Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 1600A, ngoài trời | 2 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
2 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 1250A, ngoài trời | 1 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
3 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 1000A, ngoài trời | 4 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
4 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 800A, ngoài trời | 3 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
5 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời | 1 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
6 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 500A, ngoài trời | 3 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
7 | Tủ điện hạ áp ATM tổng 400A, ngoài trời | 4 | tủ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
8 | Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) | 19 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
9 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 mm2 | 634 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
10 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 mm2 | 158 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
11 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x50 mm2 | 22 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
12 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x150 mm2 | 20 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
13 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | 170 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
14 | Đầu cáp hạ thế 0,6/1kV Cu-4x150mm2 | 4 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
15 | Cosse ép Cu 50mm2 - hạ áp | 46 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
16 | Cosse ép Cu 120mm2 - hạ áp | 48 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
17 | Cosse ép Cu-Al 120mm2 - hạ áp | 52 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
18 | Cosse ép Cu 150mm2 - hạ áp | 16 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
19 | Cosse ép Cu 240mm2 - hạ áp | 120 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
20 | Giá đỡ cáp hạ thế trạm treo- loại 1 (28,76kg) | 10 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
21 | Giá đỡ cáp hạ thế trạm treo- loại 2 (49,01 kg) | 6 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
22 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo- loại 1 (10,09 kg) | 12 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
23 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo - loại 2 (65,83 kg) | 5 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
24 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo - loại 3 (71,75 kg) | 1 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
25 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm bệt loại 1 (33,72 kg) | 2 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
26 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm bệt loại 2 (37,15 kg) | 1 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
27 | Giá đỡ tủ hạ thế trạm bệt loại 3 (44,25 kg) | 1 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
28 | Ghế thao tác tủ hạ thế (97,43 kg) | 3 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
29 | Xà kèm khóa dây cột ly tâm đơn (09,30 kg) | 2 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
30 | Kẹp siết cáp vặn xoắn 4*50-120mm2 | 8 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
31 | Ghíp nhôm 3 bulong A25-150 | 128 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
32 | Sứ hạ thế A-30 | 4 | quả | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
33 | Dây thép bọc nhựa 2ly | 121 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
34 | Keo bọt nở | 23 | bình | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
35 | Sơ đồ 1 sợi | 22 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
36 | Biển tên lộ cáp xuất tuyến | 92 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
37 | Dây thít nhựa | 184 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
38 | Băng dính đen cách điện | 387 | cuộn | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
39 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x120mm2 | 1.551 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
40 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x50 mm2 | 34 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
41 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70 mm2 | 998 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
42 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 | 3.763 | m | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
43 | Xà néo cột đơn XNL-1,2m | 571 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
44 | Xà néo lệch cột đúp dọc XNLĐ-1,5D | 40,95 | kg | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
45 | Cosse ép Cu 35mm2 - hạ áp | 20 | cái | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
46 | Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông đấu tiếp địa | 20 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
47 | Móc ốp cột (móc treo) | 247 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
48 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-95)mm2 | 294 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
49 | Đai thép inox | 300 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
50 | Khoá đai | 600 | bộ | Tại chương V mục 2 tiêu chuẩn kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY ĐIỆN LỰC THẠCH THẤT as follows:
- Has relationships with 265 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.46 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 29.18%, Construction 33.41%, Consulting 35.06%, Non-consulting 2.35%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,828,128,048,595 VND, in which the total winning value is: 841,588,430,731 VND.
- The savings rate is: 70.24%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Điện lực Thạch Thất:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Điện lực Thạch Thất:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.