|
300 | Cái | Kích cỡ: Fr10-Fr26. Đóng gói túi Blister Bag. 200 chiếc/carton, kích thước 49.5x37x34cm. Đạt tiêu chuẩn EC hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 15.750 | |
25 | Sonde Foley 2 nhánh phủ silicon bóng chèn các cỡ |
HTB04xxP
HTB05xxR
|
1.000 | cái | Nguyên liệu: 100% cao su tiền lưu hóa. Kích thước đầu tip ngắn: 21-24mm, chiều dài tổng thể: 400mm, chiều dài phễu: 40mm, dung tích bóng chèn: 30ml. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 12.000 | |
26 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 5/0 |
15100117
|
60 | sợi | Dài 75cm, kim tròn, 1/2 kim tròn vòng kim 17mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 48.000 | |
27 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát |
GTQ06TQ001A12BE
|
20 | Bộ | Chất liệu chính: Vải không dệt cao cấp 5 lớp SSMMS không thấm nước; vải siêu thấm SMSPE ≥ 130gsm; băng keo y tế co giãn tốt, dính tốt trên da trong thời gian phẫu thuật. Thành phần bao gồm: 1. Khăn trải bàn được gia cố vải SMS chống thấm 165 x 200 cm: 01 cái 2. Khăn đắp đầu: 160 x 250 cm: 01 cái 3. Khăn đắp chân: 180 x 200 cm: 01 cái 4. Khăn đắp bên: 80 x 90 cm: 02 cái 5. Khăn lau thấm hút: 30 x 40 cm: 04 cái 6. Băng keo OP: 10cm x 50cm: 01 Cái Đóng gói: 1 bộ/gói. Sản phẩm được đựng trong bao tiệt trùng dùng trong y tế đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas. Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 275.645 | |
28 | Bộ khăn sinh mổ |
GKS06SM001A12BE
|
50 | Bộ | Chất liệu chính: Vải không dệt cao cấp 5 lớp SSMMS không thấm nước; xung quanh vùng phẫu trường được gia cố vải siêu thấm SMSPE ≥ 130gsm;có phần màng phẫu thuật bằng polyurethane đảm bảo vô trùng vùng phẫu thuật. Thành phần bao gồm: 1. Khăn trải bàn được gia cố vải SMS chống thấm 140 x 200 cm: 01 cái 2. Khăn phủ bàn mayo (hai lớp) 60 x 100 cm: 01 cái 3. Khăn trải sanh mổ 180 x 320 cm : 01 cái 4. Khăn lau thấm hút 30 x 40 cm : 01 cái 5. Khăn trải đa dụng 90 x 100 cm :01 cái 6. Khăn đặt em bé 60 x 90 cm : 02 cái Đóng gói: 1 bộ/gói. Sản phẩm được đựng trong bao tiệt trùng dùng trong y tế có màu chỉ thị đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas. Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 266.050 | |
29 | Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 5ml |
BT.05
|
150.000 | Cái | Dung tích 5ml kèm kim 22G. Piston và xy lanh được làm bằng nhựa PP y tế, khử vô trùng bằng khí EO, Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 950 | |
30 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 6/0 |
15070113
|
36 | sợi | Dài 75cm, kim tròn, 1/2 kim tròn vòng kim 12mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 48.000 | |
31 | Bơm tiêm nhựa liền kim 20ml |
BT20-KT-VH
|
10.000 | Cái | Bơm tiêm nhựa liền kim, dung tích 20ml . Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 2.200 | |
32 | Bóng kéo sỏi 3 kênh |
03 26 72 32 T
|
8 | Cái | Dùng kéo sỏi, đầu thuôn, 3 kênh, đường kính 7 >5 Ch, dài 200cm, có ngã luồn guidewire 0.025/0.035 inch, đường kính bóng tối đa 16mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau. | Đức; Pháp | 4.000.000 | |
33 | Chỉ Premilen 2/0,3/0,4/0,5/0,6/0 |
5300125-2
5200125-2
5150125-2
5100116-2
5070113-2
|
500 | vỉ | Thành phần: Polypropylen. Dài 60-90cm; 2 kim 3/8 kim tròn hoặc 1/2C vòng kim 8-25mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 64.000 | |
34 | Chi Vicryl 5/0 |
G285017B0P; G1185017B26P; G285017B26P
|
480 | Vỉ | Số 5/0, dài chỉ 75cm, kim 17mm, kim 1/2 đường tròn, kim tròn đầu tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE . Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 54.600 | |
35 | Chi Vicryl 6/0, đầu kim hình thoi |
W9981
|
48 | vỉ | Số 6/0 dài 45cm, kim tròn đầu hình thoi, đầu tròn 13mm, 1/2 đường tròn. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mexico | 141.500 | |
36 | Chỉ Vicryl rapide 2/0 kim tam giác |
G282026B0P; G1182026B26P; G1182026B0P; G282026B26P
|
240 | Vỉ | Chỉ tan nhanh tổng hợp Polyglactine 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 2/0 dài 90cm, kim tròn đầu cắt V-34 dài 36 mm 1/2 vòng tròn. Thời gian giữ vết khâu: 7 - 14 ngày. Thời gian tiêu hoàn toàn không quá 42 ngày. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 54.600 | |
37 | Chỉ Prolen 10/0 |
W1777
|
36 | Sợi | Dài 30cm. Kim dài 6.5mm 3/8 vòng tròn. Kết cấu: Sợi đơn tổng hợp, không tiêu. Thành phần: Polypropylen. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 327.000 | |
38 | Chỉ Vicryl rapide 2/0 kim tròn |
R2R36U90
|
240 | Sợi | Tương đương với sản phẩm V5170H. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Vicryl rapide. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 75.000 | |
39 | Chỉ V-Loc các cỡ |
VLOCL0315
|
48 | Sợi | Chỉ có gai không cần buộc thành phần Copolymer của Glycolicacid và trimethylene carbonate. Chỉ số 2/0, dài 30cm, kim tròn đầu nhọn 37mm, kim cong 1/2 vòng tròn, kim được phủ silicon giúp tăng độ sắc bén. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 530.000 | |
40 | Crizaber nhựa |
521128; 521130; 521132
|
200 | Cái | Tương đương Bizex nhựa. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 174.000 | |
41 | Clip cầm máu cho nội soi tiêu hoá |
SX-C-135
|
50 | Cái | Clip cầm máu cho nội soi tiêu hoá : Độ mở góc 90 độ và 135 độ, chiều dài ngàm 5mm-5.7mm, tổng chiều dài đầu clip 13.5mm-14.2mm. Độ mở rộng tối đa 12mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 và CE | Trung quốc | 190.000 | |
42 | Dây dẫn lưu vết mổ một chiều 400ml |
B- 40014
|
500 | Cái | Dài dây 1.2m, dài giùi: 12.7cm, ống dây hút hình chữ Y dài 72cm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 105.000 | |
43 | Đá lamen 22*22 |
0101050
|
10 | Hộp | Tiêu bản kính dùng cho kính hiển vi, bằng thủy tinh. Kích thước 22x22mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 56.000 | |
44 | Dây dẫn oxy |
DDO
|
6.000 | Cái | Chất liệu nhựa y tế, dài 200cm viền ống thiết kế tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 4.500 | |
45 | Kim bướm 23G - 25G |
KCB-VH
|
3.000 | cái | Nắp chụp kim : làm bằng nhựa y tế , đảm bảo độ trong để dễ dàng quan sát thân kim. Đầu kim : vát 3 cạnh giúp tiêm sắc ngọt, không có gờ và những lỗi khác . Thân kim làm bằng thép không gỉ , có đủ độ cứng cơ khí và không bị oxy hoá . Thân kim không bị gãy , cắn trong điều kiện sử dụng bình thường .Bề mặt thân kim nhắn , bóng không có tạp chất thừa khi nhìn bằng mắt thường. Cánh bướm làm bằng chất dẻo có màu theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với từng cỡ kim. Bề mặt cánh bướm nhẵn , không có bavia và những lỗi khác .Liên kết giữa cánh bướm và thân kim trong điều kiện sử dụng bình thường phải chắc chắn , không bị bẻ gẫy , thân kim không bị tuột khỏi cánh bướm . Đạt tiêu chuẩn GMP-FDA : ISO 13485:2017, ISO 9001:2015, ISO 13485;2016, EN ISO 13485:2016 | Việt Nam | 1.100 | |
46 | Phim chụp X Quang răng cắn |
GY-D
|
20 | Hộp | Kích thước: 31x41mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Trung Quốc | 620.000 | |
47 | Kim cánh bướm số G19, G21, G25, G23, G27 |
GS-3004
|
10.000 | Chiếc | Kim tráng silicon, được cắt vát, nòng kim mỏng. Tiêu chuẩn CE. | Ấn Độ | 2.628 | |
48 | Đá lamen 22*40 |
0101122
|
10 | Hộp | Tiêu bản kính dùng cho kính hiển vi, bằng thủy tinh. Kích thước 22x40mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương | Đức | 110.000 | |
49 | Kim châm cứu các số 5.6.8.10 |
TONY
|
150.000 | Cái | - Kim châm cứu tiệt trùng tay cầm (đốc kim) được cuộn xoắn ốc đồng đều bằng 1 sợi thép y tế, có màu đồng nhất, lớp phủ bên ngoài có màu trắng bạc, không có nếp nhăn. - Thân kim được làm bằng chất liệu thép chuyên dụng, dẫn điện tốt, có hiệu suất tốt chống ăn mòn. Kim sử dụng thép y tế không gỉ 06Cr19Ni10 (S304), có khả năng chống ăn mòn tốt nếu được bảo quản trong điều kiện tiêu chuẩn - Thân kim có một xoắn tròn để dẫn điện - Thân kim không bị nứt, gãy hay tách lớp. Thân kim được quận chặt quanh l trục gá có, đường kính gấp 3 lần thân kim - Đầu kim vát sắc nhọn, giảm được lực cản khi châm qua da, thuận tiện, không gây đau đớn cho người dùng khi làm thủ thuật. Đầu kim không có bị móc hoặc uốn cong nào sau khi tác động mức áp lực và lực châm tiêu chuẩn - Đầu kim được mài sắc, đánh bóng sắc nét không có vết nhám, gờ, rìa hoặc gai móc - Áp lực chịu tác động của kim: 0,4N-0,6N - Lực châm: 0,7N-0,9N - Độ cứng của thân kim: (480-650)HV theo thang đo Vicker - Bề mặt kim bóng láng < 0.63 μm - Kim được đóng gói vô trùng, dùng 1 lần, được khử trùng hợp lệ, đảm bảo độ vô trùng SAL10-6 - Thiết kế an toàn, dễ sử dụng, tiết kiệm thời gian - Dùng một lần hoặc hấp sấy nhiều lần - Chứng nhận ISO: 13485:2016 - Kích thước: Đường kính x Chiều dài: (0.16 - 0.45) mm x (13 - 150) mm; đường kính dây cuốn tay cầm (0.3 - 0.6) mm - Đơn vị: cái | Trung Quốc | 338 | |
50 | Phim X-Quang Kỹ thuật số Kích thước phim 20x25cm |
Drystar 5.000IB
|
1.000 | Hộp | Dùng cho máy in AGFA. Đạt tiêu chuẩn EC, ISO 13485 | Bỉ | 1.750.000 | |
51 | Kim châm cứu đã vô trùng |
0.25*13mm
|
150.000 | Cái | Kim đốc đồng, thân kim sử dụng thép chuyên dụng, dẫn điện tốt. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 410 | |
52 | Dải 8 ống 0.1 ml cho Realtime PCR kèm nắp rời |
MB‐Q100C
|
15 | Hộp | Thông số kỹ thuật: -Chất liệu: Polypropylen USP VI - Tube thành mỏng, nắp phẳng, không màu -Độ tinh sạch:không chứa DNase, RNase, DNA, chất ức chế PCR (PCR inhibitor), Human DNA, ATP, Endotoxin. -Bảo quản trước sử dụng:Tránh ánh nắng trực tiếp và tia UV. Bảo quản khô ở nhiệt độ phòng Đạt tiêu chuẩn EC. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đài Loan | 1.650.000 | |
53 | Kim chích cầm máu, xơ dạ dày 21G |
09 10 71 82 12
|
35 | Cái | Kim đầu kim loại dài 5mm, đầu vát, đường kính 0.7mm= 21G. Dây dẫn dài chất liệu nhựa Teflon đường kính 2,35mm dài 180cm. Tay cầm có nút bấm cố định kim. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức; Pháp | 650.000 | |
54 | Phim X-Quang Kỹ thuật số Kích thước phim 35x43cm |
Drystar 5.000IB
|
400 | Hộp | Dùng cho máy in AGFA. Đạt tiêu chuẩn EC, ISO 13485 | Bỉ | 3.970.000 | |
55 | Kim chọc dò tủy sống các cỡ 18-27G |
Spinocan
|
500 | Chiếc | Có khoảng trống giữa que thông nòng và thành kim. Size/Ext. Dia. x Length mm: 18G 1,27 x 89, 20G 0,9 x 89, 22G 0,7 x 89, 25G 0,5 x 89 ,27G 0,4 x 89. Đạt tiêu chuẩn CE ISO 13485 | Đức | 28.000 | |
56 | Dải 8 ống 0.2 ml cho Realtime PCR kèm nắp rời |
MB‐Q100C
|
20 | Hộp | Thông số kỹ thuật: -Chất liệu:Polypropylen USP VI - Tube thành mỏng, nắp phẳng, không màu -Độ tinh sạchkhông chứa DNase, RNase, DNA, chất ức chế PCR (PCR inhibitor), Human DNA, ATP, Endotoxin. -Bảo quản trước sử dụngTránh ánh nắng trực tiếp và tia UV. Bảo quản khô ở nhiệt độ phòng Đạt tiêu chuẩn EC. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đài Loan | 1.650.000 | |
57 | Ống ly tâm 1.5ml |
CT-17; 18; 21; 22: 1.5ml
|
20 | Túi | Chất liệu nhựa PP nguyên sinh, dung tích mẫu 1.5ml. Chịu được lực ly tâm 16.000 RPM, nhiệt độ (-196) - 120 độ C. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 73.500 | |
58 | Phin lọc khí cho lọc thận |
A01
|
1.000 | Chiếc | Perfect - Việt Nam. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 10.500 | |
59 | Bộ khăn sinh thường |
GKS05ST001A12BE
|
100 | Bộ | Chất liệu chính: Vải bán thấm Semi-Hydrophylic với khả năng chống thấm, độ bền cao. Thành phần bao gồm: 1. Khăn trải bàn màu 120 x 140 cm: 01 cái 2. Khăn trải dưới mông 80 x 120 cm: 01 cái 3. Bao phủ chi 115 x 35 cm: 02 cái 4. Khăn trải cắt tầng sinh môn 80 x 80 cm: 01 cái 5. Khăn đặt em bé 60 x 90 cm: 02 cái Đóng gói: 1 bộ/gói. Sản phẩm được đựng trong bao tiệt trùng dùng trong y tế có màu chỉ thị đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas. Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 127.218 | |
60 | Bộ khăn tán sỏi |
GTN05TS001A12BE
|
100 | Bộ | Chất liệu chính: Vải không dệt cao cấp 5 lớp SSMMS 44gsm, chống thấm nước, đạt Tiêu chuẩn AAMI mức độ 3; vải bán thấm Semi-Hydrophylic với khả năng chống thấm, độ bền cao; băng keo y tế co giãn tốt, dính tốt trên da trong thời gian phẫu thuật dài, không gây kích ứng da. Thành phần bao gồm: 1: Khăn trải bàn: 140cm x 200cm, 1 cái. Khăn được làm màng plastic màu được gia cố vải SMS không dệt không hút nước ở vùng trung tâm. 2. Khăn mổ thận: 200cm x 270cm, 1 cái. Khăn được làm từ vải cao cấp 5 lớp SSMMS mềm mại. Khăn có túi chứa dịch với màng lọc bằng vải mesh và co nối van thoát dịch. Khăn có lỗ hình vuông có màng phẫu thuật. 3.Khăn đắp phẫu thuật có keo: 80cm x 165cm, 1 cái. Khăn được làm từ vải cao cấp 5 lớp SSMMS mềm mại. Khăn có tích hợp băng keo y tế dính tốt trên da. 4. Khăn lau thấm hút: 30cm x 40cm, 2 cái Khăn được làm từ vải không dệt thấm hút tốt. 5. Túi chụp bóng đèn tròn, Ф75cm: 01 cái Đóng gói: 1 bộ/gói. Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí EO-Gas. Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 224.763 | |
61 | Pipet pastour nhựa |
TP-1 (loại 1ml); TP-2 (loại 3ml)
|
300 | Cái | Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 320 | |
62 | Dây truyền hóa chất điều trị ung thư |
IF-2022
|
200 | Cái | Có sẵn cổng tiêm Y. Ống nhựa PVC không chứa DEHP, mềm, chống xoắn. Sản phẩm tiệt trùng bằng khí EO. Tiêu chuẩn CE. | Malaysia | 51.270 | |
63 | Bột cầm máu tự tiêu Haemocer™ Plus 2g |
HFP202
|
5 | Kít | - Dạng bột 100% từ polysacharide thực vật, Gồm: 1 lọ bột cầm máu + vòi phun. - Độ pH: 5.5 - 7.5 Ph.Eur. Tiêu biến hoàn toàn sau 48 giờ bằng enzyme amylase. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE . Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 3.086.000 | |
64 | Bột cầm máu tự tiêu Haemocer™ Plus 3g |
HFP203
|
5 | Kít | - Dạng bột 100% từ polysacharide thực vật, Gồm: 1 lọ bột cầm máu + vòi phun. - Độ pH: 5.5 - 7.5 Ph.Eur. Tiêu biến hoàn toàn sau 48 giờ bằng enzyme amylase. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE . Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 3.310.000 | |
65 | Dây truyền máu dài 150 cm |
SS-3052
|
3.000 | Chiếc | Kim 18G, có bầu đếm giọt 2 ngăn hình trụ, bộ lọc 200 micron, dây dài 150cm chống xoắn, đầu ghim vào túi máu khít, không rò rỉ, tốc độ 20 giọt / ml. Đường kính: ID 2.75 mm, OD 3.8 mm. Đạt chuẩn CE. | Ấn Độ | 11.025 | |
66 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da |
61.636.09.070-K;
61.636.08.070-K;
|
15 | Bộ | Buồng tiêm làm bằng chất liệu titan cao cấp, vỏ bên ngoài bằng nhựa. Thể tích buồng 0.4ml. Catheter bằng chất liệu polyurethane có đánh dấu cản quang, chiều dài 75cm, kích cỡ 4.8F hoặc 6.6F. Một bộ gồm: 1 buồng tiêm; 1 catheter với đầu tip không gây tổn thương; 2 đầu nối trơ xạ; 1 kim rửa; 1 kim huber thẳng; 1 dụng cụ nâng tĩnh mạch, 1 kim mở đường, 1 que tạo đường hầm, 1 ống dẫn với que nong, 1 dây dẫn, 1 ống tiêm 10ml Đạt tiêu chuẩn ISO13485, CE | Thụy Sĩ | 6.790.000 | |
67 | Quả lọc cho lọc máu liên tục Bộ kit 16 |
F00000215
|
10 | Bộ | Kit 16 MPS P2 dry; diện tích màng: 0,6m². Tương thích với máy 5008S. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 7.739.991 | |
68 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da Composite |
61.635.33.075
|
20 | Cái | Làm từ nhựa cao cấp. Phù hợp với kĩ thuật Cut-down. Kích thước 12mmx32.9mmx13mm, nặng 8gram, thể tích buồng 0.6ml. Màng ngăn buồng tiêm bằng silicone có đường kính 12mm. Catheter bằng Polyurethane và có đánh dấu cản quang kích cỡ 6.6F (đường kính trong 1.3mm, đường kính ngoài 2.2mm), dài 750mm. Một bộ gồm: 01 buồng tiêm; 1 catheter; 2 đầu nối trơ xạ; 1 kim rửa; 1 kim huber thẳng; 1 dụng cụ nâng mạch; 1 thẻ bệnh nhân. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE | Thụy Sĩ | 5.200.000 | |
69 | Kim chọc tủy sống 22G,25G,27G,29G |
Spinocan
|
1.000 | Cái | Đầu Quinck có 3 mặt vát sắc, các cỡ 22G,25G,27G, 29G. Thân kim có đánh dấu mặt vát hướng lên/hướng xuống. Đạt tiêu chuẩnCE , ISO 13485 | Đức | 28.000 | |
70 | Quả lọc cho lọc máu liên tục Bộ kit 4 |
5038931
|
10 | Bộ | Kit 4 CVVHDF 600, diện tích màng 1,4m². Tương thích với máy 5008S. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 5.499.984 | |
71 | Dây truyền máu dài 180 cm |
TB*U800B; TB*U800L;
|
4.000 | Bộ | Dây dài khoảng 180cm, màng lọc siêu nhỏ với kích thước lỗ lọc từ 175- 210µm. Tốc độ: 20 giọt/mL. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Nhật Bản | 29.000 | |
72 | Kim chọc tủy sống đầu Quinck các số |
Spinocan
|
1.000 | cái | 3 mặt vát sắc. Chuôi kim trong suốt + Thiết kế lăng kính pha lê phản quang. Đạt tiêu chuẩn CE ISO 13485 | Đức | 28.000 | |
73 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền |
V07110/ Tiêu chuẩn
|
200 | Chiếc | Kim cong cánh bướm, kích cỡ kim 20G, 22G, cong 90 độ. dây 0.79x2.24mmx10cm, kẹp ống tròn nhỏ, đế đỡ 2.2mm, đầu nối chữ Y, nắp đế đỡ 3.8x9.5 PP, đầu kim bằng thép ko gỉ. Tiêu chuẩn CE. | Việt Nam | 55.000 | |
74 | Test chẩn đoán H.pylori bằng C13 trong hơi thở |
|
100 | Test | Xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng Helicobacter Pylori để phát hiện đồng vị cacbon C13 trong chẩn đoán nhiễm Helicobacte pylori. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 54.600 | |
75 | Điện cực dán cho monitor theo dõi bệnh nhân |
Skintact F601
|
50.000 | Cái | Sử dụng với các máy theo dõi bệnh nhân. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Áo | 2.180 | |
76 | Kim khâu các số |
Suture Needle Ordinary
|
1.000 | Cái | Chất liệu thép không gỉ . Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 1.400 | |
77 | Ống nghiệm 10ml EDTA |
E2-012
|
200.000 | Ống | Tương đương HTM - Việt Nam. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 750 | |
78 | Lưỡi dao mổ |
Kiato
|
5.000 | Cái | Tiệt trùng bằng ta Gamma liều tối thiểu 2.5MRads. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Ấn Độ | 1.200 | |
79 | Ống nghiệm chân không 2ml, chất chống đông K3 ETDA |
E3-032
|
10.000 | Ống | VACUETTE TUBE 2 ml K3E K3EDTA. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt nam | 1.365 | |
80 | Thẻ định danh cho Nấm (YST) |
21343
|
30 | Hộp | Thẻ định danh cho Nấm. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 3.900.000 | |
81 | Ống nghiệm Chimyli |
|
20.000 | Cái | Ống nghiệm nhựa PP, kích thước 12x75mm. Hóa chất bên trong là chất kháng đông Heparin và NaF. Chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3000 vòng/ phút trong thời gian 5p-10p. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương | Việt Nam | 756 | |
82 | Ống nghiệm EDTA K3 nút cao su |
E3-032
|
80.000 | Ống | Ống nghiệm nhựa PET có nút cao su, màu tím. Kích thước 13x75mm. Thể tích hút mẫu 2ml dùng một lần. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương | Việt nam | 1.365 | |
83 | Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus (NH) |
21346
|
30 | Hộp | Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 3.900.000 | |
84 | Lưới điều trị thoát vị bẹn chất liệu Polyester các cỡ |
VTX1510X3, VTX1106X3
|
20 | Miếng | Lưới điều trị thoát vị bẹn chất liệu Polyester thân nước kích thích mô mọc nhanh. Lưới đơn sợi dệt 3D, trọng lượng nhẹ 64g/m2, kích thước lỗ lưới: 2.1mm x 3.0mm. Kích thước miếng lưới 15x10cm, 11x6cm. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Pháp | 1.800.000 | |
85 | Ống nghiệm Heparin đựng bệnh phẩm |
ON-MPV04
|
40.000 | Cái | tương đương HTM - Việt Nam. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương | Việt Nam | 715 | |
86 | Ống nghiệm kích thước18*20cm |
PSN-5
|
3.000 | Cái | Kích thước18*20cm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương | Việt Nam | 620 | |
87 | Ống nghiệm Natri Citrat |
ON-MPV08
|
50.000 | Cái | Kích thước 12x75. Hóa chất bên trong là Trisodium Citrate 3.8%. Chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian từ 5 - 10 phút. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 660 | |
88 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm (GN) |
21341
|
30 | Hộp | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm máy Vitek. Đạt theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 3.900.000 | |
89 | Lưới điều trị thoát vị bẹn chất liệu Polypropylene các cỡ |
ZMS1015
ZMS0611
|
50 | Miếng | Lưới điều trị thoát vị bẹn chất liệu Polypropylene, đơn sợi dệt 2D, co giãn đa chiều. Trọng lượng lưới nhẹ 38g/m2, kích thước lỗ lưới: 1.5mm x 1.5mm. Các cỡ kích thước 15x10cm và 11x6cm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 422.100 | |
90 | Sonde Foley 2 Way cỡ 14,16,18,20,22 |
F001
|
3.000 | Cái | Chiều dài:40cm gồm 2 nhánh, không chứa chất DEHP. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 10.000 | |
91 | Sonde Foley 3 nhánh phủ silicon các cỡ |
16FR(30ml);18FR(30ml);20FR(30ml); 22FR(30ml);24FR(30ml);26FR(30ml)
|
500 | Cái | Thể tích bóng 30cc. Các số 16 - 24. Chất liệu cao su thiên nhiên có phủ silicon giảm kích ứng thành ống dầy chống gẫy gập lỗ ống rộng dẫn lưu tốt Bóng cân đối có 3 nhánh. Đạt tiêu chuẩn EC hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 21.000 | |
92 | Lưới điều trị thoát vị bẹn tự dính chất liệu Polyester |
TEM1208GL, TEM1208GR
|
5 | Miếng | Lưới điều trị thoát vị bẹn tự dính chất liệu Polyester đơn sợi, có hệ thống gai siêu nhỏ tự dính vào mô chất liệu Polylactic Acid tự tiêu. Trọng lượng lưới nhẹ 38g/m2 sau khi gai tiêu hết, kích thước lỗ lưới 1.1 x 1.7mm Lưới có hình dạng oval, có miếng lật sẵn theo giải phẫu bẹn (bên trái, bên phải). Kích thước 12x8cm. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Pháp | 2.800.000 | |
93 | Sonde Foley 3 Way cỡ 14 đến 24 |
Foley Catheter 3 way
|
1.000 | Cái | Chiều dài:40cm gồm 3 nhánh, không chứa chất DEHP. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 15.750 | |
94 | Chai cấy máu hiếu khí nắp xanh |
410851
|
2.000 | Hộp | Cấu tạo bằng polycarbonate, nắp màu xanh, chứa 30ml môi trường và 1.6g hạt polime. Sử dụng cho máy cấy máu BacT/ALERT Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 139.000 | |
95 | Sonde hút dịch có điều khiển số 6-16 |
Suction catheter
|
2.000 | Cái | Chất liệu PVC y tế, ống mềm dài 50-60 cm, có lỗ kiểm soát. Có các số từ 6-16Fr. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 2.184 | |
96 | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene 30x30cm |
ZMS3030
|
5 | Miếng | Kích thước lỗ: 1,2*0,9mm, đường kính sợi 0,15mm. độ dày 0.5mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 1.050.000 | |
97 | Sonde JJ các cỡ dài 26cm |
DJSBES3026BEO*W/S, DJSBES4026BEO*W/S, DJSBES5026BEO*W/S,
|
60 | Cái | Cỡ: 5Frx26cm; 6Frx26cm; 7Frx26cm; 8Frx26cm, chiều dài que đẩy: 40cm hai đầu mở, Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hà Lan | 249.900 | |
98 | Chai cấy máu kỵ khí nắp cam nắp cam |
410852
|
1.000 | Hộp | Cấu tạo bằng polycarbonate nắp màu cam, chứa 40ml môi trường và 1.6g hạt polime hấp phụ, sử dụng với hệ thống cấy máu BacT/ALERT. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 139.000 | |
99 | Túi đựng nước tiểu dung tích 2000ml |
1400701, 1400702, 1400703, 1400704, 1400801, 1400802
|
3.000 | Cái | Túi đựng nước tiểu 2000ml; chiều dài: 28cm chiều rộng: 20m Với ống đầu vào 90cm đường kính ống: 9 ml. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 4.980 | |
100 | Túi kính nylon vô khuẩn chụp bóng đèn 60x100cm |
TCBĐ
|
1.000 | Cái | Chất liệu Nylon PE.Đạt tiêu chuẩn GMP, ISO 9001:2015, ISO 13485:2016 | Việt Nam | 11.000 | |
101 | Băng ghim dùng cho dụng cụ khâu cắt thẳng mổ mở các cỡ |
LCAR55B/
LCAR55Y/
LCAR55G
|
12 | Cái | - Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt thẳng 55mm, chiều cao ghim đóng 1,5mm; 1,8mm; 2,0mm; - Chất liệu: Titanium. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 1.250.000 | |
102 | Bộ trang phục bảo hộ cấp độ 4 |
TPCDM22011K0
|
1.200 | Bộ | Tên hàng hóa: Bộ trang phục chống dịch, cấp độ 4 - Model: M22-MIC40 - Thành phần: Đóng gói 1 bộ/gói. 1+2+3+4 (Áo + Mũ + Quần + Giày): Bộ áo, mũ liền quần và giày (dạng liền hoặc dạng rời). * Chất liệu: Vải không dệt không thấm nước Microporous film laminated (MIC)≥55gsm thoáng mát. * May vắt sổ + dán seam. * Kích cỡ: Freesize, phù hợp với kích cỡ người sử dụng. * Bộ áo mũ liền quần và giày (Giày liền hoặc rời): Hiệu suất rào cản đạt cấp độ 4 theo quyết định số 1616/QĐ-BYT. 5. Khẩu trang N95 Khẩu trang N95 đạt tiêu chuẩn EN 149:2001 + A1.2009. Đóng gói: 1 cái/gói 6. Găng tay y tế: Găng khám bệnh sử dụng 1 lần. 7. Kính bảo hộ: Mắt kính trong suốt; chống mờ do hơi nước; có thể làm sạch hoặc khử trùng | Việt nam | 154.517 | |
103 | Chai cấy máu nắp vàng |
410853
|
2.000 | Hộp | Cấu tạo bằng polycarbonate, nắp màu vàng, chứa 30ml môi trường và 1.6g hạt polime hấp phụ, sử dụng với hệ thống cấy máu BacT/ALERT. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 139.000 | |
104 | Bơm tiêm 01ml |
|
5.000 | Cái | Dung tích 1ml kèm kim. Piston và xylanh được làm bằng nhựa PP y tế. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 605 | |
105 | Đầu col vàng |
PT-2; PT-6; PT-9 ; PT-10; PT-14; PT-22
|
200.000 | cái | Chất liệu nhựa dùng trong y tế, chất lượng cao không chứa kim loại. Có khía hoặc không khía. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 42 | |
106 | Bơm tiêm 03ml |
|
5.000 | Cái | Dung tích 3ml. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 605 | |
107 | Chỉ DemeLene số 2/0 |
5300125-2
|
240 | Sợi | Thành phần Polypropylene, dài 90cm, 2 kim. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 43.000 | |
108 | Bơm tiêm 03ml cỡ 25G |
BT3-KT-VH
|
5.000 | Cái | Bơm tiêm nhựa liền kim, dung tích 3ml, cỡ kim 25G x l". Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 780 | |
109 | Đầu col xanh |
PT-1; PT-4; PT-8; PT-13
|
50.000 | cái | Chất liệu nhựa dùng trong y tế, chất lượng cao không chứa kim loại. Màu xanh. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương.Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 73 | |
110 | Bơm tiêm 10ml |
BT10-KT-VH
|
200.000 | Cái | Bơm tiêm nhựa liền kim , dung tích 10 ml, cỡ kim 25Gx1"; 25Gx5/8";23Gx1" . Piston có khía bẻ gẫy để huỷ sau khi sử dụng . Kim tiêm nhập khẩu từ hãng NIPRO-Nhật Bản . Sản phẩm được sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-FDA,ISO 9001:2015; ISO 13485:2016 và TCVN 5903:1995 | Việt Nam | 1.100 | |
111 | Chỉ DemeLene số 3/0 |
5200125-2
|
240 | Sợi | Thành phần Polypropylene, dài 90cm, 2 kim. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 43.000 | |
112 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da Titan |
201.15.12.21
201.15.12.31
201.17.12.21
201.17.12.31
|
5 | Bộ | Cổng tiêm có đáy 26mm: 26x26mm (loại LP). Có đáy 27,5x19mm (loại ETI) cao 11,5m, nặng 8,5-10,5g, thể tích 0,53ml Màng ngăn buồng tiêm bằng silicone có đường kính 12,8mm Catheter bằng Silicone và cản quang, đường kính trong 1,5mm, đường kính ngoài 2,7mm (với loại 8Fr) và 1,1mm/ 2,1mm (loại 6,5Fr), dài 780mm Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ý | 5.000.000 | |
113 | Dụng cụ khâu cắt mổ mở các cỡ |
GIA6038S, GIA8038S, GIA6048S, GIA8048S
|
25 | Chiếc | Dụng cụ cắt nối tự động dùng trong mổ mở các cỡ 60mm; 80mm; tương thích với băng ghim mổ mở có 2 hàng ghim mỗi bên. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 5.000.000 | |
114 | Canuyn MayO |
GT016-100
|
800 | Cái | Chất liệu nhựa y tế, đầu miệng có đánh số, mỗi số 01 màu. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 . Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 4.200 | |
115 | Casette nhựa có nắp |
B851090WH
|
5.000 | Cái | Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 3.100 | |
116 | Chỉ DemeLene số 4/0 |
5150120-2
|
240 | Sợi | Thành phần Polypropylene, dài 90cm, 2 kim. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 43.000 | |
117 | Catheter 2 nòng cho lọc thận |
FR-2216
|
150 | Cái | Trọn bộ sản phẩm gồm có: 1 catheter 2 nòng chất liệu polyurethane 12Fr x20cm mềm dẻo, nắp đậy van khóa 1 chiều needle free connector (2 cái), kim dẫn chữ Y 18G, dilator (2 cái) 12Fx15cm và 10Fx15cm, kim tiêm 21G, dây dẫn đường 0,035x60cm, dao mổ #11, bơm tiêm 5ml, băng vết thương 8X12cm, chỉ khâu có kim cong 1/2 6*14, không latex, có mã màu giúp xác định đầu ống dễ dàng. Tốc độ truyền : Động mạch: 265ml/phút; tĩnh mạch: 270ml/phút, tương thích sinh học cao Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485; EC | China | 309.750 | |
118 | Dụng cụ khâu cắt nối ống tiêu hóa tự động tròn các cỡ |
|
20 | Chiếc | Các cỡ đường kính 21mm, 25mm; 28mm, 31mm. Chiều cao ghim trước dập 3.5mm - 4.8mm, chiều cao ghim sau khi dập 1.5mm - 2mm. Số lượng ghim từ 18-32 ghim. Ghim bằng Titan. Đạt tiêu chuẩn FDA hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Anh | 5.775.000 | |
119 | Ống nghiệm nhựa |
|
60.000 | Cái | Chất liệu nhựa: ống làm bằng nhựa PP, nút bằng nhựa LDPE. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 378 | |
120 | Dây Eno |
ODD: MPV
|
3.000 | Cái | Các số 8, 10, 12, 14, 16, 18.Dài 1250mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 3.500 | |
121 | Ống thông đường thở số 4- 8 (canuyn mayo) |
GT016-100
|
1.000 | Cái | Có các cỡ từ 4.0 đến 12.0 cm. Đầu canuyn có màu sắc khác nhau giúp phân biệt các cỡ. Đạt tiêu chuẩn EC hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 4.200 | |
122 | Dụng cụ khâu cắt nội soi các cỡ |
EGIAUSHORT, EGIAUSTND
|
20 | Chiếc | Dụng cụ cắt nối tự động dùng trong mổ nội soi tương thích với tất cả băng ghim khâu cắt nội soi. Chiều dài nòng tương ứng 6cm, 16cm. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 7.500.000 | |
123 | Ống thông niệu quản nhựa cho tán sỏi thận mini PCNL |
3-70 UOB, 4-70 UOB, 5-70 UOB, 6-70 UOB, 7-70 UOB, 8-70 UOB
|
200 | Cái | Sử dụng cho tán sỏi nội soi qua đường hầm nhỏ.Ống thông niệu quản nhựa có vạch chia, dài 70cm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ấn Độ | 275.000 | |
124 | Ông thông tiểu 1 nhánh nelaton các cỡ |
GS-1004
|
200 | Cái | Chất liệu PVC y tế: không độc, không gây kích ứng, dài 40cm, cuối ống thiết kế dạng hình nón. Tiêu chuẩn CE. | Ấn độ | 5.775 | |
125 | Dây hút dịch các số |
DHD: ECO
|
30.000 | Cái | Chất liệu PVC y tế cao cấp. Có các số từ 6-16Fr. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 2.480 | |
126 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo 33mm |
HEM3335, HEM3348
|
25 | Chiếc | Dụng cụ khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ Longo đường kính 33mm, có 32 ghim bằng titanium nguyên chất. Chiều cao ghim trước khi dập là 3.5mm -4.8mm. Đầu đe tháo dời khi thao tác. Bộ nong thiết kế dạng cánh, trong suốt có vạch chia định hướng mũi khâu. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 9.500.000 | |
127 | Sonde JJ các số đặt lâu 6 tháng |
SOT-PRO
|
30 | Cái | Đường kính từ 4FR đến 7Fr dài từ 26cm đến 28 cm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thụy Sĩ | 880.000 | |
128 | Sonde JJ đặt lâu 3 tháng |
SOT
|
50 | Cái | Xông JJ 2 đầu mở 1 bộ bao gồm xông que đẩy và chỉ rút clamp. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thụy Sĩ | 320.000 | |
129 | Dây hút dịch có lỗ kiểm soát các số |
DHD: MPV
|
10.000 | Cái | Chất liệu PVC y tế cao cấp. Ống mềm dài 50-60cm, có lỗ kiểm soát. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 3.600 | |
130 | Stent kim loại đường mật, có cover |
BMCL …
|
8 | Cái | Chất liệu Nitinol, tự bung, stent đan sợi mắc cáo uyển chuyển theo cấu trúc đường mật. Cover 100% silicone, có nhiều lỗ thoát ưu điểm hơn khi đặt ở nhánh gan. Đường kính thân stent: 10mm. Chiều dài từ 40 đến 100mm. Có dây kéo (lasso) Stent có tất cả 12 điểm cản quang, 3 điểm ở 2 đầu và giữa stent. Đường kính bộ đặt 8Fr, dài 1800mm. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hàn Quốc | 22.000.000 | |
131 | Dụng cụ khâu cắt thẳng, mổ mở các cỡ |
LCAxxW/
LCAxxB/
LCAxxY/
LCAxxG
|
20 | Cái | - Các cỡ 55mm, 75mm; 100mm. - Số lượng ghim: 56, 76, 104. - Số hàng ghim:4. - Chiều cao ghim đóng: 1mm, 1,5mm, 1,8mm, 2,0mm. - Chiều dài đường khâu: 55mm, 75mm, 100mm. - Đạt tiêu chuẩn CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 3.900.000 | |
132 | Stent kim loại đường mật, không cover |
SHS…
|
5 | Cái | Chất liệu Nitinol, tự bung, stent đan sợi kiểu móc uyển chuyển theo cấu trúc đường mật. Đường kính thân stent:10mm. Đường kính đầu stent loe: 13,5mm. Chiều dài từ 40 đến 80mm. Có dây kéo (lasso) Stent có tất cả 12 điểm cản quang, 3 điểm ở 2 đầu và giữa stent. Đường kính bộ đặt 7Fr, dài 1800mm. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hàn Quốc | 21.000.000 | |
133 | Stent kim loại thực quản |
HEV…
|
5 | Cái | Chất liệu Nitinol, tự bung, Cover 100% silicone có van chống trào ngược. - Đường kính thân stent: 20mm - Đường kính 2 đầu: 26mm - Chiều dài stent các cỡ từ 60 -170mm - Đường kính bộ đặt 24Fr dài 700mm. Bộ đặt có điểm vàng cản quang báo hiệu đoạn đầu và cuối của stent. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hàn Quốc | 22.000.000 | |
134 | Dây hút nhớt các số |
DHD: ECO
|
20.000 | Cái | Dây mềm, có chiều dài 500 mm, có 02 lỗ hình bầu dục nằm đối xứng hai bên thành ống dây cách đầu bo một khoảng 10 mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 2.480 | |
135 | Băng ghim khâu cắt cong hình chữ C sử dụng trong cắt cụt trực tràng thấp |
EGIARADMT
|
3 | Chiếc | Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động công nghệ Tristaple kèm lưỡi dao, màu tím, dùng trong phẫu thuật cắt trực tràng. Băng ghim cong hình chữ C, 3 hàng ghim mỗi bên, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm. Ghim bằng Titan. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 14.000.000 | |
136 | Túi nước tiểu Sainty |
MHN-004
|
7.000 | Cái | Chất liệu PVC, dung tích 2000ml, van xả kéo đẩy. Đạt tiêu chuẩn EC hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 4.620 | |
137 | Tuýp kèm tăm bông đã vô khuẩn |
|
50.000 | Cái | Tăm bông 2 dầu cán gỗ được tiệt trùng bằng khí EO đựng trong ống nhựa PVC. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 ISO 9001 | Trung Quốc | 2.500 | |
138 | Dây lọc máu cho máy HDF on-line |
F00000384
|
200 | Bộ | Không có DEHP. Đảm bảo an toàn và hiệu suất cao nhất cho máy 5008. Thể tích làm đầy 132ml, Tiệt trùng bằng tia Beta. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thổ Nhĩ Kỳ | 299.985 | |
139 | Băng ghim khâu cắt mổ mở các cỡ |
GIA6038L,
GIA8038L, GIA6048L, GIA8048L
|
20 | Chiếc | Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động mổ mở các cỡ 60mm, 80mm. Chiều cao ghim trước dập 3.8 mm-4.8mm, sau khi dập 1.5mm-2.0mm. Ghim bằng Titan. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 1.700.000 | |
140 | Vôi soda |
W2550P78T98
|
200.000 | Gam | Vôi soda chuyển từ hồng sang trắng Can 4.5kg. Cỡ hạt 2.5 -> 5.0mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Vương Quốc Anh | 130 | |
141 | Xông dạ dày |
ODD: MPV
|
500 | Cái | Được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC y tế, dây mềm, có chiều dài 1.250 mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 3.500 | |
142 | Bơm tiêm 20ml |
|
200.000 | Cái | Cỡ kim 23G; 25G. Pít tông có khía bẻ gãy; Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 1.890 | |
143 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ |
Delta Ven T
|
10.000 | Chiếc | Chất liệu Catheter ETFE: lưu Catheter được 72h, được tiệt trùng bằng công nghệ chùm điện tử (EB); Các cỡ 14G, 16G 18G, 20G, 22G, 24G. Tiêu chuẩn CE. | Italy | 10.500 | |
144 | Băng ghim khâu cắt nội soi màu be cỡ 45mm |
EGIA45AVM
|
15 | Chiếc | Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động nội soi công nghệ Tristaple kèm lưỡi dao, màu đồng, dùng cho mạch máu và mô mỏng. Băng ghim dài 45mm, 3 hàng ghim mỗi bên, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 2.0mm; 2.5mm; 3.0mm. Ghim bằng Titan. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 4.600.000 | |
145 | Bơm tiêm 20ml dùng cho máy bơm tiêm điện |
SS+20L
|
15.000 | Cái | Dung tích 20ml. Dùng cho máy bơm tiêm điện. Tiêu chuẩn ISO 13485. | Philipin | 4.200 | |
146 | Bơm tiêm 20ml luerlock có đầu xoáy |
TOP Syringe
|
2.000 | Cái | Bơm tiêm nhựa 20ml luerlock có đầu xoáy. chiều dài bơm 120.5mm chu vi thân bơm 21.5mm. Tiêu chuẩn ISO 13485. | Đài Loan | 4.200 | |
147 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh các số |
10701
10703
10705
10706
10707
|
20.000 | Cái | Chất liệu Catheter ETFE: lưu Catheter được 72h, được tiệt trùng bằng công nghệ chùm điện tử (EB); Các cỡ 14G, 16G 18G, 20G, 22G, 24G. Đạt tiêu chuẩn CE . Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ấn Độ | 2.940 | |
148 | Băng ghim khâu cắt nội soi màu tím cỡ 45mm |
EGIA45AMT
|
15 | Chiếc | Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động nội soi công nghệ Tristaple kèm lưỡi dao, màu tím, dùng cho mô trung bình và mô dày. Băng ghim dài 45mm, 3 hàng ghim mỗi bên, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm. Ghim bằng Titan. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 5.500.000 | |
149 | Bơm tiêm 50 ml |
BT50-KT/BA-VH
|
10.000 | Cái | Bơm tiêm nhựa liền kim , dung tích 50 ml, Đốc to lắp vừa dây cho ăn hoặc đốc nhỏ lắp vừa kim tiêm . Piston có khía bẻ gãy để huỷ sau khi sử dụng . Sản phẩm được sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-FDA,ISO 9001:2015; ISO 13485:2016 và TCVN 5903:1995 | Việt Nam | 4.900 | |
150 | Bơm tiêm 50ml cỡ 25G, 26G |
|
50.000 | Cái | Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml, đốc xi lanh nhỏ lắp vừa kim tiêm các số. Pít tông có khía. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 4.800 | |
151 | Kim nhựa vô trùng các cỡ 18-26G |
HSHN18; HSHN20;HSHN22;HSHN24;HSHN26
|
50.000 | Cái | Kim sắc. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 290 | |
152 | Băng ghim khâu cắt nội soi màu tím cỡ 60mm |
EGIA60AMT
|
15 | Chiếc | Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động nội soi công nghệ Tristaple kèm lưỡi dao, màu tím, dùng cho mô trung bình và mô dày. Băng ghim dài 60mm, 3 hàng ghim mỗi bên, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm. Ghim bằng Titan. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 6.000.000 | |
153 | Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện |
BT50E
|
3.000 | Cái | Bơm tiêm nhựa 50ml look. chiều dài bơm 150.5mm chu vi thân bơm 31.4mm. Sử dụng phù hợp với máy bơm tiêm điện. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 10.500 | |
154 | Catheter tĩnh mạch trung tâm (mono S420) |
4160304
|
1.500 | Bộ | Đầu chữ J giảm tổn thương khi luồn. Có dao mổ và kim nong bằng nhựa. Catheter bằng chất liệu polyurethan đường kính ngoài 6F, chiều dài 20cm, 1 nòng, kích cỡ nòng G14. Đầu nối catheter có valve 2 chiều. Có dây cáp để định vị đầu catheter bằng sóng ECG. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Đức | 389.000 | |
155 | Kìm sinh thiết dạ dày dùng một lần |
AMHBFC 1.8 x 1800
|
50 | Cái | ĐK ngoài các cỡ: 1.8mm, 2.3mm. Chiều dài làm việc các cỡ từ 700mm-2300mm; ĐK kênh làm việc: 2.0mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 147.000 | |
156 | Chỉ Prolen 2/0 |
6144D
|
240 | Sợi | Dài 90cm, 2 kim, kim tròn đầu tròn, dài 16-26mm, độ cong của kim 1/2 đường tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hy Lạp | 81.000 | |
157 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
FV-2726; FV-2422; FV-2524
|
10 | hộp | Guide wire OD 0.035 inch, dài 50cm, Nút đậy an toàn có van 1 chiều, không dùng kim bơm thuốc tăng an toàn. Tốc độ chảy 2 nhánh 7FR 14G: 95ml/phút, 18G: 38ml/phút, cản quang, tiệt trùng EO, Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 318.600 | |
158 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F |
4161211
|
10 | Cái | Kim chữ V sắc bén có valve ngăn chặn máu trào ngược và tránh tắc mạch do khí. Catheter làm bằng Certon (Polyurethane, PUR), có các đường cản quang ngầm trên vách catheter giúp dễ phát hiện bằng X-quang, trên catheter có đánh dấu độ dài, đầu catheter tròn. Có dây điện cực để đo ECG. Theo tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 750.000 | |
159 | Clip cầm máu Titanium cỡ trung bình lớn |
0301-01ML
|
2 | Hộp | Chất liệu: Titanium - Hình chữ V. Tương thích với kìm kẹp clip cỡ 0,59mm-1,42mm. Các vỉ clip được mã hóa màu sắc tương ứng với Kìm kẹp clip - Kẹp được mạch máu cỡ 0,3 mm đến 7,5mm - Clip khi mở dài lần lượt 3,2-4,7-8,0-11,9mm, rộng 2,1-2,9-5,2-5,4mm. Clip khi đóng dài lần lượt 3.7-5,4-9,0-12,3mm | Anh Quốc | 5.758.200 | |
160 | Kìm sinh thiết đại tràng |
AMHBFA 2.4 x 2000
|
20 | Cái | ĐK ngoài các cỡ: 1.8mm, 2.3mm; 2.4mm. Chiều dài làm việc các cỡ từ 700mm-2300mm; ĐK kênh làm việc: 2.0mm-2.8mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 147.000 | |
161 | Chỉ Prolen 3/0 |
6133D
|
360 | Sợi | Dài 90cm, 2 kim, kim tròn đầu tròn, dài 16-26mm, độ cong của kim 1/2 đường tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hy Lạp | 84.000 | |
162 | Kim luồn tĩnh mạch (Mềm) |
GS-3022
|
25.000 | Cái | Các cỡ: 14G, 16G, 18G, 20G, 24G. Tiêu chuẩn ISO 13485. | Ấn độ | 6.000 | |
163 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 14G-26G |
Delta Selfsafe 2
|
20.000 | Chiếc | Chất liệu FEP, có 3 vạch cản quang ở thân catheter,có khả năng lưu kim được đến 96h. Tiệt trùng EO. Tiêu chuẩn CE. | Italy | 17.640 | |
164 | Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng |
CSBxx
|
20 | Cái | - Đường kính ghim 0.28, - Chiều cao ghim mở 5,3mm, chiều cao ghim đóng từ 1,0-2,5mm. - Chất liệu ghim: Titanium. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 4.150.000 | |
165 | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene 7.5x15 cm |
ZMS07515
|
10 | Miếng | Kích thước lỗ: 1,2*0,9mm, đường kính sợi 0,15mm. độ bền: 750 kpa, độ dày 0.5mm. không dính, trong suốt. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 422.100 | |
166 | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene10x15cm |
ZMS1015
|
30 | Miếng | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene10x15cm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 422.100 | |
167 | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene 8x11cm |
DM611
|
80 | Miếng | - Kích thước lỗ: 1,2*0,9mm, đường kính sợi 0,15mm. độ bền: 750 kpa. Lực căng: warp/275N, weft/250N. độ dày 0.5mm. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thổ Nhĩ Kỹ | 386.000 | |
168 | Opsite 15x28cm |
4986
|
300 | Cái | Vật liệu: polyurethane, mỏng, dai, độ bám dính tốt. Kích thước 15x28cm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 82.000 | |
169 | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene15x15cm |
ZMS1515
|
10 | Miếng | Kích thước lỗ: 1,2*0,9mm, đường kính sợi 0,15mm. độ bền: 750 kpa, độ dày 0.5mm. không dính, trong suốt. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 499.800 | |
170 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo, cỡ 32mm, 34mm |
PPHD32/
PPHD34
|
10 | Bộ | - Kích thước độ mở ghim: 4.5mm. Chiều cao đóng của ghim 0.8 - 2.0mm. - Đường kính ngoài: 32.5 & 34.5mm. - Đường kính dao cắt trong: 24 & 26mm, Số lượng ghim: 32 & 34 số hàng ghim: 2. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 4.150.000 | |
171 | Opsite 30x28cm |
4987
|
500 | Cái | Vật liệu: polyurethane, mỏng, dai, độ bám dính tốt. Kích thước: 30x28cm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 120.000 | |
172 | Opsite 45x28cm |
4988
|
300 | Cái | Vật liệu: polyurethane, mỏng, dai, độ bám dính tốt. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 198.000 | |
173 | Mask khí dung |
HSNMSM/ HSNMSL
|
1.000 | Bộ | Chất liệu PVC, mềm, trong suốt, dây không bị vặn xoắn. Tốc độ/ tỷ lệ phun sương không ít hơn 0.25ml/min. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 4.700 | |
174 | Dung dịch khử nhiễm DNA/RNA dạng chai xịt |
DD-067
|
5 | Chai | Thành phần: Chất oxy hóa, chất hoạt động bề mặt, muối và nước Đựng trong chai nhựa có nắp đậy (có cung cấp kèm theo chai dạng vòi xịt) hoặc chai dạng vòi xịt. Đóng gói: 200 ml đựng trong chai 250 ml. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 770.000 | |
175 | Opsite sau phẫu thuật 25x10cm |
66000714
|
200 | Cái | Là một tấm dán có 2 lớp, một lớp bông gạc có phủ một lớp chống dính và một lớp film. Đạt tiêu chuẩn EC hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 65.000 | |
176 | Parafin hạt tinh khiết |
8336
|
50 | Kg | Dạng hạt, nhỏ, tinh khiết, chuyên dùng trong giải phẫu đúc bệnh phẩm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 394.000 | |
177 | Filter lọc khuẩn cho thở máy |
HTA13xx
|
3.000 | cái | Trọng lượng 34gam, mỏng nhẹ. Có cổng đo CO2 có nắp đậy. Thể tích lưu thông khí tối thiểu 200ml, thể tích nén: 47m, sức kháng: 293pa. Đạt tiêu chuẩn CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 15.500 | |
178 | Parafin rắn |
|
600 | kg | Không màu, không mùi, không vị, điểm nóng chảy từ 47 - 65 độc. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485:2016 | Trung Quốc | 90.000 | |
179 | Mask thanh quản 2 nòng silicon |
PA610310, PA610315, PA610320, PA610325, PA610330, PA610340, PA610350
|
10 | Cái | Chiều dài ống: 1: 95mm / 1,5-2- 2,5: 110mm / 3-4-5: 135mm. Đường kính trong (ID): số 1: 5 mm/số 1,5-2-2,5: 6mm/số: 13-4-5: 8.5mm. Đường kính ngoài (OD): số 1: 7.2mm /số 1,5-2-2,5: 8.2 mm /số: 3-4-5: 12.5mm. Thông khí áp lực dương 20cm - 30cm H20. Đạt tiêu chuẩn EC hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 1.260.000 | |
180 | Petri nhựa |
PFB006XXYY
|
200 | Cái | Có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Nắp và thân đĩa phẳng. Đĩa được tiệt trùng bằng tia gamma. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 . Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 1.750 | |
181 | Stent thực quản cover bán phần |
EPB…
|
5 | Cái | Chất liệu Nitinol, tự bung, Cover silicone, 2 đầu không cover. Đường kính thân stent: 22mm. Đường kính 2 đầu: 28mm. Chiều dài stent các cỡ từ 60 - 170mm. Stent có tất cả 12 điểm cản quang, 3 điểm ở 2 đầu và giữa stent. - Đường kính bộ đặt 24Fr dài 700mm. Bộ đặt có điểm vàng cản quang báo hiệu đoạn đầu và cuối của stent. Tay cầm có khóa an toàn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hàn Quốc | 22.000.000 | |
182 | Quả lọc Diasafe |
5008201
|
20 | Quả | Diện tích màng : 2,2m², Trọng lượng (g): 170. Chất liệu màng: Polysulfone. Chất liệu vỏ: polypropylene. Chất liệu đầu quả lọc: Polyurethane. Chống ẩm: Silicone . Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 2.994.600 | |
183 | Bao bọc giầy y tế |
GIP02BV001
|
5.000 | Đôi | Nguyên liệu: vải không dệt Polyropylene, ≥ 40 gsm, màu xanh blue Đóng gói: 1 đôi/gói. Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, cGMP, FDA | Việt nam | 2.121 | |
184 | Sugicel cầm máu tự tiêu |
18000
|
150 | Miếng | Gạc cầm máu SIDACEL 10x20cm được sản xuất từ 100% oxy hóa cellulose tái sinh ( 100% oxidized regenerated cellulose) có nguồn gốc thực vật. Cầm máu nhanh, hiệu quả phù hợp sử dụng trong các phẫu thuật khác nhau. Có thể cắt định hình theo nhu cầu sử dụng. Hấp thụ hoàn toàn 1-2tuần. Tốc độ cầm máu 2-8p. Đóng gói tiệt trùng hộp 5 miếng | Hy Lạp | 330.015 | |
185 | Tấm trải nilon vô trùng 1.2x1.5m |
|
6.000 | Cái | Chất liệu Nylon PE. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 6.300 | |
186 | Quả lọc thận nhân tạo F6HPS |
5007061
|
1.500 | Quả | Hệ số siêu lọc 13, Độ thanh thải (lưu lượng máu 200ml/phút). Urea: 186. Creatinine: 173. Phosphate: 148. Vitamin B12: 92. Diện tích bề mặt: 1,3 m². Chất liệu màng:Polysufone. Chất liệu vỏ bọc: Polycarbonate. Chất liệu đầu quả lọc: Polyurethane. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 330.750 | |
187 | Bari Sulfate |
|
500 | Túi | Sử dụng đường uống, thích hợp sử dụng trong chụp X-quang. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 18.000 | |
188 | Tấm trải vô trùng cỡ 100x130cm |
TTN15ZV001
|
2.000 | Cái | Được làm nguyên liệu màng nylon HD, màu trắng trong. Kích thước 100cm x 130cm. Đóng gói: 1 cái/gói. Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 4.439 | |
189 | Bơm tiêm 5ml |
BT5-KT-VH
|
200.000 | cái | Bơm tiêm nhựa liền kim , dung tích 5ml, cỡ kim 25Gx1"; 25Gx5/8";23Gx1" . Piston có khía bẻ gẫy để huỷ sau khi sử dụng . Kim tiêm nhập khẩu từ hãng NIPRO-Nhật Bản . Sản phẩm được sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-FDA,ISO 9001:2015; ISO 13485:2016 và TCVN 5903:1995 | Việt Nam | 690 | |
190 | Quả lọc thận nhân tạo HF80S |
5007181
|
200 | Quả | Hệ số siêu lọc: 55. Độ thanh thải (Lưu lượng máu = 200ml/ph). Diện tích bề mặt : 1.8m². Urea: 192. Creatinine: 180. Phosphate: 177. Vitamin B12: 135. Inulin: 110. Chất liệu màng: Polysulfone. Chất liệu đầu quả lọc: Polyurethane. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 551.250 | |
191 | Bầu xông khí dung mũi họng |
BSZ-19-1
|
1.000 | Bộ | Bao gồm: 01 dây oxy, 01 chụp xông. 01 đầu khí dung. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 . Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 10.700 | |
192 | Cây đè lưỡi gỗ |
Chủng loại: Que đè lưỡi gỗ Sterile
|
5.000 | Cái | Kính thước: 150mm x 20mm 2mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Đóng gói 01 cái / túi. Tiệt trùng bằng khí EO. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 245 | |
193 | Bẩy các loại |
|
15 | Cái | Dụng cụ bẩy để nhổ răng, dài khoảng 15cm. Chất liệu bằng thép không gỉ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485: 2016 , ISO 9001:2015 | Pakistan | 105.000 | |
194 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương (GP) |
21342
|
30 | Hộp | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương máy Vitek. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương | Mỹ | 3.900.000 | |
195 | Bay đánh chất hàn |
|
10 | Cây | Chất liệu Inox. Dụng cụ đánh chất hàn răng.Đạt tiêu chuẩn ISO 13485: 2016 , ISO 9001:2015 | Pakistan | 45.000 | |
196 | Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebateria (ANC) |
21347
|
30 | Hộp | Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebateria máy Vitek. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 3.900.000 | |
197 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương (AST-GP AST-ST) |
22226
421040
|
30 | Hộp | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương máy Vitek. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 3.900.000 | |
198 | Bộ dây dùng cho máy thở dùng 1 lần |
HTA1005
|
400 | Bộ | Tất cả ống dây được làm từ chất liệu y tế cao cấp, nhựa mềm. Dây dài 1.5m xếp gấp với hai bẫy nước tương thích với các loại máy thở, khớp nối khủy tay đầu xoay, khớp nối dạng chữ Y loại 2 nhánh, có kèm theo 01 đoạn dây nhỏ dài 0.45m và 2 cút nối. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 120.000 | |
199 | Chỉ Prolen 4/0 |
6132D
|
360 | Sợi | Dài 90cm, 2 kim, kim tròn đầu tròn, dài 20mm, độ cong của kim 1/2 đường tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hy Lạp | 84.000 | |
200 | Thẻ kháng sinh đồ nấm (AST-YS) |
420739
|
30 | Hộp | Thẻ kháng sinh đồ nấm máy Vitek. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương | Mỹ | 3.900.000 | |
201 | Chỉ DemeLene số 5/0 |
5100116-2
|
240 | Sợi | Thành phần Polypropylene, dài 90cm, 2 kim. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 62.000 | |
202 | Chỉ Prolen 5/0 |
C3090954
|
120 | Sợi | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 13mm, làm bằng thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon, lực căng kéo nút thắt 7.16N. Tiêu chuẩn FDA, EC, ISO. | Tây Ban Nha | 105.000 | |
203 | Chỉ khâu không tiêu đơn sợi số 2/0- 6/0 |
VP977
VP522X
VP761X
VP710X
VP706X
|
120 | Sợi | Chỉ khâu không tiêu đơn sợi chất liệu Polypropylene. Chỉ số 2/0 - 6/0, dài 75-90cm, 2 kim tròn đầu cắt 13-26mm, kim cong 1/2 vòng tròn, kim được phủ silicon giúp tăng độ sắc bén. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 135.000 | |
204 | Chỉ Prolen 6/0 |
Polypropylene
|
48 | Sợi | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0, dài 60cm, 2 kim bằng hợp kim Ethalloy kim tròn đầu tròn 11mm, 3/8 vòng tròn. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Peru | 132.000 | |
205 | Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 1-3/0 |
15400140
15300140
15200140
|
120 | Sợi | Chỉ số 1-3/0, dài 75-90 cm, kim tròn đầu nhọn 40mm, kim cong 1/2 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn FDA hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 48.000 | |
206 | Chỉ Prolen 6/0 sợi đơn tổng hợp |
P6R10C60D
|
24 | Sợi | Dài 60cm, 2 kim tròn 3/8, dài 10mm. Sợi đơn tổng hợp không tiêu. Thành phần: Polypropylene. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 120.500 | |
207 | Chỉ Prolen 7/0 |
Polypropylene
|
24 | Sợi | Chỉ không tan số 7/0, dài 60cm, kim 3/8 CC 2x8mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Peru | 148.000 | |
208 | Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 4/0-6/0 |
15150117
15100117
|
180 | Sợi | Chỉ số 4/0-6/0, dài 60cm-90cm, kim tròn đầu nhọn 17mm, kim cong 1/2 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn FDA hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 48.000 | |
209 | Chỉ không tan tổng hợp cấu tạo Polyaminde 6.6 đơn sợi số 6/0 |
9071512
|
360 | Tép | Chỉ Nylon đơn sợi. Cấu tạo Polyaminde 6.6. Dài 75cm không phủ, màu đen -1 kim, bán kính kim 1/2 C hoặc 3/8C, dài 13mm, đầu tam giác. Tiệt trùng Ethylene Oxide. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 25.000 | |
210 | Chỉ Prolen 8/0 |
Polypropylene
|
48 | Sợi | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, dài 6.5mm 3/8 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Peru | 148.000 | |
211 | Clip hemolock cỡ XL |
0301-03XL
|
2 | Hộp | Chất liệu: Polymer không tiêu đảm bảo độ tương thích sinh học cao - Clip thiết kế hình cung giúp giữ được nhiều mô hơn. Có khóa đóng nhanh, hiệu quả, an toàn tạo phản hồi xúc giác cho phẫu thuật viên khi đóng clip. Bản lề động. Có răng tích hợp giúp clip không bị trượt trên mô - Hạn chế tối đa nhiễu khi chụp CT, không cản quang trong chụp X-quang và sự an toàn tuyệt vời không gây nhiễu ảnh trong kết quả MRI. - Kẹp được mạch máu cỡ từ 3 mm đến 16 mm - Chiều dài chân clip ngoài lần lượt: 9,5-13-17,8mm. Độ dày chân clip: 0,83-1,29mm. Đường kính phần lồi của Clip khi đóng: 1,1-1,2-1,3mm, khi mở: 7,5-10,2-14mm | Anh Quốc | 10.080.000 | |
212 | Đầu đo huyết áp xâm lấn IBP |
DPT - 248
|
800 | Cái | Dùng để đo huyết áp động mạch xâm lấn, dây chính gồm 2 khóa 3 ngã + 1 đoạn 150cm + 1 đoạn 15cm, dây phụ nối lên bịch dịch truyền có khóa nối luer lock ở giữa giúp tháo ra khi cần, tích hợp cảm biến có đầu kết nối tương thích với cáp đo IBP của nhiều loại Monitor. Sản phẩm được tiệt trùng, đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 525.000 | |
213 | Dây lọc máu cho lọc thận |
AP16843
|
500 | Bộ | Chất liệu mềm mại, không dính máu, không chứa DEHP. Bộ dây máu gồm: Bảo vệ bộ cảm biến, bầu động mạch, bầu tĩnh mạch. Thể tích làm đầy: 155ml. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 74.970 | |
214 | Dầu Parafin |
|
300 | Lít | Nhiệt độ nóng chảy 47 - 65 °C. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ấn Độ | 57.750 | |
215 | Dây nối máy bơm tiêm điện 75 cm - 150cm |
GS-3036
|
5.000 | Chiếc | Dây nối bơm tiêm điện 75, 100, 150, 200cm, dung lượng 0.68, 0.90, 1.40, 1.80ml, khóa kết nối luer lock, đường kính nhỏ chịu được áp lực cao (140 PSI), chống xoắn. Tiêu chuẩn CE. | Ấn Độ | 12.600 | |
216 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
G-PB-6D
|
60 | Cái | Đầu thắt được làm từ chất liệu cao su, 1 đầu thắt gồm 6 vòng thắt, tương thích ống soi 8.9 mm đến 11mm. Đường kính kênh phụ kiện tối thiểu: 2.8mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ấn Độ | 790.000 | |
217 | Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ |
DTOSS: MPV; DTOTE: MPV; DTONL: MPV
|
5.000 | Cái | Dài 2 mét. Tiệt trùng bằng bằng khí Ethylene. Đầu thở mềm, 2 ống thẳng đưa vào mũi. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 4.950 | |
218 | Găng tay khám |
Latex Powdered Examination Gloves
|
300.000 | Đôi | Chiều dài tổng thể tối thiểu tất cả các số 240mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thái Lan | 770 | |
219 | Dây thở oxy các cỡ |
DTOSS: MPV; DTOTE: MPV; DTONL: MPV
|
8.000 | Bộ | Các cỡ XS, S, M, L. chiều dài > 2000 mm được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 4.950 | |
220 | Găng tay khám không bột các cỡ |
|
50.000 | Đôi | Găng tay khám bệnh không bột, đầu ngón tay nhám Đạt tiêu chuẩn CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 1.980 | |
221 | Dây truyền dịch |
ZLSY-3-01
|
40.000 | bộ | Dây dài 160cm, đk 3,8-4,1mm, nguyên liệu PVC y tế cao cấp , dây được tráng Silicon, chống vặn xoắn. Bầu đếm giọt thể tích 6ml/4.5cm, có phin lọc, có cửa thoát khí. Kim sắc 21G. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 3.250 | |
222 | Găng tay phẫu thuật chưa vô trùng các cỡ |
Lot 1; Lot 2; Lot 3; Lot 4
|
250.000 | Đôi | Chiều dài khoảng Size 6½: 275mm±5mm; Size 7; 7½ và 8: 282mm±7mm. Chiều dày tối thiểu 1 lớp cho các cỡ: 0,15mm÷0,18mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 2.950 | |
223 | Kim sinh thiết kèm kim dẫn đường |
GSNxxxx-X
|
20 | Chiếc | - Các cỡ 14G, 16G, 18G, 20G, chiều dài từ 10-20cm kèm kim đồng trục. - Kim được đánh dấu màu cho mỗi size. Hai chiều dài lấy mẫu: 10mm /20mm. - Đạt tiêu chuẩn CE Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thổ Nhĩ Kỹ | 595.000 | |
224 | Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ |
GPT
|
200.000 | Đôi | Chiều dài: Size 6½: 275mm±5mm, Size 7; 7½ và 8: 282mm±7mm. Chiều rộng lòng bàn tay: Size 6½: 83mm±5mm; Size 7: 89mm±7mm; Size 7½: 95mm±5mm; Size 8: 102mm±6mm. Chiều dày tối thiểu 1 lớp cho các cỡ: 0,15mm÷0,18mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 3.800 | |
225 | Kim sinh thiết mô mềm gan, phổi, thận các cỡ |
GSNxxxx-X
|
20 | Cái | - Các cỡ 14G, 16G, 18G, 20G, chiều dài từ 10-20cm kèm kim đồng trục. - Kim được đánh dấu màu cho mỗi size. Hai chiều dài lấy mẫu: 10mm /20mm. - Đạt tiêu chuẩn CE Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thổ Nhĩ Kỹ | 595.000 | |
226 | Găng tay sản khoa |
GSK
|
1.500 | Đôi | Dày: min 0,18mm. Chiều dài:490±10mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 15.990 | |
227 | Gắp khám |
|
8 | Cái | Gắp dụng cụ hàn và thăm khám răng, dài khoảng 15 cm. Chất liệu làm bằng thép không gỉ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485: 2016 , ISO 9001:2015 | Pakistan | 38.000 | |
228 | Kim sinh thiết Stericut kèm kim dẫn đường |
GSNxxxx-X
|
10 | Chiếc | - Các cỡ 16G, 18G, 20G. chiều dài từ 10-20cm kèm kim đồng trục. - Kim được đánh dấu màu cho mỗi size, Hai chiều dài lấy mẫu: 10mm /20mm. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thổ Nhĩ Kỹ | 595.000 | |
229 | Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị dùng trong phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn, thành bụng |
174006
|
20 | Chiếc | Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị có 30 ghim hình xoắn ốc, chất liệu Titanium. ghim cao 3.8mm, đường kính 4mm. Chiều dài phần chứa ghim 35,5cm. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 7.500.000 | |
230 | Kim sinh thiết và hút tủy xương các cỡ |
VVJxxyy (xx từ 8G đến 11G, yy từ 10 đến 15cm)
|
10 | Chiếc | Đường kính 8G, 9G, 11G, 13G. Chiều dài 10-15cm. Gồm 2 phần: que thăm sắc bén + nòng sắt. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ý | 315.000 | |
231 | Bộ khăn chăm sóc vết thương |
GTN05TT001A12BE
|
200 | Bộ | Thành phần bao gồm: 1. Gạc phẫu thuật không dệt: 8 lớp, 7,5cm x 7,5cm: 10 cái 2. Kẹp nhựa: 12,5cm, 1 cái 3. Gel bôi trơn: 5g 4. Khăn trải bàn màu: 70cm x 70cm: 01 cái Được làm từ màng CPE. 5. Khăn có lỗ: 75cm x 90cm, 01 cái. 6. Khay nhựa: Khay nhựa 3 ngăn, 18.5(w) x 21.5(l) x 4.2(h) cm Được làm từ bán thấm Semi-Hydrophylic. Đóng gói: Các thành phần được đặt trong khay nhựa. Đóng gói 1 bộ/gói. Sản phẩm được đựng trong bao tiệt trùng dùng trong y tế, được tiệt trùng bằng khí EO-Gas. Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 42.000 | |
232 | Kim sinh thiết và hút tủy xương Neo Oxus các cỡ |
VVJxxyy (xx từ 8G đến 11G, yy từ 10 đến 15cm)
|
10 | Chiếc | Đầu kim vát nhọn. Đầu nối có vạch chia. có các cỡ từ 8G-13G, chiều dài 8-13cm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ý | 315.000 | |
233 | Mặt nạ bóp bóng các cỡ |
431301; 431302; 431303; 431304; 431306; 431305
|
200 | Cái | Có các cỡ từ 0-5. Có vòng nhiều màu sắc để phân biệt các kích cỡ. Phần đệm ôm sát mặt có van 1 chiều điều chỉnh được. Đạt tiêu chuẩn EC hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 23.100 | |
234 | Bộ khăn nội soi khớp gối |
GCH05KG002A12BE
|
20 | Bộ | Chất liệu chính: Vải không dệt cao cấp 5 lớp SSMMS không thấm nước; băng keo y tế co giãn tốt, dính tốt trên da trong thời gian phẫu thuật dài, không gây kích ứng da. Thành phần bao gồm: 1. Khăn trải bàn được gia cố vải SMS chống thấm 140 x 200 cm: 1 cái 2. Khăn nội soi khớp gối 02 hình chữ T, có màng TPE co giãn, đàn hồi tốt, có túi chứa dịch có co nối. Khăn được thiết kế với 2 màng TPE được khoét lỗ, 270 x 280 cm: 1 cái 3. Khăn lau thấm hút 30 x 40 cm: 2 cái 4. Băng keo OP 9 x 50 cm: 2 cái 5. Bao phủ chi 35 x 115 cm: 1 cái Đóng gói: 1 bộ/gói. Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí EO-Gas. Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 252.377 | |
235 | Mặt nạ thở ôxy cỡ S, M, L có túi |
GM-001-001
|
1.000 | Cái | Chất liệu PVC, mềm, trong suốt. Độ tập trung oxy: 95% - 100% với dòng chảy oxy là 5-8 l/min. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 9.660 | |
236 | Gel siêu âm |
GS1
|
150 | Can | Không gây hại đầu dò, không gây mẫn cảm hoặc rát da. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 . Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt nam | 90.300 | |
237 | Miếng cầm máu Spongostan |
05170502, 05180502
|
120 | Miếng | Vật liệu cầm máu tiệt trùng Glatin dạng miếng nguồn gốc từ lợn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ý | 70.000 | |
238 | Gelatin các cỡ |
05170502, 05180502
|
50 | Miếng | Vật liệu cầm máu tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ý | 70.000 | |
239 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm (AST-N AST-GN) |
412865
413942
|
30 | Hộp | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm máy Vitek. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 3.900.000 | |
240 | Giếng phản ứng dùng cho máy Access2 |
81901
|
20 | Hộp | Tương thích máy miễn dịch Immunoassay Access 2 System. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 3.797.850 | |
241 | Thông hậu môn |
OTHM
|
100 | Cái | Chất liệu nhựa y tế tráng Silicol mềm mại, vô khuẩn , ống dài 40cm, đầu hút dịch 2 lỗ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 3.500 | |
242 | Giếng phản ứng dùng cho máy DXI |
386167
|
60 | Túi | Unicel DxI Reaction Vessels. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mỹ | 1.989.330 | |
243 | Thòng lọng cắt Polyp, mở 30/55mm |
99 05 20 11 23 2
|
15 | Cái | Dây xoắn, độ mở 30/55mm. Đường kính dây dẫn 2,3mm dài 230cm. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 650.000 | |
244 | Thông Nelaton các số |
PU0301, PU0302, PU0303, PU0304
|
200 | cái | Chất liệu cao su tự nhiên phủ silicon. Có các cỡ 12-24Fr. Đạt tiêu chuẩn EC hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 6.200 | |
245 | Gương và cán gương nha khoa |
|
200 | Cái | Chất liệu bằng thép không gỉ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485: 2016 , ISO 9001:2015 | Pakistan | 37.000 | |
246 | Hemoclip cầm máu dùng một lần |
AF-D2423JZR-11
AF-D2423JZR-14
|
70 | Cái | Clip cầm máu dùng một lần có đường kính mở 11mm -14mm xoay 2 chiều (360 độ) ; - Chiều dài các cỡ 1800mm đến 2300mm. - Đường kính ngoài của ống tube 2.4mm. Tương thích kênh làm việc 2.8mm. - Đóng mở được nhiều lần. - Tiêu chuẩn ISO 13485 , CE | Trung quốc | 465.000 | |
247 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi cấu tạo Polyaminde 6.6 các số 2/0, 3/0, 4/0, 5/0 |
9300126
9200126
9150126
9100120
9301524
9201524
9151524
9101524
|
4.000 | Tép | Chỉ Nylon đơn sợi. Dài 75cm đến 80cm không phủ, màu đen -1 kim, bán kính kim 1/2 C hoặc 3/8C, dài 20mm đến 26mm, đầu tròn hoặc đầu tam giác. Tiệt trùng Ethylene Oxide. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 19.500 | |
248 | Nhiệt kế thủy ngân |
Topcare
|
1.500 | Cái | Vạch chia độ rõ nét, dễ quan sát. Khoảng đo từ 35 độ C đến 42 độ C. Có hộp nhựa bảo vệ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 18.900 | |
249 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 |
5150120
|
720 | Tép | Chỉ Polypropylene, đường kính 4/0, dài 90cm, không phủ, màu xanh dương - 1 kim, 1/2C dài 20mm đầu tròn. Tiệt trùng: Ethylene Oxide. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 25.000 | |
250 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0 |
5100213-2
|
360 | Tép | Chỉ Polypropylene, đường kính 5/0, dài 90cm, không phủ, màu xanh dương - 1 kim, 3/8C dài 13mm đầu tròn. Tiệt trùng: Ethylene Oxide. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 64.000 | |
251 | Nỉa nha khoa |
|
5 | Cây | Gắp dụng cụ hàn và thăm khám răng, dài khoảng 15 cm. Chất liệu làm bằng thép không gỉ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485: 2016 , ISO 9001:2015 | Pakistan | 30.000 | |
252 | Nội khí quản số 2.5-8 |
HTC01xxU
|
1.000 | cái | Đầu nối tiêu chuẩn 15mm, đường mờ tia X chạy dọc chiều dài ống. Có các cỡ: từ 2.5 – 10.0.Đạt tiêu chuẩn CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 9.500 | |
253 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 |
5070210-2
|
240 | Tép | Chỉ Polypropylene, đường kính 6/0, dài 75cm, không phủ, màu xanh dương - 1 kim, 3/8C dài 9mm đầu tròn. Tiệt trùng: Ethylene Oxide. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 64.000 | |
254 | Que lấy bệnh phẩm giải phẫu |
Spatula
|
2.000 | Cái | Sử dụng lấy bệnh phẩm giải phẫu. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt nam | 872 | |
255 | Chỉ không tiêu Nylon các số 2/0,3/0,4/0 |
N2C24C75;
N3C24C75;
N4C19C75
|
480 | Sợi | Đầu kim tam giác, độ cong 3/8 vòng, đơn sợi, không tiêu, tiệt trùng, được làm từ polyamide 6.0 và polyamide 6.6, Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 13485: 2016. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 19.450 | |
256 | Clip kẹp mạch máu polymer Hemolok các cỡ |
544220, 544230, 544240, 544250
|
272 | Cái | Clip kẹp mạch máu Hem-o-lok chất liệu polymer không tiêu, không dẫn điện, dẫn nhiệt và không ảnh hưởng đến CT, MRI và X-quang. Cơ chế kẹp lạnh giúp cầm máu an toàn và gai dọc thân clip với chân bám 360 độ chống trượt. Các cỡ M, ML, L, XL.Cỡ M kẹp mạch từ 2-7mm, ML kẹp mạch từ 3-10mm, L kẹp mạch từ 5-13mm, XL kẹp mạch từ 7-16mm. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mexico | 60.000 | |
257 | Bộ khăn phẫu thuật cột sống |
GCH08PS001A12BE
|
20 | Bộ | Chất liệu chính: Vải không dệt cao cấp 5 lớp SSMMS không thấm nước; vải siêu thấm SMSPE ≥ 130gsm; băng keo y tế co giãn tốt, dính tốt trên da trong thời gian phẫu thuật. Thành phần bao gồm: 1. Khăn trải bàn được gia cố vải SMS chống thấm 140 x 240 cm: 1 cái 2. Băng keo OP 9 x 50 cm: 1 cái 3. Khăn lau thấm hút 35 x 40 cm: 4 cái 4. Khăn đắp bên 120 x 160 cm: 2 cái 5. Khăn đắp đầu 200 x 250 cm: 1 cái 6. Khăn đắp chân 200 x 250 cm: 1 cái 7. Khăn trải đa dụng 60 x 80 cm: 1 cái 8. Túi đựng dụng cụ 20 x 30 cm: 1 cái Đóng gói: 1 bộ/gói. Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí EO-Gas. Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 265.021 | |
258 | Chỉ Prolen 9/0 |
2793G
|
24 | Sợi | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 9/0 dài 13cm. 1 kim tròn đầu tròn, dài 5.1mm 3/8 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 595.000 | |
259 | Clip kẹp mạch máu titanium các cỡ |
523860
|
240 | Cái | Clip kẹp mạch máu Hemoclip chất liệu titan hình chữ V, thiết kế rãnh hình trái tim giúp clip giữ chắc chắn trên hàm kẹp tránh hiện tượng rơi clip khi kẹp. Cấu tạo vỉ giúp người dùng dễ dàng lấy clip. Clip cỡ ML. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Mexico | 25.000 | |
260 | Chỉ Safil 2/0 |
11300126
|
12 | vỉ | Dài chỉ 75cm, kim 1/2 đường tròn, vòng kim 26mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 48.000 | |
261 | Co nối máy thở co giãn, đàn hồi đa hướng, xoay 360 độ |
|
2.000 | Cái | Chất liệu PE y tế trong suốt, hơi có ánh mờ, đường kính đầu co nối : ID 15mm, OD 22mm & dài 22mm, chiều dài thân co nối 18 cm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 16.800 | |
262 | Chỉ Safil 3/0 |
11200126
|
12 | vỉ | Dài chỉ 75cm, kim 1/2 đường tròn, vòng kim 26mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 48.000 | |
263 | Cóng đựng mẫu xét nghiệm sample cup 0.5 ml |
110021
|
20 | Túi | Dùng làm cốc đựng mẫu cho các máy miễn dịch. Dung tích 0.5 ml. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ý | 1.497.300 | |
264 | Chỉ Safil 4/0 |
11150126
|
12 | vỉ | Dài chỉ 75cm, kim 1/2 đường tròn, vòng kim 26mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 48.000 | |
265 | Kim tiêm các số |
DN-18, -20, -23
|
100.000 | Cái | Dùng được cho tất cả các loại bơm tiêm hoặc dùng để lấy máu, lấy thuốc. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 300 | |
266 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp sợi bện cấu tạo Polyglactin 910 số 0, 1 |
15350140
15400140
|
240 | Tép | Chỉ Polyglactin 910, dài 90cm, phủ Polyglactin 370 + Calcium stearate, màu tím - 1 kim, 1/2C, dài 40mm, đầu tròn. Tiệt trùng: Ethylene Oxide. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 48.000 | |
267 | Kim tiêm các số 18G-26G |
KT01: MPV
|
150.000 | Cái | Cỡ kim 18Gx1 1/2", 20Gx1/2", 22Gx1 1/4", 25Gx1", 23Gx1",25Gx5/8", 26Gx1/2". Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 315 | |
268 | Đầu típ hút mẫu có phin lọc loại 10μl |
YPT0010-T-F-SL
|
30 | Hộp | - Đầu típ hút mẫu có phin lọc, tiệt trùng - Vật liệu: Polypropylene - Dùng trong micropipet hút mẫu - Dung tích 10 µl - Độ dài: 39mm - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 - Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 78.000 | |
269 | Kim tiêm cầm máu dạ dày |
AF-2423PN2304
|
20 | Cái | Kim tiêm cầm máu tiêu hóa, đường kính 23G,25G Đầu kim vát 3 cạnh tăng độ chính xác khi tiêm và không làm giãn tĩnh mạch hoặc xuất huyết khi rút kim. Độ nhô đầu tip 4mm, 5mm, 6mm Chiều dài làm việc: 160cm đến 230cm. ĐK kênh làm việc tối thiểu 2.8mm Tiêu chuẩn ISO 13485 , CE | Trung quốc | 370.000 | |
270 | Kẹp rốn sơ sinh |
KR
|
2.000 | Cái | Sản xuất từ chất liệu nhựa PP nguyên sinh, độ trơn láng cao. Không chứa độc tố DEHP. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 1.200 | |
271 | Lam kính |
7102
|
50 | Hộp | Kích thước: 25,4mmx76mm, dày 1mm-1,2mm. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 16.000 | |
272 | Khẩu trang N95 |
8210
|
5.000 | Cái | Tĩnh điện tiên tiến 3M. Dây đeo qua đầu, bền bỉ và chắc chắn. Thiết kế dạng vỏ sò. Thanh kim loại điều chỉnh độ kín khít.bộ lọc Polypropylene vỏ polyyester Đạt tiêu chuẩn N95. ISO 9001, ISO 13485 | Hàn Quốc | 32.000 | |
273 | Miếng dán phẫu trường trước mổ có Betadin kích cỡ 15x28cm |
ID1528
|
50 | Miếng | - Được làm từ polyurethane và/hoặc film polyethylene có thể cắt được. - Kích thước 15cmx28cm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thổ Nhĩ Kỹ | 79.000 | |
274 | Khẩu trang y tế 3 lớp |
KTY3DSBE
E0E01A
|
100.000 | Cái | Dài 17,5 cm x Rộng 9 cm (Độ bung 16,5 cm) Cấu tạo khẩu trang gồm: 3 lớp, có dây thun móc tai và nẹp mũi nhựa hoặc kim loại: Lớp ngoài: lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP. Lớp giữa: Lớp giấy vi lọc, giấy lọc khuẩn chuyên dụng, độ lọc (BFE ≥ 98%; PFE ≥ 98%; Delta P < 5 mmH2O/cm2) Lớp trong cùng: Lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP Dây thun móc tai: màu trắng, dây thun tròn/dẹt. Có nẹp mũi Đóng gói: 50 cái/hộp Đạt TCVN 8389-1:2010 của Bộ Y Tế Việt Nam Đáp ứng Chuẩn EN14683 của Châu Âu. Đáp ứng Chuẩn ASTM F2100 Hoa Kỳ. | Việt nam | 546 | |
275 | Miếng dán phẫu trường trước mổ có Betadin kích cỡ 28x30cm |
ID2830
|
50 | Miếng | - Kích thước 28x30cm. Độ đàn hồi cao và độ bám tốt, siêu mỏng. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thổ Nhĩ Kỹ | 89.000 | |
276 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
KTY58BK050
|
50.000 | Cái | Dài 17,5 cm x Rộng 9 cm (Độ bung 16,5 cm) Cấu tạo khẩu trang gồm: 4 lớp, có dây thun móc tai và nẹp mũi nhựa hoặc kim loại: Lớp ngoài: lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP. Lớp giữa thứ 1: Lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP Lớp giữa thứ 2: Lớp giấy vi lọc, giấy lọc khuẩn chuyên dụng, độ lọc (BFE ≥ 98%; PFE ≥ 98%; Delta P < 5 mmH2O/cm2) Lớp trong cùng: Lớp vải không dệt không hút nước, chất liệu 100% PP Dây thun móc tai: màu trắng, dây thun tròn/dẹt. Có nẹp mũi Đóng gói: 50 cái/hộp Đạt TCVN 8389-1:2010 của Bộ Y Tế Việt Nam Đáp ứng Chuẩn EN14683 của Châu Âu. Đáp ứng Chuẩn ASTM F2100 Hoa Kỳ. | Việt nam | 651 | |
277 | Miếng dán phẫu trường trước mổ, kích cỡ 28cmx45cm |
D2845
|
50 | Miếng | - Miếng dán được làm từ polyurethane và/hoặc film polyethylene có thể cắt được. - Kích thước 28cmx45cm. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Thổ Nhĩ Kỹ | 75.000 | |
278 | Ống nghiệm chân không 2ml, chất chống đông K2 ETDA |
E2-032
|
10.000 | Ống | VACUETTE TUBE 2 ml K2E K2EDTA. Sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt nam | 1.298 | |
279 | Mỡ K-Y nội soi tiêu hóa |
Optilube 82g
|
250 | tuýp | Dạng tuýp 82g. Thành phần: Nước tinh khiết, Glycerin, hydroxyetylxenluloza, Chlorhexidine Gluconate, gluconolactone, Methylparaben, Sodium Hydroxide. Cân bằng độ pH. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | United Kingdom | 65.000 | |
280 | Ống đặt nội khí quản có bóng |
GS-2004
|
2.000 | Cái | Connertor 15mm, đầu ống và các mắt Murphy trơn láng dễ luồn, có 2 vạch giúp xác định vị trí đặt, dọc thân ống có đường cản quang, chất liệu túp PVC, Tiêu chuẩn CE. | Ấn độ | 21.000 | |
281 | Mỏ vịt dùng 1 lần |
|
2.500 | Cái | Sản xuất từ chất liệu nhựa PP nguyên sinh, độ trơn láng cao. Không chứa độc tố DEHP. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 3.360 | |
282 | Mũ giấy |
MPT02ZV01C
|
20.000 | Cái | Nguyên liệu: vải không dệt không thấm và dây thun đôi. Kích thước mũ con sâu: Rộng 2,2 ÷ 2,5cm x dài 19÷21cm. Đường kính kéo căng: 48 cm (+/-1cm) Đặc tính vải không dệt: - Vải không dệt không hút nước 14gam/m2, chất liệu 100%PP, màu blue hoặc tùy theo yêu cầu. Đóng gói 1 cái/gói- 100 gói/bao – 15 bao/thùng. Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, cGMP, FDA | Việt nam | 882 | |
283 | Ống đựng kim châm cứu |
ONG 310MN ON3P7N0
|
35.000 | Cái | Các cỡ 5,6,8,10 sử dụng trong châm cứu điều trị. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 ISO 9001 | Việt Nam | 1.750 | |
284 | Trocar nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật nội soi tiêu hóa các cỡ |
ONB5STF
ONB12STF
|
3 | Chiếc | Troca nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật nội soi tiêu hóa, các cỡ đường kính 5mm- 12mm, dài 100mm, thân trocar trong suốt dễ quan sát, có gân trên thân giúp tăng ma sát. Đạt tiêu chuẩn FDA. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Dominica | 2.500.000 | |
285 | Ống hút điều kinh |
OHĐK
|
300 | Cái | Các số: 4, 5, 6. Được tiệt trùng bằng khí E.O. Sản xuất bằng nhựa PVC. Ống nhựa trong, mềm dẻo. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương | Việt Nam | 3.500 | |
286 | Túi Camera cho phẫu thuật nội soi |
TCA04ZV001
|
2.000 | Bộ | Nguyên liệu: được làm từ ống nylon, fi 18cm, màu trắng trong Kích thước fi 18x 230cm, có dây buộc 2 ly; túi nylon 9cm x 14cm, có dây bằng cotton. Đóng gói: 1 cái/gói. Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 4.692 | |
287 | Ống hút thai các cỡ số 5-6 |
OHĐK
|
300 | Cái | Ống nhựa PVC, đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 3.500 | |
288 | Túi Camera M6 |
TCA04ZV001
|
3.000 | Túi | Nguyên liệu: được làm từ ống nylon, fi 18cm, màu trắng trong Kích thước fi 18x 230cm, có dây buộc 2 ly; túi nylon 9cm x 14cm, có dây bằng cotton. Đóng gói: 1 cái/gói. Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 4.692 | |
289 | Que lấy dịch âm đạo |
|
500 | Cái | Que bằng gỗ hình sương được tiệt trùng bừng khí EO Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 ISO 9001 | Trung Quốc | 1.800 | |
290 | Túi chụp bóng đèn 20x50 cm |
TCB04ZV001
|
2.000 | Cái | Nguyên liệu: được làm từ cuộn nylon fi 50cm, màu trắng trong Kích thước 40cm x 50cm. Đóng gói: 1 cái/gói. Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas Đạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 | Việt nam | 4.906 | |
291 | Que tăm bông tỵ hầu |
A-04
|
15.000 | Cái | - Que tăm bông dịch tỵ hầu dài 152 ± 10mm, 1 đầu có trang bị bông để lấy dịch vius mũi-họng. - Giữa que có đầu khấc để thao tác bẻ que ở vị trí: 8.5cm - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 - Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 500 | |
292 | Túi dịch thải cho lọc máu |
5029011
|
200 | Túi | Đầu kết nối male lue - lock. Dung tích 10L. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ai Cập | 249.984 | |
293 | Que thử thai |
|
2.000 | Que | Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 4.200 | |
294 | Chỉ không tiêu Nylon số 5/0 |
9101516
|
180 | Sợi | Đầu kim tam giác, độ cong 3/8 vòng, đơn sợi, không tiêu, tiệt trùng được làm từ polyamide 6.0 và polyamide 6.6, Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 21.500 | |
295 | Rọ lấy sỏi 8 dây |
03 11 36 08
|
8 | Cái | Dùng lấy sỏi/ tán sỏi. Rọ 8 dây xoắn. Độ mở 30/45mm. Đường kính dây dẫn 2,6mm dài 215cm. Loại sử dụng nhiều lần, hấp tiệt trùng < 134°C. Tiêu chuẩn CE, ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Đức | 7.900.000 | |
296 | Chỉ lanh |
DMC
|
20 | cuộn | Size 80, chiều dài 360m, trọng lượng mỗi cuộn 20g. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Pháp | 130.000 | |
297 | Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 10ml |
BT.10
|
100.000 | Cái | Dung tích 10ml kèm kim. Piston và xy lanh được làm bằng nhựa PP y tế, khử vô trùng bằng khí EO. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 1.280 | |
298 | Chỉ Nylon 1/0,2/0,3/0,4/0,5/0 |
SUREMED Nylon 1/0; 2/0; 3/0; 4/0; 5/0
|
10.000 | vỉ | Dài 75cm, kim 3/8 kim tam giác. Kết cấu: Sợi đơn. Thành phần: Polyamide Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 11.000 | |
299 | Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 1ml |
BT.01
|
500 | Cái | Dung tích 1ml kèm kim . Piston và xy lanh được làm bằng nhựa PP y tế, khử vô trùng bằng khí EO. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 930 | |
300 | Chỉ Nylon 6/0 |
9071512
|
240 | vỉ | Thành phần : Polyamide 6.0 hoặc 6.6. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 21.500 | |
301 | Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 20ml |
BT.20
|
12.000 | Cái | Dung tích 20ml kèm kim 23G. Piston và xy lanh được làm bằng nhựa PP y tế, khử vô trùng bằng khí EO, sau khi tiệt trùng chỉ thị mầu trên bao bì chuyển từ mầu hồng sang mầu vàng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 2.400 | |
302 | Chỉ Nylon 7/0 |
9051512
|
48 | vỉ | Thành phần: Polyamide 6.0 hoặc 6.6. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 45.000 | |
303 | Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 3ml |
BT3-KT-VH
|
10.000 | Cái | Dung tích 3ml kèm kim. Piston và xy lanh được làm bằng nhựa PP y tế, khử vô trùng bằng khí EO, Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Việt Nam | 780 | |
304 | Chỉ Nylon 8/0,9/0,10/0 |
ON85
ON95
ON101
|
180 | vỉ | Sợi đơn. Thành phần: Polyamide 6.0 hoặc 6.6, dài 30cm kim 3/8, kim hình thang 6,2mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 141.000 | |
305 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp sợi bện cấu tạo Polyglactin 910 số 2/0, 3/0 |
15300126
15200126
|
480 | Tép | Chỉ Polyglactin 910, dài 75cm, phủ Polyglactin 370 + Calcium stearate, màu tím - 1 kim, 1/2C, dài 26mm, đầu tròn. Tiệt trùng: Ethylene Oxide. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 45.000 | |
306 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 2/0 |
15300126
|
48 | sợi | Dài 75cm, kim tròn, 1/2 kim tròn vòng kim 26mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 45.000 | |
307 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp sợi bện cấu tạo Polyglactin 910 số 4/0, 5/0 |
15150117
15100117
|
480 | Tép | Chỉ Polyglactin 910, dài 75cm, phủ Polyglactin 370 + Calcium stearate, màu tím - 1 kim, 1/2C, dài 17mm, đầu tròn. Tiệt trùng: Ethylene Oxide. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Bỉ | 46.000 | |
308 | Cóng đựng mẫu xét nghiệm sample cup 2.0 ml |
110621
|
20 | Túi | Tương thích với máy xét nghiệm miễn dịch. Dung tích cốc 2.0ml. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Ý | 1.625.400 | |
309 | Chỉ Vicryl số 0-1 dài 90cm |
C0068556/ C0068557
|
1.500 | Sợi | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 0, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn dài 40mm, làm bằng thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon. Lực căng kéo nút thắt 51.66N. Sức căng kéo giảm 40 - 50% sau 21 ngày, tan hoàn toàn sau 56 đến 70 ngày. Tiêu chuẩn FDA, EC, ISO. | Tây Ban Nha | 76.860 | |
310 | Cóng đựng mẫu xét nghiệm Sample cup 2.5ml |
SPB2
|
30 | Túi | Tương thích với máy xét nghiệm sinh hóa Hitachi, dung tích cốc 2.5ml. Kích thước 16x38mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Trung Quốc | 800.000 | |
311 | Chỉ Vicryl 2/0 dài 75cm |
G282026B0P; G1182026B26P; G1182026B0P; G282026B26P
|
2.000 | Vỉ | Số 2/0 dài chỉ 75cm, kim 20-26mm kim 1/2 đường tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 . Sản xuất năm 2022 trở về sau | Hoa Kỳ | 54.600 | |
312 | Cóng phản ứng xét nghiệm trên máy đông máu ACL TOP |
0029400100
|
20 | Hộp | Cuvet sử dụng trên máy xét nghiệm đông máu ACL TOP. Đạt theo tiêu chuẩn ISO 13485. Sản xuất năm 2022 trở về sau | Tây Ban Nha | 9.774.450 |