Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống Eppendorf 1.5ml |
VT98
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT204-306 | 672.000 | |
2 | Ống nghiệm trắng trong 5ml |
VT99
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Phú - Việt Nam | 9.120.000 | |
3 | Ống tăm bông vô trùng |
VT101
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Medicines & Health Products, Trung Quốc | 5.900.000 | |
4 | Ống li tâm 50ml |
VT102
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Demo;Trung Quốc, 50ml | 2.080.000 | |
5 | Pipet nhựa 3ml dùng 1 lần |
VT104
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HSTP03 | 800.000 | |
6 | Que cấy vi sinh |
VT105
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LP0002-2, LP0001-2 Xuất xứ: Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt (Mida) / Việt Nam | 1.100.000 | |
7 | Cóng phản ứng dạng khối dùng cho máy đông máu tự động |
VT106
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Tây Ban Nha 2. Mã REF: 0029400100 3. Tên thương mại: ACL TOP Cuvettes 4. Hãng, nước sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 2400cuvette (Cóng/cái) | 403.200.000 | |
8 | Chén đựng mẫu sạch và que khuấy cho máy phân tích đàn hồi cục máu |
VT107
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 200011 | 57.815.100 | |
9 | Đầu côn cho máy phân tích đàn hồi cục máu |
VT108
|
14.400 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức/ 400041 | 22.723.200 | |
10 | Cóng phản ứng cho máy sinh hóa |
VT109
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU846500 3. Tên thương mại: CUVETTE 5MM(10PCS/SET), for AU480 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 10 chiếc | 1.626.696 | |
11 | Màng bơm cao su cho máy sinh hóa |
VT110
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: ME8477 3. Tên thương mại: Diaphragm 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 chiếc | 11.765.520 | |
12 | Que khuấy dạng L cho máy sinh hóa |
VT111
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU826700 3. Tên thương mại: MIXING ROD 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 chiếc | 3.038.040 | |
13 | Bóng đèn Halogen cho máy sinh hóa |
VT112
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: MU988800 HSX: Beckman Coulter Xuất xứ: Nhật Bản | 28.600.000 | |
14 | Kim hút hoá chất cho máy sinh hóa |
VT113
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU995800 3. Tên thương mại: R PROBE 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 7.380.720 | |
15 | Xy-lanh hút bệnh phẩm cho máy sinh hóa |
VT114
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: ZM011100 3. Tên thương mại: S Syringe 1pcs/1box 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 11.854.080 | |
16 | Dây bơm nhu động cho máy sinh hóa |
VT115
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: AY249 HSX: Pharmed BP Xuất xứ: Trung Quốc | 5.720.000 | |
17 | Kim hút bệnh phẩm cho máy sinh hóa |
VT116
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU993400 3. Tên thương mại: S PROBE 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 10.293.480 | |
18 | Xy-lanh hút bệnh phẩm cho máy sinh hóa |
VT117
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: ZM011200 3. Tên thương mại: R Syringe 1pcs/1box 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 15.048.720 | |
19 | Vỏ Xy-lanh cho máy sinh hóa |
VT118
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU837000 3. Tên thương mại: GENERAL SYRINGE CASE 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 3.903.120 | |
20 | Điện cực Sodium cho máy sinh hóa |
VT119
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU919400 3. Tên thương mại: ELECTRODE-Na 4. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 18.909.450 | |
21 | Điện cực Potassium cho máy sinh hóa |
VT120
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU919500 3. Tên thương mại: ELECTRODE-K 4. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 19.306.350 | |
22 | Điện cực Chloride cho máy sinh hóa |
VT121
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU919600 3. Tên thương mại: ELECTRODE-Cl 4. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 18.909.450 | |
23 | Điện cực tham chiếu cho máy sinh hóa |
VT122
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU919700 3. Tên thương mại: ELECTRODE-Ref 4. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 39.957.750 | |
24 | Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn cho máy định danh và làm kháng sinh đồ |
VT123
|
4.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 69285; UNSENSITIZED TUBES; Greiner Bio-One GmbH do BioMerieux phân phối | 30.240.000 | |
25 | Bộ chuẩn cho máy cấy máu |
VT124
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 421931; Bact/Alert Reflectance Standards ; BioMerieux Inc | 15.674.040 | |
26 | Ống lưu giữ chủng cho máy cấy máu |
VT125
|
64 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; AEB400100; CRYO-BEADS ; BioMerieux SA | 6.082.560 | |
27 | Film X_quang khô 20x25 cm (phim khô) |
VT126
|
30 | Hộp/100 tờ | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert N.V/Bỉ | 54.000.000 | |
28 | Film X_quang khô 25x30 cm (phim khô) |
VT127
|
100 | Hộp/100 tờ | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert N.V/Bỉ | 270.000.000 | |
29 | Film X_quang khô 35x43 cm (phim khô) |
VT128
|
1 | Hộp/100 tờ | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert N.V/Bỉ | 4.500.000 | |
30 | Bàn chải phòng mổ |
VT131
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT078-100 | 2.415.000 | |
31 | Bản cực trung tính dùng 1 lần cho dao mổ điện (kèm cáp) |
VT132
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 340.000.000 | |
32 | Băng dán cá nhân |
VT133
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar/ Việt Nam, Mã sản phẩm: BD.19.UGT | 1.100.000 | |
33 | Băng dính y tế, kt 2.5cm x 9.2m |
VT134
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar/ Việt Nam, Mã sản phẩm: BDL2.91.UGT | 250.000 | |
34 | Bao đo huyết áp máy monitor cho người lớn |
VT136
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: C1711, C1611, C1511, C1311, C1811, C1911, C1721, C1621, C1521, C1321, C1821, C1921, C2711, C2611, C2511, C2811, C2911, C2721, C2621, C2521, C2821, C2921, C1711, C1611, C1511, C1311, C1811, C1911, C1721, C1621, C1521, C1321, C1821, C1921, C6711, C6711+, C6611, C6511, C6311, C6811, C6911, C6721, C6721+, C6621, C6521, C6321, C6821, C6921, C1710, C1610, C1510, C1410, C1310, C1810, C1910, C1710-A, C1720, C1620, C1520, C1420, C1320, C1820, C1920 Xuất xứ: Shenzhen Medke Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 23.100.000 | |
35 | Bộ đo huyết áp cơ bằng tay cho người lớn |
VT137
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument ;Trung Quốc | 2.850.000 | |
36 | Bao đo huyết áp máy monitor cho trẻ em |
VT138
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: C1711, C1611, C1511, C1311, C1811, C1911, C1721, C1621, C1521, C1321, C1821, C1921, C2711, C2611, C2511, C2811, C2911, C2721, C2621, C2521, C2821, C2921, C1711, C1611, C1511, C1311, C1811, C1911, C1721, C1621, C1521, C1321, C1821, C1921, C6711, C6711+, C6611, C6511, C6311, C6811, C6911, C6721, C6721+, C6621, C6521, C6321, C6821, C6921, C1710, C1610, C1510, C1410, C1310, C1810, C1910, C1710-A, C1720, C1620, C1520, C1420, C1320, C1820, C1920 Xuất xứ: Shenzhen Medke Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 11.550.000 | |
37 | Bầu khí dung sử dụng một lần |
VT139
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc | 550.000 | |
38 | Bình chứa dịch vết thương có gel 300 mL và 500mL và có khoang cảm biến áp lực sử dụng cho máy hút áp lực âm |
VT140
|
50 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ireland-M8275063/10-KCI Manufacturing | 87.500.000 | |
39 | Bộ dây máy thở dùng 1 lần |
VT142
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | BY-GL-A-3; BY-GL-A-4; BY-GL-A-5, Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc | 5.500.000 | |
40 | Bộ dây thở silicon người lớn cho máy thở |
VT144
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc Ký mã hiệu: BY-GL-A-3 | 81.900.000 | |
41 | Bộ dây thở silicon trẻ em cho máy thở |
VT146
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc Ký mã hiệu: BY-GL-A-3 | 81.900.000 | |
42 | Bộ đo huyết áp cơ bằng tay cho trẻ em |
VT147
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd/Trung Quốc | 1.850.000 | |
43 | Bộ truyền kiểm soát giảm đau PCA dùng 1 lần |
VT148
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/BOT102000/Nanchang Biotek Medical Technology Co., Ltd | 15.400.000 | |
44 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ lớn sử dụng cho máy hút áp lực âm |
VT149
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland-M8275053/10-KCI Manufacturing | 147.500.000 | |
45 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ nhỏ sử dụng cho máy hút áp lực âm |
VT150
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland-M8275051/10-KCI Manufacturing | 100.000.000 | |
46 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ vừa sử dụng cho máy hút áp lực âm |
VT151
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland-M8275052/10-KCI Manufacturing | 125.000.000 | |
47 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm tưới rửa có phòng ngừa tổn thương da - cỡ nhỏ sử dụng cho máy hút áp lực âm |
VT152
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico-ULTVFL05SM/5-Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. | 150.000.000 | |
48 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm tưới rửa có phòng ngừa tổn thương da - cỡ vừa sử dụng cho máy hút áp lực âm |
VT153
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico-ULTVFL05MD-Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. | 190.000.000 | |
49 | Bộ xốp làm sạch và điều trị vết thương áp lực âm 3 lớp dạng tổ ong - cỡ vừa sử dụng cho máy hút áp lực âm |
VT154
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico-ULTVCC05MD-Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. | 325.000.000 | |
50 | Hệ thống dẫn lưu dung dịch rửa vết thương dành cho máy hút áp lực âm có truyền rửa sử dụng cho máy hút áp lực âm |
VT155
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico-ULTLNK0500-Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. | 150.000.000 | |
51 | Bóng bóp Ambu người lớn có mask |
VT156
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc | 1.960.000 | |
52 | Bóng bóp Ambu trẻ em có mask |
VT157
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc | 1.960.000 | |
53 | Bóng đèn hồng ngoại |
VT158
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed/Trung Quốc | 1.900.000 | |
54 | Bông mỡ |
VT159
|
3 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Memco - Việt Nam | 415.500 | |
55 | Cảm biến SPO2 cho máy theo dõi bệnh nhân |
VT161
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: P9119, P9119A, P9326, P9353, P9368, P9301, P9312, P9327, P9354, P9369, P9302, P9313, P9340, P9355, P9370, P9303, P9315, P9344, P9357, P9371, P9304, P9317, P9345, P9358, P9372, P9305, P9318, P9346, P9360, P9373, P9306, P9319, P9349, P9363, P9374, P9309, P9322, P9350, P9364, P9375, P9310, P9324, P9351, P9366, P9376, P9311, P9325, P9352, P9367, P9377, P9378, P9379, P9380, P93 P9115A, P9115B, P8119, P8119A, P8312, P8322, P8345, P8301, P8306, P8313, P8324, P8346, P8302, P8309, P8315, P8325, P8349, P8303, P8310, P8317, P8326, P8350, P8304, P8311, P8318, P8327, P8351, P8305, P8306, P8319, P8340, P8352 Xuất xứ: Shenzhen Medke Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 57.750.000 | |
56 | Cáp điện tim cho máy monitor |
VT163
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Technology Co., Ltd/Trung Quốc | 22.000.000 | |
57 | Dây garo cao su 7,5cm |
VT165
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hợp tác xã cao su tháng 5 /Việt Nam | 4.400.000 | |
58 | Dây hút dịch phẫu thuật |
VT166
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ST008:MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 26.850.000 | |
59 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch |
VT167
|
10.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-3102033A) Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-310203xx) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 34.000.000 | |
60 | Điện cực điện tim |
VT168
|
20.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc | 26.000.000 | |
61 | Filter lọc khuẩn lọc virus |
VT170
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11201100 Nhãn hiệu: Phin lọc vi khuẩn - virus SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 750.000 | |
62 | Filter lọc khuẩn và làm ẩm NL |
VT171
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11202100 Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 750.000 | |
63 | Gạc bông đắp vết thương 15cm x 20cm |
VT172
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Memco - Việt Nam | 10.750.000 | |
64 | Gạc bông đắp vết thương 25cm x 20cm |
VT173
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 15.050.000 | |
65 | Gạc củ ấu Fi 30mm, 1 lớp đã tiệt trùng |
VT174
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Memco/Việt Nam | 2.830.000 | |
66 | Gạc phẫu thuật 10x10, 12 lớp đã tiệt trùng |
VT175
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 32.000.000 | |
67 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40, 8 lớp đã tiệt trùng |
VT176
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Damedco - Việt Nam - GPTOB304008 | 163.800.000 | |
68 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 20 cm x 75 cm x 8 Lớp chưa tiệt trùng |
VT177
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Memco/Việt Nam | 128.100.000 | |
69 | Gel siêu âm |
VT178
|
2 | Can | Theo quy định tại Chương V. | An Phú - Việt Nam | 178.000 | |
70 | Giấy điện tim 6 cần |
VT179
|
150 | Tệp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: FQW110-2-140 Xuất xứ: Telepaper -Nihonkohden/ Malaysia | 4.567.500 | |
71 | Giấy in ảnh siêu âm |
VT180
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | UST INC/Hàn Quốc | 840.000 | |
72 | Giấy in cho máy nước tiểu |
VT181
|
300 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited/Trung Quốc | 2.550.000 | |
73 | Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn dùng một lần |
VT182
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mediplast - Việt Nam | 13.350.000 | |
74 | Khí Oxy lỏng y tế |
VT183
|
250.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH khí công nghiệp Messer Hải Phòng - CN Hải Dương (Việt Nam) | 720.000.000 | |
75 | Khí Oxy y tế đóng chai 10 lít |
VT184
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | C.Ty TNHH khí CN Messer Hải Phòng - CN Hải Dương/ Chiết nạp tại C.Ty TNHH khí CN Đông Anh (Việt Nam) | 7.000.000 | |
76 | Khí Oxy y tế đóng chai 40 lít |
VT185
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | C.Ty TNHH khí CN Messer Hải Phòng - CN Hải Dương/ Chiết nạp tại C.Ty TNHH khí CN Đông Anh (Việt Nam) | 12.000.000 | |
77 | Lưỡi dao cho lấy da chạy điện |
VT186
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Aygün – Thổ Nhĩ Kỳ | 220.000.000 | |
78 | Lưỡi dao mổ các số 10-20 |
VT188
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen Medical;Trung Quốc, Docter | 17.400.000 | |
79 | Mask thanh quản 2 nòng |
VT189
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: + 150010 - 150025: Hoa Kỳ + 150030 - 150040: Seychelles - Ký mã hiệu: + 150010 + 150015 + 150020 + 150025 + 150030 + 150040 - Nhãn hiệu: LMA ProSeal™ - Hãng sản xuất: + 150010 - 150025: Parker Hannifin CSS Merrillville + 150030 - 150040: Chelle Medical Ltd. | 280.503.150 | |
80 | Miếng dán vô trùng trong suốt, có xẻ rãnh, cố định kim luồn |
VT190
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: DEC-IVPP6080 Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn DECOMED (size 60x80 mm) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 5.100.000 | |
81 | Ống mở khí quản bóng quả lê, có hút dịch |
VT191
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Philiippin/D-xCS/CFS/Senko Medical Instrument Mfg. Co., Ltd | 619.500.000 | |
82 | Ống nội khí quản hút dịch bóng quả lê |
VT192
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ETT-X52-xx/Tianjin Medis Medical Device Co., Ltd | 108.000.000 | |
83 | Ống nội khí quản xoắn có lò xo, số 6.0; 5,5 |
VT193
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/BOT106000/Nanchang Biotek Medical Technology Co., Ltd | 19.200.000 | |
84 | Que thử đường máu |
VT194
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acon - Trung Quốc | 46.500.000 | |
85 | Tay dao cắt đốt |
VT195
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Baisheng Medical Co., Ltd;Trung Quốc, '0039D, 0048D | 142.000.000 | |
86 | Thớt khía da mắt lưới |
VT196
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Rosenberg Mesher, 4 Med Ltd., Isarel | 13.500.000 | |
87 | Vôi sôda cho máy gây mê |
VT197
|
60 | Can/5lit | Theo quy định tại Chương V. | Molecular Products Ltd/Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 27.000.000 | |
88 | Bơm tiêm 1ml |
VT1
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (1ml); BT1.TNP; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 11.120.000 | |
89 | Bơm tiêm 5ml |
VT2
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (5ml); BT5.TNP; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 86.550.000 | |
90 | Bơm tiêm 10ml |
VT3
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (10ml); BT10.TNP; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 131.700.000 | |
91 | Bơm tiêm 20ml |
VT4
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BT.VKC.01; Hãng sản xuất, quốc gia: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam | 81.000.000 | |
92 | Bơm tiêm 50ml |
VT5
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 274.400.000 | |
93 | Bơm tiêm 50ml nuôi dưỡng |
VT6
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm cho ăn sử dụng một lần Tanaphar; BCA50.TNP; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 13.680.000 | |
94 | Bơm tiêm điện 20ml |
VT7
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.20DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 15.580.000 | |
95 | Bơm tiêm điện 50ml |
VT8
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 33.980.000 | |
96 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 1 |
VT9
|
1.800 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGMA61CABZ1) Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 16.740.000 | |
97 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 2/0 |
VT10
|
6.400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Nylon/Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd | 38.336.000 | |
98 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 3/0 |
VT11
|
4.800 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Nylon/Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd | 28.752.000 | |
99 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 4/0 |
VT12
|
7.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Nylon/Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd | 43.128.000 | |
100 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 5/0 |
VT13
|
2.400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0935123 | 58.464.000 | |
101 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0 |
VT14
|
3.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0932060 | 110.880.000 | |
102 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 9/0 |
VT15
|
36 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/G1111434 | 9.926.280 | |
103 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 10/0 |
VT16
|
84 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/G1118110 | 22.579.200 | |
104 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 11/0 |
VT17
|
36 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/G1118366 | 15.838.200 | |
105 | Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 1 (kim tròn) |
VT18
|
3.600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0068557 | 276.696.000 | |
106 | Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 2/0 (kim tam giác) |
VT19
|
5.400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0068236 | 391.230.000 | |
107 | Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 3/0 (kim tam giác) |
VT20
|
5.400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0068235 | 433.188.000 | |
108 | Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 4/0 (kim tam giác) |
VT21
|
1.800 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0068220 | 122.094.000 | |
109 | Kim lấy thuốc số 18 |
VT22
|
90.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 20.250.000 | |
110 | Kim luồn tĩnh mạch máu các số 18, 20, 22, 24 |
VT23
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: VNC-18G40100, VNC-20G32060, VNC-22G25030, VNC-24G19018 Nhãn hiệu: Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 73.955.000 | |
111 | Bộ dây truyền dịch |
VT24
|
70.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UTR-9 (UTR-9073A010) Nhãn hiệu: Dây truyền dịch UTARA/UTR-9 Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 163.030.000 | |
112 | Bộ dây truyền máu |
VT25
|
8.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 2002001; Disposable Transfusion SetXuất xứ: Suzhou Yudu Medical Co., Ltd - Trung Quốc | 47.040.000 | |
113 | Găng khám 1 lần cỡ S- M |
VT26
|
350.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | GKT/MERUFA/Việt Nam | 269.500.000 | |
114 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số 6,5-7,5 |
VT27
|
200.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | GPT/MERUFA/Việt Nam | 583.800.000 | |
115 | Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng (A1) các cỡ |
VT28
|
200.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần găng tay HTC Việt Nam Mã SP:HTC.SPP | 398.800.000 | |
116 | Găng tay dài (găng sản khoa) |
VT29
|
3.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | GPTCTDAC/MERUFA/Việt Nam | 34.020.000 | |
117 | Khẩu trang y tế dùng một lần |
VT30
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco;Việt Nam, KTY3PLYKV | 18.600.000 | |
118 | Khẩu trang y tế tiệt trùng phẫu thuật dùng một lần |
VT31
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Memco/Việt Nam | 18.480.000 | |
119 | Mũ trùm dùng một lần |
VT32
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 37.980.000 | |
120 | Túi nước tiểu 2 lít |
VT33
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc | 22.000.000 | |
121 | Túi camera |
VT34
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt Nam | 8.160.000 | |
122 | Túi ép dẹt sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 20cm x 200m |
VT35
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR200200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 35.000.000 | |
123 | Túi ép dẹt sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 30cm x 200m |
VT36
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 45.000.000 | |
124 | Túi ép phồng sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 20cm x 5.5cm x 100m |
VT37
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 2.340.500 | |
125 | Túi ép phồng sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 30cm x 8cm x 100m |
VT38
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 26.788.000 | |
126 | Băng chun dính 10cm x 4,5m |
VT39
|
2.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696030;601835 | 298.800.000 | |
127 | Băng chun dính 6cm x 4,5m |
VT40
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696010; 601833 | 9.480.000 | |
128 | Băng chun dính 8cm x 4,5m |
VT41
|
3.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696020; 601834 | 408.450.000 | |
129 | Băng cuộn cỡ 10cm x 5m |
VT42
|
130.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 622.440.000 | |
130 | Băng cuộn cỡ 20 cm x 5m |
VT43
|
40.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 379.680.000 | |
131 | Băng cuộn cỡ 7cm x 5m |
VT44
|
80.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 278.880.000 | |
132 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m |
VT45
|
2.400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Elasgo/Zhejiang Bangli Medical Products Co., Lt | 19.176.000 | |
133 | Băng thun y tế |
VT46
|
4.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BT1 Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam | 61.425.000 | |
134 | Băng vô khuẩn trong suốt, 6cm x 7cm |
VT47
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; HID060073R; HETIS I.V DRESSING 6073; Công ty TNHH Lavichem | 1.785.000 | |
135 | Bông hút |
VT48
|
1.400 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BYTVT, Công ty TNHH Anh Phát | 144.900.000 | |
136 | Dung dịch xịt dùng ngoài điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè chai 20ml |
VT49
|
1.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo, Pháp, 552546 | 154.600.000 | |
137 | Gạc hút khổ 0.75m |
VT50
|
450.000 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 2.513.700.000 | |
138 | Gạc lưới Lipido - Colloid, có ion bạc 15 x 20cm |
VT51
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo, Pháp, 551645 | 10.500.000 | |
139 | Ca-nuyn mayo các số |
VT52
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed/Trung Quốc | 1.640.000 | |
140 | Ồng ca-nuyn mở khí quản có cuff số 2,2-10 |
VT53
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT015-100 | 15.750.000 | |
141 | Ống nội khí quản có cuff số 2,0-8 |
VT54
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZhanJiang Star Enterprise /Trung Quốc | 16.200.000 | |
142 | Ồng nuôi ăn các số |
VT55
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed/Trung Quốc | 5.000.000 | |
143 | Sonde dạ dày các cỡ(10, 12, 14, 16, 18 |
VT56
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 9.750.000 | |
144 | Sonde Foley 2 nhánh người lớn |
VT57
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sonde Foley 2 nhánh; EC010212R; EC010214R; EC010216R; EC010218R; Hãng/ nước sx: Guangdong Ecan Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 25.500.000 | |
145 | Sonde foley 2 nhánh trẻ em |
VT58
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhanjiang Star Enterprise; Trung Quốc | 4.800.000 | |
146 | Sonde Foley 3 nhánh các cỡ |
VT59
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HTB0616R; HTB0618R; HTB0620R; HTB0622R; HTB0616P; HTB0618P; HTB0620P; HTB0622P , Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 21.000.000 | |
147 | Sonde hút dịch các số (có kiểm soát) |
VT60
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 45.000.000 | |
148 | Sonde hút đờm kín |
VT61
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd/ China; 10Fr/ 12Fr/ 14Fr | 73.500.000 | |
149 | Sonde hậu môn số 16 đến số 24 |
VT62
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 170.000 | |
150 | Bộ dây thở ô_xy có mask chụp người lớn |
VT63
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc | 3.760.000 | |
151 | Bộ dây thở ô_xy có mask chụp trẻ em |
VT64
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc | 1.410.000 | |
152 | Bộ dây thở ô_xy người lớn |
VT65
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Medicines & Health Products;Trung Quốc | 3.800.000 | |
153 | Bộ dây thở ô_xy trẻ em |
VT66
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Medicines & Health Products;Trung Quốc | 1.140.000 | |
154 | Chạc 3 dây nối 10 cm |
VT67
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UAM-B1T (UAM-B1T01010) Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, kèm dây nối Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 9.600.000 | |
155 | Dây nối bơm tiêm điện ≥ 140cm |
VT68
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK014010) Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN, đầu khóa Luer đực dạng cố định Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 190.800.000 | |
156 | Đoạn dây nối có chạc chữ T |
VT69
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-01131501 Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại đa hướng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 750.000 | |
157 | Khóa 3 ngã |
VT70
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UAM-B5T (UAM-B5T00000) Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, không dây nối Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 48.100.000 | |
158 | Ruột gà cho máy thở |
VT71
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-01131501 Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại đa hướng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 750.000 | |
159 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường người lớn |
VT72
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd /Trung quốc | 126.000.000 | |
160 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường trẻ em |
VT73
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Shunmei Medical Co., Ltd./Trung Quốc - 609105;609205 | 37.800.000 | |
161 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường người lớn |
VT74
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ China; FV-3726 | 5.250.000 | |
162 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường trẻ em |
VT75
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng; FV-3525; Hãng/ nước sx: Guangdong Baihe Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc | 2.850.000 | |
163 | Bộ quả lọc máu liên tục người lớn |
VT76
|
350 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries/ Pháp | 2.555.000.000 | |
164 | Bộ quả lọc máu liên tục trẻ em |
VT77
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries/ Pháp | 330.000.000 | |
165 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn Heparin |
VT78
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare SA/ Pháp | 2.565.000.000 | |
166 | Bộ quả tách huyết tương và bộ dây dẫn |
VT79
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries/ Pháp | 595.000.000 | |
167 | Catheter lọc máu 2 đường cỡ 12Fx20 |
VT80
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ China; FR-2216 | 5.460.000 | |
168 | Catheter lọc máu 2 đường cỡ 6,5 FG |
VT81
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd /Trung quốc | 11.200.000 | |
169 | Catheter lọc máu 2 đường cỡ 8 FG |
VT82
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd /Trung quốc | 11.200.000 | |
170 | Chỉ thị nhiệt (hấp ướt) |
VT83
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ/ BY 106/ BEYA MEDİKAL İTH. İHR. SAN. VE TİC. LTD. ŞTİ | 4.620.000 | |
171 | Chỉ thị hóa học đơn thông số sử dụng cho máy hấp ướt |
VT84
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PK121STIN; PK132STIN, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.000.000 | |
172 | Chỉ thị hóa học đa thông số sử dụng cho máy hấp ướt |
VT85
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 211-224; Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước C-S-P-5-SV1; gke GmbH | 2.499.000 | |
173 | Test thử chức năng của máy hấp ướt |
VT86
|
50 | tấm | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ/ BY-200/ BEYA MEDİKAL İTH. İHR. SAN. VE TİC. LTD. ŞTİ | 3.570.000 | |
174 | Chỉ thị hóa học kiểm soát quá trình tiệt khuẩn bằng khí EO |
VT87
|
400 | thanh | Theo quy định tại Chương V. | PKES15200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 800.000 | |
175 | Chỉ thị sinh học 4h cho tiệt khuẩn bằng khí EO |
VT88
|
200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Hoa Kỳ Mã hàng: 1294 | 19.760.000 | |
176 | Đầu côn vàng |
VT91
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida/Trung Quốc | 1.750.000 | |
177 | Đầu côn xanh |
VT92
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida/Trung Quốc | 280.000 | |
178 | Đĩa Petri 90x15mm, dùng cấy khuẩn |
VT93
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Polygreen Việt Nam/Việt Nam | 4.920.000 | |
179 | Ống Heparin |
VT94
|
30.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Ống nghiệm Lithium Heparin URI, 2mL, nắp đen; URA-20750602; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam | 19.170.000 | |
180 | Ống nắp đỏ tách huyết tương |
VT95
|
30.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ống nghiệm tách huyết thanh URI, 4mL, nắp đỏ, hạt trụ; URA-20750414; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam | 18.060.000 | |
181 | Ống nắp xanh EDTA |
VT96
|
45.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ống nghiệm K2EDTA URI, 2mL, nắp xanh dương; URA-20750102; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam | 24.255.000 | |
182 | Ống Natricitrat 3,8% |
VT97
|
9.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ/Việt Nam | 5.664.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.