Package 01 VTTB-SCL 2021: Concentrated procurement of VTTB of all kinds to serve the installation of SCL works in 2021

        Watching
Tender ID
Views
226
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 01 VTTB-SCL 2021: Concentrated procurement of VTTB of all kinds to serve the installation of SCL works in 2021
Bidding method
Online bidding
Tender value
6.386.460.057 VND
Estimated price
6.386.460.057 VND
Completion date
15:49 23/02/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
30 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

NHÀ THẦU ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN CỦA HSMT VÀ CÓ GIÁ CHÀO THẦU THẤP NHẤT

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0100519695 Liên danh CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THĂNG LONGCÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO BIẾN THẾ - THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANHCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MBT 5.882.141.881 VND 0 5.882.141.881 VND 30 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tủ điện hạ áp ATM tổng 1600A, ngoài trời
TBĐĐA
2 tủ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 118.800.000
2 Tủ điện hạ áp ATM tổng 1250A, ngoài trời
TBĐĐA
1 tủ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 100.650.000
3 Tủ điện hạ áp ATM tổng 1000A, ngoài trời
TBĐĐA
4 tủ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 81.400.000
4 Tủ điện hạ áp ATM tổng 800A, ngoài trời
TBĐĐA
3 tủ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 75.680.000
5 Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời
TBĐĐA
1 tủ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 58.630.000
6 Tủ điện hạ áp ATM tổng 500A, ngoài trời
TBĐĐA
3 tủ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 55.330.000
7 Tủ điện hạ áp ATM tổng 400A, ngoài trời
TBĐĐA
4 tủ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 40.040.000
8 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2)
MODERN
19 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 2.722.500
9 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2
CEV1C24
634 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 510.620
10 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2
CEV1C20
158 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 245.850
11 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x50 mm2
CEV1C15
22 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 99.000
12 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x150 mm2
CEDA4C37
20 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 1.226.500
13 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2
VX4C08
170 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 133.650
14 Đầu cáp hạ thế 0,6/1kV Cu-4x150mm2
ĐC
4 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Cellpack/Malaysia 1.743.500
15 Cosse ép Cu 50mm2 - hạ áp
C50
46 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 43.560
16 Cosse ép Cu 120mm2 - hạ áp
C120
48 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 69.740
17 Cosse ép Cu-Al 120mm2 - hạ áp
AC120
52 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 71.830
18 Cosse ép Cu 150mm2 - hạ áp
C150
16 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 119.790
19 Cosse ép Cu 240mm2 - hạ áp
C240
120 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 173.140
20 Giá đỡ cáp hạ thế trạm treo- loại 1 (28,76kg)
GCT1
10 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 807.730
21 Giá đỡ cáp hạ thế trạm treo- loại 2 (49,01 kg)
GCT2
6 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 1.376.100
22 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo- loại 1 (10,09 kg)
GHT1
12 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 283.360
23 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo - loại 2 (65,83 kg)
GHT2
5 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 1.848.660
24 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo - loại 3 (71,75 kg)
GHT3
1 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 2.015.200
25 Giá đỡ tủ hạ thế trạm bệt loại 1 (33,72 kg)
GHTB1
2 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 946.990
26 Giá đỡ tủ hạ thế trạm bệt loại 2 (37,15 kg)
GHTB2
1 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 1.043.350
27 Giá đỡ tủ hạ thế trạm bệt loại 3 (44,25 kg)
GHTB3
1 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 1.243.000
28 Ghế thao tác tủ hạ thế (97,43 kg)
GTT
3 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Đông Anh / Việt nam 2.736.360
29 Xà kèm khóa dây cột ly tâm đơn (09,30 kg)
XA
2 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 263.780
30 Kẹp siết cáp vặn xoắn 4*50-120mm2
KS
8 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 82.500
31 Ghíp nhôm 3 bulong A25-150
G3BL
128 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 38.170
32 Sứ hạ thế A-30
A30
4 quả Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 15.290
33 Dây thép bọc nhựa 2ly
DT
121 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 2.090
34 Keo bọt nở
KEO
23 bình Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 98.010
35 Sơ đồ 1 sợi
22 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 32.670
36 Biển tên lộ cáp xuất tuyến
BIEN
92 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 32.670
37 Dây thít nhựa
DT
184 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 539
38 Băng dính đen cách điện
BD
387 cuộn Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 9.790
39 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x120mm2
DSTA/CTS-W
1.551 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Cadisun/VN 1.072.500
40 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2
VX4C05
34 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 55.550
41 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2
VX4C06
998 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 79.420
42 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2
VX4C07
3.763 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 107.910
43 Xà néo cột đơn XNL-1,2m
XA
571 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
44 Xà néo lệch cột đúp dọc XNLĐ-1,5D
XA
40.95 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
45 Cosse ép Cu 35mm2 - hạ áp
C35
20 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 33.770
46 Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông đấu tiếp địa
G2BL
20 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 151.800
47 Móc ốp cột (móc treo)
MO
247 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 44.000
48 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-95)mm2
KN
294 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 80.300
49 Đai thép inox
DT
300 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 10.340
50 Khoá đai
600 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 4.950
51 Ghíp nhôm 3 bu lông
GN3BL
120 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 77.000
52 Cosse ép Cu-Al 95mm2 - hạ áp
C95
16 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 56.650
53 Biển tên lộ đường dây
BIEN
508 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 16.280
54 Băng dích hạ thế dài 10m
BD
120 Cuộn Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 10.890
55 Hộp phân dây trọn bộ (đủ phụ kiện, gồm 04 đầu cốt AM50 + 24 đầu cốt M25)
HPD
64 hộp Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật DJC/VN 632.500
56 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2(đấu xuống HDP)
VX4C05
192 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng long/VN 55.550
57 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x25 mm2
CEV2C07
1.300 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng long/VN 112.750
58 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25 mm2
CEV4C32
469 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng long/VN 211.530
59 Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông
G2BL
1.015 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 180.730
60 Đai thép inox
DT
183 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 10.340
61 Khoá đai
KD
183 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 4.950
62 Hộp 4 công tơ 1 pha Composit, ATM 40A
H4CT
243 hộp Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật DJC/VN 630.300
63 Hộp 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, không gồm ATM
H1CT
93 hộp Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật DJC/VN 346.500
64 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x10 mm2
CEV1C08
1.010 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 990
65 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x16 mm2
CEV1C09
139.5 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 43.780
66 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x6 mm2
CEV2C04
536 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 30.360
67 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16 mm2
CEV4C31
119 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 138.050
68 Xà đỡ 2 hòm công tơ 1 bên X12
XA
954 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
69 Xà đỡ 3 hòm công tơ 1 bên X13
XA
342 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
70 Xà đỡ 2 hòm công tơ 1 bên trên cột đúp X12-Đ
XA
228 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
71 Xà đỡ 4 hòm công tơ 2 bên trên cột đúp X22-Đ
XA
103.8 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
72 Phôi phiên 8
PHOI
93 phôi Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 5.500
73 Phôi tư gia
PHOI
673 phôi Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 7.150
74 Chữ lẻ
CL
3.064 chữ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 660
75 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x95mm2
VX4C07
550 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 107.910
76 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2
VX4C06
371 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 79.420
77 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x50mm2
VX4C05
90 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 55.550
78 Tấm móc treo cáp vặn xoắn
TM
58 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 44.000
79 Đai thép 2 vòng + 2 Khoá đai
DT
127 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 13.090
80 Ghíp 3 bulong đấu nối dây cáp vặn xoắn
G3BL
96 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 77.000
81 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2
KN
38 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 82.500
82 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2
KN
28 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 82.500
83 Đầu cốt AM -50mm2
AM50
8 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 38.170
84 Đầu cốt AM -70mm2
AM70
12 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 47.960
85 Đầu cốt AM -95mm2
AM95
20 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 56.650
86 Biển tên lộ
BIEN
178 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 19.580
87 Xà néo cột đơn XNL-1,2m (TL: kg/bộ x bộ)
XA
119.08 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.050
88 Xà néo cột đơn XNL-1,5m (TL: kg/bộ x bộ)
XA
35.17 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.600
89 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2
VX4C06
330 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 79.420
90 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2
CEV1C08
554 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 22.550
91 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2
CEV2C07
468 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 112.750
92 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*25 mm2
CEV1C12
324 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 55.550
93 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC-4x25mm2
CEV4C32
878 m Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Thăng Long/VN 211.530
94 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông
G2BL
864 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 151.800
95 Đầu cốt M25
M25
2.176 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 31.570
96 Hộp phân dây không bao gồm đầu cốt
HPD
72 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật DJC/VN 476.300
97 Đầu cốt AM -70mm2
AM70
432 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 47.960
98 Hòm 1 công tơ 3 pha Compositee không vị trí lắp TI, ATM 63A
H1CT
216 hòm Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật DJC/VN 1.014.200
99 Hòm 4 công tơ 1 pha composit, không cầu chì, không ATM
H4CT
109 hòm Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật DJC/VN 440.000
100 Hòm 2 công tơ 1 pha composit, không cầu chì, không ATM
H2CT
3 hòm Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật DJC/VN 324.500
101 Aptomat 1 cực-40A
EP06 C40
369 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Terasaki/Indonesia 82.500
102 Đai thép 2 vòng + 2 Khoá đai
DT
40 bộ Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật An Phong/VN 13.090
103 Xà gánh hòm công tơ cột vuông H đơn 1H-XK2 (TL: 15.11 kg/bộ x 14bộ)
XA
212 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
104 Xà gánh hòm công tơ cột vuông H đơn 1H-XK3 (TL: 19.92 kg/bộ x 7bộ)
XA
139.44 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.050
105 Xà gánh hòm công tơ cột vuông H đúp 1H-XK4 (TL: 22.78 kg/bộ x 1bộ)
XA
22.78 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.050
106 Xà gánh hòm công tơ cột vuông H đúp 2H-XK3 (TL: 35.29 kg/bộ x 1bộ)
XA
35 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
107 Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đơn 1LT-XK2 (TL: 21.26 kg/bộ x 37bộ)
XA
787 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
108 Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đơn 1LT-XK3 (TL: 26.08 kg/bộ x 3bộ)
XA
78 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
109 Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đúp 2LT-X4 (TL: 31.39 kg/bộ x 2bộ)
XA
62.78 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.050
110 Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đúp 2LT-X3 (TL: 27.92 kg/bộ x 1bộ)
XA
28 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
111 Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đúp 2LT-XK2 (TL: 28.92 kg/bộ x 9bộ)
XA
260 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.380
112 Xà gánh hòm công tơ cột ly tâm đúp 2LT-XK3 (TL: 35.29 kg/bộ x 4bộ)
XA
141.16 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.050
113 Xà gánh hòm công tơ 3 pha cột ly tâm đúp LT-X3 (TL: 20.72 kg/bộ x 28bộ)
XA
580.16 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.050
114 Xà gánh hòm công tơ 3 pha cột ly tâm đúp LT-X4 (TL: 24.63 kg/bộ x 13bộ)
XA
320.19 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 28.600
115 Đề can tên khách hàng công tơ 3 pha
ĐC
224 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 7.590
116 Băng cách điện hạ thế
BD
75 cuộn Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 6.600
117 Đề can tên khách hàng công tơ 1 pha
ĐC
379 cái Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 7.590
118 Dây thép 1 ly(TL: 0.006kg/md)
DT
2.064 kg Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam 93.500
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second