Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2200086050-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from, Price Tender value, Amount in text format (View changes)
- IB2200086050-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Băng ghim dùng cho dụng cụ khâu cắt thẳng mổ mở các cỡ | 16.500.000 | 16.500.000 | 214.500 | 365 day |
2 | Băng ghim khâu cắt cong hình chữ C sử dụng trong cắt cụt trực tràng thấp | 42.000.000 | 42.000.000 | 588.000 | 365 day |
3 | Băng ghim khâu cắt mổ mở các cỡ | 36.000.000 | 36.000.000 | 396.000 | 365 day |
4 | Băng ghim khâu cắt nội soi màu be cỡ 45mm | 69.000.000 | 69.000.000 | 828.000 | 365 day |
5 | Băng ghim khâu cắt nội soi màu tím cỡ 45mm | 82.500.000 | 82.500.000 | 1.485.000 | 365 day |
6 | Băng ghim khâu cắt nội soi màu tím cỡ 60mm | 102.000.000 | 102.000.000 | 1.530.000 | 365 day |
7 | Bao bọc giầy y tế | 15.000.000 | 15.000.000 | 195.000 | 365 day |
8 | Bari Sulfate | 10.000.000 | 10.000.000 | 160.000 | 365 day |
9 | Bầu xông khí dung mũi họng | 27.000.000 | 27.000.000 | 459.000 | 365 day |
10 | Bẩy các loại | 1.785.000 | 1.785.000 | 32.130 | 365 day |
11 | Bay đánh chất hàn | 540.000 | 540.000 | 7.560 | 365 day |
12 | Bay nhựa trộn chất lấy dấu | 350.000 | 350.000 | 7.000 | 365 day |
13 | Bộ chuẩn máy cấy máu | 10.650.000 | 10.650.000 | 127.800 | 365 day |
14 | Bộ dây dùng cho máy thở dùng 1 lần | 66.000.000 | 66.000.000 | 858.000 | 365 day |
15 | Bộ dây truyền dịch dùng cho Automed 3300 | 119.000.000 | 119.000.000 | 2.261.000 | 365 day |
16 | Bộ dây truyền dịch dùng cho Automed 3400 | 1.180.000.000 | 1.180.000.000 | 14.160.000 | 365 day |
17 | Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ | 4.215.000 | 4.215.000 | 63.225 | 365 day |
18 | Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị dùng trong phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn, thành bụng | 150.000.000 | 150.000.000 | 1.650.000 | 365 day |
19 | Bộ khăn chăm sóc vết thương | 103.000.000 | 103.000.000 | 1.648.000 | 365 day |
20 | Bộ khăn nội soi khớp gối | 9.600.000 | 9.600.000 | 153.600 | 365 day |
21 | Bộ khăn phẫu thuật cột sống | 8.400.000 | 8.400.000 | 109.200 | 365 day |
22 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát | 7.000.000 | 7.000.000 | 84.000 | 365 day |
23 | Bộ khăn sinh mổ | 20.500.000 | 20.500.000 | 348.500 | 365 day |
24 | Bộ khăn sinh thường | 23.000.000 | 23.000.000 | 414.000 | 365 day |
25 | Bộ khăn tán sỏi | 51.500.000 | 51.500.000 | 669.500 | 365 day |
26 | Bộ kit tán sỏi thận qua da mini PCNL | 295.000.000 | 295.000.000 | 4.130.000 | 365 day |
27 | Bộ rửa dạ dày khép kín | 1.500.000 | 1.500.000 | 22.500 | 365 day |
28 | Bộ tán sỏi cấp cứu chiều dài 900mm | 105.600.000 | 105.600.000 | 2.006.400 | 365 day |
29 | Bộ trang phục bảo hộ cấp độ 3 | 147.000.000 | 147.000.000 | 2.793.000 | 365 day |
30 | Bộ trang phục bảo hộ cấp độ 4 | 252.000.000 | 252.000.000 | 4.788.000 | 365 day |
31 | Bộ xét nghiệm hơi thở C13 | 116.000.000 | 116.000.000 | 1.856.000 | 365 day |
32 | Bôm gắn tiêu bản | 13.600.000 | 13.600.000 | 231.200 | 365 day |
33 | Bơm tiêm 01ml | 4.750.000 | 4.750.000 | 57.000 | 365 day |
34 | Bơm tiêm 03ml | 4.750.000 | 4.750.000 | 95.000 | 365 day |
35 | Bơm tiêm 03ml cỡ 25G | 3.975.000 | 3.975.000 | 43.725 | 365 day |
36 | Bơm tiêm 10ml | 260.000.000 | 260.000.000 | 4.160.000 | 365 day |
37 | Bơm tiêm 1ml Insulin | 500.000 | 500.000 | 9.000 | 365 day |
38 | Bơm tiêm 20ml | 500.000.000 | 500.000.000 | 5.500.000 | 365 day |
39 | Bơm tiêm 20ml dùng cho máy bơm tiêm điện | 82.500.000 | 82.500.000 | 990.000 | 365 day |
40 | Bơm tiêm 20ml luerlock có đầu xoáy | 13.000.000 | 13.000.000 | 156.000 | 365 day |
41 | Bơm tiêm 50 ml | 55.000.000 | 55.000.000 | 825.000 | 365 day |
42 | Bơm tiêm 50ml cỡ 25G, 26G | 275.000.000 | 275.000.000 | 4.950.000 | 365 day |
43 | Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện | 44.100.000 | 44.100.000 | 837.900 | 365 day |
44 | Bơm tiêm 5ml | 190.000.000 | 190.000.000 | 3.230.000 | 365 day |
45 | Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 10ml | 130.000.000 | 130.000.000 | 1.690.000 | 365 day |
46 | Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 1ml | 475.000 | 475.000 | 7.600 | 365 day |
47 | Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 20ml | 30.000.000 | 30.000.000 | 450.000 | 365 day |
48 | Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 3ml | 9.500.000 | 9.500.000 | 104.500 | 365 day |
49 | Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 5ml | 142.500.000 | 142.500.000 | 2.280.000 | 365 day |
50 | Bơm tiêm nhựa liền kim 20ml | 25.000.000 | 25.000.000 | 400.000 | 365 day |
51 | Bơm truyền dịch có PCA | 21.500.000 | 21.500.000 | 279.500 | 365 day |
52 | Bóng chèn Sengstaken - Blakemore | 31.690.000 | 31.690.000 | 602.110 | 365 day |
53 | Bóng kéo sỏi 3 kênh | 42.400.000 | 42.400.000 | 848.000 | 365 day |
54 | Bóng nong đường mật lồng sẵn guidewie | 96.000.000 | 96.000.000 | 1.632.000 | 365 day |
55 | Bột cầm máu tự tiêu Haemocer™ Plus 2g | 16.500.000 | 16.500.000 | 280.500 | 365 day |
56 | Bột cầm máu tự tiêu Haemocer™ Plus 3g | 20.000.000 | 20.000.000 | 400.000 | 365 day |
57 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da | 117.000.000 | 117.000.000 | 1.872.000 | 365 day |
58 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da Composite | 130.000.000 | 130.000.000 | 1.690.000 | 365 day |
59 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da Titan | 40.250.000 | 40.250.000 | 442.750 | 365 day |
60 | Ca vin ton | 1.542.000 | 1.542.000 | 26.214 | 365 day |
61 | Cảm biến nhiệt độ cho máy xét nghiệm | 35.000.000 | 35.000.000 | 630.000 | 365 day |
62 | Canuyn MayO | 6.000.000 | 6.000.000 | 108.000 | 365 day |
63 | Casette nhựa có nắp | 17.500.000 | 17.500.000 | 332.500 | 365 day |
64 | Catheter (Ống thông) núm tá tràng | 66.000.000 | 66.000.000 | 1.254.000 | 365 day |
65 | Catheter 2 nòng cho lọc thận | 64.500.000 | 64.500.000 | 1.032.000 | 365 day |
66 | Catheter đường hầm 2 nòng có Cuff | 30.000.000 | 30.000.000 | 450.000 | 365 day |
67 | Catheter tĩnh mạch trung tâm (mono S420) | 585.000.000 | 585.000.000 | 7.605.000 | 365 day |
68 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng | 6.600.000 | 6.600.000 | 112.200 | 365 day |
69 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F | 8.000.000 | 8.000.000 | 96.000 | 365 day |
70 | Cây đè lưỡi gỗ | 1.600.000 | 1.600.000 | 24.000 | 365 day |
71 | Cây dũa ống tủy các số từ 15 đến 40 | 46.800.000 | 46.800.000 | 514.800 | 365 day |
72 | Cây hàn chống dính | 900.000 | 900.000 | 17.100 | 365 day |
73 | Cây lèn ngang các cỡ | 25.200.000 | 25.200.000 | 403.200 | 365 day |
74 | Cây lèn nhiệt | 3.600.000 | 3.600.000 | 54.000 | 365 day |
75 | Cây nạo ngà đầu to, nhỏ | 380.000 | 380.000 | 4.940 | 365 day |
76 | Cậy nạo ổ răng | 560.000 | 560.000 | 7.840 | 365 day |
77 | Cây Pop Almagam | 760.000 | 760.000 | 12.160 | 365 day |
78 | Chai cấy máu hiếu khí nắp xanh | 280.000.000 | 280.000.000 | 4.760.000 | 365 day |
79 | Chai cấy máu kỵ khí nắp cam nắp cam | 140.000.000 | 140.000.000 | 2.660.000 | 365 day |
80 | Chai cấy máu nắp vàng | 280.000.000 | 280.000.000 | 5.320.000 | 365 day |
81 | Chỉ co nướu Pascal | 3.240.000 | 3.240.000 | 55.080 | 365 day |
82 | Chỉ DemeLene số 2/0 | 18.384.000 | 18.384.000 | 330.912 | 365 day |
83 | Chỉ DemeLene số 3/0 | 18.384.000 | 18.384.000 | 349.296 | 365 day |
84 | Chỉ DemeLene số 4/0 | 18.384.000 | 18.384.000 | 294.144 | 365 day |
85 | Chỉ DemeLene số 5/0 | 18.384.000 | 18.384.000 | 349.296 | 365 day |
86 | Chỉ khâu không tiêu đơn sợi số 2/0- 6/0 | 16.800.000 | 16.800.000 | 235.200 | 365 day |
87 | Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 1-3/0 | 11.400.000 | 11.400.000 | 125.400 | 365 day |
88 | Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 4/0-6/0 | 23.400.000 | 23.400.000 | 468.000 | 365 day |
89 | Chỉ không tan tổng hợp cấu tạo Polyaminde 6.6 đơn sợi số 6/0 | 11.520.000 | 11.520.000 | 138.240 | 365 day |
90 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi cấu tạo Polyaminde 6.6 các số 2/0, 3/0, 4/0, 5/0 | 86.400.000 | 86.400.000 | 1.123.200 | 365 day |
91 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 | 37.440.000 | 37.440.000 | 748.800 | 365 day |
92 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0 | 28.800.000 | 28.800.000 | 403.200 | 365 day |
93 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 | 26.400.000 | 26.400.000 | 422.400 | 365 day |
94 | Chỉ không tiêu Nylon các số 2/0,3/0,4/0 | 18.816.000 | 18.816.000 | 263.424 | 365 day |
95 | Chỉ không tiêu Nylon số 5/0 | 7.182.000 | 7.182.000 | 93.366 | 365 day |
96 | Chỉ lanh | 3.600.000 | 3.600.000 | 64.800 | 365 day |
97 | Chỉ Nylon 1/0,2/0,3/0,4/0,5/0 | 179.000.000 | 179.000.000 | 3.401.000 | 365 day |
98 | Chỉ Nylon 6/0 | 9.576.000 | 9.576.000 | 172.368 | 365 day |
99 | Chỉ Nylon 7/0 | 2.217.600 | 2.217.600 | 35.481 | 365 day |
100 | Chỉ Nylon 8/0,9/0,10/0 | 53.460.000 | 53.460.000 | 1.015.740 | 365 day |
101 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 2/0 | 4.164.384 | 4.164.384 | 45.808 | 365 day |
102 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 3/0 | 4.369.584 | 4.369.584 | 56.804 | 365 day |
103 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 4/0 | 10.425.960 | 10.425.960 | 198.093 | 365 day |
104 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 5/0 | 5.722.500 | 5.722.500 | 74.392 | 365 day |
105 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp số 6/0 | 3.725.388 | 3.725.388 | 52.155 | 365 day |
106 | Chỉ Premilen 2/0,3/0,4/0,5/0,6/0 | 135.300.000 | 135.300.000 | 2.706.000 | 365 day |
107 | Chỉ Prolen 10/0 | 11.791.800 | 11.791.800 | 141.501 | 365 day |
108 | Chỉ Prolen 2/0 | 35.235.840 | 35.235.840 | 528.537 | 365 day |
109 | Chỉ Prolen 3/0 | 51.509.520 | 51.509.520 | 618.114 | 365 day |
110 | Chỉ Prolen 4/0 | 53.101.800 | 53.101.800 | 584.119 | 365 day |
111 | Chỉ Prolen 5/0 | 18.114.480 | 18.114.480 | 217.373 | 365 day |
112 | Chỉ Prolen 6/0 | 7.402.224 | 7.402.224 | 148.044 | 365 day |
113 | Chỉ Prolen 6/0 sợi đơn tổng hợp | 3.038.400 | 3.038.400 | 60.768 | 365 day |
114 | Chỉ Prolen 7/0 | 10.241.736 | 10.241.736 | 153.626 | 365 day |
115 | Chỉ Prolen 8/0 | 23.250.528 | 23.250.528 | 279.006 | 365 day |
116 | Chỉ Prolen 9/0 | 14.320.752 | 14.320.752 | 200.490 | 365 day |
117 | Chỉ Safil 2/0 | 1.015.200 | 1.015.200 | 20.304 | 365 day |
118 | Chỉ Safil 3/0 | 974.400 | 974.400 | 12.667 | 365 day |
119 | Chỉ Safil 4/0 | 1.000.800 | 1.000.800 | 14.011 | 365 day |
120 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp sợi bện cấu tạo Polyglactin 910 số 0, 1 | 15.600.000 | 15.600.000 | 171.600 | 365 day |
121 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp sợi bện cấu tạo Polyglactin 910 số 2/0, 3/0 | 28.800.000 | 28.800.000 | 576.000 | 365 day |
122 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp sợi bện cấu tạo Polyglactin 910 số 4/0, 5/0 | 24.000.000 | 24.000.000 | 408.000 | 365 day |
123 | Chỉ Vicryl số 0-1 dài 90cm | 130.893.000 | 130.893.000 | 2.486.967 | 365 day |
124 | Chỉ Vicryl 2/0 dài 75cm | 157.496.000 | 157.496.000 | 2.834.928 | 365 day |
125 | Chỉ Vicryl 3/0 dài 75cm | 106.170.000 | 106.170.000 | 1.698.720 | 365 day |
126 | Chỉ Vicryl 4/0 dài 75cm | 150.644.000 | 150.644.000 | 2.711.592 | 365 day |
127 | Chi Vicryl 5/0 | 51.977.760 | 51.977.760 | 1.039.555 | 365 day |
128 | Chi Vicryl 6/0, đầu kim hình thoi | 6.796.032 | 6.796.032 | 135.920 | 365 day |
129 | Chỉ Vicryl rapide 2/0 kim tam giác | 19.732.560 | 19.732.560 | 374.918 | 365 day |
130 | Chỉ Vicryl rapide 2/0 kim tròn | 23.089.200 | 23.089.200 | 438.694 | 365 day |
131 | Chỉ V-Loc các cỡ | 25.440.000 | 25.440.000 | 483.360 | 365 day |
132 | Chổi đánh bóng nha khoa | 1.650.000 | 1.650.000 | 23.100 | 365 day |
133 | Clip cầm máu cho nội soi tiêu hoá | 20.600.000 | 20.600.000 | 412.000 | 365 day |
134 | Clip cầm máu Titanium cỡ trung bình lớn | 28.600.000 | 28.600.000 | 514.800 | 365 day |
135 | Clip hemolock cỡ XL | 33.000.000 | 33.000.000 | 528.000 | 365 day |
136 | Clip kẹp mạch máu polymer Hemolok các cỡ | 27.200.000 | 27.200.000 | 489.600 | 365 day |
137 | Clip kẹp mạch máu titanium các cỡ | 12.000.000 | 12.000.000 | 144.000 | 365 day |
138 | Co nối máy thở co giãn, đàn hồi đa hướng, xoay 360 độ | 50.000.000 | 50.000.000 | 900.000 | 365 day |
139 | Cốc đánh bóng | 1.140.000 | 1.140.000 | 15.960 | 365 day |
140 | Composit đặc A3, A3.5 | 26.000.000 | 26.000.000 | 416.000 | 365 day |
141 | Composit lỏng A3, A3.5 | 8.900.000 | 8.900.000 | 151.300 | 365 day |
142 | Cóng đựng huyết tương | 65.424.430 | 65.424.430 | 1.243.064 | 365 day |
143 | Cóng đựng mẫu xét nghiệm sample cup 0.5 ml | 30.240.000 | 30.240.000 | 453.600 | 365 day |
144 | Cóng đựng mẫu xét nghiệm sample cup 2.0 ml | 55.000.000 | 55.000.000 | 880.000 | 365 day |
145 | Cóng đựng mẫu xét nghiệm Sample cup 2.5ml | 88.650.000 | 88.650.000 | 1.329.750 | 365 day |
146 | Cóng phản ứng xét nghiệm trên máy đông máu ACL TOP | 210.000.000 | 210.000.000 | 2.310.000 | 365 day |
147 | Crizaber nhựa | 38.000.000 | 38.000.000 | 722.000 | 365 day |
148 | Đá lamen 22*22 | 620.000 | 620.000 | 10.540 | 365 day |
149 | Đá lamen 22*40 | 1.150.000 | 1.150.000 | 12.650 | 365 day |
150 | Dải 8 ống 0.1 ml cho Realtime PCR kèm nắp rời | 24.750.000 | 24.750.000 | 371.250 | 365 day |
151 | Dải 8 ống 0.2 ml cho Realtime PCR kèm nắp rời | 33.000.000 | 33.000.000 | 429.000 | 365 day |
152 | Dẫn lưu đường mật các loại, các cỡ | 22.500.000 | 22.500.000 | 315.000 | 365 day |
153 | Dẫn lưu não thất ổ bụng | 52.050.000 | 52.050.000 | 1.041.000 | 365 day |
154 | Dẫn lưu não thất ra ngoài | 34.650.000 | 34.650.000 | 519.750 | 365 day |
155 | Dẫn lưu thận qua da | 11.000.000 | 11.000.000 | 198.000 | 365 day |
156 | Dao cắt cơ vòng các cỡ | 120.000.000 | 120.000.000 | 1.920.000 | 365 day |
157 | Dao cắt cơ vòng Oddi, có đoạn cách điện, sử dụng nhiều lần | 79.380.000 | 79.380.000 | 1.111.320 | 365 day |
158 | Dao cắt điểm có phủ lớp cách điện | 70.000.000 | 70.000.000 | 1.120.000 | 365 day |
159 | Dao kim 6mm, sử dụng nhiều lần | 126.000.000 | 126.000.000 | 2.520.000 | 365 day |
160 | Dao lạng mộng 3.0mm | 14.250.000 | 14.250.000 | 242.250 | 365 day |
161 | Dao mổ phaco 2.8 - 3.2 mm | 3.200.000 | 3.200.000 | 57.600 | 365 day |
162 | Dao phẫu thuật 15 độ | 4.500.000 | 4.500.000 | 85.500 | 365 day |
163 | Dao phẫu thuật 2.85mm | 7.800.000 | 7.800.000 | 148.200 | 365 day |
164 | Dao tạo đường hầm 2.0mm | 7.800.000 | 7.800.000 | 85.800 | 365 day |
165 | Đầu col có lọc các thể tích | 4.500.000 | 4.500.000 | 72.000 | 365 day |
166 | Đầu col vàng | 24.000.000 | 24.000.000 | 408.000 | 365 day |
167 | Đầu col xanh | 9.000.000 | 9.000.000 | 108.000 | 365 day |
168 | Đầu đo huyết áp xâm lấn IBP | 470.400.000 | 470.400.000 | 8.467.200 | 365 day |
169 | Dầu Parafin | 21.000.000 | 21.000.000 | 420.000 | 365 day |
170 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản | 90.000.000 | 90.000.000 | 1.620.000 | 365 day |
171 | Đầu típ hút mẫu có phin lọc loại 10 µl | 6.000.000 | 6.000.000 | 90.000 | 365 day |
172 | Đầu típ hút mẫu có phin lọc loại 1000 µl | 6.000.000 | 6.000.000 | 66.000 | 365 day |
173 | Đầu típ hút mẫu có phin lọc loại 200 µl | 10.000.000 | 10.000.000 | 180.000 | 365 day |
174 | Đầu tip phin lọc kép 0,1-10ul | 22.000.000 | 22.000.000 | 352.000 | 365 day |
175 | Đầu tip phin lọc kép 2-200ul | 15.740.000 | 15.740.000 | 220.360 | 365 day |
176 | Đầu tip phin lọc kép 50-1000ul | 28.500.000 | 28.500.000 | 342.000 | 365 day |
177 | Dây cho ăn | 8.681.000 | 8.681.000 | 95.491 | 365 day |
178 | Dây dẫn lưu các số | 9.000.000 | 9.000.000 | 117.000 | 365 day |
179 | Dây dẫn lưu số 22 | 36.000.000 | 36.000.000 | 648.000 | 365 day |
180 | Dây dẫn lưu vết mổ một chiều 200ml | 73.500.000 | 73.500.000 | 1.249.500 | 365 day |
181 | Dây dẫn lưu vết mổ một chiều 400ml | 84.000.000 | 84.000.000 | 1.596.000 | 365 day |
182 | Dây dẫn nước nội soi phẫu thuật | 48.860.000 | 48.860.000 | 928.340 | 365 day |
183 | Dây dẫn oxy | 42.000.000 | 42.000.000 | 672.000 | 365 day |
184 | Dây dẫn tia laser tán sỏi ngược dòng. | 152.850.000 | 152.850.000 | 2.292.750 | 365 day |
185 | Dây dao siêu âm tương thích với máy GEN11 hoặc tương đương | 112.000.000 | 112.000.000 | 1.568.000 | 365 day |
186 | Dây dao siêu âm tương thích với máy GEN11 hoặc tương đương | 108.000.000 | 108.000.000 | 1.728.000 | 365 day |
187 | Dây Eno | 18.840.000 | 18.840.000 | 339.120 | 365 day |
188 | Dây hút dịch các số | 136.200.000 | 136.200.000 | 2.724.000 | 365 day |
189 | Dây hút dịch có lỗ kiểm soát các số | 36.400.000 | 36.400.000 | 655.200 | 365 day |
190 | Dây hút nhớt các số | 79.380.000 | 79.380.000 | 1.270.080 | 365 day |
191 | Dây lọc máu cho máy HDF on-line | 60.000.000 | 60.000.000 | 1.200.000 | 365 day |
192 | Dây lọc máu cho lọc thận | 37.500.000 | 37.500.000 | 600.000 | 365 day |
193 | Dây nối máy bơm tiêm điện 75 cm - 150cm | 85.450.000 | 85.450.000 | 1.538.100 | 365 day |
194 | Dây silicon mổ lệ quản dài 14'' | 10.000.000 | 10.000.000 | 140.000 | 365 day |
195 | Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ | 27.500.000 | 27.500.000 | 385.000 | 365 day |
196 | Dây thở oxy các cỡ | 56.000.000 | 56.000.000 | 896.000 | 365 day |
197 | Dây truyền dịch | 158.000.000 | 158.000.000 | 3.160.000 | 365 day |
198 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml, có lọc khuẩn | 295.000.000 | 295.000.000 | 3.245.000 | 365 day |
199 | Dây truyền dịch chống vặn xoắn | 239.200.000 | 239.200.000 | 3.827.200 | 365 day |
200 | Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất điều trị ung thư | 1.982.400 | 1.982.400 | 37.665 | 365 day |
201 | Dây truyền hóa chất điều trị ung thư | 10.254.000 | 10.254.000 | 153.810 | 365 day |
202 | Dây truyền máu dài 150 cm | 38.451.000 | 38.451.000 | 653.667 | 365 day |
203 | Dây truyền máu dài 180 cm | 128.000.000 | 128.000.000 | 2.560.000 | 365 day |
204 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mổ Phaco 2.4% | 3.800.000 | 3.800.000 | 72.200 | 365 day |
205 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco | 3.800.000 | 3.800.000 | 49.400 | 365 day |
206 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco 1.6% | 6.500.000 | 6.500.000 | 91.000 | 365 day |
207 | Điện cực dán cho monitor theo dõi bệnh nhân | 145.000.000 | 145.000.000 | 2.465.000 | 365 day |
208 | Điện cực dùng cho tạo nhịp | 82.600.000 | 82.600.000 | 991.200 | 365 day |
209 | Dụng cụ bơm bóng | 109.500.000 | 109.500.000 | 1.971.000 | 365 day |
210 | Dụng cụ cố định lưới thoát vị dùng trong phẫu thuật nội soi | 110.000.000 | 110.000.000 | 1.320.000 | 365 day |
211 | Dụng cụ đánh bóng | 700.000 | 700.000 | 9.100 | 365 day |
212 | Dụng cụ đặt Stent | 67.500.000 | 67.500.000 | 1.350.000 | 365 day |
213 | Dụng cụ đẩy stent các cỡ | 45.000.000 | 45.000.000 | 810.000 | 365 day |
214 | Dụng cụ khâu cắt mổ mở các cỡ | 136.250.000 | 136.250.000 | 2.316.250 | 365 day |
215 | Dụng cụ khâu cắt nối ống tiêu hóa tự động tròn các cỡ | 200.000.000 | 200.000.000 | 2.200.000 | 365 day |
216 | Dụng cụ khâu cắt nội soi các cỡ | 160.000.000 | 160.000.000 | 2.240.000 | 365 day |
217 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo 33mm | 250.000.000 | 250.000.000 | 3.750.000 | 365 day |
218 | Dụng cụ khâu cắt thẳng, mổ mở các cỡ | 100.000.000 | 100.000.000 | 1.400.000 | 365 day |
219 | Dụng cụ khâu cắt tự động sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ Longo các cỡ | 41.000.000 | 41.000.000 | 615.000 | 365 day |
220 | Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng | 106.000.000 | 106.000.000 | 1.484.000 | 365 day |
221 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo, cỡ 32mm, 34mm | 45.000.000 | 45.000.000 | 630.000 | 365 day |
222 | Dung dịch khử nhiễm DNA/RNA dạng chai xịt | 3.850.000 | 3.850.000 | 69.300 | 365 day |
223 | Filter lọc khuẩn cho thở máy | 93.000.000 | 93.000.000 | 1.767.000 | 365 day |
224 | Gạc lưới tẩm kháng sinh Urgotul kích cỡ 10cmx10cm | 1.544.400 | 1.544.400 | 30.888 | 365 day |
225 | Gạc lưới tẩm kháng sinh Urgotul kích cỡ 15cmx20cm | 2.808.000 | 2.808.000 | 30.888 | 365 day |
226 | Gạc lưới tẩm kháng sinh Urgotul kích cỡ 5cmx5cm | 721.500 | 721.500 | 12.987 | 365 day |
227 | Găng tay hộ lý | 4.851.000 | 4.851.000 | 58.212 | 365 day |
228 | Găng tay khám | 853.500.000 | 853.500.000 | 15.363.000 | 365 day |
229 | Găng tay khám không bột các cỡ | 210.000.000 | 210.000.000 | 3.990.000 | 365 day |
230 | Găng tay khám phủ bột ngô các cỡ | 420.000.000 | 420.000.000 | 5.880.000 | 365 day |
231 | Găng tay phẫu thuật chưa vô trùng các cỡ | 1.012.500.000 | 1.012.500.000 | 12.150.000 | 365 day |
232 | Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ | 1.199.200.000 | 1.199.200.000 | 15.589.600 | 365 day |
233 | Găng tay sản khoa | 28.350.000 | 28.350.000 | 368.550 | 365 day |
234 | Gắp khám | 320.000 | 320.000 | 3.520 | 365 day |
235 | Gel cắt lạnh Cryomatrix | 10.000.000 | 10.000.000 | 200.000 | 365 day |
236 | Gel siêu âm | 42.000.000 | 42.000.000 | 546.000 | 365 day |
237 | Gelatin các cỡ | 3.500.000 | 3.500.000 | 70.000 | 365 day |
238 | Giật chụp | 730.000 | 730.000 | 9.490 | 365 day |
239 | Giấy thử cắn hàn răng | 2.900.000 | 2.900.000 | 52.200 | 365 day |
240 | Giếng phản ứng dùng cho máy Access2 | 98.688.000 | 98.688.000 | 1.677.696 | 365 day |
241 | Giếng phản ứng dùng cho máy DXI | 175.800.000 | 175.800.000 | 1.933.800 | 365 day |
242 | Guide wire các loại các cỡ | 82.000.000 | 82.000.000 | 1.148.000 | 365 day |
243 | Gương và cán gương nha khoa | 7.600.000 | 7.600.000 | 83.600 | 365 day |
244 | Hemoclip cầm máu dùng một lần | 53.200.000 | 53.200.000 | 957.600 | 365 day |
245 | Kềm gắp Stent, kiểu răng chuột kết hợp với hàm cá sấu, sử dụng nhiều lần | 43.950.000 | 43.950.000 | 835.050 | 365 day |
246 | Keo dán 3M | 15.000.000 | 15.000.000 | 285.000 | 365 day |
247 | Kẹp rốn sơ sinh | 5.000.000 | 5.000.000 | 70.000 | 365 day |
248 | Khẩu trang N95 | 165.000.000 | 165.000.000 | 2.145.000 | 365 day |
249 | Khẩu trang y tế 3 lớp | 78.600.000 | 78.600.000 | 1.100.400 | 365 day |
250 | Khẩu trang y tế 4 lớp | 50.000.000 | 50.000.000 | 550.000 | 365 day |
251 | Khóa 3 chạc có dây nối | 17.000.000 | 17.000.000 | 289.000 | 365 day |
252 | Khóa 3 chạc có dây nối dài 10-100cm | 136.000.000 | 136.000.000 | 2.584.000 | 365 day |
253 | Khóa 3 chạc không dây nối | 27.345.000 | 27.345.000 | 328.140 | 365 day |
254 | Kim AVF cho lọc thận nhân tạo | 80.000.000 | 80.000.000 | 1.280.000 | 365 day |
255 | Kim bướm 23G - 25G | 3.450.000 | 3.450.000 | 55.200 | 365 day |
256 | Kim cánh bướm số G19, G21,G25, G23,G27 | 30.000.000 | 30.000.000 | 510.000 | 365 day |
257 | Kim châm cứu các số 5,6,8,10 | 76.500.000 | 76.500.000 | 841.500 | 365 day |
258 | Kim châm cứu đã vô trùng | 75.000.000 | 75.000.000 | 1.500.000 | 365 day |
259 | Kim chích cầm máu, xơ dạ dày 21G | 26.950.000 | 26.950.000 | 485.100 | 365 day |
260 | Kim chọc dò tủy sống các cỡ 18-27G | 14.500.000 | 14.500.000 | 275.500 | 365 day |
261 | Kim chọc tủy sống 22G,25G,27G,29G | 29.000.000 | 29.000.000 | 580.000 | 365 day |
262 | Kim chọc tủy sống đầu Quinck các số | 29.000.000 | 29.000.000 | 580.000 | 365 day |
263 | Kim dẫn hướng đốt sóng cao tần | 157.500.000 | 157.500.000 | 1.732.500 | 365 day |
264 | Kim đốt sóng cao tần mô mềm, u vú (mũi cỗ định) | 283.500.000 | 283.500.000 | 3.402.000 | 365 day |
265 | Kim đốt sóng cao tần mô mềm, u vú (mũi di động) | 283.500.000 | 283.500.000 | 3.685.500 | 365 day |
266 | Kim đốt sóng cao tần u cột sống | 210.000.000 | 210.000.000 | 2.730.000 | 365 day |
267 | Kim đốt sóng cao tần u phổi, u gan, u thận | 525.000.000 | 525.000.000 | 8.925.000 | 365 day |
268 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền | 29.000.000 | 29.000.000 | 464.000 | 365 day |
269 | Kim gutta các số từ 15 đến 40 | 5.250.000 | 5.250.000 | 63.000 | 365 day |
270 | Kim khâu các số | 2.500.000 | 2.500.000 | 45.000 | 365 day |
271 | Kim luồn dành cho nhi | 1.875.000 | 1.875.000 | 31.875 | 365 day |
272 | Kim luồn tĩnh mạch (Mềm) | 150.000.000 | 150.000.000 | 2.550.000 | 365 day |
273 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 14G-26G | 410.000.000 | 410.000.000 | 6.150.000 | 365 day |
274 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ | 105.000.000 | 105.000.000 | 1.995.000 | 365 day |
275 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh các số | 104.000.000 | 104.000.000 | 1.352.000 | 365 day |
276 | Kim luồn tĩnh mạch dạng bút các cỡ 18G-24G | 60.480.000 | 60.480.000 | 1.028.160 | 365 day |
277 | Kim nha khoa | 4.200.000 | 4.200.000 | 71.400 | 365 day |
278 | Kim nhựa vô trùng các cỡ 18-26G | 16.500.000 | 16.500.000 | 231.000 | 365 day |
279 | Kim sinh thiết cho nội soi tiêu hóa | 4.000.000 | 4.000.000 | 80.000 | 365 day |
280 | Kìm sinh thiết cho nội soi tiêu hóa dùng nhiều lần | 189.000.000 | 189.000.000 | 2.268.000 | 365 day |
281 | Kìm sinh thiết dạ dày dùng một lần | 15.610.000 | 15.610.000 | 265.370 | 365 day |
282 | Kìm sinh thiết đại tràng | 6.244.000 | 6.244.000 | 124.880 | 365 day |
283 | Kìm sinh thiết gan kim 16G | 16.500.000 | 16.500.000 | 264.000 | 365 day |
284 | Kim sinh thiết kèm kim dẫn đường | 12.980.000 | 12.980.000 | 220.660 | 365 day |
285 | Kim sinh thiết mô mềm gan, phổi, thận các cỡ | 12.980.000 | 12.980.000 | 155.760 | 365 day |
286 | Kìm sinh thiết nội soi tiêu hóa đường kính ống 2.2mm | 6.900.000 | 6.900.000 | 117.300 | 365 day |
287 | Kim sinh thiết Stericut kèm kim dẫn đường | 8.900.000 | 8.900.000 | 97.900 | 365 day |
288 | Kim sinh thiết và hút tủy xương các cỡ | 5.800.000 | 5.800.000 | 110.200 | 365 day |
289 | Kim sinh thiết và hút tủy xương Neo Oxus các cỡ | 5.200.000 | 5.200.000 | 98.800 | 365 day |
290 | Kim tiêm các số | 39.000.000 | 39.000.000 | 741.000 | 365 day |
291 | Kim tiêm các số 18G-26G | 75.000.000 | 75.000.000 | 1.200.000 | 365 day |
292 | Kim tiêm cầm máu Articulator dạ dày | 6.950.000 | 6.950.000 | 90.350 | 365 day |
293 | Kim tiêm cầm máu Articulator đại tràng | 10.725.000 | 10.725.000 | 150.150 | 365 day |
294 | Kim tiêm cầm máu dùng một lần | 10.800.000 | 10.800.000 | 162.000 | 365 day |
295 | Kim truyền buồng tiêm | 34.000.000 | 34.000.000 | 476.000 | 365 day |
296 | Kit tách chiết DNA/RNA | 184.320.000 | 184.320.000 | 2.580.480 | 365 day |
297 | Kit tách chiết DNA/RNA dạng Plate | 181.000.000 | 181.000.000 | 2.896.000 | 365 day |
298 | Kit tách chiết DNA/RNA dạng Strip | 80.000.000 | 80.000.000 | 1.520.000 | 365 day |
299 | Kít tầm soát ung thư cổ tử cung | 61.000.000 | 61.000.000 | 671.000 | 365 day |
300 | Lam kính | 825.000 | 825.000 | 9.075 | 365 day |
301 | Lam kính mài (1 đầu mờ) | 6.450.000 | 6.450.000 | 90.300 | 365 day |
302 | Len tu lo | 1.000.000 | 1.000.000 | 19.000 | 365 day |
303 | Lọ đựng bệnh phẩm 1000 ml | 10.800.000 | 10.800.000 | 172.800 | 365 day |
304 | Lọ đựng bệnh phẩm 500 ml | 6.800.000 | 6.800.000 | 81.600 | 365 day |
305 | Lọ đựng bệnh phẩm có thìa | 5.500.000 | 5.500.000 | 71.500 | 365 day |
306 | Lọc khuẩn HME 3 chức năng | 10.000.000 | 10.000.000 | 190.000 | 365 day |
307 | Lọng thắt điện cho nội soi dạ dày, đại tràng | 29.250.000 | 29.250.000 | 497.250 | 365 day |
308 | Lưỡi dao cắt 1 lần | 9.500.000 | 9.500.000 | 190.000 | 365 day |
309 | Lưỡi dao cắt bệnh phẩm | 80.000.000 | 80.000.000 | 1.600.000 | 365 day |
310 | Lưỡi dao dùng trong phẫu thuật mổ mở | 42.900.000 | 42.900.000 | 772.200 | 365 day |
311 | Lưỡi dao dùng trong phẫu thuật nội soi | 45.900.000 | 45.900.000 | 734.400 | 365 day |
312 | Lưỡi dao dùng trong phẫu thuật nội soi và mổ mở | 45.900.000 | 45.900.000 | 872.100 | 365 day |
313 | Lưỡi dao mổ | 6.000.000 | 6.000.000 | 72.000 | 365 day |
314 | Lưới điều trị thoát vị bẹn chất liệu Polyester các cỡ | 36.000.000 | 36.000.000 | 576.000 | 365 day |
315 | Lưới điều trị thoát vị bẹn chất liệu Polypropylene các cỡ | 62.500.000 | 62.500.000 | 1.125.000 | 365 day |
316 | Lưới điều trị thoát vị bẹn tự dính chất liệu Polyester | 14.000.000 | 14.000.000 | 168.000 | 365 day |
317 | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene 30x30cm | 8.250.000 | 8.250.000 | 115.500 | 365 day |
318 | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene 7.5x15 cm | 5.030.000 | 5.030.000 | 65.390 | 365 day |
319 | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene 8x11cm | 80.000.000 | 80.000.000 | 1.280.000 | 365 day |
320 | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene10x15cm | 30.000.000 | 30.000.000 | 570.000 | 365 day |
321 | Lưới điều trị thoát vị chất liệu polypropylene15x15cm | 7.000.000 | 7.000.000 | 91.000 | 365 day |
322 | Máng trailer xanh, hồng, trắng | 8.250.000 | 8.250.000 | 148.500 | 365 day |
323 | Mask khí dung | 18.000.000 | 18.000.000 | 270.000 | 365 day |
324 | Mask thanh quản 2 nòng silicon | 22.500.000 | 22.500.000 | 450.000 | 365 day |
325 | Mask thanh quản dùng nhiều lần | 38.250.000 | 38.250.000 | 612.000 | 365 day |
326 | Mặt nạ bóp bóng các cỡ | 4.620.000 | 4.620.000 | 73.920 | 365 day |
327 | Mặt nạ thanh quản các số | 177.000.000 | 177.000.000 | 2.655.000 | 365 day |
328 | Mặt nạ thở ôxy cỡ S, M, L có túi | 21.000.000 | 21.000.000 | 273.000 | 365 day |
329 | Miếng cầm máu Spongostan | 22.800.000 | 22.800.000 | 250.800 | 365 day |
330 | Miếng dán lưu kim kích thước 6 x 7cm | 33.000.000 | 33.000.000 | 429.000 | 365 day |
331 | Miếng dán lưu kim kích thước 10x20cm | 56.250.000 | 56.250.000 | 956.250 | 365 day |
332 | Miếng dán phẫu trường trước mổ có Betadin kích cỡ 15x28cm | 6.150.000 | 6.150.000 | 79.950 | 365 day |
333 | Miếng dán phẫu trường trước mổ có Betadin kích cỡ 28x30cm | 6.850.000 | 6.850.000 | 116.450 | 365 day |
334 | Miếng dán phẫu trường trước mổ, kích cỡ 28cmx45cm | 4.900.000 | 4.900.000 | 63.700 | 365 day |
335 | Mỡ K-Y nội soi tiêu hóa | 23.750.000 | 23.750.000 | 356.250 | 365 day |
336 | Mỏ vịt dùng 1 lần | 12.500.000 | 12.500.000 | 250.000 | 365 day |
337 | Mũ giấy | 29.460.000 | 29.460.000 | 412.440 | 365 day |
338 | Mũi lấy cao răng | 7.000.000 | 7.000.000 | 126.000 | 365 day |
339 | Nhiệt kế thủy ngân | 28.500.000 | 28.500.000 | 541.500 | 365 day |
340 | Nỉa nha khoa | 175.000 | 175.000 | 1.925 | 365 day |
341 | Nội khí quản lò xo có bóng PVC | 9.200.000 | 9.200.000 | 128.800 | 365 day |
342 | Nội khí quản lò xo có bóng SILICON | 20.700.000 | 20.700.000 | 227.700 | 365 day |
343 | Nội khí quản số 2.5-8 | 16.170.000 | 16.170.000 | 194.040 | 365 day |
344 | Nong các số từ 15 đến 40 | 10.800.000 | 10.800.000 | 183.600 | 365 day |
345 | Nụ đánh bóng | 13.000.000 | 13.000.000 | 260.000 | 365 day |
346 | Ống nghiệm chân không 2ml, chất chống đông K2 ETDA | 40.000.000 | 40.000.000 | 640.000 | 365 day |
347 | Ống nội khí quản hai nòng, trái, phải | 20.000.000 | 20.000.000 | 240.000 | 365 day |
348 | Ống đặt nội khí quản 2 nòng trái, phải các số | 36.000.000 | 36.000.000 | 432.000 | 365 day |
349 | Ống đặt nội khí quản có bóng | 42.000.000 | 42.000.000 | 462.000 | 365 day |
350 | Ống đặt nội khí quản xoắn các số | 95.000.000 | 95.000.000 | 1.140.000 | 365 day |
351 | Ống đựng kim châm cứu | 63.000.000 | 63.000.000 | 1.260.000 | 365 day |
352 | Ống hút | 2.700.000 | 2.700.000 | 48.600 | 365 day |
353 | Ống hút điều kinh | 1.200.000 | 1.200.000 | 19.200 | 365 day |
354 | Ống hút thai các cỡ số 5-6 | 18.000.000 | 18.000.000 | 288.000 | 365 day |
355 | Ống ly tâm 1.5ml | 3.960.000 | 3.960.000 | 67.320 | 365 day |
356 | Ống môi trường vận chuyển mẫu | 3.360.000 | 3.360.000 | 47.040 | 365 day |
357 | Ống nghiệm 10ml EDTA | 230.000.000 | 230.000.000 | 3.450.000 | 365 day |
358 | Ống nghiệm chân không 2ml, chất chống đông K3 ETDA | 40.000.000 | 40.000.000 | 440.000 | 365 day |
359 | Ống nghiệm Chimyli | 21.000.000 | 21.000.000 | 378.000 | 365 day |
360 | Ống nghiệm EDTA K3 nút cao su | 196.000.000 | 196.000.000 | 3.724.000 | 365 day |
361 | Ống nghiệm Heparin đựng bệnh phẩm | 42.000.000 | 42.000.000 | 672.000 | 365 day |
362 | Ống nghiệm kích thước18*20cm | 7.500.000 | 7.500.000 | 135.000 | 365 day |
363 | Ống nghiệm Natri Citrat | 117.500.000 | 117.500.000 | 1.997.500 | 365 day |
364 | Ống nghiệm nhựa | 35.400.000 | 35.400.000 | 566.400 | 365 day |
365 | Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn | 52.500.000 | 52.500.000 | 577.500 | 365 day |
366 | Ống thổi đo chức năng hô hấp | 18.000.000 | 18.000.000 | 252.000 | 365 day |
367 | Ống thông đường mật cong 2 đầu | 38.500.000 | 38.500.000 | 423.500 | 365 day |
368 | Ống thông đường mật thẳng | 38.500.000 | 38.500.000 | 693.000 | 365 day |
369 | Ống thông đường thở số 4- 8 (canuyn mayo) | 5.500.000 | 5.500.000 | 104.500 | 365 day |
370 | Ống thông đường tụy | 224.000.000 | 224.000.000 | 2.464.000 | 365 day |
371 | Ống thông niệu quản các cỡ | 7.260.000 | 7.260.000 | 130.680 | 365 day |
372 | Ống thông niệu quản nhựa cho tán sỏi thận mini PCNL | 107.600.000 | 107.600.000 | 1.291.200 | 365 day |
373 | Ông thông tiểu 1 nhánh nelaton các cỡ | 1.300.000 | 1.300.000 | 24.700 | 365 day |
374 | Opsite 10 x 14cm | 85.000.000 | 85.000.000 | 1.700.000 | 365 day |
375 | Opsite 15x28cm | 24.750.000 | 24.750.000 | 420.750 | 365 day |
376 | Opsite 30x28cm | 60.500.000 | 60.500.000 | 847.000 | 365 day |
377 | Opsite 45x28cm | 59.400.000 | 59.400.000 | 1.128.600 | 365 day |
378 | Opsite sau phẫu thuật 25x10cm | 13.200.000 | 13.200.000 | 211.200 | 365 day |
379 | Parafin hạt tinh khiết | 35.000.000 | 35.000.000 | 630.000 | 365 day |
380 | Parafin rắn | 60.000.000 | 60.000.000 | 780.000 | 365 day |
381 | Petri nhựa | 800.000 | 800.000 | 14.400 | 365 day |
382 | Petri thủy tinh | 4.800.000 | 4.800.000 | 57.600 | 365 day |
383 | Phiến nhiệt làm lạnh | 29.040.000 | 29.040.000 | 493.680 | 365 day |
384 | Phim chụp X Quang răng cắn | 14.000.000 | 14.000.000 | 168.000 | 365 day |
385 | Phim X-Quang Kỹ thuật số Kích thước phim 20x25cm | 1.790.000.000 | 1.790.000.000 | 34.010.000 | 365 day |
386 | Phim X-Quang Kỹ thuật số Kích thước phim 35x43cm | 1.588.000.000 | 1.588.000.000 | 19.056.000 | 365 day |
387 | Phin lọc khí cho lọc thận | 10.500.000 | 10.500.000 | 210.000 | 365 day |
388 | Pipet pastour nhựa | 120.000 | 120.000 | 1.560 | 365 day |
389 | Quả lọc cho lọc máu liên tục Bộ kit 16 | 77.400.000 | 77.400.000 | 1.548.000 | 365 day |
390 | Quả lọc cho lọc máu liên tục Bộ kit 4 | 55.000.000 | 55.000.000 | 660.000 | 365 day |
391 | Quả lọc Diasafe | 59.900.000 | 59.900.000 | 1.198.000 | 365 day |
392 | Quả lọc thận nhân tạo F6HPS | 496.125.000 | 496.125.000 | 7.938.000 | 365 day |
393 | Quả lọc thận nhân tạo HF80S | 110.250.000 | 110.250.000 | 1.323.000 | 365 day |
394 | Que bôi composit | 550.000 | 550.000 | 8.800 | 365 day |
395 | Que cấy khuẩn cho xét nghiệm | 23.200.000 | 23.200.000 | 255.200 | 365 day |
396 | Que đốt hạt | 700.000 | 700.000 | 11.900 | 365 day |
397 | Que lấy bệnh phẩm giải phẫu | 5.200.000 | 5.200.000 | 93.600 | 365 day |
398 | Que lấy dịch âm đạo | 1.000.000 | 1.000.000 | 14.000 | 365 day |
399 | Que tăm bông tỵ hầu | 19.500.000 | 19.500.000 | 390.000 | 365 day |
400 | Que thử đường huyết nhanh | 77.000.000 | 77.000.000 | 1.463.000 | 365 day |
401 | Que thử khô mắt | 4.400.000 | 4.400.000 | 74.800 | 365 day |
402 | Que thử thai | 36.000.000 | 36.000.000 | 396.000 | 365 day |
403 | Rọ lấy sỏi 3.0Fr | 16.900.000 | 16.900.000 | 321.100 | 365 day |
404 | Rọ lấy sỏi 4 dây | 23.984.000 | 23.984.000 | 263.824 | 365 day |
405 | Rọ lấy sỏi 8 dây | 64.000.000 | 64.000.000 | 1.280.000 | 365 day |
406 | Rọ lấy sỏi cỡ 1.8-2.3mm | 35.500.000 | 35.500.000 | 426.000 | 365 day |
407 | Rọ lấy sỏi niệu quản cỡ 3Fr hoặc 4 Fr | 10.500.000 | 10.500.000 | 136.500 | 365 day |
408 | Rọ lấy sỏi Nitinol loại có đầu | 9.975.000 | 9.975.000 | 169.575 | 365 day |
409 | Rọ lấy sỏi Nitinol loại không đầu | 10.250.000 | 10.250.000 | 123.000 | 365 day |
410 | Rọ lấy sỏi phẫu thuật nội soi | 9.150.000 | 9.150.000 | 118.950 | 365 day |
411 | Rọ tán sỏi | 76.800.000 | 76.800.000 | 844.800 | 365 day |
412 | Săng mổ giấy các cỡ | 13.200.000 | 13.200.000 | 158.400 | 365 day |
413 | Sáp cầm máu xương | 7.200.000 | 7.200.000 | 86.400 | 365 day |
414 | Sâu máy thở | 69.000.000 | 69.000.000 | 1.035.000 | 365 day |
415 | Sonde Betzer | 3.200.000 | 3.200.000 | 57.600 | 365 day |
416 | Sonde chữ T | 6.300.000 | 6.300.000 | 94.500 | 365 day |
417 | Sonde Foley 2 nhánh phủ silicon bóng chèn các cỡ | 14.500.000 | 14.500.000 | 261.000 | 365 day |
418 | Sonde Foley 2 Way cỡ 14,16,18,20,22 | 43.500.000 | 43.500.000 | 609.000 | 365 day |
419 | Sonde Foley 3 nhánh phủ silicon các cỡ | 34.500.000 | 34.500.000 | 690.000 | 365 day |
420 | Sonde Foley 3 Way cỡ 14 đến 24 | 25.000.000 | 25.000.000 | 425.000 | 365 day |
421 | Sonde hút dịch có điều khiển số 6-16 | 7.980.000 | 7.980.000 | 159.600 | 365 day |
422 | Sonde JJ các cỡ dài 26cm | 24.000.000 | 24.000.000 | 456.000 | 365 day |
423 | Sonde JJ các cỡ dài 26cm kèm dây dẫn đường | 24.000.000 | 24.000.000 | 288.000 | 365 day |
424 | Sonde JJ các số đặt lâu 6 tháng | 29.400.000 | 29.400.000 | 558.600 | 365 day |
425 | Sonde JJ đặt lâu 3 tháng | 27.500.000 | 27.500.000 | 440.000 | 365 day |
426 | Sonde JJ kháng khuẩn đặt lâu 12 tháng | 12.000.000 | 12.000.000 | 132.000 | 365 day |
427 | Stent kim loại đường mật, có cover | 220.800.000 | 220.800.000 | 3.753.600 | 365 day |
428 | Stent kim loại đường mật, không cover | 106.500.000 | 106.500.000 | 1.491.000 | 365 day |
429 | Stent kim loại thực quản | 150.000.000 | 150.000.000 | 1.650.000 | 365 day |
430 | Stent thực quản cover bán phần | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.375.000 | 365 day |
431 | Sugicel cầm máu tự tiêu | 68.425.050 | 68.425.050 | 821.100 | 365 day |
432 | Tấm trải nilon vô trùng 1.2x1.5m | 84.000.000 | 84.000.000 | 1.092.000 | 365 day |
433 | Tấm trải vô trùng cỡ 100x130cm | 18.012.000 | 18.012.000 | 324.216 | 365 day |
434 | Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ mở cán dài cỡ 17cm | 97.742.892 | 97.742.892 | 1.857.114 | 365 day |
435 | Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ mở cỡ 9cm | 50.058.651 | 50.058.651 | 650.762 | 365 day |
436 | Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ nội soi tương thích với máy GEN11 hoặc tương đương | 253.200.000 | 253.200.000 | 4.304.400 | 365 day |
437 | Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ nội soi tương thích với máy GEN11 hoặc tương đương | 119.104.800 | 119.104.800 | 1.667.467 | 365 day |
438 | Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ nội soi với chế độ cầm máu tăng cường, cỡ 23cm | 114.600.000 | 114.600.000 | 1.604.400 | 365 day |
439 | Tay (lưỡi) dao siêu âm mổ nội soi với chế độ cầm máu tăng cường, cỡ 36cm | 211.588.050 | 211.588.050 | 3.596.996 | 365 day |
440 | Tay cầm cho bộ tán sỏi | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.500.000 | 365 day |
441 | Test chẩn đoán H.pylori bằng C13 trong hơi thở | 49.000.000 | 49.000.000 | 588.000 | 365 day |
442 | Test tìm máu ẩn trong phân | 6.300.000 | 6.300.000 | 126.000 | 365 day |
443 | Thanh trộn mẫu trong tách chiết | 39.000.000 | 39.000.000 | 468.000 | 365 day |
444 | Tháp trâm | 225.000 | 225.000 | 2.925 | 365 day |
445 | Thẻ định danh cho Nấm (YST) | 117.600.000 | 117.600.000 | 1.528.800 | 365 day |
446 | Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus (NH) | 117.600.000 | 117.600.000 | 1.411.200 | 365 day |
447 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm (GN) | 117.600.000 | 117.600.000 | 1.999.200 | 365 day |
448 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương (GP) | 117.600.000 | 117.600.000 | 2.234.400 | 365 day |
449 | Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebateria (ANC) | 117.600.000 | 117.600.000 | 1.764.000 | 365 day |
450 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương (AST-GP, AST-ST) | 117.600.000 | 117.600.000 | 1.881.600 | 365 day |
451 | Thẻ kháng sinh đồ nấm (AST-YS) | 117.600.000 | 117.600.000 | 1.881.600 | 365 day |
452 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm (AST-N, AST-GN) | 117.600.000 | 117.600.000 | 2.352.000 | 365 day |
453 | Thìa lấy dấu Inox | 675.000 | 675.000 | 13.500 | 365 day |
454 | Thông hậu môn | 1.800.000 | 1.800.000 | 34.200 | 365 day |
455 | Thòng lọng cắt polyp dùng một lần các cỡ | 40.000.000 | 40.000.000 | 640.000 | 365 day |
456 | Thòng lọng cắt Polyp, mở 30/55mm | 12.600.000 | 12.600.000 | 201.600 | 365 day |
457 | Thông Nelaton các số | 1.400.000 | 1.400.000 | 25.200 | 365 day |
458 | Thuốc nhuộm bao | 6.900.000 | 6.900.000 | 117.300 | 365 day |
459 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước 1 mảnh, 2 càng | 62.000.000 | 62.000.000 | 1.240.000 | 365 day |
460 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước | 52.500.000 | 52.500.000 | 787.500 | 365 day |
461 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh | 18.250.000 | 18.250.000 | 237.250 | 365 day |
462 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước, thiết kế phi cầu | 18.500.000 | 18.500.000 | 203.500 | 365 day |
463 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, thiết kế phi cầu, ngậm nước | 53.250.000 | 53.250.000 | 798.750 | 365 day |
464 | Trâm gai | 6.500.000 | 6.500.000 | 84.500 | 365 day |
465 | Trâm trơn | 3.150.000 | 3.150.000 | 47.250 | 365 day |
466 | Trocar nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật nội soi tiêu hóa các cỡ | 7.500.000 | 7.500.000 | 120.000 | 365 day |
467 | Túi Camera cho phẫu thuật nội soi | 18.012.000 | 18.012.000 | 324.216 | 365 day |
468 | Túi Camera M6 | 27.018.000 | 27.018.000 | 378.252 | 365 day |
469 | Túi chụp bóng đèn 20x50 cm | 18.000.000 | 18.000.000 | 252.000 | 365 day |
470 | Túi dịch thải cho lọc máu | 50.000.000 | 50.000.000 | 550.000 | 365 day |
471 | Túi đựng nước tiểu dung tích 2000ml | 16.500.000 | 16.500.000 | 181.500 | 365 day |
472 | Túi kính nylon vô khuẩn chụp bóng đèn 60x100cm | 11.000.000 | 11.000.000 | 209.000 | 365 day |
473 | Túi nước tiểu Sainty | 38.500.000 | 38.500.000 | 654.500 | 365 day |
474 | Túi thu mẫu để làm xét nghiệm H.pylori | 175.000.000 | 175.000.000 | 2.625.000 | 365 day |
475 | Tuýp kèm tăm bông đã vô khuẩn | 135.000.000 | 135.000.000 | 2.025.000 | 365 day |
476 | Tuýp nhựa bệnh phẩm có nắp | 4.750.000 | 4.750.000 | 90.250 | 365 day |
477 | Vỏ sắt cho bộ tán sỏi BML-3Q | 36.000.000 | 36.000.000 | 576.000 | 365 day |
478 | Vỏ sắt cho bộ tán sỏi cấp cứu | 16.800.000 | 16.800.000 | 268.800 | 365 day |
479 | Vôi soda | 50.000.000 | 50.000.000 | 750.000 | 365 day |
480 | Vòng thun thắt trĩ | 12.000.000 | 12.000.000 | 192.000 | 365 day |
481 | Xông dạ dày | 3.000.000 | 3.000.000 | 45.000 | 365 day |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Quân Y 105 as follows:
- Has relationships with 505 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.62 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 50.69%, Construction 3.47%, Consulting 0.00%, Non-consulting 45.84%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 651,668,292,740 VND, in which the total winning value is: 451,075,333,244 VND.
- The savings rate is: 30.78%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh Viện Quân Y 105:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh Viện Quân Y 105:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.