Package 01: “Purchase of specialized equipment and modules”

        Watching
Tender ID
Views
44
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 01: “Purchase of specialized equipment and modules”
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.229.900.000 VND
Estimated price
2.229.900.000 VND
Completion date
09:43 31/08/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
90 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0102710400

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỆT HƯNG

2.220.800.000 VND 2.220.800.000 VND 90 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Anten loa dải 8-12GHz
PE9856B/SF-20
2 Chiếc Anten loa băng X (dải tần 8-12GHz): tăng ích 20dB, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, độ rộng búp sóng chính 1/2 công suất 15-17 độ, tỷ số sóng đứng ≤ 1,5:1, kiểu ống sóng WR-90, vật liệu nhôm, kích thước 280,9 x 123,6 x 91,9 mm Pasternack Trung Quốc 60.500.000
2 Anten loa dải 12-18GHz
PE9854B/SF-20
2 Chiếc Anten loa băng Ku (dải 12-18GHz): tăng ích 20dB, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, độ rộng búp sóng chính 1/2 công suất 23-25 độ, tỷ số sóng đứng ≤ 1,5:1, kiểu ống sóng WR-62, vật liệu nhôm, kích thước 171,5 x 70,1 x 53,7 mm Pasternack Trung Quốc 58.500.000
3 Mô đun chuyển mạch anten SPDT
MSP2T-18-12+
2 Mô đun Kiểu relay điện tử, dải tần 0 - 18 GHz, công suất ≥ 10W, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, suy giảm ≤ 0,45dB, cách ly ≥ 60dB, tỷ số sóng đứng ≤ 1,4:1, thời gian chuyển mạch ≤ 20ms, nguồn nuôi 12VDC, dòng tiêu thụ ≤ 230mA Mini-Circuits Đài Loan 14.900.000
4 Mô đun KĐ công suất RF
VH-ZVE-3W
2 Mô đun Dải 8-18 GHz, hệ số khuếch đại ≥35dB, công suất ≥ 1,8W, công suất ra tại điểm nén 1dB ≥ 31,5 dBm, trở kháng 50 Ohm, độ phẳng hệ số khuếch đại ≤ ± 3,5dB, hệ số tạp NF ≤ 5,5dB, tỷ số sóng đứng ≤ 2:1, nguồn nuôi 12VDC hoặc 15VDC, dòng tiêu thụ ≤ 2,5A Việt Nam 489.800.000
5 Mô đun Isolator
VH-818A
1 Mô đun Dải tần 8-18 GHz, suy hao ≤ 0,6dB, cách ly ≥ 16dB, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, công suất truyền qua đến 50W, công suất truyền ngược đến 10W, tỷ số sóng đứng ≤ 1,45:1 Việt Nam 21.100.000
6 Mô đun lọc thông cao RF
ZHSS-8G-S+
2 Mô đun Tần số cắt 8GHz, trở kháng 50 Ohm, kết nối SMA Female hoặc Male, suy giảm trong băng ≤ 2dB, suy giảm ngoài băng ≥ 20dB, tỷ số sóng đứng trong băng ≤ 2:1 Mini-Circuits Malaysia 8.900.000
7 Mô đun khuếch đại RF
PE15A1071
2 Mô đun Hệ số khuếch đại ≥ 25dB, dải tần 6 -18GHz, kết nối SMA, trở kháng 50 Ohm, công suất ra tại điểm nén 1dB ≥ 11 dBm, trở kháng 50 Ohm, độ phẳng hệ số khuếch đại ≤ ± 3 dB, hệ số tạp NF ≤ 2,4 dB, tỷ số sóng đứng ≤ 2:1, nguồn nuôi 5VDC hoặc 12VDC, dòng tiêu thụ ≤ 65mA Pasternack Mỹ 74.550.000
8 Mô đun trộn tần 2
ZX05-24MH-S+
4 Mô đun Dải tần 8-18GHz, tần số IF 0-7,5 GHz, tần số LO 7,5-20GHz, kết nối SMA Female, suy giảm ≤ 10dB, cách ly LO/IF ≥ 10dB, cách ly LO/RF ≥ 18dB Mini-Circuits Mỹ 2.550.000
9 Mô đun lọc dải thông IF2
ZVBP-7100-S+
4 Mô đun Dải tần: 7025 - 7175 MHz, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, suy giảm trong băng ≤ 3,5dB, suy giảm ngoài băng ≥ 20dB, tỷ số sóng đứng trong băng ≤ 1,5:1 Mini-Circuits Malaysia 15.700.000
10 Mô đun khuếch đại IF2
PE15A1002
3 Mô đun Hệ số khuếch đại ≥ 35dB, dải tần 4 - 8GHz, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, độ phẳng hệ số khuếch đại ≤ ±1dB, hệ số tạp NF ≤ 2,2dB, tỷ số sóng đứng ≤ 2:1, nguồn nuôi 12VDC, dòng tiêu thụ ≤ 250mA Pasternack Mỹ 76.200.000
11 Mô đun trộn tần 1
ZX05-83LH-S+
4 Mô đun Dải tần 1,7 - 8 GHz, tần số IF 0 - 1,5GHz, kết nối SMA Female, suy giảm ≤ 8,5dB, cách ly LO/IF ≥ 8dB, cách ly LO/RF ≥ 16dB Mini-Circuits Mỹ 2.000.000
12 Mô đun lọc dải thông IF1
ZX75BP-1034-S+
3 Mô đun Dải tần: 978 - 1090 MHz, trở kháng 50 Ohm, kết nối SMA Female hoặc Male, suy giảm trong băng ≤ 2dB, suy giảm ngoài băng ≥ 20dB, tỷ số sóng đứng trong băng ≤ 1.2:1 Mini-Circuits Malaysia 3.700.000
13 Mô đun khuếch đại IF1
VHA3000
2 Mô đun Hệ số khuếch đại ≥ 25dB, dải tần 20-3000 MHz, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, độ phẳng hệ số khuếch đại ≤ ±1dB, hệ số tạp NF ≤ 1.9dB, tỷ số sóng đứng ≤ 1,8:1, nguồn nuôi 12VDC, dòng tiêu thụ ≤ 120mA Việt Nam 25.500.000
14 Mô đun suy giảm IF điều khiển số
ZX76-31R75PP-S+
1 Mô đun 7 bit song song mức TTL, dải tần 9 kHz – 6,0 GHz, suy giảm tối đa 31,75 dB, bước đặt 0,25 dB, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, tỷ số sóng đứng ≤ 1,7:1, nguồn nuôi 3-5VDC, dòng tiêu thụ ≤ 3,5mA Mini-Circuits Đài Loan 5.900.000
15 Suy giảm cố định
PE7005-3
20 Chiếc Suy giảm cố định 3dB, độ chính xác suy giảm ≤ 0,3dB, công suất vào CW đến 2W, công suất vào xung đến 250W, tần số đến 18GHz, trở kháng 50 Ohm, kết nối SMA, tỷ số sóng đứng ≤ 1,35:1 Pasternack Trung Quốc 2.950.000
16 Vi mạch FPGA
XC3S100EPW
6 Chiếc Mô đun FPGA họ Spartan-3E: Cấu hình: kiểu chân 100-VQFP, 108 chân I/O, 100.000 gates, 2,160 logic cells, 240 LABs/CLBs, 72K RAM bits, nguồn nuôi 1,2 – 3,3VDC. Chức năng chính: tạo và đo biên độ, độ rộng xung đến 0,1µs, tần số lặp xung đến 5 kHz; điều khiển trộn tần và xác định tần số RF dải 8-18GHz, sai số ≤ 0,65% Việt Nam 1.600.000
17 Vi điều khiển ARM
STM32F407TR
16 Chiếc Mô đun vi điều khiển ARM Cortex-M4 32bit: Cấu hình: kiểu chân LQFP100, 82 GPIO, 512KB Flash/96KB SRAM, 14 Timers, 3 ADC 12 bits, 2 DAC 12 bits, tốc độ CPU đến 168MHz, nguồn nuôi 1,8 – 3,6VDC. Chức năng chính: điều khiển modem thu/phát qua UART, tạo mã PRN và truyền tin có bảo mật, giải mã và điều khiển lệnh cho FPGA họ Spartan-3E Việt Nam 700.000
18 Mô đun xác định công suất thu
ZV47-K44+
1 Mô đun Dải tần 0,1 - 40GHz (yêu cầu dải tần tối thiểu 8 - 18GHz), dải động ≥ 35dBm, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, xác định công suất RF đến +20dB, độ rộng xung RF cỡ 0,1µs, tỷ số sóng đứng ≤ 2,4:1, nguồn nuôi 3,3 hoặc 5VDC, dòng tiêu thụ ≤ 35mA Mini-Circuits Israel 17.800.000
19 Mô đun hạn chế công suất (Limiter)
VH2208
1 Mô đun Công suất CW đến 1W (tương đương công suất đỉnh tối đa 100W), dải tần tối thiểu 6 - 18 GHz, suy hao ≤ 2,2dB, thời gian đáp ứng ≤ 0,2µs Việt Nam 26.500.000
20 Mô đun cộng/chia 3
ZF3RSC-542-S+
1 Mô đun Dải tần tối thiểu 0 – 5,4 GHz, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, suy giảm ≤ 1,9 dB, cách ly ≥ 17 dB, tỷ số sóng đứng ≤ 1,6:1 Mini-Circuits Ấn Độ 3.100.000
21 Mô đun lọc BPF1
ZX75BP-942-S+
2 Mô đun Cộng hưởng gốm, băng thông 800-1000MHz (cho phép ± 80MHz), kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, suy giảm trong băng ≤ 2dB, suy giảm ngoài băng ≥ 20dB, tỷ số sóng đứng trong băng ≤ 1,9:1 Mini-Circuits Malaysia 2.500.000
22 Mô đun lọc BPF2
CBP-1000F-S+
2 Mô đun Cộng hưởng gốm, băng thông 900-1100 MHz, kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, suy giảm trong băng ≤ 1,6dB, suy giảm ngoài băng ≥ 26dB, tỷ số sóng đứng trong băng ≤ 1,8:1 Mini-Circuits Malaysia 2.050.000
23 Mô đun lọc BPF3
CBP-1120F-S+
2 Mô đun Cộng hưởng gốm, băng thông 1000-1200 MHz (cho phép ± 80MHz), kết nối SMA Female, trở kháng 50 Ohm, suy giảm trong băng ≤ 1,6dB, suy giảm ngoài băng ≥ 26dB, tỷ số sóng đứng trong băng ≤ 1,8:1 Mini-Circuits Malaysia 2.050.000
24 Mô đun đo công suất IF1
VHIF0180
3 Mô đun Dải tần tối thiểu 50 MHz - 3 GHz, dải động ≥ 60dB, kết nối SMA, trở kháng 50 Ohm, xác định công suất RF đến +10dB, độ rộng xung RF cỡ 0,5µs, tỷ số sóng đứng ≤ 2:1, nguồn nuôi 5VDC, dòng tiêu thụ ≤ 100mA Việt Nam 30.500.000
25 Mô đun dao động IF1 điều chế xung
PE1V14001
2 Mô đun Dải tần 0,95 – 1,1 GHz, có cổng điều chế xung, trở kháng 50 Ohm, điện áp điều khiển 0-4,5VDC, nhiễu pha ≤ -80dBc/Hz, công suất tín hiệu ra ≥ 8dBm, nguồn nuôi 5VDC, dòng tiêu thụ ≤ 18mA Pasternack Hàn Quốc 4.550.000
26 Mô đun dao động tham chiếu cho VCO1
VHXR1002
1 Mô đun Dao động 100MHz, tham chiếu cho dao động PLL, trở kháng 50 Ohm, nhiễu pha ≤ -65dBc/Hz, công suất tín hiệu ra ≥ 4dBm, nguồn nuôi 5VDC, dòng tiêu thụ ≤ 50mA Việt Nam 21.000.000
27 Mô đun dao động VCO1
PE19XP5013
1 Mô đun Dao động PLL 6GHz, tham chiếu ngoài 100MHz, trở kháng 50 Ohm, nhiễu pha ≤ -75dBc/Hz, công suất tín hiệu ra ≥ 4dBm, nguồn nuôi 5VDC, dòng tiêu thụ ≤ 300mA Pasternack Hàn Quốc 32.600.000
28 Mô đun dao động VCO2
VCO0106
3 Mô đun Dao động PLL có điều khiển trong dải tần 1-6GHz, trở kháng 50 Ohm, nhiễu pha ≤ -75dBc/Hz, công suất tín hiệu ra ≥ 2dBm, nguồn nuôi 5VDC, dòng tiêu thụ ≤ 300mA Việt Nam 4.700.000
29 Mô đun dao động VCO2
VCO0611
3 Mô đun Dao động PLL có điều khiển trong dải tần 6-11GHz, trở kháng 50 Ohm, nhiễu pha ≤ -65dBc/Hz, công suất tín hiệu ra ≥ 1dBm, nguồn nuôi 5VDC, dòng tiêu thụ ≤ 300mA Việt Nam 4.700.000
30 Mô đun cộng/chia 2
ZFRSC-183-S+
5 Mô đun Tần số đến 18GHz, trở kháng 50 Ohm, kết nối SMA Female, suy giảm ≤ 7,4dB, cách ly ≥ 6,2dB, tỷ số sóng đứng ≤ 1,4:1 Mini-Circuits Ấn Độ 4.200.000
31 Máy thông tin truyền số liệu
RC1740HP-RC232
2 Bộ Băng tần 433MHz hoặc 900MHz, công suất 500mW, độ nhạy máy thu -118dBm, tốc độ truyền từ 1,2-100kbps, giao tiếp USB/RS232, nguồn nuôi 6VDC. Phụ kiện đi kèm: Anten vô hướng 433MHz, adapter 220VAC/6VDC, dây USB Radiocrafts Đài Loan 6.750.000
32 Máy thu GPS
GPS 18x PC
2 Chiếc Tốc độ cập nhật 1 Hz, độ chính xác <15m, thu 12 vệ tinh, giao tiếp RS232, nguồn nuôi 8-30VDC, dòng tiêu thụ 65mA (tại 12VDC) Garmin Đài Loan 3.900.000
33 Mô đun nguồn AC/DC
HEP-240-12A
3 Mô đun Điện áp ra 12VDC/16A, điện áp vào 220VAC Mean Well Đài Loan 4.500.000
34 Mô đun nguồn AC/DC
HRP-75-5
3 Mô đun Điện áp ra 5VDC/15A, điện áp vào 220VAC Mean Well Đài Loan 2.100.000
35 Máy tính xách tay
Inspiron 5505
1 Chiếc Máy tính xách tay, cấu hình tối thiểu: màn hình 14,0 inch Full HD, CPU AMD Ryzen™ 5-3500U, RAM 8GB, ổ cứng 512SSD, VGA: AMD Radeon™ Graphics Dell Trung Quốc 22.900.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8567 Projects are waiting for contractors
  • 1123 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1903 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25353 Tender notices posted in the past month
  • 40456 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second