Package 01: Procurement of medical supplies

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 01: Procurement of medical supplies
Bidding method
Online bidding
Tender value
27.214.296.056 VND
Publication date
16:09 16/01/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
51/QĐ-BVB
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Le Huu Trac National Burn Hospital
Approval date
11/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101954891 MINH QUANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 370.332.500 1.021.909.500 9 See details
2 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 302.034.000 705.494.400 24 See details
3 vn0105319516 NHAT MINH MEDICAL COMPANY LEMIDTED 332.885.000 485.965.000 9 See details
4 vn0500391288 LE LOI CO., LTD 20.987.000 156.160.000 6 See details
5 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 214.710.000 382.100.000 4 See details
6 vn2700349706 VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY 356.170.000 406.570.000 5 See details
7 vn0106122008 HOANG MINH EQUIPMENT MATERIAL JOINT STOCK COMPANY 80.313.500 375.360.000 6 See details
8 vn1500202535 CUU LONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 81.000.000 110.400.000 1 See details
9 vn0106887695 AN PHUC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 13.500.000 13.500.000 1 See details
10 vn0312622006 GOOD EQUIPMENT COMPANY LIMITED 37.800.000 54.900.000 1 See details
11 vn0105197177 HOANG NGUYEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 163.800.000 317.010.000 1 See details
12 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 544.325.000 1.348.423.500 12 See details
13 vn0102131280 ZENITH TRADING AND PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.440.895.680 1.464.856.000 9 See details
14 vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 198.570.000 718.880.000 9 See details
15 vn0107651702 MINH THIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 129.392.000 485.040.000 4 See details
16 vn2700793781 PHU TAI PHARMACEUTICAL AND TRADING COMPANY LIMITED 398.800.000 544.200.000 1 See details
17 vn0400102101 DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION 93.190.000 210.864.000 4 See details
18 vn0106158646 HA NOI MEDICAL SERVICE AND TRADING, CONSTRUCTION COMPANY LIMITED 8.190.000 9.345.000 2 See details
19 vn0302408317 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY OF FEBRUARY 3 RD 74.128.500 86.890.000 3 See details
20 vn0106113003 PHAN ANH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 149.410.000 293.600.000 3 See details
21 vn0300478598 MERUFA JOINT STOCK COMPANY 887.320.000 1.100.925.000 3 See details
22 vn2300238141 CÔNG TY TNHH LỢI THÀNH 2.513.700.000 2.639.250.000 1 See details
23 vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 1.281.000.000 1.344.950.000 3 See details
24 vn0107748567 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 63.300.000 113.540.000 5 See details
25 vn0301171961 Không 881.830.000 881.830.000 5 See details
26 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 56.280.600 59.386.900 5 See details
27 vn0101798730 MERINCO INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED 762.100.000 846.200.000 4 See details
28 vn0304728672 THUY AN BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 84.210.000 140.660.000 3 See details
29 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 6.045.000.000 6.045.000.000 4 See details
30 vn0107885517 THAI SON MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 19.760.000 19.950.000 1 See details
31 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 565.193.376 600.167.176 13 See details
32 vn0106223574 MEDCOMTECH JOINT STOCK COMPANY 80.538.300 80.542.350 2 See details
33 vn0104927102 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Công Nghệ An Nhân 34.320.000 41.154.080 2 See details
34 vn0104395063 HANOI MEDICAL EQUIPMENT AND CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY 328.500.000 328.500.000 3 See details
35 vn0315834182 CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL 340.000.000 376.000.000 1 See details
36 vn0107674160 NGUYEN GIA TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LIMITTED 1.275.000.000 1.275.000.000 8 See details
37 vn0101165079 CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH 739.000.000 986.920.000 3 See details
38 vn0106756501 MINH LONG MEDICAL MATERIAL COMPANY LIMITED 220.000.000 233.000.000 1 See details
39 vn0301445732 VIET TIEN HEALTHCARE COMPANY LIMITED 280.503.150 280.503.150 1 See details
Total: 39 contractors 21.467.988.606 26.584.946.056 182

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Ống Eppendorf 1.5ml
VT98
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT204-306 672.000
2 Ống nghiệm trắng trong 5ml
VT99
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Phú - Việt Nam 9.120.000
3 Ống tăm bông vô trùng
VT101
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Medicines & Health Products, Trung Quốc 5.900.000
4 Ống li tâm 50ml
VT102
1.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Demo;Trung Quốc, 50ml 2.080.000
5 Pipet nhựa 3ml dùng 1 lần
VT104
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HSTP03 800.000
6 Que cấy vi sinh
VT105
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: LP0002-2, LP0001-2 Xuất xứ: Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt (Mida) / Việt Nam 1.100.000
7 Cóng phản ứng dạng khối dùng cho máy đông máu tự động
VT106
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Tây Ban Nha 2. Mã REF: 0029400100 3. Tên thương mại: ACL TOP Cuvettes 4. Hãng, nước sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 2400cuvette (Cóng/cái) 403.200.000
8 Chén đựng mẫu sạch và que khuấy cho máy phân tích đàn hồi cục máu
VT107
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 200011 57.815.100
9 Đầu côn cho máy phân tích đàn hồi cục máu
VT108
14.400 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức/ 400041 22.723.200
10 Cóng phản ứng cho máy sinh hóa
VT109
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU846500 3. Tên thương mại: CUVETTE 5MM(10PCS/SET), for AU480 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 10 chiếc 1.626.696
11 Màng bơm cao su cho máy sinh hóa
VT110
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: ME8477 3. Tên thương mại: Diaphragm 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 chiếc 11.765.520
12 Que khuấy dạng L cho máy sinh hóa
VT111
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU826700 3. Tên thương mại: MIXING ROD 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 chiếc 3.038.040
13 Bóng đèn Halogen cho máy sinh hóa
VT112
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Model: MU988800 HSX: Beckman Coulter Xuất xứ: Nhật Bản 28.600.000
14 Kim hút hoá chất cho máy sinh hóa
VT113
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU995800 3. Tên thương mại: R PROBE 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 7.380.720
15 Xy-lanh hút bệnh phẩm cho máy sinh hóa
VT114
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: ZM011100 3. Tên thương mại: S Syringe 1pcs/1box 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 11.854.080
16 Dây bơm nhu động cho máy sinh hóa
VT115
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Model: AY249 HSX: Pharmed BP Xuất xứ: Trung Quốc 5.720.000
17 Kim hút bệnh phẩm cho máy sinh hóa
VT116
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU993400 3. Tên thương mại: S PROBE 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 10.293.480
18 Xy-lanh hút bệnh phẩm cho máy sinh hóa
VT117
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: ZM011200 3. Tên thương mại: R Syringe 1pcs/1box 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 15.048.720
19 Vỏ Xy-lanh cho máy sinh hóa
VT118
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU837000 3. Tên thương mại: GENERAL SYRINGE CASE 4. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 3.903.120
20 Điện cực Sodium cho máy sinh hóa
VT119
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU919400 3. Tên thương mại: ELECTRODE-Na 4. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 18.909.450
21 Điện cực Potassium cho máy sinh hóa
VT120
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU919500 3. Tên thương mại: ELECTRODE-K 4. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 19.306.350
22 Điện cực Chloride cho máy sinh hóa
VT121
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU919600 3. Tên thương mại: ELECTRODE-Cl 4. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 18.909.450
23 Điện cực tham chiếu cho máy sinh hóa
VT122
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản 2. Mã REF: MU919700 3. Tên thương mại: ELECTRODE-Ref 4. Hãng, nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 39.957.750
24 Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn cho máy định danh và làm kháng sinh đồ
VT123
4.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Đức; 69285; UNSENSITIZED TUBES; Greiner Bio-One GmbH do BioMerieux phân phối 30.240.000
25 Bộ chuẩn cho máy cấy máu
VT124
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 421931; Bact/Alert Reflectance Standards ; BioMerieux Inc 15.674.040
26 Ống lưu giữ chủng cho máy cấy máu
VT125
64 Ống Theo quy định tại Chương V. Pháp; AEB400100; CRYO-BEADS ; BioMerieux SA 6.082.560
27 Film X_quang khô 20x25 cm (phim khô)
VT126
30 Hộp/100 tờ Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert N.V/Bỉ 54.000.000
28 Film X_quang khô 25x30 cm (phim khô)
VT127
100 Hộp/100 tờ Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert N.V/Bỉ 270.000.000
29 Film X_quang khô 35x43 cm (phim khô)
VT128
1 Hộp/100 tờ Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert N.V/Bỉ 4.500.000
30 Bàn chải phòng mổ
VT131
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT078-100 2.415.000
31 Bản cực trung tính dùng 1 lần cho dao mổ điện (kèm cáp)
VT132
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Đức 340.000.000
32 Băng dán cá nhân
VT133
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Tanaphar/ Việt Nam, Mã sản phẩm: BD.19.UGT 1.100.000
33 Băng dính y tế, kt 2.5cm x 9.2m
VT134
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tanaphar/ Việt Nam, Mã sản phẩm: BDL2.91.UGT 250.000
34 Bao đo huyết áp máy monitor cho người lớn
VT136
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: C1711, C1611, C1511, C1311, C1811, C1911, C1721, C1621, C1521, C1321, C1821, C1921, C2711, C2611, C2511, C2811, C2911, C2721, C2621, C2521, C2821, C2921, C1711, C1611, C1511, C1311, C1811, C1911, C1721, C1621, C1521, C1321, C1821, C1921, C6711, C6711+, C6611, C6511, C6311, C6811, C6911, C6721, C6721+, C6621, C6521, C6321, C6821, C6921, C1710, C1610, C1510, C1410, C1310, C1810, C1910, C1710-A, C1720, C1620, C1520, C1420, C1320, C1820, C1920 Xuất xứ: Shenzhen Medke Technology Co., Ltd / Trung Quốc 23.100.000
35 Bộ đo huyết áp cơ bằng tay cho người lớn
VT137
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Wenzhou Jianda Medical Instrument ;Trung Quốc 2.850.000
36 Bao đo huyết áp máy monitor cho trẻ em
VT138
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: C1711, C1611, C1511, C1311, C1811, C1911, C1721, C1621, C1521, C1321, C1821, C1921, C2711, C2611, C2511, C2811, C2911, C2721, C2621, C2521, C2821, C2921, C1711, C1611, C1511, C1311, C1811, C1911, C1721, C1621, C1521, C1321, C1821, C1921, C6711, C6711+, C6611, C6511, C6311, C6811, C6911, C6721, C6721+, C6621, C6521, C6321, C6821, C6921, C1710, C1610, C1510, C1410, C1310, C1810, C1910, C1710-A, C1720, C1620, C1520, C1420, C1320, C1820, C1920 Xuất xứ: Shenzhen Medke Technology Co., Ltd / Trung Quốc 11.550.000
37 Bầu khí dung sử dụng một lần
VT139
50 Cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc 550.000
38 Bình chứa dịch vết thương có gel 300 mL và 500mL và có khoang cảm biến áp lực sử dụng cho máy hút áp lực âm
VT140
50 Bình Theo quy định tại Chương V. Ireland-M8275063/10-KCI Manufacturing 87.500.000
39 Bộ dây máy thở dùng 1 lần
VT142
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. BY-GL-A-3; BY-GL-A-4; BY-GL-A-5, Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc 5.500.000
40 Bộ dây thở silicon người lớn cho máy thở
VT144
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc Ký mã hiệu: BY-GL-A-3 81.900.000
41 Bộ dây thở silicon trẻ em cho máy thở
VT146
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc Ký mã hiệu: BY-GL-A-3 81.900.000
42 Bộ đo huyết áp cơ bằng tay cho trẻ em
VT147
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd/Trung Quốc 1.850.000
43 Bộ truyền kiểm soát giảm đau PCA dùng 1 lần
VT148
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/BOT102000/Nanchang Biotek Medical Technology Co., Ltd 15.400.000
44 Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ lớn sử dụng cho máy hút áp lực âm
VT149
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland-M8275053/10-KCI Manufacturing 147.500.000
45 Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ nhỏ sử dụng cho máy hút áp lực âm
VT150
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland-M8275051/10-KCI Manufacturing 100.000.000
46 Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ vừa sử dụng cho máy hút áp lực âm
VT151
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland-M8275052/10-KCI Manufacturing 125.000.000
47 Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm tưới rửa có phòng ngừa tổn thương da - cỡ nhỏ sử dụng cho máy hút áp lực âm
VT152
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico-ULTVFL05SM/5-Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. 150.000.000
48 Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm tưới rửa có phòng ngừa tổn thương da - cỡ vừa sử dụng cho máy hút áp lực âm
VT153
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico-ULTVFL05MD-Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. 190.000.000
49 Bộ xốp làm sạch và điều trị vết thương áp lực âm 3 lớp dạng tổ ong - cỡ vừa sử dụng cho máy hút áp lực âm
VT154
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico-ULTVCC05MD-Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. 325.000.000
50 Hệ thống dẫn lưu dung dịch rửa vết thương dành cho máy hút áp lực âm có truyền rửa sử dụng cho máy hút áp lực âm
VT155
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico-ULTLNK0500-Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. 150.000.000
51 Bóng bóp Ambu người lớn có mask
VT156
10 Cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc 1.960.000
52 Bóng bóp Ambu trẻ em có mask
VT157
10 Cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc 1.960.000
53 Bóng đèn hồng ngoại
VT158
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed/Trung Quốc 1.900.000
54 Bông mỡ
VT159
3 Kg Theo quy định tại Chương V. Memco - Việt Nam 415.500
55 Cảm biến SPO2 cho máy theo dõi bệnh nhân
VT161
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: P9119, P9119A, P9326, P9353, P9368, P9301, P9312, P9327, P9354, P9369, P9302, P9313, P9340, P9355, P9370, P9303, P9315, P9344, P9357, P9371, P9304, P9317, P9345, P9358, P9372, P9305, P9318, P9346, P9360, P9373, P9306, P9319, P9349, P9363, P9374, P9309, P9322, P9350, P9364, P9375, P9310, P9324, P9351, P9366, P9376, P9311, P9325, P9352, P9367, P9377, P9378, P9379, P9380, P93 P9115A, P9115B, P8119, P8119A, P8312, P8322, P8345, P8301, P8306, P8313, P8324, P8346, P8302, P8309, P8315, P8325, P8349, P8303, P8310, P8317, P8326, P8350, P8304, P8311, P8318, P8327, P8351, P8305, P8306, P8319, P8340, P8352 Xuất xứ: Shenzhen Medke Technology Co., Ltd / Trung Quốc 57.750.000
56 Cáp điện tim cho máy monitor
VT163
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Medke Technology Co., Ltd/Trung Quốc 22.000.000
57 Dây garo cao su 7,5cm
VT165
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Hợp tác xã cao su tháng 5 /Việt Nam 4.400.000
58 Dây hút dịch phẫu thuật
VT166
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ST008:MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 26.850.000
59 Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch
VT167
10.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-3102033A) Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-310203xx) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 34.000.000
60 Điện cực điện tim
VT168
20.000 cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc 26.000.000
61 Filter lọc khuẩn lọc virus
VT170
50 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11201100 Nhãn hiệu: Phin lọc vi khuẩn - virus SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 750.000
62 Filter lọc khuẩn và làm ẩm NL
VT171
50 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11202100 Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 750.000
63 Gạc bông đắp vết thương 15cm x 20cm
VT172
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Memco - Việt Nam 10.750.000
64 Gạc bông đắp vết thương 25cm x 20cm
VT173
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 15.050.000
65 Gạc củ ấu Fi 30mm, 1 lớp đã tiệt trùng
VT174
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Memco/Việt Nam 2.830.000
66 Gạc phẫu thuật 10x10, 12 lớp đã tiệt trùng
VT175
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 32.000.000
67 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40, 8 lớp đã tiệt trùng
VT176
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Damedco - Việt Nam - GPTOB304008 163.800.000
68 Gạc phẫu thuật ổ bụng 20 cm x 75 cm x 8 Lớp chưa tiệt trùng
VT177
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Memco/Việt Nam 128.100.000
69 Gel siêu âm
VT178
2 Can Theo quy định tại Chương V. An Phú - Việt Nam 178.000
70 Giấy điện tim 6 cần
VT179
150 Tệp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: FQW110-2-140 Xuất xứ: Telepaper -Nihonkohden/ Malaysia 4.567.500
71 Giấy in ảnh siêu âm
VT180
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. UST INC/Hàn Quốc 840.000
72 Giấy in cho máy nước tiểu
VT181
300 cuộn Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited/Trung Quốc 2.550.000
73 Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn dùng một lần
VT182
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mediplast - Việt Nam 13.350.000
74 Khí Oxy lỏng y tế
VT183
250.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH khí công nghiệp Messer Hải Phòng - CN Hải Dương (Việt Nam) 720.000.000
75 Khí Oxy y tế đóng chai 10 lít
VT184
200 Chai Theo quy định tại Chương V. C.Ty TNHH khí CN Messer Hải Phòng - CN Hải Dương/ Chiết nạp tại C.Ty TNHH khí CN Đông Anh (Việt Nam) 7.000.000
76 Khí Oxy y tế đóng chai 40 lít
VT185
200 Chai Theo quy định tại Chương V. C.Ty TNHH khí CN Messer Hải Phòng - CN Hải Dương/ Chiết nạp tại C.Ty TNHH khí CN Đông Anh (Việt Nam) 12.000.000
77 Lưỡi dao cho lấy da chạy điện
VT186
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Aygün – Thổ Nhĩ Kỳ 220.000.000
78 Lưỡi dao mổ các số 10-20
VT188
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical;Trung Quốc, Docter 17.400.000
79 Mask thanh quản 2 nòng
VT189
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: + 150010 - 150025: Hoa Kỳ + 150030 - 150040: Seychelles - Ký mã hiệu: + 150010 + 150015 + 150020 + 150025 + 150030 + 150040 - Nhãn hiệu: LMA ProSeal™ - Hãng sản xuất: + 150010 - 150025: Parker Hannifin CSS Merrillville + 150030 - 150040: Chelle Medical Ltd. 280.503.150
80 Miếng dán vô trùng trong suốt, có xẻ rãnh, cố định kim luồn
VT190
1.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: DEC-IVPP6080 Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn DECOMED (size 60x80 mm) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 5.100.000
81 Ống mở khí quản bóng quả lê, có hút dịch
VT191
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Philiippin/D-xCS/CFS/Senko Medical Instrument Mfg. Co., Ltd 619.500.000
82 Ống nội khí quản hút dịch bóng quả lê
VT192
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ETT-X52-xx/Tianjin Medis Medical Device Co., Ltd 108.000.000
83 Ống nội khí quản xoắn có lò xo, số 6.0; 5,5
VT193
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/BOT106000/Nanchang Biotek Medical Technology Co., Ltd 19.200.000
84 Que thử đường máu
VT194
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Acon - Trung Quốc 46.500.000
85 Tay dao cắt đốt
VT195
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. Baisheng Medical Co., Ltd;Trung Quốc, '0039D, 0048D 142.000.000
86 Thớt khía da mắt lưới
VT196
30 cái Theo quy định tại Chương V. Rosenberg Mesher, 4 Med Ltd., Isarel 13.500.000
87 Vôi sôda cho máy gây mê
VT197
60 Can/5lit Theo quy định tại Chương V. Molecular Products Ltd/Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 27.000.000
88 Bơm tiêm 1ml
VT1
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (1ml); BT1.TNP; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam 11.120.000
89 Bơm tiêm 5ml
VT2
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (5ml); BT5.TNP; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam 86.550.000
90 Bơm tiêm 10ml
VT3
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (10ml); BT10.TNP; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam 131.700.000
91 Bơm tiêm 20ml
VT4
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT.VKC.01; Hãng sản xuất, quốc gia: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam 81.000.000
92 Bơm tiêm 50ml
VT5
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 274.400.000
93 Bơm tiêm 50ml nuôi dưỡng
VT6
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bơm cho ăn sử dụng một lần Tanaphar; BCA50.TNP; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam 13.680.000
94 Bơm tiêm điện 20ml
VT7
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 15.580.000
95 Bơm tiêm điện 50ml
VT8
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 33.980.000
96 Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 1
VT9
1.800 Sợi Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGMA61CABZ1) Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 16.740.000
97 Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 2/0
VT10
6.400 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Nylon/Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd 38.336.000
98 Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 3/0
VT11
4.800 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Nylon/Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd 28.752.000
99 Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 4/0
VT12
7.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Nylon/Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd 43.128.000
100 Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 5/0
VT13
2.400 Sợi Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0935123 58.464.000
101 Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0
VT14
3.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0932060 110.880.000
102 Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 9/0
VT15
36 Sợi Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/G1111434 9.926.280
103 Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 10/0
VT16
84 Sợi Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/G1118110 22.579.200
104 Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 11/0
VT17
36 Sợi Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/G1118366 15.838.200
105 Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 1 (kim tròn)
VT18
3.600 Sợi Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0068557 276.696.000
106 Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 2/0 (kim tam giác)
VT19
5.400 Sợi Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0068236 391.230.000
107 Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 3/0 (kim tam giác)
VT20
5.400 Sợi Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0068235 433.188.000
108 Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 4/0 (kim tam giác)
VT21
1.800 Sợi Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical/Tây Ban Nha/C0068220 122.094.000
109 Kim lấy thuốc số 18
VT22
90.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 20.250.000
110 Kim luồn tĩnh mạch máu các số 18, 20, 22, 24
VT23
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: VNC-18G40100, VNC-20G32060, VNC-22G25030, VNC-24G19018 Nhãn hiệu: Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 73.955.000
111 Bộ dây truyền dịch
VT24
70.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UTR-9 (UTR-9073A010) Nhãn hiệu: Dây truyền dịch UTARA/UTR-9 Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 163.030.000
112 Bộ dây truyền máu
VT25
8.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 2002001; Disposable Transfusion SetXuất xứ: Suzhou Yudu Medical Co., Ltd - Trung Quốc 47.040.000
113 Găng khám 1 lần cỡ S- M
VT26
350.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. GKT/MERUFA/Việt Nam 269.500.000
114 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số 6,5-7,5
VT27
200.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. GPT/MERUFA/Việt Nam 583.800.000
115 Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng (A1) các cỡ
VT28
200.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần găng tay HTC Việt Nam Mã SP:HTC.SPP 398.800.000
116 Găng tay dài (găng sản khoa)
VT29
3.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. GPTCTDAC/MERUFA/Việt Nam 34.020.000
117 Khẩu trang y tế dùng một lần
VT30
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco;Việt Nam, KTY3PLYKV 18.600.000
118 Khẩu trang y tế tiệt trùng phẫu thuật dùng một lần
VT31
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Memco/Việt Nam 18.480.000
119 Mũ trùm dùng một lần
VT32
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 37.980.000
120 Túi nước tiểu 2 lít
VT33
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc 22.000.000
121 Túi camera
VT34
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco Việt Nam 8.160.000
122 Túi ép dẹt sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 20cm x 200m
VT35
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR200200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 35.000.000
123 Túi ép dẹt sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 30cm x 200m
VT36
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 45.000.000
124 Túi ép phồng sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 20cm x 5.5cm x 100m
VT37
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 2.340.500
125 Túi ép phồng sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 30cm x 8cm x 100m
VT38
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 26.788.000
126 Băng chun dính 10cm x 4,5m
VT39
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696030;601835 298.800.000
127 Băng chun dính 6cm x 4,5m
VT40
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696010; 601833 9.480.000
128 Băng chun dính 8cm x 4,5m
VT41
3.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696020; 601834 408.450.000
129 Băng cuộn cỡ 10cm x 5m
VT42
130.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Lợi Thành 622.440.000
130 Băng cuộn cỡ 20 cm x 5m
VT43
40.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Lợi Thành 379.680.000
131 Băng cuộn cỡ 7cm x 5m
VT44
80.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Lợi Thành 278.880.000
132 Băng dính lụa 2,5cm x 5m
VT45
2.400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Elasgo/Zhejiang Bangli Medical Products Co., Lt 19.176.000
133 Băng thun y tế
VT46
4.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT1 Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam 61.425.000
134 Băng vô khuẩn trong suốt, 6cm x 7cm
VT47
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; HID060073R; HETIS I.V DRESSING 6073; Công ty TNHH Lavichem 1.785.000
135 Bông hút
VT48
1.400 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BYTVT, Công ty TNHH Anh Phát 144.900.000
136 Dung dịch xịt dùng ngoài điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè chai 20ml
VT49
1.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo, Pháp, 552546 154.600.000
137 Gạc hút khổ 0.75m
VT50
450.000 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Lợi Thành 2.513.700.000
138 Gạc lưới Lipido - Colloid,  có ion bạc 15 x 20cm
VT51
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo, Pháp, 551645 10.500.000
139 Ca-nuyn mayo các số
VT52
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed/Trung Quốc 1.640.000
140 Ồng ca-nuyn mở khí quản có cuff số 2,2-10
VT53
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT015-100 15.750.000
141 Ống nội khí quản có cuff số 2,0-8
VT54
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. ZhanJiang Star Enterprise /Trung Quốc 16.200.000
142 Ồng nuôi ăn các số
VT55
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed/Trung Quốc 5.000.000
143 Sonde dạ dày các cỡ(10, 12, 14, 16, 18
VT56
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 9.750.000
144 Sonde Foley 2 nhánh người lớn
VT57
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Sonde Foley 2 nhánh; EC010212R; EC010214R; EC010216R; EC010218R; Hãng/ nước sx: Guangdong Ecan Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 25.500.000
145 Sonde foley 2 nhánh trẻ em
VT58
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise; Trung Quốc 4.800.000
146 Sonde Foley 3 nhánh các cỡ
VT59
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. HTB0616R; HTB0618R; HTB0620R; HTB0622R; HTB0616P; HTB0618P; HTB0620P; HTB0622P , Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 21.000.000
147 Sonde hút dịch các số (có kiểm soát)
VT60
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DHD: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 45.000.000
148 Sonde hút đờm kín
VT61
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd/ China; 10Fr/ 12Fr/ 14Fr 73.500.000
149 Sonde hậu môn số 16 đến số 24
VT62
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 170.000
150 Bộ dây thở ô_xy có mask chụp người lớn
VT63
400 Bộ Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc 3.760.000
151 Bộ dây thở ô_xy có mask chụp trẻ em
VT64
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/Trung Quốc 1.410.000
152 Bộ dây thở ô_xy người lớn
VT65
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Medicines & Health Products;Trung Quốc 3.800.000
153 Bộ dây thở ô_xy trẻ em
VT66
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Medicines & Health Products;Trung Quốc 1.140.000
154 Chạc 3 dây nối 10 cm
VT67
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UAM-B1T (UAM-B1T01010) Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, kèm dây nối Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 9.600.000
155 Dây nối bơm tiêm điện ≥ 140cm
VT68
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK014010) Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN, đầu khóa Luer đực dạng cố định Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 190.800.000
156 Đoạn dây nối có chạc chữ T
VT69
50 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-01131501 Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại đa hướng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 750.000
157 Khóa 3 ngã
VT70
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UAM-B5T (UAM-B5T00000) Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, không dây nối Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 48.100.000
158 Ruột gà cho máy thở
VT71
50 Cái Theo quy định tại Chương V. "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-01131501 Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại đa hướng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" 750.000
159 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường người lớn
VT72
600 Bộ Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd /Trung quốc 126.000.000
160 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường trẻ em
VT73
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Shunmei Medical Co., Ltd./Trung Quốc - 609105;609205 37.800.000
161 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường người lớn
VT74
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ China; FV-3726 5.250.000
162 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường trẻ em
VT75
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng; FV-3525; Hãng/ nước sx: Guangdong Baihe Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc 2.850.000
163 Bộ quả lọc máu liên tục người lớn
VT76
350 Bộ Theo quy định tại Chương V. Gambro Industries/ Pháp 2.555.000.000
164 Bộ quả lọc máu liên tục trẻ em
VT77
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Gambro Industries/ Pháp 330.000.000
165 Bộ quả lọc máu liên tục có gắn Heparin
VT78
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Baxter Healthcare SA/ Pháp 2.565.000.000
166 Bộ quả tách huyết tương và bộ dây dẫn
VT79
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Gambro Industries/ Pháp 595.000.000
167 Catheter lọc máu 2 đường cỡ 12Fx20
VT80
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ China; FR-2216 5.460.000
168 Catheter lọc máu 2 đường cỡ 6,5 FG
VT81
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd /Trung quốc 11.200.000
169 Catheter lọc máu 2 đường cỡ 8 FG
VT82
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd /Trung quốc 11.200.000
170 Chỉ thị nhiệt (hấp ướt)
VT83
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ/ BY 106/ BEYA MEDİKAL İTH. İHR. SAN. VE TİC. LTD. ŞTİ 4.620.000
171 Chỉ thị hóa học đơn thông số sử dụng cho máy hấp ướt
VT84
500 Cái Theo quy định tại Chương V. PK121STIN; PK132STIN, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 1.000.000
172 Chỉ thị hóa học đa thông số sử dụng cho máy hấp ướt
VT85
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức; 211-224; Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước C-S-P-5-SV1; gke GmbH 2.499.000
173 Test thử chức năng của máy hấp ướt
VT86
50 tấm Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ/ BY-200/ BEYA MEDİKAL İTH. İHR. SAN. VE TİC. LTD. ŞTİ 3.570.000
174 Chỉ thị hóa học kiểm soát quá trình tiệt khuẩn bằng khí EO
VT87
400 thanh Theo quy định tại Chương V. PKES15200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 800.000
175 Chỉ thị sinh học 4h cho tiệt khuẩn bằng khí EO
VT88
200 Ống Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Hoa Kỳ Mã hàng: 1294 19.760.000
176 Đầu côn vàng
VT91
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida/Trung Quốc 1.750.000
177 Đầu côn xanh
VT92
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida/Trung Quốc 280.000
178 Đĩa Petri 90x15mm, dùng cấy khuẩn
VT93
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Polygreen Việt Nam/Việt Nam 4.920.000
179 Ống Heparin
VT94
30.000 ống Theo quy định tại Chương V. Ống nghiệm Lithium Heparin URI, 2mL, nắp đen; URA-20750602; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam 19.170.000
180 Ống nắp đỏ tách huyết tương
VT95
30.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Ống nghiệm tách huyết thanh URI, 4mL, nắp đỏ, hạt trụ; URA-20750414; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam 18.060.000
181 Ống nắp xanh EDTA
VT96
45.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ống nghiệm K2EDTA URI, 2mL, nắp xanh dương; URA-20750102; Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam 24.255.000
182 Ống Natricitrat 3,8%
VT97
9.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế AN PHÚ/Việt Nam 5.664.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8544 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23694 Tender notices posted in the past month
  • 37142 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second