Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300276995-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300276995-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm tiêm 1ml | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 365 day |
2 | Bơm tiêm 5ml | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 365 day |
3 | Bơm tiêm 10ml | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | 365 day |
4 | Bơm tiêm 20ml | 110.400.000 | 110.400.000 | 0 | 365 day |
5 | Bơm tiêm 50ml | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 365 day |
6 | Bơm tiêm 50ml nuôi dưỡng | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 365 day |
7 | Bơm tiêm điện 20ml | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 365 day |
8 | Bơm tiêm điện 50ml | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 365 day |
9 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 1 | 50.760.000 | 50.760.000 | 0 | 365 day |
10 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 2/0 | 153.600.000 | 153.600.000 | 0 | 365 day |
11 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 3/0 | 110.400.000 | 110.400.000 | 0 | 365 day |
12 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 4/0 | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | 365 day |
13 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 5/0 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 365 day |
14 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 365 day |
15 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 9/0 | 9.936.000 | 9.936.000 | 0 | 365 day |
16 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 10/0 | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 | 365 day |
17 | Chỉ khâu Nylon không tiêu tổng hợp đơn sợi số 11/0 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | 365 day |
18 | Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 1 (kim tròn) | 280.800.000 | 280.800.000 | 0 | 365 day |
19 | Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 2/0 (kim tam giác) | 399.600.000 | 399.600.000 | 0 | 365 day |
20 | Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 3/0 (kim tam giác) | 442.800.000 | 442.800.000 | 0 | 365 day |
21 | Chỉ khâu tiêu chậm tổng hợp đa sợi số 4/0 (kim tam giác) | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | 365 day |
22 | Kim lấy thuốc số 18 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | 365 day |
23 | Kim luồn tĩnh mạch máu các số 18, 20, 22, 24 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 365 day |
24 | Bộ dây truyền dịch | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | 365 day |
25 | Bộ dây truyền máu | 206.400.000 | 206.400.000 | 0 | 365 day |
26 | Găng khám 1 lần cỡ S- M | 308.700.000 | 308.700.000 | 0 | 365 day |
27 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số 6,5-7,5 | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 365 day |
28 | Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng (A1) các cỡ | 544.200.000 | 544.200.000 | 0 | 365 day |
29 | Găng tay dài (găng sản khoa) | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | 365 day |
30 | Khẩu trang y tế dùng một lần | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 365 day |
31 | Khẩu trang y tế tiệt trùng phẫu thuật dùng một lần | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 365 day |
32 | Mũ trùm dùng một lần | 51.480.000 | 51.480.000 | 0 | 365 day |
33 | Túi nước tiểu 2 lít | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 365 day |
34 | Túi camera | 9.384.000 | 9.384.000 | 0 | 365 day |
35 | Túi ép dẹt sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 20cm x 200m | 48.930.000 | 48.930.000 | 0 | 365 day |
36 | Túi ép dẹt sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 30cm x 200m | 56.580.000 | 56.580.000 | 0 | 365 day |
37 | Túi ép phồng sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 20cm x 5.5cm x 100m | 2.430.000 | 2.430.000 | 0 | 365 day |
38 | Túi ép phồng sử dụng hấp ướt nhiệt độ cao, kt 30cm x 8cm x 100m | 27.880.000 | 27.880.000 | 0 | 365 day |
39 | Băng chun dính 10cm x 4,5m | 298.800.000 | 298.800.000 | 0 | 365 day |
40 | Băng chun dính 6cm x 4,5m | 9.480.000 | 9.480.000 | 0 | 365 day |
41 | Băng chun dính 8cm x 4,5m | 408.450.000 | 408.450.000 | 0 | 365 day |
42 | Băng cuộn cỡ 10cm x 5m | 653.510.000 | 653.510.000 | 0 | 365 day |
43 | Băng cuộn cỡ 20 cm x 5m | 398.640.000 | 398.640.000 | 0 | 365 day |
44 | Băng cuộn cỡ 7cm x 5m | 292.800.000 | 292.800.000 | 0 | 365 day |
45 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m | 48.240.000 | 48.240.000 | 0 | 365 day |
46 | Băng thun y tế | 469.759.500 | 469.759.500 | 0 | 365 day |
47 | Băng vô khuẩn trong suốt, 6cm x 7cm | 3.244.500 | 3.244.500 | 0 | 365 day |
48 | Bông hút | 215.600.000 | 215.600.000 | 0 | 365 day |
49 | Dung dịch xịt dùng ngoài điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè chai 20ml | 154.600.000 | 154.600.000 | 0 | 365 day |
50 | Gạc hút khổ 0.75m | 2.639.250.000 | 2.639.250.000 | 0 | 365 day |
51 | Gạc lưới Lipido - Colloid, có ion bạc 15 x 20cm | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 365 day |
52 | Ca-nuyn mayo các số | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 365 day |
53 | Ồng ca-nuyn mở khí quản có cuff số 2,2-10 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 365 day |
54 | Ống nội khí quản có cuff số 2,0-8 | 69.600.000 | 69.600.000 | 0 | 365 day |
55 | Ồng nuôi ăn các số | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 day |
56 | Sonde dạ dày các cỡ(10, 12, 14, 16, 18 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 365 day |
57 | Sonde Foley 2 nhánh người lớn | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 day |
58 | Sonde foley 2 nhánh trẻ em | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 365 day |
59 | Sonde Foley 3 nhánh các cỡ | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 365 day |
60 | Sonde hút dịch các số (có kiểm soát) | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 365 day |
61 | Sonde hút đờm kín | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 | 365 day |
62 | Sonde hậu môn số 16 đến số 24 | 170.000 | 170.000 | 0 | 365 day |
63 | Bộ dây thở ô_xy có mask chụp người lớn | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 365 day |
64 | Bộ dây thở ô_xy có mask chụp trẻ em | 1.875.000 | 1.875.000 | 0 | 365 day |
65 | Bộ dây thở ô_xy người lớn | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 365 day |
66 | Bộ dây thở ô_xy trẻ em | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 365 day |
67 | Chạc 3 dây nối 10 cm | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 365 day |
68 | Dây nối bơm tiêm điện ≥ 140cm | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | 365 day |
69 | Đoạn dây nối có chạc chữ T | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 365 day |
70 | Khóa 3 ngã | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 365 day |
71 | Ruột gà cho máy thở | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | 365 day |
72 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường người lớn | 191.400.000 | 191.400.000 | 0 | 365 day |
73 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường trẻ em | 54.900.000 | 54.900.000 | 0 | 365 day |
74 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường người lớn | 12.660.000 | 12.660.000 | 0 | 365 day |
75 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường trẻ em | 3.320.000 | 3.320.000 | 0 | 365 day |
76 | Bộ quả lọc máu liên tục người lớn | 2.555.000.000 | 2.555.000.000 | 0 | 365 day |
77 | Bộ quả lọc máu liên tục trẻ em | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 365 day |
78 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn Heparin | 2.565.000.000 | 2.565.000.000 | 0 | 365 day |
79 | Bộ quả tách huyết tương và bộ dây dẫn | 595.000.000 | 595.000.000 | 0 | 365 day |
80 | Catheter lọc máu 2 đường cỡ 12Fx20 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 365 day |
81 | Catheter lọc máu 2 đường cỡ 6,5 FG | 66.800.000 | 66.800.000 | 0 | 365 day |
82 | Catheter lọc máu 2 đường cỡ 8 FG | 59.200.000 | 59.200.000 | 0 | 365 day |
83 | Chỉ thị nhiệt (hấp ướt) | 5.512.500 | 5.512.500 | 0 | 365 day |
84 | Chỉ thị hóa học đơn thông số sử dụng cho máy hấp ướt | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 365 day |
85 | Chỉ thị hóa học đa thông số sử dụng cho máy hấp ướt | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | 365 day |
86 | Test thử chức năng của máy hấp ướt | 3.832.500 | 3.832.500 | 0 | 365 day |
87 | Chỉ thị hóa học kiểm soát quá trình tiệt khuẩn bằng khí EO | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 365 day |
88 | Chỉ thị sinh học 4h cho tiệt khuẩn bằng khí EO | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | 365 day |
89 | Giấy in nhiệt dùng cho máy tiệt khuẩn EO | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 365 day |
90 | Bình khí EO đơn liều | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 365 day |
91 | Đầu côn vàng | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 365 day |
92 | Đầu côn xanh | 340.000 | 340.000 | 0 | 365 day |
93 | Đĩa Petri 90x15mm, dùng cấy khuẩn | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 365 day |
94 | Ống Heparin | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | 365 day |
95 | Ống nắp đỏ tách huyết tương | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 365 day |
96 | Ống nắp xanh EDTA | 33.075.000 | 33.075.000 | 0 | 365 day |
97 | Ống Natricitrat 3,8% | 7.862.400 | 7.862.400 | 0 | 365 day |
98 | Ống Eppendorf 1.5ml | 3.020.000 | 3.020.000 | 0 | 365 day |
99 | Ống nghiệm trắng trong 5ml | 200.800.000 | 200.800.000 | 0 | 365 day |
100 | Ống nghiệm 2r =1cm*10cm | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 365 day |
101 | Ống tăm bông vô trùng | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 day |
102 | Ống li tâm 50ml | 10.580.000 | 10.580.000 | 0 | 365 day |
103 | Lam kính | 750.000 | 750.000 | 0 | 365 day |
104 | Pipet nhựa 3ml dùng 1 lần | 7.840.000 | 7.840.000 | 0 | 365 day |
105 | Que cấy vi sinh | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | 365 day |
106 | Cóng phản ứng dạng khối dùng cho máy đông máu tự động | 435.400.000 | 435.400.000 | 0 | 365 day |
107 | Chén đựng mẫu sạch và que khuấy cho máy phân tích đàn hồi cục máu | 57.815.100 | 57.815.100 | 0 | 365 day |
108 | Đầu côn cho máy phân tích đàn hồi cục máu | 22.727.250 | 22.727.250 | 0 | 365 day |
109 | Cóng phản ứng cho máy sinh hóa | 1.626.696 | 1.626.696 | 0 | 365 day |
110 | Màng bơm cao su cho máy sinh hóa | 11.765.520 | 11.765.520 | 0 | 365 day |
111 | Que khuấy dạng L cho máy sinh hóa | 3.038.040 | 3.038.040 | 0 | 365 day |
112 | Bóng đèn Halogen cho máy sinh hóa | 31.222.400 | 31.222.400 | 0 | 365 day |
113 | Kim hút hoá chất cho máy sinh hóa | 7.380.720 | 7.380.720 | 0 | 365 day |
114 | Xy-lanh hút bệnh phẩm cho máy sinh hóa | 11.854.080 | 11.854.080 | 0 | 365 day |
115 | Dây bơm nhu động cho máy sinh hóa | 9.931.680 | 9.931.680 | 0 | 365 day |
116 | Kim hút bệnh phẩm cho máy sinh hóa | 10.293.480 | 10.293.480 | 0 | 365 day |
117 | Xy-lanh hút bệnh phẩm cho máy sinh hóa | 15.048.720 | 15.048.720 | 0 | 365 day |
118 | Vỏ Xy-lanh cho máy sinh hóa | 3.903.120 | 3.903.120 | 0 | 365 day |
119 | Điện cực Sodium cho máy sinh hóa | 19.449.720 | 19.449.720 | 0 | 365 day |
120 | Điện cực Potassium cho máy sinh hóa | 19.857.960 | 19.857.960 | 0 | 365 day |
121 | Điện cực Chloride cho máy sinh hóa | 19.449.720 | 19.449.720 | 0 | 365 day |
122 | Điện cực tham chiếu cho máy sinh hóa | 41.099.400 | 41.099.400 | 0 | 365 day |
123 | Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn cho máy định danh và làm kháng sinh đồ | 30.904.000 | 30.904.000 | 0 | 365 day |
124 | Bộ chuẩn cho máy cấy máu | 15.675.000 | 15.675.000 | 0 | 365 day |
125 | Ống lưu giữ chủng cho máy cấy máu | 6.098.400 | 6.098.400 | 0 | 365 day |
126 | Film X_quang khô 20x25 cm (phim khô) | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 365 day |
127 | Film X_quang khô 25x30 cm (phim khô) | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 365 day |
128 | Film X_quang khô 35x43 cm (phim khô) | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 365 day |
129 | Film X-quang nhạy 24x30 (phim ướt) | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 365 day |
130 | Film X-quang nhạy 30x40 (phim ướt) | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 day |
131 | Bàn chải phòng mổ | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 365 day |
132 | Bản cực trung tính dùng 1 lần cho dao mổ điện (kèm cáp) | 376.000.000 | 376.000.000 | 0 | 365 day |
133 | Băng dán cá nhân | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 day |
134 | Băng dính y tế, kt 2.5cm x 9.2m | 300.000 | 300.000 | 0 | 365 day |
135 | Băng keo cuộn co giãn 10cmx10m | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 | 365 day |
136 | Bao đo huyết áp máy monitor cho người lớn | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 day |
137 | Bộ đo huyết áp cơ bằng tay cho người lớn | 7.150.000 | 7.150.000 | 0 | 365 day |
138 | Bao đo huyết áp máy monitor cho trẻ em | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 365 day |
139 | Bầu khí dung sử dụng một lần | 800.000 | 800.000 | 0 | 365 day |
140 | Bình chứa dịch vết thương có gel 300 mL và 500mL và có khoang cảm biến áp lực sử dụng cho máy hút áp lực âm | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 365 day |
141 | Bình hút dẫn lưu màng phổi | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 day |
142 | Bộ dây máy thở dùng 1 lần | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 | 365 day |
143 | Bộ dây thở silicon người lớn cho máy gây mê | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 365 day |
144 | Bộ dây thở silicon người lớn cho máy thở | 84.600.000 | 84.600.000 | 0 | 365 day |
145 | Bộ dây thở silicon trẻ em cho máy gây mê | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 365 day |
146 | Bộ dây thở silicon trẻ em cho máy thở | 84.600.000 | 84.600.000 | 0 | 365 day |
147 | Bộ đo huyết áp cơ bằng tay cho trẻ em | 3.575.000 | 3.575.000 | 0 | 365 day |
148 | Bộ truyền kiểm soát giảm đau PCA dùng 1 lần | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 365 day |
149 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ lớn sử dụng cho máy hút áp lực âm | 147.500.000 | 147.500.000 | 0 | 365 day |
150 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ nhỏ sử dụng cho máy hút áp lực âm | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 day |
151 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ vừa sử dụng cho máy hút áp lực âm | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 365 day |
152 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm tưới rửa có phòng ngừa tổn thương da - cỡ nhỏ sử dụng cho máy hút áp lực âm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 365 day |
153 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm tưới rửa có phòng ngừa tổn thương da - cỡ vừa sử dụng cho máy hút áp lực âm | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 365 day |
154 | Bộ xốp làm sạch và điều trị vết thương áp lực âm 3 lớp dạng tổ ong - cỡ vừa sử dụng cho máy hút áp lực âm | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 365 day |
155 | Hệ thống dẫn lưu dung dịch rửa vết thương dành cho máy hút áp lực âm có truyền rửa sử dụng cho máy hút áp lực âm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 365 day |
156 | Bóng bóp Ambu người lớn có mask | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 365 day |
157 | Bóng bóp Ambu trẻ em có mask | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 365 day |
158 | Bóng đèn hồng ngoại | 2.982.000 | 2.982.000 | 0 | 365 day |
159 | Bông mỡ | 525.000 | 525.000 | 0 | 365 day |
160 | Cảm biến lưu lượng thở ra máy thở | 202.800.000 | 202.800.000 | 0 | 365 day |
161 | Cảm biến SPO2 cho máy theo dõi bệnh nhân | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 365 day |
162 | Cảm biến SPo2 máy theo dõi SPO2 cầm tay | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 365 day |
163 | Cáp điện tim cho máy monitor | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 365 day |
164 | Đai cố định ngoài thắt lưng | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 365 day |
165 | Dây garo cao su 7,5cm | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 365 day |
166 | Dây hút dịch phẫu thuật | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 day |
167 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 365 day |
168 | Điện cực điện tim | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 day |
169 | Đinh kischner các cỡ | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 365 day |
170 | Filter lọc khuẩn lọc virus | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 day |
171 | Filter lọc khuẩn và làm ẩm NL | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 day |
172 | Gạc bông đắp vết thương 15cm x 20cm | 23.845.000 | 23.845.000 | 0 | 365 day |
173 | Gạc bông đắp vết thương 25cm x 20cm | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 365 day |
174 | Gạc củ ấu Fi 30mm, 1 lớp đã tiệt trùng | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 day |
175 | Gạc phẫu thuật 10x10, 12 lớp đã tiệt trùng | 100.500.000 | 100.500.000 | 0 | 365 day |
176 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40, 8 lớp đã tiệt trùng | 317.010.000 | 317.010.000 | 0 | 365 day |
177 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 20 cm x 75 cm x 8 Lớp chưa tiệt trùng | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 365 day |
178 | Gel siêu âm | 190.000 | 190.000 | 0 | 365 day |
179 | Giấy điện tim 6 cần | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 365 day |
180 | Giấy in ảnh siêu âm | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 365 day |
181 | Giấy in cho máy nước tiểu | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 365 day |
182 | Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn dùng một lần | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 day |
183 | Khí Oxy lỏng y tế | 962.500.000 | 962.500.000 | 0 | 365 day |
184 | Khí Oxy y tế đóng chai 10 lít | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | 365 day |
185 | Khí Oxy y tế đóng chai 40 lít | 12.540.000 | 12.540.000 | 0 | 365 day |
186 | Lưỡi dao cho lấy da chạy điện | 233.000.000 | 233.000.000 | 0 | 365 day |
187 | Lưỡi dao lấy da Lagro | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 day |
188 | Lưỡi dao mổ các số 10-20 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 365 day |
189 | Mask thanh quản 2 nòng | 280.503.150 | 280.503.150 | 0 | 365 day |
190 | Miếng dán vô trùng trong suốt, có xẻ rãnh, cố định kim luồn | 9.733.500 | 9.733.500 | 0 | 365 day |
191 | Ống mở khí quản bóng quả lê, có hút dịch | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 365 day |
192 | Ống nội khí quản hút dịch bóng quả lê | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | 365 day |
193 | Ống nội khí quản xoắn có lò xo, số 6.0; 5,5 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 365 day |
194 | Que thử đường máu | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 365 day |
195 | Tay dao cắt đốt | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 365 day |
196 | Thớt khía da mắt lưới | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 365 day |
197 | Vôi sôda cho máy gây mê | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 | 365 day |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Bỏng quốc gia Lê Hữu Trác as follows:
- Has relationships with 222 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.68 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 74.22%, Construction 11.72%, Consulting 2.34%, Non-consulting 11.72%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 586,563,717,644 VND, in which the total winning value is: 286,260,083,711 VND.
- The savings rate is: 51.20%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh Viện Bỏng quốc gia Lê Hữu Trác:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh Viện Bỏng quốc gia Lê Hữu Trác:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.