Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
NHÀ THẦU ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN CỦA HSMT VÀ CÓ GIÁ CHÀO THẦU THẤP NHẤT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100519695 | Liên danh CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THĂNG LONG và CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO BIẾN THẾ - THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH và CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MBT | 5.882.141.881 VND | 0 | 5.882.141.881 VND | 30 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THĂNG LONG | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO BIẾN THẾ - THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH | sub-partnership |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MBT | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 1600A, ngoài trời |
TBĐĐA
|
2 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 118.800.000 | |
2 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 1250A, ngoài trời |
TBĐĐA
|
1 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 100.650.000 | |
3 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 1000A, ngoài trời |
TBĐĐA
|
4 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 81.400.000 | |
4 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 800A, ngoài trời |
TBĐĐA
|
3 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 75.680.000 | |
5 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời |
TBĐĐA
|
1 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 58.630.000 | |
6 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 500A, ngoài trời |
TBĐĐA
|
3 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 55.330.000 | |
7 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 400A, ngoài trời |
TBĐĐA
|
4 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 40.040.000 | |
8 | Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) |
MODERN
|
19 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 2.722.500 | |
9 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 |
CEV1C24
|
634 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 510.620 | |
10 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2 |
CEV1C20
|
158 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 245.850 | |
11 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x50 mm2 |
CEV1C15
|
22 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 99.000 | |
12 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x150 mm2 |
CEDA4C37
|
20 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 1.226.500 | |
13 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 |
VX4C08
|
170 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 133.650 | |
14 | Đầu cáp hạ thế 0,6/1kV Cu-4x150mm2 |
ĐC
|
4 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Cellpack/Malaysia | 1.743.500 | |
15 | Cosse ép Cu 50mm2 - hạ áp |
C50
|
46 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 43.560 | |
16 | Cosse ép Cu 120mm2 - hạ áp |
C120
|
48 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 69.740 | |
17 | Cosse ép Cu-Al 120mm2 - hạ áp |
AC120
|
52 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 71.830 | |
18 | Cosse ép Cu 150mm2 - hạ áp |
C150
|
16 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 119.790 | |
19 | Cosse ép Cu 240mm2 - hạ áp |
C240
|
120 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 173.140 | |
20 | Giá đỡ cáp hạ thế trạm treo- loại 1 (28,76kg) |
GCT1
|
10 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 807.730 | |
21 | Giá đỡ cáp hạ thế trạm treo- loại 2 (49,01 kg) |
GCT2
|
6 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 1.376.100 | |
22 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo- loại 1 (10,09 kg) |
GHT1
|
12 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 283.360 | |
23 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo - loại 2 (65,83 kg) |
GHT2
|
5 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 1.848.660 | |
24 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo - loại 3 (71,75 kg) |
GHT3
|
1 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 2.015.200 | |
25 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm bệt loại 1 (33,72 kg) |
GHTB1
|
2 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 946.990 | |
26 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm bệt loại 2 (37,15 kg) |
GHTB2
|
1 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 1.043.350 | |
27 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm bệt loại 3 (44,25 kg) |
GHTB3
|
1 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 1.243.000 | |
28 | Ghế thao tác tủ hạ thế (97,43 kg) |
GTT
|
3 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Đông Anh / Việt nam | 2.736.360 | |
29 | Xà kèm khóa dây cột ly tâm đơn (09,30 kg) |
XA
|
2 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 263.780 | |
30 | Kẹp siết cáp vặn xoắn 4*50-120mm2 |
KS
|
8 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 82.500 | |
31 | Ghíp nhôm 3 bulong A25-150 |
G3BL
|
128 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 38.170 | |
32 | Sứ hạ thế A-30 |
A30
|
4 | quả | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 15.290 | |
33 | Dây thép bọc nhựa 2ly |
DT
|
121 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 2.090 | |
34 | Keo bọt nở |
KEO
|
23 | bình | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 98.010 | |
35 | Sơ đồ 1 sợi |
SĐ
|
22 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 32.670 | |
36 | Biển tên lộ cáp xuất tuyến |
BIEN
|
92 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 32.670 | |
37 | Dây thít nhựa |
DT
|
184 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 539 | |
38 | Băng dính đen cách điện |
BD
|
387 | cuộn | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 9.790 | |
39 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x120mm2 |
DSTA/CTS-W
|
1.551 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Cadisun/VN | 1.072.500 | |
40 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 |
VX4C05
|
34 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 55.550 | |
41 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 |
VX4C06
|
998 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 79.420 | |
42 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 |
VX4C07
|
3.763 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 107.910 | |
43 | Xà néo cột đơn XNL-1,2m |
XA
|
571 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
44 | Xà néo lệch cột đúp dọc XNLĐ-1,5D |
XA
|
40.95 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
45 | Cosse ép Cu 35mm2 - hạ áp |
C35
|
20 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 33.770 | |
46 | Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông đấu tiếp địa |
G2BL
|
20 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 151.800 | |
47 | Móc ốp cột (móc treo) |
MO
|
247 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 44.000 | |
48 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-95)mm2 |
KN
|
294 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 80.300 | |
49 | Đai thép inox |
DT
|
300 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 10.340 | |
50 | Khoá đai |
KĐ
|
600 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 4.950 | |
51 | Ghíp nhôm 3 bu lông |
GN3BL
|
120 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 77.000 | |
52 | Cosse ép Cu-Al 95mm2 - hạ áp |
C95
|
16 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 56.650 | |
53 | Biển tên lộ đường dây |
BIEN
|
508 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 16.280 | |
54 | Băng dích hạ thế dài 10m |
BD
|
120 | Cuộn | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 10.890 | |
55 | Hộp phân dây trọn bộ (đủ phụ kiện, gồm 04 đầu cốt AM50 + 24 đầu cốt M25) |
HPD
|
64 | hộp | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | DJC/VN | 632.500 | |
56 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2(đấu xuống HDP) |
VX4C05
|
192 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng long/VN | 55.550 | |
57 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x25 mm2 |
CEV2C07
|
1.300 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng long/VN | 112.750 | |
58 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25 mm2 |
CEV4C32
|
469 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng long/VN | 211.530 | |
59 | Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông |
G2BL
|
1.015 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 180.730 | |
60 | Đai thép inox |
DT
|
183 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 10.340 | |
61 | Khoá đai |
KD
|
183 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 4.950 | |
62 | Hộp 4 công tơ 1 pha Composit, ATM 40A |
H4CT
|
243 | hộp | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | DJC/VN | 630.300 | |
63 | Hộp 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, không gồm ATM |
H1CT
|
93 | hộp | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | DJC/VN | 346.500 | |
64 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x10 mm2 |
CEV1C08
|
1.010 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 990 | |
65 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x16 mm2 |
CEV1C09
|
139.5 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 43.780 | |
66 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x6 mm2 |
CEV2C04
|
536 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 30.360 | |
67 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16 mm2 |
CEV4C31
|
119 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 138.050 | |
68 | Xà đỡ 2 hòm công tơ 1 bên X12 |
XA
|
954 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
69 | Xà đỡ 3 hòm công tơ 1 bên X13 |
XA
|
342 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
70 | Xà đỡ 2 hòm công tơ 1 bên trên cột đúp X12-Đ |
XA
|
228 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
71 | Xà đỡ 4 hòm công tơ 2 bên trên cột đúp X22-Đ |
XA
|
103.8 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
72 | Phôi phiên 8 |
PHOI
|
93 | phôi | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 5.500 | |
73 | Phôi tư gia |
PHOI
|
673 | phôi | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 7.150 | |
74 | Chữ lẻ |
CL
|
3.064 | chữ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 660 | |
75 | Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x95mm2 |
VX4C07
|
550 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 107.910 | |
76 | Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 |
VX4C06
|
371 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 79.420 | |
77 | Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x50mm2 |
VX4C05
|
90 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 55.550 | |
78 | Tấm móc treo cáp vặn xoắn |
TM
|
58 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 44.000 | |
79 | Đai thép 2 vòng + 2 Khoá đai |
DT
|
127 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 13.090 | |
80 | Ghíp 3 bulong đấu nối dây cáp vặn xoắn |
G3BL
|
96 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 77.000 | |
81 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
KN
|
38 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 82.500 | |
82 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
KN
|
28 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 82.500 | |
83 | Đầu cốt AM -50mm2 |
AM50
|
8 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 38.170 | |
84 | Đầu cốt AM -70mm2 |
AM70
|
12 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 47.960 | |
85 | Đầu cốt AM -95mm2 |
AM95
|
20 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 56.650 | |
86 | Biển tên lộ |
BIEN
|
178 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 19.580 | |
87 | Xà néo cột đơn XNL-1,2m (TL: kg/bộ x bộ) |
XA
|
119.08 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.050 | |
88 | Xà néo cột đơn XNL-1,5m (TL: kg/bộ x bộ) |
XA
|
35.17 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.600 | |
89 | Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 |
VX4C06
|
330 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 79.420 | |
90 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
CEV1C08
|
554 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 22.550 | |
91 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 |
CEV2C07
|
468 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 112.750 | |
92 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*25 mm2 |
CEV1C12
|
324 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 55.550 | |
93 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC-4x25mm2 |
CEV4C32
|
878 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Thăng Long/VN | 211.530 | |
94 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông |
G2BL
|
864 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 151.800 | |
95 | Đầu cốt M25 |
M25
|
2.176 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 31.570 | |
96 | Hộp phân dây không bao gồm đầu cốt |
HPD
|
72 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | DJC/VN | 476.300 | |
97 | Đầu cốt AM -70mm2 |
AM70
|
432 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 47.960 | |
98 | Hòm 1 công tơ 3 pha Compositee không vị trí lắp TI, ATM 63A |
H1CT
|
216 | hòm | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | DJC/VN | 1.014.200 | |
99 | Hòm 4 công tơ 1 pha composit, không cầu chì, không ATM |
H4CT
|
109 | hòm | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | DJC/VN | 440.000 | |
100 | Hòm 2 công tơ 1 pha composit, không cầu chì, không ATM |
H2CT
|
3 | hòm | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | DJC/VN | 324.500 | |
101 | Aptomat 1 cực-40A |
EP06 C40
|
369 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Terasaki/Indonesia | 82.500 | |
102 | Đai thép 2 vòng + 2 Khoá đai |
DT
|
40 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | An Phong/VN | 13.090 | |
103 | Xà gánh hòm công tơ cột vuông H đơn 1H-XK2 (TL: 15.11 kg/bộ x 14bộ) |
XA
|
212 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
104 | Xà gánh hòm công tơ cột vuông H đơn 1H-XK3 (TL: 19.92 kg/bộ x 7bộ) |
XA
|
139.44 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.050 | |
105 | Xà gánh hòm công tơ cột vuông H đúp 1H-XK4 (TL: 22.78 kg/bộ x 1bộ) |
XA
|
22.78 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.050 | |
106 | Xà gánh hòm công tơ cột vuông H đúp 2H-XK3 (TL: 35.29 kg/bộ x 1bộ) |
XA
|
35 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
107 | Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đơn 1LT-XK2 (TL: 21.26 kg/bộ x 37bộ) |
XA
|
787 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
108 | Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đơn 1LT-XK3 (TL: 26.08 kg/bộ x 3bộ) |
XA
|
78 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
109 | Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đúp 2LT-X4 (TL: 31.39 kg/bộ x 2bộ) |
XA
|
62.78 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.050 | |
110 | Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đúp 2LT-X3 (TL: 27.92 kg/bộ x 1bộ) |
XA
|
28 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
111 | Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đúp 2LT-XK2 (TL: 28.92 kg/bộ x 9bộ) |
XA
|
260 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.380 | |
112 | Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đúp 2LT-XK3 (TL: 35.29 kg/bộ x 4bộ) |
XA
|
141.16 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.050 | |
113 | Xà gánh hòm công tơ 3 pha cột ly tâm đúp LT-X3 (TL: 20.72 kg/bộ x 28bộ) |
XA
|
580.16 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.050 | |
114 | Xà gánh hòm công tơ 3 pha cột ly tâm đúp LT-X4 (TL: 24.63 kg/bộ x 13bộ) |
XA
|
320.19 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 28.600 | |
115 | Đề can tên khách hàng công tơ 3 pha |
ĐC
|
224 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 7.590 | |
116 | Băng cách điện hạ thế |
BD
|
75 | cuộn | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
117 | Đề can tên khách hàng công tơ 1 pha |
ĐC
|
379 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 7.590 | |
118 | Dây thép 1 ly(TL: 0.006kg/md) |
DT
|
2.064 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | Việt Nam | 93.500 |