Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 01: Procurement of consumable medical supplies in the first phase in 2023

    Watching  
Find: 15:05 13/12/2022
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of medical supplies in the first phase in 2023
Bidding package name
Package 01: Procurement of consumable medical supplies in the first phase in 2023
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
self-funding
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
09:00 12/01/2023
Validity of bid documents
90 days
Approval ID
337/QĐ-BVQY
Approval date
12/12/2022 14:19
Approval Authority
Bệnh viện Quân y 105
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Direct
Receive location HSDT
To view full information, please Login or Register
Document Submission Fees
1.000.000 VND

Bid award

Bid opening time
09:30 12/01/2023
Bid opening location
Department of Equipment, Military Hospital 105, No. 01 Chua Thong, Son Loc, Son Tay, Hanoi
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Bank guarantee
Bid security amount
500.000.000 VND
Amount in words
Five hundred million dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Băng ghim dùng cho dụng cụ khâu cắt thẳng mổ mở các cỡ 16.500.000 16.500.000 214.500 365 day
2 Băng ghim khâu cắt cong hình chữ C sử dụng trong cắt cụt trực tràng thấp 42.000.000 42.000.000 588.000 365 day
3 Băng ghim khâu cắt mổ mở các cỡ 36.000.000 36.000.000 396.000 365 day
4 Băng ghim khâu cắt nội soi màu be cỡ 45mm 69.000.000 69.000.000 828.000 365 day
5 Băng ghim khâu cắt nội soi màu tím cỡ 45mm 82.500.000 82.500.000 1.485.000 365 day
6 Băng ghim khâu cắt nội soi màu tím cỡ 60mm 102.000.000 102.000.000 1.530.000 365 day
7 Bao bọc giầy y tế 15.000.000 15.000.000 195.000 365 day
8 Bari Sulfate 10.000.000 10.000.000 160.000 365 day
9 Bầu xông khí dung mũi họng 27.000.000 27.000.000 459.000 365 day
10 Bẩy các loại 1.785.000 1.785.000 32.130 365 day
11 Bay đánh chất hàn 540.000 540.000 7.560 365 day
12 Bay nhựa trộn chất lấy dấu 350.000 350.000 7.000 365 day
13 Bộ chuẩn máy cấy máu 10.650.000 10.650.000 127.800 365 day
14 Bộ dây dùng cho máy thở dùng 1 lần 66.000.000 66.000.000 858.000 365 day
15 Bộ dây truyền dịch dùng cho Automed 3300 119.000.000 119.000.000 2.261.000 365 day
16 Bộ dây truyền dịch dùng cho Automed 3400 1.180.000.000 1.180.000.000 14.160.000 365 day
17 Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ 4.215.000 4.215.000 63.225 365 day
18 Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị dùng trong phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn, thành bụng 150.000.000 150.000.000 1.650.000 365 day
19 Bộ khăn chăm sóc vết thương 103.000.000 103.000.000 1.648.000 365 day
20 Bộ khăn nội soi khớp gối 9.600.000 9.600.000 153.600 365 day
21 Bộ khăn phẫu thuật cột sống 8.400.000 8.400.000 109.200 365 day
22 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát 7.000.000 7.000.000 84.000 365 day
23 Bộ khăn sinh mổ 20.500.000 20.500.000 348.500 365 day
24 Bộ khăn sinh thường 23.000.000 23.000.000 414.000 365 day
25 Bộ khăn tán sỏi 51.500.000 51.500.000 669.500 365 day
26 Bộ kit tán sỏi thận qua da mini PCNL 295.000.000 295.000.000 4.130.000 365 day
27 Bộ rửa dạ dày khép kín 1.500.000 1.500.000 22.500 365 day
28 Bộ tán sỏi cấp cứu chiều dài 900mm 105.600.000 105.600.000 2.006.400 365 day
29 Bộ trang phục bảo hộ cấp độ 3 147.000.000 147.000.000 2.793.000 365 day
30 Bộ trang phục bảo hộ cấp độ 4 252.000.000 252.000.000 4.788.000 365 day
31 Bộ xét nghiệm hơi thở C13 116.000.000 116.000.000 1.856.000 365 day
32 Bôm gắn tiêu bản 13.600.000 13.600.000 231.200 365 day
33 Bơm tiêm 01ml 4.750.000 4.750.000 57.000 365 day
34 Bơm tiêm 03ml 4.750.000 4.750.000 95.000 365 day
35 Bơm tiêm 03ml cỡ 25G 3.975.000 3.975.000 43.725 365 day
36 Bơm tiêm 10ml 260.000.000 260.000.000 4.160.000 365 day
37 Bơm tiêm 1ml Insulin 500.000 500.000 9.000 365 day
38 Bơm tiêm 20ml 500.000.000 500.000.000 5.500.000 365 day
39 Bơm tiêm 20ml dùng cho máy bơm tiêm điện 82.500.000 82.500.000 990.000 365 day
40 Bơm tiêm 20ml luerlock có đầu xoáy 13.000.000 13.000.000 156.000 365 day
41 Bơm tiêm 50 ml 55.000.000 55.000.000 825.000 365 day
42 Bơm tiêm 50ml cỡ 25G, 26G 275.000.000 275.000.000 4.950.000 365 day
43 Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện 44.100.000 44.100.000 837.900 365 day
44 Bơm tiêm 5ml 190.000.000 190.000.000 3.230.000 365 day
45 Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 10ml 130.000.000 130.000.000 1.690.000 365 day
46 Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 1ml 475.000 475.000 7.600 365 day
47 Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 20ml 30.000.000 30.000.000 450.000 365 day
48 Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 3ml 9.500.000 9.500.000 104.500 365 day
49 Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 5ml 142.500.000 142.500.000 2.280.000 365 day
50 Bơm tiêm nhựa liền kim 20ml 25.000.000 25.000.000 400.000 365 day
51 Bơm truyền dịch có PCA 21.500.000 21.500.000 279.500 365 day
52 Bóng chèn Sengstaken - Blakemore 31.690.000 31.690.000 602.110 365 day
53 Bóng kéo sỏi 3 kênh 42.400.000 42.400.000 848.000 365 day
54 Bóng nong đường mật lồng sẵn guidewie 96.000.000 96.000.000 1.632.000 365 day
55 Bột cầm máu tự tiêu Haemocer™ Plus 2g 16.500.000 16.500.000 280.500 365 day
56 Bột cầm máu tự tiêu Haemocer™ Plus 3g 20.000.000 20.000.000 400.000 365 day
57 Buồng tiêm truyền cấy dưới da 117.000.000 117.000.000 1.872.000 365 day
58 Buồng tiêm truyền cấy dưới da Composite 130.000.000 130.000.000 1.690.000 365 day
59 Buồng tiêm truyền cấy dưới da Titan 40.250.000 40.250.000 442.750 365 day
60 Ca vin ton 1.542.000 1.542.000 26.214 365 day
61 Cảm biến nhiệt độ cho máy xét nghiệm 35.000.000 35.000.000 630.000 365 day
62 Canuyn MayO 6.000.000 6.000.000 108.000 365 day
63 Casette nhựa có nắp 17.500.000 17.500.000 332.500 365 day
64 Catheter (Ống thông) núm tá tràng 66.000.000 66.000.000 1.254.000 365 day
65 Catheter 2 nòng cho lọc thận 64.500.000 64.500.000 1.032.000 365 day
66 Catheter đường hầm 2 nòng có Cuff 30.000.000 30.000.000 450.000 365 day
67 Catheter tĩnh mạch trung tâm (mono S420) 585.000.000 585.000.000 7.605.000 365 day
68 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 6.600.000 6.600.000 112.200 365 day
69 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F 8.000.000 8.000.000 96.000 365 day
70 Cây đè lưỡi gỗ 1.600.000 1.600.000 24.000 365 day
71 Cây dũa ống tủy các số từ 15 đến 40 46.800.000 46.800.000 514.800 365 day
72 Cây hàn chống dính 900.000 900.000 17.100 365 day
73 Cây lèn ngang các cỡ 25.200.000 25.200.000 403.200 365 day
74 Cây lèn nhiệt 3.600.000 3.600.000 54.000 365 day
75 Cây nạo ngà đầu to, nhỏ 380.000 380.000 4.940 365 day
76 Cậy nạo ổ răng 560.000 560.000 7.840 365 day
77 Cây Pop Almagam 760.000 760.000 12.160 365 day
78 Chai cấy máu hiếu khí nắp xanh 280.000.000 280.000.000 4.760.000 365 day
79 Chai cấy máu kỵ khí nắp cam nắp cam 140.000.000 140.000.000 2.660.000 365 day
80 Chai cấy máu nắp vàng 280.000.000 280.000.000 5.320.000 365 day
81 Chỉ co nướu Pascal 3.240.000 3.240.000 55.080 365 day
82 Chỉ DemeLene số 2/0 18.384.000 18.384.000 330.912 365 day
83 Chỉ DemeLene số 3/0 18.384.000 18.384.000 349.296 365 day
84 Chỉ DemeLene số 4/0 18.384.000 18.384.000 294.144 365 day
85 Chỉ DemeLene số 5/0 18.384.000 18.384.000 349.296 365 day
86 Chỉ khâu không tiêu đơn sợi số 2/0- 6/0 16.800.000 16.800.000 235.200 365 day
87 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 1-3/0 11.400.000 11.400.000 125.400 365 day
88 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 4/0-6/0 23.400.000 23.400.000 468.000 365 day
89 Chỉ không tan tổng hợp cấu tạo Polyaminde 6.6 đơn sợi số 6/0 11.520.000 11.520.000 138.240 365 day
90 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi cấu tạo Polyaminde 6.6 các số 2/0, 3/0, 4/0, 5/0 86.400.000 86.400.000 1.123.200 365 day
91 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 37.440.000 37.440.000 748.800 365 day
92 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0 28.800.000 28.800.000 403.200 365 day
93 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 26.400.000 26.400.000 422.400 365 day
94 Chỉ không tiêu Nylon các số 2/0,3/0,4/0 18.816.000 18.816.000 263.424 365 day
95 Chỉ không tiêu Nylon số 5/0 7.182.000 7.182.000 93.366 365 day
96 Chỉ lanh 3.600.000 3.600.000 64.800 365 day
97 Chỉ Nylon 1/0,2/0,3/0,4/0,5/0 179.000.000 179.000.000 3.401.000 365 day
98 Chỉ Nylon 6/0 9.576.000 9.576.000 172.368 365 day
99 Chỉ Nylon 7/0 2.217.600 2.217.600 35.481 365 day
100 Chỉ Nylon 8/0,9/0,10/0 53.460.000 53.460.000 1.015.740 365 day
101 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 2/0 4.164.384 4.164.384 45.808 365 day
102 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 3/0 4.369.584 4.369.584 56.804 365 day
103 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 4/0 10.425.960 10.425.960 198.093 365 day
104 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 5/0 5.722.500 5.722.500 74.392 365 day
105 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 6/0 3.725.388 3.725.388 52.155 365 day
106 Chỉ Premilen 2/0,3/0,4/0,5/0,6/0 135.300.000 135.300.000 2.706.000 365 day
107 Chỉ Prolen 10/0 11.791.800 11.791.800 141.501 365 day
108 Chỉ Prolen 2/0 35.235.840 35.235.840 528.537 365 day
109 Chỉ Prolen 3/0 51.509.520 51.509.520 618.114 365 day
110 Chỉ Prolen 4/0 53.101.800 53.101.800 584.119 365 day
111 Chỉ Prolen 5/0 18.114.480 18.114.480 217.373 365 day
112 Chỉ Prolen 6/0 7.402.224 7.402.224 148.044 365 day
113 Chỉ Prolen 6/0 sợi đơn tổng hợp 3.038.400 3.038.400 60.768 365 day
114 Chỉ Prolen 7/0 10.241.736 10.241.736 153.626 365 day
115 Chỉ Prolen 8/0 23.250.528 23.250.528 279.006 365 day
116 Chỉ Prolen 9/0 14.320.752 14.320.752 200.490 365 day
117 Chỉ Safil 2/0 1.015.200 1.015.200 20.304 365 day
118 Chỉ Safil 3/0 974.400 974.400 12.667 365 day
119 Chỉ Safil 4/0 1.000.800 1.000.800 14.011 365 day
120 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp sợi bện cấu tạo Polyglactin 910 số 0, 1 15.600.000 15.600.000 171.600 365 day
121 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp sợi bện cấu tạo Polyglactin 910 số 2/0, 3/0 28.800.000 28.800.000 576.000 365 day
122 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp sợi bện cấu tạo Polyglactin 910 số 4/0, 5/0 24.000.000 24.000.000 408.000 365 day
123 Chỉ Vicryl số 0-1 dài 90cm 130.893.000 130.893.000 2.486.967 365 day
124 Chỉ Vicryl 2/0 dài 75cm 157.496.000 157.496.000 2.834.928 365 day
125 Chỉ Vicryl 3/0 dài 75cm 106.170.000 106.170.000 1.698.720 365 day
126 Chỉ Vicryl 4/0 dài 75cm 150.644.000 150.644.000 2.711.592 365 day
127 Chi Vicryl 5/0 51.977.760 51.977.760 1.039.555 365 day
128 Chi Vicryl 6/0, đầu kim hình thoi 6.796.032 6.796.032 135.920 365 day
129 Chỉ Vicryl rapide 2/0 kim tam giác 19.732.560 19.732.560 374.918 365 day
130 Chỉ Vicryl rapide 2/0 kim tròn 23.089.200 23.089.200 438.694 365 day
131 Chỉ V-Loc các cỡ 25.440.000 25.440.000 483.360 365 day
132 Chổi đánh bóng nha khoa 1.650.000 1.650.000 23.100 365 day
133 Clip cầm máu cho nội soi tiêu hoá 20.600.000 20.600.000 412.000 365 day
134 Clip cầm máu Titanium cỡ trung bình lớn 28.600.000 28.600.000 514.800 365 day
135 Clip hemolock cỡ XL 33.000.000 33.000.000 528.000 365 day
136 Clip kẹp mạch máu polymer Hemolok các cỡ 27.200.000 27.200.000 489.600 365 day
137 Clip kẹp mạch máu titanium các cỡ 12.000.000 12.000.000 144.000 365 day
138 Co nối máy thở co giãn, đàn hồi đa hướng, xoay 360 độ 50.000.000 50.000.000 900.000 365 day
139 Cốc đánh bóng 1.140.000 1.140.000 15.960 365 day
140 Composit đặc A3, A3.5 26.000.000 26.000.000 416.000 365 day
141 Composit lỏng A3, A3.5 8.900.000 8.900.000 151.300 365 day
142 Cóng đựng huyết tương 65.424.430 65.424.430 1.243.064 365 day
143 Cóng đựng mẫu xét nghiệm sample cup 0.5 ml 30.240.000 30.240.000 453.600 365 day
144 Cóng đựng mẫu xét nghiệm sample cup 2.0 ml 55.000.000 55.000.000 880.000 365 day
145 Cóng đựng mẫu xét nghiệm Sample cup 2.5ml 88.650.000 88.650.000 1.329.750 365 day
146 Cóng phản ứng xét nghiệm trên máy đông máu ACL TOP 210.000.000 210.000.000 2.310.000 365 day
147 Crizaber nhựa 38.000.000 38.000.000 722.000 365 day
148 Đá lamen 22*22 620.000 620.000 10.540 365 day
149 Đá lamen 22*40 1.150.000 1.150.000 12.650 365 day
150 Dải 8 ống 0.1 ml cho Realtime PCR kèm nắp rời 24.750.000 24.750.000 371.250 365 day
151 Dải 8 ống 0.2 ml cho Realtime PCR kèm nắp rời 33.000.000 33.000.000 429.000 365 day
152 Dẫn lưu đường mật các loại, các cỡ 22.500.000 22.500.000 315.000 365 day
153 Dẫn lưu não thất ổ bụng 52.050.000 52.050.000 1.041.000 365 day
154 Dẫn lưu não thất ra ngoài 34.650.000 34.650.000 519.750 365 day
155 Dẫn lưu thận qua da 11.000.000 11.000.000 198.000 365 day
156 Dao cắt cơ vòng các cỡ 120.000.000 120.000.000 1.920.000 365 day
157 Dao cắt cơ vòng Oddi, có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần 79.380.000 79.380.000 1.111.320 365 day
158 Dao cắt điểm có phủ lớp cách điện 70.000.000 70.000.000 1.120.000 365 day
159 Dao kim 6mm, sử dụng nhiều lần 126.000.000 126.000.000 2.520.000 365 day
160 Dao lạng mộng 3.0mm 14.250.000 14.250.000 242.250 365 day
161 Dao mổ phaco 2.8 - 3.2 mm 3.200.000 3.200.000 57.600 365 day
162 Dao phẫu thuật 15 độ 4.500.000 4.500.000 85.500 365 day
163 Dao phẫu thuật 2.85mm 7.800.000 7.800.000 148.200 365 day
164 Dao tạo đường hầm 2.0mm 7.800.000 7.800.000 85.800 365 day
165 Đầu col có lọc các thể tích 4.500.000 4.500.000 72.000 365 day
166 Đầu col vàng 24.000.000 24.000.000 408.000 365 day
167 Đầu col xanh 9.000.000 9.000.000 108.000 365 day
168 Đầu đo huyết áp xâm lấn IBP 470.400.000 470.400.000 8.467.200 365 day
169 Dầu Parafin 21.000.000 21.000.000 420.000 365 day
170 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 90.000.000 90.000.000 1.620.000 365 day
171 Đầu típ hút mẫu có phin lọc loại 10 µl 6.000.000 6.000.000 90.000 365 day
172 Đầu típ hút mẫu có phin lọc loại 1000 µl 6.000.000 6.000.000 66.000 365 day
173 Đầu típ hút mẫu có phin lọc loại 200 µl 10.000.000 10.000.000 180.000 365 day
174 Đầu tip phin lọc kép 0,1-10ul 22.000.000 22.000.000 352.000 365 day
175 Đầu tip phin lọc kép 2-200ul 15.740.000 15.740.000 220.360 365 day
176 Đầu tip phin lọc kép 50-1000ul 28.500.000 28.500.000 342.000 365 day
177 Dây cho ăn 8.681.000 8.681.000 95.491 365 day
178 Dây dẫn lưu các số 9.000.000 9.000.000 117.000 365 day
179 Dây dẫn lưu số 22 36.000.000 36.000.000 648.000 365 day
180 Dây dẫn lưu vết mổ một chiều 200ml 73.500.000 73.500.000 1.249.500 365 day
181 Dây dẫn lưu vết mổ một chiều 400ml 84.000.000 84.000.000 1.596.000 365 day
182 Dây dẫn nước nội soi phẫu thuật 48.860.000 48.860.000 928.340 365 day
183 Dây dẫn oxy 42.000.000 42.000.000 672.000 365 day
184 Dây dẫn tia laser tán sỏi ngược dòng. 152.850.000 152.850.000 2.292.750 365 day
185 Dây dao siêu âm tương thích với máy GEN11 hoặc tương đương 112.000.000 112.000.000 1.568.000 365 day
186 Dây dao siêu âm tương thích với máy GEN11 hoặc tương đương 108.000.000 108.000.000 1.728.000 365 day
187 Dây Eno 18.840.000 18.840.000 339.120 365 day
188 Dây hút dịch các số 136.200.000 136.200.000 2.724.000 365 day
189 Dây hút dịch có lỗ kiểm soát các số 36.400.000 36.400.000 655.200 365 day
190 Dây hút nhớt các số 79.380.000 79.380.000 1.270.080 365 day
191 Dây lọc máu cho máy HDF on-line 60.000.000 60.000.000 1.200.000 365 day
192 Dây lọc máu cho lọc thận 37.500.000 37.500.000 600.000 365 day
193 Dây nối máy bơm tiêm điện 75 cm - 150cm 85.450.000 85.450.000 1.538.100 365 day
194 Dây silicon mổ lệ quản dài 14'' 10.000.000 10.000.000 140.000 365 day
195 Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ 27.500.000 27.500.000 385.000 365 day
196 Dây thở oxy các cỡ 56.000.000 56.000.000 896.000 365 day
197 Dây truyền dịch 158.000.000 158.000.000 3.160.000 365 day
198 Dây truyền dịch 20 giọt/ml, có lọc khuẩn 295.000.000 295.000.000 3.245.000 365 day
199 Dây truyền dịch chống vặn xoắn 239.200.000 239.200.000 3.827.200 365 day
200 Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư 1.982.400 1.982.400 37.665 365 day
201 Dây truyền hóa chất điều trị ung thư 10.254.000 10.254.000 153.810 365 day
202 Dây truyền máu dài 150 cm 38.451.000 38.451.000 653.667 365 day
203 Dây truyền máu dài 180 cm 128.000.000 128.000.000 2.560.000 365 day
204 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mổ Phaco 2.4% 3.800.000 3.800.000 72.200 365 day
205 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco 3.800.000 3.800.000 49.400 365 day
206 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco 1.6% 6.500.000 6.500.000 91.000 365 day
207 Điện cực dán cho monitor theo dõi bệnh nhân 145.000.000 145.000.000 2.465.000 365 day
208 Điện cực dùng cho tạo nhịp 82.600.000 82.600.000 991.200 365 day
209 Dụng cụ bơm bóng 109.500.000 109.500.000 1.971.000 365 day
210 Dụng cụ cố định lưới thoát vị dùng trong phẫu thuật nội soi 110.000.000 110.000.000 1.320.000 365 day
211 Dụng cụ đánh bóng 700.000 700.000 9.100 365 day
212 Dụng cụ đặt Stent 67.500.000 67.500.000 1.350.000 365 day
213 Dụng cụ đẩy stent các cỡ 45.000.000 45.000.000 810.000 365 day
214 Dụng cụ khâu cắt mổ mở các cỡ 136.250.000 136.250.000 2.316.250 365 day
215 Dụng cụ khâu cắt nối ống tiêu hóa tự động tròn các cỡ 200.000.000 200.000.000 2.200.000 365 day
216 Dụng cụ khâu cắt nội soi các cỡ 160.000.000 160.000.000 2.240.000 365 day
217 Dụng cụ khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo 33mm 250.000.000 250.000.000 3.750.000 365 day
218 Dụng cụ khâu cắt thẳng, mổ mở các cỡ 100.000.000 100.000.000 1.400.000 365 day
219 Dụng cụ khâu cắt tự động sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ Longo các cỡ 41.000.000 41.000.000 615.000 365 day
220 Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng 106.000.000 106.000.000 1.484.000 365 day
221 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo, cỡ 32mm, 34mm 45.000.000 45.000.000 630.000 365 day
222 Dung dịch khử nhiễm DNA/RNA dạng chai xịt 3.850.000 3.850.000 69.300 365 day
223 Filter lọc khuẩn cho thở máy 93.000.000 93.000.000 1.767.000 365 day
224 Gạc lưới tẩm kháng sinh Urgotul kích cỡ 10cmx10cm 1.544.400 1.544.400 30.888 365 day
225 Gạc lưới tẩm kháng sinh Urgotul kích cỡ 15cmx20cm 2.808.000 2.808.000 30.888 365 day
226 Gạc lưới tẩm kháng sinh Urgotul kích cỡ 5cmx5cm 721.500 721.500 12.987 365 day
227 Găng tay hộ lý 4.851.000 4.851.000 58.212 365 day
228 Găng tay khám 853.500.000 853.500.000 15.363.000 365 day
229 Găng tay khám không bột các cỡ 210.000.000 210.000.000 3.990.000 365 day
230 Găng tay khám phủ bột ngô các cỡ 420.000.000 420.000.000 5.880.000 365 day
231 Găng tay phẫu thuật chưa vô trùng các cỡ 1.012.500.000 1.012.500.000 12.150.000 365 day
232 Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 1.199.200.000 1.199.200.000 15.589.600 365 day
233 Găng tay sản khoa 28.350.000 28.350.000 368.550 365 day
234 Gắp khám 320.000 320.000 3.520 365 day
235 Gel cắt lạnh Cryomatrix 10.000.000 10.000.000 200.000 365 day
236 Gel siêu âm 42.000.000 42.000.000 546.000 365 day
237 Gelatin các cỡ 3.500.000 3.500.000 70.000 365 day
238 Giật chụp 730.000 730.000 9.490 365 day
239 Giấy thử cắn hàn răng 2.900.000 2.900.000 52.200 365 day
240 Giếng phản ứng dùng cho máy Access2 98.688.000 98.688.000 1.677.696 365 day
241 Giếng phản ứng dùng cho máy DXI 175.800.000 175.800.000 1.933.800 365 day
242 Guide wire các loại các cỡ 82.000.000 82.000.000 1.148.000 365 day
243 Gương và cán gương nha khoa 7.600.000 7.600.000 83.600 365 day
244 Hemoclip cầm máu dùng một lần 53.200.000 53.200.000 957.600 365 day
245 Kềm gắp Stent, kiểu răng chuột kết hợp với hàm cá sấu, sử dụng nhiều lần 43.950.000 43.950.000 835.050 365 day
246 Keo dán 3M 15.000.000 15.000.000 285.000 365 day
247 Kẹp rốn sơ sinh 5.000.000 5.000.000 70.000 365 day
248 Khẩu trang N95 165.000.000 165.000.000 2.145.000 365 day
249 Khẩu trang y tế 3 lớp 78.600.000 78.600.000 1.100.400 365 day
250 Khẩu trang y tế 4 lớp 50.000.000 50.000.000 550.000 365 day
251 Khóa 3 chạc có dây nối 17.000.000 17.000.000 289.000 365 day
252 Khóa 3 chạc có dây nối dài 10-100cm 136.000.000 136.000.000 2.584.000 365 day
253 Khóa 3 chạc không dây nối 27.345.000 27.345.000 328.140 365 day
254 Kim AVF cho lọc thận nhân tạo 80.000.000 80.000.000 1.280.000 365 day
255 Kim bướm 23G - 25G 3.450.000 3.450.000 55.200 365 day
256 Kim cánh bướm số G19, G21,G25, G23,G27 30.000.000 30.000.000 510.000 365 day
257 Kim châm cứu các số 5,6,8,10 76.500.000 76.500.000 841.500 365 day
258 Kim châm cứu đã vô trùng 75.000.000 75.000.000 1.500.000 365 day
259 Kim chích cầm máu, xơ dạ dày 21G 26.950.000 26.950.000 485.100 365 day
260 Kim chọc dò tủy sống các cỡ 18-27G 14.500.000 14.500.000 275.500 365 day
261 Kim chọc tủy sống 22G,25G,27G,29G 29.000.000 29.000.000 580.000 365 day
262 Kim chọc tủy sống đầu Quinck các số 29.000.000 29.000.000 580.000 365 day
263 Kim dẫn hướng đốt sóng cao tần 157.500.000 157.500.000 1.732.500 365 day
264 Kim đốt sóng cao tần mô mềm, u vú (mũi cỗ định) 283.500.000 283.500.000 3.402.000 365 day
265 Kim đốt sóng cao tần mô mềm, u vú (mũi di động) 283.500.000 283.500.000 3.685.500 365 day
266 Kim đốt sóng cao tần u cột sống 210.000.000 210.000.000 2.730.000 365 day
267 Kim đốt sóng cao tần u phổi, u gan, u thận 525.000.000 525.000.000 8.925.000 365 day
268 Kim dùng cho buồng tiêm truyền 29.000.000 29.000.000 464.000 365 day
269 Kim gutta các số từ 15 đến 40 5.250.000 5.250.000 63.000 365 day
270 Kim khâu các số 2.500.000 2.500.000 45.000 365 day
271 Kim luồn dành cho nhi 1.875.000 1.875.000 31.875 365 day
272 Kim luồn tĩnh mạch (Mềm) 150.000.000 150.000.000 2.550.000 365 day
273 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 14G-26G 410.000.000 410.000.000 6.150.000 365 day
274 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ 105.000.000 105.000.000 1.995.000 365 day
275 Kim luồn tĩnh mạch có cánh các số 104.000.000 104.000.000 1.352.000 365 day
276 Kim luồn tĩnh mạch dạng bút các cỡ 18G-24G 60.480.000 60.480.000 1.028.160 365 day
277 Kim nha khoa 4.200.000 4.200.000 71.400 365 day
278 Kim nhựa vô trùng các cỡ 18-26G 16.500.000 16.500.000 231.000 365 day
279 Kim sinh thiết cho nội soi tiêu hóa 4.000.000 4.000.000 80.000 365 day
280 Kìm sinh thiết cho nội soi tiêu hóa dùng nhiều lần 189.000.000 189.000.000 2.268.000 365 day
281 Kìm sinh thiết dạ dày dùng một lần 15.610.000 15.610.000 265.370 365 day
282 Kìm sinh thiết đại tràng 6.244.000 6.244.000 124.880 365 day
283 Kìm sinh thiết gan kim 16G 16.500.000 16.500.000 264.000 365 day
284 Kim sinh thiết kèm kim dẫn đường 12.980.000 12.980.000 220.660 365 day
285 Kim sinh thiết mô mềm gan, phổi, thận các cỡ 12.980.000 12.980.000 155.760 365 day
286 Kìm sinh thiết nội soi tiêu hóa đường kính ống 2.2mm 6.900.000 6.900.000 117.300 365 day
287 Kim sinh thiết Stericut kèm kim dẫn đường 8.900.000 8.900.000 97.900 365 day
288 Kim sinh thiết và hút tủy xương các cỡ 5.800.000 5.800.000 110.200 365 day
289 Kim sinh thiết và hút tủy xương Neo Oxus các cỡ 5.200.000 5.200.000 98.800 365 day
290 Kim tiêm các số 39.000.000 39.000.000 741.000 365 day
291 Kim tiêm các số 18G-26G 75.000.000 75.000.000 1.200.000 365 day
292 Kim tiêm cầm máu Articulator dạ dày 6.950.000 6.950.000 90.350 365 day
293 Kim tiêm cầm máu Articulator đại tràng 10.725.000 10.725.000 150.150 365 day
294 Kim tiêm cầm máu dùng một lần 10.800.000 10.800.000 162.000 365 day
295 Kim truyền buồng tiêm 34.000.000 34.000.000 476.000 365 day
296 Kit tách chiết DNA/RNA 184.320.000 184.320.000 2.580.480 365 day
297 Kit tách chiết DNA/RNA dạng Plate 181.000.000 181.000.000 2.896.000 365 day
298 Kit tách chiết DNA/RNA dạng Strip 80.000.000 80.000.000 1.520.000 365 day
299 Kít tầm soát ung thư cổ tử cung 61.000.000 61.000.000 671.000 365 day
300 Lam kính 825.000 825.000 9.075 365 day
301 Lam kính mài (1 đầu mờ) 6.450.000 6.450.000 90.300 365 day
302 Len tu lo 1.000.000 1.000.000 19.000 365 day
303 Lọ đựng bệnh phẩm 1000 ml 10.800.000 10.800.000 172.800 365 day
304 Lọ đựng bệnh phẩm 500 ml 6.800.000 6.800.000 81.600 365 day
305 Lọ đựng bệnh phẩm có thìa 5.500.000 5.500.000 71.500 365 day
306 Lọc khuẩn HME 3 chức năng 10.000.000 10.000.000 190.000 365 day
307 Lọng thắt điện cho nội soi dạ dày, đại tràng 29.250.000 29.250.000 497.250 365 day
308 Lưỡi dao cắt 1 lần 9.500.000 9.500.000 190.000 365 day
309 Lưỡi dao cắt bệnh phẩm 80.000.000 80.000.000 1.600.000 365 day
310 Lưỡi dao dùng trong phẫu thuật mổ mở 42.900.000 42.900.000 772.200 365 day
311 Lưỡi dao dùng trong phẫu thuật nội soi 45.900.000 45.900.000 734.400 365 day
312 Lưỡi dao dùng trong phẫu thuật nội soi và mổ mở 45.900.000 45.900.000 872.100 365 day
313 Lưỡi dao mổ 6.000.000 6.000.000 72.000 365 day
314 Lưới điều trị thoát vị bẹn chất liệu Polyester các cỡ 36.000.000 36.000.000 576.000 365 day
315 Lưới điều trị thoát vị bẹn chất liệu Polypropylene các cỡ 62.500.000 62.500.000 1.125.000 365 day
316 Lưới điều trị thoát vị bẹn tự dính chất liệu Polyester 14.000.000 14.000.000 168.000 365 day
317 Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene 30x30cm 8.250.000 8.250.000 115.500 365 day
318 Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene 7.5x15 cm 5.030.000 5.030.000 65.390 365 day
319 Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene 8x11cm 80.000.000 80.000.000 1.280.000 365 day
320 Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene10x15cm 30.000.000 30.000.000 570.000 365 day
321 Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene15x15cm 7.000.000 7.000.000 91.000 365 day
322 Máng trailer xanh, hồng, trắng 8.250.000 8.250.000 148.500 365 day
323 Mask khí dung 18.000.000 18.000.000 270.000 365 day
324 Mask thanh quản 2 nòng silicon 22.500.000 22.500.000 450.000 365 day
325 Mask thanh quản dùng nhiều lần 38.250.000 38.250.000 612.000 365 day
326 Mặt nạ bóp bóng các cỡ 4.620.000 4.620.000 73.920 365 day
327 Mặt nạ thanh quản các số 177.000.000 177.000.000 2.655.000 365 day
328 Mặt nạ thở ôxy cỡ S, M, L có túi 21.000.000 21.000.000 273.000 365 day
329 Miếng cầm máu Spongostan 22.800.000 22.800.000 250.800 365 day
330 Miếng dán lưu kim kích thước 6 x 7cm 33.000.000 33.000.000 429.000 365 day
331 Miếng dán lưu kim kích thước 10x20cm 56.250.000 56.250.000 956.250 365 day
332 Miếng dán phẫu trường trước mổ có Betadin kích cỡ 15x28cm 6.150.000 6.150.000 79.950 365 day
333 Miếng dán phẫu trường trước mổ có Betadin kích cỡ 28x30cm 6.850.000 6.850.000 116.450 365 day
334 Miếng dán phẫu trường trước mổ, kích cỡ 28cmx45cm 4.900.000 4.900.000 63.700 365 day
335 Mỡ K-Y nội soi tiêu hóa 23.750.000 23.750.000 356.250 365 day
336 Mỏ vịt dùng 1 lần 12.500.000 12.500.000 250.000 365 day
337 Mũ giấy 29.460.000 29.460.000 412.440 365 day
338 Mũi lấy cao răng 7.000.000 7.000.000 126.000 365 day
339 Nhiệt kế thủy ngân 28.500.000 28.500.000 541.500 365 day
340 Nỉa nha khoa 175.000 175.000 1.925 365 day
341 Nội khí quản lò xo có bóng PVC 9.200.000 9.200.000 128.800 365 day
342 Nội khí quản lò xo có bóng SILICON 20.700.000 20.700.000 227.700 365 day
343 Nội khí quản số 2.5-8 16.170.000 16.170.000 194.040 365 day
344 Nong các số từ 15 đến 40 10.800.000 10.800.000 183.600 365 day
345 Nụ đánh bóng 13.000.000 13.000.000 260.000 365 day
346 Ống nghiệm chân không 2ml, chất chống đông K2 ETDA 40.000.000 40.000.000 640.000 365 day
347 Ống nội khí quản hai nòng, trái, phải 20.000.000 20.000.000 240.000 365 day
348 Ống đặt nội khí quản 2 nòng trái, phải các số 36.000.000 36.000.000 432.000 365 day
349 Ống đặt nội khí quản có bóng 42.000.000 42.000.000 462.000 365 day
350 Ống đặt nội khí quản xoắn các số 95.000.000 95.000.000 1.140.000 365 day
351 Ống đựng kim châm cứu 63.000.000 63.000.000 1.260.000 365 day
352 Ống hút 2.700.000 2.700.000 48.600 365 day
353 Ống hút điều kinh 1.200.000 1.200.000 19.200 365 day
354 Ống hút thai các cỡ số 5-6 18.000.000 18.000.000 288.000 365 day
355 Ống ly tâm 1.5ml 3.960.000 3.960.000 67.320 365 day
356 Ống môi trường vận chuyển mẫu 3.360.000 3.360.000 47.040 365 day
357 Ống nghiệm 10ml EDTA 230.000.000 230.000.000 3.450.000 365 day
358 Ống nghiệm chân không 2ml, chất chống đông K3 ETDA 40.000.000 40.000.000 440.000 365 day
359 Ống nghiệm Chimyli 21.000.000 21.000.000 378.000 365 day
360 Ống nghiệm EDTA K3 nút cao su 196.000.000 196.000.000 3.724.000 365 day
361 Ống nghiệm Heparin đựng bệnh phẩm 42.000.000 42.000.000 672.000 365 day
362 Ống nghiệm kích thước18*20cm 7.500.000 7.500.000 135.000 365 day
363 Ống nghiệm Natri Citrat 117.500.000 117.500.000 1.997.500 365 day
364 Ống nghiệm nhựa 35.400.000 35.400.000 566.400 365 day
365 Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn 52.500.000 52.500.000 577.500 365 day
366 Ống thổi đo chức năng hô hấp 18.000.000 18.000.000 252.000 365 day
367 Ống thông đường mật cong 2 đầu 38.500.000 38.500.000 423.500 365 day
368 Ống thông đường mật thẳng 38.500.000 38.500.000 693.000 365 day
369 Ống thông đường thở số 4- 8 (canuyn mayo) 5.500.000 5.500.000 104.500 365 day
370 Ống thông đường tụy 224.000.000 224.000.000 2.464.000 365 day
371 Ống thông niệu quản các cỡ 7.260.000 7.260.000 130.680 365 day
372 Ống thông niệu quản nhựa cho tán sỏi thận mini PCNL 107.600.000 107.600.000 1.291.200 365 day
373 Ông thông tiểu 1 nhánh nelaton các cỡ 1.300.000 1.300.000 24.700 365 day
374 Opsite 10 x 14cm 85.000.000 85.000.000 1.700.000 365 day
375 Opsite 15x28cm 24.750.000 24.750.000 420.750 365 day
376 Opsite 30x28cm 60.500.000 60.500.000 847.000 365 day
377 Opsite 45x28cm 59.400.000 59.400.000 1.128.600 365 day
378 Opsite sau phẫu thuật 25x10cm 13.200.000 13.200.000 211.200 365 day
379 Parafin hạt tinh khiết 35.000.000 35.000.000 630.000 365 day
380 Parafin rắn 60.000.000 60.000.000 780.000 365 day
381 Petri nhựa 800.000 800.000 14.400 365 day
382 Petri thủy tinh 4.800.000 4.800.000 57.600 365 day
383 Phiến nhiệt làm lạnh 29.040.000 29.040.000 493.680 365 day
384 Phim chụp X Quang răng cắn 14.000.000 14.000.000 168.000 365 day
385 Phim X-Quang Kỹ thuật số Kích thước phim 20x25cm 1.790.000.000 1.790.000.000 34.010.000 365 day
386 Phim X-Quang Kỹ thuật số Kích thước phim 35x43cm 1.588.000.000 1.588.000.000 19.056.000 365 day
387 Phin lọc khí cho lọc thận 10.500.000 10.500.000 210.000 365 day
388 Pipet pastour nhựa 120.000 120.000 1.560 365 day
389 Quả lọc cho lọc máu liên tục Bộ kit 16 77.400.000 77.400.000 1.548.000 365 day
390 Quả lọc cho lọc máu liên tục Bộ kit 4 55.000.000 55.000.000 660.000 365 day
391 Quả lọc Diasafe 59.900.000 59.900.000 1.198.000 365 day
392 Quả lọc thận nhân tạo F6HPS 496.125.000 496.125.000 7.938.000 365 day
393 Quả lọc thận nhân tạo HF80S 110.250.000 110.250.000 1.323.000 365 day
394 Que bôi composit 550.000 550.000 8.800 365 day
395 Que cấy khuẩn cho xét nghiệm 23.200.000 23.200.000 255.200 365 day
396 Que đốt hạt 700.000 700.000 11.900 365 day
397 Que lấy bệnh phẩm giải phẫu 5.200.000 5.200.000 93.600 365 day
398 Que lấy dịch âm đạo 1.000.000 1.000.000 14.000 365 day
399 Que tăm bông tỵ hầu 19.500.000 19.500.000 390.000 365 day
400 Que thử đường huyết nhanh 77.000.000 77.000.000 1.463.000 365 day
401 Que thử khô mắt 4.400.000 4.400.000 74.800 365 day
402 Que thử thai 36.000.000 36.000.000 396.000 365 day
403 Rọ lấy sỏi 3.0Fr 16.900.000 16.900.000 321.100 365 day
404 Rọ lấy sỏi 4 dây 23.984.000 23.984.000 263.824 365 day
405 Rọ lấy sỏi 8 dây 64.000.000 64.000.000 1.280.000 365 day
406 Rọ lấy sỏi cỡ 1.8-2.3mm 35.500.000 35.500.000 426.000 365 day
407 Rọ lấy sỏi niệu quản cỡ 3Fr hoặc 4 Fr 10.500.000 10.500.000 136.500 365 day
408 Rọ lấy sỏi Nitinol loại có đầu 9.975.000 9.975.000 169.575 365 day
409 Rọ lấy sỏi Nitinol loại không đầu 10.250.000 10.250.000 123.000 365 day
410 Rọ lấy sỏi phẫu thuật nội soi 9.150.000 9.150.000 118.950 365 day
411 Rọ tán sỏi 76.800.000 76.800.000 844.800 365 day
412 Săng mổ giấy các cỡ 13.200.000 13.200.000 158.400 365 day
413 Sáp cầm máu xương 7.200.000 7.200.000 86.400 365 day
414 Sâu máy thở 69.000.000 69.000.000 1.035.000 365 day
415 Sonde Betzer 3.200.000 3.200.000 57.600 365 day
416 Sonde chữ T 6.300.000 6.300.000 94.500 365 day
417 Sonde Foley 2 nhánh phủ silicon bóng chèn các cỡ 14.500.000 14.500.000 261.000 365 day
418 Sonde Foley 2 Way cỡ 14,16,18,20,22 43.500.000 43.500.000 609.000 365 day
419 Sonde Foley 3 nhánh phủ silicon các cỡ 34.500.000 34.500.000 690.000 365 day
420 Sonde Foley 3 Way cỡ 14 đến 24 25.000.000 25.000.000 425.000 365 day
421 Sonde hút dịch có điều khiển số 6-16 7.980.000 7.980.000 159.600 365 day
422 Sonde JJ các cỡ dài 26cm 24.000.000 24.000.000 456.000 365 day
423 Sonde JJ các cỡ dài 26cm kèm dây dẫn đường 24.000.000 24.000.000 288.000 365 day
424 Sonde JJ các số đặt lâu 6 tháng 29.400.000 29.400.000 558.600 365 day
425 Sonde JJ đặt lâu 3 tháng 27.500.000 27.500.000 440.000 365 day
426 Sonde JJ kháng khuẩn đặt lâu 12 tháng 12.000.000 12.000.000 132.000 365 day
427 Stent kim loại đường mật, có cover 220.800.000 220.800.000 3.753.600 365 day
428 Stent kim loại đường mật, không cover 106.500.000 106.500.000 1.491.000 365 day
429 Stent kim loại thực quản 150.000.000 150.000.000 1.650.000 365 day
430 Stent thực quản cover bán phần 125.000.000 125.000.000 2.375.000 365 day
431 Sugicel cầm máu tự tiêu 68.425.050 68.425.050 821.100 365 day
432 Tấm trải nilon vô trùng 1.2x1.5m 84.000.000 84.000.000 1.092.000 365 day
433 Tấm trải vô trùng cỡ 100x130cm 18.012.000 18.012.000 324.216 365 day
434 Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ mở cán dài cỡ 17cm 97.742.892 97.742.892 1.857.114 365 day
435 Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ mở cỡ 9cm 50.058.651 50.058.651 650.762 365 day
436 Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ nội soi tương thích với máy GEN11 hoặc tương đương 253.200.000 253.200.000 4.304.400 365 day
437 Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ nội soi tương thích với máy GEN11 hoặc tương đương 119.104.800 119.104.800 1.667.467 365 day
438 Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ nội soi với chế độ cầm máu tăng cường, cỡ 23cm 114.600.000 114.600.000 1.604.400 365 day
439 Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ nội soi với chế độ cầm máu tăng cường, cỡ 36cm 211.588.050 211.588.050 3.596.996 365 day
440 Tay cầm cho bộ tán sỏi 125.000.000 125.000.000 2.500.000 365 day
441 Test chẩn đoán H.pylori bằng C13 trong hơi thở 49.000.000 49.000.000 588.000 365 day
442 Test tìm máu ẩn trong phân 6.300.000 6.300.000 126.000 365 day
443 Thanh trộn mẫu trong tách chiết 39.000.000 39.000.000 468.000 365 day
444 Tháp trâm 225.000 225.000 2.925 365 day
445 Thẻ định danh cho Nấm (YST) 117.600.000 117.600.000 1.528.800 365 day
446 Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus (NH) 117.600.000 117.600.000 1.411.200 365 day
447 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm (GN) 117.600.000 117.600.000 1.999.200 365 day
448 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương (GP) 117.600.000 117.600.000 2.234.400 365 day
449 Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebateria (ANC) 117.600.000 117.600.000 1.764.000 365 day
450 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương (AST-GP, AST-ST) 117.600.000 117.600.000 1.881.600 365 day
451 Thẻ kháng sinh đồ nấm (AST-YS) 117.600.000 117.600.000 1.881.600 365 day
452 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm (AST-N, AST-GN) 117.600.000 117.600.000 2.352.000 365 day
453 Thìa lấy dấu Inox 675.000 675.000 13.500 365 day
454 Thông hậu môn 1.800.000 1.800.000 34.200 365 day
455 Thòng lọng cắt polyp dùng một lần các cỡ 40.000.000 40.000.000 640.000 365 day
456 Thòng lọng cắt Polyp, mở 30/55mm 12.600.000 12.600.000 201.600 365 day
457 Thông Nelaton các số 1.400.000 1.400.000 25.200 365 day
458 Thuốc nhuộm bao 6.900.000 6.900.000 117.300 365 day
459 Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước 1 mảnh, 2 càng 62.000.000 62.000.000 1.240.000 365 day
460 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước 52.500.000 52.500.000 787.500 365 day
461 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh 18.250.000 18.250.000 237.250 365 day
462 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước, thiết kế phi cầu 18.500.000 18.500.000 203.500 365 day
463 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, thiết kế phi cầu, ngậm nước 53.250.000 53.250.000 798.750 365 day
464 Trâm gai 6.500.000 6.500.000 84.500 365 day
465 Trâm trơn 3.150.000 3.150.000 47.250 365 day
466 Trocar nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật nội soi tiêu hóa các cỡ 7.500.000 7.500.000 120.000 365 day
467 Túi Camera cho phẫu thuật nội soi 18.012.000 18.012.000 324.216 365 day
468 Túi Camera M6 27.018.000 27.018.000 378.252 365 day
469 Túi chụp bóng đèn 20x50 cm 18.000.000 18.000.000 252.000 365 day
470 Túi dịch thải cho lọc máu 50.000.000 50.000.000 550.000 365 day
471 Túi đựng nước tiểu dung tích 2000ml 16.500.000 16.500.000 181.500 365 day
472 Túi kính nylon vô khuẩn chụp bóng đèn 60x100cm 11.000.000 11.000.000 209.000 365 day
473 Túi nước tiểu Sainty 38.500.000 38.500.000 654.500 365 day
474 Túi thu mẫu để làm xét nghiệm H.pylori 175.000.000 175.000.000 2.625.000 365 day
475 Tuýp kèm tăm bông đã vô khuẩn 135.000.000 135.000.000 2.025.000 365 day
476 Tuýp nhựa bệnh phẩm có nắp 4.750.000 4.750.000 90.250 365 day
477 Vỏ sắt cho bộ tán sỏi BML-3Q 36.000.000 36.000.000 576.000 365 day
478 Vỏ sắt cho bộ tán sỏi cấp cứu 16.800.000 16.800.000 268.800 365 day
479 Vôi soda 50.000.000 50.000.000 750.000 365 day
480 Vòng thun thắt trĩ 12.000.000 12.000.000 192.000 365 day
481 Xông dạ dày 3.000.000 3.000.000 45.000 365 day

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Quân Y 105 as follows:

  • Has relationships with 505 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.62 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 50.69%, Construction 3.47%, Consulting 0.00%, Non-consulting 45.84%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 651,668,292,740 VND, in which the total winning value is: 451,075,333,244 VND.
  • The savings rate is: 30.78%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 01: Procurement of consumable medical supplies in the first phase in 2023". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 01: Procurement of consumable medical supplies in the first phase in 2023" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 62

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second